CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Lý thuyết về bộ ba bất khả thi
Lý thuyết bộ ba bất khả thi (còn gọi là “Bộ ba chính sách không thể đồng thời” hoặc
"Tam nan kinh tế" hay còn gọi là "The Impossible Trinity" là một lý thuyết kinh tế quốc tế, cho rằng một quốc gia không thể đồng thời thực hiện hai trong ba mục tiêu chính sách vĩ mô: cố định tỷ giá, tự do lưu chuyển vốn và chính sách tiền tệ độc lập Theo Robert Mundell và Paul Krugman (1999), lý thuyết này cũng mô tả tình huống kinh tế dễ đổ vỡ khi một quốc gia cố gắng áp dụng cả ba chính sách trên cùng lúc.
Mô hình Mundell-Fleming, được phát triển độc lập bởi Robert Mundell và Marcus Fleming vào những năm 1960, là mô hình chính thức cho giả thuyết kinh tế này Sau đó, Krugman (1979) và Frankel (1999) đã mở rộng mô hình này thành "mô hình bất khả thi" Mô hình Mundell-Fleming sử dụng hai đường để phân tích mối quan hệ giữa lãi suất và tỷ giá hối đoái trong nền kinh tế mở.
IS (Đầu tư/Tiết kiệm) và LM (Nhu cầu thanh khoản/Cung tiền) là hai công cụ quan trọng để phân tích tác động của các chính sách kinh tế vĩ mô trong một nền kinh tế mở cửa Các chính sách này ảnh hưởng đến mức độ đầu tư và tiết kiệm, cũng như nhu cầu thanh khoản và cung tiền trong nền kinh tế Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa IS và LM giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định hiệu quả hơn nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ổn định tài chính.
Hình 1.1: Hình minh họa đường IS (trái) và LM (phải)
Nguồn: Wikipedia (2021) download by : skknchat@gmail.com
Ghi chú: Y: thu nhập, sản lượng, e: tỷ giá hối đoái, NX: xuất khẩu ròng, r: lãi suất trong nước, r*: lãi suất quốc tế
Mô hình này minh họa mối quan hệ giữa sản lượng và tỷ giá hối đoái danh nghĩa trong ngắn hạn, với đường IS* dốc xuống cho thấy tỷ giá hối đoái cao hơn làm giảm xuất khẩu ròng (NX) và tổng thu nhập Đường LM* là thẳng đứng vì không có tỷ giá hối đoái trong phương trình Khái niệm bộ ba bất khả thi đã phát triển từ sự tò mò ban đầu thành nền tảng của kinh tế vĩ mô mở vào những năm 1980, khi kiểm soát vốn bị phá bỏ ở nhiều quốc gia, dẫn đến xung đột giữa tỷ giá hối đoái cố định và chính sách tiền tệ độc lập Khi một quốc gia cố gắng thực hiện cả ba chính sách cùng lúc, tăng trưởng kinh tế nhanh chóng sẽ thu hút vốn nước ngoài, tạo áp lực tăng giá nội tệ Ngân hàng trung ương phải nới lỏng chính sách tiền tệ để bảo vệ tỷ giá cố định, nhưng điều này có thể làm tăng cung tiền và lạm phát Để ngăn chặn lạm phát, chính sách thanh khoản đối ứng cần được thực hiện, nhưng lại thu hút thêm vốn nước ngoài Cuối thập niên 1990, nhiều nước châu Á đã cố gắng áp dụng đồng thời ba chính sách này và đã rơi vào khủng hoảng.
1.1.1 Cố định tỷ giá Định nghĩa
Tỷ giá hối đoái cố định là chế độ mà giá trị của một loại tiền tệ được gắn với một loại tiền tệ khác, một rổ tiền tệ hoặc một thước đo giá trị như vàng, với tỷ giá do Ngân hàng Trung ương quy định Tất cả các tác nhân kinh tế phải tuân thủ mức tỷ giá này Chế độ tỷ giá hối đoái cố định mang lại nhiều ưu điểm, bao gồm sự ổn định trong giao dịch quốc tế và giảm thiểu rủi ro tỷ giá cho doanh nghiệp.
Nhiều quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định nhằm tạo ra một môi trường ổn định cho đầu tư nước ngoài, từ đó thu hút các nhà đầu tư.
Ngoài ra, tỷ giá hối đoái cố định có thể giúp giảm thiểu rủi ro trong thương mại quốc tế.
Dự đoán giá trị của một loại tiền tệ trở nên dễ dàng hơn khi nó được so sánh với một loại tiền tệ khác, một rổ tiền tệ hoặc một thước đo giá trị như vàng Điều này giúp các nhà đầu tư và các đối tác trong nền kinh tế có thể đưa ra dự báo chính xác về các sự kiện sắp tới.
