Bối cảnh của đề tài
Tên đề tài
“Thiết kế Ứng dụng quản lý bán hàng trên điện thoại Android”
Lý do chọn đề tài
Công nghệ thông tin là sự kết hợp của các phương pháp khoa học, công cụ kỹ thuật hiện đại, chủ yếu từ lĩnh vực máy tính và viễn thông Nó nhằm mục đích tổ chức, khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên thông tin phong phú, phục vụ cho mọi lĩnh vực hoạt động của con người và xã hội.
Hiện nay, ứng dụng Khoa học – Kỹ thuật trong sản xuất và quản lý là yếu tố quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong công cuộc Công nghiệp hóa – Hiện đại hóa Quản lý bán hàng là một trong những hệ thống ứng dụng quản lý điển hình, trong đó công nghệ thông tin đóng vai trò then chốt Việc áp dụng công nghệ này đã mang lại bước đột phá trong quản lý mua bán hàng hóa, giúp doanh nghiệp quản lý thông tin về nhà cung cấp, hàng hóa và khách hàng một cách nhanh chóng và thuận tiện Nhờ đó, người quản lý có thể đưa ra các kế hoạch và quyết định chính xác, từ đó giảm chi phí, hạ giá thành sản phẩm, tăng cường năng lực cạnh tranh và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh, góp phần nâng cao giá trị doanh nghiệp.
Công nghệ thông tin đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của nhân loại, đặc biệt là trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị và xã hội của mỗi quốc gia.
Việc nắm bắt công nghệ thông tin là rất quan trọng, không chỉ đối với cá nhân mà còn đối với sự phát triển của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa Công nghệ thông tin giúp chúng ta theo kịp xu hướng phát triển của thế giới, đưa ra những dự báo chính xác và đóng góp vào sự phát triển chung.
Nhu cầu truy cập internet để tìm kiếm tin tức và thông tin trên thiết bị di động ngày càng tăng cao Điều quan trọng là phát triển một sản phẩm có khả năng tương thích với tất cả các loại Smartphone chạy hệ điều hành Android, bất kể độ phân giải màn hình khác nhau.
Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý đã trở thành xu hướng thiết yếu cho doanh nghiệp và chuỗi cửa hàng bán lẻ Quản lý thông tin một cách tối ưu và chính xác không chỉ đơn giản hóa quy trình quản lý mà còn giúp các nhà quản lý có cái nhìn tổng quan, từ đó đưa ra các chính sách hiệu quả để thúc đẩy kinh doanh và tăng cường hoạt động bán hàng.
Với nhu cầu cấp thiết trong quản lý bán hàng, ứng dụng Quản lý bán hàng đã được phát triển thành công, cung cấp thông tin nhanh chóng và đầy đủ cho các nhà quản lý Ứng dụng này hỗ trợ các cửa hàng bán lẻ giải quyết những vấn đề trong quản lý và phát triển hệ thống bán hàng hiệu quả Ngoài ra, ứng dụng cho phép người dùng tiếp cận quản lý bán hàng trên Smartphone một cách nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Quản lý bán hàng giúp các cửa hàng quản lý, quảng bá và bán sản phẩm một cách hiệu quả Ứng dụng này còn mang đến các yếu tố nhận diện thương hiệu độc đáo cho từng doanh nghiệp Được thiết kế linh hoạt, ứng dụng đáp ứng nhu cầu quản lý một hoặc nhiều cửa hàng tại nhiều địa điểm khác nhau, cho phép quản lý nhiều cửa hàng online với tốc độ truy cập nhanh chóng.
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 3
Mục đích nghiên cứu
Mục đích chính khi em nghiên cứu đề tài này chính là:
● Áp dụng các kiến thức đã học được ở trường để thiết kế ứng dụng quản lý bán hàng như:
○ Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (MySQL)
○ Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
○ Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
○ Thiết kế và lập trình Web
○ Truyền và bảo mật thông tin
● Nghiên cứu và tìm hiểu các công nghệ:
● Tìm hiểu các thông tin về các cửa hàng bán lẻ ở 4 khu vực: Hà Nội, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, TP.Hồ Chí Minh:
○ Thông tin về địa điểm, địa chỉ
○ Chủ cửa hàng, loại cửa hàng
○ Sản phẩm kinh doanh của cửa hàng
○ Sản phẩm kí gửi, sản phẩm còn tồn
● Tìm hiểu về Smartphone chạy hệ điều hành Android
● Tìm hiểu phương pháp xây dựng ứng dụng trên Android
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 4
Phương pháp nghiên cứu
Sử dụng phương pháp nghiên cứu thực tiễn
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các cửa hàng bán lẻ tại bốn khu vực chính: Hà Nội, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng và TP Hồ Chí Minh Thông tin được thu thập từ nhiều nguồn tài liệu khác nhau, bao gồm các bài báo, tạp chí chuyên ngành và các trang tin điện tử.
