Tổng quan hoạt động kinh doanh
Khái niệm hoạt động kinh doanh
Hoạt động kinh doanh bao gồm tất cả các hoạt động mà doanh nghiệp thực hiện nhằm tối đa hóa giá trị và thu nhập cho chủ sở hữu Đây là các hoạt động cốt lõi liên quan đến sản xuất, cung cấp hàng hóa và dịch vụ ra thị trường Mục tiêu chính của hoạt động kinh doanh là tạo ra lợi nhuận và khả năng sinh lợi cho doanh nghiệp.
Hoạt động kinh doanh của công ty được thực hiện thông qua việc triển khai các kế hoạch dựa trên tài trợ và đầu tư Nó bao gồm ít nhất năm thành phần chính: nghiên cứu và phát triển, thu mua, sản xuất, tiếp thị và quản lý Sự kết hợp hiệu quả của các thành phần này phụ thuộc vào loại hình kinh doanh, kế hoạch kinh doanh cũng như thị trường đầu vào và đầu ra của doanh nghiệp.
Hoạt động kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu nhập chính cho công ty Thu nhập này phản ánh mức độ thành công của công ty trong việc mua nguyên vật liệu từ thị trường đầu vào và tiêu thụ hàng hóa, thành phẩm tại thị trường đầu ra.
Vai trò
Hoạt động kinh doanh là công cụ quan trọng giúp các nhà quản trị doanh nghiệp thực hiện quản lý hiệu quả Để đạt được mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận, doanh nghiệp cần huy động tối đa nguồn lực sẵn có Việc tính toán các chỉ tiêu hiệu quả kinh doanh không chỉ giúp đánh giá mức độ hiệu quả của các hoạt động mà còn cho phép phân tích các yếu tố ảnh hưởng, từ đó đưa ra các biện pháp điều chỉnh phù hợp với thị trường và khả năng của doanh nghiệp.
Phân tích hoạt động kinh doanh
Mục tiêu
Mục tiêu của hoạt động kinh doanh là phải tạo ra thu nhập hay khả năng sinh lợi cho doanh nghiệp
Hoạt động kinh doanh là quá trình thực hiện kế hoạch của công ty thông qua tài trợ và đầu tư, bao gồm ít nhất năm thành phần: nghiên cứu và phát triển, thu mua, sản xuất, tiếp thị và quản lý Sự kết hợp hiệu quả của các thành phần này phụ thuộc vào loại hình kinh doanh, kế hoạch và thị trường đầu vào, đầu ra Hoạt động kinh doanh không chỉ tạo ra nguồn thu nhập chính cho công ty mà còn phản ánh thành công trong việc thu mua nguyên vật liệu và bán hàng hóa trên thị trường.
Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, các doanh nghiệp cần hoạt động chuyên nghiệp và bài bản để thành công Điều quan trọng đầu tiên là lập một kế hoạch kinh doanh hoàn chỉnh, bao gồm phát triển ý tưởng, nghiên cứu thị trường và đánh giá tính khả thi, cùng với việc quản lý hiệu quả các hoạt động kinh doanh hàng ngày.
Lập kế hoạch kinh doanh là bước cần thiết đầu tiên cho mỗi doanh nghiệp, giống như bản đồ giúp bạn khám phá một quốc gia mới Một kế hoạch kinh doanh tốt là yếu tố quyết định cho sự thành công, bất kể ý tưởng kinh doanh có tuyệt vời đến đâu Các nhà quản trị cần xác định mục tiêu rõ ràng và cách đo lường thành công để đảm bảo doanh nghiệp phát triển bền vững.
Mục tiêu hàng đầu trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận Để đạt được thành công này, các nhà quản trị cần nắm vững và hiểu rõ các mục tiêu cơ bản của phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh.
Mục tiêu của việc phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh là làm rõ ý nghĩa của các con số trong báo cáo, giúp chúng "biết nói" để người dùng hiểu rõ mục tiêu, tình hình và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Qua phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh có thể đánh giá tổng hợp kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
Phát hiện và khai thác các khả năng tiềm tàng trong hoạt động kinh doanh
Cơ sở vững chắc để đưa ra quyết định kinh doanh chính xác và hiệu quả, đồng thời phát triển các giải pháp quan trọng nhằm phòng ngừa rủi ro trong lĩnh vực kinh doanh.
Nếu không tiến hành phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh, các tài liệu hạch toán kế toán và thống kê sẽ mất đi giá trị, vì chúng không thể tự đánh giá tình hình và kết quả của các hoạt động kinh doanh.
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh cần đi sâu vào nhiều lĩnh vực và khía cạnh khác nhau, không chỉ dựa vào các chỉ tiêu có sẵn từ báo cáo kế toán Việc áp dụng các phương pháp phù hợp để tính toán các chỉ tiêu cần thiết giúp đánh giá chính xác và đầy đủ, từ đó đưa ra những kết luận sâu sắc Điều này không chỉ giúp phát hiện và khai thác các khả năng tiềm tàng trong hoạt động sản xuất kinh doanh, mà còn là cơ sở để đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn, đồng thời là biện pháp quan trọng trong việc phòng ngừa rủi ro.
Các thước đo thu nhập trong phân tích hoạt động kinh doanh
Thu nhập, hay còn gọi là tiền kiếm được, là chỉ số tổng kết hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính, cung cấp thông tin quan trọng nhất về doanh nghiệp trên thị trường Mục đích chính của bảng báo cáo thu nhập là xác định và giải thích thu nhập của doanh nghiệp trong một giai đoạn cụ thể, đo lường sự thay đổi tài sản của cổ đông và ước tính khả năng thu nhập trong tương lai Hiểu rõ vai trò này của thu nhập là cần thiết để phân tích các bảng báo cáo tài chính một cách hiệu quả.
Thu nhập kế toán, hay còn gọi là thu nhập được báo cáo, khác biệt hoàn toàn so với thu nhập kinh tế Việc tính toán thu nhập này là một quá trình phức tạp, cả về lý thuyết lẫn thực tiễn.
Hiểu rõ các khái niệm về thu nhập và mối liên hệ với thu nhập kế toán là rất quan trọng trong việc phân tích báo cáo tài chính Một trong những nhiệm vụ chính trong phân tích này là đánh giá và thực hiện các điều chỉnh cần thiết đối với thu nhập, nhằm cải thiện khả năng phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Khi phân tích kết quả hoạt động kinh doanh và khả năng sinh lợi của công ty, người phân tích cần chú ý đến tính chất và đặc điểm của các thước đo thu nhập Việc phân loại thu nhập theo tính chất giúp phân biệt giữa thu nhập kinh tế và thu nhập ổn định, từ đó đưa ra những đánh giá chính xác hơn về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Thước đo thu nhập kinh tế là công cụ đánh giá sự biến động ròng trong tài sản của cổ đông trong một khoảng thời gian nhất định.
Thu nhập kinh tế = Dòng tiền trong kỳ + Thay đổi trong giá trị PV của CFs dự kiến
Hicksian cho rằng thu nhập kinh tế bao gồm lãi, lỗ đã thực hiện và lãi, lỗ chưa thực hiện.
Thu nhập kinh tế là chỉ số quan trọng đo lường sự biến động giá trị tài sản của cổ đông, đồng thời phản ánh hiệu quả tài chính tổng thể của mọi sự kiện liên quan.
Thu nhập kinh tế bao gồm hai thành phần chính: thành phần lặp đi lặp lại và thành phần không lặp đi lặp lại Thành phần lặp đi lặp lại phản ánh nguồn thu ổn định, trong khi thành phần không lặp lại thường mang tính chất nhất thời Sự kết hợp này tạo nên một bức tranh toàn diện về tình hình kinh tế.
Thu nhập kinh tế là cơ sở quan trọng trong việc dự báo (ước tính) thu nhập tiềm năng trong tương lai cho doanh nghiệp
Thu nhập ổn định, hay còn gọi là thu nhập bền vững, là khoản thu nhập trung bình mà một công ty dự kiến sẽ đạt được trong suốt vòng đời hoạt động kinh tế của mình.
Thu nhập ổn định phản ánh xu hướng dài hạn và được coi là độ lớn của thu nhập bền vững, một khái niệm quan trọng trong định giá cổ phần và phân tích tín dụng Benjamin Graham, chuyên gia cố vấn của Warrant Buffet và là cha đẻ của phân tích cơ bản, nhấn mạnh rằng chỉ số quan trọng nhất đối với giá trị doanh nghiệp là thu nhập ổn định Thu nhập ổn định có mối liên hệ gián tiếp với giá trị công ty, khác với thu nhập kinh tế chỉ đo lường sự thay đổi giá trị Giá trị công ty có thể được xác định bằng cách chia thu nhập ổn định cho chi phí sử dụng vốn, do đó, việc xác định thu nhập ổn định là mục tiêu chính trong nhiều phân tích tài chính.
Thu nhập ổn định có mối liên hệ chặt chẽ với giá trị của công ty, do đó, đây là yếu tố quan trọng hàng đầu mà các nhà phân tích luôn chú ý.
Hình 1 Thu nhập kinh tế và thu nhập ổn định quan hệ
Thu nhập kế toán được xác định theo phương pháp kế toán dồn tích, dựa trên việc ghi nhận doanh thu và chi phí tương ứng Tuy nhiên, nó không phản ánh chính xác thu nhập kinh tế và cũng không đo lường sự ổn định của thu nhập.
Thu nhập kế toán có thể gặp phải sai sót trong quá trình đo lường và tính toán do các biến dạng từ quy tắc tùy ý, quản lý thu nhập và lỗi ước tính.
Nhiệm vụ chính của phân tích báo cáo tài chính là điều chỉnh thu nhập kế toán để phản ánh chính xác hơn các khái niệm về thu nhập Quá trình này bao gồm việc các nhà làm công tác kế toán xác định và điều chỉnh thu nhập, từ đó dẫn đến việc thảo luận về ý nghĩa của kết quả phân tích Bên cạnh đó, sẽ có các cách tiếp cận khái niệm khác nhau trong việc điều chỉnh thu nhập nhằm phục vụ cho việc phân tích hiệu quả hơn.
Thu nhập kế toán có thể được mô tả bao gồm 3 thành phần:
Thu nhập kế toán cố gắng nắm bắt các yếu tố của cả thu nhập ổn định lẫn thu nhập kinh tế, nhưng đôi khi có sai lầm trong cách tính toán và đo lường Để có cái nhìn chính xác hơn, thu nhập kế toán có thể được chia thành 3 thành phần chính: thành phần ổn định, thành phần tạm thời và thành phần không liên quan đến giá trị.
Thành phần ổn định của thu nhập kế toán được kỳ vọng sẽ tồn tại vĩnh viễn, tương tự như khái niệm thu nhập ổn định trong kinh tế Mỗi đồng thu nhập từ thành phần này tương đương với 1 / r đồng giá trị của công ty, trong đó r là chi phí sử dụng vốn.
Các thước đo thu nhập khác
Thu nhập bao gồm tất cả các thay đổi trong Vốn của chủ sở hữu, trừ những hoạt động như cổ tức và phát hành cổ phiếu Thông thường, công ty thể hiện thu nhập này trong báo cáo thay đổi Vốn của chủ sở hữu, không phải trên Báo cáo thu nhập.
Thu nhập toàn diện = Thu nhập ròng +Thu nhập toàn diện khác
Trong đó thu nhập toàn diện khác:
+/- Không thực hiện nắm giữ lãi / lỗ trên chứng khoán có thể bán
+/- Điều chỉnh chuyển đổi ngoại tệ
+/- Điều chỉnh lợi ích sau khi nghỉ hưu
+/- Chưa thực hiện nắm giữ lãi/ lỗ trên các công cụ phái sinh
2.3.2 Thu nhập từ hoạt động tiếp diễn/ Thu nhập ổn định (continuing income)
Thu nhập ròng là chỉ số tài chính đã loại trừ những khoản bất thường, các ảnh hưởng từ thay đổi kế toán và tác động của những hoạt động không tiếp diễn, tương đương với thu nhập từ hoạt động chính.
2.3.3 Thu nhập lõi (core income)
Nhiều nhà phân tích sử dụng chỉ tiêu thu nhập cơ bản (thu nhập lõi) để đo lường thu nhập, vì nó loại trừ các khoản bất thường và không lặp lại, phản ánh tốt hơn kết quả kinh doanh hiện tại Tuy nhiên, việc phân biệt giữa thu nhập hoạt động và thu nhập phi hoạt động không hoàn toàn liên quan đến sự bền vững của các thành phần tạo nên thu nhập.
Thu nhập lõi là một thước đo loại ra toàn bộ các khỏan không có tính lặp lại.
2.3.4 Thu nhập hoạt động và Thu nhập không từ hoạt động
Thu nhập hoạt động (Operating Income) là chỉ số phản ánh thu nhập từ các hoạt động kinh doanh liên tục của doanh nghiệp Ba khía cạnh quan trọng của thu nhập hoạt động bao gồm: khả năng sinh lời từ hoạt động cốt lõi, hiệu quả quản lý chi phí và khả năng duy trì doanh thu ổn định.
Chỉ liên quan đến thu nhập do hoạt động kinh doanh tạo ra.
Doanh thu và chi phí không liên quan đến hoạt động kinh doanh sẽ bị loại trừ.
Tập trung vào thu nhập của toàn công ty chứ không phải thu nhập riêng biệt của trái chủ và cổ đông.
Các hoạt động kinh doanh chỉ liên quan đến những giao dịch mang tính liên tục, trong khi mọi khoản lãi hoặc lỗ từ các hoạt động không thường xuyên sẽ được loại trừ khỏi thu nhập hoạt động.
Thu nhập không từ hoạt động bao gồm tất cả các khoản thu nhập không thuộc về thu nhập hoạt động Phân tích thu nhập không từ hoạt động có thể giúp phân biệt giữa các thành phần liên quan đến hoạt động tài trợ và các thành phần liên quan đến hoạt động không thường xuyên.
Thu nhập hoạt động đóng vai trò quan trọng trong tài chính doanh nghiệp, giúp tách biệt các quyết định đầu tư với các quyết định tài trợ như chính sách cổ tức Để đạt được mục tiêu này, cần xác định một chỉ tiêu đo lường thu nhập chung của công ty mà không bị ảnh hưởng bởi quyết định tài trợ Thu nhập hoạt động là một chỉ số như vậy, thường được xác định bằng cách điều chỉnh bảng báo cáo thu nhập và thực hiện các điều chỉnh về thuế Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cần thực hiện các điều chỉnh chi tiết hơn dựa trên thông tin từ bảng thuyết minh, chẳng hạn như khi công ty có hoạt động thuê tài sản Trong tình huống này, chi phí thuê mướn được tính vào chi phí hoạt động, dẫn đến thu nhập hoạt động có thể bị tính thấp hơn nếu không có các điều chỉnh phù hợp từ các thành phần lãi vay.
2.3.5 Thu nhập có tính lặp lại và thu nhập không có tính lặp lại
Việc phân loại thu nhập thành có tính lặp lại và không có tính lặp lại là rất quan trọng để xác định các yếu tố tạo nên thu nhập ổn định và tạm thời Điều này giúp ước lượng chính xác thu nhập ổn định của doanh nghiệp Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét các biện pháp đo lường thu nhập được báo cáo trong các bản báo cáo tài chính và ý nghĩa của chúng.
Thu nhập có tính lặp lại (Recurring Income):
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.
Thu nhập không có tính lặp lại (Non - Recurring Income):
Không được xem là thu nhập cốt lõi của doanh nghiệp
Các chuẩn mực kế toán yêu cầu sử dụng các phương pháp đo lường thu nhập khác nhau để xác định các thành phần của thu nhập bền vững và không bền vững Nhiều nhà phân tích ưu tiên các chỉ tiêu thu nhập tương tự với những chỉ số đã được báo cáo, hoặc những biến thể loại trừ hoặc gộp các khoản mục nhất định Có nhiều cuộc tranh luận về chỉ tiêu nào là chính xác nhất để đo lường thu nhập, và chúng ta cần thận trọng với những tranh luận này vì hai lý do quan trọng.
Thước đo thu nhập chính xác có hai vai trò quan trọng: đầu tiên là đo lường sự thay đổi ròng trong vốn cổ phần, và thứ hai là ước tính quy mô của thu nhập bền vững Tuy nhiên, một thước đo duy nhất không thể đáp ứng đồng thời cả hai mục tiêu này.
Các chỉ tiêu đo lường thu nhập kế toán khác nhau chủ yếu do việc bao gồm hoặc loại trừ một số khoản mục Điều này cho thấy rằng chúng vẫn là thước đo thu nhập kế toán và phụ thuộc vào các biến dạng kế toán Tốt nhất, những thước đo này cung cấp thông tin để phân tích kế toán chi tiết, cần thiết cho việc ước lượng thu nhập bền vững.
Các chỉ tiêu đánh giá hoạt động kinh doanh
Mục tiêu chính của hoạt động sản xuất kinh doanh là tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp, và lãi ròng là thước đo quan trọng để đánh giá kết quả này Tuy nhiên, khi phân tích khả năng sinh lợi của doanh nghiệp qua lãi ròng, cần lưu ý các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số này để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả kinh doanh.
Lãi ròng là chỉ số quan trọng để đánh giá mức sinh lợi và hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Tuy nhiên, lãi ròng chỉ phản ánh thu nhập và mức sinh lợi từ góc độ kế toán Do đó, khi phân tích lãi ròng, người phân tích cần xem xét chất lượng của chỉ số này để có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Lãi ròng = Doanh thu (tính luôn phần doanh thu bán chịu) – Giá vốn hàng bán –
Chi phí bán hàng – Chi phí quản lý doanh nghiệp – Lãi vay – Thuế
Bởi vì lãi ròng là thu nhập sau thuế nên:
→ Khi sử dụng doanh thu để xác định thu nhập chịu thuế thì doanh thu tính luôn phần doanh thu bán chịu
Khi xác định thu nhập chịu thuế dựa trên chi phí, cần lưu ý rằng có những chi phí không thực sự bằng tiền như khấu hao tài sản cố định và các khoản dự phòng cũng được tính vào chi phí Ngoài ra, một số chi phí chưa chi nhưng đã được trích trước vào chi phí (Tài khoản 335) và các chi phí đã chi nhưng chỉ được tính một phần cũng cần được xem xét.
Dưới tác động của kế toán, cơ chế giám sát và nhu cầu quản trị lợi nhuận, lãi ròng không thể hiện chính xác bản chất của hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
→ Khi sử dụng lãi ròng làm thước đo kết quả hoạt động sản kinh doanh của doanh nghiệp, người phân tích phải đánh giá chất lượng của lãi ròng
Khi phân tích lãi ròng, việc đánh giá tính bền vững của nó là rất quan trọng Tính bền vững của lãi ròng phụ thuộc vào sự ổn định của doanh thu và chi phí.
→ Khi phân tích lãi ròng người phân tích phải phân tích doanh thu và chi phí
Tính bền vững của lãi ròng được quyết định bởi tính bền vững của Doanh thu và được phân tích như sau:
Người phân tích cần xác định và làm rõ nguồn doanh thu chính của công ty, bao gồm hoạt động sản xuất kinh doanh chính và các hoạt động phụ Điều này liên quan đến việc xác định dòng sản phẩm chủ yếu mà doanh nghiệp tập trung vào, trong khi cũng xem xét các dòng sản phẩm bổ trợ khác mà doanh nghiệp có thể cung cấp.
Doanh thu bền vững chỉ được đảm bảo khi nó chủ yếu phát sinh từ hoạt động sản xuất kinh doanh chính và dòng sản phẩm chủ yếu của doanh nghiệp.
Tính bền vững của doanh thu còn được quyết định bởi xu hướng biến động của doanh thu qua các năm có ổn định hay không
Tính bền vững của doanh thu còn được quyết định bởi khách hàng, ở các khía cạnh:
Mức độ tín nhiệm của khách hàng đối với sản phẩm của doanh nghiệp, bao gồm cả sản phẩm hiện có và sản phẩm mới, là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của thương hiệu.
Tính bền vững của doanh thu phụ thuộc vào mối quan hệ giữa doanh thu và các yếu tố như khoản phải thu, hàng tồn kho, tiền mặt cùng với các tài sản khác của doanh nghiệp.
Tính bền vững của lãi ròng phụ thuộc vào sự ổn định của chi phí, được thể hiện qua tỷ trọng của từng khoản mục chi phí trong doanh thu có sự ổn định qua các năm.
2.4.2 Dòng tiền sau thuế của hoạt động kinh doanh Để phân tích kết quả hoạt động kinh doanh hay khả năng sinh lợi của doanh nghiệp, người phân tích còn có thể sử dụng thêm một thước đo nữa là dòng tiền thuần sau thuế của hoạt động kinh doanh vì dòng tiền thuần sau thuế từ hoạt động kinh doanh chính là lãi ròng của hoạt động kinh doanh thực bằng tiền Tuy nhiên, cần phân biệt giữa dòng tiền thuần sau thuế hoạt động kinh doanh và lãi ròng trên Báo cáo thu nhập Lãi ròng là thước đo kết quả kinh doanh hay mức sinh lợi của doanh nghiệp ở góc độ kế toán và đây là thước đo thu nhập đến từ tất cả hoạt động của doanh nghiệp Trong khi đó, dòng tiền thuần sau thuế của hoạt động kinh doanh cũng là thước đo kết quả kinh doanh của doanh nghiệp nhưng đây là thước đo thu nhập ở góc độ tài chính đặc biệt là chỉ tính cho hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp.
Khi phân tích kết quả hoạt động kinh doanh bằng lãi ròng, cần lưu ý rằng lãi ròng chỉ thể hiện kết quả bằng số tuyệt đối Để có được cái nhìn chính xác hơn, việc so sánh lãi ròng qua các năm hoặc với các đối thủ cạnh tranh là rất quan trọng Do đó, bên cạnh lãi ròng, người phân tích cũng nên sử dụng các chỉ số như ROA và ROE để có cái nhìn toàn diện về hiệu quả kinh doanh.
Thước đo ROA (Return on Assets) là công cụ quan trọng giúp đánh giá khả năng sinh lợi từ tài sản của công ty Để đảm bảo tính chính xác khi sử dụng chỉ số này, người phân tích cần thực hiện các điều chỉnh cần thiết trong những trường hợp cụ thể, đặc biệt là khi có sự thay đổi về tài sản.
Loại bỏ các tài sản đã được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán nhưng không tham gia vào hoạt động sản xuất kinh doanh, chẳng hạn như tài sản chờ thanh lý và số dư tiền mặt tối thiểu cần duy trì.
- Trong một số trường hợp, người phân tích có thể phải loại bỏ tài sản đầu tư tài chính
Một số tài sản liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp có thể chưa được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán vì nhiều lý do khác nhau.
- Tài sản là phải tính bình quân o Điều chỉnh lãi ròng
- Nếu ở phần tài sản đã loại đi tài sản đầu tư tài chính thì lãi ròng cũng phải loại lãi ròng của hoạt động đầu tư tài chính
Báo cáo
Các khoản mục bất thường
Các khoản mục bất thường được phân biệt bởi tính chất bất thường (unusual nature) và tần suất xuất hiện (infrequency of occurrence) của nó.
Các khoản mục bất thường được phân loại riêng trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và không có tính lặp lại, do đó cần loại ra khi phân tích so sánh hoặc ước lượng thu nhập ổn định Tuy nhiên, chúng được tính vào thu nhập kinh tế vì ảnh hưởng đến tài sản ròng của cổ đông trong một khoảng thời gian Ngoài ra, các khoản bất thường có thể được xem như thu nhập hoạt động, nhưng khác với doanh thu và chi phí vì tính chất không lặp lại của chúng.
Các hoạt động không tiếp diễn
Các hoạt động không tiếp diễn bao gồm việc công ty quyết định ngừng hoạt động của một bộ phận hoặc dòng sản phẩm, cũng như khi công ty bán toàn bộ hoặc một phần quyền sở hữu trong công ty con.
Báo cáo thu nhập hiện tại và của hai năm trước cần được điều chỉnh để loại bỏ ảnh hưởng của các hoạt động không tiếp diễn khỏi thu nhập liên tục Lãi hoặc lỗ liên quan đến thuế từ các hoạt động này sẽ được báo cáo một cách riêng biệt.
Để phân tích hiệu quả, cần loại bỏ mọi ảnh hưởng của hoạt động không tiếp diễn khỏi thu nhập hiện tại và quá khứ, thực hiện điều chỉnh cho năm hiện tại và hai năm trước Ngoài ra, tài sản và nợ liên quan đến các hoạt động này cũng phải được loại bỏ khỏi bảng cân đối kế toán Mặc dù một số công ty cung cấp thông tin riêng lẻ về hoạt động không tiếp diễn của các năm trước, nhưng thông tin này thường không khả dụng Trong những trường hợp như vậy, nhà phân tích cần thận trọng khi đánh giá mô hình thu nhập theo thời gian.
Các công ty có thể thay đổi phương pháp kế toán và giả định cơ bản trong báo cáo tài chính vì nhiều lý do, bao gồm việc áp dụng chuẩn mực kế toán mới hoặc để phản ánh chính xác hơn các hoạt động và điều kiện kinh doanh thay đổi Các thay đổi kế toán được phân thành bốn loại: (1) thay đổi nguyên lý kế toán; (2) thay đổi giá trị ước tính; (3) thay đổi thể nhân báo cáo; và (4) chỉnh sửa sai số Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về hai loại thay đổi kế toán đầu tiên.
Khi có sự thay đổi nguyên lý kế toán, thu nhập kỳ hiện tại sẽ được tính theo nguyên tắc mới, và tác động tích lũy của sự thay đổi này lên tổng tiền thuế sẽ được xác định từ đầu kỳ Tác động tích lũy này được trình bày trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, sau các khoản mục bất thường và trước thu nhập ròng Việc tính toán này được xem là một biện pháp điều chỉnh "bắt kịp", vì các báo cáo tài chính trước đó sẽ không được sửa đổi.
Thay đổi giá trị ước tính trong kế toán là quá trình ước lượng các khoản mục như tuổi thọ tài sản, chi phí bảo hành, tuổi thọ hàng tồn kho và các khoản phải thu chưa thu được Những khoản mục này được gọi là giá trị ước tính kế toán, phản ánh các giá trị tính toán gần đúng dựa trên các điều kiện tương lai chưa xác định Do đó, các giá trị ước tính có thể thay đổi theo thời gian Khi có sự thay đổi trong giá trị ước tính, cần tuân thủ các yêu cầu công bố thông tin và yêu cầu kế toán tương ứng.
Việc áp dụng cho tương lai cho phép thay đổi được tính cho kỳ thay đổi cũng như các kỳ tương lai, nếu có, mà không cần trình bày lại cho các kỳ trong quá khứ khi có bất kỳ ảnh hưởng nào xảy ra.
Công bố các thuyết minh về ảnh hưởng của sự thay đổi đối với thu nhập ròng và thu nhập trước các khoản bất thường, bao gồm cả thu nhập trên vốn cổ phần, chỉ áp dụng cho kỳ hiện hành.
Theo tiêu chuẩn mới đề xuất, các ước tính về thời gian sử dụng hữu ích và giá trị tận dụng sẽ được xem xét cùng với những thay đổi trong chính sách khấu hao, ví dụ như chuyển từ phương pháp khấu hao đường thẳng sang phương pháp số dư giảm dần, và những thay đổi này sẽ được áp dụng cho tương lai.
Các khoản mục đặc biệt
Các mục đặc biệt trong báo cáo tài chính đề cập đến các giao dịch và sự kiện không thường xuyên, chẳng hạn như chi phí tái cấu trúc, ghi giảm hoặc ghi xóa tài sản Những mục này thường được trình bày riêng biệt trên Báo cáo thu nhập trước khi tính toán thu nhập liên tục Thông thường, các khoản mục đặc biệt là những khoản không thường xuyên nhưng không đủ tiêu chí để được phân loại là khoản mục bất thường.