Tỷ giá hối đoái cố định không chỉ mang lại sự ổn định cho nền kinh tế mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc đạt được các mục tiêu kinh tế khác Việc duy trì tỷ giá ổn định giúp tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
Nhược điểm của tỷ giá hối đoái cố định
Bên cạnh những điểm mạnh nêu trên, tỷ giá hối đoái cố định còn bộc lộ một số nhược điểm như:
• Quá cứng nhắc, làm cho thị trường hoạt động sai hướng
• Gây áp lực lên quỹ quốc gia
1.1.2 Tự do lưu chuyển vốn Định nghĩa
Tự do lưu chuyển vốn, theo nghĩa rộng, ám chỉ việc giảm bớt các rào cản đối với dòng vốn quốc tế của một quốc gia Ưu điểm của tự do lưu chuyển vốn bao gồm việc thu hút đầu tư nước ngoài, tăng cường khả năng cạnh tranh của nền kinh tế, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các thị trường tài chính.
• Mức độ hội nhập tài chính cao hơn với nền kinh tế toàn cầu thông qua khối lượng dòng vốn vào và ra cao hơn.
Khi các quốc gia áp dụng cơ chế tự do hóa tài khoản vốn, việc di chuyển vốn ra khỏi biên giới để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn và đa dạng hóa rủi ro trở nên dễ dàng hơn Sự mở cửa trong quy định luân chuyển vốn giúp thu hút nhiều nguồn đầu tư từ bên ngoài, nhờ vào việc giảm chi phí sử dụng vốn thông qua việc bỏ các loại thuế liên quan đến đầu tư hoặc cho vay ra nước ngoài Điều này dẫn đến việc tăng khối lượng và tốc độ luân chuyển vốn, hỗ trợ nền kinh tế trong nước đầu tư thêm nguồn lực cho sự phát triển và đảm bảo khả năng chi trả cho các hoạt động tài chính của Chính phủ.
Tự do hóa tài khoản vốn giúp phân bổ vốn hiệu quả toàn cầu, từ các nước công nghiệp giàu vốn đến các nền kinh tế đang phát triển nghèo vốn Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho người dân ở các nước công nghiệp thông qua tỷ suất lợi nhuận cao hơn từ khoản tiết kiệm mà còn thúc đẩy tăng trưởng, tạo cơ hội việc làm và nâng cao mức sống ở các nước đang phát triển.
Sự luân chuyển vốn tạo ra nhiều cơ hội cho các nước đang phát triển và nghèo tiếp cận nguồn vốn từ nước ngoài Nguồn vốn này sẽ được sử dụng để xây dựng cơ sở hạ tầng và đầu tư vào các dự án kinh tế, từ đó giúp cải thiện tình hình kinh tế của các nước kém phát triển Nhờ vào việc này, khoảng cách giữa các nước phát triển và kém phát triển sẽ được giảm đáng kể.
Nhược điểm của tự do hóa tài khoản vốn
Việc kiểm soát thu nhập và khối lượng kết quả của một quốc gia trở nên khó khăn do vốn có thể di chuyển dễ dàng ra vào Điều này đặt ra thách thức cho các nhà làm luật khi việc di chuyển này có thể dẫn đến gia tăng vốn bất hợp pháp ra nước ngoài, gây tổn hại cho hoạt động kinh doanh trong nước và quốc tế Người dân có thể sử dụng tiền bất hợp pháp để sản xuất các sản phẩm bị cấm như ma túy và chất độc Đối với các nhà điều hành, việc kiểm soát thu nhập và kết quả quốc gia trở nên phức tạp hơn vì tính linh hoạt của vốn, khiến chính phủ gặp khó khăn trong việc xây dựng chính sách và theo đuổi các chiến lược kinh tế riêng.
Sự gia tăng đột biến vốn đầu tư vào các nước đang phát triển có thể dẫn đến khủng hoảng tài chính bất ngờ, nhất là khi dòng vốn rút ra không thể dự đoán Điều này gây tổn hại nghiêm trọng cho nền kinh tế, đặc biệt là ở những quốc gia có hệ thống kinh tế yếu kém, không đủ khả năng ứng phó với biến động này Một ví dụ điển hình là khủng hoảng tài chính Thái Lan năm 1997-1998, minh chứng cho sự mong manh của các nền kinh tế này trước những thay đổi bất ngờ của dòng vốn.
1.1.3 Độc lập tiền tệ Định nghĩa
Chính sách tiền tệ là quá trình mà cơ quan quản lý tiền tệ của một quốc gia kiểm soát cung ứng tiền, thường nhằm vào tỷ lệ lãi suất Tính độc lập trong chính sách tiền tệ cho phép các nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định về cung tiền mà không bị can thiệp từ các cơ quan khác của chính phủ, như cơ quan lập pháp hay nguyên thủ quốc gia Điều này giúp chính sách tiền tệ dựa trên các yếu tố kinh tế thay vì yếu tố chính trị, mang lại nhiều ưu điểm cho nền kinh tế.
Lý thuyết về khủng hoảng tài chính
Khủng hoảng tài chính là hiện tượng sụt giảm mạnh và đột ngột giá trị của tài sản tài chính, ảnh hưởng đến các tổ chức tài chính và dẫn đến sự đổ vỡ của hệ thống tài chính (Tuấn, 2016).