Đọc hiểu tài liệu qua sách, báo, tạp chí khoa học về các vấn đề nghiên cứu và các công nghệ
Kết hợp phương pháp quan sát, điều tra hiện trạng và thu thập số liệu
Sử dụng các phương pháp mô hình hóa, sử dụng phần mềm Xmind để phân tích và thiết kế nội dung
Thực hành thiết kế xây dựng dưới sự hỗ trợ của người hướng dẫn, tham khảo ý kiến của người hướng dẫn
Tổng hợp và phân loại thông tin là bước đầu tiên trong quá trình thiết kế và xây dựng Ứng dụng Quản lý bán hàng, kết hợp với kiến thức và công nghệ hiện có để tạo ra giải pháp hiệu quả.
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 5
Cơ sở lý thuyết
Công cụ thiết kế chương trình
Thiết kế đồ họa Photoshop CS6
Android SDK_r06-window tích hợp trên Eclipse
Thiết kế sơ đồ UML.
Dự kiến kết quả đạt được
Hiểu rõ lý thuyết thiết kế ứng dụng, đặc biệt là ứng dụng Quản lý bán hàng trên nền tảng Android, là điều cần thiết Việc xây dựng ứng dụng này trên điện thoại Android cần đáp ứng các yêu cầu cụ thể để đảm bảo hiệu quả và tính năng tối ưu cho người dùng.
Ứng dụng phải rõ ràng từng chức năng, từng sản phẩm của từng cửa hàng có trong ứng dụng
Đảm bảo giao diện đẹp và tuân thủ những quy tắc làm ứng dụng Android
Cài đặt trên các thiết bị di động dùng hệ điều hành Android.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn đề tài
Xây dựng ứng dụng Quản lý bán hàng trên nền tảng di động với hệ điều hành Android mang lại giải pháp hiệu quả cho việc quản lý kinh doanh Ứng dụng này giúp người dùng theo dõi và kiểm soát quy trình bán hàng một cách dễ dàng và thuận tiện.
Đề tài này giúp doanh nghiệp tìm kiếm đối tác hiệu quả trong quảng bá và phân phối sản phẩm, đồng thời cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển công nghệ hiện nay Nó đặc biệt nhấn mạnh vai trò và ứng dụng của nền tảng Android trong lĩnh vực di động.
Cấu trúc của luận văn
Mở đầu: giới thiệu sơ lược về đề tài, hướng nghiên cứu và dự kiến kết quả đạt được
Chương 1: Tổng quan về Android
Khái niệm, lịch sử phát triển, các tính năng, mô hình, vòng đời và các gói trong Android
Chương 2 Phân tích thiết kế hệ thống
Phân tích bài toán, các kĩ thuật làm ứng dụng Android, vẽ các sơ đồ cơ sở dữ liệu và sơ đồ phân rã chức năng
Chương 3: Xây dựng ứng dụng Quản lý bán hàng trên hệ điện thoại Android: Phân tích và thiết kế ứng dụng và kết quả đạt được
Phần kết luận và hướng phát triển: nêu ra những nhận xét về kết quả đạt được từ đó đưa ra hướng phát triển cho đề tài.
Mục tiêu cần đạt được
Xây dựng thành công ứng dụng Quản lý bán hàng trên hệ điều hành Android
Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trên thị trường, đáp ứng được nhu cầu quản lý bán hàng của người sử dụng.
Ý nghĩa của đề tài
Đề tài này có ý nghĩa rất lớn trong việc thể hiện những kiến thức quý báu đã học được trong suốt thời gian qua
Đề tài "Xây dựng ứng dụng quản lý bán hàng trên điện thoại Android" thực sự đáp ứng nhu cầu quản lý bán hàng hiệu quả cho các cửa hàng bán lẻ.
Sản phẩm của đề tài được xây dựng để phục vụ và đáp ứng rộng rãi trên
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 7 nhiều loại thiết bị Smartphone chạy trên Android trên thị trường hiện nay
Em hy vọng rằng đề tài của mình sẽ trở thành một sản phẩm hoàn chỉnh, được áp dụng rộng rãi, nhằm tri ân sự dạy dỗ tận tình của quý thầy cô và thể hiện tâm huyết của bản thân trong quá trình thực hiện.
TỔNG QUAN VỀ ANDROID VÀ CÁC CÔNG CỤ HỖ TRỢ LẬP TRÌNH
Tổng quan về Android
Android là hệ điều hành di động được phát triển dựa trên nền tảng Linux OS (Kernel 2.6), cung cấp phần mềm trung gian (middleware) hỗ trợ cho các ứng dụng cần thiết cho người dùng.
Hình 1.1 Biểu tượng hệ điều hành Android
Tháng 7 năm 2005, Google mua lại Android, một công ty nhỏ mới thành lập có trụ sở ở Palo Alto, California, Mỹ Những nhà đồng sáng lập của Android chuyển sang làm việc tại Google gồm có Andy Rubin (đồng sáng lập công ty Danger), Rich Miner (đồng sáng lập công ty Wildfire Communications), Nick Sears (từng là phó chủ tịch của T-Mobile), và Chris White (trưởng nhóm thiết kế và phát triển giao diện tại WebTV)
Nhóm do Rubin lãnh đạo tại Google đã phát triển một nền tảng thiết bị di động dựa trên hạt nhân Linux, nhằm tiếp cận và thu hút các nhà sản xuất thiết bị.
Văn Thị Hằng, học sinh lớp 10CNTT2, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hợp tác giữa các nhà mạng để phát triển một hệ thống linh hoạt, có khả năng nâng cấp và mở rộng cao.
Tháng 9 năm 2007, InformationWeek đăng tải một nghiên cứu của Evalueserve cho biết Google đã nộp một số đơn xin cấp bằng sang chế trong lĩnh vực điện thoại di động
Vào tháng 11 năm 2007, Google đã phát hành bộ SDK nhằm hỗ trợ các nhà phát triển trong việc "mở rộng, thay thế và tái sử dụng" các thành phần phần mềm, đi kèm với nhiều công cụ debug, thư viện và dự án mẫu Bộ SDK này cũng tích hợp plugin với nền tảng phát triển Eclipse.
1.1.3 Những tính năng của Android
Android hỗ trợ nhiều tính năng đa dạng, bao gồm đồ họa 2D và 3D dựa trên OPENGL_ES, khả năng định vị, kết nối Bluetooth, EDGE, 3G, Wifi, và hỗ trợ GSM Dữ liệu có thể được lưu trữ hiệu quả trong cơ sở dữ liệu SQLite.
Android tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển ứng dụng mới và sáng tạo bằng cách cho phép các nhà phát triển kết hợp thông tin từ các trang web với dữ liệu cá nhân trên điện thoại, chẳng hạn như danh bạ, lịch và vị trí địa lý của người dùng.
Android mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng, lập trình viên, nhà sản xuất và nhà cung cấp di động Điều này đồng nghĩa với việc sản phẩm và dịch vụ sẽ có giá thành thấp hơn, điện thoại trở nên dễ sử dụng hơn, ứng dụng phong phú hơn và việc khai thác dịch vụ internet cũng trở nên thuận tiện hơn.
Android là hệ điều hành di động được tin dùng trên toàn cầu nhờ vào những tính năng nổi bật, không ngừng phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Mô hình sau thể hiện các thành phần chính của hệ điều hành Android Mỗi phần được mô tả như sau:
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 9
Tầng Application: Bao gồm các ứng dụng: email client, SMS program, calendar, maps…
Application framework (Nền tảng ứng dụng): Cấu trúc ứng dụng được thiết kế để đơn giản hóa việc tái sử dụng bởi các ứng dụng chính
Thư viện trong Android bao gồm một tập hợp các thư viện C/C++ được sử dụng bởi nhiều thành phần khác nhau trong hệ thống Các thư viện này bao gồm thư viện hệ thống C, thư viện media, Surface Manager, LibWebCore và SQL, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các chức năng của hệ điều hành Android.
Mỗi ứng dụng Android chạy trên bộ xử lý riêng của nó với mỗi một máy ảo Dalvik
Dalvik được thiết kế để một thiết bị có thể chạy nhiều máy ảo hữu hiệu Máy ảo Dalvik thực thi nhiều file định dạng (.dex)
Máy ảo Dalvik dựa trên hệ điều hành Linux cho những chức năng tầng dưới như phân luồng và quản lý bộ nhớ cấp thấp
Hệ điều hành Android được xây dựng dựa trên kernel Linux phiên bản 2.6, cung cấp các dịch vụ hệ thống nền tảng quan trọng như bảo mật, quản lý bộ nhớ, quản lý tiến trình, ngăn xếp mạng và mô phỏng ổ đĩa.
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 10
Hình 1.3 Mô hình vòng đời Android
Activity là thành phần quan trọng nhất trong việc xây dựng ứng dụng Android, đóng vai trò chính trong quản lý giao diện người dùng Hệ điều hành Android tổ chức các Activity theo dạng stack, khi một Activity mới được khởi tạo, nó sẽ được xếp lên đầu stack và trở thành Activity đang chạy, trong khi các Activity trước đó sẽ bị tạm dừng.
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 11 động trở lại khi Activity mới được giải phóng
active (running): Activity đang hiển thị trên màn hình (foreground)
paused: Activity vẫn hiển thị (visible) nhưng không thể tương tác
Khi một activity mới xuất hiện, nó sẽ hiển thị giao diện chồng lên activity cũ, nhưng với kích thước nhỏ hơn Điều này cho phép người dùng vẫn nhìn thấy một phần giao diện của activity cũ, tuy nhiên, họ không thể tương tác với nó.
stop: Activity bị thay thế hoàn toàn bởi Activity mới sẽ tiến đến trạng thái stop
Khi hệ thống thiếu bộ nhớ, nó sẽ giải phóng các tiến trình theo nguyên tắc ưu tiên Các Activity ở trạng thái dừng hoặc tạm dừng cũng có thể bị giải phóng, và khi được hiển thị lại, các Activity này cần khởi động lại hoàn toàn và phục hồi trạng thái trước đó.
Activity có những phương thức sau:
Các công cụ hỗ trợ lập trình
Sự phát triển của công nghệ thiết kế web đã dẫn đến sự chuyển mình từ website tĩnh sang website động, cho phép người dùng tương tác và giúp chủ sở hữu dễ dàng quản lý nội dung Website động yêu cầu có cơ sở dữ liệu, nơi lưu trữ và tổ chức thông tin một cách hệ thống.
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 21
Hình 1.5: Biểu tượng MySQL server
MySQL là hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở phổ biến nhất thế giới, được ưa chuộng bởi các nhà phát triển ứng dụng nhờ vào tốc độ cao, tính ổn định và dễ sử dụng Hệ thống này có khả năng hoạt động trên nhiều hệ điều hành, cung cấp nhiều hàm tiện ích mạnh mẽ Với tốc độ và tính bảo mật cao, MySQL là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng truy cập cơ sở dữ liệu trên internet.
Có thể download tại địa chỉ: http://www.mysql.com/downloads/
2.1.2 Tại sao lại sử dụng MySQL
MySQL là phần mềm miễn phí hoàn toàn, ổn định và tính an toàn cao
Nó có một số ưu điểm nổi bật như:
Máy chủ cơ sở dữ liệu MySQL nổi bật với tính linh hoạt và khả năng xử lý hiệu quả, cho phép quản lý các ứng dụng từ nhỏ gọn chỉ 1MB đến các kho dữ liệu lớn lên tới hàng terabytes MySQL hỗ trợ tất cả các phiên bản của hệ điều hành Linux, Unix và Windows, mang lại sự linh hoạt tối đa cho người dùng.
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 22
Kiến trúc storage-engine của MySQL cho phép tùy chỉnh máy chủ cơ sở dữ liệu theo yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể Dù là hệ thống xử lý giao dịch nhanh hay website lớn phục vụ hàng triệu yêu cầu mỗi ngày, MySQL có khả năng đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe Với các tiện ích tải nhanh, bao gồm bộ nhớ caches và các cơ chế xử lý tiên tiến, MySQL đảm bảo hiệu suất tối ưu cho mọi hệ thống.
● Có thể sử dụng ngay
MySQL nổi bật với sự đáng tin cậy cao và tính năng "sử dụng ngay", đáp ứng các tiêu chuẩn đảm bảo cho người dùng Hệ thống này cung cấp nhiều tùy chọn cấu hình tái tạo server/client tốc độ cao, cho phép các nhà phân phối thứ ba phát triển những giải pháp độc quyền cho server cơ sở dữ liệu MySQL.
