1. Trang chủ
  2. » Ngoại Ngữ

Từ điển tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm

18 18 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 18
Dung lượng 486,89 KB

Nội dung

tài liệu gồm những thuật ngữ tiếng anh được sử dụng trong ngành bảo hiểm có thể phục vụ cho các bạn sinh viên, nghiên cứu sinh hoặc những người có mong muốn trau dồi kiến thức trong quá trình học tập, nghiên cứu và làm việc.

Ngày đăng: 10/05/2022, 14:32

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Annual Statement Báo cáo tình hình hoạt động (Mỹ) - Từ điển tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm
nnual Statement Báo cáo tình hình hoạt động (Mỹ) (Trang 1)
Balance sheet Bảng cân đối kế toán - Từ điển tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm
alance sheet Bảng cân đối kế toán (Trang 2)
Asset share model Mô hình xác định phần tài sản tích luỹ - Từ điển tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm
sset share model Mô hình xác định phần tài sản tích luỹ (Trang 2)
build Hình thể - Từ điển tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm
build Hình thể (Trang 3)
integrated image processing Quá trình xử lý hình ảnh tích hợp - Từ điển tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm
integrated image processing Quá trình xử lý hình ảnh tích hợp (Trang 9)
mortality table Bảng tỷ lệ tử vong - Từ điển tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm
mortality table Bảng tỷ lệ tử vong (Trang 11)
sex-distinct mortality table Bảng tử vong theo giới tính - Từ điển tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm
sex distinct mortality table Bảng tử vong theo giới tính (Trang 15)
valuation mortality table bảng tỷ lệ tử vong có điều chỉnh - Từ điển tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm
valuation mortality table bảng tỷ lệ tử vong có điều chỉnh (Trang 18)
w