1 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN KHOA KẾ HOẠCH VÀ PHÁT TRIỂN CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP TỐT NGHIỆP ĐỀ TÀI GIẢI PHÁP ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG LÀNG NGHỀ TRUYỀN THỐNG HUYỆN NAM TRỰC TỈNH NAM ĐỊNH Hà Nội, tháng 5 2018 Giáo viên hướng dẫn PGS TS Đặng Thị Lệ Xuân Sinh viên thực hiện LỜI CẢM ƠN Để hoàn thành chuyên đề báo cáo thực tập này trước hết em xin gửi.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát
Đề xuất giải pháp phát triển bền vững cho làng nghề truyền thống huyện Nam Trực nhằm nâng cao giá trị sản xuất và bảo vệ môi trường, từ đó cải thiện đời sống người dân nông nghiệp trong khu vực.
Mục tiêu cụ thể
Hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển bền vững LNTT, gắn lý thuyết vào tình hình phát triển làng tại huyện Nam Trực
Phân tích và đánh giá tình hình phát triển LNTT huyện Nam Trực nhằm nhận diện những ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân trong quá trình phát triển Việc này giúp hiểu rõ hơn về tiềm năng và thách thức mà LNTT đang đối mặt, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả hơn trong tương lai.
Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững lĩnh vực nông lâm thủy sản tại huyện Nam Trực trong những năm qua là rất quan trọng Đồng thời, cần đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của lĩnh vực này trong huyện Nam Trực trong thời gian tới.
Xác định phạm vi nghiên cứu và đối tượng nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu
Quá trình phát triển nghề truyền thống (LNTT) tại huyện Nam Trực, Nam Định, đang diễn ra mạnh mẽ với sự tham gia của các hộ gia đình và cơ sở sản xuất Sự phát triển này được đánh giá qua ba khía cạnh quan trọng: kinh tế, xã hội và môi trường Kinh tế được thúc đẩy nhờ vào việc gia tăng thu nhập và tạo công ăn việc làm, trong khi khía cạnh xã hội góp phần bảo tồn văn hóa và nâng cao đời sống cộng đồng Cuối cùng, việc chú trọng đến môi trường đảm bảo sự bền vững trong phát triển nghề truyền thống, giúp bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.
Phạm vi
Về nội dung: Nghiên cứu tình hình phát triển bền vững LNTT huyện Nam Trực
Nghiên cứu về phát triển bền vững LNTT tại huyện Nam Trực sẽ tập trung vào khía cạnh kinh tế, nhằm làm rõ vấn đề này dựa trên nguồn lực hiện có.
Huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định, bao gồm một số xã và thị trấn nổi bật như Nam Giang, Nam Tiến, Hồng Quang, Điền Xá, Bình Minh và Nam Thắng, tạo nên một không gian đa dạng và phong phú.
Về thời gian: Các số liệu và tài liệu điều tra từ năm 2011 – 2017 và đưa ra những giải pháp cho những năm tới.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu định tính
Phương pháp nghiên cứu tại bàn được áp dụng để khảo sát tài liệu lý thuyết, báo cáo, văn bản và các tài liệu nghiên cứu liên quan đến đề tài Nhờ vào phương pháp này, chuyên đề đã xây dựng được khung lý thuyết vững chắc cho nghiên cứu của mình.
Phương pháp thống kê và tổng hợp được áp dụng để thu thập thông tin về thực trạng lao động nông thôn tại huyện Nam Trực Qua đó, các dữ liệu này sẽ giúp đánh giá giá trị sản xuất, năng suất lao động, tình hình phát triển kinh tế - xã hội và mức độ ô nhiễm môi trường tại các xã có làng nghề truyền thống.
Phương pháp phân tích được thực hiện thông qua việc tổng hợp tài liệu, từ đó đưa ra nhận định và đánh giá về các thành tựu cũng như những hạn chế còn tồn tại Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm khắc phục những hạn chế này.
Phương pháp phỏng vấn sâu là hình thức phỏng vấn trực tiếp các hộ gia đình tại làng nghề, nhằm làm rõ các vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau Qua đó, phương pháp này giúp tổng hợp và khái quát tình hình phát triển bền vững của LNTT tại địa phương.
Số liệu
Dữ liệu chủ yếu được thu thập từ các nguồn thứ cấp, bao gồm văn bản, chính sách và thống kê từ báo cáo tổng hợp hàng năm về giá trị sản xuất, năng suất lao động, cùng với tình hình phát triển kinh tế - xã hội - môi trường của huyện Nam Trực trong giai đoạn 2011 – 2017 Ngoài ra, các văn bản quy định chính sách, nghị định và nghị quyết từ cơ quan quản lý về hoạt động phát triển LNTT cũng được sử dụng làm nguồn thông tin quan trọng.
Nguồn số liệu sơ cấp là những thông tin, số liệu thu thập được nhờ việc phỏng vấn trực tiếp hộ gia đình tại làng nghề truyền thống.
Cấu trúc chuyên đề
Chương 1 : Khung lý thuyết về phát triển bền vững làng nghề truyền thống
Chương 2 : Thực trạng phát triển bền vững làng nghề truyền thống huyện Nam
Chương 3 : Giải pháp phát triển bền vững làng nghề truyền thống huyện Nam
KHUNG LÝ THUYẾT VỀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG LÀNG NGHỀ TRUYỀN THỐNG
Một số vấn đề chung về phát triển bền vững và làng nghề truyền thống
1.1.1 Quan niệm về phát triển bền vững
Phát triển bền vững (PTBV) đã xuất hiện từ những năm 70 của thế kỷ XX trong các phong trào bảo vệ môi trường Năm 1987, Ủy ban Brundtland công bố trong báo cáo "Tương lai của chúng ta" rằng "PTBV là sự phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai." Khái niệm này đã nhanh chóng được thế giới công nhận là một định nghĩa chính thức.
Phát triển bền vững (PTBV) là nhu cầu cấp bách và xu thế tất yếu trong tiến trình phát triển xã hội loài người Các quốc gia trên thế giới đã đồng thuận xây dựng chương trình nghị sự cho từng giai đoạn lịch sử Tại Hội nghị Thượng đỉnh Trái đất về môi trường và phát triển diễn ra vào tháng 6 năm 1992 tại Rio de Janeiro, 179 quốc gia đã thông qua Tuyên bố Rio de Janeiro về môi trường và phát triển, bao gồm 27 nguyên tắc cơ bản và Chương trình Nghị sự 21, nhằm đưa ra các giải pháp PTBV toàn cầu cho thế kỷ XXI.
Cộng đồng quốc tế đã đưa ra 2500 khuyến nghị hành động về phát triển bền vững, bao gồm các đề xuất nhằm giảm thiểu mô hình tiêu dùng lãng phí, xóa đói giảm nghèo, thúc đẩy phát triển nông nghiệp và bảo vệ môi trường sống Những hành động này không chỉ góp phần vào sự phát triển kinh tế mà còn đảm bảo sự bền vững cho tương lai.
Năm 2002, tại Hội nghị thượng đỉnh thế giới về phát triển bền vững diễn ra ở Giô-han-ne-xbuoc, Cộng Hòa Nam Phi, 166 quốc gia đã thông qua tuyên bố Giô-han-ne-xbuoc, tái khẳng định cam kết của họ đối với sự phát triển bền vững toàn cầu.
PTBV là quá trình phát triển bền vững, trong đó có sự kết hợp chặt chẽ, hợp lý và hài hòa giữa ba yếu tố: phát triển kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
Kể từ Hội nghị thượng đỉnh trái đất năm 1992 tại Rio de Janeiro, đã có 113 quốc gia phát triển và triển khai Chương trình Nghị sự 21 về phát triển bền vững (PTBV) cấp quốc gia, cùng với 6416 chương trình cấp địa phương Các quốc gia này cũng đã thành lập các cơ quan độc lập để thực hiện chương trình Tại khu vực Châu Á, các nước như Trung Quốc, Singapore và Malaysia đã tích cực xây dựng và thực hiện chương trình này.
