BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ ĐỖ VĂN DIỆU CHUYÊN ĐỀ TIẾN SĨ (Chuyên đề 3) MỘT SỐ TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ SỬ DỤNG TRONG SÀNG LỌC VÀ HỖ TRỢ CHẨN ĐOÁN TRẦM CẢM Thuộc đề tài luận án tiến sĩ NGHIÊN CỨU TRẦM CẢM VÀ ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ MÔ HÌNH CAN THIỆP CỘNG ĐỒNG PHÒNG CHỐNG TRẦM CẢM Ở NGƯỜI CAO TUỔI TẠI THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI Chuyên ngành Y tế công cộng Mã số 9720701 Huế, năm 2019 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ CHUYÊN ĐỀ TIẾN SĨ (Chuyên đề 3) MỘT SỐ.
ĐẠI CƯƠNG VỀ TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ
Lịch sử phát triển trắc nghiệm tâm lý
Trắc nghiệm tâm lý đã trải qua một quá trình hình thành và phát triển dài lâu, bắt đầu từ những nhân vật tiên phong như Francis Galton vào năm 1879, người đầu tiên thành lập phòng thí nghiệm nhân trắc và áp dụng các phương pháp đo đạc để đánh giá các chỉ số giác quan Galton cũng đã phát triển các phương pháp thang cho điểm, bảng hỏi và kỹ thuật liên tưởng tự do, đồng thời góp phần vào việc xây dựng các phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu cá nhân Tiếp theo, James McKeen Cattell đã thúc đẩy sự phát triển của trắc nghiệm tâm lý, nổi bật với việc giới thiệu thuật ngữ "Mental Test" trong bài báo năm 1890, trong đó ông mô tả các trắc nghiệm nhằm khảo sát trí tuệ sinh viên Vào cuối thế kỷ XIX, nhiều nhà tâm lý học châu Âu đã quan tâm đến trắc nghiệm, dẫn đến sự ra đời của nhiều loại trắc nghiệm như trắc nghiệm trí nhớ, liên tưởng, và các trắc nghiệm khảo sát trí tuệ, nhân cách, cảm xúc, và tư duy.
Khái niệm trắc nghiệm tâm lý
1.2.1 Định nghĩa trắc nghiệm tâm lý
Thuật ngữ “trắc nghiệm tâm lý” lần đầu tiên được nhà nhân chủng học người Anh Francis Galton sử dụng vào năm 1884, nhằm đo lường sự phát triển khả năng của con người thông qua phương pháp thống kê và mô tả toán học Galton định nghĩa trắc nghiệm tâm lý là nghệ thuật đo lường và sử dụng con số có ý nghĩa dựa trên các hoạt động của trí não.
Vào năm 1968, nhà tâm lý học B.G Ananhep đã định nghĩa trắc nghiệm tâm lý là một phương pháp nghiên cứu nhằm xác định mức độ phát triển của các chức năng, quá trình, trạng thái và thuộc tính tâm sinh lý của nhân cách Nó giúp xác định các đặc điểm cấu trúc của từng yếu tố và các nhóm yếu tố, từ đó tạo ra những hội chứng phức tạp trong hành vi Ngoài ra, trắc nghiệm còn cho phép xác định các trạng thái của con người dưới tác động của các yếu tố kích thích, căng thẳng, hẫng hụt và các tình huống khác nhau.
Nhà tâm lý học F.S Freeman (1971) định nghĩa trắc nghiệm tâm lý là công cụ tiêu chuẩn hóa, dùng để đo lường khách quan các khía cạnh của nhân cách qua mẫu trả lời bằng ngôn ngữ hoặc hành vi khác Ba dấu hiệu cơ bản của trắc nghiệm bao gồm: (1) tính tiêu chuẩn hóa trong việc trình bày và xử lý kết quả; (2) tính không phụ thuộc của kết quả vào ảnh hưởng của tình huống thực nghiệm và nhân cách nhà tâm lý học; và (3) tính đối chiếu giữa tài liệu cá thể và tài liệu chuẩn mực, tức là các tài liệu thu được trong điều kiện tương tự ở nhóm tiêu biểu.
