LÝ LUẬN VỀ KỸ NĂNG TƯ VẤN HƯỚNG NGHIỆP CHO HỌC
Lý luận về kỹ năng trong tâm lý học
1.1.1 Khái niệm về kỹ năng
Theo từ điển Oxford, "kỹ năng" được định nghĩa là khả năng thực hiện một công việc hiệu quả, thường được phát triển qua đào tạo hoặc kinh nghiệm Kỹ năng thể hiện sự thành thạo và tinh thông trong các thao tác cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể.
Theo Từ điển Giáo dục học, kỹ năng được chia thành hai bậc: bậc thấp (bậc I) và bậc cao (bậc II) Kỹ năng bậc thấp là khả năng thực hiện đúng hành động theo mục tiêu và điều kiện cụ thể, có thể hình thành mà không cần luyện tập nếu biết áp dụng kiến thức và kỹ năng đã có Ngược lại, kỹ năng bậc cao yêu cầu khả năng thực hiện hành động một cách thành thạo, linh hoạt và sáng tạo trong nhiều điều kiện khác nhau, đòi hỏi quá trình luyện tập kỹ năng đơn giản để tự động hóa các thao tác.
Kỹ năng được định nghĩa là khả năng thực hiện hiệu quả một động tác hoặc hoạt động phức tạp thông qua việc lựa chọn và áp dụng các phương pháp đúng đắn, phù hợp với điều kiện cụ thể Người có kỹ năng hành động không chỉ hiểu lý thuyết mà còn biết cách vận dụng vào thực tiễn để đạt được kết quả mong muốn.
Theo Thái Duy Tuyên, kỹ năng là sự ứng dụng kiến thức trong hoạt động, bao gồm hệ thống thao tác trí tuệ và thực hành Việc thực hiện đầy đủ hệ thống thao tác này giúp đạt được mục tiêu của hoạt động Đặc biệt, mỗi kỹ năng luôn được kiểm tra bằng ý thức, nghĩa là mọi kỹ năng đều hướng tới một mục đích cụ thể.
Theo Đặng Thành Hưng, kỹ năng là hành động tự giác, thực hiện có kỹ thuật và dựa vào các điều kiện sinh học, tâm lý và xã hội của cá nhân Kỹ năng đạt được kết quả nhất định, đáp ứng mục tiêu hoặc tiêu chuẩn đã được xác định trước Việc thực hiện kỹ năng không phải là ngẫu nhiên, mà tuân theo trình tự, quy tắc và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Tác giả Hoàng Anh Phước (2012) trong luận án tiến sĩ “Kỹ năng tham vấn của cán bộ tham vấn học đường” đã đưa ra định nghĩa về kỹ năng là sự vận dụng tri thức và kinh nghiệm vào hoạt động thực tiễn trong điều kiện cụ thể, nhằm đạt được kết quả theo mục đích đã đề ra Định nghĩa này cũng được áp dụng trong nghiên cứu của chúng tôi.
1.1.2 Quá trình hình thành kỹ năng
Theo tác giả Vũ Xuân Hùng (2011), kỹ năng được hình thành qua 05 giai đoạn [21]:
-Giai đoạn bắt chước: Chỉ hành động theo mẫu.
Trong giai đoạn này, người lao động đã hiểu rõ nhiệm vụ và quy trình làm việc, tuy nhiên vẫn còn mắc một số sai sót Thời gian hoàn thành công việc chậm và đôi khi cần sự chỉ dẫn để cải thiện hiệu suất.
- Giai đoạn làm chính xác: Làm việc theo quy trình, chính xác và hoàn thiện công việc nhanh chóng.
-Giai đoạn hình thành kỹ xảo: Kỹ năng được tự động hoá, trên cơ sở đó hình thành nên kỹ xảo.
-Giai đoạn làm biến hóa Thể hiện khả năng di chuyển kỹ năng sang các tình huống mới hoặc hình thành các kỹ năng phức tạp.
Biểu đồ 1.1 Các giai đoạn hình thành kỹ năng
Theo K.K.Platonov và G.G.Golubev (1963) thì kỹ năng được hình thành và phát triển qua năm giai đoạn [13].
Giai đoạn 1 trong quá trình phát triển kỹ năng là giai đoạn sơ đẳng, nơi con người nhận thức rõ mục đích của hành động Tại đây, họ tìm kiếm phương pháp thực hiện hành động dựa trên kiến thức và kỹ năng từ cuộc sống hàng ngày, thường thông qua việc thử nghiệm và rút kinh nghiệm từ những sai lầm.
Giai đoạn 2 là thời điểm mà con người đã có kiến thức về cách thức thực hiện hành động, sử dụng các kỹ năng cơ bản đã có Tuy nhiên, họ vẫn chưa đạt đến mức độ thành thạo với các kỹ năng chuyên biệt cần thiết cho hoạt động cụ thể này.
- Giai đoạn 3: Có những kỹ năng chung nhưng còn mang tính chất riêng lẻ Các kỹ năng này cần thiết cho các dạng hoạt động khác nhau.