Một số dấu hiệu trước một cuộc khủng hoảng bao gồm:
- Tự do hóa tài chính
- Tự do hóa tài khoản vốn
- Tỷ giá được cố định hay gần như cố định
- Sự yếu kém của hệ thống tài chính, nhất là các ngân hàng trong nước
- Tăng trưởng quá nóng của thị trường chứng khoán, bất động sản
- Hệ thống thể chế, giám sát không theo kịp sự cách tân của thị trường tài chính
1.2.1 Các dạng chính của khủng hoảng tài chính
Khủng hoảng tài chính có nhiều dạng khác nhau, bao gồm khủng hoảng tiền tệ, khủng hoảng ngân hàng, khủng hoảng nợ quốc gia, khủng hoảng thị trường chứng khoán, khủng hoảng kép, khủng hoảng “bong bóng” tài sản, khủng hoảng nợ dưới chuẩn và khủng hoảng nợ công Những dạng khủng hoảng này là cơ bản và có thể phát sinh thêm nhiều loại mới trong tương lai, đặc biệt khi thị trường tài chính tiếp tục phát triển và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.
Các nhà kinh tế học theo trường phái trọng tiền, dẫn đầu là Friedman và Schwartz
Theo nghiên cứu của năm 1963, khủng hoảng tài chính thường xuất phát từ sự hoảng loạn trong hệ thống ngân hàng, dẫn đến sự co hẹp cung tiền tệ và suy thoái trong tổng cầu tiêu dùng và đầu tư Thực tế, sự hoảng loạn này có thể được hiểu là một cuộc khủng hoảng ngân hàng Quan điểm của Luc Laeven và Fabian cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề này trong việc phân tích các yếu tố gây ra khủng hoảng tài chính.
Khủng hoảng ngân hàng mang tính hệ thống vào năm 2008 đã dẫn đến sự sụp đổ của nhiều tổ chức tài chính và tập đoàn, gây khó khăn trong việc hoàn trả hợp đồng Hệ quả là các khoản nợ xấu tăng cao và vốn của hệ thống ngân hàng bị cạn kiệt Tình trạng này thường đi kèm với giá tài sản đạt đỉnh trước khi khủng hoảng xảy ra, cùng với lãi suất thực tăng đột ngột và sự giảm tốc trong lưu chuyển vốn Hiện tượng đột biến rút tiền gửi có thể dẫn đến khủng hoảng ngân hàng hệ thống khi người gửi mất niềm tin vào khả năng thanh toán của ngân hàng, dẫn đến việc rút tiền hàng loạt Ngân hàng không đủ tiền mặt để đáp ứng nhu cầu rút tiền này, gây ra rối loạn tài chính cho cả ngân hàng và hệ thống ngân hàng.
Theo Paul Krugman (1979), khủng hoảng tiền tệ xảy ra khi cán cân thanh toán gặp vấn đề, khiến chính phủ không thể duy trì tỷ giá hối đoái cố định hoặc ngăn chặn đồng nội tệ bị trượt giá do sự tấn công từ các nhà đầu cơ tiền tệ.
Khủng hoảng tiền tệ được định nghĩa bởi nghiên cứu của Kaminsky, Lizondo và Reinhart (1997) là tình huống xảy ra khi có một cuộc tấn công vào tiền tệ, dẫn đến sự phá giá đồng tiền và sụt giảm mạnh dự trữ ngoại hối, hoặc có thể là sự kết hợp của cả hai yếu tố này.
Khủng hoảng tiền tệ xảy ra khi chính phủ duy trì tỷ giá hối đoái cố định, dẫn đến áp lực giảm giá trị đồng nội tệ Để bảo vệ tỷ giá, chính phủ phải bán ngoại tệ, nhưng khi lượng dự trữ ngoại hối cạn kiệt, họ buộc phải chuyển sang tỷ giá thả nổi Sự thay đổi này kích thích các cuộc tấn công đầu cơ vào đồng nội tệ, khởi phát một cuộc khủng hoảng kinh tế.
Chính sách tiền tệ thắt chặt có thể dẫn đến suy thoái nghiêm trọng, giảm sản lượng và gia tăng thất nghiệp Ngược lại, chính sách tiền tệ mở rộng quá mức gây ra lạm phát cao, làm giảm hiệu quả kinh tế và cản trở tăng trưởng Để phát triển bền vững, chính phủ cần thực hiện chính sách tiền tệ linh hoạt và hợp lý, nhằm ổn định thị trường tài chính và phòng tránh khủng hoảng.
Sau cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á 1997-1998, các mô hình cảnh báo thế hệ thứ ba đã được phát triển, trong đó Kaminsky và Reinhart (1999) đề xuất mô hình cảnh báo về khủng hoảng kép Mô hình này liên kết khủng hoảng ngân hàng và khủng hoảng tiền tệ thông qua một khu vực tài chính dễ bị tổn thương Họ chỉ ra rằng nợ xấu trong hệ thống ngân hàng thường là nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng ngân hàng, thường xảy ra trước khủng hoảng tiền tệ Khi khủng hoảng tiền tệ xuất hiện, nó nhanh chóng làm trầm trọng thêm khủng hoảng ngân hàng, dẫn đến một cuộc khủng hoảng kép trong nền kinh tế.
1.2.2 Các mô hình khủng hoảng tiền tệ cơ bản
1.2.2.1 Mô hình khủng hoảng tiền tệ thế hệ thứ nhất
Mô hình khủng hoảng thế hệ thứ nhất, được Paul Krugman phát triển vào năm 1979, mô tả các cuộc khủng hoảng thâm hụt tài khoản vãng lai dưới chế độ tỷ giá cố định bị tấn công bởi hoạt động đầu cơ Mô hình này thường xảy ra ở các quốc gia đang phát triển với nền tảng kinh tế yếu kém, xuất phát từ chính sách duy trì tỷ giá hối đoái cố định của chính phủ.
