6
Giới thiệu chung
1.1 Lý do chọn đề tài
Các quốc gia trên thế giới đều hướng tới ổn định tỷ giá, độc lập tiền tệ và hội nhập tài chính, nhưng theo lý thuyết bộ ba bất khả thi, chỉ có thể thực hiện hai trong ba mục tiêu này cùng lúc Mỗi quốc gia sẽ lựa chọn cách kết hợp chính sách phù hợp với nhu cầu và đặc điểm riêng Ví dụ, Hoa Kỳ ưu tiên độc lập tiền tệ và hội nhập tài chính, cho phép tỷ giá biến động tự do theo thị trường Ngược lại, các nước trong khu vực đồng euro tập trung vào ổn định tỷ giá và hội nhập tài chính, để Ngân hàng Trung ương Châu Âu quyết định chính sách tiền tệ chung Trung Quốc lại chọn ổn định tỷ giá và độc lập tiền tệ, nhưng phải hy sinh một phần hội nhập tài chính Tại Việt Nam, nhiều nghiên cứu đã áp dụng lý thuyết này để phân tích lựa chọn chính sách và đánh giá tác động của các mục tiêu chính sách tiền tệ đến các yếu tố vĩ mô.
Dưới sự hướng dẫn của TS Nguyễn Hoàng Chung, tôi đã thực hiện tiểu luận về “Ảnh hưởng của bộ ba bất khả thi đến đầu tư trực tiếp nước ngoài” nhằm khám phá tác động của các chính sách đến đầu tư trực tiếp nước ngoài và cách áp dụng bộ ba bất khả thi tại Việt Nam hiện nay.
Bài viết này làm rõ các vấn đề lý luận cơ bản liên quan đến bộ ba bất khả thi ở các quốc gia, đồng thời xem xét chính sách kết hợp các chỉ tiêu trong bộ ba này và kinh nghiệm của các quốc gia sau thời gian thực hiện các chính sách đó.
1.3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu này tập trung vào các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến bộ ba bất khả thi trong đầu tư trực tiếp nước ngoài, đồng thời phân tích việc áp dụng bộ ba bất khả thi tại Việt Nam.
Bài viết này nghiên cứu các cơ sở lý luận cơ bản về bộ ba bất khả thi, đồng thời phân tích kinh nghiệm từ các quốc gia như Mỹ, Trung Quốc và Việt Nam Nội dung cũng làm rõ ảnh hưởng của bộ ba bất khả thi đến đầu tư trực tiếp nước ngoài, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối liên hệ giữa lý thuyết và thực tiễn trong lĩnh vực đầu tư quốc tế.
Về không gian: tại Mỹ, Trung Quốc, Việt Nam.
Thu thâ ˆp dữ liê ˆu: từ các tạp chí kinh tế, sách, báo, Internet…
Tổng quan bộ ba bất khả thi và bài học từ các nước trên thế giới
Tự do lưu chuyển vốn cho phép các tổ chức kinh tế trong và ngoài nước tự do chuyển dòng vốn đầu tư giữa các quốc gia Điều này bao gồm việc mở tài khoản và đầu tư ra nước ngoài để tối ưu hóa lợi nhuận, chuyển vốn từ nơi có lợi suất thấp sang nơi có lợi suất cao hơn.
Tỷ giá cố định là tỷ giá do ngân hàng nhà nước quyết định và duy trì ổn định trong thời gian dài, với ít biến động Sự ổn định này nhờ vào can thiệp của ngân hàng nhà nước trong việc mua bán nội tệ Ưu điểm của tỷ giá cố định bao gồm việc ổn định kinh tế vĩ mô, thu hút đầu tư nước ngoài và hạn chế lạm phát Tuy nhiên, nhược điểm là cần sự tham gia liên tục của ngân hàng nhà nước và khó duy trì lâu dài.
Chính sách tiền tệ độc lập không chú trọng đến biến động tỷ giá, nhằm điều tiết và ổn định tăng trưởng kinh tế Tuy nhiên, nếu áp dụng quá mức, chính sách này có thể dẫn đến lạm phát, mất ổn định trong tăng trưởng và tiềm ẩn nguy cơ phát hành tiền để khắc phục thâm hụt ngân sách nhà nước.
Chính sách tài khóa mở rộng là chính sách giảm thuế, tăng chi tiêu của chính phủ, tăng chi tiêu đầu tư công.
Chính sách nới lỏng định lượng là biện pháp mà ngân hàng nhà nước thực hiện thông qua việc mua trái phiếu chính phủ hoặc các chứng khoán khác trên thị trường Mục tiêu của chính sách này là tăng cường lượng cung tiền và giảm lãi suất, nhằm khuyến khích hoạt động cho vay và đầu tư.
Can thiệp vô hiệu hóa là chính sách mà Ngân hàng Nhà nước áp dụng để ổn định tỷ giá trên thị trường ngoại hối, nhằm hạn chế tác động của dòng vốn vào và ra đối với cung tiền Ổn định tài chính giữ vai trò quan trọng trong việc phát triển các công cụ phân tích và chính sách điều hành an toàn vĩ mô Hiện nay, trên thế giới tồn tại nhiều định nghĩa khác nhau về ổn định tài chính.
Ổn định hệ thống tài chính đề cập đến việc các chủ thể như trung gian tài chính, thị trường tài chính và hạ tầng tài chính hoạt động hiệu quả trong việc thực hiện chức năng của mình Hệ thống này cần có khả năng chống đỡ trước các cú sốc tiềm ẩn, đảm bảo sự bền vững và an toàn cho nền kinh tế.
Ổn định tài chính là khả năng duy trì hoạt động hiệu quả của hệ thống tài chính, ngay cả trong những giai đoạn kinh tế khó khăn và điều chỉnh cơ cấu Điều này giúp phân bổ nguồn lực và rủi ro tài chính một cách hợp lý, đồng thời xây dựng một nền tảng hạ tầng tài chính vững chắc.
Ổn định hệ thống tài chính là trạng thái trong đó các trung gian tài chính, thị trường và hạ tầng tài chính phân bổ hiệu quả luồng vốn giữa tiết kiệm và đầu tư, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế.
Ổn định tài chính đề cập đến việc nhận diện và quản lý rủi ro trong hệ thống tài chính, nhằm giảm thiểu những tác động tiêu cực có thể xảy ra Ngân hàng Trung ương Anh nhấn mạnh tầm quan trọng của các biện pháp can thiệp để duy trì sự ổn định này.
Ổn định tài chính là trạng thái mà hệ thống tài chính, bao gồm các trung gian tài chính, thị trường và hạ tầng tài chính, có khả năng chịu đựng các cú sốc và rủi ro từ mất cân đối tài chính Điều này giúp giảm thiểu khả năng sụp đổ của các trung gian tài chính, từ đó ảnh hưởng tích cực đến việc phân bổ tiết kiệm và đầu tư.
Mặc dù chưa có định nghĩa chính thức cho "ổn định tài chính", nhưng qua tổng kết quan điểm của một số ngân hàng trung ương trên thế giới, thuật ngữ này có thể được hiểu là bao gồm nhiều nội hàm quan trọng.
Hệ thống tài chính bao gồm các yếu tố chính như thị trường tài chính, các định chế tài chính và hạ tầng tài chính, thực hiện chức năng của mình một cách hiệu quả, góp phần quan trọng vào việc phân bổ nguồn lực trong nền kinh tế.
- Thứ hai, rủi ro cấp độ hệ thống cần được đánh giá chính xác và quản lý hiệu quả để tránh khả năng sụp đổ hệ thống tài chính.
Để duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước trong hệ thống giám sát tài chính quốc gia Trong hầu hết các mô hình tổ chức giám sát tài chính, Ngân hàng Trung ương (NHTW) đóng vai trò chủ đạo trong việc thực hiện chức năng đảm bảo ổn định tài chính.
Thắt chặt tiền tệ là quá trình giảm cung ứng tiền, dẫn đến việc tăng lãi suất trên thị trường Mục tiêu của biện pháp này là hạn chế đầu tư và ngăn chặn sự phát triển quá mức của nền kinh tế, từ đó kiểm soát lạm phát hiệu quả.
Kiềm chế lạm phát là quá trình kiểm soát sự gia tăng mức giá chung trong nền kinh tế, nhằm duy trì ổn định và không để giá cả vượt quá một ngưỡng nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể.
2.1.2 Chính sách áp dụng và hệ số đo lường bộ ba bất khả thi