● Hỗ trợ giao dịch mạnh
MySQL là một trong những công cụ quản lý cơ sở dữ liệu mạnh mẽ nhất hiện nay, nổi bật với hỗ trợ giao dịch ACID hoàn chỉnh (Atomic, Consistent, Isolated, Durable) Nó cung cấp khóa mức dòng không hạn chế, khả năng giao dịch phân loại và hỗ trợ giao dịch đa dạng mà không gây cản trở cho người dùng Hệ thống cũng đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong suốt quá trình hoạt động của server, với các mức giao dịch độc lập chuyên môn hóa và khả năng phát hiện khóa chết ngay lập tức.
● Nơi lưu trữ Website và dữ liệu đáng tin cậy
MySQL là giải pháp lý tưởng cho các website cần trao đổi dữ liệu thường xuyên nhờ vào tốc độ xử lý nhanh và khả năng chèn dữ liệu hiệu quả Nó hỗ trợ mạnh mẽ các chức năng chuyên dụng như tìm kiếm văn bản nhanh chóng, đồng thời có khả năng mở rộng lưu trữ lên đến hàng terabyte cho các server đơn.
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 23
● Chế độ bảo mật dữ liệu mạnh
Bảo mật dữ liệu là ưu tiên hàng đầu của các chuyên gia cơ sở dữ liệu, và MySQL cung cấp tính năng bảo mật mạnh mẽ để đảm bảo an toàn cho dữ liệu Hệ thống xác thực truy cập của MySQL áp dụng các kỹ thuật tiên tiến, cho phép chỉ những người dùng đã được xác nhận mới có quyền truy cập vào server cơ sở dữ liệu, đồng thời có khả năng chặn người dùng ngay từ mức máy khách.
Cài đặt MySQL rất nhanh chóng, chỉ mất chưa đầy 15 phút từ khi tải phần mềm đến khi hoàn tất cài đặt, bất kể nền tảng là Microsoft Windows, Linux, Macintosh hay Unix Sau khi cài đặt, MySQL cung cấp các tính năng tự quản lý như tự động mở rộng không gian, tự khởi động lại và cấu hình động, giúp người quản trị cơ sở dữ liệu làm việc hiệu quả hơn.
Google Maps là dịch vụ của Google cung cấp bản đồ toàn cầu với nhiều lớp thông tin Kể từ khi ra mắt, Google Maps đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt với các phiên bản cho phép cá nhân hóa bản đồ Những phiên bản mới nhất không chỉ cho phép đánh dấu điểm mà còn hỗ trợ cập nhật đa giác, gắn hình ảnh và video Ứng dụng của Google Maps phụ thuộc vào nhu cầu và sự sáng tạo của người dùng, trong đó tìm kiếm đường đi là một trong những tính năng hữu ích nhất.
Mặc dù các quốc gia đang phát triển chưa có hệ thống cơ sở dữ liệu như Geocode, nhưng điều này sẽ sớm thay đổi khi Google khai thác sức mạnh từ việc cho phép hàng nghìn người dùng đánh dấu địa điểm trên bản đồ Wikimapia Đến tháng 6 năm 2007, Wikimapia đã cập nhật hơn ba triệu địa điểm, cho phép người dùng dễ dàng tìm kiếm địa điểm chỉ trong vài giây với từ khóa tương ứng.
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 24
Google Maps là một hệ thống GIS lớn, nổi bật với tính mở và khả năng tương tác nhờ vào công nghệ web 2.0 và Ajax Sự phát triển không ngừng của Google Maps đã tạo ra những tiến bộ đáng kể so với các hệ thống GIS truyền thống.
Map API là công cụ giúp website B tích hợp dịch vụ bản đồ từ website A, cho phép người dùng tìm kiếm và đánh dấu địa điểm trên bản đồ Tối thiểu, một Map API cần hỗ trợ chức năng tìm kiếm địa điểm và cho phép người dùng tương tác trực tiếp với bản đồ bằng cách rê chuột trên website B để xác định vị trí mong muốn.
