TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
Tổng quan về bệnh truyền nhiễm
2.1.1 Khái niệm về bệnh truyền nhiễm
Bệnh truyền nhiễm là những bệnh do vi sinh vật gây ra và mỗi loại bệnh được gây ra bởi một loại mầm bệnh cụ thể Những bệnh này có khả năng lây truyền từ người bệnh sang người khỏe mạnh qua nhiều con đường khác nhau, bao gồm đường thức ăn, máu, da và đường hô hấp Khi đã lây truyền, bệnh có thể phát triển thành dịch, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
2.1.2 Đối tượng và hậu quả bệnh truyền nhiễm
Mọi người đều có nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là bệnh nhân điều trị tại bệnh viện và nhân viên y tế Những đối tượng này có nguy cơ cao hơn so với cộng đồng bên ngoài Do đó, bệnh truyền nhiễm trở thành một vấn đề lớn trong lĩnh vực truyền nhiễm học toàn cầu, đòi hỏi sự chú ý và trách nhiệm cao từ các cán bộ y tế.
Các bệnh truyền nhiễm đang trở thành mối đe dọa khẩn cấp đối với sức khỏe cá nhân và cộng đồng, dẫn đến gia tăng chi phí điều trị và số ngày nằm viện Tỷ lệ tử vong sau khi mắc bệnh truyền nhiễm cũng đang gia tăng nhanh chóng, cho thấy sự nghiêm trọng của vấn đề này trên toàn cầu.
2.1.3 Các bệnh truyền nhiễm thường gặp
Dựa vào thực trạng hiện nay trên thế giới, bệnh truyền nhiễm được phân làm ba nhóm bệnh truyền nhiễm chính, đó là:
Nhóm bệnh truyền nhiễm đặc biệt nguy hiểm bao gồm các bệnh có tốc độ lây lan nhanh, khả năng bùng phát cao và tỷ lệ tử vong đáng lo ngại Những bệnh này có thể bao gồm cúm A-H5N1 và sốt xuất huyết do virus Ebola, cùng với các bệnh lý chưa xác định rõ nguyên nhân.
Nhóm bệnh thứ hai bao gồm các bệnh lý truyền nhiễm nguy hiểm với tốc độ lây lan nhanh và khả năng gây tử vong, nhưng có mức độ nguy hiểm thấp hơn so với nhóm đầu Một số bệnh lý điển hình trong nhóm này thường gặp là cúm, bệnh dại, sởi và lao phổi.
Nhóm bệnh thứ ba bao gồm các bệnh truyền nhiễm ít nguy hiểm và có tốc độ lây lan chậm nhất Một số bệnh tiêu biểu trong nhóm này là viêm miệng và viêm họng.
Tổng quan về đề kháng kháng sinh
2.2.1 Định nghĩa của kháng sinh và cơ chế tác động của kháng sinh
Theo Bộ Y Tế năm 2015, kháng sinh là các chất kháng khuẩn được sản xuất từ vi sinh vật như vi khuẩn, nấm và antinomycetes, với khả năng ức chế sự phát triển của các vi sinh vật khác.
Theo Lê Hồng Minh (2009), kháng sinh được định nghĩa là những hợp chất có khả năng ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn ở nồng độ thấp, thông qua việc gây rối loạn các phản ứng sinh học ở mức phân tử Nồng độ thấp ở đây được hiểu là nồng độ điều trị thấp hơn nhiều lần so với liều độc hại cho cơ thể, và tính đặc hiệu của kháng sinh thể hiện ở chỗ mỗi loại chỉ tác động lên một loại vi khuẩn hoặc một nhóm vi khuẩn nhất định.
2.2.2 Cơ chế tác động của kháng sinh
2.2.2.1 Ức chế sinh tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
Các kháng sinh như fosfomycin, beta-lactam và vancomycin ức chế quá trình tổng hợp lớp peptidoglycan, ngăn cản sự hình thành vách tế bào Khi tế bào con được sinh ra mà không có vách, chúng không thể sinh sản và dễ bị phân hủy hoặc tiêu diệt, đặc biệt là vi khuẩn Gram dương Do đó, những kháng sinh này có tác dụng diệt khuẩn, nhưng chỉ đối với các tế bào đang trong quá trình phát triển.
2.2.2.2 Gây rối loạn chức năng màng bào tương
Màng bào tương đóng vai trò quan trọng trong việc thẩm thấu chọn lọc; khi chức năng này bị rối loạn, các ion bên trong tế bào có thể thoát ra ngoài, dẫn đến việc nước từ môi trường bên ngoài tràn vào, gây chết tế bào, như trường hợp của colistin và polymyxin B Polymyxin có cơ chế tác động diệt khuẩn tuyệt đối, có khả năng tiêu diệt cả tế bào đang phân chia lẫn tế bào ở trạng thái nghỉ.
2.2.2.3 Ức chế tổng hợp axit nucleotic
Kháng sinh nhóm quinolon có khả năng gián đoạn hoặc ngăn cản quá trình sao chép ADN mẹ, dẫn đến sự hình thành ADN con Cơ chế hoạt động của chúng liên quan đến việc gắn vào enzym gyrase, làm cho ADN không thể mở được vòng xoắn, từ đó ức chế quá trình sao chép.
- Ngăn cản quá trình sinh tổng hợp ARN
Sulfamid and trimethoprim inhibit the synthesis of essential metabolites necessary for cell development by blocking the production of folic acid, a coenzyme crucial for the synthesis of purines, pyrimidines, and certain amino acids.
Mỗi loại kháng sinh tác động vào một vị trí cụ thể trong cấu trúc của tế bào vi khuẩn, ảnh hưởng đến các phản ứng sinh học khác nhau, từ đó làm ngừng quá trình sinh trưởng và phát triển của tế bào.
Khi vi khuẩn không bị tiêu diệt, chúng có khả năng hồi phục ngay sau khi ngừng sử dụng kháng sinh Chỉ cần một tế bào vi khuẩn sống sót, với tốc độ sinh sản nhanh chóng, sau vài giờ, số lượng vi khuẩn có thể tăng lên đáng kể Ví dụ, E.coli có thể từ một tế bào mẹ ban đầu phát triển thành hàng tỷ tế bào chỉ trong vài giờ, đặc biệt nguy hiểm nếu tế bào sống sót đó có khả năng kháng kháng sinh.
2.2.2.4 Ức chế tổng hợp protein
Quá trình tổng hợp protein ngoài ribosom bao gồm ARN thông tin và ARN vận chuyển, với ribosom 70S của vi khuẩn là điểm tác động chính Tại tiểu phần 30S, aminoglycosid làm ARN thông tin trượt qua, trong khi tetracyclin tác động lên ARN vận chuyển để mang acid amin Tại tiểu phần 50S, các kháng sinh như erythromycin, cloramphenicol và clindamycin ngăn cản sự liên kết của acid amin, dẫn đến việc các phân tử protein không được hình thành hoặc tổng hợp nhưng thiếu hoạt tính sinh học, gây cản trở quá trình sinh trưởng và phát triển của vi khuẩn.
2.2.3 Sự đề kháng kháng sinh của vi khuẩn
2.2.3.1 Phân loại đề kháng kháng sinh a, Đề kháng giả: Đề kháng giả là có biểu hiện là đề kháng nhưng không phải là bản chất, tức là không do nguồn gốc di truyền Khi vào cơ thể tác dụng của kháng sinh phụ thuộc vào 3 yếu tố là kháng sinh - người bệnh - vi khuẩn Đề kháng giả có thể do một trong ba yếu tố hoặc có thể kết hợp hai hay thậm chí cả 3 yếu tố Vì vậy, nếu việc điều trị bằng kháng sinh không thành công, cần phải xem xét sự thất bại từ cả 3 yếu tố này
Việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng Một trong những nguyên nhân phổ biến là lựa chọn kháng sinh không phù hợp để điều trị, dẫn đến hiệu quả thấp hoặc không hiệu quả Ngoài ra, liều lượng kháng sinh không phù hợp, khoảng cách thời gian dùng kháng sinh không hiệu quả, hoặc sử dụng kháng sinh qua đường vận chuyển không đúng cũng có thể làm giảm tác dụng của kháng sinh Đặc biệt, chất lượng kháng sinh kém hoặc tính kháng khuẩn bị mất cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Do người bệnh: hệ thống miễn dịch của người bệnh bị suy giảm hoặc do vị trí ổ nhiễm khuẩn hạn chế kháng sinh khuếch tán tới đó
Vi khuẩn có thể ở trạng thái nghỉ ngơi, không nhân lên và không chuyển hóa, do đó không bị ảnh hưởng bởi kháng sinh, như trường hợp vi khuẩn lao trong các "hang" lao Đề kháng kháng sinh được chia thành hai loại: đề kháng tự nhiên và đề kháng thu được Đề kháng tự nhiên xảy ra khi một số loài vi khuẩn không bị tác động bởi các kháng sinh nhất định, chẳng hạn như Pseudomonas aeruginosa không nhạy cảm với Penicillin G, và Staphylococcus aureus không chịu tác dụng của colistin Trong khi đó, vi khuẩn không có vách như Mycoplasma cũng không bị ảnh hưởng bởi các kháng sinh beta-lactam Đề kháng thu được là kết quả của các biến cố di truyền, trong đó vi khuẩn nhận được gen đề kháng thông qua đột biến, khiến chúng từ trạng thái nhạy cảm trở thành kháng thuốc Các gen đề kháng này có thể tồn tại trên nhiễm sắc thể, plasmid và transposon của vi khuẩn.
2.2.3.2 Cơ chế kháng thuốc của vi khuẩn
Cơ chế kháng thuốc của vi khuẩn chủ yếu xuất phát từ đột biến gen hoặc việc nhận gen kháng thuốc Đột biến gen có thể xảy ra trước hoặc sau khi vi khuẩn tiếp xúc với kháng sinh, bao gồm đột biến một bước và nhiều bước Đột biến một bước giúp vi khuẩn phát triển đề kháng cao ngay sau lần tiếp xúc đầu tiên với kháng sinh như streptomycin và lincomycin Ngược lại, đột biến nhiều bước yêu cầu nhiều lần tiếp xúc với kháng sinh, dẫn đến mức độ đề kháng phụ thuộc vào nồng độ thuốc, ví dụ như penicillin, chloramphenicol, và aminoglycoside Tần suất xuất hiện của các đột biến này rất thấp, chỉ từ 10^-6 đến 10^-11.
Trong tế bào vi khuẩn, plasmid là các phân tử DNA xoắn kép dạng vòng khép kín, nằm ngoài nhiễm sắc thể và có khả năng tự sao chép Một loại plasmid đặc biệt, được gọi là plasmid R, mang các gen kháng thuốc, cho phép vi khuẩn kháng lại nhiều loại kháng sinh khác nhau Plasmid không chỉ di truyền dọc từ thế hệ này sang thế hệ khác mà còn có khả năng di truyền ngang giữa các vi khuẩn thông qua quá trình tiếp hợp Bên cạnh đó, vi khuẩn còn chứa các transposon, đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển gen.
"Gen nhảy" là các đoạn gen có khả năng di chuyển từ plasmid vào nhiễm sắc thể hoặc giữa các plasmid khác nhau, và chúng có thể vô tình chuyển giao các gen kháng thuốc.
Trong vi sinh y học có những Transposon mang các gen đề kháng như
Tn3 mang gen kháng sinh Ampicillin, Tn5 mang gen kháng kanamycin, Tn10 chứa gen kháng Tetraclin, Tn4 chứa gen kháng 3 kháng sinh ampicillin, streptomycin, sulfamid… [11]
Cơ chế lan truyền đê kháng
Biện pháp phát hiện vi khuẩn kháng thuốc
Để phát hiện vi khuẩn kháng thuốc có nhiều phương pháp khác nhau Trong đó phổ biến là phương pháp sinh học phân tử và kháng sinh đồ
2.4.1 Phương pháp sinh học phân tử PCR, Multiplex PCR
PCR (Phản ứng chuỗi trùng hợp) được phát minh bởi Kary Mullis vào năm 1980, là kỹ thuật nhân bản DNA một cách nhanh chóng Bằng cách sử dụng mồi phát hiện gene kháng thuốc, PCR có thể xác định nhanh chóng sự hiện diện của vi khuẩn kháng thuốc trong mẫu Kết quả có thể có trong vòng một ngày Multiplẽ PCR, một biến thể của PCR, cho phép phát hiện nhiều mẫu cùng lúc bằng cách sử dụng nhiều mồi Tuy nhiên, chi phí thực hiện PCR khá cao và không thể xác định kháng sinh phù hợp cho từng bệnh nhân như phương pháp kháng sinh đồ.
Kháng sinh đồ là phương pháp phổ biến trong các bệnh viện để lựa chọn kháng sinh và nồng độ phù hợp cho từng bệnh nhân Tuy nhiên, phương pháp này tốn nhiều thời gian, vì cần phải phân lập vi khuẩn từ mẫu bệnh phẩm Quá trình phân lập là việc tách riêng loại vi khuẩn gây bệnh trong số nhiều vi khuẩn có trong mẫu.
Kỹ thuật kháng sinh đồ đánh giá mức độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh thông qua vùng ức chế xung quanh khoanh giấy thấm kháng sinh Khi khoanh giấy được đặt trên bề mặt thạch, kháng sinh khuếch tán vào thạch và nồng độ giảm dần theo khoảng cách Vi khuẩn sẽ bị ức chế phát triển khi nồng độ kháng sinh đạt đến một mức nhất định Kết quả được đánh giá dựa vào đường kính vùng ức chế và bảng phiên giải, phân loại mức độ nhạy cảm thành các nhóm: S (nhạy cảm), I (trung gian), và R (đề kháng).
Tình hình kháng thuốc trong nước và trên thế giới
Kháng kháng sinh đang trở thành một thách thức nghiêm trọng đối với các quốc gia và khu vực trên toàn thế giới Hiện nay, nhiều bệnh truyền nhiễm đã xuất hiện với khả năng kháng lại không chỉ một loại kháng sinh mà còn nhiều loại cùng lúc.
Theo báo cáo của WHO năm 2015 về tình hình kháng kháng sinh ở khu vực Tây Thái Bình Dương, Streptococcus Pneumoniae đã xuất hiện tình trạng kháng Penicillin và macrolide, trong khi Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) và các vi khuẩn đường ruột cũng trở nên đa kháng Đặc biệt, Staphylococcus aureus kháng glycopeptide và các cầu khuẩn đường ruột kháng glycopeptide đã sản sinh ra các beta-lactamase.
Bảng 2.1: Đường kính khoanh kháng sinh theo tiêu chuẩn
CLSI 2015 – 2016 ĐƯỜNG KÍNH GIỚI HẠN CỦA KHOANH KHÁNG SINH
SIR: Sensitivity - Interdiata - Resance Nhóm Kháng sinh Viết tắt Tên kháng sinh Đường kính β-lactam và một số thuốc phối hợp
Tỷ lệ kháng kháng sinh cao trong số S.pneumoniae được phân lập ở
Châu Á Trung Quốc có tỉ lệ kháng erythromycin lên tới mức độ nguy hiểm 96,4% và kháng tới 96-99% kháng penicillin và ciprofloxacin Trong năm
2010, hơn 90% tỉ lệ phân lập Neisseria gonorrhoeae được kiểm tra nhạy cảm và đang đề đề kháng với quinolon ở các nước như Campuchia, Trung Quốc,
Theo một nghiên cứu giám sát tại khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, có tới 29,8% Pseudomonas aeruginosa và 73% Acinetobacter baumannii được phân lập không nhạy cảm với bất kỳ kháng sinh carbapenems nào Các chủng P.aeruginosa đã cho thấy sự kháng với nhiều loại kháng sinh, bao gồm ceftazidime, cefepime, piperacillin-tazobactam, imipenem và ciprofloxacin, trong đó tỷ lệ kháng imipenem ở Quốc lên đến 56,9% Đối với A.baumannii, tỷ lệ kháng imipenem ở Malaysia là 86,7% và ở Trung Quốc là 58,9%.
Theo báo cáo của Hệ thống giám sát GLASS, tỷ lệ kháng ciprofloxacin đối với vi khuẩn Escherichia coli dao động từ 8,4% đến 92,9%, trong khi với Klebsilla pneumoniae, tỷ lệ này là từ 4,1% đến 79,4% Nhiều quốc gia trên thế giới đang đối mặt với tình trạng điều trị các bệnh nhiễm khuẩn trở nên kém hiệu quả, ảnh hưởng đến hơn một nửa số bệnh nhân Đặc biệt, người nhiễm trùng S.aureus kháng methicillin có nguy cơ tử vong cao hơn 64% so với những người bị nhiễm trùng nhạy cảm với kháng sinh.
Theo báo cáo toàn cầu về kháng thuốc năm 2014 của WHO, từ 114 quốc gia, cho thấy người bệnh phải nằm viện lâu hơn và tỷ lệ tử vong tăng ở mọi độ tuổi Hàng triệu người chết hàng năm do kháng thuốc, trong đó có 1,4 triệu trẻ em Báo cáo năm 2013 của World Crisis chỉ ra rằng, trung bình mỗi quốc gia mất từ 0,4-1,6% GDP cho công tác phòng chống kháng thuốc.
Bảng 2.2 Thời gian phát hiện vi khuẩn kháng thuốc đối với từng loại kháng sinh
Kháng Sinh Năm phát hành Vi khuẩn kháng Năm xác định
S.Pneumoniae Neisseria gonorrhoeae sản xuất penicillinase
Vancomycin 1958 Enterococcus faecium kháng vancomycin qua trung gian plasmid
E.coli sản sinh ra beta- lactamase phổ mở rộng
Vào năm 2019, tỷ lệ trung bình quan sát đối với S.aureus kháng methicillin là 12,11%, tỷ lệ E.coli kháng cephalosporin 36%[16]
Thời gian phát hiện vi khuẩn kháng thuốc thể hiện trong bảng 2.2 [18]
Việt Nam hiện đang đứng trong top các quốc gia có tỷ lệ kháng kháng sinh cao nhất thế giới, với 33% bệnh nhân gặp phải tình trạng kháng thuốc Nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ các chủng S.pneumoniae kháng penicillin lên đến 71,4% và kháng erythromycin là 92,1%.
Theo nghiên cứu của TS Nguyễn Văn Duy tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên năm 2016, vi khuẩn E.coli là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng, chiếm 24,6%, tiếp theo là S.aureus (17,8%), P.aeruginosa (8,9%), S.pneumoniae (8%) và Hemophilus spp (6,8%) Tất cả sáu loại vi khuẩn này đều cho thấy tính kháng thuốc cao, trong đó E.coli kháng mạnh nhất với metroxondazle (98,7%), piperacin (83,9%) và ampicillin (81,2%) S.aureus cũng có tỷ lệ kháng cao với metroxondazle (94,8%), erythromycin (78,8%), ceftaxime (60,0%) và ampicillin (57,1%) Đặc biệt, S.pneumoniae kháng cefaleuxin, amikacine, gentamicine, erythromycin và metroxodazle với tỷ lệ từ 92,6% đến 100%.
P.aeruginosa kháng với ampicillin, tổ hợp amoxicillin và axit aclavulaic, cephalothin, doxyciline, rifammycin và metroxondazle 100% số chủng vi khuẩn K.pnemoniae hoàn toàn nhạy cảm với imipenem nhưng kháng lại các thuốc kháng sinh khác được kiểm tra với tỷ lệ kháng khác nhau, gần như 100% số chủng kháng với ampicillin, cephalothin và metroxondazle
A.baumannii kháng mạnh với hầu hết các loại kháng sinh được kiểm tra trong đó 100% số chủng thu thập kháng lại cả ampicillin, cephalothin, cefaleuxin, cephazidime, cefriaxone, cefotaxime, ciprofloracine, chloramphenicol và metroxondazle Cả 6 vi khuẩn đều kháng metroxondazle với tỷ lệ rất cao 90,0% - 100% tùy từng loại vi khuẩn[10]
Theo báo cáo năm 2019 của Bệnh viện Đa khoa khu vực Củ Chi, nhóm vi khuẩn Gram âm chiếm tỷ lệ cao gấp đôi so với nhóm vi khuẩn Gram dương, với 59,95% so 30,0% Trong nhóm vi khuẩn Gram dương, S.aureus có tỷ lệ cao nhất (12,14%), tiếp theo là Streptococcus spp (8,21%), trong khi S.pneumoniae có tỷ lệ thấp nhất.
0,59% Trong nhóm vi khuẩn Gram âm họ Enterobacteriaceae chiếm tỷ lệ cao nhất (43,55%) chủ yếu là K.pneumoniae (16,67%) và Escherichia coli
(16,05), tiếp đến là P.aeruginosa (7,15%) và A.baumannii (6,77%), vi khuẩn
Serratia marcescens là vi khuẩn Gram âm có tỷ lệ thấp nhất, chỉ chiếm 0,16% Kết quả phân tích kháng sinh cho thấy 70% trường hợp S.aureus là MRSA Trong trường hợp S.aureus kháng MRSA, vancomycin được khuyến cáo là kháng sinh ưu tiên lựa chọn.
Resistance rates for antibiotics are significant, with 70% for penicillin, erythromycin, oxacillin, and clindamycin Cefepime shows over 60% resistance, while meropenem and cefoperazone/sulbactam exhibit resistance rates exceeding 40% and 48.6%, respectively Additionally, resistance has been noted for other broad-spectrum antibiotics, such as quinolones.
Levofloxacin (39.3%) and ciprofloxacin (38.8%) demonstrate significant resistance, alongside amoxicillin/clavulanic acid at 39.1% and piperacillin/tazobactam at 33.4% Streptococcus pneumoniae shows almost complete resistance to sulfamethoxazole/trimethoprim, over 90% to oxacillin, and 80% to amikacin and erythromycin, while remaining fully susceptible to piperacillin/tazobactam In contrast, Klebsiella pneumoniae exhibits extensive resistance to most tested antibiotics, with over 40% resistance to third-generation cephalosporins (ceftriaxone, ceftazidime, cefotaxime) and beta-lactam/beta-lactamase inhibitors (ampicillin/sulbactam, amoxicillin/clavulanic acid), and approximately 30% resistance to quinolones (ciprofloxacin, levofloxacin) However, K pneumoniae shows good sensitivity to carbapenems (imipenem, meropenem), colistin, and amikacin, with resistance rates not exceeding 10%.
ĐỐI TƯỢNG, VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân lập một số vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện từ mẫu bệnh phẩm của bệnh nhân đang điều trị tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên.
- Phạm vi nghiên cứu: Trên các bệnh nhân điều trị tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên.
Địa điểm và thời gian tiến hành nghiên cứu
- Địa điểm: Phòng vi sinh tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên
- Thời gian nghiên cứu: Từ ngày 1/1/2021 đến ngày 30/05/2021
Nội dung nghiên cứu
Khảo sát đặc điểm dịch tễ học của vi khuẩn gây bệnh trên bệnh nhân điều trị tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên trong thời gian từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2021 nhằm cung cấp thông tin quan trọng về tình hình nhiễm khuẩn và hỗ trợ công tác điều trị hiệu quả hơn.
- Nội dung 2: Đánh giá tình hình kháng thuốc của một số loại vi khuẩn phân lập tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2021.
Dụng cụ, hóa chất và thiết bị sử dụng
- Dụng cụ: Đĩa peptri, kính hiển vi, lam kính, phiến kính, đèn cồn, ống nghiệm, que cấy, tăm bông…
+ Thuốc nhuộm gram (tím tinh thể, cồn tuyệt đốinước rửa, thuốc Fuchsin (hoặc Safranin)
+ Chỉ thị màu như phenol đỏ, xanh metylen…
+ Các hóa chất làm môi trường như: agar, đường đa lượng, vi lượng, khoanh giấy kháng sinh…
- Thiết bị: Tủ ấm, tủ sấy, cân phân tích, máy hấp vô trùng, máy cấy máu, tủ lạnh…
Phương pháp nghiên cứu
3.5.1 Phương pháp nghiên cứu hồi cứu hồ sơ bệnh án từ tháng 05 -
Nghiên cứu hồ sơ bệnh án của bệnh nhân tại Bệnh viện Trung Ương Thái Nguyên được thực hiện từ tháng 05 đến tháng 12/2020 Các chỉ tiêu theo dõi trong nghiên cứu bao gồm nhiều yếu tố quan trọng để đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
- Họ tên, địa chỉ, năm sinh, giới tính của bệnh nhân, thời gian điều trị tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên
Bệnh nhiễm trùng do các loại vi khuẩn gây ra đã được xác định trên bệnh nhân, với nhiều loại vi khuẩn khác nhau Để phát hiện những vi khuẩn này, các mẫu bệnh phẩm phù hợp được sử dụng nhằm đảm bảo độ chính xác trong chẩn đoán và điều trị.
- Đặc điểm kháng thuốc kháng sinh của vi khuẩn gây bệnh phân lập được
3.5.2 Phương pháp phân lập, xác định vi khuẩn trên các bệnh nhân điều trị tại Bệnh viện Trung Ương thái nguyên từ tháng 01/2021 – 05/2021 3.5.2.1 Kỹ thuật lấy bệnh phẩm
Bệnh phẩm có thể được chuyển từ các khoa phòng nội trú tại bệnh viện hoặc do bệnh nhân trực tiếp lấy Để đảm bảo chất lượng, bệnh phẩm cần phải vô khuẩn, vị trí lấy phải chính xác và đúng thời gian Các loại bệnh phẩm như phân, đờm và nước tiểu nên được lấy bằng tăm bông vô khuẩn và đựng trong lọ chứa bệnh phẩm vô trùng, với nước tiểu cần có thể tích lớn hơn 0,5ml Đối với bệnh phẩm mủ, cần sử dụng bơm tiêm vô trùng để lấy và vận chuyển nhanh chóng đến khoa để nuôi cấy.
Đối với bệnh phẩm máu, cần sử dụng các chai cấy máu chứa môi trường dinh dưỡng để nuôi cấy vi khuẩn Quá trình này bao gồm việc bơm 3 – 5 ml máu của bệnh nhân vào trong chai cấy.
3.5.2.2 Quan sát trực tiếp bằng kính hiển vi
Khi quan sát vi khuẩn bằng kính hiển vi, chúng ta có thể nhận diện hình dạng và khả năng bắt màu của chúng Để thực hiện điều này, cần chuẩn bị tiêu bản vi khuẩn nhằm quan sát Đối với những vi khuẩn dễ quan sát và định danh, có thể làm tiêu bản soi tươi để phát hiện khả năng di động, sự hiện diện của nấm hoặc trùng roi gây bệnh Ngoài ra, việc nhuộm tiêu bản cũng giúp chúng ta xem rõ hình thái của vi khuẩn.
- Soi tươi: Để phát hiện khả năng di động của vi khuẩn
Để tạo tiêu bản giọt ép cho bệnh phẩm lỏng hoặc canh khuẩn, sử dụng que cấy hoặc ống hút để lấy 1-2 giọt bệnh phẩm lên lam kính Đối với bệnh phẩm đặc, nhỏ 1 giọt NaCl 0,9% lên lam kính, sau đó dùng que cấy hòa đều bệnh phẩm với giọt NaCl Cuối cùng, đặt lá kính lên vùng bệnh phẩm, cần tránh tạo bọt và tràn ra ngoài.
Soi kính hiển vi với vật kính X10, vật kính X40
Làm tiêu bản bằng cách dùng que cây vô trùng lấy bệnh phẩm rồi dàn đều trên vùng giữa của tiêu bản rồi để khô
Kỹ thuật nhuộm Gram Theo Hucker cải tiến
Nhỏ dung dịch tím Gentain lên vùng bệnh phẩm để trong 1 phút sau đó ta rửa tiêu bản dưới vòi nước chảy nhẹ
Tiếp tục nhỏ dung dich lugol để trong 30 giây Đổ dung dịch lugol rồi rửa tiêu bản dưới vòi nước chảy nhẹ
Để tẩy màu, nhỏ 90 độ cồn lên tiêu bản và nghiêng tiêu bản để cồn chảy từ bên này sang bên kia Khi màu tím trên lam kính đạt yêu cầu, ngay lập tức rửa sạch để loại bỏ cồn.
Cuối cùng, nhỏ dung dịch đỏ fuchsin hoặc safranin lên tiêu bản trong 30 giây, sau đó rửa tiêu bản dưới vòi nước chảy nhẹ Để khô tiêu bản, nhỏ dầu soi và quan sát bằng kính hiển vi với vật kính dầu X100 Nếu vi khuẩn bắt màu tím, đó là vi khuẩn Gram (+), còn vi khuẩn bắt màu đỏ là Gram (-).
3.5.2.3 Nuôi cấy vi khuẩn theo phương pháp của Robert Koch, 1881
Phương pháp phổ biến và quan trọng để phân lập vi khuẩn bằng phương pháp vi sinh
Các loại vi khuẩn tồn tại trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm môi trường lỏng, đặc, bán rắn, và các môi trường đặc biệt như nước thịt, thạch thường, gelatin, thạch máu, môi trường óc yếm khí và môi trường khoai tây.
Để nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường lỏng, trước tiên, chúng ta cần sử dụng que cấy vô trùng để lấy mẫu bệnh phẩm và nhẹ nhàng đưa vào môi trường lỏng Sau đó, ủ mẫu ở nhiệt độ thích hợp 37°C trong khoảng 18 - 24 giờ Trong thời gian này, vi khuẩn sẽ phát triển, làm đục môi trường hoặc tạo váng trên bề mặt nước.
Nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường thạch dinh dưỡng là phương pháp phổ biến, cho phép quan sát sự phát triển của các khuẩn lạc trên bề mặt thạch Dựa vào màu sắc, hình thái và kích thước của khuẩn lạc, có thể thực hiện định danh sơ bộ cho vi khuẩn Môi trường nuôi cấy thường được pha với 8 – 12% agar, sau đó đổ vào ống thạch nghiêng hoặc đĩa petri và hút dịch vi khuẩn lên bề mặt thạch để cấy trải đều Cuối cùng, ống hoặc đĩa sẽ được đưa vào tủ ấm ở 37°C để theo dõi sự mọc của khuẩn lạc.
Khảo sát những tính chất sinh hóa
Giám định vi khuẩn bằng môi trường đường là một phương pháp quan trọng trong vi sinh vật học Các loại đường như glucose, lactose và mannitol được chia vào ống nghiệm và khử trùng trước khi cấy vi khuẩn lên Mỗi loại vi khuẩn sẽ phát triển và tạo ra màu sắc khác nhau trong môi trường có chứa đường và chỉ thị Một số môi trường phổ biến bao gồm KIA với đường lactose và glucose, cũng như môi trường mannit chứa đường mannitol Vi khuẩn được cấy vào môi trường và ủ ở nhiệt độ 37°C qua đêm, sau đó quan sát màu sắc của thạch để xác định loại vi khuẩn.
Giám định vi khuẩn bằng phản ứng VP (Voges-Proskauer) được thực hiện bằng cách cấy vi khuẩn vào môi trường lỏng như clack-bus và ủ ở nhiệt độ 37°C trong khoảng 2-4 ngày Sau thời gian này, nếu nhỏ dung dịch thử vào và quan sát thấy màu đỏ hồng, thì kết quả được coi là dương tính.
3.5.2.5 Ngưng kết với kháng nguyên đặc hiệu
- Ngưng kết chủ động: kháng nguyên nằm trên bề mặt tế bào vi khuẩn, trong vi khuẩn với kháng thể tương ứng sẽ có hiện tượng ngưng kết
Ngưng kết thụ động là hiện tượng xảy ra khi kháng nguyên hòa tan hoặc kháng thể gắn trên nền mượn như hồng cầu, hạt chất dẻo hoặc tế bào vi khuẩn, tương tác với kháng thể hoặc kháng nguyên tương ứng Khi các yếu tố này gặp nhau, chúng sẽ tạo ra hiện tượng ngưng kết, góp phần vào các phản ứng miễn dịch quan trọng trong cơ thể.
Ngưng kết kháng nguyên là phương pháp ít được sử dụng để xác định các loại vi khuẩn khác nhau, đặc biệt trong những trường hợp nuôi cấy không đạt kết quả mong muốn Khi có nghi ngờ về sự hiện diện của vi khuẩn, phương pháp này sẽ được áp dụng Chẳng hạn, để kiểm tra vi khuẩn đường ruột có phải là Salmonella hay không, người ta sử dụng ngưng kết kháng nguyên.
3.5.2.6 Phương pháp bảo quản mẫu
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Kết quả khảo sát một số đặc điểm dịch tễ học của bệnh truyền nhiễm trên bệnh nhân điều trị tại Bệnh viện Trung Ương Thái Nguyên từ tháng 05/2020 đến tháng 05/2021
trên bệnh nhân điều trị tại Bệnh viện Trung Ương Thái Nguyên từ tháng 05/2020 đến tháng 05/2021
4.1.1 Kết quả khảo sát dịch tễ học của bệnh truyền nhiễm tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên về giới tính
Trong thời gian từ 1/5/2020 đến 30/5/2021, Bệnh viện Trung Ương Thái Nguyên đã tiến hành khảo sát các mẫu bệnh phẩm từ bệnh nhân và phân lập thành công 1180 vi khuẩn Kết quả của nghiên cứu được trình bày chi tiết trong các bảng 4.1, 4.2 và 4.3.
Bảng 4.1 Tỷ lệ các loại vi khuẩn gây nhiễm trùng trên các bệnh nhân điều trị tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên từ tháng 05/2020 đến tháng 05/2021
Loài vi khuẩn gây bệnh
Số bệnh nhân nhiễm theo giới tính
Tổng số lượng bệnh nhân
Kết quả từ bảng 4.1 cho thấy tỷ lệ vi khuẩn gây nhiễm trùng tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên có sự khác biệt rõ rệt S.aureus dẫn đầu với tỷ lệ 25,42%, tiếp theo là E.coli với 20,85%, S.pneumoniae 14,24%, K.pneumoniae 9,15%, P.aeruginosa 7,46%, A.baumanii 7,29% và Hemophilus spp 6,78% Các vi khuẩn có tỷ lệ nhiễm thấp hơn như Citrobacter spp chỉ chiếm 0,17%, Enterococcus spp 0,93%, và Enterobacter spp 1,78% Tỷ lệ vi khuẩn gây nhiễm trùng khác chiếm 5,93% Sự khác biệt giữa nam và nữ trong tỷ lệ nhiễm trùng không đáng kể (56,8% nam so với 43,82% nữ), nhưng E.coli có tỷ lệ mắc cao hơn ở nữ, trong khi S.aureus, P.aeruginosa, Enterobacter spp., K.pneumoniae và A.baumanii có tỷ lệ mắc ở nam cao hơn Các vi khuẩn còn lại hầu như có sự đồng nhất về tỷ lệ mắc ở cả hai giới.
Theo khảo sát năm 2016 của Nguyễn Văn Duy và cộng sự tại Bệnh viện Trung Ương Thái Nguyên, tỷ lệ nhiễm các vi khuẩn như E coli, S aureus, S pneumoniae, P aeruginosa, Hemophilus spp., Citrobacter spp., Enterobacter spp và A baumanii lần lượt là 24,56%, 17,75%, 8,88%, 7,99%, 6,8%, 5,33%, 3,25%, 2,66% và 2,66% Kết quả nghiên cứu cho thấy E coli là vi khuẩn chiếm tỷ lệ cao nhất Tuy nhiên, nghiên cứu của chúng tôi cho thấy sự khác biệt, với tỷ lệ nhiễm E coli giảm xuống còn 20,85% so với 24,56% năm 2016, trong khi tỷ lệ nhiễm S aureus tăng lên 25,42%, trở thành vi khuẩn gây bệnh hàng đầu trong khảo sát.
Tiếp theo, chúng tôi tiến hành so sánh tỷ lệ các vi khuẩn gây bệnh giữa các nhóm tuổi khác nhau, kết quả được thể hiện trong bảng 4.2
Bảng 4.2 Tỷ lệ bệnh nhân nhiễm trùng bệnh viện theo lứa tuổi
STT Loài vi khuẩn gây bệnh
Số bệnh nhân nhiễm theo lứa tuổi
Theo bảng 4.2, tỷ lệ nhiễm các loại vi khuẩn gây bệnh truyền nhiễm có sự khác biệt rõ rệt giữa các lứa tuổi Cụ thể, nhóm tuổi 50 – 70 có tỷ lệ nhiễm cao nhất đối với các vi khuẩn như E coli, S pneumoniae, K pneumoniae và Enterococcus spp Ngược lại, nhóm bệnh nhân dưới 10 tuổi lại có tỷ lệ nhiễm cao nhất với S aureus, S pneumoniae và Hemophilus spp., trong khi nhóm trên 70 tuổi có tỷ lệ nhiễm thấp nhất Đặc biệt, tỷ lệ bệnh nhân nhiễm A baumanii cao nhất được ghi nhận ở nhóm tuổi trên 70.
70 tuổi và thấp nhất ở nhóm từ 29 tuổi trở xuống
Theo thống kê, có 380 bệnh nhân (chiếm 32,2%) dưới 10 tuổi nhiễm các vi khuẩn được khảo sát, trong khi nhóm tuổi 10 – 29 tuổi có tỷ lệ nhiễm thấp nhất Nguyên nhân là do trẻ em dưới 10 tuổi có sức đề kháng yếu do hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng cao Ngược lại, nhóm tuổi 10 – 29 tuổi có sức khỏe tốt và khả năng miễn dịch cao, nên tỷ lệ mắc bệnh truyền nhiễm ở nhóm này cũng thấp hơn.
Một nghiên cứu năm 2016 tại Bệnh viện Trung Ương Thái Nguyên cho thấy nhóm dưới 10 tuổi có tỷ lệ nhiễm cao nhất, đạt 34,4%, trong khi nhóm trên 70 tuổi có tỷ lệ nhiễm thấp nhất Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của chúng tôi.
2016 về nhóm tuổi có tỷ lệ nhiễm cao nhất nhưng có sự khác biệt về nhóm tuổi có tỷ lệ nhiễm thấp nhất
Phân tích tỷ lệ nhiễm trùng theo tháng, chúng tôi thống kê được trong bảng 4.3
Theo bảng 4.3, tỷ lệ mắc nhiễm trùng tại bệnh viện có sự biến động theo từng tháng Tháng 3/2021 ghi nhận số bệnh nhân cao nhất với 221 ca, chiếm 18,7% tổng tỷ lệ nhiễm Ngược lại, tháng 1/2021 và tháng 10/2020 có tỷ lệ thấp nhất, chỉ dao động từ 2,2% đến 2,4% Các tháng 8/2020, 9/2020, 2/2021 và 5/2021 cho thấy tỷ lệ nhiễm trùng tương đối ổn định.
