NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ HỢP ĐỒNG DO NGƯỜI KHÔNG BIẾT CHỮ, NGƯỜI BỊ KHIẾM KHUYẾT THỂ CHẤT GIAO KẾT
Khái quát chung về hợp đồng do người không biết chữ, người bị khiếm khuyết thể chất giao kết
1.1.1 Khái quát về hợp đồng và giao kết hợp đồng
Thuật ngữ "hợp đồng" có hai cách hiểu chính: nghĩa khách quan và nghĩa chủ quan Nghĩa khách quan xem "hợp đồng" như một chế định pháp lý trong pháp luật dân sự, trong khi nghĩa chủ quan hiểu "hợp đồng" là giao dịch dân sự phát sinh quyền và nghĩa vụ cho các bên tham gia Hơn nữa, khái niệm "hợp đồng" cũng được phân tích qua cả phương diện lý luận và pháp lý Theo Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015, khái niệm hợp đồng đã được quy định rõ ràng trong hệ thống pháp luật hiện hành.
Hợp đồng được định nghĩa là sự thỏa thuận giữa các bên nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự Để hợp đồng có hiệu lực, cần có sự đồng thuận của các bên và nội dung thỏa thuận phải rõ ràng Hợp đồng thể hiện hành vi pháp lý của các bên, thể hiện ý chí chung để đạt được thỏa thuận, cân bằng lợi ích và được bảo vệ bởi pháp luật Quan trọng là thỏa thuận này phải không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như giả tạo, nhầm lẫn hay đe dọa.
Hợp đồng là thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu, quyền chiếm hữu, sử dụng tài sản và các lợi ích khác Mục đích của hợp đồng là để đáp ứng lợi ích của các bên tham gia hoặc của bên thứ ba được chỉ định trong hợp đồng.
Giao kết hợp đồng là một vấn đề quan trọng cần được phân tích để hiểu rõ hơn về khái niệm và đặc tính cơ bản của hợp đồng Hiện nay, việc nắm bắt khái niệm giao kết hợp đồng trở nên cần thiết trong lĩnh vực pháp lý.
Trường Đại học Luật TP Hồ Chí Minh (2017) đã xuất bản giáo trình "Pháp luật về hợp đồng và bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng" do NXB Hồng Đức và Hội luật gia Việt Nam phát hành, cung cấp kiến thức quan trọng về các quy định pháp lý liên quan đến hợp đồng và trách nhiệm bồi thường thiệt hại.
2 Trương Nhật Quang (2020), Pháp luật về Hợp đồng – Các vấn đề pháp lý cơ bản, NXB Dân trí, tr 23
3 Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội (2017), Giáo trình Luật Dân sự Việt Nam (tập 2), NXB Chính trị quốc gia sự thật, tr 197
4 Trường Đại học Luật TP Hồ Chí Minh (2017), tlđd (1), tr 112
Giao kết hợp đồng là quá trình mà các bên tham gia thể hiện ý chí của mình để thiết lập hợp đồng thông qua việc thảo luận, trao đổi và thương lượng, tuân theo các nguyên tắc và trình tự pháp luật quy định Điều này nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên liên quan.
Giao kết hợp đồng là quá trình các bên thể hiện ý chí, thương lượng và đàm phán để đạt được sự thống nhất dựa trên cơ sở tự nguyện và tuân thủ pháp luật Mục đích của việc này là xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự Thời điểm giao kết hợp đồng xảy ra khi ý chí của các bên đạt được sự đồng thuận.
Quá trình giao kết hợp đồng diễn ra qua hai bước chính: đầu tiên, các bên thể hiện ý chí đơn phương muốn xác lập hợp đồng với nội dung cụ thể; tiếp theo, ý chí này cần đáp ứng các yêu cầu pháp lý nhất định để tạo ra sự ràng buộc nghĩa vụ và trách nhiệm Ngoài ra, việc giao kết hợp đồng cũng phải tuân thủ một số nguyên tắc pháp lý quan trọng.