Giai đoạn 4 đánh dấu sự phát triển cao về kỹ năng, nơi con người không chỉ sử dụng kiến thức và kỹ năng đã tích lũy mà còn nhận thức rõ mục đích và động cơ của mình Họ có khả năng lựa chọn phương pháp phù hợp để đạt được các mục tiêu đề ra.
Giai đoạn 5 tập trung vào việc phát triển các kỹ năng khác nhau, cho thấy con người không chỉ sử dụng thành thạo những kỹ năng đã được hình thành mà còn thể hiện sự sáng tạo trong quá trình thực hiện.
Các quan điểm chung của các nhà Tâm lý học hoạt động thì các giai đoạn hình thành kỹ năng là:
Lý luận về kỹ năng tư vấn hướng nghiệp của giáo viên chủ nhiệm
Theo tác giả Nguyễn Phụ Thông Thái, kỹ năng được hình thành qua hai giai đoạn Đây là cách phân chia các giai đoạn hình thành kỹ năng mà chúng tôi lựa chọn làm công cụ đo cho đề tài.
+ Giai đoạn 1: Có tri thức về hành động (mục đích, cách thực hiện, các điều kiện hành động) và các kinh nghiệm cần thiết.
+ Giai đoạn 2: Vận dụng tri thức, kinh nghiệm đã có vào hành động và thực hiện hành động có kết quả.
Để tổ chức và điều khiển hoạt động giáo dục hiệu quả, giáo viên cần nắm vững các giai đoạn hình thành kỹ năng Kỹ năng của giáo viên được phát triển và hoàn thiện qua quá trình hành nghề, đặc biệt là đối với giáo viên chủ nhiệm THPT Khi thực hành, giáo viên cần có kỹ năng ở mức hoàn thiện để đáp ứng yêu cầu công việc Tuy nhiên, nhiều kỹ năng ngoài chuyên môn giảng dạy, như tư vấn hướng nghiệp, vẫn chưa được đưa vào chương trình đào tạo sư phạm chính thức Do đó, việc đào tạo bổ sung cho giáo viên THPT trong lĩnh vực này là rất cần thiết.
1.2 Lý luận về kỹ năng tư vấn hướng nghiệp của giáo viên chủ nhiệm
1.2.1 Khái niệm giáo viên chủ nhiệm
1.2.1.1 Định nghĩa giáo viên chủ nhiệm
Thông tư 15/2017/TT-BGDĐT đã sửa đổi Quy định chế độ làm việc đối với giáo viên phổ thông, theo đó định nghĩa giáo viên chủ nhiệm là người giảng dạy tại các cơ sở giáo dục mầm non và phổ thông, cũng như các cơ sở giáo dục khác Giáo viên chủ nhiệm được phân công trực tiếp quản lý và theo dõi quá trình học tập của học sinh, nhằm báo cáo kết quả học tập cho nhà trường và gia đình.
1.2.1.2 Chức năng, nhiệm vụ của giáo viên chủ nhiệm về hướng nghiệp
Căn cứ Thông tư 12/2011/TT-BGDĐT và Điều 31 của Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT do Bộ giáo dục và đạo tạo ban hành ngày 28 tháng 3 năm
Theo quy định năm 2011 về điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông nhiều cấp, giáo viên trường trung học có những nhiệm vụ quan trọng như sau: [5].
Giáo viên thực hiện dạy học và giáo dục theo chương trình và kế hoạch giáo dục do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định, đồng thời quản lý học sinh trong các hoạt động giáo dục do nhà trường tổ chức Họ tham gia tích cực vào các hoạt động của tổ chuyên môn và chịu trách nhiệm về chất lượng, hiệu quả giáo dục Ngoài ra, giáo viên cũng tham gia nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy.
-Tham gia công tác phổ cập giáo dục ở địa phương;
Rèn luyện đạo đức và học tập văn hóa là cần thiết để nâng cao chất lượng giảng dạy Bồi dưỡng chuyên môn và nghiệp vụ giúp cải thiện hiệu quả giáo dục Vận dụng các phương pháp dạy học tích cực, chủ động và sáng tạo sẽ khuyến khích học sinh phát triển kỹ năng tự học.
- Thực hiện Điều lệ nhà trường; thực hiện quyết định của Hiệu trưởng, chịu sự kiểm tra, đánh giá của Hiệu trưởng và các cấp quản lý giáo dục;
Nhà giáo cần giữ gìn phẩm chất, danh dự và uy tín, đồng thời là gương mẫu cho học sinh Họ phải thương yêu, tôn trọng và đối xử công bằng với mọi học sinh, bảo vệ các quyền và lợi ích chính đáng của các em Sự đoàn kết và giúp đỡ đồng nghiệp cũng rất quan trọng, cùng với việc tạo dựng môi trường học tập và làm việc dân chủ, thân thiện, hợp tác, an toàn và lành mạnh.