Nghiên cứu năm 2016 tại Bệnh viện Trung Ương Thái Nguyên của Nguyễn Văn Duy và cộng sự cho thấy tỷ lệ nhiễm trùng cao nhất vào tháng 4 (22,19%) và thấp nhất vào tháng 5 (3,25%) Kết quả khảo sát trong nghiên cứu này cho thấy sự khác biệt so với nghiên cứu trước đó, chỉ ra rằng tỷ lệ nhiễm khuẩn thay đổi theo từng tháng trong năm Do đó, việc theo dõi sát sao khả năng nhiễm khuẩn hàng tháng là cần thiết để phục vụ cho các chiến dịch phòng chống bệnh truyền nhiễm hiệu quả.
Bảng 4.3 Tỷ lệ vi khuẩn gây bệnh tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên theo từng tháng từ tháng 05/2020 đến tháng 05/2021
TT Loài vi khuẩn gây bệnh
Tỷ lệ bệnh nhân nhiễm theo tháng
Kết quả khảo sát tình hình kháng thuốc của một số loại vi khuẩn chính phân lập tại Bệnh viện Trung Ương Thái Nguyên
4 2.1 Kết quả khảo sát tình hình kháng thuốc của vi khuẩn Escherichia coli
Kết quả khảo sát tỷ lệ vi khuẩn E coli kháng kháng sinh bằng phương pháp kháng sinh đồ được thể hiện trong bảng 4.4 dưới đây:
Bảng 4.4: Tỷ lệ kháng kháng sinh của E coli tại Bệnh viện Trung ương
Thái Nguyên từ 05/2020 đến tháng 05/2021
Nhóm kháng sinh Kháng sinh Số lượng
Kháng Trung gian Không kháng
Số lượng % Số lượng % Số lượng % β-lactam
Kết quả theo bảng 4.4 cho ta thấy: Tỷ lệ kháng kháng sinh của vi khuẩn
E.coli đối với nhóm β-lactam là 58,2%, trong đó tỷ lệ kháng kháng sinh cao nhất đối với ampicillin 88,6% E.coli còn kháng cao với piperacine 79,4%, tetracyline 78,9% Với các nhóm như peptid, phenicol, amynoglycosid tỉ lệ kháng dưới 50% Tỷ lệ vi khuẩn E coli kháng các kháng sinh thuộc nhóm quinolon là 50,7%
Theo báo cáo năm 2019 của Bệnh viện Đa khoa khu vực Củ Chi, tỷ lệ kháng kháng sinh của vi khuẩn E.coli rất cao, đạt trên 60% Các loại kháng sinh bị kháng nhiều nhất bao gồm nhóm cephalosporin (như ceftazidim, ceftriaxon, cefotaxim, cefepim), ampicillin/sulbactam, amoxicillin/acid clavulanic, ticarcillin/acid clavulanic, và fluoroquinolon (như ciprofloxacin, levofloxacin).
E.coli còn nhạy cảm với nhóm kháng sinh carbapenem, colistin và amikacin kháng với tỷ lệ thấp hơn 10% [4]
Theo nghiên cứu về tình hình kháng thuốc tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên năm 2016, tỷ lệ kháng kháng sinh của vi khuẩn E.coli với ampicillin, piperacine, cephalosporin và quinolon lần lượt là 81,2%, 83,9%, 58,4% và 36,6% Đặc biệt, tỷ lệ kháng cao nhất ghi nhận là 98,7% đối với kháng sinh metroxondazle Kết quả nghiên cứu này tương đồng với các nghiên cứu trước đó đã được công bố.
Hình 4.1 Hình ảnh kết quả phân tích kháng sinh đồ của một số chủng E coli phân lập từ bệnh nhân điều trị tại Bệnh viện Trung Ương Thái Nguyên
Ghi chú: 1.PRL(Piperacine), 2.LEV (Levofloxacin), 3.AMP (Ampicillin),
4.AK (Amikacin), 5.C (Chloramphenicol), 6.SAM , 7.TZP (Piperacine+Tazobactam),8.FEP, 9.CRO(Cefriaxone), 10.CXM,
11.IPM (Imipenem),12.MEM, 13.TOB (Tobramycine), 14.TE (Tetracyline),
15 CAZ (Cephazidime), 16 CTX ( Cefotaxime), 17 CN (Gentamycine),
4.2.2 Kết quả khảo sát tình hình kháng thuốc của vi Staphylococcus aureus
Kết quả khảo sát tỷ lệ vi khuẩn Staphycoccus aureus kháng kháng sinh bằng phương pháp kháng sinh đồ được thể hiện trong bảng 4.5 dưới đây:
Bảng 4.5 Tỷ lệ kháng thuốc kháng sinh của S aureus tại Bệnh viện
Trung ương Thái Nguyên từ 05/2020 đến tháng 05/2021
Nhóm kháng sinh Kháng sinh Số lượng
Kháng Trung gian Không kháng
Số lượng % Số lượng % Số lượng % β-lactam
Dựa vào bảng đánh giá 4.5 về tỷ lệ kháng kháng sinh của vi khuẩn
S.aureus ta nhận thấy: tỷ lệ S aureus kháng nhóm β-lactam là 73,1%, kháng nhóm aminoglycosid là 21,1%, kháng nhóm quinolon là 18,6% Tỷ lệ kháng cao nhất là kháng với kháng sinh ceftriaxone (chiếm 88,4%), tỷ lệ kháng thấp nhất là đối với kháng sinh trimethoprim (chiếm 9,2%) Tỷ lệ tụ cầu vàng kháng erythrimycine là 83,2%, kháng chloramphenicol là 28,3%
Theo như một nghiên cứu tại Bệnh viện Đa khoa khu vực Củ chi năm
Năm 2019, trong số 389 mẫu vật dương tính với S.aureus, có đến 70% là tụ cầu vàng đa kháng thuốc (MRSA), với tỷ lệ kháng kháng sinh vượt quá 70% đối với penicillin, erythromycin, oxacillin và clindamycin Tỷ lệ kháng cefepim trên 60%, meronem hơn 40%, và 48,6% tụ cầu vàng kháng cefoperazol/sulbactam Đối với nhóm quinolon, tỷ lệ kháng levofloxacin là 39,3%, ciprofloxacin 38,8%, và amoxicillin/acid clavulanic 39,1%, trong khi piperacillin/tazobactam là 33,4% Theo khảo sát của Nguyễn Văn Duy và cộng sự năm 2016 tại bệnh viện Trung Ương Thái Nguyên, tỷ lệ kháng của S.aureus đối với nhóm quinolon dưới 30%, nhóm β-lactam là 46,8%, và nhóm aminoglycosid 17,1% Tỷ lệ kháng rifammycin, vancomycin, erythromycin và cloramphenicol lần lượt là 27,5%, 8%, 78,8% và 44,8%, trong đó tỷ lệ kháng cao nhất là đối với metroxondazle, chiếm 94,8%.