Nguyên tắc thứ nhất, tự do giao kết hợp đồng nhưng không vi phạm điều cấm, trái đạo đức xã hội
Quyền tự do giao kết hợp đồng cho phép các chủ thể lựa chọn việc ký kết hợp đồng hoặc không, đồng thời tự do quyết định loại hợp đồng, đối tác, nội dung và hình thức hợp đồng phù hợp Tuy nhiên, quyền này không phải là tuyệt đối và phải tuân thủ các giới hạn như không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội Tự do giao kết hợp đồng trong khuôn khổ giới hạn là cần thiết để tạo ra một môi trường pháp lý an toàn cho các quan hệ hợp đồng và thúc đẩy sự bình đẳng trong kinh tế giữa các cá nhân và tổ chức.
Nguyên tắc thứ hai, giao kết hợp đồng phải trên tinh thần tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác trung thực và ngay thẳng
5 Trường Đại học Luật TP Hồ Chí Minh (2017), tlđd (1), tr 126
6 Trường Đại học Luật TP Hồ Chí Minh (2017), tlđd (1), tr 151
Hợp đồng được hình thành dựa trên sự tự nguyện, thể hiện sự thỏa thuận và thống nhất ý chí giữa các bên tham gia Để đánh giá tính tự nguyện trong việc giao kết hợp đồng, cần xem xét sự thống nhất giữa ý chí bên trong và bày tỏ ý chí bên ngoài Tự nguyện trong giao kết hợp đồng được xác định khi hình thức hợp đồng phản ánh một cách khách quan và trung thực mong muốn cũng như nguyện vọng của các bên tham gia.
Bình đẳng trong xã hội được hiểu là sự không phân biệt đối xử giữa mọi người, và trong việc xây dựng pháp luật, bình đẳng được xem là một "khái niệm chính trị - pháp lý" Trong quan hệ dân sự, bình đẳng thể hiện sự ngang nhau về quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm giữa các chủ thể Khi các bên có điều kiện và hoàn cảnh tương tự, Nhà nước sẽ áp dụng sự ứng xử ngang nhau trong quan hệ pháp luật dân sự Đặc biệt, trong hợp đồng, nội dung của bình đẳng yêu cầu các chủ thể phải có địa vị pháp lý và quyền, nghĩa vụ giống nhau phát sinh từ hợp đồng đã ký kết.
Thiện chí, mặc dù không được pháp luật định nghĩa cụ thể, có mối liên hệ chặt chẽ với sự trung thực, thể hiện sự không ác ý và không tư lợi bất chính Nguyên tắc thiện chí trong giao kết hợp đồng phản ánh sự thân thiện và mong muốn hợp tác giữa các bên, với động cơ tích cực khi tham gia vào quá trình ký kết hợp đồng.
Hợp tác là quá trình cùng nhau làm việc và hỗ trợ lẫn nhau vì lợi ích chung, thể hiện sự chia sẻ khó khăn và lợi ích giữa các bên Để đạt được sự thống nhất ý chí khi ký kết hợp đồng, hợp tác trở thành yếu tố thiết yếu và không thể thiếu.
Tính trung thực được hiểu là sự ngay thẳng, đứng đắn và thật thà, thể hiện sự tôn trọng sự thật và lẽ phải Trung thực không chỉ là một phẩm chất cá nhân mà còn là nền tảng cho mối quan hệ xã hội vững bền.
7 Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội (2017), tlđd (3), tr 212
8 Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội (2017), tlđd (3), tr 211
9 Phùng Trung Tập, Kiều Thị Thùy Linh (Đồng chủ biên) (2020), Nhập môn Luật Dân sự, NXB Lao động, tr 5
10 Nguyễn Văn Cừ, Trần Thị Huệ (Đồng chủ biên) (2017), Bình luận khoa học 2015 của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, NXB Công an nhân dân, tr 14
11 Trường Đại học Luật TP Hồ Chí Minh (2017), tlđd (1), tr 154
12 Trường Đại học Luật TP Hồ Chí Minh (2017), tlđd (1), tr 155
Trung thực trong giao kết hợp đồng được thể hiện qua lời nói và hành vi của mỗi cá nhân, bao gồm việc cung cấp thông tin đầy đủ, khách quan, rõ ràng và cụ thể Điều này đòi hỏi các bên phải cam kết không tạo dựng thông tin sai lệch hay các yếu tố gây bất lợi trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Một số học thuyết liên quan đến vấn đề bảo vệ người không biết chữ, người bị khiếm khuyết thể chất khi giao kết hợp đồng
bị khiếm khuyết thể chất khi giao kết hợp đồng
Hiện nay, ở các quốc gia theo hệ thống thông luật, có nhiều học thuyết liên quan đến việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người mù chữ và người khuyết tật trong giao kết hợp đồng Việc nghiên cứu các học thuyết này rất quan trọng để áp dụng vào công tác bảo vệ quyền lợi cho những người không biết chữ và người có khuyết tật thể chất Cần lưu ý rằng, người mù chữ không chỉ bao gồm những người không biết chữ mà còn có mối liên hệ chặt chẽ với người khuyết tật, vì vậy việc bảo vệ quyền lợi cho họ là cần thiết.
1.2.1 Học thuyết Non est factum i) Sơ lƣợc về học thuyết
Non est factum là một biện pháp bảo vệ trong luật hợp đồng của hệ thống pháp luật thông luật, cho phép một bên trong hợp đồng thoát khỏi việc thực hiện thỏa thuận khi thỏa thuận này có sự khác biệt cơ bản so với mong muốn ban đầu của họ Tuyên bố Non est factum thể hiện rằng một bên trong hợp đồng cho rằng họ đã mắc phải sự nhầm lẫn trong quá trình giao kết.
27 Simon Connell (2016), ―Not My Doctrine? Finding a Contract Law Explanation for Non Est Factum‖,
Victoria University of Wellington Law Review, 47, p 245
Trong quá trình giao kết hợp đồng, việc hiểu đúng bản chất của hợp đồng là rất quan trọng Nếu không đáp ứng đủ điều kiện, hợp đồng có thể bị tuyên bố vô hiệu Học thuyết "Non est factum" được áp dụng để bảo vệ những người không biết chữ hoặc những người có khiếm khuyết thể chất khi tham gia giao kết hợp đồng.
Người mù chữ và người mù thường gặp khó khăn trong việc hiểu rõ bản chất của hợp đồng bằng văn bản, dẫn đến nhầm lẫn trong quá trình giao kết hợp đồng Do không thể tiếp thu thông tin từ nội dung hợp đồng, họ thường phải dựa vào lời giải thích từ bên còn lại để xác định nội dung hợp đồng Học thuyết "No est factum" có ba đặc điểm cơ bản để áp dụng cho những trường hợp này.
Học thuyết áp dụng cho những người không thể đọc tài liệu, như người mù và người mù chữ, nhằm bảo vệ quyền lợi của họ trong các giao dịch pháp lý Ban đầu, học thuyết chỉ áp dụng cho các chứng thư, với đối tượng là những người ký nhưng không hiểu nội dung Sau đó, phạm vi áp dụng được mở rộng cho những người không thể tự bảo vệ bản thân khỏi sự lừa dối, bao gồm cả người mù chữ và người mù Đặc biệt, khi ký kết hợp đồng, mọi người đều cần hiểu rõ nội dung để thực hiện quyền và nghĩa vụ Do đó, người mù và người mù chữ thường yêu cầu bên còn lại đọc nội dung hợp đồng cho họ, từ đó tạo ra một biện pháp bảo vệ quyền lợi của mình trong các giao dịch này.
Có sự nhầm lẫn về tính chất cơ bản của hợp đồng là yếu tố quan trọng để bảo vệ quyền lợi của các bên áp dụng học thuyết này Để tuyên bố hợp đồng vô hiệu, người áp dụng cần chứng minh sự tồn tại của nhầm lẫn cơ bản trong quá trình giao kết hợp đồng Một số Tòa án đã yêu cầu xem xét kỹ lưỡng yếu tố này trong các vụ việc liên quan.
29 Trong thông luật, một chứng thư (xưa là "bằng chứng ") là bất kỳ công cụ pháp lý nào bằng văn bản nhằm chuyển nhượng tài sản
Người giao kết hợp đồng cần chứng minh rằng hợp đồng đã ký kết hoàn toàn khác biệt với mong muốn của họ, tức là không phù hợp với mục đích, nguyện vọng và ý chí khi tham gia vào quan hệ hợp đồng.
Yếu tố thứ ba của học thuyết "no est factum" yêu cầu người áp dụng không có dấu hiệu bất cẩn hoặc cẩu thả khi giao kết hợp đồng Điều này có nghĩa là việc hiểu sai về bản chất của hợp đồng phải xuất phát từ cách giải thích của bên kia, chứ không phải từ lỗi của bên áp dụng Hiện tại, chưa có sự thống nhất trong việc xác định rõ hành vi nào được coi là bất cẩn hoặc cẩu thả, và các Tòa án thường sẽ xem xét từng trường hợp cụ thể để đưa ra quyết định.
1.2.2 Học thuyết Unconscionability 33 i) Sơ lƣợc về học thuyết
Unconscionability là một học thuyết trong luật hợp đồng có nguồn gốc từ thông luật Anh, thường được áp dụng để chỉ những tình huống mà một bên trong hợp đồng lợi dụng điểm yếu của bên kia, tạo ra một thỏa thuận không công bằng, mặc dù không có sự ép buộc hay gian lận Các tòa án đã từ lâu không chấp nhận những hành vi này, coi chúng là "vô lương tâm".
Học thuyết Unconscionability cho phép tòa án tuyên vô hiệu hợp đồng khi có sự không công bằng cơ bản trong các điều khoản Một hợp đồng vô lương tâm được coi là không thể thực thi và bị tuyên bố vô hiệu vì không thể lý giải rằng một người bình thường lại đồng ý với các điều khoản bất lợi Việc áp dụng học thuyết này thường dựa vào hoàn cảnh của các bên khi thực hiện hợp đồng.
33 Theo nghĩa tiếng Việt được hiểu là học thuyết về sự bất hợp lý
34 Siti Aliza Alias (2012), ―Zuhairah Ariff Abdul Ghadas, Inequality of Bargaining Power and the Doctrine of Unconscionability: Towards Substantive Fairness in Commercial Contracts‖, Australian Journal of Basic and Applied Sciences, 6 (11)/2012, p 334
Từ "vô lương tâm" không chỉ liên quan đến các điều khoản trong hợp đồng mà còn phản ánh hành vi của bên có ưu thế trong quá trình ký kết Khi nghiên cứu pháp luật nước ngoài, Tòa án sẽ xem xét liệu các điều khoản hợp đồng hoặc hành vi liên quan có vi phạm đạo đức xã hội hoặc quy định pháp luật hay không.
36 ―Unconscionability‖, https://en.wikipedia.org/wiki/Unconscionability, truy cập ngày 03/05/2021
Hành vi vô lương tâm, bao gồm gian lận và lừa dối, có thể ảnh hưởng đến khả năng thương lượng của các bên trong hợp đồng, đặc biệt là ở những người không biết chữ hoặc có khuyết tật thể chất Việc áp dụng học thuyết pháp lý là cần thiết để bảo vệ quyền lợi cho những đối tượng này khi tham gia giao kết hợp đồng.
Học thuyết hiện nay được cấu tạo từ hai bộ phận: thủ tục và thực chất, yêu cầu xem xét cả quá trình giao kết và nội dung điều khoản hợp đồng để đảm bảo tính công bằng Theo thông luật, để áp dụng học thuyết này, cần đáp ứng ba yếu tố: thứ nhất, phải có lợi ích phát sinh từ hợp đồng không công bằng với một bên tham gia; thứ hai, người ký hợp đồng phải không đủ tư cách pháp lý; và thứ ba, một bên lợi dụng sự "không đủ tư cách pháp lý" của bên kia để thu lợi.
Người mù chữ và người khuyết tật thường bị coi là những đối tượng không đủ năng lực xử lý thông tin bình thường, dẫn đến việc các Tòa án xem họ như những chủ thể cần được bảo vệ quyền lợi Trong bối cảnh này, hai yếu tố của học thuyết liên quan đến họ trở nên đặc biệt quan trọng, vì họ thường không có đủ tư cách pháp lý so với bên còn lại trong quan hệ hợp đồng Điều này làm cho họ dễ bị lợi dụng bởi đối tác, dẫn đến việc có thể bị xâm phạm quyền lợi và lợi ích một cách bất chính.
1.2.3 Học thuyết Undue influence 44 i) Sơ lƣợc về học thuyết
Học thuyết thường được sử dụng trong trường hợp mà bên yếu thế hơn bị
―ảnh hưởng quá mức‖ về quyền và lợi ích hợp pháp trong việc giao kết hợp đồng
37 ―Unconscionability‖, tlđd (36), truy cập ngày 03/05/2021
Theo quy định của luật, để chứng minh vi phạm tính công bằng, người áp dụng cần cung cấp các bằng chứng cho thấy các điều khoản trong hợp đồng là "khắc nghiệt hoặc áp bức".
Pháp luật Hoa Kỳ liên quan đến vấn đề hợp đồng người không biết chữ, người bị khiếm khuyết thể chất giao kết
Việt Nam hiện đang tích cực đàm phán và ký kết nhiều hiệp định song phương và đa phương, bao gồm cả với Hoa Kỳ, nhằm thúc đẩy quan hệ pháp luật và kinh tế Việc này yêu cầu Việt Nam liên tục tiếp thu và điều chỉnh pháp luật để phù hợp với tình hình kinh tế, chính trị và xã hội trong bối cảnh thương mại toàn cầu Mối quan hệ với Hoa Kỳ được thiết lập trên tinh thần hợp tác và hội nhập, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế Do đó, việc tìm hiểu pháp luật Hoa Kỳ trở thành một nhu cầu cấp thiết cho Việt Nam, nhất là trong lĩnh vực luật tư Khi các bên tuân thủ hiệp định, nội dung của hiệp định sẽ trở thành một phần của hệ thống pháp luật quốc gia, mặc dù cách thức áp dụng có thể khác nhau giữa hai quốc gia.
Pháp luật Hoa Kỳ, thuộc hệ thống thông luật, có sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực pháp luật dân sự và thương mại, trong khi Việt Nam áp dụng hệ thống pháp luật xã hội chủ nghĩa với những đặc điểm riêng biệt của luật lục địa Việc nghiên cứu các quy định pháp luật ở các tiểu bang Hoa Kỳ không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng trong xã hội mà còn cung cấp những kinh nghiệm quý báu để hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam.
1.3.1 Luật các tiểu bang Hoa Kỳ liên quan vấn đề người không biết chữ, người bị khiếm khuyết thể chất giao kết hợp đồng
Pháp luật Hoa Kỳ thuộc hệ thống pháp luật thông luật và có chế độ nhà nước liên bang, tạo nên một hệ thống pháp luật phong phú và phức tạp Tại Hoa Kỳ, tồn tại cả luật liên bang và luật tiểu bang, cùng với hai nguồn luật chính là thành văn và án lệ Mặc dù án lệ là nguồn luật phổ biến, hiện nay có nhiều bộ pháp điển hóa giúp việc tìm hiểu và áp dụng pháp luật trở nên thuận tiện hơn Ở cấp liên bang, các bộ pháp điển hóa như Bộ pháp điển pháp luật Liên bang (United States Codes - USC) và Bộ pháp điển pháp quy Liên bang (Code of Federal Regulations - CFR) được sử dụng Tương tự, mỗi tiểu bang cũng có các bộ pháp điển hóa riêng, chẳng hạn như "Revised Statutes", để điều chỉnh các vấn đề trong đời sống xã hội.
Các bộ pháp điển hóa đã đề cập đến vấn đề hợp đồng do người không biết chữ và người khuyết tật thể chất ký kết.
54 Nguyễn Như Phát (2002), ―Nhu cầu tìm hiểu hệ thống pháp luật Hoa kỳ‖, Tạp chí lập pháp, số 3,tháng 3, năm 2002, tr 23
55 Tập hợp tất cả những quy định do Chính phủ Liên bang và các cơ quan thuộc bộ máy hành pháp Liên bang ban hành
Đạo luật sửa đổi, hay còn gọi là quy chế sửa đổi, là thuật ngữ chỉ tập hợp quy định pháp luật được điều chỉnh để tích hợp các sửa đổi, bãi bỏ và hợp nhất, nhằm làm cho nội dung quy định dễ tiếp cận hơn Quy chế sửa đổi thường xuất hiện trong hệ thống pháp luật của các quốc gia theo trường phái thông luật như Vương quốc Anh, Canada, Úc, Ireland và Hoa Kỳ Việc sửa đổi quy chế có thể diễn ra ở cả cấp liên bang và cấp bang hoặc cấp tỉnh.
Luật 57, hay còn gọi là Bộ Luật, là một loại pháp luật có chức năng bao quát toàn bộ hệ thống luật hoặc một lĩnh vực pháp lý cụ thể.
24 luật thành văn ở các tiểu bang của Hoa Kỳ Cụ thể về vấn đề này được quy định như sau:
Theo Bộ luật sửa đổi của Washington, nếu một bên trong hợp đồng lợi dụng sự yếu kém của bên kia để thu lợi, điều này có thể được coi là bằng chứng để yêu cầu Tòa án tuyên bố hợp đồng hoặc điều khoản đó là vô lương tâm Người yêu cầu có quyền từ chối thực hiện các điều khoản không công bằng này Tương tự, một số tiểu bang khác như Minnesota và Vermont cũng có quy định về quyền sở hữu và các thỏa thuận không công bằng trong hợp đồng.
Luật pháp Hoa Kỳ không coi việc không biết chữ hay khiếm khuyết là nguyên nhân chính để miễn trừ thực hiện hợp đồng, mà xem đây là yếu tố hỗ trợ để chứng minh sự dễ bị lừa dối của các đối tượng này Những người không biết chữ hoặc có khiếm khuyết thể chất có quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố hợp đồng vô hiệu nếu họ bị lừa dối Pháp luật Hoa Kỳ bảo vệ quyền lợi của họ bằng cách tôn trọng "ý chí đích thực" trong các giao dịch hợp đồng Bất kỳ ai bị lừa dối cũng có thể yêu cầu tuyên bố hợp đồng vô hiệu, nhưng các quy định hiện hành giúp người không biết chữ và người có khiếm khuyết thể chất dễ dàng hơn trong việc chứng minh yêu cầu này.
Bộ luật Dân sự Georgia 61 quy định rõ ràng về việc hỗ trợ cho những người không biết chữ và những người bị khiếm khuyết, giúp họ có khả năng ký kết hợp đồng một cách hợp pháp.