Phối hợp chặt chẽ giữa giáo viên chủ nhiệm, các giáo viên khác, gia đình học sinh, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh và Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh là yếu tố quan trọng trong quá trình dạy học và giáo dục học sinh.
-Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của pháp luật.
Giáo viên tư vấn cho học sinh là những giáo viên trung học được đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ tư vấn Họ có trách nhiệm hỗ trợ học sinh và phụ huynh, giúp các em vượt qua khó khăn trong học tập và sinh hoạt.
Ngoài ra, giáo viên chủ nhiệm còn có nhiệm vụ:
Xây dựng kế hoạch hoạt động giáo dục cần xác định rõ mục tiêu, nội dung và phương pháp giáo dục, đảm bảo tính khả thi và phù hợp với đặc điểm của học sinh cũng như điều kiện thực tế Mục tiêu là thúc đẩy sự tiến bộ của cả lớp và từng học sinh một cách hiệu quả.
-Thực hiện các hoạt động giáo dục theo kế hoạch đã xây dựng;
Để phát triển nhà trường, cần phối hợp chặt chẽ với gia đình học sinh, giáo viên bộ môn, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh và các tổ chức xã hội liên quan Sự hợp tác này nhằm hỗ trợ và giám sát việc học tập, rèn luyện và hướng nghiệp của học sinh, đồng thời huy động các nguồn lực trong cộng đồng.
Cuối kỳ và cuối năm học, việc nhận xét, đánh giá và xếp loại học sinh là rất quan trọng Cần đề nghị khen thưởng cho những học sinh xuất sắc và áp dụng kỷ luật đối với những trường hợp vi phạm Danh sách học sinh được lên lớp thẳng cũng cần được xác định, trong khi những em cần kiểm tra lại hoặc rèn luyện thêm về hạnh kiểm sẽ có kế hoạch cụ thể trong kỳ nghỉ hè Cuối cùng, việc hoàn chỉnh ghi sổ điểm và học bạ học sinh là bước không thể thiếu để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong công tác quản lý giáo dục.
-Báo cáo thường kỳ hoặc đột xuất về tình hình của lớp với Hiệu trưởng.
Nghiên cứu của Jiahong Zhang (2018) đã chỉ ra vai trò quan trọng của giáo viên trong hoạt động hướng nghiệp cho học sinh, bao gồm các tương tác xã hội và giáo dục giữa giáo viên và học sinh Mối quan hệ hỗ trợ giữa giáo viên và phụ huynh cũng đóng vai trò thiết yếu Qua giao tiếp và hỗ trợ, giáo viên có thể hiểu rõ đặc điểm của học sinh, từ đó đưa ra những gợi ý và chỉ dẫn nghề nghiệp phù hợp.
Nghiên cứu của Patrick Akos và cộng sự chỉ ra rằng việc giáo viên theo dõi sát sao học sinh trong lớp học, cùng với các hoạt động tư vấn hướng nghiệp, mang lại hiệu quả cao hơn trong việc hỗ trợ học sinh.
Giáo viên (GV) và giáo viên chủ nhiệm (GVCN) đóng vai trò quan trọng không chỉ trong công tác giảng dạy mà còn trong các hoạt động ngoài giảng dạy, bao gồm tư vấn cho học sinh (HS) và phụ huynh Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành ngày 28 tháng 3 năm 2011 là cơ sở pháp lý cho GVCN thực hiện công tác tư vấn hướng nghiệp cho HS, đặc biệt là HS trung học phổ thông (THPT), giúp họ định hướng tương lai và phát triển sự nghiệp.
1.2.2 Khái niệm tư vấn hướng nghiệp
Các yếu tố ảnh hưởng kỹ năng tư vấn hướng nghiệp của giáo viên giáo viên chủ nhiệm
Thiếu kiến thức và kỹ năng về tư vấn hướng nghiệp
Theo Kiweewa (2018), công việc tư vấn hướng nghiệp là một thách thức lớn, đòi hỏi thời gian và kỹ năng giao tiếp đặc biệt để kết nối với học sinh và cha mẹ Giáo viên có thể trở thành phụ huynh thứ cấp, nhưng cần phân tách rõ vai trò Mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh có thể gặp rủi ro, với khả năng xuất hiện xung đột giữa việc định hướng nghề nghiệp và ưu tiên kiến thức giảng dạy Nếu giáo viên thiên lệch trong việc hướng dẫn học sinh theo một lĩnh vực nhất định, họ có thể trở nên độc đoán Do đó, việc hướng nghiệp cần cân bằng giữa hiểu biết về nhu cầu phát triển của học sinh và phát triển kỹ năng phù hợp.
(2004) nhấn mạnh đến kỷ luật giữa học sinh và giáo viên khi thực hiện hướng nghiệp [46].
Theo nghiên cứu của Jennifer M Kidd, Lynda Ali, Barbara Graham và Trần Thị Minh Đức, cán bộ thực hành hướng nghiệp cần trang bị những kiến thức và kỹ năng của một nhà tham vấn, bao gồm: thiết lập mối quan hệ, lắng nghe, thấu hiểu, chia sẻ, quan sát, phản hồi, khai thác thông tin, phân tích và đánh giá thông tin, sử dụng các trắc nghiệm tâm lý, quản lý thời gian, và tìm hiểu đặc điểm tâm sinh lý học sinh Nếu giáo viên thiếu những kỹ năng này, hiệu quả trong hoạt động tham vấn nghề sẽ không cao.
Quan điểm chủ quan của giáo viên trong quá trình tư vấn hướng nghiệp
Tại các quốc gia đang phát triển, chương trình định hướng nghề nghiệp ở bậc trung học tập trung vào việc khuyến khích học sinh theo học các trường cao đẳng hoặc đại học, đặc biệt là những cơ sở hàng đầu Mục tiêu chính của chương trình này trong năm học cuối là giúp học sinh xác định hướng đi nghề nghiệp phù hợp.
Ngày đại học diễn ra hàng năm, nơi giảng viên trao đổi với học sinh chủ yếu về thu nhập mà ít đề cập đến ngành học, dẫn đến việc học sinh thiếu cái nhìn toàn diện về nghề nghiệp Ralph Kirkman chỉ ra rằng việc định hướng nghề nghiệp thường chỉ tập trung vào các ngành đại học, bỏ qua các ngành lao động phổ thông, trong khi nhiều phụ huynh lại cho rằng con cái họ cần có bằng đại học Do đó, giáo viên cần nhận thức rõ các xu hướng việc làm trong xã hội, bao gồm cả công việc phổ thông và các ngành nghề chuyên sâu cần đào tạo ở bậc đại học.
Tư vấn hướng nghiệp trong môi trường học đường cần được thực hiện trên cơ sở bình đẳng, nhằm phát triển thái độ tích cực và tôn trọng sự trung thực trong công việc Điều này giúp học sinh nhận thức rằng sự nghiệp là một phần quan trọng trong cuộc sống, trong khi giáo dục là sự chuẩn bị cần thiết cho tương lai Tư vấn hướng nghiệp hỗ trợ học sinh hiểu rõ bản thân, cung cấp kiến thức về mối quan hệ giữa việc học và nghề nghiệp tương lai, cũng như cơ hội trải nghiệm nghề nghiệp Giáo viên chủ nhiệm cần tránh thể hiện cảm xúc cá nhân và quan điểm chủ quan về nghề nghiệp, đồng thời không phê bình hay đánh giá năng lực học tập của học sinh.
Thời gian dành cho công tác tư vấn hướng nghiệp trong kế hoạch đào tạo
Một trong những thách thức lớn nhất trong lĩnh vực hướng nghiệp là sự thiếu hụt khung làm việc và tổ chức để giáo viên, giám thị, học sinh và phụ huynh có thể hợp tác, từ đó hỗ trợ học sinh trong việc quyết định ngành nghề tương lai Hầu hết thông tin giáo dục và tài liệu phát cho học sinh và phụ huynh chủ yếu tập trung vào chương trình học phổ thông, mà không chú trọng đến định hướng nghề nghiệp Nghiên cứu của Ayiro (2016) và Kiweewa (2017) chỉ ra rằng chương trình học phổ thông có ảnh hưởng đến hiệu quả định hướng nghề nghiệp, nhưng nhiều môn học, đặc biệt ở năm cuối, không hỗ trợ học sinh trong việc lựa chọn nghề nghiệp.
Quyết định số 522/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ Việt Nam phê duyệt Đề án "Giáo dục hướng nghiệp và định hướng phân luồng học sinh trong giáo dục phổ thông giai đoạn 2018 - 2025" thể hiện sự quan tâm đến hoạt động tư vấn hướng nghiệp Điều này đã chính thức đưa hướng nghiệp thành một hoạt động quan trọng tại các trường trung học phổ thông trong năm học Tuy nhiên, để triển khai hiệu quả, giáo viên chủ nhiệm (GVCN) cần có kiến thức vững vàng và kỹ năng tổ chức cơ bản Do đó, việc tổ chức các chương trình tập huấn về tư vấn hướng nghiệp trong suốt năm học là cần thiết để nâng cao chuyên môn cho GVCN.
Học sinh, phụ huynh chưa quan tâm nhiều đến công tác hướng nghiệp
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Trường Hân (2011) tại Thành phố Hồ Chí Minh cho thấy rằng nguồn thông tin giúp học sinh hiểu biết về nghề chủ yếu đến từ Internet, không phải từ nhà trường Hơn 53,8% học sinh cho rằng hoạt động định hướng nghề nghiệp tại trường chưa hiệu quả, trong khi 10,3% cho rằng hoàn toàn không hiệu quả Điều này chỉ ra rằng công tác hướng nghiệp tại các trường còn nhiều hạn chế, khiến học sinh gặp khó khăn trong việc lựa chọn nghề nghiệp tương lai.
Nhiều học sinh bày tỏ băn khoăn về yêu cầu phẩm chất và năng lực của nghề mình chọn, với 69.5% không biết rõ điều này, trong khi 62.3% không xác định được bản thân phù hợp với nghề nào Hai vấn đề này có mối liên hệ chặt chẽ, vì khi học sinh không hiểu rõ yêu cầu của nghề, họ sẽ khó nhận biết nghề nào phù hợp với khả năng của mình Bên cạnh đó, còn nhiều khó khăn khác cản trở học sinh trong việc lựa chọn nghề nghiệp phù hợp.
Theo khảo sát, 61.4% người tham gia cho biết họ không có người am hiểu về nghề để tư vấn, 57.4% không biết những ngành nghề xã hội và địa phương đang cần, và 56.1% thiếu thông tin về các trường đào tạo.
Ayiro (2016) chỉ ra rằng nhiều học sinh không hiểu rõ nội dung các chương trình đào tạo nghề và đại học sau khi tốt nghiệp phổ thông, cho thấy sự thiếu quan tâm đến đặc điểm nghề nghiệp Học sinh còn phải đối mặt với nhiều vấn đề cá nhân như năng lực học tập, mối quan hệ xã hội, và nhu cầu cá nhân, gây áp lực lớn bên cạnh lịch học dày đặc Điều này dẫn đến căng thẳng mãn tính và kiệt sức, khiến học sinh thường tạm gác việc hướng nghiệp để tập trung vào việc học phổ thông.
Nghiên cứu của Mghweno và cộng sự (2014) cho thấy 87,6% học sinh chọn nghề nghiệp dựa trên quyết định cá nhân, trong khi chỉ 7,8% chịu ảnh hưởng từ cha mẹ và 3,1% từ giáo viên hướng nghiệp Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các mối quan hệ ngang cấp, như bạn bè và anh chị, có ảnh hưởng đáng kể đến việc lựa chọn nghề nghiệp tương lai của học sinh.
Nhiều phụ huynh có nhận thức hạn chế về việc chọn nghề cho con, thường mong muốn con em họ phải đậu đại học Tâm lý chọn nghề của học sinh thường mang tính may rủi và thiếu thông tin, bị ảnh hưởng bởi áp lực từ người lớn và xu hướng xã hội Học sinh thường chọn nghề dựa trên "mác" hay "nhãn", ưu tiên những nghề nổi tiếng và dễ kiếm tiền mà không xem xét đến năng lực, sở thích và điều kiện bản thân.
Để thực hiện hướng nghiệp hiệu quả, học sinh và phụ huynh cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc đánh giá bản thân, nhằm xác định nghề nghiệp phù hợp với khả năng và sở thích cá nhân.
Học sinh cần tự đánh giá bản thân dựa trên trình độ, năng lực, tính cách, sở thích, nhu cầu, nguyện vọng, động cơ và giá trị cá nhân Việc nhận thức đúng về bản thân giúp học sinh dễ dàng so sánh và lựa chọn nghề nghiệp phù hợp trong xã hội Do đó, càng hiểu rõ về bản thân, học sinh sẽ càng dễ dàng trong việc chọn lựa nghề nghiệp cho tương lai.
TỔ CHỨC VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Tổ chức nghiên cứu
2.1.1 Địa bàn và khách thể nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành tại thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, một địa phương đang trên đà phát triển với những tiến bộ đáng kể trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, chính trị và giáo dục trong những năm gần đây.
Ba trường được lựa chọn để khảo sát bao gồm:
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, thành lập năm 1989, là trường chuyên duy nhất và lớn nhất tỉnh Kiên Giang Trường không ngừng đầu tư phát triển cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên và số lượng học sinh, đã được công nhận đạt chuẩn Quốc gia Với các phòng học rộng rãi, sạch sẽ và trang bị đầy đủ thiết bị hiện đại như máy chiếu, ti vi, cùng các phòng chức năng như phòng thí nghiệm, phòng tin học, thư viện, khu thể dục thể thao và nhà văn hóa, trường tạo ra môi trường học tập tốt nhất cho học sinh.
- Trường THPT Nguyễn Trung Trực là trường THPT đầu tiên của tỉnh Kiên Giang Tháng 10 năm 1951, trường được phép thành lập và đi vào hoạt động với tên
Collège de Rạch Giá, được thành lập với hai lớp đệ thất và 90 học sinh, hiện đã phát triển mạnh mẽ với ba dãy phòng học 3 tầng, nhà đa năng và sân thể dục thể thao Trường hiện có 115 cán bộ, giáo viên và công nhân viên, phục vụ cho 2580 học sinh chia thành 48 lớp Công tác chuyên môn được xác định là nhiệm vụ trọng tâm, với việc đầu tư thiết bị dạy học hàng năm và nhiều biện pháp nâng cao phẩm chất chính trị, đạo đức nghề nghiệp cũng như trình độ chuyên môn của đội ngũ cán bộ, giáo viên.
