CƠ SỞ LÝ THUYẾT 6
2 1 Tổng quan về dịch vụ thanh toán quốc tế
Dịch vụ được định nghĩa bởi Valarie A Zeithaml và Mary J Bitner (2000) là những hành vi, quá trình và phương thức thực hiện công việc nhằm tạo ra giá trị sử dụng cho khách hàng, từ đó đáp ứng nhu cầu và mong đợi của họ.
Theo Kotler & Armstrong (2004), dịch vụ được định nghĩa là các hoạt động hoặc lợi ích mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng Mục tiêu của những dịch vụ này là thiết lập, củng cố và mở rộng mối quan hệ hợp tác lâu dài với khách hàng.
2 1 1 1 Các đặc điểm của dịch vụ
Dịch vụ có một số đặc điểm như sau:
Dịch vụ có tính vô hình, không có hình dáng cụ thể và không thể sờ mó hay đo đếm như các sản phẩm vật chất Khách hàng không thể kiểm định hay thử nghiệm chất lượng dịch vụ trước khi mua, điều này khác biệt hoàn toàn so với việc mua sắm sản phẩm hữu hình.
Tính không đồng nhất, hay còn gọi là tính khác biệt của dịch vụ, thể hiện qua sự đa dạng trong cách thức thực hiện dịch vụ, bao gồm nhà cung cấp, người phục vụ, thời gian, lĩnh vực, đối tượng và địa điểm phục vụ Mỗi loại dịch vụ có thể được thực hiện với nhiều mức độ khác nhau, từ “cao cấp” đến “phổ thông” và “thứ cấp” Do đó, việc đánh giá chất lượng dịch vụ không thể chỉ dựa vào một tiêu chuẩn duy nhất mà cần xem xét nhiều yếu tố liên quan trong từng trường hợp cụ thể.
Tính không thể tách rời của dịch vụ thể hiện ở sự khó khăn trong việc phân chia dịch vụ thành hai giai đoạn rõ ràng: giai đoạn sản xuất và giai đoạn sử dụng Sự tạo thành và sử dụng dịch vụ diễn ra đồng thời, khác với hàng hóa thường được sản xuất, lưu kho, phân phối và sau đó mới đến tay người tiêu dùng Do đó, dịch vụ được tạo ra và sử dụng ngay trong quá trình sản xuất của nó.
Dịch vụ không thể được cất trữ hay lưu kho như hàng hóa thông thường, vì chúng chỉ tồn tại trong khoảnh khắc thực hiện và không thể tái sử dụng hay phục hồi sau khi hoàn tất Do đó, dịch vụ là sản phẩm được sử dụng ngay khi được cung cấp và kết thúc ngay sau đó.
2 1 2 Tổng quan dịch vụ thanh toán quốc tế
Thanh toán quốc tế (TTQT) là quá trình chi trả các nghĩa vụ tài chính phát sinh từ quan hệ kinh tế, thương mại và tín dụng giữa các tổ chức và cá nhân của các quốc gia khác nhau Hoạt động này giúp hoàn tất chu trình kinh tế đối ngoại thông qua việc chuyển tiền hoặc bù trừ trên tài khoản ngân hàng.
Khác với thanh toán nội địa, thanh toán quốc tế (TTQT) liên quan đến việc chuyển đổi giữa các đồng tiền khác nhau Nội tệ chỉ có thể được sử dụng trong phạm vi quốc gia trừ khi có thỏa thuận cụ thể giữa các bên trong hợp đồng Khi ký kết hợp đồng thương mại hoặc tín dụng, các bên thường thống nhất về đồng tiền giao dịch, có thể là đồng tiền của bên bán, bên mua hoặc một nước thứ ba Các đồng tiền chủ yếu được sử dụng trong TTQT là các ngoại tệ mạnh như USD và GBP Gần đây, do sự mất giá của USD, một số đồng tiền khác như DEM, FRF và JPY ngày càng được ưa chuộng hơn Tuy nhiên, USD và GBP vẫn giữ vị trí quan trọng trong TTQT nhờ tính tiện lợi và nhanh chóng trong giao dịch.
Hiện nay, hầu hết các giao dịch thanh toán quốc tế được thực hiện qua điện tín, bưu điện, mạng SWIFT, hoặc thông qua các uỷ nhiệm thu và chi hộ giữa các ngân hàng.
Do vậy tỷ lệ trả bằng tiền mặt trong TTQT chiếm một phần không đáng kể
TTQT đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh tế đối ngoại và xuất nhập khẩu, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay khi các quốc gia xem đây là ưu tiên hàng đầu Hoạt động kinh tế đối ngoại được coi là con đường thiết yếu trong chiến lược phát triển kinh tế của mỗi quốc gia.
Trong quan hệ thanh toán quốc tế giữa các quốc gia, quyền lợi và nghĩa vụ của các bên được quy định thông qua các điều kiện thanh toán quốc tế Những điều kiện này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong giao dịch.
- Điều kiện về địa điểm: phụ thuộc vào hợp đồng các bên ký kết, địa điểm đó có thể ở nước người xuất khẩu hoặc ở nước người nhập khẩu
Điều kiện về tiền tệ đề cập đến việc lựa chọn đồng tiền sử dụng để tính toán và thanh toán trong các hợp đồng và hiệp định giữa các quốc gia Nó cũng quy định cách thức xử lý khi giá trị của đồng tiền đó thay đổi.
Điều kiện về thời gian trong giao dịch tài chính liên quan đến việc luân chuyển vốn phi lợi tức và giảm thiểu rủi ro từ biến động tỷ giá Mâu thuẫn thường xảy ra giữa bên thu tiền, mong muốn nhận tiền nhanh chóng, và bên phải trả tiền, muốn kéo dài thời gian thanh toán Khi đàm phán hợp đồng, thời hạn trả tiền còn phụ thuộc vào các yếu tố như tình hình thị trường, loại hàng hóa và mối quan hệ giữa các bên.
Trong quan hệ mua bán quốc tế, điều kiện về phương thức thanh toán rất quan trọng, vì đây là cách thức nhận và trả tiền giữa người mua và người bán Có nhiều phương thức thanh toán khác nhau như chuyển tiền, nhờ thu và thư tín dụng, giúp các bên thu tiền hoặc thanh toán một cách hiệu quả.
TTQT là việc áp dụng tổng hợp các điều kiện liên quan, trong đó phương thức thanh toán đóng vai trò quan trọng nhất Phương thức thanh toán xác định cách thức mà người bán thu tiền và người mua thực hiện thanh toán Trong quan hệ mua bán, có nhiều lựa chọn về phương thức thanh toán, nhưng mục tiêu cuối cùng vẫn là đảm bảo người bán nhận đủ tiền đúng hạn, trong khi người mua nhận hàng đúng số lượng, chất lượng và thời gian cam kết.
Người ta phân loại thanh toán quốc tế như sau: