n BỘ CÔNG THƯƠNG VỤ THỊ TRƯỜNG CHÂU ÂU CHÂU MỸ QUY ĐỊNH NHẬP KHẨU HÀNG HÓA CỦA THỊ TRƯỜNG EU 3 MỤC LỤC A THÔNG TIN VỀ THỊ TRƯỜNG LIÊN MINH CHÂU ÂU 5 I Khái quát về thị trường EU 5 1 Vài nét về EU 5 2[.]
THÔNG TIN VỀ THỊ TRƯỜNG LIÊN MINH CHÂU ÂU
Khái quát về thị trường EU
Liên minh châu Âu (EU) là một tổ chức kinh tế và chính trị gồm 27 quốc gia thành viên tại châu Âu, được thành lập nhằm thúc đẩy sự hợp tác và phát triển giữa các quốc gia này, đặc biệt sau khi Vương quốc Anh chính thức rời khỏi Liên minh.
EU vào ngày 31/01/2020) có nguồn gốc từ Cộng đồng châu Âu được thành lập trên cơ sở Hiệp ước Maastricht ký ngày 1 tháng
Vào năm 1993, Liên minh Châu Âu (EU) có khoảng 450 triệu dân, trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới về danh nghĩa, chỉ sau Hoa Kỳ, và đứng thứ ba về sức mua tương đương (PPP), sau Trung Quốc và Hoa Kỳ.
Thể chế của EU được xem là hình thức hội nhập kinh tế cao nhất thế giới, vượt xa một liên minh thuế quan thông thường Các thành viên không chỉ hợp tác trong việc tự do di chuyển hàng hóa và yếu tố sản xuất mà còn phối hợp hài hòa các chính sách công nghiệp, xã hội và tiền tệ, sử dụng đồng Euro chung tại 19 quốc gia Khu vực đồng Euro (eurozone) đã tạo ra một thị trường chung thông qua hệ thống luật pháp tiêu chuẩn, đảm bảo lưu thông tự do của con người, hàng hóa, dịch vụ và vốn EU cũng duy trì các chính sách chung về thương mại, nông nghiệp, ngư nghiệp và phát triển địa phương.
Liên minh Châu Âu (EU) đã khẳng định vai trò quan trọng trong chính sách đối ngoại, với sự hiện diện tại các tổ chức quốc tế như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), G7, G20 và Liên Hiệp Quốc Đặc biệt, EU đã thực hiện việc bãi bỏ kiểm tra hộ chiếu thông qua Hiệp ước Schengen, liên kết 22 quốc gia thành viên và 4 quốc gia không thuộc EU (Thụy Sỹ, Na Uy, Iceland và Liechtenstein).
Cơ cấu tổ chức của Liên minh châu Âu (EU) bao gồm các định chế chính như: Hội đồng châu Âu, Hội đồng Bộ trưởng, Nghị viện châu Âu, Ủy ban châu Âu và Tòa án châu Âu.
Hội đồng châu Âu là cơ quan chính trị cao nhất của Liên minh châu Âu (EU), có nhiệm vụ định hướng và xác định các ưu tiên chính trị cho toàn khối Cùng với Nghị viện châu Âu, Hội đồng châu Âu tham gia vào quá trình thông qua các đạo luật và ngân sách chung của EU Các quyết định của cơ quan này chủ yếu được thông qua dựa trên nguyên tắc đồng thuận.
1 https://ec.europa.eu/eurostat/databrowser/view/tps00001/default/table?lang=en
Hội đồng Bộ trưởng, hay còn gọi là Hội đồng Liên minh châu Âu, là cơ quan quyết định chính sách trong các lĩnh vực cụ thể và đưa ra khuyến nghị cho Ủy ban Châu Âu trong việc xây dựng các đạo luật chung.
Nghị viện châu Âu (EP) đóng vai trò quan trọng trong việc ban hành luật pháp cùng với Hội đồng Bộ trưởng và giám sát các cơ quan của Liên minh châu Âu, đặc biệt là Ủy ban châu Âu EP có quyền thông qua hoặc bãi miễn các ủy viên của Ủy ban châu Âu, đồng thời cùng Hội đồng Bộ trưởng quản lý ngân sách và chi tiêu của Liên minh.
