64 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH MÔN HỌC LUẬT TÀI CHÍNH ĐỀ TÀI TỔNG QUAN VỀ THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN Giảng viên hướng dẫn Sinh viên thực hiện Mã sinh viên Lớp Hồ Chí Minh, Tháng 42022 MỤC LỤC Trang PHẦN MỞ ĐẦU 5 PHẦN NÔI DUNG 5 Chương 1 Những nét chung về thị trường chứng khoán 5 1 Vài nét tổng quan về sự hình thành và phát triển của thị trường chứng khoán 5 2 Khái niệm Đặc điểm của thị trường chứng khoán 7 2 1 Khái niệm thị trường chứng khoán 7 2 2 Đặc điểm th.
Những nét chung về thị trường chứng khoán
Khái niệm/ Đặc điểm của thị trường chứng khoán
2.1 Khái niệm thị trường chứng khoán
Hiện nay, tồn tại nhiều quan niệm khác nhau về thị trường chứng khoán:
Quan điểm thứ nhất cho rằng thị trường chứng khoán và thị trường vốn thực chất là một khái niệm, được gọi là thị trường tư bản (Capital Market) Quan điểm này nhấn mạnh rằng cả hai thị trường đều cung cấp vốn trung và dài hạn cho doanh nghiệp Tuy nhiên, khi đồng nhất hai thị trường này, ta đã bỏ qua tính thanh khoản của các công cụ huy động vốn như cổ phiếu, trái phiếu, vay và thuê mua.
Theo quan điểm của đa số các nhà kinh tế, thị trường chứng khoán không đồng nhất với thị trường vốn mà được đặc trưng bởi thị trường vốn Điều này có nghĩa là thị trường chứng khoán và thị trường vốn là hai khái niệm khác nhau, trong đó thị trường chứng khoán chủ yếu giao dịch và mua bán các công cụ tài chính trung và dài hạn như trái phiếu.
1 Lịch sử hình thành thị trường chứng khoán ở Việt Nam; đăng ngày 16/9/2020
Thị trường chứng khoán chủ yếu là nơi giao dịch cổ phiếu, tức là các chứng khoán do công ty phát hành nhằm huy động vốn Theo quan điểm này, thị trường chứng khoán không chỉ bao gồm cổ phiếu mà còn có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế, đặc biệt khi có biến động Bên cạnh đó, các công cụ tài chính ngắn hạn như trái phiếu công ty và giao dịch trên thị trường tiền tệ không nằm trong phạm vi hoạt động của thị trường chứng khoán.
Các quan điểm trên đều được khái quát dựa trên những cơ sở thực tiễn và trong từng điều kiện lịch sử nhất định.
Pháp luật Việt Nam hiện nay chưa định nghĩa cụ thể về thị trường chứng khoán, mà chỉ đề cập đến thị trường giao dịch chứng khoán Thị trường giao dịch chứng khoán được hiểu là nơi hoặc hình thức để trao đổi thông tin, nhằm tập hợp các lệnh mua, bán và thực hiện giao dịch chứng khoán, theo quy định tại Khoản 27 Điều 4 của Luật Chứng khoán 2019.
Theo TS Bạch Đức Hiển, thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong thị trường vốn, giúp huy động nguồn vốn tiết kiệm nhỏ trong xã hội thành nguồn vốn lớn để tài trợ dài hạn cho doanh nghiệp, tổ chức kinh tế và Nhà nước Thị trường này là nơi diễn ra giao dịch mua bán chứng khoán, bắt đầu từ thị trường sơ cấp, nơi người mua mua chứng khoán lần đầu từ nhà phát hành, sau đó chuyển sang thị trường thứ cấp với việc mua bán lại các chứng khoán đã phát hành Do đó, thị trường chứng khoán là nơi phát hành và trao đổi chứng khoán.
Theo PGS TS Lê Thị Thu Thủy, thị trường chứng khoán được xem là một thị trường vốn trung và dài hạn, nơi diễn ra các hoạt động phát hành, mua bán, chuyển nhượng và trao đổi chứng khoán nhằm mục đích tối đa hóa lợi nhuận.
