Microsoft Word CTHĐC docx 1 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN KHOA CHÍNH TRỊ HỌC TIỂU LUẬN CHÍNH TRỊ HỌC ĐẠI CƯƠNG Cấu trúc và hoạt động của ASEAN – Những sáng kiến và đóng góp của Việt Nam cho ASEAN trong 10 năm trở lại đây Sinh viên NGUYỄN LÊ THUỲ LINH Mã số sinh viên 2151070023 Lớp Chính trị học đại cương 41 12 Giảng viên hướng dẫn Dương Thị Thục Anh Lớp hành chính Truyền thông quốc tế K41 Hà Nội, tháng 3 năm 2022 2 MỤC LỤC I Mở đầu 1 1 Lý do lựa chọn đề tài 3 1 2 Mục đích và nhiệm vụ nghiên c.
Lý do lựa chọn đề tài
Thế giới hiện nay đang trải qua nhiều biến chuyển về chính trị, văn hóa và xã hội, ảnh hưởng đến đời sống người dân Xung đột giữa Nga và Ukraine gần đây đã tác động rõ rệt đến cuộc sống tại Việt Nam, thể hiện qua việc giá xăng dầu tăng cao (29.000 đồng/lít, cập nhật ngày 21/3/2022) Để duy trì sự ổn định cho đất nước và khu vực, vai trò của các tổ chức liên kết khu vực, đặc biệt là ASEAN, trở nên rất quan trọng.
Trong bối cảnh hội nhập và phát triển toàn cầu, việc đánh giá lại hoạt động của ASEAN và những đóng góp của Việt Nam trở nên quan trọng Điều này giúp xác định mục tiêu, rút ra bài học kinh nghiệm và định hướng phát triển cho đất nước và khu vực Vì lý do đó, tôi đã chọn đề tài “Cấu trúc và hoạt động của ASEAN – những sáng kiến và đóng góp của Việt Nam cho ASEAN trong 10 năm qua” cho bài tiểu luận này.
Phương pháp nghiên cứu
Ở bài tiểu luận này, sinh viên đã sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
- Phương pháp phân loại và hệ thống hoá lý thuyết: được sử dụng xuyên suốt các chủ đề trong bài tiểu luận
- Phương pháp phân tích và tổng hợp lý thuyết: được sử dụng xuyên suốt các chủ đề trong bài tiểu luận
- Phương pháp lịch sử: được sử dụng chủ yếu ở phần “Sơ lược lịch sử của Việt Nam trong khối ASEAN”.
Nội dung I CHƯƠNG I: Cấu trúc và hoạt động của ASEAN – những sáng kiến và đóng góp của Việt Nam cho ASEAN trong 10 năm trở lại đây: Những vấn đề lý luận
Tiết 1: Khái niệm và đặc điểm của ASEAN
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một liên minh chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội tại khu vực Đông Nam Á Trụ sở chính của ASEAN đặt tại Jakarta, Indonesia, với tổng thư ký là Surin Pitsuwan Tổng diện tích của các nước thành viên ASEAN lên tới 4.480.000 km².
Tổ chức này được thành lập vào ngày 8 tháng 8 năm 1967, với các thành viên đầu tiên là Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Singapore và Philippines, nhằm thể hiện tình đoàn kết và hợp tác giữa các quốc gia trong khu vực Mục tiêu chính của tổ chức là chống lại bạo lực và bất ổn trong các nước thành viên Sau Hội nghị Bali năm 1976, tổ chức đã bắt đầu chương trình hợp tác kinh tế, nhưng gặp khó khăn vào giữa thập niên 1980 Sự hợp tác kinh tế chỉ phục hồi khi Thái Lan đề xuất khu vực thương mại tự do vào năm 1991 Các quốc gia thành viên tổ chức các cuộc họp chính thức hàng năm để thúc đẩy sự hợp tác.
Hiện nay, ASEAN có tổng cộng 10 thành viên chính thức, được liệt kê theo ngày gia nhập:
- Indonesia, Malaysia, Phillipines, Singapore, Thái Lan: 8/8/1967 (sáng lập viên)
Tuyên bố ASEAN (hay còn gọi là Tuyên bố Bangkok) năm 1967 nêu rõ mục tiêu và mục đích của ASEAN như sau:
Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa tại khu vực Đông Nam Á thông qua các sáng kiến hợp tác bình đẳng, nhằm xây dựng nền tảng vững chắc cho một cộng đồng thịnh vượng và hòa bình giữa các quốc gia trong khu vực.
Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực là điều cần thiết, thông qua việc tôn trọng công lý và pháp quyền trong các mối quan hệ giữa các quốc gia Việc tuân thủ các nguyên tắc của Hiến chương Liên Hợp Quốc sẽ góp phần tạo ra một môi trường hòa bình và bền vững cho sự phát triển chung trong khu vực.
Thúc đẩy sự hợp tác tích cực và hỗ trợ lẫn nhau trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hóa, kỹ thuật, khoa học và hành chính là rất quan trọng Điều này giúp các bên cùng quan tâm giải quyết các vấn đề chung, tạo ra một môi trường phát triển bền vững và hiệu quả.
Chúng tôi cam kết hỗ trợ lẫn nhau thông qua các hình thức đào tạo và cung cấp cơ sở vật chất phục vụ nghiên cứu trong các lĩnh vực giáo dục, chuyên môn, kỹ thuật và hành chính.
Hợp tác hiệu quả trong ngành nông nghiệp và công nghiệp là chìa khóa để mở rộng thương mại Việc nghiên cứu các vấn đề liên quan đến thương mại hàng hóa quốc tế, cải thiện phương tiện giao thông và liên lạc sẽ góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
- Thúc đẩy nghiên cứu về Đông Nam Á; và
Duy trì hợp tác chặt chẽ và có lợi với các tổ chức quốc tế và khu vực có tôn chỉ và mục đích tương đồng, đồng thời tìm kiếm các phương thức để tăng cường sự hợp tác giữa các tổ chức này là mục tiêu quan trọng.
ASEAN hoạt động dựa trên nguyên tắc quan hệ song phương và đa phương, tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào nội bộ của nhau Tổ chức này hướng tới việc tuân thủ các quy định trong Hiến chương ASEAN, được coi là Hiến pháp của toàn Khối, khi Hiến chương được tất cả mười thành viên phê chuẩn và có hiệu lực.
Tiết 2: Sự gia nhập vào ASEAN của Việt Nam
• Nguyên nhân khách quan: a Bối cảnh quốc tế:
Sau sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu, hệ thống xã hội chủ nghĩa tạm thời suy thoái, dẫn đến việc các nước tư bản chủ nghĩa gia tăng áp lực chính trị, kinh tế và quân sự lên các quốc gia xã hội chủ nghĩa còn lại Họ sử dụng diễn biến hòa bình và thúc đẩy các giá trị dân chủ, nhân quyền để mở rộng ảnh hưởng Trong bối cảnh này, các nước đang phát triển có xu hướng đoàn kết để chống lại sự áp đặt từ các cường quốc.
Cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật và thông tin đang phát triển mạnh mẽ, tác động sâu rộng đến chính trị, kinh tế và xã hội của các quốc gia Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia ngày càng gia tăng, khiến ranh giới chủ quyền quốc gia trở nên mờ nhạt, đồng thời dẫn đến sự xuất hiện của nhiều vấn đề toàn cầu.
Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa trong kinh tế thế giới đang gia tăng mạnh mẽ, tạo ra một thị trường kinh tế thống nhất và thúc đẩy hội nhập kinh tế Sự ra đời của nhiều tổ chức khu vực như khu vực tự do thương mại ASEAN (AFTA) và khu vực tự do thương mại Bắc Mỹ (NAFTA) là minh chứng cho xu hướng này.
Giai đoạn 1992-1995 chứng kiến sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu, dẫn đến sự thay đổi trong cán cân lực lượng toàn cầu và khu vực Sự giảm thiểu hiện diện quân sự của Hoa Kỳ và Nga đã tạo ra những khoảng trống quyền lực, khiến một số cường quốc khu vực gia tăng vai trò chính trị, kinh tế và quân sự, gây lo ngại cho ASEAN và các nước Đông Nam Á khác Hơn nữa, việc Hoa Kỳ rút lui đã làm suy yếu nền tảng an ninh truyền thống của các nước ASEAN, trong khi vấn đề Campuchia vẫn chưa được giải quyết và các xung đột mới phát sinh Những thách thức này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho ASEAN trong việc tìm kiếm cơ chế bảo đảm an ninh và gìn giữ hòa bình cho khu vực.