Theo Nguyễn Khắc Viện (1995), trắc nghiệm tâm lý là hệ thống biện pháp kỹ thuật chuẩn hóa, nhằm đánh giá hành vi và kết quả hoạt động của cá nhân hoặc nhóm Phương pháp này cung cấp chỉ báo về tâm lý như trí lực, cảm xúc, năng lực và nét nhân cách, dựa trên sự so sánh với thang đo hoặc hệ thống phân loại tiêu chuẩn hóa từ các mẫu xã hội khác nhau.
Trắc nghiệm tâm lý là hệ thống biện pháp chuẩn hóa về kỹ thuật, nội dung và quy trình, nhằm đánh giá hành vi và kết quả hoạt động của cá nhân hoặc nhóm Là một phương pháp nghiên cứu tâm lý học, trắc nghiệm tâm lý có 06 đặc trưng chính: thủ tục và trang bị đơn giản, thời gian thực hiện ngắn, ghi nhận kết quả trực tiếp, tiện lợi cho xử lý toán học, tiêu chuẩn đã được xác lập, và khả năng áp dụng cho cả cá nhân lẫn nhóm.
1.2.2 Vai trò và giá trị của trắc nghiệm tâm lý trong lâm sàng tâm thần học
Chẩn đoán tâm thần học dựa vào việc phân loại và đánh giá các rối loạn tâm thần thông qua các hội chứng, là nhóm dấu hiệu và triệu chứng xuất hiện đồng thời Để xác định chẩn đoán, các trắc nghiệm tâm lý được phát triển nhằm định lượng và cụ thể hóa các triệu chứng chủ quan của bệnh nhân, giúp giảm nhẹ áp lực trong các cuộc phỏng vấn lâm sàng Những trắc nghiệm này không chỉ làm tăng niềm tin của bệnh nhân vào bác sĩ mà còn đóng vai trò như liệu pháp tâm lý hiệu quả Trong tâm thần học, trắc nghiệm tâm lý được sử dụng để đánh giá tần suất và mức độ triệu chứng, hỗ trợ chẩn đoán lâm sàng, cũng như đánh giá hiệu quả điều trị và dự đoán hành vi của bệnh nhân.
1.3 CÁC TIÊU CHUẨN CỦA MỘT TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ TỐT
Một trắc nghiệm tâm lý chất lượng cần phải có các tính chất chuẩn hóa Theo các tác giả như Pichot P (1973), Hamilton M (1975), Chelov B.M (1979) và Hankin J.R (1982), có bốn tiêu chuẩn quan trọng được đề xuất làm cơ sở cho việc xây dựng các trắc nghiệm tâm lý hiệu quả.
- Tính khách quan Kết quả đo của trắc nghiệm không phụ thuộc vào mối quan hệ riêng tư giữa nhà lâm sàng và nghiệm thể
Độ tin cậy của trắc nghiệm được xác định qua việc đo lường cho ra những kết quả nhất quán qua nhiều lần thực hiện trên cùng một nghiệm thể Tuy nhiên, cần lưu ý đến các đặc điểm định tính và mức độ phát triển của nghiệm thể trong quá trình đánh giá.
Độ ứng nghiệm của trắc nghiệm là yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng nó đo đúng những gì cần nghiên cứu Độ ứng nghiệm bao gồm ba khía cạnh: độ ứng nghiệm nội dung, nghĩa là các đề mục trong trắc nghiệm phải đại diện cho cái cần đo; độ ứng nghiệm đồng thời, tức là trắc nghiệm phải có giá trị tương đồng với các tiêu chuẩn đánh giá hiện có; và độ ứng nghiệm cấu trúc, đảm bảo rằng trắc nghiệm có thể đánh giá được từng biến số hay cấu trúc bên trong.
Quy chuẩn trong việc xử lý kết quả trắc nghiệm bao gồm các bước thực hiện, phương pháp cho điểm và kết luận được quy định chặt chẽ Trắc nghiệm cần tuân theo các tiêu chuẩn đại diện cho cộng đồng Độ ứng nghiệm và độ tin cậy của công cụ đánh giá là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp đánh giá phù hợp, trong đó độ ứng nghiệm phản ánh khả năng thang đo đánh giá triệu chứng cần thiết, còn độ tin cậy thể hiện mức độ nhất quán của kết quả đánh giá.
Cơ sở lâm sàng nơi thực hiện công cụ đánh giá rất quan trọng, vì thời gian hạn chế có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn các thang đánh giá phù hợp Bên cạnh đó, nhà lâm sàng cần xác định loại thang đánh giá nào là tốt nhất cho bệnh nhân, có thể là thang tự đánh giá, thang quan sát hoặc thang phỏng vấn.
Các thang phỏng vấn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quá trình hoàn thành trắc nghiệm, đặc biệt là trong nhóm người cao tuổi và các thử nghiệm lâm sàng Tuy nhiên, chúng có thể chứa đựng những suy nghĩ chủ quan của người phỏng vấn, ảnh hưởng đến tính khách quan của kết quả Do đó, việc sử dụng các thang phỏng vấn cần được thực hiện bởi các nhà lâm sàng đã được đào tạo kỹ lưỡng, nhằm giảm thiểu ý kiến cá nhân trong việc diễn giải và trình bày các câu hỏi.
Các thang tự đánh giá giúp tiết kiệm thời gian cho nhà lâm sàng, nhưng nhiều người cao tuổi cần sự hỗ trợ từ gia đình để hoàn thành Sự can thiệp của người thứ ba có thể dẫn đến việc số liệu không phản ánh đúng ý kiến bệnh nhân Bên cạnh đó, bệnh nhân có động cơ kém hoặc trầm cảm thường không tuân thủ quy trình đánh giá Yếu tố xấu hổ và sợ bị kỳ thị cũng góp phần vào việc không báo cáo đầy đủ triệu chứng Hiệu quả của một trắc nghiệm tâm lý trong lâm sàng còn phụ thuộc vào cách sử dụng của người thực hiện.
Khi thực hiện trắc nghiệm, người sử dụng cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và cố gắng khách quan một cách tối đa Điều này giúp thiết lập mối quan hệ tin cậy và hợp tác tích cực từ phía nghiệm thể, đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy.
Người sử dụng trắc nghiệm cần lựa chọn các trắc nghiệm phù hợp với từng đối tượng để khuyến khích họ tham gia một cách tự nguyện Điều này giúp người tham gia bộc lộ tâm tư và thể hiện năng lực trí tuệ khi thực hiện trắc nghiệm.
Sử dụng trắc nghiệm tâm lý trên thế giới và Việt Nam
Thế kỷ XIX chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của tâm lý học, đặc biệt là sự ra đời của các trắc nghiệm tâm lý - giáo dục vào những năm cuối thế kỷ Alfred Binet đã phát triển trắc nghiệm trí tuệ đầu tiên, được Bộ giáo dục Pháp sử dụng để phân biệt trẻ bình thường và không bình thường Đầu thế kỷ XX, các trắc nghiệm khả năng nhân cách ra đời, ứng dụng rộng rãi trong đánh giá cá nhân và tư vấn nghề nghiệp Sự phát triển của các trắc nghiệm như nhận thức, hứng thú, trí thông minh và nhân cách đã hỗ trợ hiệu quả cho công tác hướng dẫn nghề nghiệp Những người sử dụng trắc nghiệm thường có chuyên môn trong lĩnh vực này và làm việc tại các trung tâm tư vấn, cơ sở thăm khám tâm lý hoặc bệnh viện Việc sử dụng trắc nghiệm tâm lý ngày càng phổ biến và được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu thực tế, không chỉ trong tuyển chọn và tư vấn nghề mà còn trong chẩn đoán và trị liệu cho những cá nhân gặp rối nhiễu tâm lý.