Việt Nam là một trong gần 200 quốc gia tham gia Chương trình Nghị sự 21 Vào tháng 9 năm 2002, Việt Nam đã trình bày dự thảo đầu tiên về Phát triển bền vững tại Hội nghị Thượng đỉnh về Phát triển bền vững toàn cầu diễn ra tại Cộng hòa Nam Phi.
Theo Bộ luật Bảo vệ môi trường, phát triển bền vững là việc đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai Điều này cần được thực hiện thông qua sự kết hợp chặt chẽ và hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường.
Việt Nam đã sớm ban hành nhiều chủ trương và nghị quyết quan trọng về phát triển nhanh và bền vững, bắt đầu từ Đại hội Đảng lần III năm 1960 và tiếp tục tại Đại hội Đảng lần IV năm 1976 Đặc biệt, Đại hội Đảng lần V đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "tranh thủ cơ hội, vượt qua thách thức, và tiếp tục đổi mới mạnh mẽ, toàn diện và đồng bộ để phát triển nhanh và bền vững hơn."
PTBV, hay Phát triển bền vững, được hiểu là sự kết hợp hài hòa giữa mục tiêu tăng cường kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường Điều này thể hiện qua việc thực hiện các mục tiêu về Môi trường bền vững, Kinh tế bền vững và Xã hội bền vững.
Có thể so sánh phát triển bền vững và không bền vững như sau:
Hình 1: So sánh Phát triển không bền vững và PTBV
Nguồn: “Khoa học môi trường đại cương” (2007)
Sự khác biệt chính giữa phát triển bền vững (PTBV) và phát triển kinh tế bền vững (PTKBV) nằm ở mối quan hệ giữa phát triển kinh tế và tài nguyên thiên nhiên Trong PTKBV, tài nguyên thiên nhiên chỉ được xem như đầu vào cho sản xuất và kinh doanh, dẫn đến ô nhiễm và chất thải Ngược lại, PTBV nhấn mạnh rằng phát triển kinh tế cần phải tái đầu tư vào môi trường, cải thiện chất lượng môi trường và khắc phục ô nhiễm, nhằm đảm bảo sự phát triển hài hòa cho cả con người và thiên nhiên.
Mối quan hệ của 3 yếu tố này có thể mô hình hóa lại như sau:
Mỗi hoạt động kinh tế cần phải giải quyết các vấn đề xã hội và bảo vệ môi trường Tiêu chí đánh giá sự phát triển bền vững bao gồm tính hợp lý về kinh tế và xã hội, tính khả thi liên quan đến môi trường và xã hội, cũng như khả năng chịu đựng giữa môi trường và kinh tế.
Làng nghề truyền thống (LNTT) đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc kinh tế nông thôn, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững Việc phát triển bền vững LNTT là yếu tố thiết yếu để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
1.1.2 Một số vấn đề chung về làng nghề truyền thống
1.1.2.1 Khái niệm về làng nghề, làng nghề truyền thống
Từ xa xưa, người nông dân Việt Nam đã tận dụng thời gian nông nhàn để sản xuất các sản phẩm thủ công phục vụ nhu cầu đời sống như công cụ lao động, giấy, lụa, vải và thực phẩm chế biến Hầu hết nông dân vừa sản xuất nông nghiệp vừa tham gia vào các nghề thủ công hoặc làm thuê Qua thời gian, nhiều hộ gia đình đã tách hẳn khỏi nông nghiệp để chuyên tâm vào nghề thủ công, dẫn đến sự hình thành các làng nghề với quy mô sản xuất ngày càng lớn.
Thuật ngữ “ làng nghề”, “làng nghề truyền thống” hiện nay được quan niệm theo nhiều cách khác nhau tuỳ theo cách thức tiếp cận:
Theo tác giả Bùi Xuân Đính, "làng" là một thuật ngữ Nôm chỉ đơn vị cư trú truyền thống của người Việt ở nông thôn, với địa vực và cấu trúc vật chất riêng, bao gồm đường làng, ngõ xóm và các công trình thờ cúng Làng cũng có cơ cấu tổ chức, lệ tục và tiếng nói đặc trưng, phản ánh tính cách riêng biệt và sự ổn định qua quá trình lịch sử Trong khi đó, "làng nghề" là những làng mà phần lớn dân cư sống bằng nghề thủ công, tạo ra sản phẩm có tính cách riêng, với thời gian và thu nhập từ nghề chiếm tỷ lệ lớn trong hoạt động kinh tế Hoạt động làm nghề ảnh hưởng mạnh mẽ đến các khía cạnh khác của làng, và làng nghề có thể có hoặc không có truyền thuyết về tổ nghề.
Phát triển bền vững làng nghề truyền thống
1.2.1 Khái niệm phát triển bền vững làng nghề truyền thống
Phát triển bền vững làng nghề truyền thống là quá trình nâng cao sản xuất và kinh doanh của các làng nghề truyền thống (LNTT) nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của thế hệ hiện tại, đồng thời bảo vệ khả năng thỏa mãn nhu cầu của các thế hệ tương lai.
Khái niệm phát triển bền vững làng nghề gắn liền với phát triển bền vững, trong đó phát triển làng nghề cần đảm bảo tính ổn định và lâu dài Điều này bao gồm việc tăng trưởng cao và ổn định, hướng đến mục tiêu tiến bộ và công bằng xã hội nông thôn, đồng thời khai thác hợp lý, tiết kiệm và hiệu quả các nguồn tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường.
Sự phát triển bền vững trong lĩnh vực nông thôn và nông nghiệp (PTBV LNTT) về kinh tế thể hiện qua tăng trưởng kinh tế, nâng cao năng suất lao động và gia tăng giá trị sản lượng trong thời gian dài Về mặt xã hội, nó góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, mức sống, trình độ dân trí và thu nhập của người dân Đối với môi trường, PTBV LNTT nhấn mạnh việc hạn chế ô nhiễm và bảo vệ môi trường, đảm bảo sự phát triển hài hòa và bền vững.
1.2.2 Nội hàm phát triển bền vững LNTT
Phát triển bền vững nội tại làng nghề truyền thống nhằm đảm bảo tăng trưởng và phát triển kinh tế ổn định lâu dài Quá trình này cần tạo ra tác động tích cực đến môi trường và xã hội, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng.
LNTT sẽ phát triển bền vững nếu đảm bảo được 3 trụ cột:
1.2.2.1 Phát triển bền vững làng nghề truyền thống về kinh tế
Phát triển bền vững (PTBV) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tăng trưởng kinh tế ổn định lâu dài, thu hút lực lượng lao động vào các ngành phi nông nghiệp Qua đó, PTBV không chỉ nâng cao thu nhập cho người lao động mà còn thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn, góp phần tích cực vào sự phát triển chung của quốc gia.
Tăng năng suất lao động nhằm mục đích chính là giảm chi phí sản xuất và hạ giá thành sản phẩm, từ đó nâng cao sức cạnh tranh cho sản phẩm làng nghề trên thị trường.
Để thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế và lao động nông thôn theo hướng công nghiệp hóa - hiện đại hóa (CNH-HĐH), cần tăng tỷ trọng ngành công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp và dịch vụ, đồng thời giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp Mục tiêu là thu hút lao động từ sản xuất nông nghiệp thuần túy với thu nhập thấp sang các ngành nghề phi nông nghiệp có thu nhập cao hơn, qua đó đa dạng hóa nền kinh tế ở khu vực nông thôn.