Hình 1.3: Mô hình khủng hoảng thế hệ thứ nhất (Krugman, 1979)
• Nền tảng kinh tế yếu kém
• Tỷ giá hối đoái cố định Thâm hụt ngân sách Phát hành tiền Sức ép lên tỷ giá cố định
Tấn công đầu cơ Dự trữ ngoại hối suy giảm Bán ngoại tệ
Thả nổi tỷ giá Khủng hoảng tiền tệ
Nguồn: tự tổng hợp download by : skknchat@gmail.com
Trong các quốc gia có thị trường tài chính kém phát triển, chính phủ không thể thực hiện các hoạt động thị trường mở hay can thiệp vào thị trường ngoại hối kỳ hạn, mà chỉ có thể bảo vệ tỷ giá cố định thông qua việc mua hoặc bán ngoại tệ trực tiếp Tuy nhiên, việc bảo vệ tỷ giá này thường không bền vững do sức ép giảm giá đồng nội tệ, thường là kết quả của việc in tiền để bù đắp thâm hụt ngân sách Khi chính phủ liên tục bán ngoại tệ để giữ tỷ giá, dự trữ ngoại hối sẽ giảm dần Ngay trước khi dự trữ cạn kiệt, yếu tố kinh tế vĩ mô suy yếu trở thành tín hiệu cho các cuộc tấn công đầu cơ vào đồng nội tệ Sự kết hợp giữa hành động đầu cơ và điều kiện kinh tế yếu kém buộc chính phủ phải từ bỏ chế độ tỷ giá cố định, dẫn đến sự sụt giảm liên tục của đồng nội tệ và cuối cùng là cuộc khủng hoảng tiền tệ.
Mô hình này được thể hiện rõ nhất trong các cuộc khủng hoảng ở một số quốc gia
Mỹ La Tinh vào cuối những năm 1970, đầu những năm 1980 và trong những năm 1990.
1.2.2.2 Mô hình khủng hoảng tiền tệ thế hệ thứ hai
Mô hình khủng hoảng thế hệ thứ hai được Obsfeld xây dựng vào năm 1994 và
Năm 1995, Obstfeld chỉ ra rằng không chỉ các quốc gia kém phát triển với dự trữ ngoại hối hạn chế gặp khó khăn trong việc duy trì chế độ tỷ giá cố định, mà ngay cả những nền kinh tế phát triển với nguồn dự trữ dồi dào cũng có thể đối mặt với khủng hoảng tiền tệ khi cố gắng giữ tỷ giá cố định.
Mô hình khủng hoảng thế hệ thứ hai được thể hiện rõ trong cuộc khủng hoảng hệ thống tiền tệ Châu Âu từ năm 1992 đến 1993 và khủng hoảng đồng peso Mexico vào năm 1994.
Hình 1.4: Mô hình khủng hoảng thế hệ thứ hai
Tiếp tục duy trì tỷ giá cố định
Uy tín của chính phủ gia tăng
Tác động xấu đến nền kinh tế
• Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng
• Tỷ lệ nợ xấu gia tăng
Tấn công đầu cơ đồng nội tệ
Trước áp lực thả nổi tỷ giá, việc duy trì tỷ giá cố định có thể nâng cao uy tín của chính phủ trong dài hạn Tuy nhiên, việc bảo vệ tỷ giá này cũng gây ra tác động tiêu cực đến nền kinh tế, như lãi suất cao hơn, làm tăng tỷ lệ thất nghiệp và khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc trả nợ Lãi suất tăng cũng khiến ngân hàng phải trả lãi cao hơn cho tiền gửi, dẫn đến tình trạng nợ khó đòi và vỡ nợ gia tăng Chính phủ phải cân nhắc giữa lợi ích và chi phí khi quyết định giữ tỷ giá cố định hay thả nổi Trong bối cảnh này, giới đầu cơ sẽ tìm cách kiếm lời bằng cách chuyển đổi đồng nội tệ sang ngoại tệ, và nếu họ dự đoán đúng quyết định thả nổi tỷ giá, khủng hoảng tiền tệ có thể xảy ra.
1.2.2.3 Mô hình khủng hoảng thế hệ thứ ba
Mô hình khủng hoảng thế hệ thứ ba, do Yoshitomi và Ohno (1999) phát triển, đặc trưng cho các cuộc khủng hoảng tài khoản vốn trong cán cân thanh toán quốc tế Những khủng hoảng này thường gây ra khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính toàn cầu.
