2 BỘ TƯ PHÁP ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI MÔN HỌC LUẬT LAO ĐỘNG ĐỀ TÀI PHÁP LUẬT LAO ĐỘNG VỀ TIỀN LƯƠNG, THỜI GIỜ LÀM VIỆC, THỜI GIỜ NGHỈ NGƠI VÀ THỰC TIỄN ÁP DỤNG Ở VIỆT NAM HIỆN NAY Giảng viên hướng dẫn Sinh viên thực hiện Mã sinh viên Lớp Hà Nội, Tháng 52022 Lời cam đoan Chúng em xin cam đoan đề tài Qui định pháp luật về tiền lương, thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi và thực tiễn áp dụng do nhóm 3 nghiên cứu và thực hiên Chúng em đã kiểm tra dữ liệu theo quy định hiện hành Kết quả bài làm của đề t.
Đối tượng nghiên cứu
Nghiên cứu quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng về tiền lương, thời giờ làm việc,thời giờ nghỉ ngơi.
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu
Phương pháp luận
Trong nghiên cứu, có thể áp dụng các phương pháp luận dựa trên triết học Mác-Lênin, đặc biệt là phương pháp duy vật biện chứng Điều này kết hợp với tư tưởng Hồ Chí Minh và sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, cùng với sự tham gia của lực lượng lao động từ mọi tầng lớp trong xã hội Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp phân tích tổng hợp được sử dụng để làm rõ các vấn đề lý luận liên quan đến việc ban hành và xử lý vi phạm pháp luật về tiền lương, thời gian làm việc và thời gian nghỉ ngơi Bên cạnh đó, phương pháp này còn giúp đánh giá và nghiên cứu những bất cập trong hệ thống pháp luật hiện hành trong lĩnh vực này.
Phương pháp so sánh, đối chiếu pháp luật là cách thức nhằm làm rõ và so sánh sự tương đồng cũng như những ưu điểm và hạn chế của pháp luật Việt Nam với pháp luật quốc tế Qua đó, chúng ta có thể rút ra những kết luận quan trọng để nâng cao hiểu biết và phát hiện ra những điểm mạnh, đồng thời khắc phục những lỗ hổng trong quy định pháp luật liên quan đến tiền lương, thời gian làm việc, thời gian nghỉ ngơi và thực tiễn áp dụng.
Ý nghĩa lí luận và giá trị thực tiễn của bài tiểu luận
Nghiên cứu tiểu luận đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ sở lý luận về pháp luật, đặc biệt liên quan đến quy phạm pháp luật về tiền lương và thời giờ làm việc Nó không chỉ cung cấp giá trị khoa học một cách hệ thống mà còn giúp đánh giá thực tiễn áp dụng, từ đó hỗ trợ việc xử lý vi phạm và đề xuất giải pháp nâng cao cho những vấn đề bất cập chưa được giải quyết.
Nội dung nghiên cứu gần gũi với cuộc sống hàng ngày, dễ hiểu và áp dụng, cung cấp kiến thức quý báu cho sinh viên ngành luật làm tài liệu tham khảo, đồng thời đáp ứng nhu cầu tìm hiểu pháp luật của mọi đối tượng.
KHÁI QUÁT QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ TIỀN LƯƠNG, THỜI GIỜ LÀM VIỆC, THỜI GIỜ NGHỈ NGƠI
Khái quát quy định pháp luật về tiền lương
1.1.1 Khái quát về tiền lương
1.1.1.1 Khái niệm về tiền lương
Tiền lương là khoản tiền mà người sử dụng lao động chi trả cho người lao động theo thỏa thuận, nhằm thực hiện công việc Khoản tiền này bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh, các phụ cấp lương và các khoản lương khác (Khoản 1 Điều 90).
1.1.1.2 Bản chất của tiền lương
Lao động là hoạt động thiết yếu giúp con người đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần cho bản thân và gia đình Tiền lương, như một hình thức trao đổi, phản ánh giá trị sức lao động của người lao động, được sử dụng để bù đắp hao phí trong quá trình sản xuất và tái tạo sức lao động Bản chất của tiền lương chính là giá cả của hàng hóa sức lao động, được hình thành qua sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, đồng thời chịu ảnh hưởng bởi các quy luật như cung - cầu và giá trị.
1.1.1.3 Vai trò của tiền lương
Tiền lương đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người lao động với người sử dụng lao động, là nguồn thu nhập chính của người lao động và cũng là một phần chi phí sản xuất của doanh nghiệp Để đảm bảo lợi ích cho cả hai bên, doanh nghiệp cần tính toán mức lương hợp lý; nếu không, người lao động sẽ mất động lực làm việc, ảnh hưởng đến năng suất và kỷ luật Điều này có thể dẫn đến việc doanh nghiệp không đạt được mục tiêu tiết kiệm chi phí lao động và lợi nhuận cần thiết, gây thiệt hại cho cả hai bên.
1.1.1.4 Chức năng của tiền lương
Chức năng thước đo giá trị của sức lao động thể hiện qua việc tiền lương được xác định dựa trên giá trị mà lao động đóng góp Tiền lương không chỉ là phần thưởng cho công sức làm việc mà còn là biểu hiện bằng tiền của giá trị sức lao động Điều này được phản ánh rõ ràng qua các yếu tố như bảng lương, bậc lương và hệ số lương.
Chức năng tái sản xuất lao động đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất, bởi sức lao động là yếu tố then chốt và là lực lượng sáng tạo chính của xã hội Tiền lương không chỉ giúp người lao động bù đắp sức lao động hao mòn mà còn đảm bảo thu nhập cần thiết cho cuộc sống Bản chất của tái sản xuất sức lao động là duy trì và phát triển năng lực lao động, tích lũy kinh nghiệm và nâng cao trình độ Hơn nữa, tiền lương còn được sử dụng để đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của gia đình người lao động.
Để nâng cao năng suất lao động và đạt hiệu quả kinh tế rõ rệt, người sử dụng lao động cần chú trọng đến tiền lương nhằm động viên người lao động Việc này không chỉ khuyến khích họ nâng cao trình độ chuyên môn mà còn góp phần tăng năng suất và hiệu quả công việc.
Chức năng tích lũy của tiền lương rất quan trọng, không chỉ giúp người lao động duy trì cuộc sống hàng ngày trong thời gian làm việc mà còn đảm bảo cho họ có nguồn dự phòng cho cuộc sống lâu dài, đặc biệt khi họ không còn khả năng lao động hoặc gặp phải những rủi ro bất ngờ.
1.1.1.5 Các nguyên tắc cơ bản của tiền lương
- Tiền lương được trả trên cơ sở sự thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động
Bộ luật lao động cho phép người sử dụng lao động và người lao động tự do thỏa thuận mức lương dựa trên năng suất, chất lượng và hiệu quả công việc, đồng thời phải ghi rõ trong hợp đồng lao động Mức lương thỏa thuận không được thấp hơn mức lương tối thiểu do nhà nước quy định Nguyên tắc này đảm bảo sự bình đẳng và tự do thỏa thuận giữa hai bên, tạo cơ sở pháp lý vững chắc trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc kiện tụng sau này.
Trả lương không được thấp hơn mức lương tối thiểu do Nhà nước quy định là nguyên tắc quan trọng nhất nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động Mức lương tối thiểu được xác định dựa trên mức sống tối thiểu của từng quốc gia, đảm bảo đáp ứng nhu cầu cơ bản của người lao động Nhà nước yêu cầu người sử dụng lao động tuân thủ mức lương này, và nó cần được điều chỉnh thường xuyên để phù hợp với tình hình kinh tế và nhu cầu tối thiểu của người lao động.
- Chống chủ nghĩa bình quân trong tiền lương
Chủ nghĩa bình quân trong thời bao cấp đã trở nên lạc hậu và không đáp ứng nhu cầu xã hội Trong giai đoạn này, mức lương của người lao động không phân biệt giữa người làm nhiều hay ít, cũng như giữa người có hiệu quả và người kém hiệu quả, dẫn đến việc lương không kích thích được lao động Hiện nay, sự chênh lệch trong bảng lương đã khuyến khích những người lao động có trình độ và năng lực chuyên môn cao, từ đó thúc đẩy họ làm việc tích cực và sáng tạo hơn.