Gia tăng tổng giá trị sản xuất đồng thời tăng giá trị kết tinh trong sản phẩm, góp phần phát triển kinh tế địa phương
Thúc đẩy phát triển sản xuất nông nghiệp, đồng thời đẩy mạnh các ngành nghề có liên quan như vận tải, thông tin liên lạc, dịch vụ…
Hình thành các khu trung tâm buôn bán và trao đổi hàng hóa
1.2.2.2 Phát triển bền vững làng nghề truyền thống về xã hội
Sự phát triển của làng nghề cần tập trung vào việc tạo ra nhiều cơ hội việc làm và tăng thu nhập cho người lao động, đồng thời nâng cao trình độ dân trí Điều này cũng góp phần xây dựng nông thôn mới và bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
Tăng trưởng kinh tế cần gắn liền với việc tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, đặc biệt cho lao động nông nhàn, nhằm nâng cao thu nhập cho người lao động nông thôn và giảm thiểu tình trạng thất nghiệp Điều này sẽ giúp hạn chế di cư ồ ạt vào các vùng đô thị đông dân.
Cải thiện trình độ và khả năng lao động của người dân
Giải quyết tốt các vấn đề xã hội như văn hóa, giáo dục, xóa đói giảm nghèo, y tế, bài trừ các tệ nạn xã hội…
Bảo tồn và phát huy được bản sắc văn hóa dân tộc
1.2.2.3 Phát triển bền vững làng nghề truyền thống môi trường
Phát triển làng nghề cần chú trọng đến việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ sản xuất và sinh hoạt Điều này có thể đạt được thông qua các kế hoạch khai thác hợp lý, sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách tiết kiệm và hiệu quả, đồng thời ngăn chặn, xử lý và kiểm soát ô nhiễm môi trường một cách hiệu quả.
1.2.3 Tiêu chí đánh giá phát triển LNTT theo hướng bền vững
Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng quy mô sản lượng và thu nhập của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định Để đánh giá sự tăng trưởng bền vững của các làng nghề, có thể sử dụng tiêu chí giá trị sản xuất Để phát triển bền vững, các làng nghề cần nâng cao giá trị sản phẩm thông qua việc tăng quy mô sản xuất và năng suất lao động Tiêu chí này phản ánh mặt số lượng của tăng trưởng Bằng cách so sánh giá trị sản phẩm qua các thời kỳ khác nhau, chúng ta có thể đánh giá toàn bộ kết quả hoạt động sản xuất của làng nghề trong các năm tương ứng.
Giá trị sản xuất = Khối lượng sản xuất x Đơn giá sản xuất bình quân
Tốc độ tăng trưởng giá trị sản xuất của làng nghề cho thấy sự mở rộng thị trường và khả năng cạnh tranh của các sản phẩm làng nghề trên thị trường hiện tại.
Tốc độ tăng trưởng giá trị sản xuất (%) = Yn−Yn−1
Trong đó: Yn là giá trị sản xuất năm n
Yn-1 là giá trị sản xuất năm n-1 ii Chuyển dịch cơ cấu kinh tế:
Tăng trưởng phát triển kinh tế gắn liền với chuyển dịch cơ cấu kinh tế, đặc biệt là cơ cấu ngành Cơ cấu giá trị kinh tế, tính theo giá thực tế, phản ánh tỷ trọng (%) giá trị sản xuất của từng ngành hoặc nhóm ngành so với tổng giá trị sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định, như 6 tháng hoặc một năm.
= = GTSX của làng nghề
Tổng GTSX trên địa bàn (Theo giá thực tế)
Sự phát triển LNTT bền vững cần thúc đẩy cơ cấu kinh tế theo hướng tích cực, tăng tỷ trọng ngành công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp và dịch vụ, đồng thời thu hẹp tỷ trọng nông nghiệp Quá trình này dẫn đến sự chuyển dịch cơ cấu lao động, từ sản xuất nông nghiệp có thu nhập thấp sang các ngành nghề phi công nghiệp với thu nhập cao hơn, thể hiện qua tỷ trọng lao động làm việc trong các làng nghề.
Chỉ tiêu đánh giá chuyển dịch cơ cấu kinh tế phản ánh trình độ phát triển của lực lượng sản xuất và phân công lao động xã hội tại địa phương Sự thay đổi mạnh mẽ trong cơ cấu ngành theo hướng tích cực chứng tỏ xu thế tiến bộ, phù hợp với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Thị trường và chất lượng sản phẩm là yếu tố quan trọng đảm bảo tính bền vững cho tăng trưởng, ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô sản xuất và doanh thu Đánh giá tỷ trọng giá trị xuất khẩu sản phẩm làng nghề và tốc độ tiêu thụ sản phẩm cho thấy quy mô tiêu thụ hàng hóa của huyện so với toàn tỉnh, cũng như mức độ mở rộng thị trường của làng nghề.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG LÀNG NGHỀ TRUYỀN THỐNG HUYỆN NAM TRỰC, NAM ĐỊNH
Khái quát về huyện Nam Trực
2.1.1 Đặc điểm về điều kiện tự nhiên – kinh tế – xã hội
Huyện Nam Trực nằm ở cửa ngõ phía nam thành phố Nam Định Huyện có diện tích 161,71 km , giáp với 4 huyện và thành phố Nam Định
Phía Bắc giáp thành phố Nam Định
Phía Đông giáp huyện Vũ Thư ( tỉnh Thái Bình)
Phía Tây giáp huyện Vụ Bản và huyện Nghĩa Hưng
Phía Nam giáp huyện Trực Ninh
Huyện Nam Trực, liền kề thành phố Nam Định - trung tâm của tỉnh Nam Định, nằm trên vùng giao lưu giữa trung tâm kinh tế tỉnh và các vùng thuộc đồng bằng sông Hồng Huyện có nhiều con sông lớn như Sông Hồng và Sông Đào chảy qua, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông Quốc lộ 21 dài 13 km ở phía Đông và tỉnh lộ 490C dài 15,8 km ở phía Tây kết nối Bắc - Nam, trong khi ba tuyến đường giao thông song song (Đường Vàng, Đường Đen, Đường Trắng) từ Đông sang Tây tạo thành hệ thống giao thông thuỷ bộ liên hoàn, thúc đẩy giao lưu và phát triển kinh tế.
2.1.1.2 Địa hình Địa hình Nam Trực rất thuận lợi cho sự phát triển của ngành nông nghiệp Phía bắc và phía nam là vùng trũng với cao trình 0,3-0,8mm ở phía bắc và 0,8-1,2mm ở phía Nam, địa hình thềm phù sa đồng bãi ở phía Đông và phía Tây, thuận lợi cho việc trồng lúa nước, vùng giữa huyện từ tây sang đông thuận lợi cho việc trồng các loại hoa màu và cây công nghiệp Vùng đồng bãi chạy dọc theo đê sông Đào dài
Huyện nằm cách 15 km về phía Tây và 14 km về phía Đông theo đê sông Hồng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển rau màu cũng như nghề trồng dâu nuôi tằm Sông Hồng và sông Đào đóng vai trò là nguồn cung cấp nước chính cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt của người dân trong khu vực.
Nam Trực thuộc vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, với hai mùa rõ rệt: mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10 và mùa khô từ tháng 11 năm trước đến tháng 4 năm sau.
Nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 23-24ºC, với tháng lạnh nhất là tháng 12 và tháng 1 có nhiệt độ trung bình từ 16-17ºC Tháng 7 là tháng nóng nhất, khi nhiệt độ vượt mức 29ºC Độ ẩm trung bình trong năm đạt 80-85%, với sự chênh lệch không lớn giữa độ ẩm cao nhất và thấp nhất trong tháng.
Lượng mưa trung bình hàng năm dao động từ 1.750-1.800 mm, phân bố khá đồng đều trên toàn lãnh thổ nhưng không đồng đều theo thời gian Mùa hè từ tháng 5 đến tháng 10 chiếm gần 80% tổng lượng mưa, chủ yếu tập trung vào các tháng 7, 8 và 9, dẫn đến tình trạng ngập úng nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn cho sản xuất nông nghiệp Ngoài ra, địa phương còn thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão hoặc áp thấp nhiệt đới, trung bình khoảng 4 cơn mỗi năm.
2.1.1.4 Tài nguyên đất Đất đai Nam Trực chia thành hai nhóm chính: đất phù sa và đất mặn Trong đó, nhóm đất phù sa được hình thành từ các sông là loại đất có độ phù nhiêu cao nhất Nhóm đất mặn có độ phì tiềm năng cao, khi được rửa bớt mặn thì cho năng suất cao Cụ thể: Đất còn và bãi cát ven sông: diện tích 34 ha, phân bố chủ yếu ở ven sông hồng và sông Đào Đất mặn: diện tích 9ha, phân bố rải rác ở phía Nam huyện và có khả năng thâm canh lúa nước Đất phù sa được bồi ven sông: diện tích 130,19 ha, phân bố dọc theo các triền sông, thường ngập nước vào mùa lũ, có khả năng trồng cây màu, cây công nghiệp mùa khô Đất phù sa ít được bồi, glây mạnh: diện tích 857,50 ha , đất chua, có khả năng trồng lúa nước Đất phù sa ít được bồi, glây trung bình: diện tích 805,5 ha, có khả năng trồng lúa nước
2.1.2 Đặc điểm dân số và nguồn lực
Dân số huyện Nam Trực đã tăng từ 192.405 người năm 2010 lên 194.082 người năm 2016, trong đó tỷ lệ nữ chiếm khoảng 54,9% Huyện có 20 xã, bao gồm 12 xã được hợp nhất từ thời kỳ cơ giới hóa, cùng với 36 hợp tác xã nông nghiệp và 412 thôn xóm.
Nam Trực có dân cư tập trung tại các thôn, làng, với hàng trăm điểm dân cư gắn liền với sản xuất nông nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Mật độ dân số năm 2016 đạt 1.184 người/km2, cao hơn mức trung bình của toàn tỉnh (1.109 người/km2), vùng đồng bằng sông Hồng (1.179 người/km2) và cả nước (305 người/km2) Trong đó, mật độ dân số vùng màu là 1.431 người/km2, vượt trội hơn so với vùng lúa (1.054 người/km2) Xã Nam Giang có dân số cao nhất với 17.942 người và mật độ dân số cao nhất huyện là 2.556 người/km2, trong khi xã Nam Toàn có dân số thấp nhất.
( 4329 người năm 2016) và xã có mật độ dân số thấp nhất là xã Nam Thắng ( 783 người/m2)
Bảng 1: Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2016
Dân số trung bình (Người) Mật độ dân số
Nguồn: “Niên giám thống kê huyện Nam Trực”
Sự phân bố và mật độ dân số không đồng đều ảnh hưởng lớn đến phát triển kinh tế xã hội của huyện Các xã như Nam Giang, Nam Thanh, Nam Dương, và Nam Hoa với mật độ dân số cao thường gặp tình trạng thiếu việc làm trong lĩnh vực nông nghiệp, trong khi đó, tiểu thủ công nghiệp lại phát triển mạnh mẽ Ngược lại, các xã như Nam Toàn, Nghĩa An, và Nam Thái chủ yếu tập trung vào nông nghiệp và ít phát triển tiểu thủ công nghiệp.
2.1.3.1 Mạng lưới giao thông a Hệ thống giao thông đường bộ
Hệ thống giao thông đường bộ tại khu vực này có mạng lưới rộng khắp, chủ yếu dựa vào quốc lộ 21 dài 13 km, cùng với tỉnh lộ 488 và tỉnh lộ 490C, và các đường huyện với tổng chiều dài 68 km Ba tuyến đường chính là Đường Đen (10 km), Đường Vàng (8 km) và Đường Trắng (14,5 km) tạo thành hệ thống giao thông liên hoàn, thuận lợi cho việc phát triển các tuyến đường huyện, trục xã và thôn, xóm Ngoài ra, còn có các tuyến đường An Thắng dài 13 km và Châu Thành dài 12 km, góp phần nâng cao khả năng kết nối trong khu vực.
Hệ thống giao thông thôn xóm dài 485km được xây dựng để đáp ứng nhu cầu đi lại và sản xuất của người dân Nhờ sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước và sự đóng góp của cộng đồng, nhiều tuyến đường đã được nâng cấp và đưa vào sử dụng, với tỷ lệ cải tạo đạt khoảng % Tuy nhiên, do thiếu kinh phí duy tu và bảo trì từ ngân sách huyện và xã, chất lượng các tuyến đường vẫn kém Mật độ lưu lượng xe cộ ngày càng tăng khiến các tuyến đường xuống cấp nhanh chóng.
Huyện Nam Trực, nằm giữa hai con sông Hồng và sông Đào, đã phát triển mạnh mẽ về hệ thống bến bãi với 9/20 xã được quản lý khai thác lợi thế vận tải Trước đây, khu vực này chỉ có hai bến tàu tại Kinh Lũng và Nam Thanh, nhưng nhu cầu phát triển sản xuất và lưu thông đã thúc đẩy sự hình thành của nhiều bến bãi mới Hiện tại, huyện đã có 13 bến đò qua sông Hồng và sông Đào, cùng với 14 bến bãi bốc dỡ hàng hóa Đường thủy nội địa của huyện được kết nối bởi sông Châu Thành dài 20km, nối tiếp với sông Rõng, cho phép thông thuyền hàng trăm tấn Nhiều bến bãi đã được khai thác ven sông Châu Thành như Cổ Giả Nam Tiến, Ngu Trì Nam Cường, Cầu Vòi Hồng Quang, và Thượng Nông Bình Minh.
2.1.3.2 Hệ thống thủy lợi a Hệ thống sông trục
Nam Trực có hệ thống sông ngòi dày đặc với mật độ khoảng 0,7-0,9 km/km2, bao gồm hai con sông lớn: sông Hồng dài 15 km và sông Hồng dài 14 km Đặc điểm địa hình khiến các dòng chảy theo hướng Bắc - Nam chịu ảnh hưởng của thủy triều, với chu kỳ kéo dài từ 13-14 ngày Hai con sông này đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết tưới tiêu cho toàn bộ hệ thống thủy nông huyện thông qua các cống như cống Vị Khê – Điền Xá, cống Bái Hạ – Nghĩa An, cống Thứ Nhất – Nam Hồng, cống Cổ Lễ – Nam Thanh, cống Kinh Lũng – Nam Giang, và cống Sa Lung.
Trong khu vực đồng, các sông chính bao gồm sông Châu Thành dài khoảng 13,5 km, sông CT4, sông Ngọc Giang, sông Quýt, sông An Lá và sông Kinh Lũng, với mạng lưới sông được phân bố theo hình xương cá, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tưới tiêu Hệ thống đê điều bao gồm Đê Hữu Hồng dài 15,128 km với cao trình từ (+6,87) đến (+7,4), Đê Tả Đào dài 14,305 km với cao trình từ (+6,04) đến (+7,2), và Đê Bối dài 9,70 km với cao trình từ (+4,5) đến (+4,7) Hệ thống cống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nước trong khu vực.
Thực trạng phát triển LNTT
2.2.1 Số lượng làng nghề, loại hình sản xuất kinh doanh của làng nghề trên địa bàn huyện Nam Trực
Hoạt động của các làng nghề truyền thống tại huyện Nam Trực hiện nay đang diễn ra đa dạng dưới ảnh hưởng của cơ chế thị trường Theo thống kê, trong tổng số 85 làng nghề truyền thống của tỉnh Nam Định, huyện Nam Trực có 13 làng nghề được công nhận, chiếm 14,12% tổng số làng nghề trong tỉnh Huyện này đứng thứ ba về số lượng làng nghề, chỉ sau huyện Ý Yên với 19 làng (22,35%) và huyện Nghĩa Hưng với 14 làng nghề (16,67%).
