GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do thực hiện đề tài
Nhu cầu chữa bệnh là quyền bình đẳng của mọi thành viên trong xã hội, nhưng không phải ai cũng có đủ khả năng tài chính để khám và chữa bệnh khi ốm đau Bảo hiểm y tế (BHYT) là giải pháp hiệu quả giúp đối phó với rủi ro về sức khoẻ, thông qua việc đóng góp tài chính từ cộng đồng để đảm bảo chi phí y tế cho những người cần BHYT không chỉ là mục tiêu mà còn là nhu cầu thiết yếu của xã hội phát triển, với BHYT toàn dân là hướng đi mà nhiều quốc gia đang theo đuổi.
BHYT là một chính sách quan trọng của Đảng và Nhà nước, nhằm chăm sóc sức khỏe cho nhân dân, đặc biệt là thế hệ trẻ từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường Học sinh, những chủ nhân tương lai của đất nước, cần được bảo đảm sức khỏe toàn diện về thể chất và tinh thần Do đó, Đảng và Nhà nước luôn nỗ lực thực hiện các chương trình bảo vệ và chăm sóc cho thế hệ trẻ, xem đây là trách nhiệm của toàn xã hội Nghiệp vụ Bảo hiểm học sinh được các công ty bảo hiểm triển khai nhằm mục đích này từ năm học 1985.
Bảo hiểm học sinh đóng vai trò quan trọng trong việc bù đắp tổn thất tài chính do tai nạn, giúp các em nhanh chóng vượt qua khó khăn và trở lại học tập bình thường Trong bối cảnh giá dịch vụ y tế ngày càng tăng, việc chăm sóc sức khỏe cho học sinh trở nên cần thiết hơn bao giờ hết, nhằm giảm bớt gánh nặng cho các gia đình khi gặp phải ốm đau hay bệnh tật.
“những chủ nhân tương lai của đất nước” là việc làm cấp bách và là trách nhiệm cộng đồng và xã hội
Theo báo cáo của cơ quan Bảo hiểm xã hội tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu thì năm học
Trong giai đoạn 2019 - 2020, toàn tỉnh có khoảng 210.000 học sinh, trong đó chỉ 20.000 em đã có thẻ bảo hiểm y tế (BHYT) Hiện tại, có 177.500 học sinh tham gia BHYT, đạt tỷ lệ hơn 93%, còn 6% học sinh chưa tham gia Để đạt mục tiêu 100% học sinh có thẻ BHYT, cần tăng cường tuyên truyền, vận động và chỉ đạo thực hiện hiệu quả nguồn kinh phí chăm sóc sức khỏe ban đầu cho học sinh, với sự quan tâm từ các nhà trường và chính quyền địa phương.
Huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, có vị trí địa lý giáp ranh với nhiều huyện và thành phố lân cận, là một huyện nông nghiệp với chính sách bảo hiểm y tế (BHYT) cho học sinh đã mang lại nhiều lợi ích thiết thực Tuy nhiên, tỷ lệ học sinh tham gia BHYT tại huyện còn thấp, chỉ đạt 86% vào năm 2019, trong khi quy định yêu cầu 100% Đáng chú ý, hơn 80% học sinh chưa tham gia BHYT gặp phải vấn đề sức khỏe, dẫn đến việc gia đình phải gánh chịu chi phí khám chữa bệnh, gây ra nợ nần và khó khăn tài chính Việc nghiên cứu nguyên nhân ảnh hưởng đến quyết định mua thẻ BHYT của học sinh là cần thiết để cải thiện chất lượng triển khai BHYT tại các trường học, góp phần nâng cao sức khỏe và điều kiện học tập cho học sinh.
Tác giả đã chọn đề tài "Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua bảo hiểm y tế học sinh tại huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu" cho luận văn thạc sĩ ngành Quản trị Kinh doanh của mình, nhằm nghiên cứu và phân tích các yếu tố quyết định trong việc mua bảo hiểm y tế cho học sinh trong khu vực này.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua bảo hiểm y tế (BHYT) cho học sinh tại huyện Châu Đức Từ những phân tích đó, bài viết sẽ đề xuất những gợi ý cho các nhà quản trị nhằm tăng cường tỷ lệ học sinh tham gia BHYT trong khu vực này.
1.2.2 Mục tiêu cụ thể Để đạt được mục tiêu chung trên, đề tài nghiên cứu này được thực hiện nhằm giải quyết những mục tiêu cụ thể sau đây:
- Thứ nhất, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua BHYT Học sinh trên địa bàn huyện Châu Đức;
- Thứ hai, xác định mức độ tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua BHYT học sinh trên địa bàn huyện Châu Đức;
- Thứ ba, đề xuất một số hàm ý quản trị nhằm nâng cao tỷ lệ học sinh tham gia BHYT trên địa bàn huyện Châu Đức.
Câu hỏi nghiên cứu
Nhằm đạt được các mục tiêu đề ra, nghiên cứu sẽ tập trung trả lời các câu hỏi sau:
- Câu hỏi 1: Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định mua BHYT Học sinh trên địa bàn huyện Châu Đức?
- Câu hỏi 2: Mức độ tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua BHYT Học sinh trên địa bàn huyện Châu Đức như thế nào?
- Câu hỏi 3: Hàm ý quản trị nào nhằm nâng cao tỷ lệ học sinh tham gia BHYT trên địa bàn huyện Châu Đức?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua BHYT Học sinh trên địa bàn huyện Châu Đức
Đối tượng khảo sát trong nghiên cứu này là phụ huynh có con em đang theo học tại các trường Tiểu học, Trung học cơ sở và Phổ thông trung học tại huyện Châu Đức.
- Phạm vi thời gian: Các dữ liệu sơ cấp được thu thập từ tháng 12/2020 đến tháng 01/2021, các dữ liệu thứ cấp được thu thập từ 2017 đến 2020.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu kết hợp hai phương pháp: phương pháp nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng
Phương pháp nghiên cứu định tính trong lĩnh vực bảo hiểm y tế (BHYT) được thực hiện thông qua thảo luận nhóm với các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua BHYT cho học sinh Qua quá trình này, các chuyên gia cũng sẽ thảo luận để hoàn thiện thang đo và bảng câu hỏi phỏng vấn, từ đó nâng cao độ chính xác của nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua việc thu thập thông tin từ phiếu khảo sát và sử dụng phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu Nghiên cứu áp dụng phương pháp phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA để xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định mua bảo hiểm y tế học sinh tại huyện Châu Đức Cuối cùng, nghiên cứu xây dựng hàm hồi quy nhằm đo lường mức độ tác động của những yếu tố này.
Ý nghĩa nghiên cứu
Nghiên cứu này tổng hợp và kế thừa từ các nghiên cứu trước liên quan đến quyết định mua Bảo hiểm y tế (BHYT) học sinh tại huyện Châu Đức Tác giả đề xuất một mô hình bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định này, đánh dấu đây là nghiên cứu đầu tiên về BHYT học sinh tại địa phương.
Nghiên cứu này không chỉ mang ý nghĩa khoa học mà còn có giá trị thực tiễn quan trọng, cung cấp tài liệu tham khảo cho BHXH huyện Châu Đức và các đơn vị liên quan Nó làm rõ vai trò của BHYT, đặc biệt là BHYT Học sinh, trong hệ thống an sinh xã hội Tác giả hy vọng đề xuất một số gợi ý về chính sách và mô hình hoạt động cho các nhà quản lý, nhằm hướng tới mục tiêu xây dựng BHYT toàn dân và phát triển các loại hình BHYT tự nguyện, BHYT cộng đồng.
Cấu trúc đề tài
Chương 1 Giới thiệu đề tài nghiên cứu
Chương 2 Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Chương 3 Phương pháp nghiên cứu
Chương 4 Kết quả nghiên cứu
Chương 5 Kết luận và đề xuất hàm ý quản trị
Chương 1 đã giới thiệu tổng quan về lý do chọn đề tài, tổng quan các đề tài đã nghiên cứu, mục tiêu, phạm vi, đối tượng, phương pháp và ý nghĩa nghiên cứu Tiếp theo, chương 2 đề tài sẽ hệ thống cơ sở lý thuyết, tổng kết các nghiên cứu có liên quan nhằm hệ thống hóa lý thuyết, tiền đề cho đề xuất mô hình nghiên cứu.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
2.1.1 Một số khái niêm về BHYT
Theo Luật Bảo hiểm y tế số 46, ngày 13 tháng 06 năm 2014, bảo hiểm y tế (BHYT) là hình thức bảo hiểm bắt buộc nhằm chăm sóc sức khỏe cho các đối tượng được quy định, do Nhà nước tổ chức thực hiện và không vì mục đích lợi nhuận.
Bảo hiểm y tế (BHYT) là hình thức tiết kiệm chi phí cho cá nhân và hộ gia đình, thông qua việc đóng góp vào quỹ do Nhà nước quản lý Quỹ này giúp các thành viên có sẵn khoản tiền để thanh toán cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe khi cần thiết, mà không phải chi trả trực tiếp khi ốm đau Cơ quan BHXH sẽ chi trả các khoản chi phí y tế theo quy định của Luật BHYT, đảm bảo quyền lợi cho người tham gia.
Theo Công ước quốc tế số 102 (1952), bảo hiểm y tế (BHYT) là một phần quan trọng trong hệ thống bảo hiểm xã hội (BHXH), nhằm bảo vệ người tham gia khỏi rủi ro bệnh tật Luật BHYT đảm bảo chi trả toàn bộ hoặc một phần chi phí khám chữa bệnh, giúp người bệnh phục hồi sức khỏe và ổn định cuộc sống Ở các nước phát triển, BHYT được xem như một tổ chức cộng đồng, có nhiệm vụ gìn giữ và cải thiện sức khỏe của người tham gia Mặc dù có nhiều khái niệm khác nhau về BHYT trên thế giới, nhưng mục tiêu chung là huy động tài chính để chi trả chi phí khám chữa bệnh cho những người bị ốm đau, thông qua việc đóng góp định kỳ của các thành viên vào một quỹ chung BHYT không vì mục đích lợi nhuận, mà do nhà nước tổ chức và yêu cầu các đối tượng tham gia theo quy định của Luật BHYT.
Các loại hình BHYT chính là BHYT xã hội của Chính phủ (phi lợi nhuận) và BHYT thương mại của tư nhân (có lợi nhuận)
BHYT xã hội là quỹ độc lập do Chính phủ thành lập, quy định quyền lợi rõ ràng cho người tham gia, thường được gọi là BHYT quốc gia Việc tham gia quỹ này là bắt buộc đối với một số nhóm dân cư nhất định, và mức đóng góp được xác định dựa trên thu nhập của người tham gia, không phụ thuộc vào mức độ rủi ro về sức khoẻ.
Bảo hiểm y tế (BHYT) không chỉ có hình thức phi lợi nhuận mà còn bao gồm cả hình thức vì lợi nhuận Trong chương trình này, mức phí đóng góp được xác định dựa trên xác suất rủi ro mắc bệnh của cá nhân hoặc nhóm người tham gia BHYT.
Ngoài ra, nếu căn cứ trên cơ sở tự nguyện và bắt buộc, BHYT được chia thành BHYT tự nguyện và BHYT bắt buộc (Trần Thị Út, 2018):
BHYT bắt buộc là hình thức bảo hiểm y tế yêu cầu người tham gia phải trích một phần thu nhập từ đơn vị làm việc hoặc nhận hỗ trợ từ Nhà nước để mua thẻ BHYT Hình thức này đảm bảo rằng cả người khỏe mạnh và người bệnh tật đều tham gia, giúp giảm thiểu rủi ro bội chi quỹ BHYT.
BHYT tự nguyện là hình thức bảo hiểm y tế mà người tham gia tự nguyện đăng ký, dành cho những ai không thuộc đối tượng bắt buộc Người dân có thể mua thẻ BHYT tự nguyện với mức phí quy định riêng, và mỗi thành viên trong hộ gia đình đều có quyền mua thẻ với mức phí giảm dần từ người thứ hai trở đi nếu cùng chung hộ khẩu Mặc dù số lượng thẻ BHYT tự nguyện luôn đáp ứng đủ nhu cầu, nhưng thực tế nhu cầu còn hạn chế, chủ yếu là những người có bệnh, thường chỉ mua thẻ khi đã mắc bệnh hoặc phải nhập viện.
Hiện nay, Việt Nam có nhiều loại bảo hiểm y tế (BHYT) như BHYT bắt buộc, BHYT miễn phí, BHYT cho học sinh sinh viên và BHYT tự nguyện BHYT bắt buộc áp dụng cho người lao động trong các cơ quan, đơn vị, doanh nghiệp và người về hưu BHYT miễn phí được cấp cho các nhóm đối tượng nghèo, dân tộc thiểu số, gia đình chính sách và trẻ em dưới 6 tuổi BHYT học sinh, sinh viên dành cho những người đang theo học tại các trường trong hệ thống giáo dục quốc dân Cuối cùng, BHYT tự nguyện phục vụ cho các đối tượng không thuộc các nhóm trên (Luật BHYT, 2014).
2.1.3.1 Khái niệm BHYT Học sinh
Bảo hiểm y tế (BHYT) Học sinh là một hệ thống toàn diện, bao gồm giáo dục sức khỏe, chăm sóc sức khỏe ban đầu tại trường học và khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế khi học sinh bị ốm đau Kể từ khi Luật BHYT có hiệu lực, học sinh đã được chuyển từ nhóm BHYT tự nguyện sang nhóm BHYT bắt buộc theo quy định của Luật BHYT 2008, được sửa đổi và bổ sung vào năm 2014.
Theo Điều 12 của Luật Bảo hiểm y tế (BHYT) năm 2008, sửa đổi bổ sung năm 2014, học sinh thuộc nhóm đối tượng tham gia BHYT được ngân sách nhà nước hỗ trợ mức đóng Cụ thể, mức hỗ trợ cho học sinh được quy định tại Nghị định số 146/2018/NĐ-CP.
BHYT Học sinh là giải pháp tài chính quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe cho thế hệ tương lai, giúp các em có điều kiện tốt về sức khỏe để tiếp thu kiến thức Điều này không chỉ hỗ trợ sự phát triển toàn diện mà còn nâng cao khả năng trí tuệ của học sinh trong việc tiếp nhận kiến thức xã hội và khoa học từ thầy cô BHYT Học sinh được xem là giải pháp cơ bản và lâu dài cho việc chăm sóc sức khỏe, góp phần tạo ra những công dân có đủ năng lực để làm chủ đất nước.