1.4.2 Sử dung trắc nghiệm tâm lý ở Việt Nam Ở Việt Nam, việc sử dụng các trắc nghiệm tâm lý và những mục đích thăm khám tâm lý còn rất mới mẻ Ở một vài bệnh viện lớn, trong khoa tâm thần hay khoa thần kinh các bác sĩ đã sử dụng khá phổ biến các trắc nghiệm để chẩn đoán bệnh Một số nơi như Khoa Tâm thần bệnh viện Bạch Mai, Hà Nội; Viện quân y 103; Viện nhi trung ương; đã có một phòng riêng làm các trắc nghiệm tâm lý Các trắc nghiệm trí tuệ cũng được nghiên cứu và sử dụng tại Viện Nhi Hà Nội Các bác sĩ quân đội cũng đã dùng các trắc nghiệm tâm lý trong công tác chữa bệnh và khám tuyển Trong lĩnh vực giáo dục, các trắc nghiệm trí tuệ được ứng dụng trong việc tuyển chọn sinh viên vào các lớp tài năng như ở trường Đại học Bách khoa Hà Nội, trường Đại học Xây dựng, Ngoài ra còn có một số các trắc nghiệm được sử dụng trong trường học để ôn tập và thi cử Trên các báo như Hoa học trò, Mực tím, cũng có đăng tải các trắc nghiệm nhằm giúp các bạn học sinh lựa chọn ngành học phù hợp khi họ đang phân vân không biết nên lựa chọn ngành học nào, sau này ra làm gì Từ năm 1984, chuyên đề Khoa học chẩn đoán tâm lý đã bắt đầu được giảng dạy cho hệ sau Đại học của khoa Tâm lý học trường Đại học Sư phạm Hà Nội Năm 1996, các môn học như: khoa học chẩn đoán tâm lý, tâm lý học lâm sàng, tâm lý học trị liệu, tham vấn tâm lý, được đưa vào giảng dạy ở khoa Tâm lý học trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học quốc gia
Hà Nội đang tích cực đưa vào giảng dạy các môn học liên quan đến trắc nghiệm tâm lý, nhằm đào tạo những chuyên gia, đặc biệt là các nhà tâm lý lâm sàng Hiện tại, nhiều trung tâm tư vấn và bệnh viện như Trung tâm nghiên cứu trẻ em N - T, Viện Nhi trung ương, và Bệnh viện tâm thần trung ương đã ứng dụng trắc nghiệm tâm lý trong chẩn đoán và tổ chức huấn luyện kỹ thuật viên Tuy nhiên, giai đoạn hiện tại chủ yếu là thử nghiệm và thích nghi các trắc nghiệm nước ngoài, trong khi việc nghiên cứu và xây dựng trắc nghiệm riêng cho Việt Nam vẫn còn ở giai đoạn khởi đầu và chưa có trắc nghiệm nào được áp dụng rộng rãi trong thực tế.
TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ TRONG SÀNG LỌC VÀ CHẨN ĐOÁN TRẦM CẢM
Trắc nghiệm tâm lý và các thang đo đánh giá trầm cảm
2.1.1 Trắc nghiệm tâm lý sàng lọc chẩn đoán trầm cảm
Các trắc nghiệm tâm lý trong sàng lọc và chẩn đoán trầm cảm được mã hóa thành các thang đo bởi các nhà khoa học trong lĩnh vực sức khỏe Những thang đo này, được gọi là thang đánh giá trầm cảm, có nhiệm vụ lượng hóa các triệu chứng trầm cảm và hỗ trợ lâm sàng trong việc xác định các rối loạn trầm cảm cũng như mức độ diễn biến của chúng Khi kết hợp thang đánh giá trầm cảm với phương pháp hệ thống hóa chuẩn, các nhà tâm thần học có thể phân loại dễ dàng các triệu chứng của bệnh nhân Thang đánh giá phổ biến nhất nhằm xác định “tình trạng” của bệnh nhân, theo dõi mọi thay đổi, bao gồm cả những thay đổi sau điều trị Thang đầu tiên được chú ý hiện nay là thang dùng để chẩn đoán bệnh, cung cấp thông tin cần thiết để phân loại chính xác trường hợp bệnh.
2.1.2 Sự tương đồng và sự khác biệt đặc thù của các thang đo hỗ trợ sàng lọc chẩn đoán trầm cảm
Các thang đo trầm cảm ban đầu chỉ là các thang đánh giá chung chung, nhằm quan sát hành vi của bệnh nhân tâm thần Thang đánh giá tâm thần (PRS) do Wittenbort phát triển từ 1951 đến 1955 và được hoàn thiện vào năm 1964, cùng với thang đa kích thước (MSRPP) do Lorr và cộng sự xây dựng năm 1953, đã trở thành công cụ quan trọng trong chẩn đoán Những thang đo này chứa đựng các đề mục liên quan đến triệu chứng trầm cảm và cho phép phân tích các yếu tố, từ đó xác định các nhóm đề mục cấu thành thang triệu chứng đánh giá Chúng là công cụ hữu ích để đo lường mức độ triệu chứng trầm cảm, ví dụ như đề mục “Trầm cảm”.
“Lo âu” trong “Thang đánh giá tâm thần”, đề mục “Trầm cảm chậm chạp” và
Trong nghiên cứu rối loạn trầm cảm, các thang đo như "Kích động sầu uất" trong thang MSRPP và đề mục "Chậm chạp và lãnh đạm" trong thang IMPS đóng vai trò quan trọng trong việc ghi nhận các triệu chứng liên quan Những thang đánh giá này được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ trong việc phân tích và hiểu rõ hơn về các trường hợp rối loạn trầm cảm.
Vào những năm 1960, nhiều thang đo được phát triển để đánh giá triệu chứng trầm cảm, bao gồm "Thang nghiên cứu tác dụng của thuốc Imipramin" do Lehmann xây dựng năm 1958 và "Thang những hiện tượng trầm cảm" của Grin Ker năm 1961 Ngoài ra, còn có các thang đánh giá khác như "Thang lượng hoá các phản ứng trầm cảm" của Cutler và Kurland (1961) và "Thang đánh giá trạng thái trầm cảm" của Wechsler (1963).
Hiện nay, nhiều thang đánh giá trầm cảm đang được áp dụng rộng rãi tại các viện tâm thần, bệnh viện chuyên khoa và bệnh viện đa khoa Hai loại thang cơ bản bao gồm thang tự điền của đối tượng khảo sát, như thang đo GDS với 30 đề mục, và thang tự điền dưới sự giám sát của điều tra viên đã được tập huấn, như thang BDI với 21 đề mục và SDS với 20 đề mục.
Các thang đánh giá trầm cảm thường sử dụng
Do đặc điểm dân số học và sự đa dạng của các trắc nghiệm tâm lý trong đánh giá trầm cảm, các nhà khoa học đã phân chia các thang đo đánh giá thành hai nhóm: một nhóm ưu tiên cho người cao tuổi và một nhóm áp dụng cho mọi đối tượng Nhóm thang đo dành cho người cao tuổi sẽ được trình bày ở chương 3, trong khi các thang đo đánh giá trầm cảm cho mọi đối tượng sẽ được giới thiệu trong các tiểu mục tiếp theo.
2.2 CÁC THANG ĐÁNH GIÁ TRẦM CẢM THƯỜNG SỬ DỤNG
2.2.1 Thang Đánh giá trầm cảm Hamilton (Hamilton Depression Rating Scale-HDRS)
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton (HDRS) ra đời vào năm 1960, thường được gọi tắt là HAMD, là công cụ quan trọng trong việc đánh giá mức độ trầm cảm.
Thang đánh giá trầm cảm của Hamilton là một phương pháp đơn giản để định lượng mức độ nghiêm trọng của tình trạng trầm cảm và theo dõi sự chuyển biến của rối loạn này trong quá trình điều trị Mặc dù không phải là công cụ chẩn đoán, thang HAM-D đã được chứng minh có giá trị và độ tin cậy cao trong nghiên cứu lâm sàng Nghiên cứu của Brink & cs (1982) cho thấy ngưỡng điểm 11 ở thang HAM-D có độ nhạy 86% và độ đặc hiệu 80% Việc thực hiện thang HAM-D mất khoảng 20 phút.
30 phút để hoàn thành và nên được thực hiện bởi người phỏng vấn đã được huấn luyện [3]
2.2.1.1 Lịch sử của thang đánh giá trầm cảm Hamilton
Thang đánh giá này được thiết kế ban đầu để đo lường sự thay đổi cường độ triệu chứng trầm cảm trong các thử nghiệm lâm sàng về thuốc chống trầm cảm Mặc dù tác giả không có ý định liệt kê tất cả triệu chứng trầm cảm, nhưng thang đánh giá bao gồm các triệu chứng phổ biến thường gặp ở bệnh nhân trầm cảm, cũng như những triệu chứng ít gặp hơn, giúp xác định các thể lâm sàng khác nhau của rối loạn trầm cảm.
Thang đánh giá trầm cảm của Hamilton đã trải qua nhiều phiên bản khác nhau Phiên bản gốc được giới thiệu vào năm 1960 với 21 đề mục, trong khi phiên bản vĩnh viễn được tác giả công nhận vào năm 1967 chỉ còn 17 đề mục.
2.2.1.2 Kiểu cấu trúc Thang đánh giá trầm cảm của Hamilton
Trong cấu trúc thang đánh giá, 17 đề mục được giữ lại trong phiên bản vĩnh viễn, đại diện cho triệu chứng học của rối loạn trầm cảm Tác giả cho rằng điểm tổng cộng phản ánh cường độ chung của hội chứng trầm cảm, với mười bảy đề mục được sử dụng để chấm điểm các triệu chứng liên quan.
TT Đề mục TT Đề mục
1 Khí sắc trầm 10 Lo âu (triệu chứng tâm lý)
2 Cảm giác tội lỗi 11 Lo âu (triệu chứng cơ thể)
3 Tự sát 12 Triệu chứng cơ thể (dạ dày- ruột)
4 Mất ngũ (lúc ban đầu) 13 Triệu chứng cơ thể chung
5 Mất ngũ (lúc gữa đêm) 14 Triệu chứng sinh dục
6 Mất ngũ (về sáng) 15 Nghi bệnh
7 Công việc và hoạt động 16 Sút cân
8 Chậm chạp 17 Mất sự thấu hiểu
Năm 1967, Hamilton đã tiến hành một nghiên cứu trên 272 bệnh nhân và phát hiện ra rằng một số triệu chứng không đặc hiệu cho trầm cảm nhưng vẫn thường xuyên xuất hiện trong các hội chứng trầm cảm, như triệu chứng cơ thể và triệu chứng lo âu, đã được giữ lại trong nghiên cứu.
Có 4 đề mục được thêm vào, hình thành một thang đánh giá Hamilton có cấu trúc 21 mục, đó là:
18 Những biến động trong ngày
19 Giải thể nhân cách, tri giác sai thực tại
21 Triệu chứng ám ảnh cưỡng bức
Các triệu chứng ít gặp trong hội chứng trầm cảm không nhất thiết liên quan đến mức độ nghiêm trọng chung, nhưng vẫn xuất hiện trong một số thể loại trầm cảm Tại Mỹ, phiên bản thực nghiệm bổ sung ba đề mục: cảm giác bất lực, cảm giác vô hi vọng và cảm giác giá trị Việc thêm ba đề mục này đã nâng tổng số lên 20, cho thấy sự quan tâm của các tác giả trong việc mở rộng số lượng các triệu chứng "đặc hiệu" của rối loạn trầm cảm.
Thang đánh giá trầm cảm của Hamilton tạo ra một cái nhìn tổng quát về tình trạng rối loạn trầm cảm, bao gồm đầy đủ các khía cạnh của bệnh lý này Nó được xem như một "bức tranh" sinh động, phản ánh các triệu chứng lâm sàng đặc trưng của người bệnh rối loạn trầm cảm.
Thang đánh giá được sử dụng ngay sau cuộc tiếp xúc giữa thầy thuốc lâm sàng và bệnh nhân nhằm phát hiện các triệu chứng trầm cảm chính thức Để thu thập dữ liệu lâm sàng chính xác, cần đặt câu hỏi phù hợp cho bệnh nhân, và thông tin bổ sung có thể được lấy từ người thân Thời gian tối thiểu cho cuộc tiếp xúc này phải kéo dài ít nhất 20 phút để đảm bảo đầy đủ các triệu chứng được ghi nhận.
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton được sử dụng để chấm điểm dựa trên 21 đề mục cụ thể sau khi phỏng vấn bệnh nhân Cuộc phỏng vấn này nhằm thu thập thông tin có thể quan sát được và ghi nhận các lời than phiền của bệnh nhân Điểm tổng cộng phản ánh cường độ của rối loạn trầm cảm, giúp các thầy thuốc tâm thần xác định mức độ bệnh lý của người bệnh.
THANG ĐÁNH GIÁ TRẦM CẢM HAMILTON (HAM-D) Đề mục Điểm số Triệu chứng
4 0-2 Mất ngũ (lúc ban đầu)
5 0-2 Mất ngũ (lúc gữa đêm)
7 0-4 Công việc và hoạt động
10 0-4 Lo âu (triệu chứng tâm lý)
11 0-4 Lo âu (triệu chứng cơ thể)
12 0-2 Triệu chứng cơ thể (dạ dày- ruột)
13 0-2 Triệu chứng cơ thể chung
18 0-2 Thay đổi trong ngày và đêm
19 0-4 Giải thể nhân cách, tri giác sai thực tại
21 0-2 Triệu chứng ám ảnh cưởng bức
Mỗi đề mục của thang đánh giá được cho điểm từ 0 đến 2 hoặc từ 0 đến
4 Điểm tổng cộng của phiên bản 17 đề mục (không tính 4 mục cuối) là từ 0 đến 52 điểm
Điểm số từ 0 đến 4 phản ánh mức độ triệu chứng, bao gồm: 0 - không có triệu chứng; 1 - triệu chứng nghi ngờ hoặc không có ý nghĩa; 2 - triệu chứng nhẹ; 3 - triệu chứng vừa; và 4 - triệu chứng nặng.
Điểm số từ 0 đến 2 phản ánh các mức độ triệu chứng khác nhau, bao gồm không có triệu chứng, triệu chứng nghi ngờ hoặc không đáng kể, và triệu chứng biểu hiện rõ ràng.
Đánh giá điểm dựa trên dữ liệu từ cuộc tiếp xúc và các triệu chứng mà bệnh nhân mô tả trong tuần qua.
Nhiều tác giả đã áp dụng điểm tổng cộng của thang đánh giá trầm cảm Hamilton làm tiêu chuẩn trong các thử nghiệm điều trị bằng thuốc chống trầm cảm, cho thấy rằng điểm số này phản ánh chính xác tổng thể triệu chứng trầm cảm.