• Nguyên nhân chủ quan: a Tình hình trong nước:
Từ năm 1986 đến 1996, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, nhưng vẫn giữ vị trí là nền kinh tế kém phát triển với cơ sở hạ tầng và dịch vụ ở mức trung bình so với các nước đang phát triển Hầu hết các doanh nghiệp sử dụng trang thiết bị công nghệ lạc hậu, dẫn đến năng suất lao động thấp và chi phí sản xuất cao Chất lượng sản phẩm không đủ sức cạnh tranh ngay cả trên thị trường nội địa, khiến khoảng cách phát triển của Việt Nam so với các nước trong khu vực ngày càng thu hẹp.
Trong thời kỳ Mỹ áp dụng chính sách cấm vận đối với Việt Nam, các khoản viện trợ và đầu tư từ các tổ chức đa phương như IMF và WB bị ngăn chặn Đồng thời, các lực lượng thù địch cũng tăng cường chính sách diễn biến hòa bình Tình hình này đã thúc đẩy Việt Nam tìm kiếm quan hệ kinh tế với các quốc gia trong khu vực.
Việc phát triển quan hệ hữu nghị với các nước Đông Nam Á-Thái Bình Dương là cần thiết để Việt Nam tránh nguy cơ tụt hậu, đồng thời phấn đấu cho một khu vực Đông Nam Á hòa bình, hữu nghị và hợp tác Gia nhập vào cộng đồng này sẽ mang lại nhiều lợi ích cho Việt Nam, bao gồm tăng cường hợp tác kinh tế, nâng cao an ninh khu vực và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Hội nhập ASEAN mang lại cho Việt Nam cơ hội tăng cường hợp tác kinh tế khu vực và quốc tế, mở rộng thị trường và hội nhập toàn cầu Việt Nam có thể tận dụng nguồn lực bên ngoài và phát huy tiềm năng nội tại Thêm vào đó, sự kết nối chặt chẽ của ASEAN với các cường quốc như Mỹ, Nhật Bản, Canada và EU giúp mở rộng quan hệ ngoại giao của Việt Nam Với các nước trong khối có điều kiện tương đồng về tài nguyên thiên nhiên và nông sản nhiệt đới, việc gia nhập ASEAN giúp Việt Nam phát huy lợi thế cạnh tranh, khắc phục hạn chế và tăng cường hợp tác quốc tế.
Việc gia nhập ASEAN không chỉ tăng cường hiểu biết và sự tin tưởng lẫn nhau giữa các thành viên, mà còn góp phần củng cố hòa bình và ổn định trong khu vực Đông Nam Á Khu vực này sở hữu nền văn hóa đa dạng và đậm đà bản sắc, tương đồng với Việt Nam, giúp nước ta tiếp thu những tinh hoa văn hóa từ các nước khác Qua đó, hội nhập không chỉ là một bước tiến trong phát triển kinh tế mà còn là cách làm giàu thêm văn hóa dân tộc, khẳng định bản sắc Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Vào ngày 28/7/1995, Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN tại Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN lần thứ 28 ở Bandar Seri Begawan, Brunei Darussalam Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập khu vực và thế giới của Việt Nam Việc kết nạp thành viên thứ 7 không chỉ thúc đẩy sự mở rộng của Hiệp hội đến 10 quốc gia trong khu vực mà còn góp phần củng cố hòa bình và ổn định tại khu vực có tầm quan trọng đặc biệt về địa - chính trị và địa - kinh tế, trở thành trung tâm kết nối giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
CHƯƠNG II: Cấu trúc và hoạt động của ASEAN
Tiết 1: Cấu trúc của ASEAN
Hiến chương ASEAN, được thông qua vào ngày 20/11/2007 và có hiệu lực từ 15/12/2008, đã thiết lập bộ máy hoạt động hiện tại của ASEAN với các cơ quan chức năng.
Hội nghị Cấp cao ASEAN là cơ quan hoạch định chính sách tối cao, gồm các nhà lãnh đạo quốc gia thành viên, nhằm xem xét và quyết định các vấn đề quan trọng liên quan đến mục tiêu và lợi ích của ASEAN Hội nghị này được tổ chức hai lần mỗi năm dưới sự chủ trì của Quốc gia Thành viên giữ chức Chủ tịch ASEAN, và có thể triệu tập thêm khi cần thiết theo sự đồng thuận của tất cả các Quốc gia Thành viên.
- Hội đồng Điều phối ASEAN (ASEAN Coordinating Council) gồm các
Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN có nhiệm vụ chuẩn bị cho các cuộc họp Cấp cao ASEAN và theo dõi toàn bộ hoạt động của tổ chức với sự hỗ trợ từ Tổng thư ký ASEAN Hội đồng Điều phối ASEAN tổ chức họp ít nhất hai lần mỗi năm để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả trong các hoạt động của ASEAN.
Các Hội đồng Cộng đồng ASEAN bao gồm Hội đồng Cộng đồng Chính trị - An ninh và Hội đồng Cộng đồng Văn hoá – Xã hội Nhiệm vụ của các Hội đồng này là đảm bảo thực hiện các quyết định của Hội nghị Cấp cao ASEAN, điều phối công việc trong các lĩnh vực phụ trách và giải quyết các vấn đề liên quan đến các Hội đồng Cộng đồng khác.
Các Hội nghị Bộ trưởng chuyên ngành ASEAN là cơ chế quan trọng trong việc thực hiện các thỏa thuận và quyết định của Hội nghị Cấp cao ASEAN Các hội nghị này hoạt động trên tất cả các lĩnh vực hợp tác và có nhiệm vụ kiến nghị các giải pháp cho các Hội đồng Cộng đồng liên quan nhằm đảm bảo việc triển khai và thực thi hiệu quả các quyết định đã được đưa ra.
Tổng Thư ký ASEAN và Ban Thư ký ASEAN là cơ quan thường trực quan trọng nhất của ASEAN, có trách nhiệm thực hiện các quyết định và thỏa thuận của tổ chức Họ hỗ trợ và theo dõi tiến độ thực hiện các thỏa thuận này, đồng thời đệ trình báo cáo hàng năm về các hoạt động của ASEAN lên Hội nghị Cấp cao ASEAN.
Ủy ban Đại diện thường trực bên cạnh ASEAN, bao gồm các Đại diện thường trực có hàm Đại sứ, có trụ sở tại Gia-các-ta Nhiệm vụ chính của Ủy ban là đại diện cho các nước thành viên và điều hành các công việc hàng ngày của ASEAN.
Theo Hiến chương ASEAN, Ủy ban đại diện thường trực ASEAN có các chức năng quan trọng bao gồm: hỗ trợ các Hội đồng Điều phối và các Hội nghị Bộ trưởng chuyên ngành, phối hợp hoạt động với các Ban thư ký ASEAN quốc gia và Hội nghị Bộ trưởng chuyên ngành, làm việc chặt chẽ với Tổng thư ký ASEAN và Ban thư ký ASEAN về các vấn đề liên quan, hỗ trợ các hoạt động đối ngoại của ASEAN, và thực hiện các nhiệm vụ khác do Hội đồng Điều phối giao phó.
Ban Thư ký ASEAN quốc gia là cơ quan chủ chốt trong việc điều phối và hợp tác ASEAN tại mỗi quốc gia Tại Việt Nam, Ban Thư ký ASEAN quốc gia được quản lý bởi Vụ ASEAN, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các hoạt động hợp tác trong khu vực.
Bộ Ngoại giao đảm nhiệm
Chức năng và nhiệm vụ của các Ban thư ký ASEAN quốc gia được quy định tại Điều 13 Hiến chương ASEAN bao gồm: làm đầu mối quốc gia cho các hoạt động hợp tác ASEAN, trở thành trung tâm thông tin quốc gia về các vấn đề liên quan tới ASEAN, điều phối việc thực hiện các quyết định của ASEAN trong phạm vi quốc gia, hỗ trợ công tác chuẩn bị cho các Hội nghị ASEAN, tăng cường bản sắc và nhận thức về ASEAN ở cấp quốc gia, và đóng góp vào việc xây dựng Cộng đồng ASEAN.
Ủy ban liên chính phủ ASEAN về Nhân quyền (AICHR) có vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về quyền con người trong cộng đồng ASEAN và thúc đẩy hợp tác giữa các chính phủ thành viên nhằm bảo vệ các quyền này Là một cơ quan liên chính phủ có tính chất tham vấn, AICHR bao gồm đại diện từ các nước thành viên ASEAN, mỗi nước cử một đại diện với nhiệm kỳ 3 năm, có thể tái bổ nhiệm một lần Chủ tịch Ủy ban hàng năm là thành viên từ nước Chủ tịch ASEAN Các thành viên hưởng quyền ưu đãi theo Hiến chương ASEAN và Ủy ban họp ít nhất 2 lần mỗi năm, với khả năng họp bất thường khi cần thiết Quy trình ra quyết định dựa trên tham khảo và đồng thuận, và báo cáo của Ủy ban sẽ được trình lên Các Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN để xem xét.
Quỹ ASEAN (ASEAN Foundation) hỗ trợ Tổng thư ký ASEAN và phối hợp với các cơ quan liên quan để xây dựng Cộng đồng ASEAN Nhiệm vụ của quỹ bao gồm nâng cao nhận thức về bản sắc ASEAN, thúc đẩy quan hệ tương tác giữa người dân và tăng cường hợp tác giữa doanh nghiệp, xã hội dân sự, các nhà nghiên cứu và các nhóm đối tượng khác trong khu vực.
Quỹ ASEAN được khuyến khích nhận tài trợ từ các nguồn đóng góp của khu vực tư nhân, bao gồm doanh nghiệp, nhà từ thiện và cá nhân hào phóng cả trong và ngoài khu vực ASEAN Ngoài 10 nước thành viên ASEAN, các nhà tài trợ chính của quỹ còn có Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Canada, Pháp, Tập đoàn Microsoft và Tập đoàn HP.
Tiết 2: Hoạt động của ASEAN
Cộng đồng ASEAN, với ba trụ cột chính là Chính trị - An ninh, Kinh tế, và Văn hóa - Xã hội, cam kết tăng cường sự liên kết giữa 10 nước thành viên, đồng thời thúc đẩy sự phát triển và hội nhập sâu rộng hơn trên trường quốc tế Dưới đây là những mốc tiêu biểu trong 67 năm hình thành và phát triển của ASEAN.
Vào ngày 8/8/1967, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập dựa trên Tuyên bố Băng-cốc, với mục tiêu chính là tăng cường hợp tác kinh tế và văn hóa-xã hội giữa các nước thành viên, nhằm tạo điều kiện cho sự hội nhập sâu rộng hơn của các quốc gia trong khu vực và trên thế giới.
Năm 1971: ASEAN ra Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập
Các nước ASEAN cam kết duy trì Đông Nam Á như một khu vực hòa bình, tự do và trung lập, không chịu sự can thiệp từ bên ngoài Họ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc công nhận và tôn trọng nguyên tắc này, đồng thời nỗ lực mở rộng hợp tác để tăng cường sức mạnh, tình đoàn kết và mối quan hệ gắn bó giữa các quốc gia trong khu vực.
Vào năm 1976, Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) cùng với Tuyên bố về sự Hòa hợp ASEAN được ký kết nhằm thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực Hiệp ước này thể hiện cam kết tôn trọng công lý và luật pháp, đồng thời nâng cao khả năng tự cường của các nước ASEAN Sự kiện này diễn ra vào ngày 24/2/1976 tại Bali, Indonesia, trong khuôn khổ Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ nhất.
Năm 1992, tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ tư ở Xinh-ga-po, Hiệp định Khung về tăng cường hợp tác kinh tế ASEAN đã được ký kết, đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình hội nhập và phát triển của Hiệp hội Hợp tác kinh tế không chỉ là trụ cột quan trọng mà còn mở đầu cho thỏa thuận về Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA), thể hiện cam kết mạnh mẽ của các quốc gia thành viên trong việc thúc đẩy thương mại và đầu tư trong khu vực.
Năm 1994, Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) được thành lập nhằm củng cố và phát triển hợp tác chính trị-an ninh trong ASEAN và với các đối tác bên ngoài ARF bắt đầu hoạt động từ tháng 7/1994, với sự tham gia của 18 quốc gia, bao gồm 6 nước thành viên ASEAN cùng với Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Nga, Canada, Liên minh châu Âu, Australia, New Zealand, Việt Nam, Lào, Hàn Quốc và Papua New Guinea.
Năm 1995 ký kết Hiệp ước về khu vực Đông Nam Á không vũ khí hạt nhân
Một trong những yếu tố quan trọng của Tuyên bố Cua-la Lăm-pơ năm 1971 là khái niệm về khu vực Đông Nam Á không có vũ khí hạt nhân Tuy nhiên, do những khó khăn nội bộ và bối cảnh chính trị khu vực, đề xuất chính thức chỉ được đưa ra vào giữa những năm 1980 Sau 10 năm đàm phán, Hiệp ước về Khu vực Đông Nam Á không có Vũ khí Hạt nhân đã được ký kết tại Băng-cốc vào ngày 15/12/1995, nhân dịp Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ năm.
Tháng 12/1997 ASEAN đã thông qua Tầm nhìn ASEAN 2020: nhân kỷ niệm
Vào tháng 12 năm 1997, tại Kuala Lumpur, Malaysia, Hội nghị cấp cao ASEAN không chính thức lần II đã thông qua Tầm nhìn ASEAN 2020, đánh dấu cột mốc 30 năm thành lập Hiệp hội Văn kiện này định hướng phát triển cho ASEAN trong những thập kỷ đầu thế kỷ 21, với mục tiêu xây dựng một cộng đồng hòa hợp các dân tộc Đông Nam Á, sống trong hòa bình, ổn định và thịnh vượng, đồng thời gắn kết chặt chẽ trong mối quan hệ đối tác năng động và hỗ trợ lẫn nhau.
Năm 2002: ASEAN và Trung Quốc ký Tuyên bố về ứng xử của các bên ở
Vào ngày 4/11/2002 tại Phnôm Pênh, Ngoại trưởng 10 nước ASEAN và Trung Quốc đã ký Tuyên bố về Cách Ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) nhằm giảm căng thẳng liên quan đến tranh chấp biển Đông Tuyên bố khẳng định cam kết của các bên trong việc giải quyết các tranh chấp một cách hòa bình, không sử dụng vũ lực và thông qua đàm phán giữa các bên liên quan.
Vào tháng 12 năm 2005, Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS) lần thứ nhất được tổ chức tại Cua-la Lăm-pơ, Ma-lai-xia, với sự tham gia của các nguyên thủ quốc gia từ ASEAN, Úc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc và New Zealand Tại hội nghị, các lãnh đạo đã ký Tuyên bố chung về Cấp cao Đông Á, xác định mục tiêu, nguyên tắc và các lĩnh vực hoạt động của EAS EAS được thiết lập như một diễn đàn cho các lãnh đạo đối thoại về các vấn đề chiến lược nhằm hỗ trợ xây dựng cộng đồng Đông Á, với ASEAN giữ vai trò chủ đạo và bổ sung cho các diễn đàn khu vực khác do ASEAN tổ chức hàng năm.
Vào ngày 20 tháng 11 năm 2007, Hiến chương ASEAN đã được ký kết tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 13, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng ASEAN Hiến chương này không chỉ mang lại tư cách pháp nhân cho ASEAN như một tổ chức hợp tác khu vực, mà còn tạo ra cơ sở pháp lý và khuôn khổ thể chế nhằm tăng cường liên kết và hợp tác giữa các quốc gia thành viên Mục tiêu chính là xây dựng ASEAN trở thành một tổ chức gắn kết và hoạt động hiệu quả hơn, hỗ trợ cho việc hình thành Cộng đồng ASEAN trong tương lai.
Ngày 15/12/2008: Hiến chương ASEAN có hiệu lực
Tháng 2/2009: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN được các nhà Lãnh đạo
Tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 14 diễn ra ở Hủa Hỉn, Thái Lan, ASEAN đã thông qua các Kế hoạch tổng thể nhằm xây dựng các Cộng đồng trụ cột Chính trị-An ninh, Kinh tế và Văn hóa Xã hội.
Năm 2009: Uỷ ban Liên chính phủ ASEAN về Nhân quyền (AICHR) được thành lập
Năm 2010, các nước ASEAN đã thông qua Kế hoạch Tổng thể về Kết nối ASEAN (MPAC) nhằm thúc đẩy hội nhập và xây dựng Cộng đồng ASEAN, đồng thời củng cố vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang phát triển Mục tiêu chính là tăng cường kết nối nội bộ ASEAN và kết nối với các khu vực xung quanh.
Năm 2010, Việt Nam đã hoàn thành xuất sắc vai trò Chủ tịch ASEAN, đóng góp tích cực và có trách nhiệm vào các mục tiêu chung của tổ chức Sự lãnh đạo của Việt Nam trong năm này đã giúp duy trì đoàn kết ASEAN, góp phần vào Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN và triển khai Hiến chương, hướng tới mục tiêu hình thành một cộng đồng ASEAN gắn bó và phát triển vào năm 2015 Những nỗ lực này không chỉ nâng cao quan hệ nội khối mà còn tăng cường hợp tác với các đối tác, nhằm đảm bảo hòa bình, ổn định và phát triển cho khu vực.
Năm 2011: Thông qua “Tuyên bố Bali về Cộng đồng ASEAN trong Cộng đồng các quốc gia toàn cầu”
Vào tháng 11 năm 2015, tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 27 diễn ra ở Kuala Lumpur, Malaysia, các nhà lãnh đạo ASEAN đã ký Tuyên bố Kuala Lumpur, chính thức thành lập Cộng đồng ASEAN vào ngày 31/12/2015 Hội nghị cũng đã thông qua Kế hoạch tổng thể AEC 2025, nhằm củng cố cộng đồng với các mục tiêu như tăng cường hội nhập và liên kết kinh tế, xây dựng một ASEAN cạnh tranh và sáng tạo, nâng cao kết nối và hợp tác, đồng thời hướng tới một ASEAN mạnh mẽ, toàn diện và lấy người dân làm trung tâm.
Ngày 31/12/2015: Cộng đồng ASEAN chính thức ra đời
CHƯƠNG III: Những sáng kiến và đóng góp của Việt Nam
ASEAN trong 10 năm trở lại đây
Nhìn chung, trong 10 năm trở lại đây, Việt Nam đã có những đóng góp rất quan trọng cho ASEAN
Việt Nam, với dân số đứng thứ 3 và diện tích đứng thứ 4 ở Đông Nam Á, đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của ASEAN Sự tham gia của Việt Nam không chỉ gia tăng tiềm lực và phạm vi của tổ chức, mà còn giúp ASEAN trở nên vững mạnh hơn về mặt tổ chức Điều này đã chấm dứt những nghi kỵ, chia rẽ và đối đầu, mở ra một thời kỳ mới cho hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển trong khu vực.
Việt Nam đã chủ động tham gia và đóng góp quan trọng vào việc xây dựng định hướng phát triển và các quyết sách lớn của ASEAN, bao gồm Hiến chương ASEAN, Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025, Kế hoạch Tổng thể về Kết nối ASEAN (MPAC) và Sáng kiến Hội nhập ASEAN (IAI).
Việt Nam đóng góp tích cực và có trách nhiệm vào việc triển khai các quyết định chung của ASEAN, tham gia đầy đủ và sâu rộng các hoạt động hợp tác trong lĩnh vực chính trị-an ninh, văn hóa-xã hội và kinh tế Đồng thời, Việt Nam chủ trì tổ chức các sự kiện liên quan theo nghĩa vụ thành viên Nước ta là một trong những quốc gia có tỷ lệ thực thi cao trong các chương trình và biện pháp liên kết kinh tế của ASEAN.
Sau ba năm gia nhập ASEAN, Việt Nam đã tổ chức thành công Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 6 tại Hà Nội vào tháng 12 năm 1998 Đến năm 2010, Việt Nam đã hoàn thành xuất sắc vai trò Chủ tịch ASEAN, tạo nền tảng quan trọng cho nhiệm kỳ Chủ tịch ASEAN năm 2020.
Việt Nam đã đóng góp tích cực vào việc hình thành và phát triển các thể chế của ASEAN, như quyết định mở rộng Cấp cao Đông Á (EAS) để kết nạp Mỹ và Nga, cùng với việc tổ chức Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN mở rộng (ADMM+) Nước này cũng đã vận động để có đại diện tham gia Hội nghị Thượng đỉnh G20 tại Hàn Quốc và Canada Năm 2020, kỷ niệm 25 năm gia nhập ASEAN, Việt Nam đã thể hiện vai trò lãnh đạo chủ động khi tổ chức nhiều hội nghị trực tuyến để thảo luận về ứng phó với dịch bệnh, trong đó có hai hội nghị cấp cao thành công.
ASEAN 36 và ASEAN 37; Hội nghị cấp cao đặc biệt ASEAN và ASEAN+ 3 về đại dịch COVID-19
Có thể kể đến những nỗ lực và sáng kiến tiêu biểu của Việt Nam cho ASEAN trong công cuộc phòng, chống dịch COVID-19:
ASEAN cần tích cực và chủ động trong việc dẫn dắt và điều phối các nỗ lực chung nhằm kiểm soát, ngăn chặn sự lây lan và giảm thiểu tác động kinh tế-xã hội của dịch bệnh thông qua hợp tác chặt chẽ với các Đối tác.
- Phối hợp với các nước ra Tuyên bố Chủ tịch về ứng phó của ASEAN trước dịch COVID-19
- Phối hợp tổ chức nhiều cuộc họp với các Đối tác nhằm cùng nhau sớm đẩy lùi và khống chế dịch bệnh
Tổ chức họp trực tuyến là giải pháp linh hoạt và hiệu quả, giúp ASEAN nhanh chóng và kịp thời ứng phó với đại dịch COVID-19.
Vào ngày 31 tháng 3 năm 2020, Nhóm công tác liên ngành Hội đồng điều phối ASEAN đã tổ chức cuộc họp đầu tiên theo hình thức trực tuyến nhằm thúc đẩy việc thành lập và tổ chức các hoạt động ứng phó với các tình trạng y tế công cộng khẩn cấp.
Đề xuất thành lập kho dự phòng cho khu vực về trang thiết bị y tế và nhu yếu phẩm nhằm đáp ứng kịp thời các yêu cầu khẩn cấp, đồng thời xây dựng quy trình ứng phó chung của ASEAN trong các tình huống dịch bệnh.
Năm 2020, ASEAN đã công bố và triển khai nhiều sáng kiến quan trọng nhằm ứng phó với COVID-19 và phục hồi sau đại dịch, bao gồm Quỹ ASEAN ứng phó COVID-19, Kho dự phòng vật tư y tế khẩn cấp ASEAN, và Khung chiến lược ASEAN về các tình huống khẩn cấp Những sáng kiến này, cùng với Khung phục hồi tổng thể ASEAN và kế hoạch triển khai, cũng như Tuyên bố ASEAN về Khung thoả thuận hành lang đi lại, thể hiện cách tiếp cận tổng thể và đồng bộ của ASEAN trong việc ngăn ngừa và kiểm soát dịch bệnh, đồng thời thích ứng và phục hồi một cách toàn diện.
Năm 2021, Việt Nam đã tích cực đóng góp vào việc xây dựng khoảng 100 văn kiện trình lên các nhà lãnh đạo tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 38, 39 và các Hội nghị cấp cao liên quan Trong bối cảnh dịch COVID-19, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã phát biểu về chiến lược mới với cách tiếp cận toàn dân nhằm thích ứng an toàn và kiểm soát hiệu quả đại dịch, đồng thời thúc đẩy phục hồi và phát triển kinh tế-xã hội Những đề xuất của Việt Nam về phục hồi bền vững đã nhận được sự hoan nghênh và chia sẻ từ các quốc gia tham gia hội nghị.
Việt Nam tiếp cận thẳng thắn, chân thành và minh bạch về các vấn đề khu vực và quốc tế, đặc biệt là Biển Đông, nhằm thúc đẩy phát triển tiểu vùng và tổng thể phát triển chung của ASEAN Những sáng kiến này đã góp phần củng cố liên kết khu vực, giúp ASEAN đứng vững trước đại dịch COVID-19 và nhanh chóng phục hồi, đảm bảo định hướng phát triển bền vững cho tổ chức.
Hợp tác chống COVID-19 và phục hồi kinh tế đã làm tăng cường sự gắn kết trong ASEAN, với những dấu ấn rõ nét của Việt Nam Những nỗ lực này không chỉ khẳng định vai trò của Việt Nam mà còn góp phần vào bức tranh thành công toàn diện của ASEAN.
CHƯƠNG IV: Những đánh giá về những sáng kiến, đóng góp của Việt Nam cho ASEAN– một số định hướng phát triển của Việt Nam trong
Tiết 1 Những đánh giá về những sáng kiến, đóng góp của Việt Nam cho
Giáo sư Carl Thayer từ Đại học New South Wales (Australia) nhận định rằng Việt Nam đã có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của ASEAN Trong suốt 25 năm qua, Việt Nam duy trì ổn định chính trị và đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, tạo nền tảng vững chắc cho những đóng góp ý nghĩa vào sự phát triển của Hiệp hội.
Theo Giáo sư Carl Thayer, Việt Nam đã có ít nhất bốn đóng góp quan trọng cho ASEAN Đặc biệt, vào năm 1998, khi giữ vai trò Chủ tịch ASEAN, Việt Nam đã xây dựng Kế hoạch hành động Hà Nội nhằm thúc đẩy sự phục hồi sau cuộc khủng hoảng tài chính châu Á, đồng thời giảm thiểu khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên ASEAN.