2.1.3.2 Khái niệm BHYT Học sinh
Tham gia bảo hiểm y tế (BHYT) cho học sinh không chỉ giúp giảm gánh nặng viện phí cho gia đình mà còn thể hiện tính nhân đạo và sự chia sẻ trong cộng đồng Học sinh được Nhà nước hỗ trợ tối thiểu 30% chi phí mua BHYT, và riêng tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, mức hỗ trợ lên tới 50% từ năm học 2020 – 2021 Ngoài ra, các em còn được đăng ký khám chữa bệnh ban đầu tại các bệnh viện quận, huyện theo danh sách của cơ quan BHXH, nhận chăm sóc sức khỏe tại trường từ nguồn kinh phí BHYT, và được thanh toán 100% chi phí khám chữa bệnh nếu tổng chi phí khám chữa bệnh một lần thấp hơn 15% mức lương tối thiểu.
Theo Khoản 1, Điều 22 Luật Bảo hiểm y tế (BHYT) năm 2008, được sửa đổi bổ sung năm 2014, học sinh đúng tuyến sẽ được hưởng 80% chi phí khám chữa bệnh Mức hưởng này áp dụng cho cả trường hợp khám chữa bệnh có dịch vụ kỹ thuật cao với chi phí lớn, nhưng không vượt quá 40 tháng lương tối thiểu cho mỗi lần sử dụng dịch vụ.
Theo Khoản 3 Điều 22 Luật Bảo Hiểm Y Tế, nếu học sinh có thẻ bảo hiểm y tế tự đi khám và chữa bệnh không đúng tuyến, quỹ bảo hiểm y tế sẽ thanh toán 40% chi phí điều trị nội trú tại bệnh viện tuyến trung ương.
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2021, người bệnh sẽ được bảo hiểm y tế chi trả 100% chi phí điều trị nội trú tại bệnh viện tuyến tỉnh trên toàn quốc, trước đó là 60% chi phí từ khi Luật BHYT có hiệu lực đến ngày 31 tháng 12 năm 2020 Bên cạnh đó, từ ngày 01 tháng 01 năm 2016, 100% chi phí khám bệnh và chữa bệnh tại bệnh viện tuyến huyện cũng được bảo hiểm y tế chi trả.
Một số lý thuyết liên quan đến đề tài
2.2.1 Thuyết hành động hợp lý TRA (Theory of Reasoned Action)
Thuyết hành động hợp lý TRA, được phát triển bởi Ajzen và Fishbein từ năm 1975, là một học thuyết tiên phong trong nghiên cứu tâm lý xã hội và hành vi tiêu dùng Mối quan hệ giữa ý định và hành vi đã được đưa ra và kiểm chứng qua nhiều nghiên cứu thực nghiệm trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Hình 2.1: Mô hình lý thuyết hành động hợp lý (TRA)
Mô hình TRA chỉ ra rằng hành vi của con người được xác định bởi ý định thực hiện hành vi đó Hai yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến ý định là thái độ và chuẩn chủ quan Thái độ của cá nhân được đánh giá qua niềm tin và nhận định về kết quả của hành vi, trong khi chuẩn chủ quan được Ajzen định nghĩa là sự nhận thức của những người có ảnh hưởng về việc cá nhân đó nên thực hiện hay không thực hiện hành vi.
Mô hình TRA (Ajzen và Fishbein, 1975) cho thấy rằng xu hướng tiêu dùng là yếu tố dự đoán tốt nhất về hành vi tiêu dùng Thái độ của người tiêu dùng được xác định qua nhận thức về các thuộc tính sản phẩm, trong đó các thuộc tính mang lại lợi ích cần thiết và có mức độ quan trọng khác nhau Nếu nắm rõ trọng số của các thuộc tính này, chúng ta có thể dự đoán chính xác hành vi tiêu dùng Ngoài ra, yếu tố chuẩn chủ quan có thể được đo lường thông qua ý kiến của những người có liên quan như gia đình, bạn bè và đồng nghiệp, những người này có thể ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng.
Nghiên cứu của Oliver và Bearden (1985) áp dụng lý thuyết hành động hợp lý để phân tích hành vi mua sản phẩm mới của người tiêu dùng Nghiên cứu này chỉ ra rằng mối quan hệ giữa tính năng, lợi ích và vấn đề của sản phẩm đóng vai trò là tiền đề cho thái độ của người tiêu dùng Thái độ và chuẩn chủ quan được xác định là yếu tố quyết định ý định hành vi, từ đó dẫn đến hành vi thực tế Bên cạnh lý thuyết hành động hợp lý, các tác giả còn xem xét các yếu tố tâm lý như sự tự tin, sáng tạo, mức độ liên quan, quen thuộc, kiểm soát cá nhân và lòng tự trọng, cũng như các yếu tố nhân khẩu học như tuổi tác và giới tính.
Các tác giả giải thích rằng việc áp dụng các lý thuyết hành động hợp lý được áp dụng tốt nhất với các điều kiện như sau:
(1) Hành vi mục tiêu không hoàn toàn dưới sự kiểm soát ý chí của đối tượng
(2) Tình hình liên quan đến một vấn đề lựa chọn không được giải quyết một cách một cách rõ ràng bởi Fishbein và Ajzen
3) Ý định của đối tượng được xác định khi nó là không thể để họ có tất cả các thông tin cần thiết để tạo thành một ý định hoàn toàn tự tin
Lý thuyết hành động hợp lý có những hạn chế nhất định, chẳng hạn như việc người tiêu dùng có thể lên kế hoạch mua sản phẩm nhưng thực tế lại không có sẵn sản phẩm đó Hai vấn đề tiềm năng được nêu ra khi mở rộng lý thuyết này là mối quan hệ giữa ý định và hành vi thực tế, bao gồm yếu tố tài nguyên và kỹ năng cần thiết để đạt được mục tiêu Ngoài ra, Sheppard và cộng sự (1998) cũng chỉ ra rằng lý thuyết này chỉ tập trung vào việc quyết định và thực hiện một hành vi tiêu dùng duy nhất, trong khi người tiêu dùng thường phải đối mặt với nhiều lựa chọn khác nhau như hệ thống cửa hàng, sản phẩm, hình dạng, kích thước và màu sắc trong thực tế.
2.2.2 Thuyết hành vi có kế hoạch TPB (Theory of Planned Behavior)
Lý thuyết hành vi có kế hoạch của Ajzen (1991) phát triển từ lý thuyết hành động hợp lý, nhấn mạnh rằng ý định hành vi là sự sẵn lòng thực hiện hành vi cụ thể và có khả năng cao trở thành hành động thực tế Ý định này bị ảnh hưởng bởi thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi Nhận thức kiểm soát hành vi, yếu tố bổ sung trong mô hình TPB, phản ánh mức độ dễ dàng hoặc khó khăn mà cá nhân cảm nhận khi thực hiện hành vi, bao gồm sự sẵn có về tiền, thời gian, kiến thức, thông tin sản phẩm và các nguồn lực khác.
Hình 2.2: Mô hình hành vi có kế hoạch (TPB)
Thái độ ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi, thể hiện qua việc cá nhân tự đánh giá hành động của mình là tích cực hay tiêu cực.
Chuẩn chủ quan: Là sức ép xã hội về mặt nhận thức để tiến hành hoặc không tiến hành hành vi nào đó
Nhận thức kiểm soát hành vi đề cập đến khả năng mà con người nhận thức về khả năng thực hiện các hành vi đã được xác định.
Thái độ đối với hành vi
Ý định hành vi là sự thể hiện mức độ sẵn sàng của mỗi cá nhân trong việc thực hiện một hành vi cụ thể, và nó đóng vai trò quan trọng như là tiền đề trực tiếp dẫn đến hành vi đó Nhận thức về việc kiểm soát hành vi cũng ảnh hưởng đến quá trình hình thành ý định này.
Hành vi được định nghĩa là những phản ứng rõ ràng và có thể quan sát được trong các tình huống cụ thể, với mục tiêu đã được xác định trước.
Các nghiên cứu liên quan đến đề tài
Nghiên cứu của Yamada và cộng sự (2009) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc mua bảo hiểm y tế tư nhân tại Nhật Bản thông qua mô hình hồi quy Probit Biến phụ thuộc là một biến giả, thể hiện quyết định mua hoặc không mua bảo hiểm y tế tư nhân, với giá trị 1 nếu mua và 0 nếu không Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố tác động bao gồm thu nhập hộ gia đình, tổng tài sản, thế chấp, nghề nghiệp của chủ hộ, tuổi tác, tình trạng hôn nhân và số lượng con trong gia đình Đặc biệt, thu nhập có mối quan hệ đáng kể với số lượng người mua bảo hiểm y tế, cho thấy rằng những người có thu nhập cao có xu hướng mua bảo hiểm nhiều hơn so với những người có thu nhập thấp.
Nghiên cứu của Lammers và Wamerdam (2010) về hiện tượng lựa chọn ngược trong bảo hiểm y tế tự nguyện ở Nigeria sử dụng mô hình hồi quy Logit, trong đó biến phụ thuộc là việc mua bảo hiểm hay không Kết quả cho thấy, ở mức ý nghĩa 1%, biến “nguy cơ xảy ra rủi ro” có tác động tích cực đến quyết định mua bảo hiểm Cụ thể, bệnh xảy ra trước thời gian điều tra làm tăng khả năng tham gia bảo hiểm y tế tự nguyện, xác nhận sự tồn tại của lựa chọn ngược Các biến kiểm soát như “sắc tộc”, “quy mô hộ”, “thu nhập”, “kiến thức về sản phẩm bảo hiểm”, “mức độ ưa thích rủi ro”, “nhận thức rủi ro” và “trình độ giáo dục của chủ hộ” cũng có ảnh hưởng thống kê đến quyết định mua bảo hiểm.
Hanudin (2012) đã áp dụng lý thuyết hành động hợp lý (TRA) và lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự quan tâm tham gia bảo hiểm hồi giáo Nghiên cứu được thực hiện với 354 đáp viên thông qua bảng hỏi, nhấn mạnh rằng các yếu tố như tình hình tài chính, độ tuổi, tình trạng hôn nhân, tôn giáo, trình độ học vấn và hiểu biết về bảo hiểm đều có mối liên hệ chặt chẽ với sự quan tâm này.
Nghiên cứu của Nguyen và Knowles (2010) về bảo hiểm y tế (BHYT) tự nguyện của học sinh Việt Nam sử dụng mô hình hồi quy Probit, trong đó biến phụ thuộc là BHYT học sinh Kết quả cho thấy, ở mức ý nghĩa 1%, trình độ giáo dục của người dân có tác động tích cực đến quyết định mua BHYT, trong khi tuổi tác và số trẻ em đi học trong hộ gia đình có tác động tiêu cực Thu nhập và giới tính chủ hộ cũng ảnh hưởng tích cực đến quyết định mua BHYT Khoảng cách đến bệnh viện tỉnh có tác động tiêu cực, nhưng chất lượng bệnh viện lại có tác động tích cực Ở mức ý nghĩa 5%, trình độ giáo dục của chủ hộ và giới tính đều có tác động tích cực, trong khi dân tộc thiểu số có xác suất mua BHYT thấp hơn Tự đánh giá tình trạng sức khỏe không có ý nghĩa thống kê, cho thấy không có dấu hiệu tồn tại lựa chọn ngược trong BHYT tự nguyện của học sinh.
Nghiên cứu của tác giả Nguyễn Văn Tình (2013) chỉ ra rằng việc thực hiện bảo hiểm y tế toàn dân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện kinh tế - xã hội, sự hoàn thiện và đồng bộ của các văn bản pháp luật, cách thức tổ chức thực hiện, khả năng đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của hệ thống khám chữa bệnh, cũng như nhận thức của các cơ quan, tổ chức và cá nhân về quyền lợi, vai trò và trách nhiệm trong việc thi hành luật bảo hiểm y tế.
Nguyễn Xuân Cường, Nguyễn Xuân Thọ và Hồ Huy Tựu (2014) đã xác định 07 yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến sự quan tâm tham gia bảo hiểm y tế (BHYT) tự nguyện, bao gồm: Tuyên truyền về BHYT tự nguyện, Ý thức sức khỏe, Kiến thức về BHYT tự nguyện, Thái độ, Kỳ vọng gia đình, Trách nhiệm đạo lý và Kiểm soát hành vi Dựa trên những yếu tố này, tác giả đã đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao sự quan tâm của những người buôn bán nhỏ lẻ tại tỉnh Nghệ An đối với BHYT tự nguyện.
Lưu Thị Trang (2016) đã nghiên cứu hệ thống hóa lý luận báo chí liên quan đến bảo hiểm y tế (BHYT) cho học sinh, sinh viên Bài viết khảo sát thực trạng thông tin báo chí về BHYT học sinh, sinh viên, chỉ ra những ưu, nhược điểm và nguyên nhân của vấn đề này Tác giả cũng đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng thông tin BHYT học sinh, sinh viên trên các nền tảng báo in và báo điện tử, nhằm đáp ứng nhu cầu truyền thông hiệu quả Nghiên cứu nhấn mạnh mối quan hệ và vai trò của báo chí trong việc nâng cao nhận thức về BHYT cho học sinh, sinh viên.
Nghiên cứu của Lê Cảnh Bích Thơ, Võ Văn Tuấn và Trương Thị Thanh Tâm (2017) đã sử dụng mô hình Probit để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua bảo hiểm y tế (BHYT) tự nguyện của người dân tại thành phố Cần Thơ Kết quả cho thấy các yếu tố như tình trạng sức khỏe, giới tính, trình độ học vấn, hoạt động tuyên truyền và số lần khám chữa bệnh đều có tác động đáng kể đến quyết định này.
Nghiên cứu của Phan Thị Trúc Phương (2017) tại huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang đã sử dụng phương pháp phân tích nhân tố khám phá EFA và hồi quy tuyến tính bội để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua bảo hiểm y tế (BHYT) Kết quả cho thấy năm yếu tố chính: Gia đình, Hành vi xã hội, Quan tâm sức khoẻ, Kiểm soát hành vi và Cảm nhận rủi ro đều có tác động đáng kể đến quyết định mua BHYT của người dân địa phương.
Nghiên cứu về nguyên nhân gia tăng số học sinh tham gia bảo hiểm y tế (BHYT) đã được thực hiện cả trong và ngoài nước, với nhiều nghiên cứu định lượng áp dụng lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) để giải thích và chứng minh Đề tài này sẽ sử dụng lý thuyết TPB làm cơ sở để đo lường mức độ quan tâm của học sinh đối với việc tham gia BHYT tại huyện Châu Đức.