- Tiền lương phải đảm bảo tái sản xuất sức lao động
Để đảm bảo tái sản xuất sức lao động, cần chú trọng đến các yếu tố như ăn uống, trang phục, nơi ở, phương tiện di chuyển, đồ dùng sinh hoạt, giao tiếp xã hội, bảo vệ sức khỏe và dịch vụ hạ tầng Tất cả những yếu tố này được thể hiện qua mức lương mà người lao động nhận được.
- Trả lương phải bình đẳng giữa người lao động nam và lao động nữ trong côn việc có giá trị ngang nhau
Mục đích bảo vệ người lao động nữ xuất phát từ thực tế lâu dài rằng họ thường bị xem nhẹ hơn lao động nam, dẫn đến mức lương thấp hơn Nếu lao động nữ và lao động nam thực hiện cùng một công việc với năng suất và chất lượng tương đương, người sử dụng lao động phải đảm bảo trả lương như nhau, không có sự phân biệt nào về tiền lương.
- Tiền lương phải được trả trực tiếp, đầy đủ, đúng thời hạn và tại nơi làm việc
Nguyên tắc này được thiết lập để bảo vệ quyền lợi tối đa của người lao động trong việc trả lương, đồng thời hạn chế các vấn đề như trả lương chậm, khấu trừ sai và trả lương không đủ, nhằm tránh gây khó khăn và phiền hà cho người lao động.
1.1.1.6 Ý nghĩa của tiền lương Đối với người sử dụng lao động, tiền lương là một trong những yếu tố chi phí sản xuất kinh doanh Do đó, họ đòi hỏi phải chi tiêu tiền lương thỏa đáng cùng với các yếu tố đầu vào khác để đem lại hiệu quả cao trong sản xuất kinh doanh, qua đó thu hút nguồn nhân lực giỏi, tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp đồng thời nâng cao đời sống vật chất, tinh thần của người lao động. Đối với người lao động, tiền lương là nguồn thu nhập chủ yếu, ảnh hưởng trực tiếp đến mức sống của họ, góp phần tạo động lực để người lao động phát triển tăng năng suất lao động.
Khoản 1 Điều 91 Bộ luật Lao động quy định tiền lương tối thiểu là mức lương thấp nhất trả cho người lao động làm công việc giản đơn nhất, trong điều kiện cho lao động bình thường và phải đảm bảo nhu cầu sống tối thiểu của người lao động và gia đình họ.
Khái quát quy định pháp luật về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi
1.2.1 Khái niệm về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi
Trong quan hệ lao động, làm việc và nghỉ ngơi là hai khái niệm khác nhau nhưng có mối liên hệ chặt chẽ, tạo thành quyền cơ bản của con người Tuy nhiên, trong nền kinh tế thị trường, tính hợp lý giữa thời giờ làm việc và thời giờ nghỉ ngơi dễ bị phá vỡ vì nhiều nguyên nhân khác nhau Do đó, sự điều chỉnh của pháp luật là cần thiết để bảo vệ người lao động và ngăn chặn lạm dụng từ người sử dụng lao động Pháp luật về thời giờ làm việc và nghỉ ngơi nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động, phù hợp với yêu cầu của nền kinh tế thị trường và bản chất nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa mà Việt Nam đang xây dựng.
Trong khoa học kinh tế lao động:
Thời giờ làm việc là khoảng thời gian cần thiết để người lao động hoàn thành định mức lao động hoặc khối lượng công việc được giao.
Thời gian nghỉ ngơi là yếu tố quan trọng giúp người lao động phục hồi năng lượng và tái tạo sức lao động, đảm bảo cho quá trình làm việc diễn ra liên tục và hiệu quả.
Trong khoa học luật lao động:
Thời giờ làm việc là khoảng thời gian theo quy định của pháp luật, trong đó người lao động cần có mặt tại nơi làm việc để thực hiện các nhiệm vụ theo hợp đồng lao động.
- Thời giờ nghỉ ngơi là thời gian người lao động không phải thực hiện nghĩa vụ lao động và có quyền sử dụng thời gian theo ý mình.
1.2.2 Pháp luật hiện hành quy định về chế độ thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi
1.2.2.1 Pháp luật hiện hành quy định về thời giờ làm việc
Theo như pháp luật hiện hành thì tại điều 105 Thời giờ làm việc bình thường được quy định trong Bộ luât lao động 2019 :
“1 Thời giờ làm việc bình thường không quá 08 giờ trong 01 ngày và không quá 48 giờ trong 1 tuần.
2 Người sử dụng lao động có quyền quy định thời giờ làm việc theo ngày hoặc tuần nhưng phải thông báo cho người lao động biết; trường hợp theo tuần thì thời giờ làm việc bình thường không quá 10 giờ trong 01 ngày và không qua 48 giờ trong 1 tuần.
3 Người sử dụng lao động có trách nhiệm giới hạn thời gian làm việc tiếp xúc với yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại đúng theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia và pháp luật có liên quan.”
Giờ làm việc ban đêm được tính từ 22 giờ đến 06 giờ sáng hôm sau (Điều 116 Bộ luật lao động)
Ngoài ra, làm thêm giờ được quy định tại Điều 107 Bộ luật 2019 6
Để bảo vệ quyền lợi và sức khỏe của người lao động, cần thiết phải quy định thời gian làm việc hợp lý nhằm ngăn chặn các hành vi tiêu cực từ phía người sử dụng lao động, như việc tăng giờ làm và giảm thời gian nghỉ ngơi giữa các ca.
1.2.2.2 Pháp luật hiện hành quy định thời giờ nghỉ ngơi có hưởng lương
Sau 6 đến 8 giờ làm việc liên tục, sức khỏe của người lao động thường suy giảm Do đó, quy định về nghỉ ngơi trong giờ làm việc được thiết lập nhằm giúp người lao động thư giãn cả về thần kinh lẫn cơ bắp, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
Theo Điều 110 về nghỉ chuyển ca, người lao động làm việc theo ca phải được nghỉ ít nhất 12 giờ trước khi chuyển sang ca làm việc khác Mục đích của việc nghỉ chuyển ca là để tái tạo sức khỏe cho người lao động, giúp họ có trạng thái tinh thần tốt và ổn định, từ đó nâng cao năng suất làm việc.
Ngoài các loại thời gian nghỉ hằng tuần, người lao động còn được hưởng các trường hợp nghỉ có lương khác theo quy định của Bộ luật Lao động, bao gồm nghỉ hằng năm (điều 111), nghỉ lễ, tết (điều 112), và các quyền lợi khác tại khoản 1 điều 115 Nghỉ hằng năm được thiết kế để tạo điều kiện cho người lao động có thời gian nghỉ ngơi, bổ sung cho các hình thức nghỉ khác như nghỉ việc riêng hoặc nghỉ không hưởng lương.
1.2.2.3 Pháp luật hiện hành quy định về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi không hưởng lương
Theo Điều 111 Bộ luật Lao động 2019, nghỉ hằng tuần không được trả lương, trừ những trường hợp đã thỏa thuận trước Mỗi tuần, người lao động có quyền nghỉ ít nhất 24 giờ liên tục Trong trường hợp đặc biệt không thể nghỉ hằng tuần, người sử dụng lao động phải đảm bảo cho người lao động được nghỉ trung bình ít nhất 4 ngày mỗi tháng Nếu ngày nghỉ trùng với ngày lễ, tết theo quy định, người lao động sẽ được nghỉ bù vào ngày làm việc kế tiếp.
Theo Điều 115 về nghỉ việc riêng và nghỉ không hưởng lương, người lao động được phép nghỉ không hưởng lương trong 01 ngày khi có trường hợp tang lễ của ông bà nội, ông bà ngoại, hoặc khi cha mẹ, anh chị em ruột kết hôn Người lao động cần thông báo cho người sử dụng lao động về việc nghỉ này Ngoài ra, nếu có nhu cầu nghỉ thêm, người lao động có thể thỏa thuận với người sử dụng lao động, nhưng thời gian nghỉ thêm sẽ không được hưởng lương.
1.2.2.4 Pháp luật hiện hành quy định về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi đối với người làm công việc có tính chất đặc biệt
Dựa trên tính chất công việc đặc biệt của người lao động, Quốc hội đã ban hành quy định về thời giờ làm việc và thời giờ nghỉ ngơi cho nhóm lao động này theo điều 116, Bộ luật Lao động 2019 Việc thiết lập thời giờ làm việc và nghỉ ngơi riêng biệt, hợp lý nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động trong những công việc có tính chất đặc biệt.
1.2.3 Ý nghĩa của việc quy định thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi Đối với người lao động:
Quy định về quỹ thời gian làm việc trong pháp luật lao động đảm bảo rằng người lao động có đủ điều kiện để thực hiện nghĩa vụ của mình trong mối quan hệ lao động, đồng thời giúp bố trí và sử dụng thời gian một cách hợp lý.
Bảo hộ lao động đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền nghỉ ngơi của người lao động Pháp luật quy định thời gian làm việc tối đa và thời gian nghỉ ngơi tối thiểu, đồng thời cho phép rút ngắn thời gian làm việc cho một số đối tượng Điều này nhằm ngăn chặn lạm dụng sức lao động, bảo vệ khả năng tái sản xuất sức lao động và giảm thiểu tai nạn lao động.
• Đối với người sử dụng lao động:
THỰC TIỄN THỰC HIỆN QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VỀ TIỀN LƯƠNG, THỜI GIỜ LÀM VIỆC, THỜI GIỜ NGHỈ NGƠI
Thực trạng áp dụng quy định của pháp luật ở Việt Nam hiện nay
2.1.1 Những thành tựu đạt được.
Mặc dù pháp luật đã quy định rõ ràng về lương, thời gian làm việc và nghỉ ngơi, nhưng thực tế cho thấy đây là vấn đề nhạy cảm, đòi hỏi các cơ quan chức năng phải xử lý một cách hợp tình hợp lý.
Người lao động, đặc biệt là những người có trình độ phổ thông hoặc chưa qua đào tạo, là đối tượng dễ bị tổn thương nhất trong quan hệ lao động Họ thường thiếu kiến thức cơ bản về các điều khoản trong hợp đồng lao động, điều này khiến họ rơi vào tình huống bất lợi trong các thỏa thuận lao động.
Từ đó dẫn tới nhiều mâu thuẫn và các cuộc tranh chấp.
Từ ngày 1/1/1995, bộ luật lao động đã thiết lập một môi trường pháp lý mới, quan trọng trong việc quy định quyền và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ lao động Chế định về tiền lương, thời gian làm việc và thời gian nghỉ ngơi là những yếu tố cốt lõi, bao gồm không chỉ lương chính và lương tăng ca mà còn các chế độ thưởng Tết, lương tháng thứ 13, nghỉ lễ Tết, nghỉ hàng năm và nghỉ việc riêng Những quy định này không chỉ đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người lao động mà còn tạo thêm nguồn thu nhập và thời gian nghỉ ngơi, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho họ.
Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng chế định về tiền lương, thời gian làm việc và thời gian nghỉ ngơi vẫn còn tồn tại một số nhược điểm và hạn chế cần được khắc phục.
Quy định về thời gian làm thêm hiện nay chưa hợp lý, khi giới hạn làm thêm lên đến 4 giờ mỗi ngày, cộng với 8 giờ làm chính và thời gian đi lại, sinh hoạt, điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của người lao động Hơn nữa, việc giới hạn thời gian làm thêm theo ngày và theo năm cũng cần được điều chỉnh để phù hợp hơn, nên thay đổi theo tháng để đảm bảo quyền lợi cho người lao động.
- Thứ hai: nhiều quy định còn chưa rõ ràng hay không có quy định như:
Khi người lao động ký nhiều hợp đồng lao động, thời gian làm việc được xác định là 8 tiếng/ngày cho mỗi hợp đồng hay tổng thời gian làm việc sẽ được tính cho tất cả các hợp đồng Điều này cần được làm rõ để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động trong việc tuân thủ quy định về giờ làm việc.
Bộ luật lao động hiện hành không quy định rõ quyền nghỉ ăn cơm giữa ca làm việc cho người lao động Điều này xuất phát từ việc thời gian nghỉ giữa ca và thời gian nghỉ ăn trưa được phân biệt rõ ràng.
Một số vi phạm quy định của pháp luật về tiền lương, thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi
2.2.1 Trong các cơ quan, đơn vị thuộc Nhà nước.
Các cán bộ, công chức, viên chức Nhà nước thường tuân thủ nghiêm ngặt quy định về tiền lương, thời gian làm việc và nghỉ ngơi, với nhiều người thể hiện tinh thần trách nhiệm cao và làm việc chăm chỉ Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số vấn đề, như tình trạng đi trễ, về sớm, và các hành vi không đúng mực như đánh bài, uống rượu bia trong giờ làm việc, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tác phong, nề nếp, uy tín và hình ảnh của bộ máy Nhà nước.
2.2.2 Đối với các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế.
Mặc dù nhiều doanh nghiệp như Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam, Viettel và Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Nhà nước về tiền lương, thời gian làm việc và nghỉ ngơi, vẫn tồn tại tình trạng nhiều doanh nghiệp lợi dụng những lỗ hổng pháp luật và thiếu sót trong công tác thanh kiểm tra để chèn ép người lao động nhằm tối đa hóa lợi nhuận Các hình thức vi phạm này đang diễn ra phổ biến và cần được chú ý.
- Giảm lương, nợ lương người lao động: Ví dụ điển hình như trường hợp gần
Hơn 300 công nhân tại Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển công nghệ cao Minh Quân đã phải làm việc mà không nhận được lương, với một số người bị nợ lên đến 6 tháng, tương đương 30 triệu đồng Họ đã trải qua nhiều khó khăn trong hành trình tìm kiếm công lý, thậm chí còn vất vả hơn cả công việc vệ sinh môi trường độc hại Cuối cùng, toàn bộ công nhân đã được nhận lương.
Nhiều người lao động không nhận được tiền lương xứng đáng với công sức của họ do thiếu hiểu biết về quyền lợi của mình Họ thường bị công ty quỵt nợ mà không biết cách đòi lại công bằng, dẫn đến tình trạng phải chấp nhận thiệt thòi và bắt đầu lại từ đầu.
Vi phạm tiền thưởng người lao động là vấn đề nổi cộm mỗi dịp cuối năm, khi nhiều doanh nghiệp quyết định thưởng Tết bằng hiện vật thay vì tiền mặt, mặc dù hợp đồng đã quy định rõ ràng Mặc dù việc thưởng bằng hiện vật có thể mang tính chất tinh thần, nhưng công nhân thường mong đợi khoản thưởng Tết để chi tiêu cho gia đình sau một năm làm việc vất vả Thưởng bằng hiện vật có thể phù hợp với không khí Tết, nhưng nhiều trường hợp lại khiến công nhân khóc thét khi nhận được những món quà như hương, nhang, quần đùi, hay thậm chí là giấy ăn, khiến họ cảm thấy thất vọng và không được trân trọng.
Vi phạm giờ làm việc tiêu chuẩn là một vấn đề nghiêm trọng, khi pháp luật quy định thời gian làm việc tối đa là 8 tiếng/ngày, nhưng nhiều người lao động phải làm việc nhiều hơn mà không nhận được tiền lương bổ sung Điều này dẫn đến việc họ chỉ được trả lương như khi làm việc bình thường, gây ảnh hưởng đến quyền lợi của người lao động.
Tình trạng bớt xén thời gian nghỉ giữa ca ngày càng gia tăng và không chỉ xảy ra ở những doanh nghiệp nhỏ mà cả các công ty lớn như Ô tô Toyota Việt Nam cũng không phải là ngoại lệ Tại đây, thời gian nghỉ giữa ca của người lao động chỉ còn 20 phút, tức là bị cắt giảm 10 phút vào ban ngày và 25 phút vào ban đêm Dù 10 phút có vẻ không nhiều đối với một công nhân, nhưng với hàng ngàn công nhân, tổng thời gian nghỉ ngơi bị bớt xén trở thành một con số khổng lồ, gây bất công cho người lao động.
Nhiều doanh nghiệp hiện nay đang tăng cường số giờ làm thêm vượt mức quy định nhằm tối đa hóa lợi nhuận mà không cần thuê thêm nhân công Họ thường ép buộc công nhân làm thêm giờ, mặc dù điều này vi phạm pháp luật Mặc dù có vẻ như là sự tự nguyện, nhưng thực tế là nếu công nhân từ chối làm thêm, họ có thể bị đe dọa sa thải hoặc bị áp lực đến mức phải tự xin nghỉ việc.
Vì miếng cơm manh áo, người lao động đành ngậm ngùi chấp nhận việc tăng ca để không bị đuổi việc.
Nhiều doanh nghiệp hiện nay vẫn phớt lờ quyền lợi của lao động nữ, khiến họ trở thành một trong những nhóm thiệt thòi nhất Các công ty thường không muốn chi thêm cho chế độ thai sản và bảo hiểm xã hội, dẫn đến việc lao động nữ có con nhỏ dưới 12 tháng tuổi không được nghỉ 60 phút mỗi ngày Hơn nữa, những phụ nữ mang thai trên 7 tháng tuổi cũng không được chuyển sang công việc nhẹ nhàng hơn, gây ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần của họ.
Lạm dụng lao động trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng, khi nhiều công ty thuê trẻ em vì họ không được tham gia lao động nặng nhọc theo quy định pháp luật Điều này dẫn đến việc trẻ em nhận mức lương thấp hơn nhiều so với người trưởng thành và dễ dàng bị yêu cầu làm việc nhiều giờ hơn do thiếu kinh nghiệm sống Hành vi này cần phải bị lên án và phản đối mạnh mẽ.
MỘT SỐ KIẾN NGHỊ NHẰM BẢO VỆ QUYỀN LỢI HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI LAO ĐỘNG VỀ TIỀN LƯƠNG, THỜI GIỜ LÀM VIỆC, THỜI GIỜ NGHỈ NGƠI
Các giải pháp về tiền lương
- Bổ sung thêm các điều khoản về hình thức và chế độ trả lương.
- Hoàn thiện các quy định xử lí vi phạm việc trả lương cho người lao động.
- Khuyến khích các doanh nghiệp xây dựng bảng lương và thang lương trong nội bộ doanh nghiệp.
Các giải pháp về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi
- Hoàn thiện các điều khoản trong bộ luật lao động.
- Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra tình hình áp dụng quy định về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi trong các doanh nghiệp.
- Tăng cường việc phổ cập kiến thức trong văn bản luật, các quyền của người lao động.
Các tổ chức Công Đoàn trong doanh nghiệp cần cải thiện hiệu quả hoạt động nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động Việc này không chỉ giúp nâng cao đời sống của người lao động mà còn góp phần xây dựng môi trường làm việc công bằng và bền vững.
Pháp luật về tiền lương, thời giờ làm việc và thời giờ nghỉ ngơi ở Việt Nam kế thừa và tôn trọng các giá trị truyền thống, thể hiện bản chất dân tộc và sự phát triển nhân quyền Quyền hưởng lương, quyền làm việc và quyền nghỉ ngơi của người lao động được đảm bảo, mang lại sự bình đẳng thực sự trong quan hệ lao động Điều này không chỉ tạo điều kiện hợp lý cho người sử dụng lao động mà còn giúp nhà nước quản lý và điều tiết lao động, góp phần vào sự phát triển kinh tế và xã hội.
Mặc dù pháp luật về tiền lương, thời giờ làm việc và thời giờ nghỉ ngơi ở Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế trong việc tuân thủ các quy định này Nhiều doanh nghiệp vẫn chưa thực hiện nghiêm chỉnh, dẫn đến tình trạng có quá nhiều loại phụ cấp, thu nhập ngoài lương, và tăng giờ làm vượt mức quy định Tuy nhiên, nhà nước cam kết sẽ khắc phục những vấn đề này trong thời gian tới.
Với trình độ còn hạn chế và việc áp dụng lý luận vào thực tiễn còn ở giai đoạn đầu, luận văn của em không thể tránh khỏi những thiếu sót trong quá trình viết Em rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ quý thầy cô để bài viết được hoàn thiện hơn Đặc biệt, em hy vọng công trình đầu tay này sẽ góp phần nhỏ vào việc xây dựng và hoàn thiện pháp luật về tiền lương, thời giờ làm việc và thời giờ nghỉ ngơi của lao động tại nước ta.