2 Giáo trình thị trường chứng khoán- Học viện tài chính; TS Bạch Đức Hiển-Tr 9;10
3 Giáo trình Pháp luật về thị trường chứng khoán- NXB Đại học Quốc gia Hà Nội (2017) - PGS.TS Lê Thị Thu Thủy ( chủ biên)-tr.42
Thị trường chứng khoán là một phần của thị trường vốn, nơi diễn ra các hoạt động phát hành, trao đổi và chuyển nhượng chứng khoán với mục đích tạo ra lợi nhuận Đơn giản hơn, thị trường chứng khoán là nơi mua bán các chứng khoán và giấy tờ có giá, với các quy tắc giao dịch được thiết lập sẵn.
2.2 Đặc điểm thị trường chứng khoán
Trên thị trường chứng khoán, đối tượng giao dịch chủ yếu là chứng khoán, một loại hàng hóa đặc biệt Để xác định giá trị và giá cả của chứng khoán, cần xem xét nhiều yếu tố, bao gồm quy luật cung cầu và tình hình kinh doanh của doanh nghiệp phát hành Hàng hóa trên thị trường chứng khoán được quy định theo khoản 1 điều 4 của Luật chứng khoán.
Thị trường chứng khoán bao gồm nhiều loại tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ, chứng khoán phái sinh và các loại chứng khoán khác theo quy định của chính phủ Đặc điểm nổi bật của thị trường này là nguồn tài chính trực tiếp, nơi các chủ sở hữu, bao gồm cả người cung cấp và người cần vốn, tham gia trực tiếp mà không cần trung gian tài chính Tuy nhiên, trong thị trường chứng khoán tập trung, giao dịch vẫn yêu cầu sự tham gia của các trung gian tài chính để giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư.
Trong thị trường chứng khoán, việc bảo vệ quyền và lợi ích của các nhà đầu tư là ưu tiên hàng đầu Để đảm bảo sự vận hành hiệu quả của thị trường chứng khoán, Nhà nước cần thiết lập một cơ quan quản lý chuyên trách.
Thị trường chứng khoán hoạt động gần như một thị trường cạnh tranh hoàn hảo, nơi mọi người đều có quyền tự do tham gia Giá cả trên thị trường chứng khoán không bị áp đặt mà được hình thành từ sự tương tác giữa cung và cầu.
4 Giáo trình Pháp luật về thị trường chứng khoán- NXB Đại học Quốc gia Hà Nội (2017) - PGS.TS Lê Thị ThuThủy ( chủ biên)- tr.43
Vai trò/ Chức năng của thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán cơ bản là một hệ thống liên tục, cho phép các chứng khoán được phát hành trên thị trường sơ cấp được giao dịch nhiều lần trên thị trường thứ cấp Điều này đảm bảo rằng các nhà đầu tư có thể dễ dàng chuyển đổi chứng khoán thành tiền mặt bất cứ lúc nào họ mong muốn.
Đặc tính hấp dẫn nhất của thị trường chứng khoán đối với các nhà đầu tư là khả năng thanh khoản, điều này đòi hỏi tính minh bạch và rõ ràng trong giao dịch Thị trường chứng khoán hoạt động dựa trên nguyên tắc cung và cầu, với các giao dịch tài chính công khai giúp tất cả người tham gia dễ dàng nắm bắt thông tin về giá cả Vai trò và chức năng của thị trường chứng khoán rất quan trọng trong việc tạo ra một môi trường đầu tư hiệu quả và minh bạch.
3.1 Vai trò của thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn trung và dài hạn cho doanh nghiệp, thu hút nguồn vốn nhàn rỗi vào sản xuất và kinh doanh Sự ra đời của thị trường này không chỉ tạo điều kiện cho các doanh nghiệp mở rộng quy mô hoạt động mà còn hấp dẫn vốn đầu tư nước ngoài, góp phần hình thành nguồn tài chính khổng lồ cho nền kinh tế Qua việc phát hành cổ phiếu, trái phiếu và các loại chứng khoán khác, doanh nghiệp có cơ hội gia tăng lợi nhuận và phát triển bền vững.
Thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích tiết kiệm và đầu tư vào sản xuất kinh doanh, đồng thời tạo ra sự luân chuyển vốn hiệu quả giữa những người có vốn và những người cần vốn Việc giao dịch chứng khoán dễ dàng giúp nguồn tiền nhàn rỗi trong dân cư được sử dụng linh hoạt hơn, từ đó tạo ra lợi nhuận và ngăn chặn tình trạng vốn bị "chết".
Thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp sử dụng vốn hiệu quả và hỗ trợ Nhà nước thực hiện chính sách phát triển xã hội Nó không chỉ kích thích các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả mà còn là công cụ để Nhà nước huy động vốn cho đầu tư cơ sở hạ tầng và phát triển kinh tế - xã hội Thông qua thị trường chứng khoán, Nhà nước có khả năng kiểm soát một phần lượng tiền tệ lưu thông, góp phần kiềm chế lạm phát, khuyến khích đầu tư và thực hiện các chương trình phát triển kinh tế xã hội.
Thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá doanh nghiệp và phản ánh sự phát triển của nền kinh tế Giá chứng khoán cung cấp thông tin về khả năng kinh doanh của các công ty, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định Hơn nữa, thị trường chứng khoán còn được coi là “hàn thử biểu” của nền kinh tế; khi chỉ số chứng khoán như VN-Index tăng, điều này cho thấy sự tăng trưởng kinh tế, và ngược lại.
3.2 Chức năng của thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng với nhiều chức năng khác nhau Các chức năng này có thể được chia thành hai nhóm: một nhóm là các chức năng chung áp dụng cho mọi loại thị trường hàng hóa, và nhóm còn lại là các chức năng đặc trưng riêng của thị trường chứng khoán, giúp phân biệt nó với các thị trường khác.
- Các chức năng chung áp dụng đối với bất kỳ một thị trường hàng hóa, bao gồm:
+ Chức năng kinh doanh: có nghĩa là việc giao dịch, mua bán chứng khoán trên thị trường chứng khoán có thể đem lại một khoản lợi nhuận nhất định.
+ Chức năng định giá: thị trường chứng khoán bảo đảm quá trình hình thành giá cả và sự vận động thường xuyên của nó.
Thị trường chứng khoán có chức năng cung cấp thông tin chính xác và kịp thời về các hoạt động giao dịch, nhằm đảm bảo tính công khai và minh bạch Việc công bố thông tin này là rất quan trọng để tạo sự tin tưởng và bảo vệ quyền lợi cho các nhà đầu tư.
-Các chức năng của thị trường chứng khoán khác bao gồm:
Thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối lại nguồn vốn tài nguyên, giúp chuyển giao vốn giữa các ngành và lĩnh vực khác nhau, đồng thời tạo điều kiện cho các tầng lớp dân cư trong xã hội tiếp cận và sử dụng nguồn lực tài chính một cách hiệu quả.
Thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc bảo hiểm rủi ro về giá cả và tài chính cho nhà đầu tư Giá cả trên thị trường được hình thành khách quan theo quy luật cung cầu, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư Các chứng khoán được phát hành dựa trên thỏa thuận rõ ràng, từ đó tạo ra nguồn vốn được mua bán và chuyển nhượng một cách công bằng, bảo vệ quyền tự do ý chí của nhà đầu tư trong các giao dịch.
Phân loại thị trường chứng khoán
Tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu, thị trường chứng khoán có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau Thông thường, có ba cách phân loại cơ bản: theo hàng hóa, theo hình thức tổ chức của thị trường, và theo quá trình luân chuyển vốn Các phân tích sau đây sẽ làm rõ từng phương pháp phân loại này.
4.1.Căn cứ vào phương thức tổ chức và giao dịch, thị trường chứng khoán được phân thành thị trường tập trung và thị trường phi tập trung
4.1.1 Thị trường chứng khoán tập trung ( Sở giao dịch chứng khoán – SGDCK)
Thị trường chứng khoán tập trung là một hệ thống giao dịch, nơi việc mua bán chứng khoán diễn ra tại một địa điểm duy nhất, được gọi là sàn giao dịch.
PGS.TS Lê Thị Thu Thủy trong giáo trình "Pháp luật về thị trường chứng khoán" đã cung cấp những kiến thức quan trọng về các quy định pháp lý liên quan đến thị trường chứng khoán Tác phẩm này, xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, là tài liệu hữu ích cho sinh viên và những người làm việc trong lĩnh vực tài chính Nội dung từ trang 42 đến 46 của giáo trình nêu rõ các nguyên tắc cơ bản và khung pháp lý cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán tại Việt Nam.
Thị trường chứng khoán tập trung có những đặc điểm nổi bật như: địa điểm giao dịch cố định, yêu cầu các chứng khoán phải thỏa mãn điều kiện nhất định và hoàn tất thủ tục niêm yết, thường là của các công ty lớn, uy tín Phương thức giao dịch chủ yếu là đấu giá hoặc ghép lệnh, nhằm tạo ra giá cả cạnh tranh tốt nhất trong các phiên giao dịch Thành viên giao dịch thường giới hạn, bao gồm các tổ chức và cá nhân đủ điều kiện, đã được cơ quan quản lý nhà nước cấp phép Nhà nước quản lý thị trường thông qua các pháp luật chuyên ngành về chứng khoán và thị trường chứng khoán.
4.1.2 Thị trường phi tập trung a) Thị trường giao dịch qua quầy (thị trường OTC – Over The Counter)
Thị trường OTC (Over-the-Counter) là một loại thị trường nơi giao dịch chứng khoán không diễn ra tại một địa điểm cố định, mà thông qua hệ thống máy tính và điện thoại, kết nối trực tiếp giữa các thành viên trong thị trường.
Thị trường chứng khoán OTC không có địa điểm giao dịch cố định và các giao dịch được thực hiện qua mạng lưới các công ty chứng khoán phân tán trên toàn quốc Chứng khoán giao dịch trên thị trường OTC chủ yếu là những chứng khoán chưa được niêm yết trên bất kỳ thị trường tập trung nào, thường bao gồm các chứng khoán có tiêu chuẩn thấp hơn, chủ yếu là của các công ty vừa và nhỏ Giá chứng khoán trên thị trường OTC được xác định chủ yếu thông qua thỏa thuận giữa các bên Nhà nước quản lý thị trường OTC thông qua các pháp luật chuyên ngành về chứng khoán và thị trường chứng khoán.
So sánh thị trường OTC với thị trường tập trung b) Thị trường chứng khoán “trao tay”- “chợ đen”
Thị trường phi tập trung là nơi diễn ra các giao dịch mua bán chứng khoán mà không thông qua hệ thống giao dịch chính thức Thị trường này hình thành và phát triển một cách tự nhiên, đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư.
Thị trường chứng khoán tự do cho phép giao dịch mua bán và chuyển nhượng chứng khoán diễn ra linh hoạt ở bất kỳ địa điểm và thời gian nào Các giao dịch này có thể được thực hiện thông qua các nhà môi giới hoặc trực tiếp bởi những nhà đầu tư có nhu cầu.
Thị trường chứng khoán tự do, từ góc độ pháp lý, là một thị trường không được công nhận và bảo vệ bởi các luật chuyên ngành về chứng khoán Sự hình thành và hoạt động của nó chủ yếu dựa vào nhu cầu tự phát của thị trường Vì thiếu sự bảo hộ pháp lý, việc giao dịch chứng khoán trên thị trường này tiềm ẩn nhiều rủi ro, bao gồm lừa đảo, hàng giả và chứng khoán không có thật.
So sánh thị trường OTC và thị trường tự do
Thị trường có tổ chức và thị trường tự do là hai bộ phận song song trong nền kinh tế Thị trường tự do xuất hiện sớm hơn, nhưng với sự phát triển của kinh tế thị trường và vai trò ngày càng tăng của Nhà nước, quy mô và phạm vi hoạt động của thị trường tự do đang giảm dần Ngược lại, thị trường có tổ chức đang phát triển nhanh chóng, phản ánh sự chuyển biến trong cách thức giao dịch và quản lý kinh tế.
4.1.3 Ngoài ra còn có thể chia thành thị trường Private và thị trường thứ ba. ã Thị trường Private là thị trường cổ phiếu của cỏc cụng ty cổ phần nội bộ Cổ phiếu của các công ty này có tính thanh khoản kém, giao dịch chủ yếu diễn ra giữa các cổ đông cũ của công ty Do tính thanh khoản kém, giá cổ phiếu không phản ánh đúng giá trị của công ty và rủi ro thanh khoản cao, song công ty gần như không phải đối mặt với các xung đột lợi ích giữa các nhóm cổ đông nên hoạt động khá ổn định. ã Thị trường thứ ba là thị trường dành cho cỏc chứng khoỏn đớch danh và giao dịch khối Các chứng khoán đích danh thường có điều kiện đặc biệt trong điều kiện chuyển nhượng, vì vậy thường không được đăng ký giao dịch tại các thị trường chính thức Đối với các giao dịch khối, sở giao dịch thường giới hạn khối lượng giao dịch, chẳng hạn tại Sở giao dịch chứng khoán New York, những giao dịch có khối lượng chứng khoán lớn hơn 10.000 đơn vị thuộc giao dịch khối.