Ủy ban châu Âu (European Commission – EC) là cơ quan hành pháp độc lập của Liên minh châu Âu, có nhiệm vụ xây dựng và đề xuất các đạo luật, đồng thời thực thi và giám sát việc triển khai các hiệp ước và quy định của EU EC cũng quản lý ngân sách chung để thực hiện các chính sách chung của khối theo quy định.
EU đặt mục tiêu xây dựng một thị trường kinh tế duy nhất bao gồm tất cả các quốc gia thành viên Hiện nay, 19 nước trong Liên minh châu Âu sử dụng hệ thống tiền tệ chung gọi là khu vực đồng euro Đồng Euro hiện là đồng tiền dự trữ lớn thứ hai và cũng là đồng tiền giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới, chỉ sau đồng đô la Mỹ.
Một trong những mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế châu Âu là phát triển thị trường chung, hay còn gọi là thị trường duy nhất, và xây dựng liên minh hải quan giữa các quốc gia thành viên Thị trường duy nhất của EU tập trung vào bốn tự do cơ bản: tự do lưu thông hàng hóa, vốn, con người và dịch vụ Liên minh hải quan áp dụng hệ thống thuế khóa chung cho hàng hóa nhập khẩu vào thị trường duy nhất, giúp hàng hóa đã nhập khẩu không phải chịu thuế hải quan hay các loại thuế phân biệt khác khi lưu thông trong EU.
Trong giai đoạn 2015-2020, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Liên minh châu Âu (EU) trung bình đạt khoảng 15 nghìn tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng hàng năm dao động từ 1,6% đến 2,8% trong giai đoạn 2015-2019 Tuy nhiên, năm 2020, do tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19, nền kinh tế EU đã chịu ảnh hưởng nặng nề, dẫn đến sự suy giảm GDP lên tới 6,1%.
2 https://ec.europa.eu/eurostat/databrowser/view/tec00115/default/table?lang=en
Hình 1: Tốc độ tăng trưởng GDP của EU-27 giai đoạn 2015-2020
Nguồn: Cơ quan Thống kê châu Âu Eurostat
Các lĩnh vực kinh tế chính của EU bao gồm:
Ngành dịch vụ đóng góp chủ yếu vào tăng trưởng kinh tế và việc làm của EU, chiếm khoảng 73,1% GDP vào năm 2020 (theo Eurostat) Ba lĩnh vực dịch vụ chính bao gồm vận tải (17,5%), du lịch (15,4%) và dịch vụ kinh doanh khác (25,6%) Ngành dịch vụ có ảnh hưởng đặc biệt lớn đến GDP ở một số quốc gia trong EU, với tổng giá trị gia tăng đạt 80% GDP tại Luxembourg, 76% tại Malta, 74% tại Síp, và 70% tại Pháp và Hy Lạp (theo Ngân hàng Thế giới năm 2020).
Ngành nông nghiệp của EU chỉ chiếm khoảng 1,5% GDP, với đóng góp 1,3% GDP của EU-27 vào năm 2020, tương đương 171,9 tỷ euro Sản xuất nông nghiệp chủ yếu bao gồm các sản phẩm chăn nuôi, ngũ cốc, rau, rượu, trái cây và đường Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu là ngũ cốc (như lúa mì và lúa mạch), sản phẩm từ sữa, thịt gia cầm, thịt lợn, trái cây, rau, dầu ô liu và rượu vang Ngược lại, hầu hết nông sản nhập khẩu là các sản phẩm không thích hợp với khí hậu của EU, bao gồm đậu nành, bông, thuốc lá, sản phẩm nhiệt đới, trái cây và rau trái vụ, cà phê, ca cao, chè và gia vị.
Du lịch là một trong những hoạt động kinh tế chủ chốt của Liên minh Châu Âu (EU), đóng góp khoảng 10% GDP và tạo ra 26-27 triệu việc làm, chủ yếu cho lao động trẻ, phụ nữ và người di cư Ngành này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn có vai trò quan trọng trong phát triển xã hội, được xem như một công cụ hiệu quả trong việc đối phó với suy giảm kinh tế và thất nghiệp.
Chính sách thương mại
Liên minh Châu Âu (EU) có một đặc thù pháp lý quan trọng, cho phép khối này tham gia đàm phán và ký kết các hiệp định quốc tế có tính ràng buộc đối với tất cả các quốc gia thành viên Điều này được thực hiện thông qua quá trình xây dựng quy tắc tổ chức nội bộ, đảm bảo sự đồng thuận và hợp tác giữa các nước trong khối.