Mô hình nghiên cứu và các giả thuyết
Nghiên cứu này dựa trên mô hình Lý thuyết hành vi có kế hoạch TPB Ajzen
Vào năm 1991, một lý thuyết quan trọng đã được phát triển để nghiên cứu ý định hành vi tiêu dùng sản phẩm, bao gồm ba yếu tố chính: "Thái độ", "Nhận thức kiểm soát hành vi" và "Chuẩn chủ quan" Trong nghiên cứu cụ thể, tác giả đã điều chỉnh yếu tố "Chuẩn chủ quan" thành "Ảnh hưởng của xã hội" nhằm mở rộng tác động, không chỉ giới hạn ở gia đình, bạn bè mà còn bao gồm những người xung quanh như phụ huynh khác, hàng xóm, đồng nghiệp và người nổi tiếng Bên cạnh đó, tác giả cũng bổ sung thêm hai yếu tố mới để làm rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua bảo hiểm y tế cho học sinh.
Nghiên cứu của Nguyễn Xuân Cường, Nguyễn Xuân Thọ và Hồ Huy Tựu đã chỉ ra mối liên hệ giữa "ý thức tình trạng sức khỏe" và "chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh BHYT" Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức về sức khỏe trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.
(2014), Nguyễn Văn Tình (2013), Lưu Thị Trang (2016)
Do đó, mô hình nghiên cứu được tác giả đề xuất như sau:
Hình 2.3: Mô hình nghiên cứu đề xuất
(Nguồn: Đề xuất của tác giả) 2.4.2 Giả thuyết nghiên cứu
Thái độ đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu hành vi tiêu dùng, được hình thành qua quá trình học hỏi của con người Nó ảnh hưởng đến cách mà con người phản ứng tích cực hoặc tiêu cực đối với các đối tượng hoặc sự kiện cụ thể.
BHYT là một chính sách xã hội quan trọng của Nhà nước, thể hiện tinh thần cộng đồng trong việc chăm sóc sức khỏe toàn dân Tuy nhiên, nhiều học sinh và phụ huynh vẫn chưa nhận thức đầy đủ về quyền lợi của mình khi tham gia BHYT, dẫn đến hiểu lầm rằng BHYT chỉ là hoạt động thương mại của các doanh nghiệp Thực tế, BHYT là hình thức bảo hiểm cộng đồng không vì mục đích lợi nhuận, được tổ chức và quản lý bởi Nhà nước, nhằm đảm bảo quyền lợi sức khỏe cho mọi người theo quy định của Luật BHYT.
Thái độ Ảnh hưởng của xã hội
Chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh BHYT Ý thức tình trạng sức khỏe
Nhận thức kiểm soát hành vi
Quyết định mua BHYT Học sinh
Hiện nay, tình trạng diễn ra ở nhiều nơi đang ảnh hưởng đến quyết định mua bảo hiểm y tế (BHYT) Vấn đề đặt ra là học sinh và phụ huynh chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng và giá trị của BHYT, dẫn đến thái độ chưa thực sự phù hợp Do đó, giả thuyết này được phát biểu như sau:
Giả thuyết H1: Thái độ có tác động tích cực tới quyết định mua BHYT Học sinh trên địa bàn huyện Châu Đức (H1 +) Ảnh hưởng của xã hội
Trong bối cảnh xã hội Việt Nam, nhận thức và thu nhập của người dân còn hạn chế, nên ảnh hưởng từ xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi nhận thức về tiêu dùng Điều này đặc biệt rõ ràng trong ý định mua bảo hiểm y tế cho học sinh của phụ huynh Khi phụ huynh thấy nhiều người có hoàn cảnh tương tự khuyến khích tham gia bảo hiểm y tế, họ sẽ có xu hướng tham gia hơn để được hưởng quyền lợi Do đó, yếu tố xã hội là động lực thúc đẩy sự tham gia của các gia đình vào chương trình bảo hiểm y tế học sinh.
Giả thuyết H2: Ảnh hưởng từ xã hội có tác động tích cực tới quyết định mua BHYT Học sinh trên địa bàn huyện Châu Đức (H2 +)
Nhận thức kiểm soát hành vi
Nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi ảnh hưởng đến quyết định mua hàng trong hành vi tiêu dùng Theo Ajzen (1991), kiểm soát hành vi được hiểu là khả năng của người tiêu dùng trong việc thực hiện hành vi nhất định Trong nghiên cứu này, yếu tố kiểm soát hành vi của phụ huynh tham gia bảo hiểm y tế (BHYT) cho học sinh thể hiện qua sự hiểu biết về chính sách BHYT và khả năng tham gia mua bảo hiểm nhằm đảm bảo lợi ích tương lai cho con em họ Do đó, giả thuyết được đưa ra như sau:
Nhận thức về kiểm soát hành vi có ảnh hưởng tích cực đến quyết định mua bảo hiểm y tế (BHYT) cho học sinh tại huyện Châu Đức Ý thức về tình trạng sức khỏe đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự quan tâm và quyết định của phụ huynh trong việc đầu tư vào bảo hiểm cho con em mình.
Hiện nay, chi phí khám bệnh và thuốc men tại các bệnh viện đang ngày càng tăng cao, khiến người dân phải chi trả một khoản tiền lớn nếu không có thẻ BHYT Ngoài ra, các chi phí xét nghiệm và kiểm tra khác cũng góp phần làm tăng gánh nặng tài chính cho bệnh nhân Do đó, bảo hiểm y tế (BHYT) được coi là giải pháp quan trọng giúp giảm bớt gánh nặng chi phí cho người bệnh, như đã được nghiên cứu bởi Nguyễn Văn Phúc và Cao Việt Cường.
Năm 2014, phần lớn người dân tham gia bảo hiểm y tế (BHYT) tự nguyện thường có sức khỏe không tốt Hơn nữa, những người đã mắc bệnh trước khi mua bảo hiểm có xu hướng mua nhiều hơn, vì họ nhận thức rõ tình trạng sức khỏe của mình hơn so với người bán bảo hiểm (Lammers và Wamerdam, 2010) Do đó, sức khỏe cá nhân ảnh hưởng đáng kể đến quyết định mua BHYT Giả thuyết này được phát biểu như sau:
Giả thuyết H4: Ý thức tình trạng sức khỏe có tác động tích cực tới quyết định mua BHYT Học sinh trên địa bàn huyện Châu Đức (H4 +)
Chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh BHYT
Chất lượng khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế (BHYT) ảnh hưởng lớn đến việc mở rộng đối tượng tham gia và nguồn thu quỹ BHYT Các yếu tố như giá thuốc, kỹ thuật điều trị, thái độ giao tiếp của y bác sĩ, cùng với quy trình hành chính đều tác động đến trải nghiệm của người dân khi sử dụng dịch vụ BHYT Khi chất lượng dịch vụ tốt, người tham gia sẽ cảm thấy hài lòng và ủng hộ tích cực, điều này đặc biệt quan trọng đối với đối tượng học sinh tham gia BHYT Do đó, chất lượng dịch vụ khám, chữa bệnh sẽ có ảnh hưởng trực tiếp đến sự tham gia của học sinh vào quỹ BHYT.
Giả thuyết H5: Chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh BHYT có tác động tích cực tới quyết định mua BHYT Học sinh trên địa bàn huyện Châu Đức (H5 +)
Trong Chương 2, tác giả trình bày cơ sở lý thuyết về Bảo hiểm Y tế (BHYT) và xây dựng mô hình nghiên cứu nhằm phân tích ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định mua BHYT cho học sinh Dựa trên lý thuyết và các nghiên cứu liên quan từ các tác giả trong và ngoài nước, tác giả đề xuất 05 giả thuyết nghiên cứu cùng với mô hình nghiên cứu Những nội dung này sẽ là nền tảng để tác giả giới thiệu phương pháp nghiên cứu trong chương tiếp theo.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Thiết kế nghiên cứu
Qui trình nghiên cứu trình bày thông qua sơ đồ sau:
Hình 3.1: Quy trình nghiên cứu
(Nguồn: Đề xuất của tác giả)
Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước cụ thể: đầu tiên, xác định mục tiêu nghiên cứu và tổng hợp lý thuyết liên quan đến đề tài Tiếp theo, xây dựng mô hình nghiên cứu và phát triển các thang đo sơ bộ Cuối cùng, tiến hành nghiên cứu định tính để thu thập dữ liệu cần thiết.
Cơ sở lý thuyết Thang Thảo luận nhóm đo sơ bộ Điều chỉnh thang đo
Thang đo chính Khảo sát (n%0) Đánh giá độ tin cậy thang đo
Phân tích nhân tố khám phá
Phân tích hồi quy tuyến tính bội
Kết luận và đề xuất hàm ý quản trị
Phân tích tương quan và đánh giá mức độ phù hợp của mô hình là bước quan trọng trong nghiên cứu Để kiểm định vi phạm mô hình và các giả thuyết nghiên cứu, nhóm nghiên cứu đã tổ chức thảo luận với 8 chuyên gia nhằm hiệu chỉnh thang đo sơ bộ, sau đó xây dựng thang đo chính thức Tiếp theo, nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua việc chọn mẫu và khảo sát bằng bảng câu hỏi với kích thước mẫu n=250 Dữ liệu thu thập được sẽ được xử lý để kiểm định thang đo và phân tích dựa trên các kết quả như Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá, phân tích tương quan và phân tích hồi quy, nhằm khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua bảo hiểm y tế học sinh Cuối cùng, nghiên cứu sẽ kiểm định giả thuyết, thảo luận kết quả và đưa ra những hàm ý quản trị.
3.1.2.1 Phương pháp nghiên cứu định tính
Sau khi nghiên cứu lý thuyết và các nghiên cứu trước về bảo hiểm y tế học sinh, tác giả nhận thấy có nhiều yếu tố tác động khác nhau Mỗi không gian và thời gian sẽ có những yếu tố tác động riêng, và mức độ ảnh hưởng của chúng cũng khác nhau Để xác định các yếu tố và thang đo nghiên cứu phù hợp, tác giả đã tiến hành nghiên cứu định tính Dàn bài thảo luận được xây dựng từ việc tổng hợp và kế thừa có chọn lọc các thang đo từ các nghiên cứu trước đó.
Theo Nguyễn Văn Thắng (2017), nhóm thảo luận hiệu quả nhất gồm từ 6 đến 12 người, và nếu đạt tỷ lệ đồng thuận trên 75% từ các chuyên gia, biến quan sát sẽ được giữ lại để đo lường khái niệm nghiên cứu (Hardesty và Bearden, 2004) Nghiên cứu định tính đã sử dụng phương pháp thảo luận nhóm với 8 chuyên gia trong lĩnh vực bảo hiểm y tế (BHYT) nhằm điều chỉnh và bổ sung các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua BHYT học sinh, đồng thời điều chỉnh thang đo cho phù hợp với điều kiện thực tế huyện Châu Đức Bước này cũng nhằm kiểm tra tính rõ ràng của từ ngữ, khả năng diễn đạt và sự trùng lặp nội dung trong các phát biểu của thang đo để thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
Trước khi tiến hành thảo luận nhóm, tác giả đã tham khảo ý kiến của các chuyên gia để xác định thời gian và địa điểm thuận tiện cho tất cả mọi người Đồng thời, tác giả cũng thông báo trước nội dung thảo luận để các chuyên gia có thời gian chuẩn bị Nghiên cứu định tính được thực hiện trong 60 phút tại một địa điểm cụ thể, với tác giả đóng vai trò điều khiển buổi thảo luận theo dàn bài đã được chuẩn bị sẵn.
Nội dung dàn bài thảo luận gồm 02 phần:
-Phần 1: Gồm các câu hỏi khám phá và khẳng định sự phù hợp của mô hình nghiên cứu lý thuyết đề xuất ở Chương 2
Phần 2 của bài viết trình bày các thang đo mà tác giả đề xuất, đồng thời mời gọi ý kiến đóng góp từ các thành viên tham gia thảo luận Sự tham gia này nhằm bổ sung và điều chỉnh các biến quan sát, từ đó nâng cao độ chính xác trong việc đo lường các thành phần của thang đo.
Trong quá trình thảo luận, các phát biểu trong thang đo đã được điều chỉnh để trở nên rõ ràng hơn Cuộc thảo luận sẽ tiếp tục cho đến khi không còn ý kiến mới được đưa ra.
Thang đo sơ bộ sau khi được hiệu chỉnh trở thành thang đo chính thức, được áp dụng trong nghiên cứu định lượng Thang đo này sử dụng thang Likert 5 điểm, cho phép người tham gia lựa chọn từ các mức độ khác nhau.
3.1.2.2 Kết quả nghiên cứu định tính
Các thành viên trong nhóm thảo luận đều đồng thuận rằng các yếu tố tác động được tác giả đề xuất trong chương 2 là những yếu tố quan trọng và phù hợp với mô hình nghiên cứu.
Bảng 3.1: Kết quả nghiên cứu định tính điều chỉnh mô hình nghiên cứu
Các yếu tố Số lượng đồng ý của các chuyên gia
Tỷ lệ đồng ý Đồng ý Không đồng (%) ý
Thái độ 8 0 100 Ảnh hưởng của xã hội 8 0 100
Nhận thức kiểm soát hành vi 7 1 87,5 Ý thức tình trạng sức khỏe 7 1 87,5
Chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh
(Nguồn: Kết quả thảo luận nhóm)
Các thành viên trong nhóm thảo luận đã đồng thuận điều chỉnh thang đo các thành phần nghiên cứu để phù hợp với tình hình thực tế.
Thang đo “Thái độ”: thống nhất 4 biến quan sát
Thang đo “Ảnh hưởng của xã hội”: thống nhất 4 biến quan sát
Thang đo “Nhận thức kiểm soát hành vi”: thống nhất 4 biến quan sát
Thang đo “Ý thức tình trạng sức khỏe”: thống nhất 3 biến quan sát
Thang đo “Chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh BHYT”: thống nhất 5 biến quan sát
Thang đo “Quyết định mua BHYT Học sinh”: thống nhất 3 biến quan sát
Có 5 nhóm biến chính thức (với 20 biến quan sát) cho biến độc lập và 3 biến quan sát cho 1 biến phụ thuộc (Quyết định mua BHYT Học sinh) mà các chuyên gia tham gia thảo luận nhóm tiến hành hiệu chỉnh thang đo
Dựa trên kết quả nghiên cứu định tính, tác giả đã bổ sung thang đo các thành phần đặc điểm cá nhân như giới tính, độ tuổi và thu nhập hàng tháng trung bình để xây dựng bảng câu hỏi chính thức cho nghiên cứu định lượng Chi tiết về thang đo và các thành phần của nó sẽ được trình bày cụ thể trong mục 3.2.
3.1.3.1 Thiết kế mẫu nghiên cứu
Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng được áp dụng trong nghiên cứu này với tỷ lệ mẫu phân bổ dựa trên số lượng trường tiểu học, trung học cơ sở và phổ thông trung học tại huyện Châu Đức Việc lựa chọn phương pháp này nhằm đảm bảo tính đại diện cao cho mẫu nghiên cứu so với tổng thể.
Theo nghiên cứu của Bollen (1989), kích thước mẫu tối thiểu cần có là 5 quan sát cho mỗi tham số cần ước lượng Việc xác định kích thước mẫu phù hợp là rất quan trọng trong nghiên cứu để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.
Theo nghiên cứu của Theo Hair và cộng sự (2006), kích thước mẫu tối thiểu cần đạt ít nhất là m x 5, trong đó m đại diện cho số biến quan sát Với 22 biến quan sát trong nghiên cứu này, kích thước mẫu tối thiểu phải đạt ≥ 115 quan sát.
Thang đo nghiên cứu
Các khái niệm trong mô hình được xác định thông qua các thang đo đã được sử dụng trong các nghiên cứu trước đây Dựa trên kết quả từ thảo luận nhóm, tác giả tiến hành mã hóa các thang đo cho mô hình nghiên cứu.
Thang đo Thái độ (ký hiệu TD) trong nghiên cứu này được xác định thông qua 4 biến quan sát, từ TD1 đến TD4, với các phát biểu liên quan.
Bảng 3.3: Thang đo Thái độ
Thang đo gốc Thang đo hiệu chỉnh Mã hóa
Nguồn tham khảo Tôi thấy an tâm khi chính sách BHYT Học sinh được
Nhà nước tổ chức triển khai
Tôi cảm thấy an tâm khi chính sách BHYT Học sinh được Nhà nước tổ chức triển khai và thực hiện
Cường, Nguyễn Xuân Thọ và Hồ
(2014); Lê Cảnh Bích Thơ, Võ Văn
Tôi thấy tham gia BHYT
Học sinh là việc làm hữu ích
Tôi thấy tham gia BHYT Học sinh là việc làm hữu ích
Tôi nghĩ rằng Học sinh được chăm sóc sức khỏe ban đầu tại trường là cần thiết
Tôi cho rằng Học sinh được chăm sóc sức khỏe ban đầu tại trường là cần thiết để đảm bảo sức khỏe học tập
Tôi cảm thấy tin tưởng vào các quyền lợi mà chính sách BHYT Học sinh mang lại
Tôi cảm thấy tin tưởng vào các quyền lợi mà chính sách BHYT Học sinh mang lại
(Nguồn: Kết quả nghiên cứu định tính) 3.2.2 Thang đo Ảnh hưởng của xã hội
Thang đo Ảnh hưởng của xã hội (AH) trong nghiên cứu này được đánh giá thông qua 4 biến quan sát, từ AH1 đến AH4, với các phát biểu cụ thể như sau:
Bảng 3.4: Thang đo Ảnh hưởng của xã hội
Thang đo gốc Thang đo hiệu chỉnh Mã hóa
Nguồn tham khảo Người thân trong gia đình ủng hộ tôi trong việc tham gia BHYT Học sinh cho con em mình
Những người thân trong gia đình ủng hộ tôi trong việc tham gia BHYT Học sinh cho con em mình
Cường, Nguyễn Xuân Thọ và Hồ Những người thân trong Những người thân trong gia AH2
Thang đo gốc Thang đo hiệu chỉnh Mã hóa
Nguồn tham khảo gia đình khuyến khích tôi mua BHYT Học sinh cho con em mình đình khuyến khích tôi mua BHYT Học sinh cho con em mình
Tôi biết có rất nhiều người tham gia BHYT Học sinh cho con em mình có hoàn cảnh giống tôi
Tôi biết có rất nhiều người tham gia BHYT Học sinh cho con em mình có hoàn cảnh giống tôi
Có rất nhiều cha mẹ Học sinh mà tôi biết đã tham gia BHYT Học sinh
AH4 Nghiên cứu định tính (Nguồn: Kết quả nghiên cứu định tính) 3.2.3 Thang đo Nhận thức kiểm soát hành vi
Thang đo Nhận thức kiểm soát hành vi (NT) trong nghiên cứu này được xác định thông qua 4 biến quan sát, từ NT1 đến NT4, với các phát biểu cụ thể nhằm đánh giá mức độ nhận thức của cá nhân về khả năng kiểm soát hành vi của mình.
Bảng 3.5: Thang đo Nhận thức kiểm soát hành vi
Thang đo gốc Thang đo hiệu chỉnh Mã hóa
Nguồn tham khảo Tôi hoàn toàn đủ khả năng, hiểu biết và thu nhập để tham gia BHYT Học sinh
Tôi hoàn toàn đủ khả năng, hiểu biết và thu nhập để tham gia BHYT Học sinh
Cường, Nguyễn Xuân Thọ và Hồ
Nếu muốn tôi có thể dễ dàng đăng ký tham gia
BHYT Học sinh trong tháng tới
Nếu muốn tôi có thể dễ dàng đăng ký tham gia BHYT Học sinh trong tháng tới
Tôi cảm thấy việc tham gia
BHYT Học sinh không có gì cản trở
Tôi cảm thấy việc tham gia BHYT Học sinh không có gì cản trở
Về mức đóng, thời gian đóng, phương thức đóng
Về mức đóng, thời gian đóng, phương thức đóng BHYT
Thang đo gốc Thang đo hiệu chỉnh Mã hóa
Nguồn tham khảo BHYT Học sinh tôi có thể tìm hiểu dễ dàng
Học sinh tôi có thể tìm hiểu dễ dàng
(Nguồn: Kết quả nghiên cứu định tính) 3.2.4 Thang đo Ý thức tình trạng sức khỏe
Thang đo Ý thức tình trạng sức khỏe (ký hiệu YT) trong nghiên cứu này được xác định thông qua ba biến quan sát, từ YT1 đến YT3, với các phát biểu cụ thể như sau:
Bảng 3.6: Thang đo Ý thức tình trạng sức khỏe
Thang đo gốc Thang đo hiệu chỉnh Mã hóa
Nguồn tham khảo Tôi nghĩ mình là người rất ý thức đến sức khỏe của con em mình khi còn ngồi trên ghế nhà trường
Tôi nghĩ mình là người rất ý thức đến sức khỏe của con em mình khi còn ngồi trên ghế nhà trường
Tôi hiện tại rất quan tâm đến sức khỏe của con em tôi
Tôi đang rất quan tâm đến sức khỏe của con em tôi
Tôi thấy con em mình phải được nhận thức về sức khỏe đối với chính bản thân
Tôi thấy con em mình cần được nhận thức về sức khỏe đối với chính bản thân
(Nguồn: Kết quả nghiên cứu định tính) 3.2.5 Thang đo Chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh BHYT
Thang đo Chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh BHYT (ký hiệu CL) trong nghiên cứu này được đánh giá thông qua 5 biến quan sát từ CL1 đến CL5 Các biến này phản ánh các khía cạnh quan trọng của chất lượng dịch vụ y tế, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy trong quá trình khảo sát.