Tỷ lệ vi khuẩn S aureus kháng kháng sinh nhóm β-lactam tại Bệnh viện Trung Ương Thái Nguyên đã tăng đáng kể từ 46,8% vào năm 2016 lên 73,1% vào năm 2021, trong khi tỷ lệ kháng thuốc đối với các kháng sinh khác không có sự thay đổi rõ rệt.
Hình 4.2 Hình ảnh kết quả phân tích kháng sinh đồ của một số chủng S aureus phân lập từ bệnh nhân điều trị tại Bệnh viện Trung Ương Thái Nguyên
Ghi chú : 1 CN(Gentamycine);2 LEV (Levofloxacine);3 C
(Chloramphenicol); 4 TOB (Tobramycine); 5 CTX (Cefotaxime); 6 TE (Tetracycline); 7 FOX (Cefoxitin); 8 P (Peniciline) 9 OFX (Ofloxacine); 10
DO (Doxycilline); 11 E (Erythromycine); 12 DA (Clidamycine); 13 AZM
4.2.3 Kết quả khảo sát tình hình kháng thuốc của vi khuẩn Streptococcus pneumoniae
Kết quả khảo sát tỷ lệ phế cầu khuẩn S pneumoniae kháng kháng sinh tại Bệnh viện Trung Ương Thái Nguyên trong giai đoạn từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2021 được trình bày trong bảng 4.6.
Theo phân tích từ bảng 4.6, trong số 168 mẫu bệnh phẩm dương tính với S pneumoniae, tỷ lệ kháng thuốc của nhóm β-lactam là 29,4%, nhóm macrolid là 49,8%, trimethoprim là 91,4% và tetracycline là 90,4%.
Tỷ lệ kháng của vi khuẩn S pneumoniae đối với kháng sinh trimethoprim là cao nhất, trong khi đó, vi khuẩn này cho thấy độ nhạy cảm cao với rifampicin (99,4%), levofloxacin (97,6%), chloramphenicol (84,5%), linezolid và moxifloxacin (cùng 99,4%) Đặc biệt, 100% các chủng S pneumoniae đều nhạy cảm với tigecyline, cho thấy đây là lựa chọn hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng phế cầu khuẩn.
Bảng 4.6 Tỷ lệ kháng thuốc kháng sinh của S pneumoniae tại Bệnh viện
Trung ương Thái Nguyên từ 05/2020 đến tháng 05/2021
Nhóm kháng sinh Kháng sinh Số lượng
Kháng Trung gian Không kháng
Số lượng % Số lượng % Số lượng % β-lactam
Báo cáo từ Bệnh viện Đa khoa khu vực Củ Chi chỉ ra rằng trong số 19 mẫu dương tính với vi khuẩn S pneumoniae, hơn 90% mẫu kháng oxacillin, 80% kháng amikacin và erythromycin Tỷ lệ kháng clindamycin là 63,2%, kháng ciprofloxacin đạt 47,4%, trong khi kháng levofloxacin là 52,6% Đặc biệt, hầu hết các chủng S pneumoniae đều kháng hoàn toàn với sulfamethoxazol/trimetoprim, nhưng tất cả các mẫu đều nhạy cảm với piperacillin/tazobactam.
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ vi khuẩn S.pneumoniae tại Bệnh viện Đa khoa khu vực Củ Chi có tỷ lệ kháng thuốc cao hơn so với Bệnh viện Trung Ương Thái Nguyên.
Nghiên cứu của Nguyễn Văn Duy và cộng sự năm 2016 tại Bệnh viện Trung Ương Thái Nguyên cho thấy tình hình kháng thuốc của vi khuẩn S pneumoniae rất nghiêm trọng, với tỷ lệ kháng cefaleuxin, amikacine, gentamycine, erythromycin và metroxonazle lên tới 92,65 đến 100% Tuy nhiên, hơn 90% các chủng S pneumoniae vẫn nhạy cảm với penicillin, ampicillin, piperacine và rifammycin.
Tỷ lệ kháng thuốc của vi khuẩn S pneumoniae trong nghiên cứu này cao hơn so với khảo sát tại Bệnh viện Đa khoa khu vực Củ Chi năm 2019, nhưng tương đồng với kết quả của Nguyễn Văn Duy và cộng sự tại Bệnh viện Trung Ương Thái Nguyên năm 2016 Điều này cho thấy không có sự thay đổi về tính kháng thuốc của phế cầu khuẩn S pneumoniae tại Bệnh viện Trung Ương Thái Nguyên trong năm 2021.
Hình 4.3 Hình ảnh kết quả phân tích kháng sinh đồ của một số chủng S pneumoniae phân lập từ bệnh nhân điều trị tại Bệnh viện Trung Ương
GHI CHÚ: 1.AZM(Azithromycine); 2.E(Erythromycine); 3.DA(Clidamycine);
4.TOB (Tobramycine); 5.TE (Tetramycine); 6.DO (Doxacyline)
4.2.4 Kết quả khảo sát tình hình kháng thuốc của vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa
Kết quả khảo sát tỷ lệ trực trùng mủ xanh P.aeruginosa tại Bệnh viện Trung Ương Thái Nguyên từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2021 cho thấy mức độ kháng kháng sinh của vi khuẩn này, được phân tích thông qua phương pháp kháng sinh đồ, như thể hiện trong bảng 4.7 dưới đây.
Bảng 4.7 Tỷ lệ kháng thuốc kháng sinh của P aeruginosa tại Bệnh viện
Trung ương Thái Nguyên từ 05/2020 đến tháng 05/2021
Nhóm kháng sinh Kháng sinh
Kháng Trung gian Không kháng
Kết quả nghiên cứu cho thấy 90% mẫu P aegruginosa kháng lại tetracycline, trong khi chỉ 10% thể hiện tính mẫn cảm Đối với các kháng sinh khác, tỷ lệ chủng mẫn cảm cao hơn kháng thuốc, với piperacine đạt 73,3% và ciprofloracine 71,2% Điều này cho thấy P aegruginosa vẫn còn mẫn cảm với nhiều kháng sinh được sử dụng trong điều trị.