EU, với tư cách là một liên minh hải quan và có thẩm quyền trong chính sách thương mại chung, có khả năng tham gia WTO như một thực thể độc lập và ký kết các hiệp định thương mại tự do với các bên thứ ba Đại diện cho thị trường 450 triệu dân, EU là một trong những nhà sản xuất và kinh doanh hàng hóa, dịch vụ hàng đầu thế giới, từ đó có khả năng xây dựng chính sách thương mại ảnh hưởng mạnh mẽ đến quan hệ thương mại quốc tế ở cấp độ song phương, khu vực và đa phương Hơn nữa, các hành động đơn phương và quy định nội khối của EU cũng tạo ra điều kiện tiếp cận thị trường trong lãnh thổ hải quan của khối, góp phần định hình thương mại toàn cầu.
1 Chính sách thương mại chung của EU
Chính sách thương mại chung đóng vai trò quan trọng trong mối quan hệ giữa EU và các quốc gia khác trên toàn cầu Đây là một lĩnh vực thiết yếu nằm trong thẩm quyền của Liên minh, được quy định tại Điều 3 của Hiệp ước về chức năng của Liên minh châu Âu (TFEU).
Liên minh châu Âu (EU) có quyền ban hành luật và ký kết hiệp định thương mại quốc tế, không phụ thuộc vào từng quốc gia thành viên Chính sách thương mại chung của EU thể hiện sự phối hợp trong quan hệ thương mại với các nước ngoài, thông qua các biện pháp thuế quan và quy chế xuất nhập khẩu thống nhất Cơ sở của chính sách này là liên minh hải quan với Biểu thuế chung áp dụng cho các nước ngoài, được quy định tại Điều 207 của Hiệp ước TFEU.
• Thay đổi về thuế suất;
Ký kết các hiệp định về thuế quan và thương mại liên quan đến hàng hóa và dịch vụ là cần thiết để đạt được sự đồng bộ trong các biện pháp tự do hóa Điều này bao gồm các chính sách xuất khẩu và các biện pháp bảo hộ thương mại, như chống bán phá giá và trợ cấp, cũng như các khía cạnh thương mại của sở hữu trí tuệ và đầu tư trực tiếp nước ngoài.
• Chính sách thương mại chung phải được thực thi theo những nguyên tắc và mục tiêu của chính sách đối ngoại của Liên minh
2 Chính sách thương mại của EU giai đoạn 2021-2030
Ngày 18 tháng 02 năm 2021, Ủy ban châu Âu chính thức công bố Chiến lược chính sách thương mại cho giai đoạn 2021-2030 theo 3 định hướng chiến lược, đặt ra 3 mục tiêu cốt lõi trong trung hạn thông qua việc đẩy mạnh 06 lĩnh vực ưu tiên với 16 hoạt động trọng tâm Các nước thành viên EU đã thống nhất xây dựng chính sách thương mại “cởi mở, bền vững và quyết đoán” trong bảo vệ lợi ích của Khối liên minh trên tinh thần “Tự chủ chiến lược mở - Open Strategic Autonomy”
3 https://eur-lex.europa.eu/LexUriServ/LexUriServ.do?uriEX:12012E/TXT:en:PDF
Ba (03) định hướng chiến lược:
01 Coi mở cửa và cam kết như một lựa chọn chiến lược
Liên minh Châu Âu (EU) hiện đang giữ vị trí là thị trường xuất khẩu và nhập khẩu lớn nhất thế giới, đồng thời là nhà cung cấp viện trợ thương mại hàng đầu Để đối phó với biến đổi khí hậu và các thách thức môi trường, sự cởi mở, gắn kết và hợp tác toàn cầu là điều cần thiết.
Sự mở cửa không chỉ mang lại thịnh vượng và khả năng cạnh tranh mà còn cần đi kèm với các hành động quyết liệt nhằm giảm thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường, và thực hiện các chính sách xã hội và lao động Điều này đáp ứng kỳ vọng của người dân EU, giúp phổ cập lợi ích của sự mở cửa một cách công bằng và tạo điều kiện cho việc điều chỉnh những chuyển đổi của nền kinh tế toàn cầu, đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau.
02 Tăng cường khả năng phục hồi, chống chịu và tính bền vững của các chuỗi giá trị
Tăng cường khả năng phục hồi và tính bền vững của nền kinh tế EU cùng các chuỗi cung ứng là một yếu tố then chốt trong chiến lược tự chủ mở của Khối liên minh.
03 Chính sách thương mại phục vụ các lợi ích địa chính trị của EU
EU cần thích nghi với trật tự toàn cầu đa cực mới, nơi mà căng thẳng giữa các chủ thể chính đang gia tăng Để giảm thiểu những căng thẳng này, EU cần thúc đẩy các giải pháp dựa trên quy tắc và cam kết chung, nhằm tìm kiếm sự hợp tác hiệu quả hơn.
Ba (03) mục tiêu cốt lõi:
01 Hỗ trợ phục hồi và chuyển đổi cơ bản nền kinh tế EU theo các mục tiêu về kinh tế xanh và kỹ thuật số
Chính sách thương mại của EU cần tiếp tục thúc đẩy trao đổi hàng hóa và dịch vụ, tập trung vào lợi ích của người dân, người lao động và doanh nghiệp để tạo ra cơ hội và phúc lợi kinh tế Sự cạnh tranh lâu dài, phát triển và vị thế toàn cầu của EU sẽ phụ thuộc vào khả năng nắm bắt và khai thác quá trình chuyển đổi kỹ thuật số Vì vậy, chuyển đổi xanh và kỹ thuật số sẽ là ưu tiên hàng đầu trong chính sách thương mại đa phương và song phương của EU.
02 Định hình các quy tắc toàn cầu hóa bền vững và công bằng hơn
Chính sách thương mại của EU tập trung vào việc thúc đẩy toàn cầu hóa bền vững và công bằng, nhằm hỗ trợ công bằng xã hội và bảo vệ môi trường Để đạt được mục tiêu này, cần ưu tiên cải cách WTO và nâng cao hiệu quả của hệ thống quản trị thương mại đa phương.
Tăng cường sự ổn định và thương mại dựa trên luật lệ sẽ là trụ cột chính trong các hành động của EU, đồng thời cần đảm bảo rằng các quy tắc phù hợp với thực trạng kinh tế và tạo ra một sân chơi bình đẳng cho tất cả các bên liên quan.
EU cần nâng cao năng lực tự chủ trong việc theo đuổi lợi ích và thực thi quyền lợi của mình, đặc biệt thông qua đàm phán các hiệp định thương mại Những hiệp định này không chỉ tạo ra cơ hội kinh tế mà còn thúc đẩy tính bền vững Việc thực hiện các thỏa thuận và đảm bảo quyền lợi sẽ giúp EU bảo vệ người lao động và doanh nghiệp khỏi hành vi không công bằng, đồng thời thúc đẩy các chương trình phát triển bền vững nhằm nâng cao tiêu chuẩn xã hội, lao động và môi trường toàn cầu Để tự bảo vệ trước các hành vi thương mại không công bằng, EU cần tăng cường các công cụ hành động phù hợp với cam kết quốc tế.
Sáu (06) lĩnh vực ưu tiên trung hạn:
EU đang ưu tiên cải tổ Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) để đối phó với các thách thức hiện tại, bao gồm việc thiết lập các cam kết toàn cầu về thương mại và khí hậu, phát triển quy tắc mới cho thương mại kỹ thuật số, tăng cường quy định về cạnh tranh không lành mạnh và khôi phục hệ thống giải quyết tranh chấp ràng buộc của tổ chức.
Chính sách thuế
Hiện tại, Liên minh châu Âu (EU) áp dụng thuế nhập khẩu chung từ 0% đến 20% đối với hàng hóa công nghiệp từ các quốc gia không thuộc EU và Hiệp hội Mậu dịch tự do châu Âu (EFTA) Ngoài ra, một số loại thực phẩm và nông sản, như thịt bò và sản phẩm từ sữa, phải tuân theo quy định về hạn ngạch Thông tin chi tiết về chính sách thuế của EU có thể được tìm thấy trên trang web của Ủy ban châu Âu trong mục thuế.
Chương trình ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP) của EU
Chương trình ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP) của EU được quy định tại Quy định (EU) số 978/2012, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2014, nhằm hỗ trợ các nước đang phát triển Quy định này thay thế cho Quy định EU số 732/2008, đã hết hiệu lực vào ngày 31/12/2013.
GSP là chương trình ưu đãi thương mại đơn phương của EU, giúp các nước đang phát triển tăng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa bằng cách miễn hoặc giảm thuế nhập khẩu vào thị trường EU Chương trình này được thiết lập theo quy định của WTO, cho phép các ưu đãi ngoại lệ ngoài "Quy chế Tối huệ quốc" (MFN) Tuy nhiên, GSP không nhằm giải quyết các khó khăn hay vấn đề khác tại các nước đang phát triển.
4 https://ec.europa.eu/taxation_customs/taxation_en
5 https://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/TXT/?uriEX%3A02012R0978-20210410
GSP của EU gồm các nhóm ưu đãi thuế cụ thể sau:
Ưu đãi thuế quan phổ cập (Standard GSP) là chính sách dành cho các quốc gia có thu nhập trung bình và thấp, trong đó 2/3 số dòng thuế sẽ được xóa bỏ một phần hoặc toàn bộ.
Chương trình Ưu đãi đặc biệt (GSP+) được áp dụng cho các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình thấp, giúp hỗ trợ những nước dễ bị tổn thương Để đủ điều kiện nhận ưu đãi này, các quốc gia cần thực hiện tốt các tiêu chuẩn về nhân quyền, quyền lao động, cũng như tuân thủ các công ước liên quan đến phát triển bền vững và quản trị tốt.
• Miễn thuế nhập khẩu và hạn ngạch : dành riêng cho những quốc gia kém phát triển
Nhóm nước này được hưởng ưu đãi miễn thuế nhập khẩu và miễn thuế hạn ngạch cho tất cả hàng hóa vào EU, ngoại trừ vũ khí và đạn dược Chính sách này được gọi là “nhóm miễn thuế mọi thứ trừ vũ khí” (Everything But Arms - EBA).
Việt Nam là một trong những quốc gia được hưởng ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP), cho phép nước này áp dụng GSP cho tất cả các mặt hàng Điều này bao gồm cả những sản phẩm trước đây đã được phân loại vào nhóm hàng "trưởng thành" như giày dép, nón và ô dù.
EU phân loại các sản phẩm được hưởng GSP thành bốn nhóm với mức thuế ưu đãi khác nhau Việc phân nhóm này dựa trên độ nhạy cảm của bên nhập khẩu, mức độ phát triển của nước xuất khẩu và các thỏa thuận đã ký giữa hai bên.
Bốn nhóm sản phẩm của các nước đang phát triển được hưởng ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP) của EU như sau:
Nhóm 1 (Sản phẩm rất nhạy cảm) : bao gồm phần lớn là nông sản và một số ít sản phẩm công nghiệp tiêu dùng Nhóm này khi nhập khẩu vào EU sẽ được hưởng mức thuế GSP với thuế suất bằng 85% thuế suất tối huệ quốc Đây là nhóm mặt hàng EU hạn chế nhập khẩu
Nhóm 2 (Các sản phẩm nhạy cảm) : chủ yếu là thực phẩm, đồ uống, hóa chất, nguyên liệu, hàng thủ công Nhóm này được hưởng mức thuế GSP với thuế suất bằng 70% thuế suất tối huệ quốc Đây là nhóm mặt hàng EU không khuyến khích nhập khẩu.
Nhóm 3 (Sản phẩm bán nhạy cảm) : bao gồm phần lớn là thủy hải sản đông lạnh
Nhóm này được hưởng mức thuế GSP với thuế suất bằng 35% thuế suất tối huệ quốc Đây là nhóm mặt hàng EU khuyến khích nhập khẩu
Nhóm 4 (Sản phẩm không nhạy cảm) : chủ yếu là thực phẩm, đồ uống, nguyên liệu, nông sản Nhóm này được hưởng mức thuế GSP với thuế suất bằng 0-10% thuế suất tối huệ quốc Đây là nhóm mặt hàng EU đặc biệt khuyến khích nhập khẩu.
2 Các loại thuế khác đánh vào hàng nhập khẩu
Thuế giá trị gia tăng (VAT) là loại thuế gián thu áp dụng cho giá trị gia tăng của hàng hóa và dịch vụ trong quá trình sản xuất và tiêu thụ Tại EU, mức thuế VAT phổ biến hiện nay là 21%, tuy nhiên, một số mặt hàng như thực phẩm, phí khách sạn và một số dịch vụ khác được áp dụng mức thuế thấp hơn là 12% Đặc biệt, các mặt hàng như sách, tạp chí, giao thông, sự kiện thể thao, nhà hàng và bảo tàng chỉ chịu mức thuế 6%.
2.2 Thuế chống bán phá giá
Thuế chống bán phá giá là một loại thuế bổ sung bên cạnh thuế nhập khẩu thông thường, được áp dụng bởi cơ quan có thẩm quyền của nước nhập khẩu Loại thuế này được áp dụng khi Ủy ban châu Âu xác định rằng sản phẩm nhập khẩu bị bán phá giá gây ra hoặc đe dọa thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất nội địa tại EU Thông thường, quá trình điều tra sẽ dựa trên hồ sơ của ngành sản xuất trong nước, hoặc trong một số trường hợp, Ủy ban châu Âu có thể tự khởi xướng điều tra.
2.3 Thuế đối kháng (thuế chống trợ cấp)
Thuế chống trợ cấp là loại thuế bổ sung bên cạnh thuế nhập khẩu thông thường, được áp dụng khi cơ quan có thẩm quyền phát hiện rằng sản phẩm nhập khẩu đã nhận trợ cấp và gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất nội địa ở EU Việc áp dụng thuế này dựa trên kết quả điều tra của Ủy ban Châu Âu (EC), có thể xuất phát từ hồ sơ của ngành sản xuất trong nước hoặc do EC tự khởi xướng.
Khi hàng nhập khẩu gia tăng đột biến và gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất nội địa, EU sẽ tiến hành điều tra và áp dụng thuế tự vệ để bảo vệ ngành sản xuất của mình Thuế tự vệ này sẽ được áp dụng trong một khoảng thời gian nhất định cho tất cả các quốc gia xuất khẩu mặt hàng bị điều tra vào EU, ngoại trừ các nước đang phát triển đáp ứng các điều kiện loại trừ.
6 https://ec.europa.eu/taxation_customs/business/vat_en
2.5 Thuế tiêu thụ đặc biệt
Chính sách về phòng vệ thương mại
Hệ thống các quy định về phòng vệ thương mại của EU được xây dựng và thực thi trên cơ sở các quy định của WTO nhằm mục đích:
Để bảo vệ ngành sản xuất nội địa của EU khỏi những thiệt hại hoặc nguy cơ thiệt hại nghiêm trọng do hàng nhập khẩu bán phá giá hoặc được trợ cấp, cần tái thiết lập một môi trường cạnh tranh công bằng.
Để khắc phục thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất nội địa EU, cần tạo điều kiện cho ngành này điều chỉnh và thích nghi khi có sự gia tăng đột biến hàng nhập khẩu, vốn là nguyên nhân chính gây ra hoặc đe dọa thiệt hại cho sản xuất trong khu vực.
EC là cơ quan điều tra và áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại, có trách nhiệm điều tra các cáo buộc bán phá giá và trợ cấp đối với nhà sản xuất hàng xuất khẩu ngoài EU, cũng như bảo vệ ngành sản xuất nội địa EU Trong khi biện pháp chống bán phá giá và chống trợ cấp không có thời hạn cụ thể, biện pháp tự vệ lại có thời hạn Cơ quan này khởi xướng điều tra khi nhận được đơn kiện hợp lệ từ các nhà sản xuất EU hoặc tự khởi xướng nếu có đủ bằng chứng Đặc biệt, lợi ích công chúng được EU xem xét kỹ lưỡng trong quá trình ra quyết định, phản ánh tính chất đa quốc gia của khu vực này.
Hồ sơ yêu cầu nộp lên EC cần có tính đại diện Cụ thể, hồ sơ yêu cầu được nộp lên
EC cần đại diện cho ít nhất 25% tổng sản lượng của sản phẩm tương tự do ngành sản xuất trong nước sản xuất Hồ sơ thường được nộp bởi hiệp hội ngành hàng đại diện cho ngành sản xuất nội địa hoặc do các công ty sản xuất tự nộp.
Khi EC khởi động một cuộc điều tra, họ sẽ công bố Thông báo khởi xướng điều tra trên Công báo EU Thông báo này sẽ bao gồm các thông tin cơ bản liên quan đến cuộc điều tra cũng như các thông tin cần thiết khác.
Các loại thuế tiêu thụ đặc biệt là thuế gián tiếp áp dụng cho việc bán hoặc sử dụng các sản phẩm cụ thể như rượu, thuốc lá và năng lượng Doanh thu từ thuế tiêu thụ đặc biệt sẽ được nộp hoàn toàn cho quốc gia mà nó được trả Các quy định chung của EU đảm bảo rằng thuế tiêu thụ đặc biệt được áp dụng đồng nhất cho các sản phẩm trên toàn Liên minh, giúp ngăn chặn sự méo mó thương mại trong Thị trường Đơn, đảm bảo cạnh tranh công bằng giữa các doanh nghiệp và giảm bớt gánh nặng hành chính cho các công ty Luật EU cũng quy định các quy định chung áp dụng cho tất cả các sản phẩm chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, bao gồm cả hệ thống giám sát và kiểm soát thuế tiêu thụ đặc biệt (EMCS), một hệ thống CNTT để theo dõi sự di chuyển của hàng hóa chịu thuế trong EU.
2 Các biện pháp phòng vệ thương mại được EU sử dụng
Bán phá giá tại thị trường EU diễn ra khi các nhà sản xuất và xuất khẩu từ các quốc gia ngoài EU cung cấp hàng hóa với giá thấp hơn giá trị thông thường, cụ thể là thấp hơn mức giá bán tại thị trường nội địa của họ hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
Biện pháp chống bán phá giá được áp dụng bởi EC khi có đủ căn cứ từ cuộc điều tra cho thấy hàng hóa nhập khẩu vào EU bị bán phá giá, gây thiệt hại đáng kể hoặc đe dọa thiệt hại cho ngành sản xuất nội địa Đồng thời, việc thực hiện các biện pháp này phải đảm bảo không trái với lợi ích của công chúng.
Liên minh Châu Âu (EU) áp dụng thuế chống bán phá giá với mức thuế có thể là thuế tuyệt đối (ví dụ 5 USD/tấn) hoặc thuế tương đối (ví dụ 5%) Lệnh thuế có hiệu lực trong 5 năm và có thể được gia hạn qua các kỳ rà soát Thời gian áp dụng thuế chống bán phá giá thường kéo dài và không có thời hạn chấm dứt Tuy nhiên, thuế này không áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu có biên độ phá giá không đáng kể, tức là biên độ không vượt quá 2% giá xuất khẩu vào EU.
Hàng hóa nhập khẩu từ nước đang phát triển sẽ được miễn trừ biện pháp chống bán phá giá nếu khối lượng hoặc số lượng không vượt quá 3% tổng khối lượng hoặc số lượng hàng hóa tương tự nhập khẩu vào EU, và tổng khối lượng hoặc số lượng hàng hóa từ các nước đang phát triển đó không vượt quá 7% tổng khối lượng hoặc số lượng hàng hóa tương tự nhập khẩu vào EU.
Quy định số 2016/1036, ban hành ngày 08/06/2016, của Nghị viện và Hội đồng châu Âu, quy định về việc bảo vệ chống lại hàng nhập khẩu bán phá giá từ các quốc gia không phải thành viên của EU Quy định này đã được sửa đổi bởi Quy định số 2017/2321 vào ngày 12/12/2017 và Quy định số 2018/825 vào ngày 30/05/2018, cả hai đều do Nghị viện và Hội đồng châu Âu ban hành.
8 https://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/TXT/?uriEX%3A02016R1036-20200811
Trợ cấp là hỗ trợ tài chính từ Nhà nước hoặc tổ chức công cho các công ty sản xuất và xuất khẩu, nhằm mang lại lợi ích cho doanh nghiệp và ngành sản xuất Theo quy định của WTO, có nhiều loại trợ cấp, bao gồm trợ cấp hợp pháp (trong các giới hạn và điều kiện nhất định), trợ cấp bị đánh thuế đối kháng, và trợ cấp bị cấm như trợ cấp xuất khẩu hoặc trợ cấp thay thế nhập khẩu.