4.2 Căn cứ vào kỳ hạn giao dịch
4.2.1.Thị trường trao ngay ( thị trường thời điểm)
Thị trường giao ngay là loại thị trường nơi mà việc giao nhận chứng khoán và thanh toán diễn ra ngay trong ngày giao dịch hoặc trong khoảng thời gian thanh toán bù trừ quy định.
Thị trường chứng khoán giao ngay có những đặc điểm nổi bật, bao gồm việc ký hợp đồng giao dịch mua bán chứng khoán được thực hiện ngay lập tức Quyền sở hữu chứng khoán sẽ được chuyển giao và thanh toán diễn ra trong cùng ngày giao dịch hoặc theo thời gian thanh toán bù trừ quy định của từng quốc gia, thường là 1, 2 hoặc 3 ngày.
4.2.2.Thị trường giao dịch kỳ hạn
Thị trường kỳ hạn là một loại thị trường nơi giao dịch diễn ra dựa trên giá thỏa thuận tại thời điểm ký kết hợp đồng Tuy nhiên, việc giao nhận chứng khoán và thanh toán sẽ được thực hiện sau một khoảng thời gian nhất định, như đã quy định trong hợp đồng.
Thị trường chứng khoán kỳ hạn có những đặc điểm nổi bật, bao gồm việc ký hợp đồng giao dịch mua bán chứng khoán được thực hiện ngay tại thời điểm hiện tại Quyền sở hữu chứng khoán và thanh toán sẽ được chuyển giao trong một khoảng thời gian nhất định theo thỏa thuận trong hợp đồng Tùy thuộc vào cơ chế hoạt động của thị trường, có thể là kiểu Âu hoặc kiểu Mỹ, ngày thực hiện hợp đồng sẽ diễn ra sau ngày giao ngay một khoảng thời gian đã ký hoặc vào bất kỳ ngày nào trong thời hạn của hợp đồng.
6 Giáo trình Pháp luật về thị trường chứng khoán- NXB Đại học Quốc gia Hà Nội (2017) - PGS.TS Lê Thị Thu Thủy ( chủ biên)-tr55
4.2.3.Thị trường giao dịch tương lai
Các nguyên tắc hoạt động của thị trường chứng khoán
Nguyên tắc đấu giá: Yêu cầu các lệnh giao dịch được nhập vào hệ thống máy chủ của
Sở giao dịch chứng khoán và giá chứng khoán được xác định thông qua việc đấu giá giữa các lệnh mua và lệnh bán 8
Pháp luật về thị trường chứng khoán
Chủ thể của thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán bao gồm các chủ thể như nhà phát hành, nhà đầu tư, cơ quan quản lý và các tổ chức cung ứng dịch vụ Các chủ thể này có mối quan hệ tương tác chặt chẽ với nhau Đặc biệt, hoạt động của các bên tham gia thị trường chứng khoán được điều chỉnh bởi Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
Trong luật chứng khoán năm 2019, khái niệm "tổ chức phát hành" được định nghĩa là tổ chức thực hiện việc chào bán và phát hành chứng khoán.
Nhà phát hành, theo TS Bạch Đức Hiển, là các tổ chức cần vốn và huy động vốn qua thị trường, cung cấp chứng khoán cho thị trường chứng khoán PGS.TS Lê Thị Thu Thủy định nghĩa tổ chức phát hành chứng khoán là tổ chức thực hiện chào bán chứng khoán dưới hình thức chào bán riêng lẻ hoặc công khai Điểm chung của các định nghĩa này là chủ thể phát hành chứng khoán chỉ có thể là tổ chức có tư cách pháp nhân hoặc Nhà nước, cá nhân không được phép phát hành chứng khoán Các tổ chức thường được phép phát hành chứng khoán bao gồm…
8 PGS.TS Lê Thị Thu Thủy, Giáo trình Pháp luật về thị trường chứng khoán, Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà
Nội, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, tr 72
Chính phủ và chính quyền địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc phát hành trái phiếu chính phủ và trái phiếu địa phương Chính phủ là một trong những nhà phát hành lớn nhất trên thị trường, nhằm huy động vốn và bù đắp thiếu hụt ngân sách nhà nước Qua đó, chính phủ có thể thực hiện hiệu quả các chính sách kinh tế của mình.
Các doanh nghiệp, bao gồm cả công ty trách nhiệm hữu hạn, có khả năng phát hành cổ phiếu và trái phiếu doanh nghiệp Thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp huy động vốn trung và dài hạn với số lượng lớn.
- Các tổ chức tài chính: Phát hành các công cụ tài chính như trái phiếu, chứng chỉ thụ hưởng… phục vụ cho hoạt động của họ.
Thị trường chứng khoán cần sự tham gia của nhà đầu tư để tồn tại và phát triển, bởi họ được coi là "tâm điểm" của thị trường Theo Luật Chứng khoán 2019, nhà đầu tư bao gồm cả tổ chức và cá nhân, trong đó có người Việt Nam và người nước ngoài Những nhà đầu tư này mua chứng khoán không phải để tiêu thụ, mà để thực hiện các hoạt động mua bán và chuyển nhượng Mục tiêu chính của họ là tìm kiếm lợi nhuận, hoạt động theo nguyên tắc cạnh tranh tự do và bình đẳng Tóm lại, nhà đầu tư chứng khoán là tổ chức hoặc cá nhân đáp ứng các điều kiện quy định để tham gia vào thị trường nhằm thu được quyền lợi nhất định.
Khi tham gia thị trường chứng khoán, các nhà đầu tư cần hiểu rõ các nghĩa vụ, quyền lợi và lợi ích hợp pháp của mình, điều này phụ thuộc vào loại chứng khoán mà họ sở hữu.
9 Giáo trình Pháp luật về thị trường chứng khoán- NXB Đại học Quốc gia Hà Nội (2017) - PGS.TS Lê Thị Thu Thủy ( chủ biên)- tr.67
Nhà nước bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các nhà đầu tư thông qua các biện pháp và công cụ nhất định.
Nhà đầu tư có thể chia làm 2 loại là: Nhà đầu tư cá nhân và nhà đầu tư chuyên nghiệp
1.2.1 Nhà đầu tư cá nhân
Nhà đầu tư cá nhân là những người tham gia mua bán chứng khoán trên thị trường chứng khoán với mục đích là tìm kiếm lợi nhuận 10
Các nhà đầu tư cá nhân thường là những người có vốn nhàn rỗi, tham gia vào thị trường chứng khoán nhằm kiếm lợi nhuận Trong giai đoạn nền kinh tế chưa phát triển, họ thường đầu cơ vào bất động sản hoặc lựa chọn các tài sản an toàn như vàng để bảo toàn giá trị Tuy nhiên, khi nền kinh tế phát triển, xu hướng đầu tư của họ chuyển sang thị trường chứng khoán.
Trong đầu tư, rủi ro luôn đi đôi với lợi nhuận; lợi nhuận cao thường đồng nghĩa với rủi ro lớn Do đó, các nhà đầu tư cần lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp với khả năng chấp nhận rủi ro của mình Có hai nhóm nhà đầu tư cá nhân với những thái độ khác nhau đối với rủi ro, điều này ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của họ.
Nhà đầu tư chấp nhận rủi ro thường tập trung vào các đợt phát hành cụ thể nhằm tối đa hóa lợi nhuận Họ chủ yếu là những nhà đầu tư ngắn hạn, không có xu hướng đầu tư lâu dài vào bất kỳ loại chứng khoán nào.
Nhà đầu tư không thích rủi ro thường rất bảo thủ trong chiến lược đầu tư của mình Họ ưu tiên giảm thiểu rủi ro và tìm kiếm lợi nhuận từ các chứng khoán có độ rủi ro thấp Đối tượng này thường là những nhà đầu tư nhỏ lẻ, tập trung vào việc đầu tư dài hạn vào một số loại chứng khoán nhất định.
1.2.2 Nhà đầu tư có tổ chức
Nhà đầu tư tổ chức, hay còn gọi là nhà đầu tư chuyên nghiệp, là những cá nhân hoặc tổ chức thường xuyên thực hiện giao dịch mua bán chứng khoán với khối lượng lớn trên thị trường Những nhà đầu tư này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thanh khoản và định hình xu hướng thị trường.
10 Giáo trình thị trường chứng khoán- Học viện tài chính; TS Bạch Đức Hiển- Tr22
29 thường có các bộ phận chức năng bao gồm nhiều chuyên gia có kinh nghiệm để nghiên cứu thị trường và đưa ra các quyết định đầu tư 11
Một số nhà đầu tư chuyên nghiệp trên thị trường bao gồm các công ty đầu tư, công ty bảo hiểm, quỹ hưu trí, quỹ bảo hiểm xã hội và các công ty tài chính.