Tổng hợp kết quả điều tra khảo sát của Sở Công Thương tỉnh Nam Định)
Bảng 2: Danh sách làng nghề huyện Nam Trực UBND tỉnh công nhận
STT Tên làng nghề Địa chỉ Loại hình sản xuất
1 Nghề thủy tinh truyền thống Xối Trì
Thôn Xối Trì – xã Nam Thanh
Sản xuất hàng thủy tinh
2 Nghề dệt khăn truyền thống Trung Thắng
Thông Trung Thắng – Xã Nam Thanh
3 Nghề làm miến dong, miến gạo, bánh đa gạo truyền thống làng Phượng
Làng Phượng – xã Nam Dương
Chế biến lương thực, thực phẩm
4 Làng nghề hoa đào, cây cảnh Nam
Thôn Đồng Phù, Vô Hoạn – xã Nam Mỹ
Cây trồng và kinh doanh sinh vật cảnh
Thôn Bình Yên - xã Nam Thanh
6 Làng nghề xây dựng Vũ Lao
7 Làng nghề cây cảnh thôn Trung
Thôn Trung – xã Điền Xá
Cây trồng và kinh doanh sinh vật cảnh
8 Làng nghề cây cảnh thôn Thượng
Thôn Thượng – xã Điền Xá
Cây trồng và kinh doanh sinh vật cảnh
TT Nam Giang – Nam Trực
Cơ khí, đúc, mạ, tây gi
10 Làng nghề tái chế nhựa Báo Đáp
Xã Hồng Quang – Nam Trực
11 Làng nghề truyền thống hoa, cây cảnh Vị Khê
Thôn Vị Khê – xã Điền Xá
Cây trồng và kinh doanh sinh vật cảnh
12 Làng nghề truyền thống hoa, cây cảnh Lã Điền
Thôn Lã Điền – xã Điền Xá
Cây trồng và kinh doanh sinh vật cảnh
13 Làng nghề truyền thống hoa, cây cảnh Trừng Yên
Thôn Trừng Yên – xã Điền Xá
Cây trồng và kinh doanh sinh vật cảnh
Nguồn: “Công văn của Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn: Công bố danh sách làng nghề nông thôn tỉnh Nam Định năm 2017”
Huyện hiện có một số ngành nghề phát triển như cơ khí, dệt may, trồng hoa và cây cảnh, đáp ứng nhu cầu thị trường Tuy nhiên, số lượng làng nghề đã giảm do nhiều nguyên nhân, bao gồm việc chuyển đổi nghề nghiệp do đô thị hóa, biến động thị trường và khó khăn về nguồn nguyên liệu Một số làng nghề, như dệt mành ở Đỗ Xá, đang gặp khó khăn trong sản xuất do thiếu nhu cầu và người dân dần chuyển sang nghề khác phù hợp hơn.
Làng nghề ở Nam Trực chủ yếu là sản xuất nhỏ và phân tán, với quy trình công nghệ đơn giản nhưng cũng có những làng nghề tinh xảo và mang tính truyền thống Mỗi nghề đều có bí quyết riêng, phản ánh sự phát triển qua từng giai đoạn Tại xã Nam Giang, làng nghề cơ khí đang phát triển theo quy mô xã nghề, tạo ra nhiều việc làm cho người dân trong và ngoài xã.
2.2.2 Thực trạng phát triển bền vững LNTT
2.2.2.1 Các tiêu chí kinh tế
Hiện nay, huyện Nam Trực có 13 làng nghề được tỉnh công nhận, cùng với nhiều nghề khác thu hút đông đảo lao động như cơ khí, đúc đồng, chạm bạc, đan thúng, làm nón, dệt chiếu và xe đay Hàng năm, các làng nghề này không chỉ cung cấp sản phẩm đa dạng mẫu mã đáp ứng nhu cầu trong huyện và các địa phương lân cận, mà còn có một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn xuất khẩu ra nước ngoài.
Từ năm 1997, giá trị sản xuất tiểu thủ công nghiệp và làng nghề chỉ đạt 59,45 tỷ đồng, nhưng đến năm 2016, con số này đã tăng lên 1.894 tỷ đồng, tương đương với 4.390 tỷ đồng theo giá so sánh năm 2010 Sự tăng trưởng này cho thấy giá trị sản xuất đã tăng gấp 31,8 lần so với năm đầu thành lập huyện.
Bảng 3: GTSX một số sản phẩm tiêu biểu huyện Nam Trực năm 2016
Nguồn: “Báo cáo tài chính huyện Nam Trực”
Phát triển làng nghề đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế huyện theo hướng tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, đồng thời giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp Giá trị sản xuất của các sản phẩm làng nghề truyền thống đã liên tục tăng trong những năm gần đây, từ 480,67 tỷ đồng năm 2010 lên 1.894 tỷ đồng năm 2016 Các làng nghề như cơ khí Vân Chàng, Đồng Côi và Dệt Trung Thắng đã có sự phát triển mạnh mẽ, với giá trị sản xuất tăng trung bình 20% mỗi năm.
Stt Tên sản phẩm Đơn vị tính Sổ lượng sản phẩm
Giá trị sản xuất ( tỷ đồng)
3 Dệt chiếu, xe đay 1000sp 190 30,3
Biếu đồ 1: GTSX làng nghề huyện Nam Trực giai đoạn 2010 - 2016
Nguồn: “Báo cáo tài chính huyện Nam Trực”
Sự phát triển của các làng nghề đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế xã hội của huyện, góp phần gia tăng giá trị sản xuất và tổng sản phẩm xã hội (GTSX) của huyện, cũng như GDP của tỉnh Nam Định Điều này không chỉ hỗ trợ sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế mà còn hướng tới công nghiệp hóa và hiện đại hóa (CNH-HĐH) trong khu vực.
2.2.2.1.2 Chuyển dịch cơ cấu kinh tế
Bảng 4: Giá trị sản xuất huyện Nam Trực phân theo nhóm ngành
Năm Tổng số Nhóm ngành
CN – TTCN Nông nghiệp Dịch vụ
Nguồn: “Niên giám thống kê huyện Nam Trực”
Cơ cấu kinh tế huyện đã chuyển dịch tích cực với tỷ trọng ngành công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và xây dựng đạt 44,5%, dịch vụ 34,3%, trong khi nông nghiệp và thủy sản giảm còn 21,2% Sự phát triển của các làng nghề không chỉ thúc đẩy tăng trưởng các nhóm hàng nông nghiệp mà còn tạo ra nguyên liệu đầu vào cho sản xuất Đồng thời, sự phát triển này cũng hỗ trợ vốn cho nông nghiệp, góp phần vào sự phát triển của dịch vụ và thương mại để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ sản phẩm và tiêu dùng ngày càng tăng tại các làng nghề.
Các làng nghề phát triển thường đi kèm với điều kiện đầu tư hạ tầng tốt, giúp nâng cao trình độ sản xuất Cụ thể, giá trị sản xuất của làng nghề đã tăng từ 5,16% vào năm 2011 lên 25,76% vào năm 2016 trong tổng giá trị sản xuất của toàn huyện.
Biếu đồ 2: GTSX làng nghề huyện Nam Trực giai đoạn 2010 – 2016
Nguồn: “Báo cáo tài chính huyện Nam Trực”
Thị trường tiêu thụ sản phẩm của làng nghề đã hình thành từ nhu cầu trao đổi hàng hóa giữa huyện và các địa phương lân cận, với sản phẩm chủ yếu là đồ thủ công có giá thành hợp lý cho người dân nông thôn Các sản phẩm kim khí đúc như đồ đồng, trang sức, vật trang trí và công cụ được sản xuất tại Bình Yên, Đồng Quỹ, nhưng phần lớn sao chép từ mẫu cổ và Trung Quốc, trong khi mẫu hàng mới rất hạn chế Hiện nay, sản phẩm chủ yếu tiêu thụ trong tỉnh và nội địa, với một số sản phẩm gò từ tôn xuất khẩu sang EU Sản phẩm từ làng trồng dâu, nuôi tằm Nam Thắng chủ yếu là nguyên liệu cho các làng nghề dệt lụa Làng Xối Chì hiện chỉ còn ba lò thổi thủy tinh, sản xuất khoảng 2000 cốc thủy tinh mỗi ngày, chủ yếu tiêu thụ tại Hà Nội.
Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016
GTSX toàn huyện GTSX làng nghề huyện Nam Trực
Một số sản phẩm làng nghề của huyện đã đủ điều kiện xuất khẩu ra thế giới, nhưng giá trị xuất khẩu vẫn còn thấp, chỉ đạt 35,54% tổng GTSX toàn huyện vào năm 2016 Trong giai đoạn 2011-2016, giá trị xuất khẩu sản phẩm làng nghề tăng bình quân 15,5%/năm, tuy nhiên vẫn chỉ chiếm 14,2% tổng giá trị xuất khẩu làng nghề toàn tỉnh.
Biểu đồ 3: Xuất khẩu làng nghề huyện Nam Trực giai đoạn 2011-2016 ĐVT: 1000 USD
Nguồn: “Báo cáo tài chính huyện Nam Trực”
Huyện đã xuất khẩu hàng hóa sang gần 20 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm Nhật Bản, Đài Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc, EU, Hoa Kỳ và các nước ASEAN Hàng mây tre đan từ Thạch Cầu (Nam Tiến) và Đỗ Xá (Điền Xá) chủ yếu được xuất khẩu sang Úc, Mỹ, Đức và Nhật Bản, trong đó Úc và Mỹ chiếm gần 60% tổng lượng sản phẩm xuất khẩu Các sản phẩm chế biến thực phẩm truyền thống chủ yếu được tiêu thụ tại các nước Đông Nam Á như Philippines và Indonesia, nhưng trong những năm gần đây, đã mở rộng sang thị trường mới tại Châu Phi và Châu Mỹ.
2.2.2.1.4 Chất lượng sản phẩm và quy trình công nghệ
Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016
XK làng nghề toàn tỉnh XK làng nghề huyện Nam Trực
Trong thời kỳ bao cấp, sản xuất chủ yếu dựa vào phương pháp thủ công với năng suất thấp Gần đây, dưới tác động của công nghiệp hóa, hiện đại hóa và cơ chế thị trường, các hộ gia đình và cơ sở sản xuất tại Nam Trực đã cải tiến kỹ thuật sản xuất, kết hợp yếu tố truyền thống với công nghệ hiện đại, đặc biệt tại làng nghề Vân Chàng Để đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao, làng nghề đã đầu tư một số máy móc và thiết bị chuyên dụng từ trong và ngoài nước Trước đây, mọi công đoạn sản xuất đều do lao động thủ công thực hiện, nhưng hiện nay đã được thay thế bằng các thiết bị như máy cắt, búa máy, máy mài, máy hàn và máy tán Tuy nhiên, do hạn chế về vốn, phần lớn thiết bị là hàng đã qua sử dụng từ Nhật Bản và Hàn Quốc, dẫn đến trình độ công nghệ chỉ đạt mức trung bình so với các làng nghề trong nước.
Sự đổi mới công nghệ trong sản xuất hiện nay vẫn chưa đồng bộ, chỉ tập trung vào một số khâu và ngành quan trọng, trong khi nhiều khâu vẫn phụ thuộc vào lao động thủ công Chẳng hạn, trong ngành sản xuất đồ gỗ, công nghệ mới chỉ hỗ trợ khâu tạo phôi thô, trong khi các công đoạn như chạm khắc và đánh bóng vẫn do lao động lành nghề thực hiện Hơn nữa, đổi mới công nghệ chưa chú trọng đến bảo vệ môi trường và an toàn lao động, dẫn đến tình trạng ô nhiễm không khí do bụi, nhiệt độ cao và tiếng ồn lớn, cùng với ô nhiễm nguồn nước từ hóa chất và chất thải chưa được xử lý Những vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe và đời sống của người lao động mà còn tác động tiêu cực đến chất lượng sản phẩm, đặc biệt là trong ngành chế biến nông sản.
Trình độ công nghệ hạn chế đang ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, giá cả và khả năng cạnh tranh của sản phẩm làng nghề CN-TTCN Chất lượng và mẫu mã sản phẩm chưa đáp ứng được nhu cầu thị trường ngày càng cao Theo điều tra, chỉ 30,8% doanh nghiệp đánh giá sản phẩm đạt chất lượng cao, trong khi 54% cho rằng chất lượng trung bình Về giá thành, 11,5% doanh nghiệp cho rằng giá cao, 79,1% cho rằng giá trung bình Đối với kiểu dáng công nghiệp, chỉ 25% doanh nghiệp đánh giá có kiểu dáng đẹp, còn 65,6% cho rằng đạt mức độ trung bình.
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng tới sự phát triển của làng nghề
2.3.1 Điều kiện tự nhiên – kinh tế – xã hội Điều kiện tự nhiên có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh đặc biệt là qua trình tiêu thụ, phân phối sản phẩm Nam Trực có nhiều điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế xã hội như: Hệ thống giao thông dày đặc với nhiều đường quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, hệ thống giao thông liên xã trục xã; Hệ thống sông Hồng, sông Đào chảy qua địa phận huyện với nhiều bến bãi phục vụ neo đậu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển vận chuyển hành khách và hàng hoá của tỉnh Nam Trực đến những vùng miền khác Bên cạnh đó, Nam Trực nằm sát thành phố Nam Định, thuộc vùng ảnh hưởng của khu vực tăng trưởng kinh tế Hà Nội - Hải Phòng - Quảng Ninh, đó là các thị trường lớn để giao lưu, tiêu thụ hàng hoá, trao đổi kỹ thuật, công nghệ, thông tin và kinh nghiệm quản lý kinh doanh
Huyện Nam Trực thiếu tài nguyên khoáng sản và có nền đất yếu, dẫn đến khó khăn trong việc tích tụ ruộng đất và áp dụng tiến bộ khoa học công nghệ để phát triển sản xuất hàng hóa quy mô lớn Tuy nhiên, điều kiện khí hậu tại đây rất thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp, cung cấp nguồn nguyên liệu quan trọng cho các làng nghề truyền thống.
Tuổi thọ có thể bị giảm do nhiều yếu tố, bao gồm ung thư, bệnh phổi, bệnh tiêu hóa, hen suyễn, dị ứng, các bệnh ngoài da, và bệnh về mắt Những vấn đề sức khỏe này đặc biệt ảnh hưởng đến phụ nữ mang thai, cần được quan tâm và chăm sóc đúng mức để bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và bé.
Tuy nhiên nhược điểm là độ ẩm cao nên viêc bảo quản sản phẩm, máy móc gặp nhiều khó khăn, dễ hư hỏng
2.3.2 Chính sách quản lý của huyện Nam Trực a Các chính sách hỗ trợ chung của chính phủ cho phát triển làng nghề truyền thống
Chính sách đất đai tại Việt Nam chủ yếu được thực hiện thông qua Luật đất đai, với các phiên bản sửa đổi vào các năm 1987, 1997, 1998 và 2003 Luật đất đai mới đã có ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển sản xuất ở các làng nghề, nhờ vào việc thúc đẩy xây dựng cơ sở hạ tầng và tạo lập mặt bằng cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Quyết định số 132/2000/QĐ-TTg ngày 24/11/2000 của Thủ tướng Chính phủ đã ban hành các chính sách khuyến khích phát triển ngành nghề nông thôn, trong đó sản xuất làng nghề được hưởng lợi Cụ thể, các cơ sở sản xuất sẽ được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, tạo điều kiện cho việc đầu tư và phát triển Nhà nước cũng sẽ đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật cho các khu, cụm TTCN, giúp các cơ sở dễ dàng thuê đất để xây dựng cơ sở sản xuất Đặc biệt, các cơ sở có nhu cầu di dời do không gian chật hẹp hoặc ô nhiễm sẽ được ưu tiên thuê đất với mức giá thấp nhất.
Nghi quyết Đại hội VIII của Đảng Cộng sản Việt Nam nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển các ngành nghề, làng nghề và các ngành nghề mới như tiểu thủ công nghiệp, sản xuất hàng tiêu dùng và hàng xuất khẩu Tiếp nối, Đại hội IX khẳng định sự cần thiết phải đẩy mạnh công nghiệp và dịch vụ nông thôn, hình thành các khu vực tập trung công nghiệp và các điểm công nghiệp tại nông thôn, đồng thời gắn kết các làng nghề với thị trường xuất khẩu Tỉnh Nam Định và huyện Nam Trực đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy sự phát triển của các làng nghề truyền thống trên địa bàn.
Trong những năm qua, tỉnh Nam Định đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh của làng nghề công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp Theo Quyết định số 2615/2005/QĐ-UB, tỉnh hỗ trợ từ 10-30 triệu đồng cho các dự án tổ chức tập huấn cho cán bộ quản lý và kỹ thuật, đào tạo nghề, và khôi phục, phát triển nghề Quyết định số 466/QĐ-UBND ngày 05/4/2012 quy định hỗ trợ đào tạo nghề ngắn hạn cho lao động nông thôn với mức hỗ trợ 1,8-2,0 triệu đồng/người, cũng như đào tạo thợ giỏi và nghệ nhân để hình thành đội ngũ giảng viên Tỉnh cũng đã có chính sách hỗ trợ xúc tiến thương mại cho các cơ sở sản xuất kinh doanh, khuyến khích các tổ chức, cá nhân tham gia phát triển công nghiệp nông thôn Các cơ sở sản xuất sử dụng nguyên liệu tại chỗ và tạo nhiều việc làm, đặc biệt là hàng xuất khẩu sử dụng nguyên liệu trong nước, sẽ được hỗ trợ tham gia hội chợ triển lãm và xây dựng các chương trình truyền thông.
Huyện Nam Trực đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ phát triển nghề và làng nghề, bao gồm đào tạo nghề và đầu tư cơ sở hạ tầng, nhằm khuyến khích đầu tư sản xuất và hỗ trợ người dân về vốn cũng như trang thiết bị Tuy nhiên, một số chính sách chưa phù hợp với thực tiễn, chậm đổi mới và còn chồng chéo, dẫn đến khó khăn trong việc thực thi Thủ tục hành chính phức tạp cùng với việc tổ chức thực hiện chưa nghiêm và kiểm tra, giám sát không thường xuyên đã ảnh hưởng đến hiệu quả của các chính sách Công tác phổ biến và hướng dẫn chính sách cũng còn hạn chế, làm giảm khả năng tiếp cận của các làng nghề.
2.3.3 Thị trường tiêu thụ
Thị trường tiêu thụ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của làng nghề, là động lực thúc đẩy sự phát triển này Để sản phẩm của làng nghề được tiêu thụ, cần có sự chấp nhận từ thị trường Tuy nhiên, hoạt động sản xuất kinh doanh tại các làng nghề nông thôn và làng nghề CN-TTCN gặp khó khăn do khả năng tiếp thị và bán hàng thấp, cùng với việc thị trường tiêu thụ sản phẩm chưa được mở rộng và ổn định, đặc biệt là thị trường xuất khẩu Hơn nữa, phần lớn sản phẩm được tiêu thụ qua trung gian, dẫn đến giá cả cao và khó tiêu thụ, trong khi thương lái mua sản phẩm với giá thấp, làm giảm sức cạnh tranh của sản phẩm làng nghề trên thị trường.
Bảng 10: Thị trường tiêu thụ sản phẩm chủ yếu của làng nghề
Tổng số phiếu điều tra làng nghề 85
- Chủ yếu ngoài tỉnh, sử dụng trong nước 70.6 %
- Chủ yếu cho xuất khẩu 15.3 %
Trước nguy cơ cạnh tranh từ sản phẩm nhựa và inox, làng nghề đan mành tre Đỗ Xá và làng đan rổ rá, thúng Thạch Cầu đã tìm kiếm hướng đổi mới sản phẩm để phát huy tiềm năng Hiện nay, làng Đỗ Xá không chỉ sản xuất mành che cửa mà còn mở rộng sang các sản phẩm như giát giường, mành che nắng ban công, mành mỹ nghệ trang trí, chao đèn tre cho gian hàng ẩm thực, cùng với các dụng cụ đánh bắt như lờ, đăng, đó Những nỗ lực này đã mang lại những thành công bước đầu cho người dân trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ.
Đổi mới sản phẩm về loại, chất lượng và mẫu mã là cần thiết để đáp ứng thị hiếu người tiêu dùng trong các làng nghề truyền thống Điều này không chỉ giúp các làng nghề tồn tại trong nền kinh tế thị trường mà còn biến nhiều sản phẩm thành hàng xuất khẩu có giá trị kinh tế cao.
2.3.4 Nhân tố bên trong LNTT
Trình độ công nghệ – kỹ thuật sản xuất
Sản xuất tại các làng nghề huyện hiện nay chủ yếu vẫn dựa vào phương pháp thủ công, với tỷ lệ cơ khí hóa chỉ đạt 30%-35% Một số làng nghề, như làng nghề cơ khí Vân Chàng, đã đầu tư vào trang thiết bị máy móc Tuy nhiên, do hạn chế về vốn, nhiều cơ sở chỉ có khả năng mua máy móc với công nghệ thấp, dẫn đến năng suất và chất lượng sản phẩm không cao, cùng với mức tiêu hao nguyên liệu lớn, làm giảm sức cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
Bảng 11: Công nghệ sử dụng chủ yếu trong các làng nghề CN-TTCN
Tổng số phiếu điều tra hộ kinh doanh 140
- Thủ công và máy móc 52.6 %
Nguồn: “Kết quả điều tra làng nghề năm 2018”
Nguyên vật liệu đóng vai trò quan trọng trong sản xuất của các làng nghề, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, sự ổn định và liên tục của quá trình sản xuất, cũng như chi phí và giá thành sản phẩm, từ đó quyết định khả năng cạnh tranh trên thị trường Mỗi làng nghề có nhu cầu khác nhau về nguyên liệu, thường ưu tiên sử dụng nguyên liệu tại chỗ và từ các vùng lân cận Dưới đây là một số nguồn nguyên liệu tiêu biểu của các làng nghề trong huyện.
- Nguyên liệu mây tre: chủ yếu phải mua từ tỉnh ngoài như Thanh Hoá, Nghệ
An, Hoà Bình, Hà Tây
Trước đây, nguyên liệu gỗ chủ yếu được mua từ các tỉnh Quảng Bình, Quảng Trị, Thanh Hoá và Nghệ An Tuy nhiên, sau khi Nhà nước ban hành lệnh cấm buôn bán và vận chuyển gỗ trái phép, nguồn cung gỗ hiện nay chủ yếu phải nhập khẩu từ Lào và Indonesia.
- Nguyên liệu tôn, nhôm, sắt, đồng: chủ yếu mua từ các cơ sở sản xuất ngoài tỉnh và nhập từ nước ngoài
Bảng 12: Nguồn cung ứng nguyên liệu cho làng nghề CN-TTCN Địa phương
Tỉnh khác Nhập khẩu Nhiều nguồn Điều tra làng nghề
Nguồn: “Điều tra làng nghề Nam Trực năm 2018”
Nguồn nguyên liệu cho các làng nghề chủ yếu phải mua từ tỉnh ngoài hoặc nhập khẩu, dẫn đến việc các đơn vị sản xuất không chủ động được nguồn cung Sự biến động giá cả nguyên liệu ảnh hưởng nghiêm trọng đến chi phí sản xuất, làm tăng giá thành sản phẩm và giảm sức cạnh tranh của sản phẩm làng nghề trên thị trường Điều này gây khó khăn trong việc ký kết hợp đồng với khách hàng.