58 Nguồn: https://app.leg.wa.gov/rcw/default.aspx?cited.34.080, truy cập ngày 23/05/2021
59 ―2020 Minnesota Statutes, title property and property interests, Chapter 515B‖, https://www.revisor.mn.gov/statutes/cite/515B.1-112, truy cập ngày 23/05/2021
60 ―2019 Vermont Statutes, Title 27A - Uniform Common Interest Ownership Act, Article 1 - General Provisions, § 1-112 Unconscionable agreement or term of contract‖, https://law.justia.com/codes/vermont/2019/title-27a/article-1/section-1-112/, truy cập ngày 23/5/2021
61 ―Civil Codes of Georgia‖, http://extwprlegs1.fao.org/docs/pdf/geo181483ENG.pdf, truy cập ngày 23/05/2021
Theo Điều 70 của Bộ luật Dân sự Georgia, nếu một người không thể ký kết giao dịch do mù chữ, khuyết tật thể chất, bệnh tật hoặc lý do khác theo quy định của pháp luật, họ có thể ủy quyền cho người khác ký thay Chữ ký của người ủy quyền sẽ được chứng thực chính thức, và lý do không thể ký kết giao dịch phải được nêu rõ.
Quy định này hỗ trợ người không biết chữ và người có khiếm khuyết thể chất trong việc ký kết hợp đồng Vấn đề "không thể ký kết hợp đồng" có thể hiểu theo hai cách: một là do không biết chữ hoặc bị khiếm khuyết thể chất làm khó khăn trong việc ký tên; hai là do không hiểu nội dung hợp đồng dẫn đến việc không thể ký kết Cả hai lý do này đều cần được nêu rõ khi ủy thác ký kết hợp đồng Tuy nhiên, Điều 70 của Bộ luật Dân sự Georgia không quy định cụ thể về hình thức trình bày lý do này, liệu phải ghi trong hợp đồng hay trong một văn bản khác.
Tòa án bang Georgia đã đưa ra quan điểm rõ ràng về người không biết chữ trong việc giao kết hợp đồng thông qua các vụ kiện tranh chấp Hai nguyên tắc chính được thiết lập là: đầu tiên, người không biết chữ không thể sử dụng yếu tố này để chứng minh họ không hiểu các điều khoản hợp đồng, trừ khi có sự trình bày sai về nội dung Thứ hai, họ có quyền yêu cầu bên còn lại đọc hoặc giải thích các điều khoản trong hợp đồng trong quá trình giao kết Những nhận định này tạo ra một "hàng rào" bảo vệ cho người không biết chữ khi tham gia vào các quan hệ hợp đồng.
The court has referenced several key cases to establish its viewpoint, including Mallard v Jenkins (179 Ga.App 582, 347 S.E.2d 339, 1986), International Indemnity Co v Smith (178 Ga.App 4, 342 S.E.2d 4, 1986), Reserve Life Ins Co v Meeks (121 Ga.App 592, 174 S.E.2d 585, 1970), and Robertson v Pablos (208 Ga 116, 65 S.E.2d).
400 (1951), (Bản Án B Cordell V Greene Finance of Georgetown, Aug 29, 1996, CA No 95 D–220–N, United States District Court)
63 Bản Án B Cordell V Greene Finance of Georgetown, Aug 29, 1996, CA No 95 D–220–N, United States District Court
Trong trường hợp một bên không hiểu rõ nội dung hợp đồng, họ có quyền yêu cầu bên kia giải thích hoặc đọc lại hợp đồng Nếu lời giải thích hoặc nội dung được đọc không chính xác, bên không biết chữ sẽ không bị ràng buộc bởi các điều khoản sai lệch đó.
Tòa án bang Georgia đã thực hiện các biện pháp bảo vệ cho người không biết chữ trong các hợp đồng, nhưng vẫn không công nhận lý do này như một cách để thoát khỏi các nghĩa vụ đã ký kết Mặc dù Tòa án Hoa Kỳ cũng bảo vệ quyền lợi của người không biết chữ, nhưng vẫn giữ quan điểm về sự công bằng và bình đẳng giữa các bên trong quan hệ hợp đồng.