Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] N.E Kosin, Ỉ.A Kiben and N .v. Roze, C ơ học chất iòttiỊ /ý thuyết, (Bản địch tiếng Việt). NXB Khoa học và Kỹ Ihuật,1975 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
C ơ học chất iòttiỊ /ý thuyết |
Tác giả: |
N.E Kosin, Ỉ.A Kiben, N .v. Roze |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ Ihuật |
Năm: |
1975 |
|
[2] Trần Sỹ Phiệt và Vũ Duy Quang, T h ủy khí động lực k ỹ thuật (tập 2), 1979 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
T h ủy khí động lực k ỹ thuật |
|
[3] Nguyễn Hữu Chí, Nguyền Hữu Dy và Phùng Văn Khương, Bài tập C ơ học chất lỏng ứng dụng, 1976 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bàitập C ơ học chất lỏng ứng dụng |
|
[4] o . Boiron et p. Boumot, M écưnique des fliiides, Université d ’Aix, Marseille II, 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
écưnique des fliiides |
Tác giả: |
o. Boiron, p. Boumot |
Nhà XB: |
Université d’Aix, Marseille II |
Năm: |
1995 |
|
[9] Nguyển Văn Khuê và Lê Mậu Hài, H àm biên phức, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
H àm biên phức |
Nhà XB: |
NXB Đạihọc Quốc gia Hà Nội |
|
[10] Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang và Hoàng Quốc Toàn, Giáo trình Giàì tích, NXB Đại học Quòc gia Hà Nội, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Giàì tích |
Tác giả: |
Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quóc gia Hà Nội |
Năm: |
1997 |
|
[11] Thông tin Toán học, tháng 3 nãm 2001, Tập 3, Sô 1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thông tin Toán học |
|