Đội ngũ lao động và trình độ của đội ngũ lao động:
Kết luận về thực trạng phát triển bền vững LNTT
Thứ nhất, góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp nông thôn theo hướng hiện đại
Làng nghề đã góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng kinh tế của Nam Trực, thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tích cực Điều này thể hiện qua việc giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp và tăng tỷ trọng ngành công nghiệp – xây dựng và dịch vụ Tổng giá trị sản xuất tại các làng nghề liên tục tăng, với mức tăng bình quân 13,34%/năm trong giai đoạn 2011-2016, cho thấy sự chuyển biến tích cực trong cơ cấu kinh tế của huyện.
Theo số liệu, xây dựng chiếm 44,5% và dịch vụ chiếm 34,3% trong cơ cấu kinh tế của tỉnh, trong khi tỷ trọng ngành nông nghiệp và thủy sản giảm xuống còn 21,2% Tuy nhiên, các làng nghề tại tỉnh vẫn chưa bền vững, chủ yếu phát triển theo chiều rộng bằng cách tăng số lượng mà chưa chú trọng đến chiều sâu.
Thứ hai, góp phần giải quyết vấn đề việc làm, nâng cao thu nhập cho người dân
Phát triển làng nghề đã tạo ra 17.230 việc làm cho người lao động, với hơn 1.000 việc làm mới mỗi năm Hoạt động này không chỉ giúp người dân tận dụng thời gian nông nhàn để tăng thu nhập mà còn hạn chế di cư và các tệ nạn xã hội Hơn nữa, sự phát triển của làng nghề đã thu hút doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất, cung ứng nguyên vật liệu và đảm bảo đầu ra cho sản phẩm, từ đó tạo thêm việc làm cho cộng đồng.
2016, trên địa bàn huyện có 200 doanh nghiệp và HTX hoạt động, giải quyết việc làm cho trên 11.000 lao động
Thu nhập của người dân lao động đã được cải thiện đáng kể nhờ vào sản xuất kinh doanh làng nghề, với mức thu nhập trung bình đạt 1,5 triệu đồng/người mỗi tháng Mặc dù thu nhập vẫn còn thấp, nhưng so với lao động thuần nông, thu nhập từ làng nghề cao gấp 2-4 lần Điều này cho thấy các làng nghề truyền thống tại huyện đã đóng góp quan trọng vào việc nâng cao mức sống, tạo ra việc làm và góp phần xóa đói giảm nghèo, thúc đẩy sự phát triển kinh tế của huyện.
Sự phát triển của làng nghề truyền thống đã thúc đẩy sự phát triển của nhiều ngành nghề khác như giao thông vận tải, dịch vụ và thương mại Hiện nay, làng nghề không chỉ tạo ra các dịch vụ vận chuyển và bốc dỡ mà còn hình thành các khu giao dịch mua bán hàng hóa và nguyên vật liệu Điều này giúp địa phương tận dụng hiệu quả nguồn lực tự có, bao gồm lao động, nguyên vật liệu và sản phẩm nông nghiệp.
Thứ tư, góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa của địa phương
Làng nghề truyền thống LNTT huyện Nam Trực, như nhiều làng nghề khác, gắn liền với sự phát triển văn hóa và lịch sử của các làng quê Di sản văn hóa của làng nghề, bao gồm công cụ sản xuất, kiến trúc, nghệ nhân và kỹ năng gia truyền, tạo nên bản sắc riêng cho mỗi địa phương Nghề truyền thống được truyền từ cha sang con, mang trong mình những giá trị văn hóa sâu sắc Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, những giá trị này đang có nguy cơ bị mai một Để bảo tồn và phát triển nghề truyền thống, huyện Nam Trực và tỉnh Nam Định đã triển khai nhiều chính sách khuyến khích người dân tham gia, như công nhận LNTT, mở lớp đào tạo và hỗ trợ chi phí sản xuất.
2.4.2 Hạn chế còn tồn tại
Mặc dù huyện Nam Trực đã đạt được một số thành tựu trong phát triển kinh tế - xã hội, nhưng việc phát triển các làng nghề truyền thống vẫn còn gặp nhiều khó khăn và hạn chế.
Hiện nay, chỉ có 12 làng nghề được công nhận là làng nghề truyền thống, cho thấy số lượng còn hạn chế Quy mô sản xuất chủ yếu là nhỏ lẻ và manh mún, với phần lớn hoạt động sản xuất diễn ra trong các hộ gia đình.
Kỹ thuật công nghệ trong các làng nghề hiện nay vẫn còn lạc hậu và chậm đổi mới, chủ yếu dựa vào phương pháp thủ công và bán cơ khí Tỷ lệ cơ khí hóa thấp dẫn đến năng suất và chất lượng sản phẩm không đạt yêu cầu Mặc dù một số hộ đã trang bị máy móc, nhưng hầu hết đều là máy cũ thanh lý, không đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết.
Thứ ba, trình độ tay nghề của người lao động thấp, trình độ quản lý hạn chế:
Trình độ quản lý tại các làng nghề hiện nay còn hạn chế, không đáp ứng được yêu cầu phát triển trong bối cảnh mới Nhiều chủ doanh nghiệp và cơ sở sản xuất thiếu kiến thức và kinh nghiệm kinh doanh trong cơ chế thị trường Hơn nữa, lực lượng lao động trực tiếp chủ yếu chưa được đào tạo bài bản, mà chủ yếu chỉ được đào tạo tại chỗ qua phương pháp truyền nghề.
Thiếu vốn sản xuất kinh doanh là một trong những thách thức lớn đối với làng nghề công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp (CN-TTCN) Vốn đầu tư cho lĩnh vực này hiện còn hạn hẹp và phân tán, chủ yếu dựa vào nguồn vốn tự có của người lao động và một phần nhỏ từ Nhà nước qua các chương trình dự án Điều này dẫn đến việc khả năng đầu tư vào máy móc và công nghệ thấp, làm giảm sức cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
Cơ sở vật chất hiện nay đang lạc hậu và không đáp ứng yêu cầu sản xuất, với quy mô nhỏ hẹp và thiếu đồng bộ Nhiều công trình đã xuống cấp và hư hỏng, trong khi hệ thống đường giao thông ngày càng kém chất lượng do xây dựng từ lâu, các tuyến đường liên xã và xã chưa được kiên cố Hệ thống thủy lợi chỉ đủ phục vụ cho quy mô sản xuất của hộ nông dân sau khi được giao ruộng "115", và lưới điện cũng không theo kịp yêu cầu phát triển, thiếu hụt cơ sở cung cấp nước sạch.
Vào thứ Sáu, việc đào tạo nguồn nhân lực chủ yếu dựa vào việc kèm cặp và học hỏi kinh nghiệm từ những người đi trước, mà không có chương trình đào tạo chính quy về chuyên môn Lực lượng thợ thủ công ít có cơ hội tiếp cận với các khóa đào tạo cơ bản, dẫn đến việc họ thiếu kiến thức nghề nghiệp và không có tính sáng tạo cần thiết để thường xuyên nâng cao chất lượng sản phẩm và đổi mới mẫu mã.
Vào thứ bảy, thị trường chủ yếu hoạt động trong tỉnh với khối lượng giao dịch còn thấp Việc mở rộng thị trường tiêu thụ và khả năng tiếp thị sản phẩm của các làng nghề còn hạn chế Các làng nghề vẫn chỉ sản xuất những sản phẩm truyền thống mà họ có, chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế của thị trường.
Hoạt động sản xuất tại các làng nghề hiện nay đang gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái xung quanh Nếu không được quan tâm đúng mức, tình trạng này sẽ tiếp tục tác động tiêu cực đến người dân trong các làng nghề và khu vực lân cận Đặc biệt, các làng nghề như cơ khí, đúc, mạ, thủ công mỹ nghệ và dệt nhuộm phát sinh một lượng lớn chất thải nguy hại, nhưng công tác xử lý vẫn chưa được thực hiện nghiêm túc Hiện tại, các làng nghề cũng chưa có khu vực xử lý chất thải sản xuất và sinh hoạt, dẫn đến tình trạng ô nhiễm ngày càng gia tăng.