Dịch vụ Web (Web Service) là công nghệ cách mạng hóa hoạt động của các dịch vụ B2B và B2C, tập trung vào việc cung cấp phương thức truy cập chuẩn cho hệ thống đóng gói và kế thừa Các phần mềm viết bằng ngôn ngữ lập trình khác nhau có thể sử dụng dịch vụ Web để chuyển đổi dữ liệu qua Internet, tương tự như giao tiếp nội bộ trong máy tính Công nghệ xây dựng dịch vụ Web không nhất thiết phải mới, mà có thể kết hợp với các công nghệ như XML, SOAP, WSDL, UDDI Với sự phát triển của Internet, dịch vụ Web trở thành công nghệ quan trọng giúp giảm chi phí và độ phức tạp trong tích hợp và phát triển hệ thống Bài viết này sẽ khám phá dịch vụ Web từ khái niệm đến cách thức xây dựng.
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 25
Theo W3C (World Wide Web Consortium), dịch vụ Web là hệ thống phần mềm hỗ trợ tương tác giữa các ứng dụng trên máy tính khác nhau qua Internet, với giao diện được mô tả bằng XML Dịch vụ này có thể được xác định qua địa chỉ URL, thực hiện các chức năng và cung cấp thông tin theo yêu cầu của người dùng Một dịch vụ Web bao gồm việc đóng gói các chức năng để các ứng dụng khác dễ dàng truy cập và yêu cầu thông tin từ dịch vụ Web khác Nó bao gồm các mô-đun độc lập cho hoạt động của khách hàng và doanh nghiệp, và được thực thi trên server.
PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HỆ THỐNG
Khảo sát thực trạng
Smartphone chạy hệ điều hành Android đang thống trị thị trường công nghệ nhờ vào tính tiện lợi, dễ sử dụng và giá cả phải chăng Điều này khiến smartphone Android trở thành vật dụng không thể thiếu đối với người dùng Mức độ tìm kiếm thông tin trên điện thoại thông minh Android ngày càng gia tăng, dẫn đến xu hướng phát triển ứng dụng nhằm đáp ứng nhu cầu của các thiết bị này.
1.2 Nhìn nhận về các sản phẩm quản lý bán hàng trên thị trường
1.2.1 Phần mềm quản lý bán hàng trên PC, Laptop
Currently, there are numerous sales management software options available, including Sale Manager Software 4.0, Perfect Online Sales Management 2012, and iPOS Sales Management Software These programs share common features that enhance the efficiency of sales operations.
○ Chỉ thiết kế cho màn hình PC, desktop, laptop những màn hình có kích thước lớn dẫn tới đối tượng sử dụng bị hạn chế
○ Cung cấp thông tin mang tính tổng quát, giao diện và bố cục trình bày còn rườm rà, gây rối trong việc sử dụng
1.2.2 Ứng dụng quản lý bán hàng trên Smartphone Ứng dụng quản lý bán hàng trên Smartphone cũng đang được phát triển, nhưng để sử dụng chúng thì có một số điểm bất cập như sau:
Chỉ thiết kế riêng cho từng thiết bị di động cụ thể
Download và cài đặt khá phiền cho việc sử dụng
Đòi hỏi cấu hình máy phức tạp
Có rất ít ứng dụng quản lý bán hàng trên Smartphone chạy
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 35
Xây dựng ứng dụng quản lý bán hàng chạy tốt trên các thiết bị Smartphone Android.
Xác định yêu cầu
● Cung cấp đầy đủ và chi tiết các thông tin về các cửa hàng tại Hà Nội,Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng và Hồ Chí Minh
● Cung cấp chi tiết các sản phẩm, cửa hàng
● Tìm kiếm đường đi ngắn nhất qua nhiều địa điểm tùy chọn
● Tìm kiếm thông tin một cách nhanh chóng và chính xác
● Đăng nhập quản lý thông tin người dùng
2.2 Yêu cầu phi chức năng
● Giao diện đẹp, đơn giản và thân thiện
2.3 Các chức năng chính của Ứng dụng Quản lý bán hàng
*Hỗ trợ công cụ tìm kiếm trên mobile Android mạnh mẽ
* Hiển thị chi tiết sản phẩm một cách rõ ràng đẹp mắt có thể xem hình ảnh rõ nét
* Ứng dụng xây dựng có tính mở, nên dễ dàng thay đổi các mặt hàng theo nhu cầu cửa từng cửa hàng với những đặc trưng khác nhau
Thống kê số lượng sản phẩm ký gửi và tồn kho tại từng cửa hàng giúp doanh nghiệp xác định cửa hàng nào có doanh số bán hàng tốt nhất, từ đó có thể xây dựng các chính sách khuyến mãi hiệu quả hơn.
* Giao diện thân thiện dễ dùng cho người sử dụng
* Quản lý danh mục sản phẩm trong hệ thống: thêm, xóa, sửa các danh mục trong hệ thống
* Quản lý mặt hàng: thêm, xóa, sửa hệ thống các mặt hàng trong cửa hàng
* Quản lý nhân viên: thêm, xóa, sửa khách hàng trong cửa hàng
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 36
* Quản lý thông tin tài khoản của cá nhân
● Chi tiết các chức năng trong ứng dụng Quản lý bán hàng
Tab Retailer có các chức năng:
Danh sách cửa hàng sẽ hiển thị ngay khi mở ứng dụng, cho phép người dùng chọn cửa hàng để xem thông tin chi tiết Các thông tin bao gồm tên cửa hàng, chủ cửa hàng, địa chỉ, số điện thoại và nhóm cửa hàng có thể được chỉnh sửa qua các nút Edit và Save Ngoài ra, nút “Tìm đường” giúp hiển thị vị trí của cửa hàng trên bản đồ, có thể sử dụng Gmap hoặc diadiem.com trong bản demo Ứng dụng cũng cung cấp các tab cho sản phẩm, POSM và quà tặng.
- Trang đầu tiên có các tab/button khác: Search, Add New
- Ô search: Tìm theo tên cửa hàng, hay tên chủ cửa hàng
- Ô Add New: Nhập thông tin cửa hàng mới
- List các sản phẩm và ô nhập số lượng tồn, số lượng sales (cung cấp thêm) Có các nút Previous và Next để nhảy tới sản phẩm kế tiếp
- Tab POSM: Giống như Tab Product, nhưng không có ô số lượng tồn
- Tab Gift: Giống Tab POSM
- Tab Report: Hiển thị báo các ngắn:
- Tổng số cửa hàng được cập nhật trong ngày
- Tổng số sales trong ngày: List danh sách product và tổng số lượng bán thêm (bằng tổng sales các cửa hàng)
- Tổng số tồn kho: List danh sách product và tổng số tồn kho tương ứng (bằng tổng tồn các cửa hàng)
Phần server có các menu hình sau:
- Menu User Manage: Thêm bớt salesman (là người dùng điện thoại Android), cấp ID/Pass
- Menu Retailer: Thêm bớt Retailer, xem thông tin, edit
- Menu POSM: Thêm bớt danh mục hàng POSM, edit
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 37
- Menu Gift: Thêm bớt danh mục hàng Gift, edit, công thức tặng quà
- Menu Synchronize: Đồng bộ với smartphone: Đồng bộ theo nhóm hay từng máy
- Menu Report: Báo cáo theo thời gian, khu vực, tổ nhóm, sản phẩm…
Sơ đồ phân rã chức năng
Hình 2.1: Sơ đồ phân rã chức năng
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 38
3.1 Biểu đồ luồng dữ liệu 3 mức
3.1.1 Sơ dồ dữ liệu mức ngữ cảnh
Hình 2.2: Sơ đồ ngữ cảnh
3.1.2 Sơ đồ dữ liệu mức đỉnh
Hình 2.3: Sơ đồ dữ liệu mức đỉnh
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 39
3.1.3 Sơ đồ dữ liệu mức dưới đỉnh
● Sơ đồ dữ liệu mức dưới đỉnh giải thích chức năng 1 –Nhân viên
Hình 2.4: Sơ đồ dữ liệu mức dưới đỉnh-1
● Sơ đồ dữ liệu mức dưới đỉnh giải thích chức năng 2 –Sản phẩm
Hình 2.5: Sơ đồ dữ liệu mức dưới đỉnh-1
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 40
3.2.1.Sơ đồ quan hệ các bảng
Chứa thông tin tài khoản nhân viên
TT Khóa Tên trường Kiểu dữ liệu Null Mô tả
Avatar Text(0) Null Ảnh đại diện
Address Text Null Địa chỉ
PhoneNumber Varchar(20) Null Số điện thoại
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 41
Table 2: Gift: Thông tin quà tặng
Chứa thông tin chi tiết danh mục quà tặng của cửa hàng
TT Khóa Tên trường Kiểu dữ liệu Null Mô tả
1 P GiftNo Char(20) Not Null Mã quà tặng
2 GiftName Text Null Tên quà tặng
3 Image Text Null Hình đại diện
4 Color Text Null Màu sắc
5 Qty Int(11) Null Số lượng
6 Description Longtext Not Null Mô tả
Table 3: GiftManagement: Quản lý quà tặng
Chứa các thông tin để quản lý danh mục quà tặng
TT Khóa Tên trường Kiểu dữ liệu Null Mô tả
1 P GiftManagementID Int (11) Not Null Mã mặt quà
2 GiftNo Char(20) Not Null Mã quà tặng
3 Qty Int(11) Not Null Số lượng
4 RetailerID Int (11) Not Null Mã cửa hàng
TT Khóa Tên trường Kiểu dữ liệu Null Mô tả
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 42
Table 5: GroupRetailers: Nhóm cửa hàng
Chứa thông tin về nhóm cửa hàng
TT Khóa Tên trường Kiểu dữ liệu Null Mô tả
1 P GroupID Int (11) Not Null Mã nhóm
2 Name Text Not Null Tên
3 Description Mediumtext Null Mô tả
Table 6: POSM: Mặt hàng kèm theo
Chứa thông tin chi tiết của danh mục POSM
TT Khóa Tên trường Kiểu dữ liệu Null Mô tả
1 P PosmNo Char(20) Not Null Mã mặt hàng kèm theo
2 PosmName Text Null Tên mặt hàng kèm theo
3 Image Text Null Hình đại diện
4 Color Text Null Màu sắc
5 Qty Int(11) Null Số lượng
6 Description Longtext Not Null Mô tả
Table 7: POSMManagement: Quản lý mặt hàng kèm theo
Chứa thông tin chi tiết của việc quản lý mặt hàng kèm theo
TT Khóa Tên trường Kiểu dữ liệu Null Mô tả
Mã quản lý mặt hàng kèm theo
Mã mặt hàng kèm theo
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 43
Table 8: ProductManagement : Quản lý sản phẩm
Chứa thông tin chi tiết của danh mục quản lý sản phẩm
TT Khóa Tên trường Kiểu dữ liệu Null Mô tả
1 P ProductManagementID Int(11) Not Null Mã quản lý sản phẩm
2 ProductNo Char(20) Not Null Mã sản phẩm
3 ReceiveQty Int(11) Not Null Số lượng nhận
4 InventoryQty Int (11) Null Số lượng hàng tồn kho
5 ReceiveDate Int(8) Not Null Ngày nhận
6 UpdateDate Int(8) Not Null Cập nhật
7 RetailerID Int(11) Not Null Mã cửa hàng
Chứa thông tin của danh mục sản phẩm
Khóa Tên trường Kiểu dữ liệu Null Mô tả
1 P ProductNo Char(20) Not Null Mã sản phẩm
2 ProductName Text Not Null Tên sản phẩm
3 Image Text Null Hình đại diện
4 Color Text Null Màu sắc
5 Qty Int(11) Not Null Số lượng
6 Description Longtext Null Mô tả
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 44
Chứa đầy đủ thông tin chi tiết của danh mục cửa hàng
TT Khóa Tên trường Kiểu dữ liệu Null Mô tả
1 P RetailerID Int (11) Not Null Mã cửa hàng
2 RetailerName Text Not Null Tên cửa hàng
3 Description Longtext Null Mô tả
4 Avatar Text Null Hình đại diện
5 RetailerBoss Mediumtext Null Chủ cửa hàng
6 Address Longtext Null Địa điểm
7 PhoneNumber Varchar(50) Null Số điện thoại
8 RetailerGroupID Int(11) Not Null Mã nhóm cửa hàng
9 Latitude Double Null Kinh độ
10 Longitude Double Null Vĩ độ
11 RetailerGroupName Text Null Tên nhóm cửa hàng
12 flgActive Int(11) Not Null Thông báo
Chứa thông tin để quản lý danh mục lịch trình
TT Khóa Tên trường Kiểu dữ liệu Null Mô tả
1 P ScheduleID Int (11) Not Null Mã lịch trình
2 ActiveDate Int(8) Not Null Ngày hoạt động
3 SalemanID Char(20) Not Null Mã nhân viên
4 RetailerID Int (11) Not Null Mã cửa hàng
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 45
Chứa thông tin để quản lý danh mục khu vực
Khóa Tên trường Kiểu dữ liệu Null Mô tả
1 P RetailerID Int (11) Not Null Mã cửa hàng
2 Area_code Text Not Null Mã khu vực
3 Area_name Text Not Null Tên khu vực
Hình 2.6: Lược đồ quan hệ giữa các thực thể
SVTH: Văn Thị Hằng - Lớp: 10CNTT2 Trang 46