Bản chất kinh tế của các khoản mục đặc biệt là phức tạp và có tầm quan trọng lớn do tần suất xuất hiện của chúng Những khoản mục này ảnh hưởng đáng kể đến thu nhập ròng trong quá khứ, hiện tại và tương lai Ngoài ra, nhiều khoản mục đặc biệt còn được sử dụng như công cụ quản lý thu nhập hiệu quả.
Suy giảm tài sản dài hạn xảy ra khi giá trị hợp lý của tài sản, bao gồm giá trị thị trường hoặc giá trị sử dụng trong công ty, thấp hơn giá trị ghi sổ trên bảng cân đối kế toán Nguyên nhân dẫn đến suy giảm này có thể là do sự sụt giảm giá trị thị trường, giảm nhu cầu đối với sản phẩm từ tài sản, lỗi thời về công nghệ hoặc thay đổi trong chiến lược kinh doanh của công ty.
Phí tái cấu trúc là khoản chi phí liên quan đến những thay đổi lớn trong chiến lược và hoạt động kinh doanh của công ty, bao gồm việc thoái vốn các đơn vị kinh doanh, chấm dứt hợp đồng, và sa thải nhân viên Quá trình này thường đòi hỏi đầu tư mới vào công nghệ và nhân lực, nhưng đi kèm với nhiều chi phí như bán lỗ tài sản, bồi thường cho nhân viên, và tổn thất hàng tồn kho Các công ty thường lập dự phòng cho các chi phí tái cấu trúc, bao gồm trợ cấp thôi việc và giảm giá tài sản, thông qua một khoản phí tái cấu trúc được ghi nhận trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Khi thực hiện tái cấu trúc, chi phí thực tế sẽ được tính vào khoản dự phòng khi phát sinh, và số dư còn lại sẽ được hoàn nhập vào thu nhập khi hoàn tất quá trình tái cấu trúc.
Các khoản phí đặc biệt là các khoản phí một lần, thường ít được các nhà đầu tư chú ý vì chúng được coi là không lặp lại trong tương lai Khi các nhà phân tích phân loại chúng là các mục tạm thời, tác động của chúng lên giá cổ phiếu sẽ giảm đáng kể Ví dụ, một công ty có thu nhập vĩnh viễn $2 trên mỗi cổ phiếu với chi phí vốn 10% sẽ có giá trị là $20 Nếu công ty này tăng thu nhập thêm $1 trên mỗi cổ phiếu trong bốn kỳ liên tiếp và sau đó ghi nhận một khoản phí duy nhất trong năm cuối, điều này sẽ ảnh hưởng đến cách đánh giá giá trị của công ty.
$/ cổ phiếu Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4
Quy trình
2.6.1 Phương pháp và nội dung phân tích ROA và ROE Để phân tích ROA và ROE, người phân tích sử dụng phương pháp so sánh hàng ngang qua các năm, phân tích hàng ngang so với các công ty đối thủ và sử dụng phân tích Dupont để xác định các nguyên nhân tác động đến ROA và ROE.
Khi phân tích ROA và ROE, có thể thực hiện quá trình gồm các bước:
Bước 1: Tính ROA và ROE của công ty và đối thủ qua các năm.
Bước 2: Áp dụng phương pháp so sánh ngang để phân tích xu hướng biến động của ROA và ROE của công ty qua các năm Đồng thời, tiến hành so sánh ROA và ROE của công ty với các đối thủ cạnh tranh nhằm xác định sự khác biệt giữa công ty và các đối thủ trên thị trường.
Bước 3: Đưa ra các nhận định đánh giá và tìm hiểu nguyên nhân bằng phương pháp phân tích Dupont (*)
Bước 4: Đưa ra các khuyến nghị cảnh báo cho công ty.
Hai công ty cùng ngành có các thông tin như sau:
Doanh thu thuần (tỷ đồng) 10 200
Lãi sau thuế (tỷ đồng) 1 1
Tổng tài sản (tỷ đồng) 20 20
Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu 10% 0,5%
Hiệu suất sử dụng tài sản 0,5% 10
Tỷ suất sinh lợi trên tài sản 5% 5%
2.6.2 Phương pháp và nội dung phân tích lãi ròng
Khi phân tích lãi ròng người phân tích thường sử dụng phương pháp phân tích hàng ngang, phương pháp phân tích tỷ trọng.
Khi phân tích lãi ròng có thể sử dụng quy trình phân tích như sau:
Bước 1: Tính lãi ròng của công ty qua các năm, lãi ròng của các đối thủ cạnh tranh.
Bước 2: Áp dụng phương pháp so sánh hàng ngang để phân tích lãi ròng của công ty qua các năm, từ đó nhận diện tốc độ tăng trưởng lãi ròng Đồng thời, so sánh tốc độ tăng trưởng lãi ròng của công ty với các đối thủ cạnh tranh nhằm xác định sự khác biệt trong khả năng sinh lợi giữa công ty và các đối thủ.