THỰC TRẠNG VÀ PHÂN TÍCH CUỘC KHỦNG HOẢNG TÀI CHÍNH Ở THÁI LAN 1997-1998
Thực trạng cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ ở Thái Lan 1997-1998
2.1.1 Giai đoạn trước khủng hoảng
Từ 1986-1990, Thái Lan ghi nhận tốc độ tăng trưởng xuất khẩu bình quân đạt 28% mỗi năm, với giá trị xuất khẩu tính theo đầu người tăng từ 630 USD năm 1991 lên 1177 USD năm 1996 Trong giai đoạn 1985-1995, GDP của Thái Lan liên tục tăng, đạt đỉnh 168,2 tỷ USD vào năm 1995 Tốc độ tăng trưởng GDP trong giai đoạn này cũng rất mạnh mẽ, từ 1987-1990 luôn trên 10%, đưa mức tăng trưởng trung bình giai đoạn 1985-1995 lên gần 9% Trong bối cảnh châu Á, Thái Lan và Hàn Quốc là hai quốc gia phát triển nhanh nhất, trong khi Nhật Bản đang chững lại sau nhiều năm tăng trưởng mạnh mẽ.
Bảng 2.1: GDP của Thái Lan giai đoạn 1985 – 1995
Bắt đầu từ đầu những năm 1990, Chính phủ Thái Lan đã quyết định bãi bỏ các quy định nghiêm ngặt về tài chính nhằm thúc đẩy mở rộng tín dụng cho các ngân hàng thương mại Chính sách này đi kèm với việc tự do hóa tài khoản vốn và duy trì tỷ giá hối đoái cố định cho một rổ tiền tệ, đặc biệt là đô la Mỹ Kết quả là, đồng Baht (THB) đã trải qua một giai đoạn ổn định với tỷ giá dao động hẹp từ 24,91-25,59 Baht/USD, trong khi lãi suất cao đạt khoảng 13,25% trước khủng hoảng.
Bảng 2.2: Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (sang đô la Mỹ), trung bình kỳ
Nguồn: International Financial Statistics of IMF
Chính phủ Thái Lan cũng đã làm rất tốt trong việc giữ tỷ lệ lạm phát thấp trong khoảng 3,36% đến 5,7%.
Bảng 2.3: Tỷ lệ lạm phát (%)
Nguồn: International Financial Statistics of IMF
Bắt đầu từ năm 1995, Thái Lan trải qua sự chậm lại trong tăng trưởng kinh tế do nhiều yếu tố, bao gồm sự suy giảm trong lĩnh vực bất động sản, sự cạnh tranh từ Trung Quốc và nhu cầu giảm về chất bán dẫn toàn cầu Hoạt động kinh doanh bất động sản thua lỗ khiến nhiều doanh nghiệp không thể thanh toán nợ, dẫn đến gia tăng nợ xấu và khủng hoảng ngân hàng Thái Lan cũng trở nên kém cạnh tranh hơn trong thương mại quốc tế do sự gia tăng của đồng đô la và sự cố định tỷ giá hối đoái của đồng Baht Sự giảm sút trong xuất khẩu chất bán dẫn vào năm 1996 đã làm trầm trọng thêm thâm hụt thương mại Nhà đầu cơ nhận thấy dấu hiệu không khả quan từ sự chậm lại này, bắt đầu bán tài sản trong nước và thu hồi tài sản nước ngoài, dẫn đến tình trạng thắt chặt tín dụng nghiêm trọng, khiến cả những nhà đầu tư tiềm năng cũng gặp khó khăn trong việc vay vốn.
Ngày 4 và 5-3-1997, hơn 21,4 tỷ Baht (tương đương 820 triệu USD) đã được rút ra khỏi các ngân hàng và công ty tài chính (Nhân, 2003) Sau đó một tháng, ngày 9-4-
1997, tỉ giá hối đoái giảm xuống 26,08 Baht/USD, mức cao nhất từ năm 1991.
Vào tháng 5 năm 1997, chính phủ Thái Lan đã cố gắng cứu công ty tài chính lớn nhất nước, Finance One, bằng cách sáp nhập với một tổ chức tài chính khác Tuy nhiên, nỗ lực này đã không thành công, dẫn đến việc công ty buộc phải tuyên bố phá sản.
Chỉ một tháng sau, bộ trưởng tài chính mới phát hiện rằng Ngân hàng Trung ương Thái Lan đã sử dụng 28 tỷ USD trong tổng số 30 tỷ USD dự trữ quốc tế để can thiệp thị trường kỳ hạn nhằm bảo vệ giá trị đồng Baht Ngày 2 tháng 7 năm 1997, Thái Lan đã chuyển sang hệ thống tỷ giá hối đoái linh hoạt, dẫn đến việc đồng Baht mất giá khoảng 15-20% (28,80 Baht/USD) ngay sau thông báo Giá trị đồng Baht tiếp tục giảm và chạm đáy 48,80 Baht/USD vào tháng 12 cùng năm, mức thấp nhất kể từ khi Thái Lan bắt đầu ghi nhận vào năm 1969, và thậm chí giảm xuống 53 Baht/USD vào tháng 1 năm 1998.
Bảng 2.4: Tỷ giá hối đoái Baht/USD bình quân năm 1996 và 1997
Nguồn: International Financial Statistics of IMF
Vào ngày 18-6-1997, Bộ trưởng Tài chính Thái Lan Amnuay Viravan đã phải từ chức khi chỉ số thị trường chứng khoán Thái Lan giảm xuống mức thấp nhất trong lịch sử phát triển của quốc gia này, chỉ còn 482,97 điểm, giảm 14,75 điểm hay 3% so với ngày 17-6-1997 Xu hướng sụt giảm này đang diễn ra ngày càng nghiêm trọng.
Thị trường chứng khoán suy sụp đã khiến giá trị tài sản của ngân hàng và công ty tài chính giảm mạnh, dẫn đến tình trạng thiếu tiền mặt và cạn vốn do nhà đầu tư rút tiền Nợ khó đòi gia tăng do sự sụp đổ của thị trường bất động sản, trong khi đồng Baht giảm giá làm tăng nợ nước ngoài Tất cả những yếu tố này đã đẩy các ngân hàng và công ty tài chính Thái Lan vào tình trạng khủng hoảng nghiêm trọng, đứng trước nguy cơ sụp đổ.
Bảng 2.5: Tình trạng thua lỗ và phá sản của hệ thống ngân hàng, tài chính
Thái Lan Giai đoạn từ 1.4.1997 đến 31.3.1998
Số ngân hàng bị đình chỉ hoạt động
Số ngân hàng bị bán cho Công ty nước ngoài
Tổng số ngân hàng “có vấn đề”
Nguồn: International Financial Statistics of IMF
Từ tháng 1 đến tháng 5 năm 1998, Thái Lan ghi nhận 3.961 doanh nghiệp ngừng hoạt động, trong đó có 582 doanh nghiệp chính thức tuyên bố phá sản.
Ngày 11 tháng 8 năm 1997, IMF công bố gói giải cứu cho Thái Lan với hơn 16 tỷ đô la, với các điều kiện như thông qua luật liên quan đến thủ tục phá sản (tổ chức lại và tái cơ cấu) và thiết lập khuôn khổ quy định mạnh mẽ cho các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác IMF đã phê duyệt vào ngày 20 tháng 8 năm 1997, một gói cứu trợ khác trị giá 3,9 tỷ đô la.
2.1.3 Giai đoạn sau khủng hoảng
Đồng Baht của Thái Lan đã trải qua sự mất giá lớn, dẫn đến nền kinh tế suy thoái Tài khoản vãng lai đã chuyển từ thâm hụt khoảng 1 tỷ USD mỗi tháng trước khủng hoảng sang thặng dư khoảng 1 tỷ USD mỗi tháng vào cuối năm 1997 Vị thế dự trữ ngoại hối của Thái Lan phục hồi nhanh chóng, với dự trữ ngoại hối có thể sử dụng tăng lên hơn 16 tỷ USD vào giữa năm 1999, so với mức chỉ khoảng 2,8 tỷ USD vào giữa năm 1997, giúp Thái Lan không cần rút thêm từ gói vay của IMF.
Mặc dù vị thế dự trữ ngoại hối đã phục hồi nhanh chóng, quá trình phục hồi kinh tế tổng thể vẫn cần nhiều thời gian Nền kinh tế chạm đáy vào năm 1998, nhưng phải mất gần 5 năm để sản lượng trở lại mức trước khủng hoảng Sau khủng hoảng, tỷ lệ cho vay kém hiệu quả trong hệ thống tài chính tăng lên gần 50% vào cuối năm 1998 Phải mất khoảng 8 năm sau khi khủng hoảng bắt đầu, tỷ lệ nợ xấu mới giảm xuống dưới 10%.
Biểu đồ 2.1: Lịch sử tăng trưởng GDP của Thái Lan
Biểu đồ 2.2: Tỷ lệ nợ xấu trong các định chế tài chính của
Nguồn: Ceicdata.com | Bank of Thailand download by : skknchat@gmail.com
Phân tích nguyên nhân và tác động của cuộc khủng hoảng tài chính ở Thái
2.2.1 Nguyên nhân của cuộc khủng hoảng
Cuối năm 1996 và đầu năm 1997, ở Thái Lan đã xuất hiện đầy đủ 4 nguy cơ khủng hoảng ở mức cao, có thể tóm tắt trong hình sau:
Hình 2.1: Các tiền đề của cuộc khủng hoảng tài chính ở Thái Lan 1996 – 1997
Tích lũy nguy cơ khủng hoảng
Doanh nghiệp kinh doanh kém hiệu quả, tỷ suất lợi nhuận 1%/năm
Ngân hàng, công ty tài chính kém hiệu quả, tỷ suất lợi nhuận 0.99%/năm
Cuộc khủng hoảng tài chính ở Thái Lan bùng nổ chủ yếu do vòng xoáy khủng hoảng số 3, khi người dân và nhà đầu tư rút vốn khỏi ngân hàng, dẫn đến hàng loạt ngân hàng và công ty tài chính phá sản Tiếp theo là tác động của vòng xoáy khủng hoảng số 2 và số 1, khi đồng Baht bị đổi lấy ngoại tệ USD, làm tỷ giá hối đoái tăng cao Trong năm 1997, hơn 22 tỷ USD vốn vay ngắn hạn đã bị rút khỏi Thái Lan, gây ra sự sụp đổ của nhiều ngân hàng yếu kém Đến năm 1998, gần 4000 doanh nghiệp đã phá sản, tạo nên vòng xoáy khủng hoảng số 4, làm gia tăng áp lực lên các ngân hàng và công ty tài chính Trong số 108 ngân hàng và công ty tài chính tại Thái Lan, từ tháng 4.1997 đến tháng 3.1998, 59% gặp vấn đề, với 56 ngân hàng bị đình chỉ hoạt động và 4 ngân hàng bị bán cho các công ty nước ngoài.
Dựa trên lý thuyết bộ ba bất khả thi và lý thuyết khủng hoảng, chúng ta có thể phân tích các sai lầm trong trường hợp của Thái Lan, từ đó rút ra những bài học quý giá cho các quốc gia khác trong việc quản lý khủng hoảng.
Việc tự do hóa kiểm soát vốn đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể các khoản vay nợ tại Thái Lan, đặc biệt sau khi Cơ sở Ngân hàng Quốc tế Bangkok (BIBF) được thành lập vào năm 1993, cho phép các doanh nghiệp tiếp cận trực tiếp với thị trường tài chính toàn cầu Điều này không chỉ thúc đẩy cho vay nước ngoài mà còn làm tăng tỷ trọng cho vay ngắn hạn, như đầu tư danh mục, tiền gửi không cư trú và tín dụng thương mại Tổng nợ nước ngoài của Thái Lan đã tăng từ 29 tỷ USD vào năm 1990 lên 65 tỷ USD, cho thấy sự bùng nổ trong hoạt động vay mượn quốc tế.
Từ năm 1994, tổng nợ nước ngoài của Thái Lan đã tăng mạnh, đạt 92 tỷ USD vào năm 1997, chủ yếu do khu vực tư nhân Mức tăng này hơn ba lần trong vòng bảy năm, nhưng đáng lo ngại là các khoản vay này không được bảo vệ vì đồng Baht đã bị ấn định bởi cơ quan quản lý tiền tệ Hơn nữa, tỷ lệ cao các khoản vay ngắn hạn bằng đô la chưa được xử lý trong nợ nước ngoài khiến nền kinh tế Thái Lan trở nên dễ bị tổn thương trước các cuộc tấn công đầu cơ.
Thái Lan đã mắc sai lầm khi duy trì chế độ tỷ giá hối đoái cố định cùng với tài khoản vốn mở, dẫn đến những chỉ trích từ các chuyên gia kinh tế Mặc dù có ý kiến cho rằng nên nới rộng biên độ tỷ giá hối đoái, nhưng điều này đã gặp phải sự phản đối từ các ngân hàng và nhà tài chính, những người đang đối mặt với nợ đô la Hơn nữa, chính quyền Thái Lan không nhận thức được rằng lượng dự trữ ngoại hối cao chủ yếu đến từ dòng vốn ngắn hạn, thay vì từ khả năng kiếm tiền từ xuất khẩu hay đầu tư ra nước ngoài.
Một sai lầm nghiêm trọng của Thái Lan là cố gắng bảo vệ tỷ giá đồng Baht dựa vào niềm tin vào các nguyên tắc cơ bản mạnh mẽ Trong các tháng 11 năm 1996, tháng 2 và tháng 5 năm 1997, đồng Baht đã phải đối mặt với nhiều đợt tấn công đầu cơ Sự cạn kiệt nguồn dự trữ do các cuộc tấn công này đã được che giấu với công chúng thông qua việc bán kỳ hạn đô la để hỗ trợ cho đồng Baht.
Trong các giao dịch hoán đổi nhằm bảo vệ đồng THB, đã có 23 tỷ đô la được bán ra Tuy nhiên, sự can thiệp này đã gây ra thiệt hại khoảng 8 tỷ đô la, gần tương đương với 10 tỷ đô la mà chính phủ Anh đã chi ra để bảo vệ đồng bảng Anh vào năm 1991.
Thái Lan đang gặp khó khăn trong việc duy trì lãi suất cao nhằm tăng cường tiết kiệm và kiểm soát lạm phát Sự tăng trưởng nhanh chóng cùng với lãi suất cao đã thu hút dòng tiền nóng từ nhiều quốc gia Đông Á, dẫn đến sự bùng nổ giá tài sản Mức chênh lệch lãi suất ngày càng lớn đã khuyến khích đầu tư vào các loại tiền tệ rủi ro, nhằm tìm kiếm lợi nhuận nhanh Tuy nhiên, với khối nợ nước ngoài khổng lồ, các nhà hoạch định chính sách ngại giảm lãi suất vì lo ngại có thể gây ra sự đảo ngược Hệ quả là đồng baht Thái đã bị phá giá vào ngày 2 tháng 7.
Năm 1997, Thái Lan đã phải tuân theo các điều kiện của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt với lãi suất cao nhằm ngăn chặn dòng tiền chảy ra và bảo vệ đồng baht (THB) khỏi các cuộc tấn công đầu cơ, mặc dù điều này đã gây ra những tác động nghiêm trọng đến nền kinh tế.
Chế độ tỷ giá hối đoái cố định, vốn tự do luân chuyển và sự quản lý lỏng lẻo đã làm cho nền kinh tế Thái Lan trở nên dễ bị tổn thương trước các cú sốc tài chính bên ngoài Năm 1996, khi môi trường kinh tế toàn cầu thay đổi, sự phục hồi của nền kinh tế Mỹ sau cuộc suy thoái đầu những năm 1990 đã dẫn đến việc Cục Dự trữ Liên bang tăng lãi suất để ngăn chặn lạm phát.
Kỳ trở thành một điểm đến đầu tư hấp dẫn hơn trong bối cảnh xuất khẩu của Thái Lan tăng trưởng chậm lại, làm suy giảm vị thế tài khoản vãng lai của nước này Niềm tin vào hệ thống kinh tế và tài chính của Thái Lan cũng như tính bền vững của đồng THB bị suy giảm, dẫn đến việc các nhà đầu cơ tấn công đồng tiền này vào năm 1996 và giữa năm 1997 Sự đảo chiều nhanh chóng của các dòng tiền nóng khiến cơ quan quản lý tiền tệ gặp khó khăn trong việc phản ứng, đặc biệt là ở các nền kinh tế mới nổi Trong thời kỳ khủng hoảng, các khoản trả nợ lớn đã gây áp lực lên THB, buộc Thái Lan phải tiêu tốn một lượng lớn dự trữ quốc tế để bảo vệ đồng tiền này trước khi quyết định áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi vào ngày 2 tháng 7 năm 1997 Kết quả là, THB mất một nửa giá trị, đạt mức thấp nhất 55,9 THB mỗi đô la vào ngày 13 tháng 1 năm 1998.
2.2.2 Tác động của cuộc khủng hoảng
Cuộc khủng hoảng đã để lại hậu quả tiêu cực rõ rệt, toàn diện và nặng nề không chỉ đối với Thái Lan mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều quốc gia khác trong khu vực và trên toàn cầu.
Hậu quả rõ rệt nhất từ các trung tâm khủng hoảng là sự mất ổn định của đồng tiền và thị trường tiền tệ tại Thái Lan, dẫn đến giảm nguồn vốn đầu tư nước ngoài và giảm đầu tư trong nước do lãi suất cao và thiếu lòng tin Những yếu tố này đã làm chậm lại tốc độ tăng trưởng kinh tế, gia tăng tình trạng thất nghiệp và lạm phát, đồng thời làm tăng nợ nước ngoài bằng ngoại tệ do sự mất giá của đồng bản tệ và nhu cầu thu hút thêm tín dụng quốc tế để vượt qua khủng hoảng.
Cuộc khủng hoảng đã chấm dứt thời kỳ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng kéo dài hàng thập kỷ của các nước phát triển trong khu vực, vốn chủ yếu dựa vào nguồn vốn nước ngoài Thay vào đó, các quốc gia này chuyển sang giai đoạn phát triển ôn hòa, phù hợp với tình hình kinh tế hiện tại và dựa vào nội lực quốc gia.
Tình hình bong bóng bất động sản vỡ khiến các ngân hàng đối mặt với nợ xấu và tài sản thế chấp ngày càng giảm giá Trong bối cảnh này, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các nền kinh tế đang khủng hoảng, giúp ngăn chặn sự sụp đổ.
BÀI HỌC KINH NGHIỆM VÀ KHUYẾN NGHỊ GIẢI PHÁP 25 3.1 Bài học kinh nghiệm
Khuyến nghị giải pháp
Từ các bài học trên, ta rút ra một số khuyến nghị giải pháp như sau:
Chính sách tiền tệ là vấn đề trọng tâm và nhạy cảm của nền kinh tế quốc dân, với tác động tích cực và tiêu cực đến mục tiêu phát triển và sự ổn định của nền kinh tế Việc điều hành tỷ giá hối đoái cần phải đồng bộ với chính sách phát triển chung và linh hoạt điều chỉnh theo biến động thị trường trong và ngoài nước Điều này giúp duy trì sự cân bằng vĩ mô, bao gồm xuất nhập khẩu, tỷ giá, lãi suất và thuế quan, theo hướng tích cực.
Nhà nước cần thiết lập các công cụ và biện pháp hiệu quả để điều tiết nguồn vốn, nhằm quản lý nền kinh tế vĩ mô và cải thiện tình hình khu vực tài chính – ngân hàng Cần tập trung vào việc đánh giá hiệu quả sử dụng vốn vay cũng như khả năng trả nợ của doanh nghiệp và các ngành Thực tế từ các cuộc khủng hoảng tài chính ở châu Á cho thấy rằng các nhà đầu tư thường rút vốn một cách đột ngột và thiếu trách nhiệm, dẫn đến khủng hoảng nghiêm trọng tại các quốc gia nhận vốn đầu tư.
Chính phủ cần xây dựng một hành lang pháp lý phù hợp để đảm bảo sự phát triển bền vững cho hệ thống ngân hàng Việc giám sát lỏng lẻo trước năm 1997 đã dẫn đến sự phát triển quá mức của thị trường tín dụng ở nhiều nước Châu Á, đặc biệt là Thái Lan, gây ra tình trạng đầu tư dư thừa trong một số ngành kinh tế.
Công tác thông tin – tư vấn cho hoạt động kinh doanh và quản lý nhà nước cần được nâng cao và cải thiện Cần thiết lập một tổ chức chuyên trách của Chính phủ để theo dõi các yếu tố như lạm phát, tỷ giá hối đoái, lãi suất tín dụng, cán cân tài khoản vãng lai, nợ quốc gia và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Điều này nhằm đề xuất các chính sách và điều tiết cần thiết, bảo đảm phát triển quốc gia bền vững với tăng trưởng cao.