Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
13. Schwartz. MA., and Hayton. W. 1.: 3. Ptiann. Sri. 61:91)6—9(13. 1q72 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ptiann. Sri |
Tác giả: |
Schwartz, M.A., Hayton, W |
Năm: |
1972 |
|
14. Bungared. H.: Ada Pharni. Succ. 13:9-26. 1976.IS. Sinkula. A. A.. and Yalkowsky. S. H.: 3. Phiurm. Sri. (v4:181. 1975 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
3. Phiurm. Sri |
Tác giả: |
Sinkula, A. A., Yalkowsky, S. H |
Năm: |
1975 |
|
18. Jan.sen. A. B. A.. and Russell. 1. 3.: .1. Client. Soc.. 965, 2127 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Client |
Tác giả: |
Jan.sen A. B. A., Russell 1. 3 |
Nhà XB: |
Soc |
Năm: |
965 |
|
19. Bodin. N. Ii. Eksroun, B., Forsgren, U.. ci at.: Antimucrumb. Ageuuts Chcmnther. 8:51%. 975 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Antimucrumb |
Tác giả: |
Bodin, N. Ii, Eksroun, B., Forsgren, U |
Nhà XB: |
Ageuuts Chcmnther |
Năm: |
1975 |
|
20. Hughes. 0. S.. Heald. 1) I... Ilurkcr. K. I).. ci al.; Cliii. Pharnuaruul.That. 46:1989, 1989 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cliii. Pharnuaruul.That |
Tác giả: |
Hughes, O. S., Heald, I., Ilurkcr, K. I., ci al |
Năm: |
1989 |
|
21. Vej-Hanscn. B.. and ttuindgmuard. H.: Arch. Pharun. Clicin, Sri. Ethic.7:65, 1979 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Arch. Pharun. Clicin, Sri. Ethic |
Tác giả: |
Vej-Hanscn. B., ttuindgmuard. H |
Năm: |
1979 |
|
22. TrdIouCl, J., M. i.. Null. F.. and Beret. 0.: C. R. Soc. Biol.12th756. 1935 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
C. R. Soc. Biol |
Tác giả: |
TrdIouCl, J., Null, F., Beret, 0 |
Năm: |
1935 |
|
24. Mangim. F. R.. Hark. 3. 0., and Jackson. 0.: Am. 1. Mcd. $3i414l:6.1987 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Am. 1. Mcd. $3i414l:6 |
Tác giả: |
Mangim. F. R., Hark. 3. 0., Jackson. 0 |
Năm: |
1987 |
|
25. Moore, H. W.. and C,.erniak, R.: Med. Res. Rev. :249. 1981 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Med. Res. Rev |
Tác giả: |
H. W. Moore, R. C. Erniak |
Năm: |
1981 |
|
26. Moore. H. W,: Science 197:527, 11)77 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Science |
Tác giả: |
Moore, H. W |
Nhà XB: |
Science |
Năm: |
1977 |
|
27. Iycr. V. N., and Sm'yhalski, W.. Science 135:55. 964 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Science |
Tác giả: |
Iycr. V. N., Sm'yhalski, W |
Nhà XB: |
Science |
Năm: |
964 |
|
28. Renters. W. A.: Mitornycin and poruirontycin. In The Chemistry ci Antilumor Amihiotics. New York. Wiley. 1979. pp. 221—276 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Chemistry ci Antilumor Amihiotics |
Tác giả: |
Renters, W. A |
Nhà XB: |
Wiley |
Năm: |
1979 |
|
30. Kaufman, H. IL: Proc. Soc. Eap. Biot. Mcd. 109:25), 1962,3!. Friend, 0. K.: Mcd. Res. Rev. 7:33, 987 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Proc. Soc. Eap. Biot |
Tác giả: |
Kaufman, H |
Năm: |
1962 |
|
32. Jungheim. L. N.. and Shepherd. T. A.: ('hem. Rev. 94:1553. 994 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
hem. Rev |
Tác giả: |
Jungheim, L. N., Shepherd, T. A |
Năm: |
994 |
|
8. Duggan. D. F..: Drug Melab. Rev. 12:725-337. 19111.DrUg 9. Hurdcasitc. (I. A.. Johnson. D. A.. Panetla. C. A.. ci al.: .1. Org. (item 31:897—899. 1966 |
Khác |
|
23. Notani. R. E.: J. Pharm. Sri. 62:863—11111, 1973 |
Khác |
|
29. Brown, 3. M.: Br. J. Cancer 67:1 l(,3. 1993 |
Khác |
|
33. Miwa, M.. Nishida. U. M.. Saoada, N., ci al : F.ur. J. Cancer 34:1274.1998 |
Khác |
|
34. Denny. W. A.: Eur. 3. Mcd. Chew. 36:577. 2091 35. SicIla, V. J.: J. Med. Client. 23:1275. 1911(1 |
Khác |
|