Bước 3 trong quá trình phân tích yêu cầu người thực hiện đưa ra nhận định và đánh giá, đồng thời tìm hiểu nguyên nhân Trong bước này, việc phân tích doanh thu và chi phí là rất quan trọng để có cái nhìn tổng quan về hiệu quả tài chính.
Bước 4: Đưa ra khuyến nghị cảnh báo cho công ty.
Chú ý: Ở bước 3, cần lưu ý Để phân tích doanh thu người phân tích phải:
Phân tích tỷ trọng doanh thu là phương pháp quan trọng giúp đánh giá tỷ trọng của từng hoạt động trong tổng doanh thu Việc xem xét doanh thu của từng sản phẩm sẽ cho thấy tính bền vững của doanh thu tổng thể Điều này cho phép doanh nghiệp nhận diện các nguồn doanh thu chính và đưa ra chiến lược phát triển phù hợp.
Phân tích xu hướng biến động doanh thu qua các năm bằng phương pháp so sánh hàng ngang giúp xác định tính ổn định và mức độ tăng trưởng của doanh thu công ty Cần lưu ý rằng sự gia tăng doanh thu có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, và không phải tất cả các yếu tố này đều đảm bảo tính bền vững cho doanh thu trong tương lai.
Một số nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng trong doanh thu:
Công ty triển khai chiến lược mở rộng thị trường nhằm thu hút khách hàng tiềm năng, từ đó tạo ra doanh thu bền vững cho sản phẩm của mình.
Công ty thường xuyên giới thiệu các sản phẩm mới, kích thích sự tò mò và thích thú của người tiêu dùng, từ đó tạo ra hiệu ứng tích cực giúp doanh thu tăng trưởng và đảm bảo sự bền vững cho doanh nghiệp.
Việc thực hiện nới lỏng chính sách bán chịu suy ra doanh thu không bền vững.
Các khoản giảm trừ doanh thu bao gồm hàng bán bị trả lại, chiết khấu thương mại và thanh toán Đánh giá mối quan hệ giữa doanh thu với các khoản phải thu, tiền mặt và tài sản khác của doanh nghiệp là rất quan trọng Người phân tích có thể áp dụng hai phương pháp là phương pháp tỷ số và phương pháp so sánh hàng ngang để thực hiện đánh giá này.
Khi phân tích mối quan hệ giữa doanh thu và khoản phải thu người phân tích có thể gặp các trường hợp sau:
Doanh thu của công ty đang tăng trưởng mạnh, trong khi khoản phải thu cũng tăng, nhưng với tốc độ chậm hơn Điều này cho thấy công ty đang phát triển bền vững và hiệu quả trong việc quản lý tài chính.
Doanh thu và khoản phải thu của công ty đều tăng, nhưng tốc độ tăng của khoản phải thu tương đương với tốc độ tăng doanh thu, cho thấy sự ổn định trong chính sách bán chịu Điều này cho thấy công ty đã áp dụng một chiến lược hợp lý để duy trì sự cân bằng giữa doanh thu và khoản phải thu qua các năm.
Doanh thu của công ty tăng trưởng, tuy nhiên, khoản phải thu tăng với tốc độ nhanh hơn nhiều so với doanh thu, cho thấy công ty đang áp dụng chính sách tín dụng lỏng lẻo Điều này dẫn đến việc tăng rủi ro tín dụng và không tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh, có thể phản ánh chất lượng sản phẩm của công ty đang gặp vấn đề.
Khi phân tích mối quan hệ giữa doanh thu với hàng tồn kho, người phân tích có thể gặp các trường hợp sau:
Doanh thu của công ty tăng nhưng hàng tồn kho tăng nhanh hơn, cho thấy tình trạng ế hàng Việc hàng tồn kho lâu ngày có thể dẫn đến hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm, gây khó khăn trong việc tiêu thụ.
Doanh thu tăng trưởng mạnh mẽ trong khi hàng tồn kho cũng tăng, nhưng tốc độ tăng của hàng tồn kho thấp hơn doanh thu, cho thấy công ty đang bán hàng hiệu quả mà không gặp phải tình trạng ứ đọng Tuy nhiên, cần lưu ý duy trì mức tồn kho hợp lý để tránh thiếu hàng, đặc biệt khi nhu cầu thị trường có thể tăng đột ngột, điều này có thể dẫn đến mất khách hàng hoặc bị đối thủ cạnh tranh chiếm lĩnh thị phần Hơn nữa, việc dự trữ nguyên vật liệu đầu vào cho sản xuất cũng rất quan trọng để đảm bảo quy trình sản xuất không bị gián đoạn.
Doanh thu và hàng tồn kho đều tăng, tuy nhiên, tốc độ tăng của hàng tồn kho tương đương với tốc độ tăng của doanh thu Điều này là tích cực vì lượng hàng trong kho đủ để đáp ứng nhu cầu cung cấp.