1.3 Cơ quan quản lý nhà nước đối với thị trường chứng khoán
Quản lý nhà nước đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự trật tự, công bằng và hợp pháp của thị trường chứng khoán.
Tuy nhiên, mô hình cơ quan quản lý nhà nước đối với thị trường chứng khoán có những điểm khác nhau ở từng quốc gia.
Nhưng khi nhìn nhận khái quát có thể thấy, có hai loại mô hình về cơ quan quản lý nhà nước về thị trường chứng khoán:
Giao trách nhiệm quản lý nhà nước đối với thị trường chứng khoán cho Bộ Tài chính là một bước quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển thị trường Ví dụ, Nhật Bản và Hàn Quốc đã thành công trong việc phân công nhiệm vụ này, giúp tạo ra môi trường đầu tư minh bạch và ổn định Việc tập trung quản lý vào một cơ quan giúp tăng cường tính đồng bộ và nhất quán trong các chính sách, từ đó thu hút nhà đầu tư và thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
Pháp luật về một số hoạt động của thị trường chứng khoán
2.1 Pháp luật về Chào bán chứng khoán
Chào bán chứng khoán là hoạt động phát hành chứng khoán, trong đó chứng khoán được chuyển từ tổ chức phát hành sang nhà đầu tư theo quy trình và thủ tục pháp lý Bản chất của hoạt động này là huy động nguồn vốn, đóng vai trò quan trọng không chỉ đối với tổ chức chào bán mà còn đối với toàn bộ nền kinh tế.
Chính phủ có thể thu hút nguồn vốn lớn từ khắp nơi trên toàn quốc thông qua việc chào bán chứng khoán, giúp đáp ứng nhu cầu chi tiêu ngay cả khi ngân sách thâm hụt Điều này đặc biệt quan trọng cho việc thực hiện các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng mà không cần resort đến các biện pháp tạo tiền, giảm thiểu nguy cơ lạm phát.
Chào bán chứng khoán là một phương thức huy động vốn quan trọng cho doanh nghiệp, giúp giải quyết khó khăn về tài chính mà không phụ thuộc quá nhiều vào vốn tín dụng ngân hàng, từ đó đáp ứng hiệu quả nhu cầu vốn trong hoạt động kinh doanh.
Chào bán chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn vốn cần thiết cho sự phát triển kinh tế - xã hội Chẳng hạn, khi Chính phủ phát hành trái phiếu hay tín phiếu, số vốn huy động được thường được sử dụng để nâng cấp cơ sở hạ tầng, xây dựng mới hoặc thực hiện các dự án phát triển khác.
Một số dự án phát triển kinh tế xã hội đã được phê duyệt trong danh mục chi ngân sách, nhưng ngân sách dự kiến không đủ để thực hiện Điều này dẫn đến tình trạng chi tiêu không đầy đủ, gây khó khăn cho việc phát triển dự án và ảnh hưởng đến kinh tế xã hội Để khắc phục tình trạng thiếu hụt ngân sách, việc chào bán sẽ giúp huy động vốn, đảm bảo tiến độ và hiệu quả của các dự án.
2.1.1 Pháp luật về chào bán chứng khoán ra công chúng
Khoản 19 điều 4 Luật chứng khoán 2019 quy định: Chào bán chứng khoán ra công chúng là việc chào bán chứng khoán theo một trong các phương thức sau đây: a) Chào bán thông qua phương tiện thông tin đại chúng; b) Chào bán cho từ 100 nhà đầu tư trở lên, không kể nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp; c) Chào bán cho các nhà đầu tư không xác định.
Chào bán chứng khoán ra công chúng là hoạt động chào bán chứng khoán cho một số lượng lớn nhà đầu tư, bao gồm cả nhà đầu tư không chuyên nghiệp Hình thức này thường được thực hiện thông qua các phương thức quảng cáo hoặc mời chào có tính chất rộng rãi, nhằm thu hút sự quan tâm của công chúng.
2.1.1.2 Chủ thể phát hành chứng khoán ra công chúng
Chủ thể phát hành chứng khoán ra công chúng bao gồm các tổ chức huy động vốn trên thị trường chứng khoán thông qua việc chào bán chứng khoán Các chủ thể này có thể là doanh nghiệp nhà nước cổ phần hóa, công ty trách nhiệm hữu hạn chuyển đổi thành công ty cổ phần, hoặc công ty cổ phần phi đại chúng có nhu cầu tăng vốn điều lệ Ngoài ra, các quỹ đầu tư chứng khoán đại chúng và công ty chứng khoán cũng là những chủ thể phát hành chứng khoán ra công chúng để thu hút vốn từ nhà đầu tư.
