Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Y tế, Viện Dược liệu (2005), Nghiên cứu thuốc từ thảo dược – Giáo trình sau Đại học, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu thuốc từ thảo dược – Giáo trình sau Đại học |
Tác giả: |
Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Y tế, Viện Dược liệu |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2005 |
|
[2] Bộ Y tế, 1971, Danh mục cây thuốc miền Bắc Việt Nam, NXB Y học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Danh mục cây thuốc miền Bắc Việt Nam |
Tác giả: |
Bộ Y tế |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
1971 |
|
[3] Phòng nông nghiệp, Huyện Núi thành, Biểu ghi đặc trưng các yếu tố khí hậu tỉnh Quảng Nam năm 2014, (12 tháng) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biểu ghi đặc trưng các yếu tố khí hậu tỉnh Quảng Nam năm 2014 |
Tác giả: |
Phòng nông nghiệp |
Nhà XB: |
Huyện Núi thành |
Năm: |
2014 |
|
[5] Adrew Chevallier Fnimh (2006), Dược thảo toàn thư (Sách dịch), NXB Tổng hợp, Tp.Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dược thảo toàn thư |
Tác giả: |
Adrew Chevallier Fnimh |
Nhà XB: |
NXB Tổng hợp |
Năm: |
2006 |
|
[6] Nguyễn Tiến Bân (Chủ biên), 2001 – 2005. Danh lục các loài Thực vật Việt Nam, Tập I – III. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Danh lục các loài Thực vật Việt Nam |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
|
[7] Đỗ Huy Bích và cộng sự, 2003. Cây thuốc và động vật làm thuốc. Nxb Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây thuốc và động vật làm thuốc |
Tác giả: |
Đỗ Huy Bích, cộng sự |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2003 |
|
[8] Võ Văn Chi, 1997, Từ điển cây thuốc Việt Nam, NXB Y học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển cây thuốc Việt Nam |
Tác giả: |
Võ Văn Chi |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
1997 |
|
[9] Võ Văn Chi, 1999, Cây cỏ có ích ở Việt Nam, tập 1, NXB Y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây cỏ có ích ở Việt Nam |
Tác giả: |
Võ Văn Chi |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
1999 |
|
[10] GS.Vũ Văn Chuyên, 1991, Bài giảng Thực vật học, NXB Y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng Thực vật học |
Nhà XB: |
NXB Y học |
|
[11] Phạm Hoàng Hộ (1991 – 1993), Cây cỏ Việt Nam, 2 tập (6 quyển) |
Sách, tạp chí |
|
[12] Viện Dược liệu (2007), Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập 1, NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam |
Tác giả: |
Viện Dược liệu |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2007 |
|
[13] Viện Dược liệu (2007), Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập 2, NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam |
Tác giả: |
Viện Dược liệu |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2007 |
|
[14] Đỗ Tất Lợi, 1969, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Khoa học Xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam |
Tác giả: |
Đỗ Tất Lợi |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Xã hội |
Năm: |
1969 |
|
[16] Lê Thị Hà Thu. Nghiên cứu vai trò của cộng đồng trong việc bảo tồn nguồn gen cây thuốc tại VQG Ba Vì, huyện Ba Vì, Hà Nội, Trung tâm nghiên cứu tài nguyên và môi trường |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu vai trò của cộng đồng trong việc bảo tồn nguồn gen cây thuốc tại VQG Ba Vì, huyện Ba Vì, Hà Nội |
Tác giả: |
Lê Thị Hà Thu |
Nhà XB: |
Trung tâm nghiên cứu tài nguyên và môi trường |
|
[17] Lý Thời Trân (1963), Bản thảo cương mục, NXB Y học Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bản thảo cương mục |
Tác giả: |
Lý Thời Trân |
Nhà XB: |
NXB Y học Hà Nội |
Năm: |
1963 |
|
[18] Nguyễn Thị Yến. Nghiên cứu đặc điểm cấu trức và tính đa dạng nguồn tài nguyên cây thuốc ở một số kiểu thảm thực vật tại xã Xuân Sơn, huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ.Tài liệu tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu đặc điểm cấu trức và tính đa dạng nguồn tài nguyên cây thuốc ở một số kiểu thảm thực vật tại xã Xuân Sơn, huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ |
|
[19] Brummit R. K., 1992. Vascular Plant families and genera. Royal Botanic Gardens, Kew |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vascular Plant families and genera |
Tác giả: |
Brummit R. K |
Nhà XB: |
Royal Botanic Gardens, Kew |
Năm: |
1992 |
|
[22] Pétélot A. (1952 – 1954) Les plantes médicinales du Cambodge, du Laos et du Vietnam, Archives des Recherches Agronomiques et Pastorales du Vietnam, Paries |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Les plantes médicinales du Cambodge, du Laos et du Vietnam |
|
[23] PROSEA (1999) Plant Resources of South – Earth Asia 12: Medicinal and Poisonous plant 1, Borgo Indonesia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Plant Resources of South – Earth Asia 12 |
|
[15] Nguyễn Nghĩa Thìn, Nguyễn Thị Hạnh, Ngô Trực Nhã (2001), Thực vật học Dân |
Khác |
|