TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI KHOA TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG BÀI THẢO LUẬN HỌC PHẦN QUẢN TRỊ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 2 TÊN ĐỀ TÀI CHẤT LƯỢNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUÂN ĐỘI (MB) Nhóm 4 GVHD Đặng Thị Minh Nguyệt 1 Hà Nội, Tháng 4 2022 i MỤC LỤC Chương 1 Những lý luận cơ bản về quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng thương mại 4 1 Rủi ro tín dụng của NHTM 4 1 1 Khái niệm rủi ro tín dụng 4 1 2 Nguyên nhân rủi ro tín dụng 4 2 Quản trị rủi ro tín dụng tại NHTM 5 2 1 Khái niệm.
Rủi ro tín dụng của NHTM
Khái niệm rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng là những rủi ro do khách hàng không thực hiện đúng các điều khoản trả nợ (cả gốc và lãi) trong hợp đồng tín dụng
Khách hàng chậm trễ trong việc thanh toán nợ, không trả đủ số tiền hoặc không thanh toán đúng hạn sẽ dẫn đến tổn thất tài chính cho tổ chức tín dụng.
Nguyên nhân rủi ro tín dụng
Từ phía Ngân hàng thương mại:
Yếu tố nguồn lực đóng vai trò quan trọng trong việc thẩm định và ra quyết định cho vay của cán bộ tín dụng Sự hạn chế về năng lực và trình độ nghề nghiệp có thể dẫn đến những quyết định cho vay sai lầm, đầu tư vào các dự án kinh doanh kém hiệu quả và gia tăng rủi ro tín dụng Điều này đặc biệt nghiêm trọng đối với các dự án kinh tế lớn, có thời gian đầu tư dài, yêu cầu phân tích và đánh giá kỹ lưỡng.
Yếu tố kỹ thuật trong ngành ngân hàng đang gặp nhiều vấn đề do việc không tuân thủ quy trình phân loại nợ và trích lập dự phòng, cùng với hệ thống thông tin chưa đầy đủ để phòng ngừa rủi ro Hiệu quả hoạt động của bộ phận kiểm tra và kiểm soát nội bộ còn thấp, trong khi việc chấp hành các quy định của NHNN về an toàn vốn và tín dụng tại một số ngân hàng thương mại chưa đạt yêu cầu Công tác tổ chức và quản lý cán bộ tín dụng cũng còn nhiều bất cập, bên cạnh đó, chính sách tín dụng không hợp lý với tỷ trọng cho vay trung dài hạn cao nhưng nguồn vốn dài hạn lại thấp, dẫn đến việc tập trung cho vay vào một số thành phần kinh tế nhất định và quá chú trọng vào tài sản đảm bảo và lợi nhuận.
Việc khách hàng sử dụng vốn vay không đúng mục đích khiến tiền vay không thúc đẩy được hoạt động sản xuất kinh doanh, dẫn đến hiệu quả làm ăn kém và gia tăng nợ phải trả Hơn nữa, nhiều nguyên nhân gây ra khoản cho vay kém và mất an toàn xuất phát từ tình trạng mất khả năng trả nợ của khách hàng, có thể do năng lực và trình độ quản lý yếu kém, thiếu vốn hoặc tỷ trọng vốn vay quá lớn trong tổng nguồn vốn hoạt động.
Biến động giá cả, đặc biệt là giá hàng hóa chủ lực, vàng, ngoại tệ mạnh và nguyên liệu đầu vào như sắt thép, xăng dầu, ảnh hưởng trực tiếp đến triển khai dự án và hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Những biến động này cũng gián tiếp tác động đến hoạt động tín dụng ngân hàng và tiềm ẩn rủi ro tín dụng Thêm vào đó, diễn biến phức tạp của thị trường hàng hóa và xuất khẩu là nguyên nhân tiềm ẩn chứa đựng nhiều rủi ro đối với hoạt động tín dụng.
Quản trị rủi ro tín dụng tại NHTM
Khái niệm quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình nhận diện và phân tích các yếu tố rủi ro, đo lường mức độ rủi ro, từ đó lựa chọn các biện pháp phù hợp để quản lý hoạt động tín dụng Mục tiêu của quá trình này là nhằm hạn chế và loại trừ rủi ro trong hoạt động cấp tín dụng.
Quy trình quản trị rủi ro tín dụng
Nhận diện RRTD là quá trình liên tục và có hệ thống nhằm xác định sớm các vấn đề có thể xảy ra trong khoản vay Việc phát hiện kịp thời các dấu hiệu cảnh báo giúp ngân hàng đưa ra giải pháp xử lý hiệu quả, giảm thiểu tổn thất Các dấu hiệu nhận biết thường tập trung vào khía cạnh tài chính và phi tài chính của khách hàng vay, bao gồm mối quan hệ với ngân hàng, phương pháp quản lý, kỹ thuật và thương mại, cũng như khả năng xử lý thông tin tài chính.
2.2.2 Đo lường Đo lường RRTD là việc lượng hóa mức độ các rủi ro cũng như biết được xác suất xảy ra rủi ro, mức độ tổn thất khi rủi ro xảy ra để xem xét khả năng chấp nhận nó của ngân hàng Đây là cơ sở để ngân hàng đưa ra quyết định cho vay cũng như xây dựng biện pháp ứng phó phù hợp, nhanh chóng khi tình trạng này xảy ra Để đo lường RRTD, các ngân hàng thường xây dựng các mô hình thích hợp để lượng hóa các rủi ro.
Mô hình đo lường RRTD
Mô hình chấm điểm tín dụng
Phương pháp lượng hóa rủi ro tín dụng sử dụng điểm số để phản ánh chất lượng tín dụng, từ đó giúp ngân hàng thương mại (NHTM) xếp hạng tín dụng và đưa ra quyết định tài trợ Quy trình này bao gồm 6 bước cụ thể để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc đánh giá rủi ro tín dụng.
+ B2: Xác định ngành nghề lĩnh vực KD
+ B3: Xác định qui mô của doanh nghiệp
+ B4: Chấm điểm các chỉ tiêu tài chính
+ B5: Chấm điểm chỉ tiêu khác
+ B6: Tổng hợp điểm và xếp hạng
Quản lý và kiểm soát rủi ro tín dụng (RRTD) là yếu tố then chốt trong quản trị RRTD tại ngân hàng thương mại (NHTM) Đây là trung tâm của quy trình quản lý rủi ro tín dụng, bao gồm hệ thống công cụ, chính sách, tiêu chuẩn và biện pháp nhằm ngăn ngừa và xử lý các rủi ro tín dụng trong ngân hàng.
Biện pháp hạn chế RRTD Kiểm tra tín dụng Giám sát rủi ro tín dụng
- Tăng cường thu thập thông tin khách hàng, tổ chức giám sát, theo dõi hoạt động của khách hàng
- Yêu cầu việc bảo đảm, thực hiện bảo hiểm TD
- Thực hiện biện pháp đồng tài trợ
- Từ chối không cho vay nếu thấy thiệt hại lớn
- Kiểm tra trước, trong và sau khi cho vay, thực hiện sàng lọc khách hàng, phân loại khách hàng
- Kiểm soát việc cho vay nội bộ
(cho nhân viên vay, thành viên
- Tổ chức một cách thường xuyên các lớp huấn luyện bồi dưỡng nghiệp vụ, các cuộc hội thảo để trao đổi kinh nghiệm phòng chống rủi ro cho CBTD.
- Thực hiện tốt các quy chế pháp lý, văn bản pháp lý trong Ngân hàng
- Kiểm tra tất cả các khoản tín dụng theo định kỳ nhất định: 30, 60, 90 ngày
- Xây dựng kế hoạch, chương trình, nội dung kiểm tra thận trọng và chi tiết, bảo đảm những khía cạnh quan trọng nhất được kiểm tra
- Kiểm tra thường xuyên các khoản tín dụng lớn
- Kiểm tra thường xuyên các khoản tín dụng có vấn đề
- Kiểm tra những ngành nghề có dấu hiệu suy thoái.
- Phân hạng rủi ro danh mục cho vay của TCTD
- Rà soát xếp hạng rủi ro
- Đối tượng cần giám sát, xác định cấu trúc rủi ro theo danh mục tài trợ tín dụng
- Quy trình giám sát tín dụng chặt chẽ
Xử lý rủi ro tín dụng là giai đoạn cuối cùng trong quản trị rủi ro tín dụng Tại đây, ngân hàng sẽ đưa ra các quyết định và biện pháp nhằm tài trợ, khắc phục và giảm thiểu tối đa chi phí rủi ro cũng như tổn thất mà rủi ro tín dụng đã gây ra.
Để xử lý các nguyên nhân chủ quan từ phía Tổ chức tín dụng (TCTD), cần tổ chức quy trình tín dụng một cách hợp lý và khoa học, đồng thời nâng cao trình độ cán bộ Việc không quá chú trọng vào mục tiêu lợi nhuận cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
Xử lý nợ quá hạn: Điều chỉnh kỳ hạn trả nợ, gia hạn nợ, chuyển đổi nợ thành vốn cổ phần, bổ sung, xử lý tài sản đảm bảo
Thông tư 15/2010/TT-NHNN và Thông tư 02/2013/TT-NHNN ngày 23/1/2013 quy định về việc phân loại tài sản có, mức trích lập và phương pháp trích lập dự phòng tổn thất rủi ro trong hoạt động của các tổ chức tín dụng.
Để quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả, các nhà đầu tư có thể sử dụng các công cụ tín dụng phái sinh như hợp đồng hoán đổi tín dụng (Credit swap), hợp đồng quyền chọn tín dụng (Credit option), hợp đồng hoán đổi các khoản tín dụng rủi ro (Risky credit swap) và trái phiếu ràng buộc (credit-lined notes) Những công cụ này giúp tối ưu hóa danh mục đầu tư và bảo vệ trước những biến động không lường trước trong thị trường tín dụng.
Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Quân đội
Tổng quan về Ngân hàng TMCP Quân đội
1.1 Giới thiệu khái quát về ngân hàng TMCP Quân đội
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội (Ngân hàng Quân đội, kí hiệu MB) được thành lập vào ngày 04/11/1994, theo giấy phép số 0054/NH – GP do Ngân hàng Nhà nước cấp ngày 14/09/1994 Hội sở chính của ngân hàng tọa lạc tại số 3 Liễu Giai.
Ngân hàng MB, được thành lập từ Bộ Quốc Phòng, hoạt động dưới hình thức ngân hàng cổ phần với mục tiêu kinh doanh tiền tệ và dịch vụ ngân hàng, chủ yếu phục vụ các doanh nghiệp Quân đội và các dự án quốc phòng Tuy nhiên, để phù hợp với sự phát triển của nền kinh tế và mục tiêu kinh doanh mới, MB đã mở rộng đối tượng khách hàng, phục vụ đa dạng các cá nhân và doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế, bao gồm doanh nghiệp Nhà nước, tư nhân và có vốn đầu tư nước ngoài, đáp ứng nhu cầu vay vốn, thanh toán và kinh doanh ngoại tệ.
Trong suốt quá trình hoạt động của mình, ngân hàng Quân đội (MB) đã đạt được nhiều thành tựu to lớn, có thể kể đến như:
App MBBank là App ngân hàng số duy nhất cho khách hàng tại Việt Nam đạt danh hiệu “Sao Khuê 2019”.
Top 10 sản phẩm chất lượng cao được người Việt tin dùng.
Top 40 thương hiệu giá trị nhất Việt Nam.
Top 10 ngân hàng thương mại Việt Nam uy tín năm 2018.
Ngân hàng số tiêu biểu 2018.
Ngân hàng cộng đồng tiêu biểu 2018.
Top 10 Ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam uy tín năm 2019.
Liên tiếp có mặt trong top 10 ngân hàng TM uy tín của Việt Nam.
1.2 Tình hình hoạt động kinh doanh năm 2019-2021
Cuối năm 2019, MB ghi nhận tổng tài sản hợp nhất đạt 411.488 tỷ đồng và vốn điều lệ vượt 23.727 tỷ đồng Lợi nhuận trước thuế đạt 10.036 tỷ đồng, đánh dấu năm đầu tiên đạt được con số ấn tượng này.
MB đã gia nhập nhóm doanh nghiệp có lợi nhuận trên 10 nghìn tỷ đồng tại Việt Nam, với ROE ước đạt 21,8% Nợ xấu được kiểm soát dưới 1,2%, trong đó nợ dưới tiêu chuẩn và nợ nghi ngờ lần lượt tăng 26% và 13%, trong khi nợ có khả năng mất vốn giảm 36%, chỉ còn gần 618 tỷ đồng Cho vay khách hàng tăng 17% so với đầu năm, giúp tỷ lệ nợ xấu trên dư nợ giảm từ 1,33% xuống 1,16% MB cũng đã hoàn thành chương trình tăng vốn đợt 1 theo kế hoạch đã được Đại hội đồng cổ đông phê duyệt Hoạt động mua bán chứng khoán và đầu tư dài hạn mang lại lợi nhuận gấp 2 lần so với cùng kỳ, đạt gần 640 tỷ đồng, trong khi lãi từ hoạt động khác tăng 38%, đạt hơn 2,099 tỷ đồng Chi phí hoạt động và chi phí dự phòng rủi ro tín dụng lần lượt tăng 11% và 61%, chiếm gần 9,724 tỷ đồng và 4,891 tỷ đồng.
Trong năm nay, MB đã ghi nhận những đóng góp nổi bật từ các công ty thành viên, với hoạt động hợp tác và bán chéo được củng cố, đa dạng hóa sản phẩm và tối ưu hóa quy trình triển khai Mỗi công ty đều tích cực phát triển kinh doanh, khẳng định vị thế trong ngành Kết quả này giúp MB xây dựng lòng tin với khách hàng và cổ đông, đồng thời nâng cao uy tín thương hiệu trong cộng đồng.
Trong năm nay, MB đã thực hiện 5 đợt giảm lãi suất nhằm hỗ trợ khách hàng gặp khó khăn do Covid-19, với tổng giá trị ước tính khoảng 2.000 tỷ đồng, giúp hơn 105.000 khách hàng có dư nợ trên 75.000 tỷ đồng, mức giảm lãi suất từ 0,5% đến 1,5% Tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng duy trì ở mức 1,09%, với tỷ lệ bao phủ dự phòng/nợ xấu đạt 160%, cho thấy sự chuẩn bị đầy đủ trước những tác động của dịch bệnh Đồng thời, MB đã cắt giảm chi phí hoạt động, với chỉ số chi phí trên doanh thu (CIR) giảm gần 2% so với năm 2019, đồng thời vẫn tích cực thực hiện trách nhiệm cộng đồng Tổng tài sản hợp nhất của ngân hàng đạt 495.000 tỷ đồng, tăng trưởng 20% so với năm 2019, trong khi lợi nhuận trước thuế hợp nhất đạt 10.688 tỷ đồng, vượt 18,9% so với kế hoạch.
Năm 2020, MB đã có một bước chuyển mình mạnh mẽ trong chuyển đổi số với nhiều sản phẩm nổi bật như App MBBank, Biz MBBank, SmartBank và Smart RM Ngân hàng ghi nhận 90 triệu giao dịch điện tử, gấp 3 lần so với năm 2019, trong đó 84,4% giao dịch thực hiện qua kênh số Hạn mức giao dịch qua App MBBank đạt 15 tỷ đồng với điều kiện sử dụng Digital OTP, cao nhất trên thị trường Sự đẩy mạnh chuyển đổi số đã giúp MB tăng trưởng gấp đôi số lượng khách hàng cá nhân so với năm 2019 và tăng trưởng CASA 24%, đưa tỷ lệ CASA năm 2020 lên 36%.
MB Bank đã hoàn thành kế hoạch năm 2021 và nằm trong nhóm ngân hàng thương mại hàng đầu về hiệu quả và chất lượng hoạt động Chỉ số ROA đạt 2,4% và ROE đạt 23,49% Tỷ lệ nợ xấu duy trì ở mức thấp, chỉ 0,9%, trong khi riêng ngân hàng là 0,68% Quỹ dự phòng nợ xấu của MB cao, gần 400% cho ngân hàng riêng lẻ và 268% cho ngân hàng hợp nhất, đứng trong top 2 ngân hàng có tỷ lệ bao phủ nợ xấu cao nhất Các giới hạn an toàn được đảm bảo theo quy định của NHNN, với hệ số an toàn vốn CAR đạt 11%, trong khi tỷ lệ CASA tăng trưởng ấn tượng từ 41% lên 49%, đạt gần 190 nghìn tỷ đồng Tỷ lệ CIR giảm 5,7% trong năm 2021.
Năm 2021, MB ghi nhận sự bứt phá ấn tượng với khoảng 6,3 triệu người dùng mới cho ứng dụng MBBank, nâng tổng số người dùng lên 9,5 triệu, tăng 320% so với năm 2020 Giao dịch qua kênh số tại MB hiện chiếm 92%, đứng trong nhóm đầu châu Á Ngân hàng liên tục hoàn thiện hệ sinh thái số, hướng tới việc cung cấp trải nghiệm ngân hàng số 4.0 và dẫn đầu về số hóa Đồng thời, MB cũng là ngân hàng tiên phong trong việc hỗ trợ khách hàng bị ảnh hưởng bởi dịch Covid-19, tiết giảm chi phí và cắt giảm hơn 640 tỷ đồng lợi nhuận để triển khai các giải pháp hỗ trợ tín dụng, như cơ cấu lại thời hạn trả nợ và giảm lãi suất cho vay Trong năm 2021, ngân hàng đã cho vay mới hơn 347,5 nghìn tỷ đồng với lãi suất nằm trong nhóm thấp nhất thị trường.
MB là ngân hàng thương mại đứng TOP đầu hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần về quy mô dư nợ miễn, giảm lãi, hạ lãi suất.
Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Quân đội
2.1 Mô hình quản trị rủi ro tín dụng
Ngân hàng TMCP Quân đội hiện đang áp dụng mô hình tổ chức QTRRTD, kết hợp giữa hai mô hình phân tán và tập trung, nhờ vào năng lực quản trị mạnh mẽ và sự hỗ trợ từ hệ thống công nghệ thông tin.
Mô hình quản trị rủi ro tín dụng phân tán tại MB cho phép các chi nhánh tự quản lý rủi ro khoản vay, với quyền quyết định không chỉ tập trung ở Hội sở Mỗi chi nhánh đều có ba bộ phận chính: bộ phận quan hệ khách hàng, bộ phận thẩm định tín dụng và bộ phận hỗ trợ quan hệ khách hàng, có thể hoạt động độc lập hoặc cùng một phòng Đối với các khoản tín dụng vượt hạn mức phê duyệt, quy trình thẩm định vẫn đảm bảo tính độc lập và khách quan, tuân thủ các nguyên tắc quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả.
Mô hình quản trị rủi ro tín dụng tập trung tại Hội sở ngân hàng cho phép xây dựng và kiểm tra các mục tiêu chiến lược Mô hình này dựa trên nguyên tắc tách biệt ba chức năng chính: chức năng kinh doanh, chức năng quản trị rủi ro và chức năng tác nghiệp, với mỗi chức năng được đảm nhận bởi một bộ phận riêng biệt.
Nguồn: Quản trị rủi ro tín dụng nội bộ của MB Bank
Hình 1 Mô hình quản trị rủi ro tín dụng tập trung tại MB bank
Theo đó, tùy vào đặc điểm của từng khoản cấp tín dụng khác nhau sẽ được phân theo các luồng khác nhau, bao gồm:
Tại chi nhánh, các khoản cấp tín dụng phải đáp ứng đầy đủ điều kiện sản phẩm và nằm trong thẩm quyền phê duyệt của giám đốc hoặc phó giám đốc phụ trách kinh doanh Những khoản tín dụng có mức rủi ro thấp sẽ được phê duyệt theo hạn mức phân quyền Bộ phận hỗ trợ tín dụng tại chi nhánh có trách nhiệm chuẩn bị các văn kiện và thực hiện giải ngân cho các khoản vay, trong khi giám đốc chi nhánh hoặc phó giám đốc phụ trách vận hành sẽ kiểm soát các hoạt động này.
Luồng tập trung trong quy trình phê duyệt tín dụng đảm bảo rằng các khoản vay vượt quá hạn mức và quyền phê duyệt của chi nhánh sẽ được chuyển đến bộ phận thẩm định và phê duyệt trung tâm tại Hội sở Các bộ phận này hoạt động độc lập và tách biệt khỏi bộ phận kinh doanh, với sự phân quyền phê duyệt từ tổng giám đốc, các phó tổng giám đốc và hội đồng tín dụng nhằm đảm bảo chất lượng và tính khách quan trong việc phê duyệt tín dụng Hơn nữa, việc soạn thảo hợp đồng và giải ngân cũng được thực hiện tập trung tại trung tâm khu vực hoặc hội sở chính, hoàn toàn tách biệt với bộ phận kinh doanh.
Mô hình kiểm soát rủi ro 3 tuyến phòng thủ mà MB áp dụng giúp tách biệt chức năng các bộ phận, tránh chồng chéo và nâng cao ý thức trách nhiệm của nhân viên trong quản trị rủi ro tín dụng Mô hình này không chỉ đảm bảo tăng trưởng hiệu quả mà còn kiểm soát rủi ro một cách chặt chẽ.
Tuyến thứ nhất trong tổ chức bao gồm các khối kinh doanh, đơn vị kinh doanh tại chi nhánh, phòng giao dịch và các khối hỗ trợ kinh doanh, tạo thành một hệ thống liên kết chặt chẽ nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
Tuyến thứ hai bao gồm khối kiểm tra kiểm soát nội bộ và khối quản trị rủi ro, có nhiệm vụ xây dựng chính sách và quy định về quản trị rủi ro (QTRR) của MB, đồng thời tổ chức theo dõi rủi ro và giám sát việc tuân thủ quy định từ tuyến thứ nhất.
Tuyến thứ ba là bộ phận kiểm toán nội bộ do Ban kiểm soát của ngân hàng tổ chức thực hiện và sẽ độc lập với Ban điều hành.
2.2 Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng
2.2.1 Nhận dạng rủi ro Để nhận biết rủi ro tín dụng, MB đã thiết lập các phòng ban và các bộ phận liên quan nhằm tiếp nhận thông tin, xử lý thông tin nhằm sớm phát hiện ra các dấu hiệu cho thấy phát sinh rủi ro tín dụng Có 2 nguồn dấu hiệu rủi ro tín dụng có thể phát sinh:
Bộ phận quản trị rủi ro ngân hàng có trách nhiệm đánh giá và rà soát thường xuyên các yếu tố như chính sách tăng trưởng tín dụng, lĩnh vực cho vay, điều kiện cho vay, đối tượng khách hàng và dự phòng tín dụng Điều này đảm bảo rằng ngân hàng duy trì năng lực cán bộ tín dụng và khả năng quản trị điều hành hiệu quả, từ đó giảm thiểu rủi ro phát sinh.
Dấu hiệu từ phía khách hàng: Ngân hàng cần nhận biết sớm rủi ro tín dụng ngay trong quá trình cấp tín dụng cho khách hàng.
Đối với các khoản tín dụng thuộc quyền phán quyết của Chi nhánh
Quy trình nhận biết rủi ro tín dụng tại Chi nhánh bao gồm ba giai đoạn: thẩm định và xét duyệt cấp tín dụng, hoàn thiện hồ sơ và ký hợp đồng, và cuối cùng là giải ngân hoặc phát hành thư Trong thời gian qua, MB đã áp dụng mô hình quản trị rủi ro tín dụng phân tán tại chi nhánh, dẫn đến chất lượng tín dụng phụ thuộc vào năng lực và sự minh bạch của cán bộ tín dụng Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra yếu kém trong mô hình, khiến Hội sở khó kiểm soát rủi ro tín dụng tại chi nhánh Thêm vào đó, thông tin về các khoản tín dụng vượt quyền phán quyết của chi nhánh trình lên Hội sở thường không đầy đủ và minh bạch.
Đối với các khoản tín dụng thuộc quyền phán quyết của Hội sở/Trung tâm phê duyệt khu vực
Quy trình nhận biết tín dụng tại Chi nhánh gồm 3 giai đoạn và áp dụng cho cả các khoản tín dụng vượt quyền phán quyết, trong đó khâu thẩm định sẽ được chuyển lên Hội sở/Khu vực Mô hình quản trị rủi ro tín dụng này tập trung vào việc cán bộ chi nhánh thực hiện toàn bộ quy trình tiếp nhận hồ sơ vay, thẩm định ban đầu và lập báo cáo thẩm định Tuy nhiên, nếu không phân tách rõ ràng các chức năng như quan hệ khách hàng, hỗ trợ khách hàng, thẩm định hồ sơ và đánh giá rủi ro, sẽ dẫn đến việc hồ sơ thẩm định thiếu thông tin khách quan.
MB luôn được NHNN Việt Nam xếp hạng A, phản ánh vị thế hàng đầu trong ngành ngân hàng Tỷ lệ nợ xấu của MB duy trì ở mức thấp, chỉ 0,89% vào năm 2021 Ngân hàng cam kết duy trì chi phí dự phòng tối thiểu 80% NPL, nhằm đảm bảo tăng trưởng bền vững và nâng cao hiệu quả quản trị ngân hàng.
Trong giai đoạn 2019-2021, nợ nhóm 1 và nhóm 2 của MB luôn chiếm khoảng 97%, cho thấy ngân hàng này có tỷ lệ nợ tốt nhất trong hệ thống tổ chức tín dụng Tỷ lệ nợ xấu, chỉ tiêu quan trọng để đánh giá rủi ro tín dụng, trong giai đoạn 2019-2020 luôn dưới 1,2% tổng dư nợ, được coi là tốt Đặc biệt, trong 6 tháng đầu năm 2021, tỷ lệ nợ xấu của MB đạt mức kỷ lục 0,58%, thấp nhất trong hệ thống, trong khi cả năm tỷ lệ này là 0,89% Đại hội đồng cổ đông 2019 của MB đã phê duyệt phương án kinh doanh với dự kiến dư nợ cho vay khách hàng tăng 15%, lên 246.036 tỷ đồng, và nợ xấu dưới 2%.
MB chú trọng đến chất lượng tín dụng, thể hiện khả năng phòng thủ cao khi mỗi đồng rủi ro nợ xấu được bảo đảm bằng ba đồng để xử lý Nhờ kết quả an toàn về chất lượng tín dụng, MB đã chính thức trở thành một trong hai ngân hàng, cùng với Vietcombank, có tỷ lệ nợ xấu thấp nhất trong hệ thống tổ chức tín dụng tại Việt Nam.
2.2.2.1 Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
Đánh giá chất lượng quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Quân đội
3.1.1 Cơ cấu tín dụng được điều chỉnh phù hợp, tỷ lệ nợ xấu nằm trong mức kiểm soát
Năm 2020, tín dụng của MB đạt hơn 298 nghìn tỷ đồng, tăng 19% so với năm trước, dẫn đến thu nhập lãi thuần vượt 20.000 tỷ đồng, tăng 12,2% Đặc biệt, cho vay kinh doanh bất động sản tăng trưởng 75,6%, cho vay chứng khoán tại MBS đạt 4.123 tỷ đồng, tăng 53,3%, và đầu tư trái phiếu doanh nghiệp lên tới hơn 24,7 nghìn tỷ đồng, gấp đôi so với cùng kỳ năm ngoái.
Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội (MB) nổi bật với chất lượng tài sản tốt và tỷ lệ nợ xấu thấp nhất trong hệ thống ngân hàng Trong quý III/2021, MB đã trích lập 1.778 tỷ đồng cho dự phòng rủi ro tín dụng, gấp đôi so với cùng kỳ năm trước, trong khi lợi nhuận trước thuế tăng 29%, đạt hơn 3.898 tỷ đồng Tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng hợp nhất chỉ ở mức 0,9%, với tỷ lệ nợ xấu riêng của ngân hàng là 0,68% Đặc biệt, quỹ dự phòng của MB bao phủ nợ xấu gần 400%, cho thấy sự ổn định và an toàn trong hoạt động tài chính của ngân hàng.
3.1.2 Ứng dụng thành công các khung chính sách, công cụ quản trị rủi ro vào hoạt động quản trị nội bộ
MB Bank đã áp dụng các mô hình đo lường rủi ro tín dụng trong quản trị rủi ro, thiết lập công cụ định lượng cho từng phân khúc khách hàng Điều này giúp đánh giá và phân tích rủi ro một cách rõ ràng, minh bạch, đồng thời phân biệt rủi ro giữa các khách hàng thông qua các thang xếp hạng Mô hình hành vi cũng được sử dụng để tối ưu hóa các sản phẩm bán chéo, bán thêm, triển khai chính sách thu hồi nợ sớm, nâng cao trải nghiệm khách hàng và kiểm soát rủi ro hiệu quả.
Ngân hàng đứng vị trí top 4 được Ngân hàng Nhà nước (NHNN) chấp thuận áp dụng tiêu chuẩn tính vốn theo phương pháp tiếp cận tiêu chuẩn, thể hiện rõ nỗ lực của ngành ngân hàng trong việc nâng cao tính minh bạch và quản lý rủi ro tài chính.
MB trong việc chủ động xây dựng và ứng dụng các giải pháp nhằm đảm bảo đáp ứng các yêu cầu và quy định của Ngân hàng Nhà nước.
3.1.3 Áp dụng thành công chuyển đổi số vào quản trị rủi ro tín dụng
MB đã tăng cường phát triển dịch vụ đa dạng trên kênh số thông qua App MBBank và BIZ Ngân hàng cũng đã triển khai nhiều dự án chuyển đổi số, bao gồm phần mềm quản lý và thu hồi nợ xấu, quản trị hạn mức trên core-banking, và phần mềm xếp hạng tín dụng cho khách hàng cá nhân cũng như doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) Bên cạnh đó, MB đang xây dựng công cụ quản trị rủi ro thị trường, hệ thống cảnh báo sớm rủi ro và các mô hình định lượng theo phương pháp tiên tiến.
MB đang tích cực số hóa quy trình cấp và phê duyệt tín dụng cùng với các quy trình ngân hàng khác, đồng thời nâng cấp nền tảng công nghệ để đáp ứng nhu cầu phát triển mới Ngân hàng cũng chú trọng xây dựng hệ thống an ninh mạng và tuân thủ các quy định bảo mật dữ liệu nghiêm ngặt Đặc biệt, tỷ lệ đánh giá hồ sơ tín dụng tự động trên kênh số tại MB đã vượt quá 30%, một con số ấn tượng trong ngành ngân hàng Việt Nam Việc triển khai Basel II và các thông lệ quốc tế, cùng với các dự án chuyển đổi số quan trọng, đã giúp MB hoạt động hiệu quả và bền vững, tiến gần hơn đến chiến lược “dẫn đầu về chuyển đổi số” tại Việt Nam.
3.1.4 MB hoàn tất việc thiết lập nền tảng quản trị rủi ro tại các công ty con
Sự liên kết giữa quản trị rủi ro ngân hàng và các công ty con đảm bảo tính nhất quán trong chiến lược và chính sách rủi ro toàn tập đoàn Ngân hàng MB chú trọng xây dựng các mô hình đo lường rủi ro tín dụng như PD, LGD, và EAD theo tiêu chuẩn nâng cao của Basel 2 Mục tiêu là ứng dụng các mô hình này trong thẩm định và phê duyệt tín dụng, từ đó nâng cao hiệu quả và an toàn trong hoạt động cấp tín dụng.
3.2 Những tồn tại, hạn chế
3.2.1 Kẽ hở giám sát khoản vay
Bối cảnh dịch COVID-19 đã làm biến đổi tính chính xác của thông tin, khiến cho các ngân hàng gặp khó khăn trong việc kiểm tra và giám sát quy trình cho vay Việc không kịp thời đánh giá mục đích sử dụng vốn, tiến độ thực hiện dự án và chất lượng sản phẩm đã dẫn đến hiệu quả cho vay không đạt yêu cầu, gây ra tình trạng khách hàng không thể trả nợ đúng hạn.
Việc kiểm tra sử dụng vốn vay của cán bộ hỗ trợ khách hàng hiện vẫn còn mang tính hình thức và chưa được thực hiện thường xuyên Kiểm tra sau khi cho vay chưa được coi trọng, dẫn đến tình trạng một số khách hàng sử dụng vốn sai mục đích, gây khó khăn trong việc trả nợ ngân hàng.
3.2.2 Quy trình cấp tín dụng còn nhiều rủi ro
Chất lượng tín dụng thường bị xem nhẹ và quy trình thẩm định chưa được thực hiện nghiêm túc, dẫn đến tình trạng hồ sơ tài sản thế chấp thiếu yếu tố pháp lý Nhiều cán bộ thẩm định chỉ dựa vào tài sản đảm bảo mà không đánh giá hiệu quả của dự án vay vốn Một số cán bộ vẫn yếu về chuyên môn và hiểu biết pháp luật, không đáp ứng được yêu cầu trong thời kỳ mới Hệ quả là việc cho vay vượt khả năng thanh toán của khách hàng vẫn xảy ra, gây rủi ro cho tổ chức tín dụng.
3.2.3 Mô hình tổ chức quản trị phân tán, chưa tách bạch các chức năng Ở ngân hàng, chức năng của bộ phận quản lý rủi ro cũng chưa được hiểu đúng Tình trạng bộ phận quản lý rủi ro tham gia vào trong khâu thẩm định/tái thẩm định tín dụng vẫn tồn tại Điều đó cho thấy chưa thực sự tách biệt giữa chức năng tạo rủi ro (tác nghiệp) và chức năng quản lý rủi ro, tính độc lập của quản lý rủi ro chưa được đảm bảo, dẫn đến hiệu quả quản trị thấp, dễ dẫn đến xung đột quyền lợi trong quản trị rủi ro tín dụng
3.3 Nguyên nhân của những hạn chế
Hạn chế về chất lượng và số lượng nguồn nhân lực
Bố trí nhân sự cho bộ phận quản trị rủi ro tại các chi nhánh ngân hàng hiện còn nhiều bất cập, khi nhiều cán bộ thiếu kinh nghiệm tín dụng được phân công vào vị trí này Sự thiếu quan tâm từ lãnh đạo chi nhánh đối với sự phát triển của bộ phận quản trị rủi ro dẫn đến tình trạng hoạt động mang tính đối phó, không đáp ứng yêu cầu của ngân hàng Điều này khiến bộ phận quản trị rủi ro tín dụng không thực hiện đầy đủ chức năng và nhiệm vụ, ảnh hưởng đến hiệu quả công việc Thêm vào đó, nhiều chi nhánh, đặc biệt ở khu vực miền núi, đang thiếu hụt cán bộ tín dụng, với một phòng khách hàng doanh nghiệp chỉ có 3 cán bộ tín dụng và 1 lãnh đạo, khiến khối lượng công việc lớn đè nặng lên từng cán bộ, từ tiếp xúc khách hàng đến lập tờ trình thẩm định, dẫn đến quá tải, năng suất thấp và chất lượng công việc không đảm bảo.
Yếu tố này chỉ ra những hạn chế trong công tác kiểm soát nội bộ và quy trình tín dụng của ngân hàng trong quản trị rủi ro tín dụng Quản trị rủi ro tín dụng chủ yếu dựa vào các chính sách tín dụng và quy trình cho vay an toàn, tuy nhiên việc tuân thủ quy trình phân loại nợ và trích lập dự phòng vẫn chưa được thực hiện triệt để Hơn nữa, hiệu quả hoạt động của bộ phận kiểm tra, kiểm soát nội bộ chưa cao, và việc tuân thủ các quy định của Ngân hàng Trung ương về an toàn vốn, tín dụng và bảo lãnh còn thiếu sót, trong khi công tác tổ chức và quản lý cán bộ tín dụng vẫn còn nhiều bất cập.
Dịch Covid-19 đã tác động tiêu cực đến nền kinh tế, buộc nhiều tỉnh thành áp dụng biện pháp giãn cách theo Chỉ thị 16/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh tế - xã hội Ngành ngân hàng cũng chịu tác động từ dịch bệnh, mặc dù mức độ ảnh hưởng thường chậm hơn so với các lĩnh vực khác MB gặp khó khăn trong quản trị rủi ro tín dụng do giãn cách xã hội kéo dài, ảnh hưởng đến sản xuất kinh doanh và dòng tiền trả nợ của doanh nghiệp và cá nhân Hệ quả là nợ xấu và nợ quá hạn gia tăng, tạo áp lực lớn lên việc trích lập nợ xấu của các ngân hàng và dẫn đến rủi ro tín dụng.
Giải pháp cải thiện chất lượng quản trị rủi ro tín dụng tại MB Bank
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, hệ thống ngân hàng Việt Nam đang đối mặt với cơ hội và thách thức lớn Để quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả, MB cần đẩy mạnh công nghệ hóa và số hóa trong quy trình này Chuyển đổi số không chỉ giúp ngân hàng phát triển sản phẩm sáng tạo mà còn mở rộng mô hình kinh doanh và đa dạng hóa tập khách hàng Với xu hướng khách hàng chuyển sang các kênh số, MB kỳ vọng tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ số sẽ tăng cao trong tương lai.
Hoàn thiện mô hình quản lý, quy trình quản trị rủi ro tín dụng
MB cần thiết lập các chính sách và cơ chế chặt chẽ hơn trong hoạt động tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng để duy trì tốc độ tăng trưởng dư nợ và lợi nhuận, đồng thời đảm bảo an toàn hoạt động tín dụng với tỷ lệ nợ xấu dưới 2,5% Ngân hàng cũng nên cải tổ bộ máy tổ chức và nhân sự của Uỷ ban quản lý rủi ro nhằm nâng cao quản lý rủi ro tín dụng theo danh mục và ngành hàng Hơn nữa, MB cần đổi mới mô hình kinh doanh và xây dựng hệ thống cảnh báo rủi ro tín dụng sớm để giảm thiểu các rủi ro liên quan.
Tăng cường kiểm tra, giám sát rủi ro tín dụng
Giám sát quản trị rủi ro là yếu tố quan trọng trong quản trị rủi ro tín dụng, vì vậy cần tăng cường vai trò của bộ phận quản trị rủi ro Ngân hàng phải theo dõi và kiểm soát rủi ro tín dụng đối với từng khoản vay và toàn bộ danh mục cấp tín dụng, bao gồm cả trước, trong và sau khi giải ngân Việc kiểm tra tình hình tài chính và năng lực kinh doanh của khách hàng cần được thực hiện thường xuyên để phát hiện khó khăn và xây dựng giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng Đồng thời, cần tăng cường giám sát chất lượng tín dụng từ xa để phát hiện sớm dấu hiệu rủi ro và đưa ra cảnh báo kịp thời Dựa trên các báo cáo cảnh báo và khuyến nghị, ngân hàng có thể nâng cao chất lượng quản trị rủi ro tín dụng và trình bày các quyết sách đúng đắn lên Hội đồng quản trị và Ban điều hành.
Tăng cường công tác kiểm tra kiểm soát nội bộ
Trong quá trình cho vay, việc nâng cao công tác kiểm soát của lãnh đạo là rất quan trọng, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và chính sách của NHNN để kiểm soát nguồn vốn vay hiệu quả Bộ phận kiểm soát nội bộ tại các chi nhánh cần thường xuyên giám sát hoạt động, đánh giá việc chấp hành pháp luật và quy trình nội bộ của MB, đồng thời báo cáo và cảnh báo kịp thời về các rủi ro tiềm ẩn Ngoài ra, cần triển khai linh hoạt các biện pháp thu hồi nợ, tập trung vào việc thu các khoản lãi treo, lãi phạt và phí dịch vụ, tránh tình trạng bỏ sót hay thu thiếu lãi của khách hàng.
Cải thiện chất lượng nguồn nhân lực tín dụng
Để củng cố công tác quản trị rủi ro tín dụng, MB cần nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ, đặc biệt là cán bộ quản trị rủi ro tín dụng Việc bồi dưỡng kiến thức về quản trị hoạt động kinh doanh, quản lý dự án đầu tư, pháp luật và quản lý rủi ro tín dụng là rất quan trọng MB cũng nên tổ chức các khóa tập huấn ngắn hạn và hội thảo chuyên đề để đào tạo chuyên sâu cho lãnh đạo và nhân viên Điều này sẽ giúp đội ngũ nhân viên đạt chuẩn quốc tế trong quản lý rủi ro tín dụng và trở thành lực lượng nòng cốt cho các dự án quốc tế Ngoài ra, MB cần có chính sách đãi ngộ hấp dẫn để thu hút nhân lực chất lượng cao và chuẩn hóa quy trình tuyển dụng.