2.1.1.3 Các hình thức chào bán chứng khoán ra công chúng
Theo Điều 10 Nghị định 155/2020/NĐ-CP, có hai hình thức chào bán chứng khoán ra công chúng: chào bán chứng khoán lần đầu và chào bán thêm chứng khoán.
Chào bán chứng khoán lần đầu (IPO) là hình thức huy động vốn cho tổ chức phát hành thông qua việc phát hành cổ phiếu ra công chúng, nhằm tăng cường vốn hoặc chuyển đổi thành công ty đại chúng mà không làm tăng vốn điều lệ Thường được thực hiện bởi các công ty mới hoặc nhỏ muốn mở rộng quy mô, IPO cũng là cơ hội cho các công ty một chủ chuyển đổi thành công ty cổ phần đại chúng, từ đó thu hút nguồn vốn từ công chúng đầu tư để đáp ứng nhu cầu tài chính trong kinh doanh.
Công ty đại chúng thực hiện chào bán thêm chứng khoán nhằm tăng vốn điều lệ hoặc vốn tự có, bao gồm việc phát hành cổ phiếu ra công chúng hoặc quyền mua cổ phần cho cổ đông hiện hữu Các công ty quản lý quỹ đầu tư cũng chào bán thêm chứng chỉ quỹ để gia tăng nguồn vốn Hình thức chào bán thêm thường được áp dụng khi công ty cần mở rộng quy mô kinh doanh hoặc thực hiện các dự án đòi hỏi vốn lớn, trong khi nguồn vốn hiện tại không đủ đáp ứng nhu cầu.
2.1.1.4 Trình tự, thủ tục chào bán chứng khoán ra công chúng(căn cứ vào điều 41 nghị định 155/2020 NĐ-CP quy định)
Để thực hiện việc chào bán chứng khoán ra công chúng, tổ chức phát hành và cổ đông cần đăng ký và gửi hồ sơ đăng ký chào bán đến Ủy ban Chứng khoán.
Sau khi hoàn tất hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đăng ký chào bán chứng khoán ra công chúng, tổ chức và cổ đông sẽ nhận được Giấy chứng nhận do Ủy ban chứng khoán nhà nước cấp Theo quy định hiện hành, một số chủ thể như Chính phủ, tổ chức tài chính quốc tế được chấp nhận bởi Chính phủ Việt Nam, và doanh nghiệp nhà nước chuyển đổi thành công ty cổ phần không cần đăng ký chào bán chứng khoán ra công chúng Trước khi thực hiện chào bán, trong vòng 07 ngày làm việc kể từ khi Giấy chứng nhận có hiệu lực, tổ chức phát hành và cổ đông phải công bố thông tin trên báo điện tử hoặc báo in trong 03 số liên tiếp, đồng thời đăng tải Bản cáo bạch chính thức trên trang thông tin điện tử của tổ chức phát hành và Sở giao dịch chứng khoán.
Việc phân phối chứng khoán phải hoàn tất trong vòng 90 ngày kể từ khi giấy chứng nhận chào bán có hiệu lực, có thể gia hạn thêm 30 ngày nếu được Ủy ban chứng khoán nhà nước chấp thuận Chào bán chứng khoán được thực hiện bởi các tổ chức phát hành hoặc thông qua các trung gian như tổ chức bảo lãnh phát hành và đại lý phát hành, đảm bảo nguyên tắc công bằng công khai.
2.1.2 Cháo bán chứng khoán riêng lẻ
14 Khoản 5 điều 41 luật chứng khoán 2019.
15 Giáo trình Luật chứng khoán Việt Nam, Trường đại học Luật Hà Nội, Nxb Công an nhân dân 2021.
Khoản 20 điều 4 Luật chứng khoán 2019 quy định: Chào bán chứng khoán riêng lẻ là việc chào bán chứng khoán không thuộc trường hợp quy định tại điểm a khoản 19 Điều này và theo một trong các phương thức sau đây: a) Chào bán cho dưới 100 nhà đầu tư, không kể nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp; b) Chỉ chào bán cho nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp.