GIỚI THIỆU
Lý do chọn đề tài
Trong những năm gần đây, ngành ngân hàng đã có những cải cách đáng kể trong chiến lược hoạt động, đặc biệt là chuyển hướng sang ngân hàng bán lẻ và tăng cường doanh thu từ dịch vụ Ngành ngân hàng bán lẻ đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ thông qua việc đổi mới công nghệ và điều chỉnh các quy định cho vay nhằm phục vụ khách hàng tốt hơn (Omarini, 2015).
Lĩnh vực tài chính ở các nước phát triển và đang phát triển đã trải qua nhiều biến đổi lớn, với các ngân hàng thương mại ngày càng đa dạng hóa dịch vụ để đối phó với áp lực cạnh tranh và tìm kiếm lợi nhuận từ đầu tư tài chính (DeYoung và Roland, 2001) Sự cạnh tranh gay gắt, bất ổn kinh tế và việc bãi bỏ quy định đã thúc đẩy quá trình tái cấu trúc dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại các nước phát triển (Flier và ctg., 2001; Lovelock, 2001; Worthington, 2010).
Tại Việt Nam, sự cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) ngày càng trở nên khốc liệt do sự gia tăng đáng kể số lượng ngân hàng từ năm 2010 Ngoài việc cạnh tranh với các ngân hàng nội địa, các NHTM còn phải đối mặt với áp lực từ các ngân hàng nước ngoài, bao gồm ngân hàng 100% vốn nước ngoài và ngân hàng có chi nhánh tại Việt Nam Hơn nữa, mảng cho vay tiêu dùng cũng phải chia sẻ thị phần với các công ty tài chính được cấp phép, với số lượng công ty tài chính đang tăng lên và phát triển ổn định, tạo ra sức ép cạnh tranh ngày càng lớn đối với các NHTM.
Sự cạnh tranh khốc liệt trong ngành ngân hàng đã buộc các ngân hàng thương mại (NHTM) phải điều chỉnh chiến lược kinh doanh, chuyển từ tín dụng bán buôn sang tín dụng bán lẻ để tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng hơn, đa dạng hóa nguồn thu và giảm thiểu rủi ro (Fan Li và ctg., 2011) Nhiều nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra các vấn đề nội tại của ngân hàng bán lẻ như rủi ro, lợi nhuận và đa dạng hóa dịch vụ, tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu này được thực hiện trên hệ thống ngân hàng của các quốc gia khác.
Nghiên cứu về hiệu quả hoạt động cho vay và sinh lời của ngân hàng bán lẻ tại Mỹ, Châu Âu và các quốc gia Hồi giáo vẫn chưa đạt được kết quả thống nhất, với sự khác biệt rõ rệt giữa các nghiên cứu Các tác giả như Asli Demirguc-Kunt và Harry Huizinga (2000), Hasan và cộng sự (2012), Bennaceur và Goaied (2008), Youssef và Samir (2015), Dinc (2017), cùng Dietrich và Wanzenried (2011) sẽ được đề cập trong phần sau của nghiên cứu này.
Tại OCB, hoạt động cho vay được xem là chủ lực, đóng góp lớn vào lợi nhuận ngân hàng Trong những năm gần đây, OCB hướng tới việc trở thành ngân hàng bán lẻ tiên phong, phát triển nhanh, an toàn và bền vững tại Việt Nam Khách hàng mục tiêu của OCB bao gồm các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) và cá nhân cần các tiện ích ngân hàng.
Để tồn tại trong môi trường hội nhập hiện nay, OCB cần hiện đại hóa công nghệ và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế vào hoạt động ngân hàng Ngân hàng cũng nên chuyển từ mô hình chuyên doanh sang mô hình đa năng, đồng thời đa dạng hóa và nâng cao chất lượng dịch vụ Ngoài ra, OCB cần liên tục thay đổi chiến lược kinh doanh, tìm kiếm cơ hội đầu tư mới và mở rộng nhóm khách hàng mục tiêu.
Cho vay bán lẻ mang lại tỷ suất lợi nhuận cao và rủi ro được phân tán hơn so với cho vay bán buôn Hoạt động này mở ra nhiều cơ hội tiếp cận khách hàng mới, bán chéo sản phẩm, phát triển mạng lưới cung cấp dịch vụ và giảm thiểu nợ xấu trong kinh doanh ngân hàng.
OCB đang tập trung phát triển mạnh mẽ mảng khách hàng bán lẻ, coi đây là trọng tâm cốt lõi để đảm bảo sự phát triển an toàn, hiệu quả và bền vững Kể từ tháng 8/2017, OCB đã triển khai mô hình chuẩn hóa tại các chi nhánh và phòng giao dịch Đến tháng 10/2018, ngân hàng đã thí điểm chuyển đổi sang mô hình OCB Branch Transformation (OBT) và nâng cấp hệ thống ngân hàng lõi T24 mới nhất, đồng thời đưa vào vận hành hệ thống quản trị Quy trình nghiệp vụ (BPM).
Cuối cùng, bên cạnh những hiệu quả mang lại, mảng cho vay bán lẻ của OCB
CN Gia Định đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm việc tiếp cận khách hàng không đồng đều và phụ thuộc vào các sản phẩm cốt lõi, dẫn đến khả năng sinh lời thấp Hơn nữa, gói dịch vụ toàn diện chưa được phát triển để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, trong khi hoạt động tiếp thị và nhận diện thương hiệu còn hạn chế Nguồn nhân sự cũng chưa ổn định, làm gia tăng áp lực cạnh tranh từ các ngân hàng khác trong khu vực, nơi các đối thủ không ngừng mở rộng mạng lưới và cải thiện chất lượng dịch vụ để thu hút khách hàng.
Nghiên cứu này sẽ chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động cho vay bán lẻ tại Chi nhánh Gia Định Những phát hiện này không chỉ có ý nghĩa quan trọng cho các nghiên cứu tiếp theo về ngân hàng bán lẻ mà còn hỗ trợ cho các nghiên cứu so sánh về hiệu suất, thẩm định và đánh giá các ngân hàng bán lẻ khác.
Mục tiêu của đề tài
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay bán lẻ tại TTBL Gia Định - Chi nhánh Gia Định, đề tài nhằm các mục tiêu sau:
Thứ nhất, xác định các yếu tố tác động đến hoạt động cho vay bán lẻ.
Vào chiều thứ hai, các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay bán lẻ sẽ được phân tích Cuối cùng, bài viết sẽ gợi ý những giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay bán lẻ và cải thiện hiệu suất của Trung tâm Bán lẻ Gia Định.
Câu hỏi nghiên cứu
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động cho vay bán lẻ? Nếu có, mức độ của các yếu tố đó là cao hay thấp?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu: Hoạt động cho vay bán lẻ và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay bán lẻ của NHTM.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các Trung tâm Bán lẻ thuộc Chi nhánh Gia Định, bao gồm TTBL Gia Định, TTBL Phạm Ngọc Thạch, TTBL Gò Vấp, TTBL Lê Đức Thọ và TTBL Phổ Quang Dữ liệu được tổng hợp từ các báo cáo tài chính của Ngân hàng OCB và các Trung tâm Bán lẻ, với khoảng thời gian quan sát theo quý từ năm 2013 đến năm 2020.
Phương pháp nghiên cứu
Tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng và kỹ thuật hồi quy để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả cho vay bán lẻ tại Trung tâm Bán lẻ Gia Định.
Đóng góp của đề tài
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay bán lẻ tại TTBL Gia Định là cần thiết và quan trọng, mang lại ý nghĩa lý thuyết và thực tiễn cho việc điều hành tại đây.
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về hoạt động cho vay bán lẻ tại Việt Nam, nhưng các nghiên cứu chuyên sâu về từng chi nhánh vẫn còn hạn chế Đề tài này kiểm định lại các kết quả từ những nghiên cứu trước, từ quy mô ngành và ngân hàng đến ứng dụng thực tiễn tại một chi nhánh cụ thể Đồng thời, nghiên cứu này cũng khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo nhằm khám phá thêm các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay của ngân hàng.
Kết quả nghiên cứu của đề tài sẽ hỗ trợ ban giám đốc TTBL Gia Định trong việc xác định những thuận lợi, khó khăn và tồn tại trong quản lý ngân hàng, từ đó nâng cao hiệu quả cho vay bán lẻ Những giải pháp đề xuất sẽ giúp lựa chọn chính sách và quyết định phù hợp, góp phần vào sự phát triển của TTBL Gia Định và toàn hệ thống ngân hàng tại Việt Nam.
1.7 Ket cấu của đề tài
Luận văn được triển khai bao gồm 5 chương, cụ thể:
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về nghiên cứu, bao gồm lý do chọn đề tài, mục tiêu, câu hỏi nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, cũng như các phương pháp nghiên cứu được áp dụng Ngoài ra, chương cũng trình bày những đóng góp của đề tài, từ đó xác định cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu liên quan để phục vụ cho Chương 2.
■ Chương 2: Cơ sở lý thuyết nghiên cứu
Bài viết trình bày cơ sở lý thuyết về hoạt động cho vay bán lẻ, phân tích hiệu quả của nó cùng với bộ chỉ tiêu đo lường liên quan Đồng thời, bài viết cũng khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động cho vay bán lẻ Ngoài ra, tác giả lược khảo các nghiên cứu trước đây về hoạt động cho vay bán lẻ và hiệu quả cho vay từ các tác giả trong và ngoài nước qua các giai đoạn khác nhau, tạo nền tảng cho phương pháp nghiên cứu sẽ được đề xuất trong Chương 3.
■ Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Tác giả xây dựng mô hình nghiên cứu dựa trên việc kế thừa các nghiên cứu trước và điều kiện thực tiễn tại địa điểm chọn mẫu Bên cạnh đó, tác giả đề xuất phương pháp nghiên cứu, lựa chọn các biến và đưa ra giả thuyết cho từng biến nghiên cứu, tạo cơ sở cho việc tính toán, thu thập kết quả và phân tích trong Chương 4.
■ Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Dựa trên kết quả nghiên cứu, bài viết sẽ trình bày chi tiết thống kê mô tả và phân tích tương quan giữa các biến, đồng thời thực hiện các kiểm định liên quan nhằm lựa chọn biến và mô hình phù hợp ảnh hưởng đến hiệu quả cho vay bán lẻ Những phân tích này sẽ là cơ sở để tác giả đưa ra các thảo luận và đề xuất giải pháp hợp lý trong Chương 5.
■ Chương 5: Thảo luận và đề xuất giải pháp
Trong chương cuối của luận văn, tác giả tổng kết kết quả nghiên cứu và đưa ra các giải pháp khả thi Đồng thời, tác giả cũng chỉ ra những hạn chế của đề tài và những điểm gợi mở cho nghiên cứu tiếp theo, từ đó đề xuất các hướng nghiên cứu mới có thể phát triển dựa trên kết quả đã đạt được.
Kết cấu của đề tài
2.1 Cơ sở lý thuyết hoạt động cho vay bán lẻ
2.1.1 Hoạt động cho vay bán lẻ
2.1.1.1 Khái niệm hoạt động cho vay bán lẻ
Theo Clark (2007), cho vay bán lẻ là một phần thiết yếu trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ, cung cấp vốn vay cho cá nhân và hộ gia đình Đây là hoạt động cơ bản của tất cả các ngân hàng thương mại (NHTM) Với đối tượng khách hàng đa dạng và phổ biến, các ngân hàng đều chú trọng vào phân khúc cho vay bán lẻ này.
Hoạt động cho vay bán lẻ không chỉ mang lại thu nhập cho ngân hàng thông qua lãi suất cho vay mà còn giúp ngân hàng tăng cường hoạt động và mở rộng thị phần Nhờ vào việc thu hút nhiều khách hàng, ngân hàng có thể phát triển các dịch vụ khác, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh tổng thể.
Cho vay bán lẻ là hình thức cho vay nhắm đến cá nhân và hộ gia đình với quy mô nhỏ, thường được thực hiện qua các chi nhánh ngân hàng Điều này khác biệt với cho vay bán buôn, dành cho các doanh nghiệp lớn và định chế tài chính, nơi khách hàng chủ yếu là các tổ chức kinh tế, tổng công ty và xí nghiệp quy mô lớn.
2.1.1.2 Đặc điểm hoạt động cho vay bán lẻ
Hoạt động cho vay bán lẻ chủ yếu cung cấp tiện ích và sản phẩm vay trực tiếp cho người tiêu dùng, bao gồm cả tiêu dùng cho sản xuất và sinh hoạt, với đối tượng khách hàng đa dạng như cá nhân và hộ gia đình (Loveman, 1998) Ngược lại, cho vay bán buôn tập trung vào một lượng khách hàng nhỏ hơn, phục vụ chủ yếu cho các tổ chức kinh tế và doanh nghiệp lớn.
Cho vay bán lẻ tập trung vào khách hàng cá nhân và hộ gia đình, với các dịch vụ chủ yếu là mở thẻ tín dụng, cho vay tiêu dùng và cho vay sản xuất kinh doanh Quy trình thực hiện các dịch vụ này thường đơn giản, tiết kiệm thời gian và chi phí cho người vay (Dinh và Kleimeier, 2007).
CƠ SỞ LÝ THUYẾT NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết hoạt động cho vay bán lẻ
2.1.1 Hoạt động cho vay bán lẻ
2.1.1.1 Khái niệm hoạt động cho vay bán lẻ
Theo Clark (2007), cho vay bán lẻ là một phần quan trọng trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ, cung cấp vốn vay cho cá nhân và hộ gia đình Đây là hoạt động cốt lõi của tất cả các ngân hàng thương mại (NHTM) Do đối tượng khách hàng trong cho vay bán lẻ rất đa dạng và phổ biến, các ngân hàng đều chú trọng vào phân khúc này.
Hoạt động cho vay bán lẻ không chỉ mang lại thu nhập cho ngân hàng thông qua lãi suất cho vay mà còn giúp ngân hàng mở rộng thị phần và nâng cao nhận thức của khách hàng về thương hiệu Những yếu tố này đều góp phần quan trọng vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Cho vay bán lẻ là hình thức cho vay dành cho cá nhân và hộ gia đình với quy mô nhỏ, bao gồm vốn vay và giá trị sử dụng dịch vụ, thường được thực hiện qua các chi nhánh ngân hàng Điều này trái ngược với cho vay bán buôn, nơi tập trung vào các doanh nghiệp lớn và tổ chức tài chính, phục vụ cho các tổ chức kinh tế, tổng công ty và xí nghiệp có quy mô lớn.
2.1.1.2 Đặc điểm hoạt động cho vay bán lẻ
Hoạt động cho vay bán lẻ chủ yếu cung cấp tiện ích và sản phẩm vay trực tiếp đến tay người tiêu dùng, phục vụ cho cả tiêu dùng sản xuất và sinh hoạt Đối tượng khách hàng của cho vay bán lẻ rất đa dạng, bao gồm cá nhân và hộ gia đình Ngược lại, cho vay bán buôn chỉ tiếp cận một số lượng khách hàng nhỏ hơn, chủ yếu là các tổ chức kinh tế và doanh nghiệp lớn.
Cho vay bán lẻ tập trung vào khách hàng cá nhân và hộ gia đình, với các dịch vụ như mở thẻ tín dụng, cho vay tiêu dùng và cho vay sản xuất kinh doanh Quy trình cho vay này thường đơn giản, tiết kiệm thời gian và chi phí (Dinh và Kleimeier, 2007) Ngược lại, cho vay bán buôn có quy trình phức tạp và tốn nhiều thời gian hơn, ví dụ như việc thẩm định dự án cho một doanh nghiệp lớn thường kéo dài hơn so với cho vay cá nhân.
Cho vay bán lẻ có độ rủi ro thấp và phân tán, khác với cho vay bán buôn có rủi ro tập trung cao (Ghosh, 2012) Hoạt động cho vay bán buôn tập trung vào các tổ chức kinh tế và trung gian tài chính với giá trị giao dịch lớn, dẫn đến mức độ rủi ro cao Ngược lại, cho vay bán lẻ phục vụ một số lượng lớn khách hàng cá nhân, mang lại sự phân tán rủi ro và độ an toàn cao, đồng thời tạo ra doanh thu ổn định cho các ngân hàng thương mại.
Cho vay bán lẻ mang lại khả năng sinh lời cao nhờ quy mô lớn và số lượng người tham gia đông đảo, giúp giảm chi phí và tăng tính tiện lợi Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn gia tăng thu nhập từ phí, đặc biệt từ việc bán chéo sản phẩm bancassurance, trái phiếu và chứng chỉ quỹ Ngược lại, cho vay bán buôn thường yêu cầu ít đầu tư vào mạng lưới phân phối và nguồn nhân lực do số lượng khách hàng ít hơn.
2.1.2 Hiệu quả của hoạt động cho vay bán lẻ
Cho vay là hoạt động kinh doanh chính của ngân hàng thương mại nhằm tạo ra lợi nhuận Hiệu quả cho vay được đo bằng khả năng chuyển đổi các yếu tố đầu vào như chi phí tiền gửi, chi phí dự phòng, và chi phí quản lý thành doanh thu từ lãi vay và phí tư vấn tài chính Mục tiêu tối ưu hóa doanh thu và tiết kiệm chi phí đầu vào giúp gia tăng lợi nhuận Đặc biệt, trong hoạt động cho vay bán lẻ, khả năng sinh lời được xem là ưu tiên hàng đầu, vì thu nhập cao hỗ trợ ngân hàng bảo toàn vốn, mở rộng thị phần và thu hút đầu tư.
Hoạt động cho vay bán lẻ không chỉ mang lại hiệu quả mà còn giúp ngân hàng mở rộng thị phần, tăng cường bán chéo sản phẩm và nâng cao nhận diện thương hiệu Tất cả những yếu tố này đều góp phần quan trọng vào việc nâng cao hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động cho vay bán lẻ
2.2.1 Chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động ngân hàng
Ngân hàng được coi là các doanh nghiệp hoạt động với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp.
Khả năng sinh lời là một trong những mục tiêu hàng đầu mà các ngân hàng chú trọng Do đó, hiệu quả hoạt động của ngân hàng thường được đánh giá thông qua các chỉ tiêu liên quan đến khả năng sinh lời, thu nhập và chi phí, cũng như mức độ rủi ro trong quá trình hoạt động.
2.2.1.1 Đo lường hiệu quả hoạt động thông qua các chỉ tiêu liên quan đến khả năng sinh lời
Theo Đoàn Việt Hùng (2016), khả năng sinh lời được phân tích thông qua việc đánh giá toàn diện hoạt động kinh doanh của ngân hàng, từ đó làm rõ chất lượng hoạt động và xác định các nguồn tiềm năng cần khai thác.
Từ đó đề ra các phương án và giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Hầu hết các nghiên cứu về lợi nhuận đều sử dụng tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) làm tiêu chí đo lường, như được chỉ ra trong các nghiên cứu trước đây của Abreu và Mendes (2002) cũng như Athanasoglou, Delis.
Research by Staikouras (2006), Wahdan and Leithy (2017), as well as studies by Gul, Irshad, and Zaman (2011), San and Heng (2012), and Francis (2013), have incorporated the net interest margin (NIM) as a key indicator for assessing the profitability of commercial banks Additionally, the return on assets (ROA) ratio is also utilized to evaluate overall financial performance.
L i nhu n sau thuợi nhuận sau thuế ận sau thuế ế
T ng tài s n bình quânổng tài sản bình quân ản bình quân
Tỷ số lợi nhuận trên tài sản (ROA) là một chỉ số tài chính quan trọng, giúp đo lường khả năng sinh lợi trên mỗi đồng tài sản của ngân hàng ROA được tính bằng cách chia lợi nhuận sau thuế cho tổng tài sản bình quân của ngân hàng Chỉ tiêu này không chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động của ngân hàng mà còn cho thấy khả năng quản lý và sử dụng tài sản để tạo ra thu nhập.
ROE = L i nhu n sau thuợi nhuận sau thuế ận sau thuế ế
T ng v n ch s h u bình quânổng tài sản bình quân ốn chủ sở hữu bình quân ủ sở hữu bình quân ở hữu bình quân ữu bình quân
ROE (Return on Equity) là chỉ tiêu quan trọng đánh giá tỷ lệ thu nhập mà cổ đông ngân hàng nhận được từ khoản đầu tư của họ, phản ánh lợi ích từ nguồn vốn đã bỏ ra Chỉ số này cho biết mức thu nhập ròng trên vốn cổ đông, thể hiện khả năng tạo ra lợi nhuận và giá trị gia tăng của ngân hàng thương mại ROE được tính bằng cách chia lợi nhuận sau thuế cho tổng vốn chủ sở hữu bình quân của ngân hàng Cùng với ROA, ROE là một trong những chỉ tiêu thiết yếu để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu và hoạt động của ngân hàng.
NIM = Thu nh p lãi thu nận sau thuế ần
Tài s n Có sinh lãi bình quânản bình quân
Thu nhập lãi cận biên (NIM) là chỉ tiêu quan trọng phản ánh khả năng sinh lời của ngân hàng, mặc dù ít được sử dụng so với ROA và ROE Tỷ lệ NIM được tính bằng cách chia thu nhập từ lãi thuần cho tài sản có sinh lãi bình quân, bao gồm các khoản cho vay khách hàng, đầu tư, cho vay liên ngân hàng và tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước Ngân hàng có khả năng phân bổ tài sản vào các tài sản sinh lãi tốt nhất sẽ đạt được thu nhập lãi vay cao, nhờ vào hoạt động huy động và cho vay hiệu quả, cũng như phân bổ nguồn vốn hợp lý.
Theo nghiên cứu của Rose (1999), Liu và Wilson (2010), cùng với Dietrich và Wanzenried (2011), tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) được coi là yếu tố đại diện cho khả năng sinh lời của ngân hàng Bên cạnh đó, hai chỉ tiêu ROA và ROE thường được các tác giả sử dụng để đánh giá lợi nhuận của ngân hàng thương mại (NHTM) Rose (2002) cũng đã chỉ ra các tỷ lệ đo lường khả năng sinh lời này.
Tổng tài sản bình quân của ngân hàng, cùng với tỷ suất sinh lời và tỷ lệ vốn chủ sở hữu, là những chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động tài chính Các tỷ lệ này không chỉ giúp đánh giá khả năng sinh lời mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình tài chính hiện tại của ngân hàng Việc hiểu rõ ý nghĩa của các chỉ số này là cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư và quản lý tài sản hiệu quả.
Để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng, một số nghiên cứu đã đề cập đến các chỉ tiêu quan trọng, trong đó có thu nhập ngoài lãi biên ròng (NOM).
Thu nh p ngoài lãi — T ng chi phí ngoài lãiận sau thuế ổng tài sản bình quân
Theo nghiên cứu của Hoàng Ngọc Tiến và Võ Thị Hiền (2010), thu nhập ngoài lãi bao gồm các khoản thu từ hoạt động dịch vụ, kinh doanh ngoại hối, vàng bạc, đá quý, chứng khoán và các dịch vụ khác Nguồn thu này không chỉ giới hạn ở hoạt động tín dụng mà còn bao gồm thu nhập từ phí, hoa hồng, kinh doanh ngoại hối và vàng, mua bán chứng khoán, cũng như từ góp vốn và các hoạt động khác Ty lệ sinh lời hoạt động (NPM) là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp.
NPM = Thu nh pận sau thuế ho tạt đ ngộng sau thuế
Tỷ lệ sinh lời hoạt động (NPM) là một chỉ tiêu quan trọng được Ngô Đăng Thành (2010) đề cập để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng, được tính bằng thu nhập hoạt động sau thuế chia cho tổng thu từ hoạt động Chỉ tiêu này không chỉ phản ánh hiệu quả của các chính sách định giá dịch vụ mà còn cho thấy khả năng quản lý chi phí của ngân hàng Bên cạnh đó, hệ số thu nhập trên cổ phiếu (EPS) cũng là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả tài chính của ngân hàng.
EPS, hay thu nhập trên mỗi cổ phiếu, là chỉ tiêu quan trọng được Iqbal (2014) sử dụng để đánh giá hiệu quả sinh lời của ngân hàng Hệ số này được tính bằng cách lấy lợi nhuận sau thuế chia cho số lượng cổ phiếu thường của cổ đông, sau khi đã trừ đi cổ tức ưu đãi Chỉ số EPS không chỉ phản ánh khả năng sinh lợi mà còn là một công cụ chỉ báo hữu ích cho các nhà đầu tư trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
2.2.1.2 Đo lường hiệu quả hoạt động thông qua các chỉ tiêu liên quan đến các khoản thu nhập và chi phí Đây là các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả trong quá trình hoạt động kinh doanh của ngân hàng cũng như phản ánh năng suất lao động của các nhân viên hay đội ngũ nhân sự của ngân hàng Do đó, để tối đa hóa lợi nhuận và giá trị của ngân hàng, các nhà quản trị NHTM thường tiến hành cắt giảm chi phí hoạt động, tăng năng suất lao động, ứng dụng khoa học công nghệ để tự động hóa và hiện đại hóa, đấy mạnh công tác đào tạo để nâng cao hơn nữa trình độ của đội ngũ nhân viên.
Trong đó, các chỉ tiêu thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động bao gồm: o Tỷ lệ chi phí trên thu nhập (CIR)
CIR = T ng chi phí ho t đ ngổng tài sản bình quân ạt ộng
T ng thu nh p ho t đ ngổng tài sản bình quân ận sau thuế ạt ộng
Các yếu tố bên ngoài tác động đến hiệu quả hoạt động cho vaybán lẻ
Hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, vì vậy môi trường chính trị và xã hội ảnh hưởng lớn đến hoạt động của NHTM Khi môi trường chính trị và xã hội ổn định, quá trình sản xuất diễn ra bình thường, giúp doanh nghiệp và cá nhân có khả năng vay mượn và hoàn trả vốn, từ đó ổn định hoạt động của ngân hàng.
Khi nền kinh tế phát triển ổn định, nhu cầu mở rộng hoạt động trong các lĩnh vực khác tăng lên, dẫn đến sự gia tăng cầu về vốn và tạo điều kiện cho ngân hàng mở rộng tín dụng Trong bối cảnh này, nợ xấu giảm do năng lực tài chính của doanh nghiệp được cải thiện Ngược lại, khi môi trường kinh tế, chính trị và xã hội bất ổn, nhu cầu vay vốn giảm, nguy cơ nợ quá hạn và nợ xấu gia tăng, làm giảm hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
2.3.1.3 Các yếu tố vĩ mô
Các yếu tố kinh tế vĩ mô được xác định qua các chỉ tiêu như chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số lạm phát, và tốc độ tăng trưởng GDP, phản ánh sức khỏe của nền kinh tế Ngoài ra, thu nhập bình quân đầu người cũng là một chỉ tiêu quan trọng, thể hiện chất lượng cuộc sống của người dân.
Chính sách tài chính - tiền tệ của Ngân hàng Trung ương và Nhà nước được thể hiện qua các chỉ tiêu quan trọng như tỷ giá hối đoái, tỷ lệ dự trữ bắt buộc, lãi suất trái phiếu chính phủ, chính sách tài khóa, chính sách tiền tệ, chỉ số chứng khoán và yếu tố tuân thủ pháp luật (Gul và cộng sự, 2011).
Các yếu tố bên trong tác động đến hiệu quả hoạt động cho vaybán lẻ
Các yếu tố nội bộ của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm năng lực tài chính, khả năng quản trị điều hành, ứng dụng công nghệ tiên tiến, và trình độ cũng như chất lượng lao động (Okoye và cộng sự, 2020).
Năng lực tài chính của ngân hàng phản ánh quy mô hoạt động của nó; ngân hàng có vốn tự có lớn sẽ có khả năng huy động vốn và cung ứng tín dụng cao hơn.
2.4.1.2 Cơ cấu tổ chức và điều hành, quản lý
Quản trị yếu kém và thiếu kiểm soát là nguyên nhân chính dẫn đến hiệu quả hoạt động kém của ngân hàng thương mại Năng lực quản trị thể hiện khả năng xây dựng và lựa chọn các chiến lược kinh doanh hiệu quả, bao gồm các phương án huy động vốn, cấp tín dụng, thanh toán và tổ chức bộ máy.
Quản lý tài sản, rủi ro tín dụng, thanh khoản và lãi suất là những yếu tố quan trọng trong việc thiết lập tiêu chuẩn cho hoạt động ngân hàng, giúp ngân hàng thích nghi với phương thức quản trị hiện đại.
Chính sách phát triển nguồn nhân lực đóng vai trò quyết định trong sự thành công của tổ chức, với chất lượng đội ngũ nhân sự được thể hiện qua trình độ chuyên môn, kỹ năng nghiệp vụ, đạo đức nghề nghiệp và phong cách ứng xử phù hợp Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả công việc mà còn định hình văn hóa tổ chức (Saerang và ctg., 2018).
Chủ trương đầu tư vào công nghệ ngân hàng, đặc biệt là ứng dụng công nghệ thông tin trong dịch vụ thanh toán và các dịch vụ khác, là điều cần thiết đối với các ngân hàng thương mại (NHTM) để phát triển bền vững (Scott và cộng sự, 2017).
Hoạt động tiếp thị ngân hàng bao gồm nghiên cứu và phân tích thị trường, lựa chọn thị trường mục tiêu, định vị và xây dựng thương hiệu, cùng với các hoạt động chăm sóc khách hàng Thực hiện tốt những nội dung này sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Lý thuyết về hiệu quả hoạt động cho vay bán lẻ
Hiệu quả hoạt động kinh doanh là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp để đạt được kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất Đối với ngân hàng, hiệu quả cho vay bán lẻ thể hiện ở việc tối đa hóa lợi nhuận với chi phí tối thiểu Trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập hiện nay, các ngân hàng cần nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay bán lẻ để củng cố tiềm lực tài chính, đảm bảo hoạt động an toàn và phát triển bền vững.
2.5.1 Lý thuyết về hiệu quả hoạt động ngân hàng
2.5.1.1 Lý thuyết lợi nhuận và rủi ro
Frank Knight (1921) đã định nghĩa sự điều tiết lợi nhuận trong kinh doanh như một hàm số của rủi ro bất định, tạo ra mối liên kết giữa kinh tế vĩ mô và vi mô trong nền kinh tế hiện đại Ông đưa ra bốn quan điểm về rủi ro: (i) lý thuyết không xem xét tính sẵn có của thông tin và vấn đề phân phối nguồn lực vi mô phụ thuộc vào bất đối xứng thông tin, (ii) lý thuyết không phân biệt rõ ràng giữa rủi ro kỳ hạn và không chắc chắn kỳ hạn, (iii) lý thuyết không làm rõ rủi ro và không chắc chắn trong hoạt động sản xuất của doanh nghiệp, và (iv) lý thuyết không chú ý đến đặc thù của từng hoạt động kinh tế Những hạn chế này đã dẫn đến việc ít có nghiên cứu thực nghiệm cho đến khi các lý thuyết về rủi ro và lợi nhuận hiện đại được phát triển.
2.5.1.2 Lý thuyết chi phí - ưa thích
Lý thuyết chi phí - ưa thích, được phát triển như một phần mở rộng của “Lý thuyết về ngân hàng” (Blair và Placone, 1988), cho rằng các nhà quản trị ngân hàng ưu tiên tối đa hóa lợi ích hơn là lợi nhuận như mong muốn của cổ đông Họ có xu hướng chi tiêu vào các khoản mục như tăng cường quy mô nhân viên, cải thiện nội thất văn phòng và nâng cao sự sang trọng của không gian ngân hàng (Hannan và Mavinga).
Sự phân tách giữa quyền sở hữu và quyền kiểm soát của ngân hàng, cùng với sự không hoàn hảo của thị trường hàng hóa và vốn, sẽ dẫn đến việc gia tăng các trường hợp không mong muốn (Hannan và Mavinga, 1980).
Lý thuyết này đã được kiểm định rộng rãi trong các ngành nghề khác nhau bao gồm ngành dịch vụ tiện ích, tài chính - ngân hàng, (Edwards, 1977; Hannan và
Nghiên cứu của Edwards (1977) chỉ ra rằng quy mô nhân viên, chi phí lương và thưởng trong ngành ngân hàng tăng lên theo sức mạnh độc quyền ở Mỹ, chứng tỏ sự tồn tại của lý thuyết chi phí - ưa thích Hannan và Mavinga (1980) cùng với Verbugge và Jahera (1981) đã xác nhận lý thuyết này qua các kiểm định tương tự, cho thấy rằng số lượng nhân viên của ngân hàng trong môi trường độc quyền cao hơn so với các ngân hàng hoạt động trong thị trường cạnh tranh.
Nghiên cứu chỉ ra rằng kiểm soát chi phí là yếu tố quyết định lợi nhuận của ngân hàng, mang lại cơ hội và nguồn lực để cải thiện lợi nhuận Đặc biệt, việc sử dụng lao động hiệu quả trong bối cảnh quy mô lớn và chênh lệch tiền lương đáng kể là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến khả năng sinh lời.
Chi phí nhân viên có ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng, theo nghiên cứu của Bourke (1989) Ngược lại, Molyneux (1993) chỉ ra rằng có mối quan hệ tích cực giữa chi phí nhân viên và tổng lợi nhuận, cho thấy rằng lợi nhuận cao trong ngành có thể dẫn đến việc trả lương cao hơn cho nhân viên.
Lý thuyết đánh đổi (Trade-off Theory), được phát triển bởi Kraus và Litzenberger vào năm 1973, cho thấy rằng doanh nghiệp có thể tối ưu hóa cấu trúc vốn để tối đa hóa giá trị công ty Điều này dựa trên việc đánh đổi giữa lợi ích và chi phí liên quan đến việc sử dụng nợ.
Lý thuyết này giải thích rằng các ngân hàng thường kết hợp giữa nợ vay và vốn cổ phần trong cấu trúc tài chính của mình Một trong những lý do chính là mặc dù nợ vay mang lại lợi ích tấm chắn thuế, nhưng chi phí lãi vay cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận Khi tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tài sản thấp do sử dụng nợ nhiều, chi phí lãi vay dự kiến sẽ tăng, dẫn đến rủi ro và chi phí gia tăng cho ngân hàng, từ đó làm giảm lợi nhuận của các ngân hàng thương mại.
Lý thuyết này được vận dụng để giải thích về cơ cấu vốn chủ sở hữu trong mối quan hệ tác động đến lợi nhuận.
2.5.1.4 Lý thuyết sức mạnh thị trường tương đối
Lý thuyết sức mạnh thị trường tương đối chỉ ra rằng các công ty có thị phần lớn và sản phẩm khác biệt có khả năng tận dụng sức mạnh thị trường để đạt được lợi nhuận không cạnh tranh Ví dụ, một ngân hàng lớn với thương hiệu mạnh và chất lượng sản phẩm vượt trội có thể định giá sản phẩm cao hơn, từ đó thu về lợi nhuận lớn hơn.
Theo lý thuyết sức mạnh thị trường, ngân hàng có lợi thế về thị phần, sự khác biệt sản phẩm hoặc quy mô vốn lớn có thể tận dụng sức mạnh của mình để gia tăng lợi nhuận bằng cách tăng giá dịch vụ Sự mở rộng thị phần và quy mô này không chỉ tạo áp lực lên đối thủ mà còn làm giảm mức độ cạnh tranh trên thị trường, giúp ngân hàng thu được lợi nhuận cao hơn nhờ khả năng định giá độc quyền.
2.5.1.5 Lý thuyết cấu trúc - thực thi - hiệu suất
Lý thuyết cấu trúc - thực thi - hiệu suất, được Mason (1939) đề xuất và sau đó được Bain (1951) điều chỉnh, cho rằng sự tập trung thị trường với số lượng ngân hàng ít nhưng chiếm thị phần cao sẽ dẫn đến khả năng thông đồng giữa các ngân hàng Khi thị trường càng tập trung vào một số ngân hàng, khả năng thực hiện thông đồng tăng lên, dẫn đến hiệu quả kinh doanh cao hơn (Gilbert, 1984) Lý thuyết này khẳng định mối quan hệ tích cực giữa mức độ tập trung thị phần và hiệu quả kinh doanh, cho thấy các ngân hàng trong thị trường tập trung có lợi nhuận cao hơn so với những ngân hàng trong thị trường ít tập trung (Lloyd-Williams và cộng sự, 1994).
Mối quan hệ giữa cấu trúc, thực thi và hiệu suất trong ngành ngân hàng đã được nghiên cứu rộng rãi, với nhiều bằng chứng thực nghiệm ủng hộ lý thuyết này Các nghiên cứu nổi bật như của Rose và Fraser (1976), Gilbert (1984) và Lloyad đã cung cấp những luận điểm quan trọng cho lý thuyết cấu trúc - thực thi - hiệu suất.
Nghiên cứu của Williams và cộng sự (1994) đã chỉ ra rằng ngành ngân hàng Tây Ban Nha có sự hỗ trợ thực nghiệm cho lý thuyết cấu trúc - thực thi - hiệu suất Cùng với đó, Gilbert (1984) cũng ghi nhận rằng trong 44 nghiên cứu trước đó, có đến 32 nghiên cứu tìm thấy bằng chứng thực nghiệm cho thấy thị trường tập trung có tác động tích cực và đáng kể đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng.
Một số nghiên cứu, như của Smirlock (1985) và Miller cùng VanHoose (1993), chỉ ra rằng hiệu quả kinh doanh của ngân hàng không thể được giải thích hoàn toàn theo lý thuyết cấu trúc - thực thi - hiệu suất Những nghiên cứu này không tìm thấy bằng chứng thực nghiệm ủng hộ cho lý thuyết này và cũng không bác bỏ giả thuyết rằng thị trường tập trung có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
2.5.1.6 Lý thuyết hiệu quả - cấu trúc
Tổng quan nghiên cứu về hoạt động cho vay bán lẻ
Trong bài viết này, tác giả tiến hành tổng hợp và lược khảo sát một số nghiên cứu gần đây cả trong và ngoài nước, nhằm mục tiêu cung cấp cái nhìn tổng thể về vấn đề nghiên cứu cho vay bán lẻ tại các ngân hàng.
2.6.1.1 Nghiên cứu của Asli Demirguc-Kunt và Harry Huizinga
Nghiên cứu của Asli Demirguc-Kunt và Harry Huizinga (1999) sử dụng số liệu về ngân hàng của 80 nước trong giai đoạn 1988 - 1995 với mô hình nghiên cứu như sau:
Biến phụ thuộc trong nghiên cứu này là thu nhập lãi cận biên (NIM) hoặc lợi nhuận trước thuế chia cho tổng tài sản (ROA) của ngân hàng i ở quốc gia tại thời điểm t Các biến bên trong của ngân hàng i tại quốc gia j cũng được xem xét, cùng với hai biến giả đại diện cho thời gian và quốc gia Hằng số U0 và các hệ số tương quan a i, ββ j, γ t, δ t β được sử dụng để phân tích Cuối cùng, sai số ε i j t được tính toán để hoàn thiện mô hình.
Nghiên cứu này kết luận rằng ngân hàng với nguồn vốn cao sẽ có khả năng sinh lời tốt hơn Ngân hàng chỉ dựa vào doanh thu từ cho vay thường có mức sinh lợi thấp Bên cạnh đó, sự biến động của tổng phí và các chi phí hoạt động cũng ảnh hưởng đến thu nhập lãi cận biên của ngân hàng Đặc biệt, ở các nước đang phát triển, ngân hàng có vốn nước ngoài thường có khả năng sinh lợi cao hơn so với ngân hàng nội địa, trong khi ở các nước phát triển thì tình hình lại ngược lại.
Các yếu tố môi trường vĩ mô đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích sự biến động hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Lạm phát có thể làm tăng lợi nhuận của ngân hàng, trong khi các loại thuế như dự trữ bắt buộc và yêu cầu về tính thanh khoản lại gây áp lực giảm lợi nhuận Thêm vào đó, thuế doanh nghiệp thường dẫn đến lãi suất cao hơn, ảnh hưởng đến khách hàng của ngân hàng cả ở các nước phát triển lẫn đang phát triển Cuối cùng, bảo hiểm tiền gửi có tác động tiêu cực đến lợi nhuận của ngân hàng.
Cấu trúc thị trường tài chính cho thấy rằng ở các quốc gia có thị trường ngân hàng cạnh tranh cao, lợi nhuận ngân hàng thường thấp hơn Tỷ lệ tập trung ngân hàng có ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận, với các ngân hàng quy mô lớn thường đạt lợi nhuận cao hơn Ngoài ra, tỷ lệ vốn hóa thị trường chứng khoán so với GDP lớn có thể thúc đẩy lợi nhuận ngân hàng, nhờ vào khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa công cụ nợ và vốn Ngược lại, tỷ lệ vốn hóa thị trường chứng khoán so với tài sản ngân hàng cao lại ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận, đặc biệt ở các nước phát triển, nơi khách hàng có xu hướng huy động vốn từ thị trường chứng khoán thay vì vay từ ngân hàng.
2.6.1.2 Nghiên cứu của Hasan và ctg.,
Nghiên cứu của Hasan và cộng sự (2012) đã phân tích tác động của các sản phẩm ngân hàng bán lẻ đến hoạt động của các ngân hàng tại 27 quốc gia Châu Âu, sử dụng phương pháp hồi quy cho giai đoạn 2000 - 2007 Các biến nghiên cứu bao gồm khoản cho vay, tiền gửi và giá trị vốn chủ sở hữu Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng các khoản vay bán lẻ đóng góp đáng kể vào hoạt động kinh doanh thông qua biến "phí dịch vụ tài chính".
Nghiên cứu dựa trên dữ liệu dịch vụ thanh toán bán lẻ từ 27 thị trường EU cho thấy rằng, ở những quốc gia có dịch vụ thanh toán bán lẻ phát triển, ngân hàng hoạt động hiệu quả hơn Mối liên hệ này càng mạnh mẽ hơn tại các quốc gia có số lượng thiết bị giao dịch thanh toán bán lẻ cao, như máy ATM và thiết bị đầu cuối POS Công nghệ trong lĩnh vực thanh toán bán lẻ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất hoạt động của ngân hàng.
Nghiên cứu cho thấy sự cạnh tranh trong phương tiện thanh toán bán lẻ không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng mà còn thúc đẩy việc sử dụng các phương tiện thanh toán điện tử Dịch vụ thanh toán bán lẻ có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động tiết kiệm, hợp tác giữa các ngân hàng và thu nhập ngoài lãi Các dịch vụ này tạo ra doanh thu ổn định cho ngân hàng và giảm thiểu rủi ro Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sự chú trọng vào phương tiện thanh toán và các khoản phí có thể không phản ánh đầy đủ bối cảnh hiện tại, khi ngân hàng đang đầu tư mạnh vào công nghệ thông tin và cải tiến hệ thống giao dịch Một hệ thống thanh toán an toàn và nhanh chóng cùng mạng lưới giao dịch rộng lớn sẽ giúp ngân hàng tiếp cận nhiều khách hàng hơn, từ đó mở rộng các hoạt động tài chính khác như cho vay bán lẻ.
Ibrahim (2015) đã thực hiện một nghiên cứu so sánh hiệu quả hoạt động của hai ngân hàng ở Các Tiểu vương quốc A Rập Thống nhất trong giai đoạn 2002 -
Năm 2006, một nhóm thông số đã được sử dụng để đánh giá các yếu tố như mức độ thanh khoản, mức sinh lời, năng lực nhân viên, cấu trúc vốn và hiệu suất cổ phiếu Kết quả cho thấy cả hai ngân hàng đều có khả năng tài chính vững mạnh nhờ áp dụng các công cụ và chính sách tài chính hiệu quả, giúp họ thích ứng với môi trường kinh doanh năng động và tối đa hóa lợi nhuận ở mức khiêm tốn.
Mức độ thanh khoản của ngân hàng Hồi giáo Dubai thấp hơn so với các đối thủ, trong khi ngân hàng Sharjah có mức sinh lời cao nhưng đi kèm với sự bất ổn lớn Về khả năng quản lý, ngân hàng Sharjah chi tiêu ít hơn so với các ngân hàng khác, đồng thời có cấu trúc tài chính mạnh mẽ hơn Tuy nhiên, phân tích hiệu suất cổ phiếu và điểm số Z cho thấy ngân hàng Hồi giáo Dubai có vị thế ổn định tổng thể tốt hơn so với ngân hàng Sharjah.
Nghiên cứu chỉ ra rằng trong hoạt động ngân hàng, việc có biên độ sinh lời cao thường đi kèm với những rủi ro tiềm ẩn.
Nghiên cứu của Syafri (2012) về các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại tại Indonesia, sử dụng dữ liệu từ các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán trong giai đoạn 2002 - 2011 Lợi nhuận ngân hàng được đo bằng lợi nhuận trên tài sản (ROA) và thu nhập lãi cận biên (NIM) Các yếu tố độc lập bao gồm quy mô ngân hàng, khả năng cho vay trên tổng tài sản, tỷ lệ vốn trên tổng tài sản, dự phòng rủi ro tín dụng, thu nhập ngoài lãi, tỷ lệ chi phí hoạt động, tỷ lệ lạm phát và tốc độ tăng trưởng kinh tế Kết quả cho thấy tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản, tỷ lệ vốn trên tổng tài sản và dự phòng rủi ro tín dụng có tác động tích cực đến lợi nhuận, trong khi tỷ lệ lạm phát, quy mô ngân hàng và tỷ lệ chi phí hoạt động lại ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.
2.6.1.5 Nghiên cứu của Youssef and Samir
Youssef và Samir (2015) đã chỉ ra qua phân tích mô tả rằng các ngân hàng Hồi giáo đang chiếm ưu thế trong một số lĩnh vực nhất định, trong khi các ngân hàng truyền thống lại dẫn đầu ở những lĩnh vực khác.
Tỷ suất sinh lời giữa ROE và ROA cho thấy sự khác biệt nhỏ giữa ngân hàng Hồi giáo và ngân hàng thông thường Tuy nhiên, ngân hàng thông thường vượt trội hơn về mức độ an toàn vốn, được đo bằng tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (ETAR) Điều này chỉ ra rằng ngân hàng thông thường có khả năng quản lý rủi ro tốt hơn, từ đó hỗ trợ tổ chức trong việc tránh tổn thất tài sản.
Các ngân hàng Hồi giáo nổi bật với chất lượng tài sản cao, được thể hiện qua tỷ lệ tổn thất cho vay dự phòng (LLR) thấp Điều này chứng tỏ rằng các ngân hàng Hồi giáo có khả năng quản lý các khoản cho vay hiệu quả hơn.