- Trường THPT Phó Cơ Điều được thành lập vào năm 1963, toạ lạc lô K3-8
Trường THPT Phó Cơ Điều, tọa lạc tại Lê Hồng Phong, phường An Hòa, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, gần Khu đô thị Phú Cường, sở hữu khuôn viên rộng rãi với sân chơi, bãi tập và không gian sinh hoạt tập thể xanh sạch đẹp Trường được trang bị phòng máy vi tính, thư viện, cùng với hầu hết các phòng học có TV màn hình lớn, phục vụ cho việc giảng dạy và học tập ứng dụng công nghệ thông tin Mặc dù gặp nhiều khó khăn, thầy và trò trường đã đạt được nhiều thành tích đáng khích lệ trong suốt những năm qua.
2.1.1.2 Khách thể nghiên cứu Đề tài tiến hành nghiên cứu trên khách thể là GVCN và học sinh THPT nhằm tìm hiểu thực trạng kỹ năng tư vấn hướng nghiệp của GVCN cho học sinh THPT và các yếu tố ảnh hưởng đến thực trạng đó.
Khách thể được chọn ngẫu nhiên bao gồm:
-137 HS lớp 12 tại 3 trường. Đặc điểm khách thể nghiên cứu được thể hiện trong Bảng 2.1 và bảng 2.2
Bảng 2.1 Đặc điểm khách thể giáo viên chủ nhiệm (n7) Đặc điểm khách thể Số lượng Tỷ lệ %
Trường THPT Nguyễn Trung Trực 42 35,9
Thâm niên công Dưới 5 năm 37 31,6 tác Từ 6 đến 10 năm 27 23,1
Tập huấn hướng Chưa tập huấn 95 81,2 nghiệp Đã tập huấn 22 18,8
Bảng 2.2 Đặc điểm khách thể là học sinh (n7) Đặc điểm khách thể Số lượng Tỷ lệ %
Trường THPT Nguyễn Trung Trực 33 24,1
2.1.2 Các giai đoạn nghiên cứu
Luận văn được thực hiện từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2021, chia thành hai giai đoạn: giai đoạn nghiên cứu lý luận và giai đoạn nghiên cứu thực tiễn.
2.1.2.1 Giai đoạn nghiên cứu lý luận a Mục đích nghiên cứu
Xây dựng cơ sở lý luận cho nghiên cứu kỹ năng tư vấn hướng nghiệp cho học sinh THPT của giáo viên chủ nhiệm là rất cần thiết Việc xác định quan điểm định hướng và thao tác hóa các khái niệm nghiên cứu sẽ giúp nâng cao chất lượng tư vấn, hỗ trợ học sinh trong việc lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với năng lực và sở thích của mình Điều này không chỉ giúp học sinh phát triển toàn diện mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nguồn nhân lực trong tương lai.
- Xác định địa bàn nghiên cứu. b Nội dung nghiên cứu
- Tổng quan những công trình nghiên cứu của các tác giả trong và ngoài nước có liên quan đến kỹ năng tư vấn hướng nghiệp.
- Xây dựng cơ sở lý luận về kỹ năng tư vấn hướng nghiệp cho HS THPT của giáo viên chủ nhiệm.
- Thao tác hóa khái niệm kỹ năng tư vấn hướng nghiệp cho HS THPT của giáo viên chủ nhiệm.
- Xác định các nội dung nghiên cứu thực tiễn như phương pháp, bộ công cụ và phương pháp thu thập dữ liệu. c Cách thức thực hiện
- Nghiên cứu tài liệu, văn bản. d Kết quả nghiên cứu
- Cơ sở lý luận về vấn đề nghiên cứu
2.1.2.2 Giai đoạn nghiên cứu thực tiễn a Mục đích nghiên cứu
- Làm rõ thực trạng kỹ năng tư vấn hướng nghiệp cho HS THPT của giáo viên chủ nhiệm.
- Chỉ ra những yếu tố ảnh hưởng đến thực trạng kỹ năng tư vấn hướng nghiệp cho HS THPT của giáo viên chủ nhiệm.
- Đề xuất một số biện pháp để năng cao kỹ năng tư vấn hướng nghiệp cho HS THPT của giáo viên chủ nhiệm. b Nội dung nghiên cứu
- Thu thập số liệu về thực trạng kỹ năng tư vấn hướng nghiệp cho HS THPT của giáo viên chủ nhiệm.
- Xử lý số liệu thu được từ khảo sát thực tiễn.
Bài viết phân tích thực trạng kỹ năng tư vấn hướng nghiệp của giáo viên chủ nhiệm, đồng thời xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng này dựa trên dữ liệu thu thập từ khảo sát thực tiễn và nghiên cứu lý luận Qua đó, nghiên cứu sẽ chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế trong kỹ năng tư vấn của giáo viên, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả hơn trong công tác hướng nghiệp cho học sinh.
- Tiến hành cho GVCN làm bảng hỏi định lượng đánh giá về kỹ năng tư vấn hướng nghiệp.
- Thu thập bảng hỏi và kiểm tra, ghi mã số phiếu.
- Nhập dữ liệu từ những bảng hỏi hợp lệ vào phần mềm SPSS phiên bản 20.0
- Phân tích độ tin cậy, độ hiệu lực của các thang đo, bảng hỏi thông qua phương pháp thống kê toán học.
- Phỏng vấn sâu 5 GVCN, 5 HS.
Nghiên cứu đã phân tích thực trạng kỹ năng tư vấn hướng nghiệp cho học sinh trung học phổ thông (THPT) và xác định các yếu tố ảnh hưởng thông qua bảng hỏi và phỏng vấn sâu Kết quả cho thấy kỹ năng tư vấn hiện tại còn hạn chế, ảnh hưởng lớn từ sự thiếu hụt thông tin, sự chuẩn bị không đầy đủ của giáo viên, và sự thiếu quan tâm từ phụ huynh Những yếu tố này cần được khắc phục để nâng cao chất lượng tư vấn hướng nghiệp, giúp học sinh có định hướng rõ ràng cho tương lai.
- Chương 2 của luận văn: Tổ chức và phương pháp nghiên cứu.
- Thực trạng về kỹ năng tư vấn hướng nghiệp cho HS THPT của giáo viên chủ nhiệm.
Các phương pháp nghiên cứu
2.2.1 Phương pháp nghiên cứu tài liệu
2.2.1.1 Mục đích nghiên cứu tài liệu
Lịch sử nghiên cứu về kỹ năng tư vấn hướng nghiệp của giáo viên chủ nhiệm (GVCN) cho học sinh THPT đã được thực hiện cả trong và ngoài nước, với nhiều công trình đáng chú ý Các nghiên cứu này tập trung vào việc nâng cao năng lực tư vấn của GVCN, nhằm giúp học sinh lựa chọn nghề nghiệp phù hợp Đồng thời, các nghiên cứu cũng chỉ ra tầm quan trọng của kỹ năng mềm trong quá trình tư vấn, cũng như vai trò của GVCN trong việc định hướng nghề nghiệp cho học sinh Những kết quả từ các nghiên cứu này không chỉ góp phần nâng cao chất lượng giáo dục mà còn hỗ trợ học sinh phát triển toàn diện trong tương lai.
Hệ thống hóa các lý luận cơ bản về hướng nghiệp và kỹ năng hướng nghiệp là rất quan trọng trong việc tư vấn cho học sinh THPT Bên cạnh đó, việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng tư vấn hướng nghiệp của giáo viên chủ nhiệm (GVCN) cũng góp phần nâng cao hiệu quả trong công tác hướng nghiệp cho học sinh.
Khung lý luận và các khái niệm công cụ đóng vai trò quan trọng trong việc xác lập quan điểm chỉ đạo nghiên cứu những nội dung tâm lý liên quan đến kỹ năng tư vấn hướng nghiệp của giáo viên chủ nhiệm đối với học sinh trung học phổ thông.
Hệ thống quan điểm và lý thuyết về tư vấn hướng nghiệp cho học sinh THPT được nghiên cứu bởi nhiều tác giả trong và ngoài nước, tập trung vào kỹ năng tư vấn và các kỹ năng thành phần cần thiết Việc nâng cao năng lực và kỹ năng hướng nghiệp cho giáo viên chủ nhiệm (GVCN) là rất quan trọng, giúp cải thiện hiệu quả công tác tư vấn Đồng thời, nâng cao ý thức tự rèn luyện chuyên môn hướng nghiệp cho GVCN cũng góp phần quan trọng vào sự phát triển nghề nghiệp và chất lượng tư vấn cho học sinh.
Phương pháp này bao gồm các hoạt động như phân tích, tổng hợp, hệ thống hóa và khái quát hóa lý thuyết cùng với các nghiên cứu của tác giả trong và ngoài nước Mục tiêu là tìm hiểu các vấn đề liên quan đến hướng nghiệp, kỹ năng hướng nghiệp và các kỹ năng thành phần cần thiết cho giáo viên chủ nhiệm (GVCN) trong việc hỗ trợ học sinh THPT.
2.2.2 Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi
Nghiên cứu và đánh giá thực trạng kỹ năng tư vấn hướng nghiệp của giáo viên chủ nhiệm tại ba trường THPT ở TP Rạch Giá, Kiên Giang, gồm THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, THPT Phó Cơ Điều, và THPT Nguyễn Trung Trực, nhằm rút ra những kết luận quan trọng, phục vụ làm cơ sở thực tiễn cho đề tài nghiên cứu.
2.2.2.2 Nội dung khảo sát Đề tài tiến hành khảo sát thực trạng kỹ năng hướng nghiệp của GVCN ở các trường THPT trên địa bàn TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang với những nội dung cơ bản sau:
-Thực trạng kỹ năng hướng nghiệp của GVCN do GVCN tự đánh giá
-Thực trạng kỹ năng hướng nghiệp của GVCN do HS lớp 12 đánh giá
-Những nguyên nhân ảnh hưởng đến kỹ năng tư vấn hướng nghiệp của
Phương pháp điều tra bảng hỏi được áp dụng để khảo sát thực trạng kỹ năng hướng nghiệp của giáo viên chủ nhiệm tại ba trường trung học phổ thông ở thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.
Chúng tôi đã phát triển một bộ công cụ điều tra bao gồm hai phiếu khảo sát, với hệ thống câu hỏi đóng và mở liên quan đến kỹ năng tư vấn hướng nghiệp của giáo viên chủ nhiệm Phiếu khảo sát đầu tiên dành cho học sinh, nhằm thu thập ý kiến đánh giá của các em về kỹ năng của người hướng nghiệp Phiếu thứ hai dành cho giáo viên chủ nhiệm, cho phép họ tự đánh giá kỹ năng tư vấn của bản thân.
Việc khảo sát được thực hiện trong năm học 2020-2021(từ tháng 7/2021 đến tháng 10/2021).
2.2.2.5 Xử lý kết quả khảo sát
Kết quả khảo sát sẽ được nhập vào máy tính bằng phần mềm SPSS for Windows 20.0 Quy trình xử lý kết quả khảo sát bao gồm các bước cụ thể để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu.
Bước 1: Kiểm tra, hiệu chỉnh các câu trả lời của bảng hỏi.
Bước 2: Mã hoá các câu trả lời.
Bước 3: Nhập dữ liệu đã được mã hoá trên máy tính qua phần mềm Excel. Bước 4: Xác định lỗi trong cơ sở dữ liệu và làm sạch dữ liệu
Bước 5: Tạo bảng cho dữ liệu và phân tích Trong quá trình xử lý bảng hỏi, dữ liệu thu được sẽ được mã hóa thành số, với các câu trả lời được mã hóa số 1 cho câu trả lời có và số 0 cho câu không Đối với những câu hỏi có mức độ, điểm số sẽ dao động từ 1 đến 5, trong đó 5 điểm là mức cao nhất và 1 điểm là mức thấp nhất Dựa trên số điểm này, chúng tôi phân loại thành 5 mức độ, bắt đầu từ Mức 1 (Rất thấp) với điểm số từ 1 đến gần 1,5.
Mức 2 (Thấp): Từ 1,5 điểm đến cận 2,5 điểm
Mức 3 (TB): Từ 2,5 điểm đến cận 3,5 điểm
Mức 4 (Cao): Từ 3,5 điểm đến cận 4,5 điểm
Mức 5 (Rất cao): Từ 4,5 điểm đến cận 5,0 điểm Đối với các kết quả thu được qua các biểu: dùng so sánh, phân tích đánh giá thực trạng kỹ năng hướng nghiệp của GVCN ở trường THPT khu vực TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.
Sau khi mã hóa, các số liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0 với các tham số như trung bình cộng, phương sai, độ lệch chuẩn, tần suất, khoảng biến thiên và sai số trung bình mẫu Những tham số này được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa các giáo viên chủ nhiệm (GVCN) có các đặc điểm khác nhau.
- Quan sát cách thức thực hiện và tính hiệu quả trong buổi tổ chức tư vấn hướng nghiệp.
Kết quả từ phương pháp quan sát sẽ làm rõ thực trạng kỹ năng tư vấn hướng nghiệp, bao gồm kỹ năng tiếp cận học sinh, tìm kiếm thông tin về nghề và thị trường lao động, cũng như tổ chức hướng nghiệp Dựa trên những thông tin này, chúng tôi sẽ xây dựng phương án cải thiện kỹ năng tư vấn hướng nghiệp cho giáo viên chủ nhiệm.
Quan sát thái độ và cách thực hiện của giáo viên chủ nhiệm (GVCN) là rất quan trọng Cần chú ý đến các thông tin mà GVCN cung cấp cho học sinh, cũng như quy trình tổ chức và thái độ của học sinh sau khi tham gia Nguyên tắc quan sát này giúp đánh giá hiệu quả công tác của GVCN và sự tiếp nhận thông tin của học sinh.
Thống nhất với người GVCN và học sinh về việc đảm bảo tính bí mật và xin phép được ghi chép lại qua bảng kiểm quan sát.
2.2.3.4 Cách thức tiến hành quan sát
Người nghiên cứu sẽ quan sát:
-Một buổi hướng nghiệp ở sân trường vào thứ 2 đầu tuần giờ chào cờ
- Một buổi hướng nghiệp cá nhân cho học sinh tại phòng tham vấn tâm lý trường học.
Người nghiên cứu sẽ tiến hành ghi chú các thông tin sau:
-Quy trình một buổi tư vấn hướng nghiệp
-Các kỹ năng được sử dụng của GVCN.
Thu thập, bổ sung, kiểm tra và làm rõ hơn những thông tin đã thu được từ khảo sát thực tiễn trên diện rộng.