Bảng 3.7: Thang đo Chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh BHYT
Thang đo gốc Thang đo hiệu chỉnh Mã hóa
Nguồn tham khảo Thái độ ứng xử, chuyên môn của nhân viên y tế tốt
Thái độ ứng xử, chuyên môn của nhân viên y tế tốt
Cơ sở vật chất và phương tiện phục vụ người bệnh khám chữa bệnh BHYT tốt
Cơ sở vật chất và phương tiện phục vụ người bệnh khám chữa bệnh BHYT tốt
Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh BHYT nhanh chóng
Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh BHYT nhanh chóng
Cấp phát thuốc và hướng dẫn sử dụng thuốc đầy đủ, chất lượng
Cơ sở y tế cấp phát thuốc và hướng dẫn sử dụng thuốc đầy đủ, chất lượng
Kết quả điều trị đáp ứng được nguyện vọng của phụ huynh
CL5 Nghiên cứu định tính (Nguồn: Kết quả nghiên cứu định tính) 3.2.6 Thang đo Quyết định mua BHYT Học sinh
Thang đo Quyết định mua Bảo hiểm Y tế (BHYT) Học sinh, ký hiệu QD, trong nghiên cứu này được xác định qua ba biến quan sát từ QD1 đến QD3 Các biến này phản ánh các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định của phụ huynh và học sinh trong việc lựa chọn mua BHYT.
Bảng 3.8: Thang đo Quyết định mua BHYT Học sinh
Thang đo gốc Thang đo hiệu chỉnh Mã hóa
Nguồn tham khảo Mong muốn được tham gia BHYT vì BHYT rất quan trọng đối với anh/ chị
Mong muốn được tham gia BHYT vì BHYT rất quan trọng đối với anh/ chị
Cường, Nguyễn Xuân Thọ và Hồ
Anh/ chị sẽ duy trì việc tham gia BHYT Học sinh
Anh/ chị sẽ duy trì việc tham gia BHYT Học sinh
Thang đo gốc Thang đo hiệu chỉnh Mã hóa
Nguồn tham khảo Anh/ chị sẽ giới thiệu, động viên bạn bè tham gia
Anh/ chị sẽ giới thiệu, động viên bạn bè tham gia BHYT Học sinh
Phương pháp phân tích dữ liệu
3.3.1 Phân tích thống kê mô tả
Tác giả áp dụng phân tích mô tả trong phần mềm SPSS phiên bản 20.0 để nghiên cứu các thuộc tính của mẫu khảo sát, bao gồm giới tính, độ tuổi và thu nhập trung bình hàng tháng Các đại lượng quan trọng được tính toán trong phương pháp này gồm giá trị trung bình, số trung vị, mốt, phương sai và độ lệch chuẩn.
3.3.2 Kiểm định độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha
Phân tích Cronbach’s Alpha giúp xác định các câu hỏi cần giữ lại và loại bỏ trong kiểm tra, theo Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008) Các biến quan sát có hệ số tương quan với biến tổng (Corrected Item) sẽ được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của công cụ đo lường.
Các biến có tổng tương quan nhỏ hơn 0,3 sẽ bị loại bỏ, và thang đo được lựa chọn khi hệ số Cronbach’s Alpha đạt từ 0,6 trở lên (Nunnally và Bernsteri, 1994; Slater, 1995) Hệ số Cronbach’s Alpha từ 0,6 trở lên cho thấy thang đo có thể sử dụng được, đặc biệt khi khái niệm đang đo lường là mới hoặc chưa quen thuộc với người tham gia nghiên cứu (Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2008).
Trong phân tích Cronbach’s Alpha, cần loại bỏ những thang đo có hệ số nhỏ hơn 0,6 và các biến quan sát có hệ số tương quan biến - tổng hiệu chỉnh nhỏ hơn 0,3, vì chúng không phù hợp hoặc không có ý nghĩa với thang đo Tuy nhiên, việc quyết định loại bỏ các biến này không chỉ dựa vào con số thống kê mà còn cần xem xét giá trị nội dung của khái niệm (Nguyễn Đình Thọ, 2013).
3.3.3 Phân tích nhân tố khám phá EFA
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) là phương pháp quan trọng giúp xác định độ giá trị hội tụ và độ giá trị phân biệt, đồng thời thu gọn các tham số ước lượng theo từng nhóm biến Để đảm bảo sự phù hợp khi áp dụng EFA, các nhà nghiên cứu thường sử dụng kiểm định Bartlett và chỉ số KMO.
Kiểm định Bartlett được sử dụng để xác định xem ma trận tương quan có phải là ma trận đơn vị I hay không Kiểm định này có ý nghĩa thống kê khi giá trị Sig nhỏ hơn 0,05, cho thấy rằng các biến quan sát có mối tương quan với nhau trong tổng thể.
Kiểm định KMO là chỉ số quan trọng để so sánh độ lớn của hệ số tương quan giữa các biến đo lường và hệ số tương quan từng phần của chúng (Nguyễn Đình Thọ, 2013) Hệ số KMO càng lớn cho thấy phần chung giữa các biến càng cao, và để thực hiện phân tích nhân tố khám phá (EFA), giá trị KMO cần đạt tối thiểu 0,5 (KMO ≥ 0,5).
Eigenvalue là đại lượng thể hiện mức độ biến thiên được giải thích bởi các nhân tố Để một nhân tố có thể tóm tắt thông tin hiệu quả hơn so với một biến gốc, Eigenvalue của nó cần phải lớn hơn 1.
Hệ số tải nhân tố (factor loading) thể hiện mối quan hệ giữa các biến và nhân tố, cho thấy mức độ liên kết chặt chẽ giữa chúng Trong nghiên cứu sử dụng phương pháp rút trích nhân tố “principal components”, chỉ những hệ số tải nhân tố có trọng số lớn hơn 0,5 mới được coi là đạt yêu cầu.
3.3.4 Phương pháp phân tích hồi quy
Hệ số tương quan giữa biến phụ thuộc và các biến độc lập sẽ được xem xét thông qua hệ số tương quan Pearson, ký hiệu là "r" Hệ số này giúp lượng hóa mức độ chặt chẽ của mối liên hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng Nếu r > 0, điều này cho thấy có sự tương quan đồng biến, trong khi r < 0 chỉ ra tương quan nghịch biến Giá trị r = 0 cho thấy không có mối liên hệ tuyến tính giữa hai biến.
Tiến hành phân tích hồi quy tuyến tính đa biến bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất thông thường (OLS) để kiểm tra mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và các biến độc lập.
Mô hình như sau: Yi = β0 + β1X1i + β2X2i + + βnXni + ei
Yi là biến phụ thuộc trong mô hình hồi quy, trong đó β0 là hằng số Xpi đại diện cho giá trị của biến độc lập thứ i, và hệ số βk được gọi là hệ số hồi quy riêng phần Biến e là một biến ngẫu nhiên độc lập, có phân phối chuẩn với trung bình bằng 0 và phương sai không đổi σ².
Phương pháp lựa chọn biến Enter được áp dụng để xác định độ phù hợp của mô hình hồi quy tuyến tính Trong trường hợp mô hình có nhiều biến độc lập, hệ số xác định R² hiệu chỉnh sẽ được sử dụng Hệ số R² càng gần 1 thì mô hình càng phù hợp, điều này cho thấy mức độ chính xác của các dự đoán trong mô hình.
Mô hình được đánh giá bằng trị thống kê F, tính từ R², với điều kiện Sig < 0,05 để được chấp nhận Đánh giá sự giải thích và ý nghĩa giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc dựa vào hệ số chuẩn hóa β và Sig < 0,05 Biến độc lập có trọng số β lớn hơn thể hiện tác động mạnh mẽ đến biến phụ thuộc (Nguyễn Đình Thọ, 2013).
Để đảm bảo độ tin cậy của phương trình hồi quy, việc kiểm tra các giả định cần thiết trong hồi quy tuyến tính là rất quan trọng.