EC có quyền bảo vệ ngành sản xuất nội địa trước hàng hóa nhập khẩu được trợ cấp thông qua điều tra và áp dụng biện pháp chống trợ cấp Biện pháp này sẽ được thực hiện nếu EC xác định hàng hóa nhập khẩu vào EU nhận được trợ cấp và gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất nội địa Mức thuế chống trợ cấp có thể là thuế tuyệt đối hoặc tương đối, có hiệu lực trong 5 năm và có thể gia hạn qua các kỳ rà soát hoàng hôn Việc áp thuế thường kéo dài và chỉ chấm dứt khi xác định hàng hóa không nhận trợ cấp hoặc biên độ trợ cấp không đáng kể Hàng hóa có biên độ trợ cấp không vượt quá 1% giá xuất khẩu vào EU (hoặc 2% đối với nước đang phát triển) sẽ không bị áp thuế.
Hàng hóa nhập khẩu từ nước đang phát triển sẽ được miễn trừ biện pháp chống trợ cấp nếu khối lượng hoặc số lượng không vượt quá 4% tổng khối lượng hàng hóa tương tự nhập khẩu vào EU, và tổng khối lượng hàng hóa xuất xứ từ các nước đang phát triển đó không vượt quá 9% tổng khối lượng hàng hóa tương tự nhập khẩu vào EU.
Căn cứ pháp lý cho việc chống nhập khẩu hàng hóa trợ cấp từ các quốc gia không phải thành viên của EU được quy định tại Quy định số 2016/1037 ngày 08/06/2016 của Nghị viện và Hội đồng châu Âu, đã được sửa đổi theo Quy định số 2017/2321 ngày 12/12/2017 và Quy định số 2018/825 ngày 30/05/2018.
9 https://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/TXT/?uriEX%3A02016R1037-20200811
Chính sách về cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng
Hệ thống pháp luật về cạnh tranh của EU chịu ảnh hưởng bởi Đạo luật Sherman năm
Luật cạnh tranh châu Âu hiện nay chủ yếu được quy định từ Điều 101 đến 109 của Hiệp ước về các chức năng của Liên minh châu Âu (TFEU), cùng với các Quy định, Thông báo và Hướng dẫn do Ủy ban châu Âu ban hành Cụ thể, Điều 101 TFEU quy định về các thỏa thuận giữa các doanh nghiệp có ảnh hưởng đến thương mại giữa các quốc gia thành viên.
Các thỏa thuận trong EU nhằm hạn chế hoặc làm méo mó sự cạnh tranh trong thị trường nội khối đều bị cấm Điều này bao gồm việc ấn định giá dịch vụ hàng hóa, phân chia khách hàng và nguồn cung cấp dịch vụ, cũng như kiểm soát khối lượng hàng hóa.
10 https://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/TXT/?uriEX%3A32015R0478
Các thỏa thuận liên quan đến hàng hóa và đầu tư sẽ tự động bị tuyên vô hiệu trừ khi chúng thúc đẩy sự tiến bộ kinh tế, kỹ thuật hoặc tăng cường sản lượng dịch vụ hàng hóa Điều 102 của Hiệp ước TFEU quy định về hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường.
Liên quan đến Điều 101 và 102 của TFEU, Hội đồng châu Âu đã ban hành các văn bản hướng dẫn quan trọng Quy định 773/2004 quy định về trình tự thủ tục tố tụng và hành chính của Ủy ban châu Âu trong lĩnh vực quản lý cạnh tranh, trong khi Quy định 1/2003 hướng dẫn thi hành Điều 102 và 103 của TFEU.
Hệ thống pháp luật về cạnh tranh của EU được xem là một trong những hệ thống đồ sộ và phức tạp nhất trên toàn cầu Nó bao gồm nhiều văn bản pháp lý, quy định các hành vi liên quan đến cạnh tranh không lành mạnh và các yếu tố có khả năng ảnh hưởng đến thị trường nội khối.
EU, EU đều ban hành quy định để điều chỉnh
Quy định về các thỏa thuận cạnh tranh theo chiều ngang (Horizontal Agreement):
Hướng dẫn số 2011/C 11/01 của Ủy ban châu Âu quy định rằng thỏa thuận cạnh tranh theo chiều ngang diễn ra giữa các doanh nghiệp trong cùng một ngành hàng Những thỏa thuận vi phạm hướng dẫn này sẽ bị xem là hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
Quy định về các thỏa thuận cạnh tranh theo chiều dọc được nêu trong Hướng dẫn số 2010/C 130/01 của Ủy ban châu Âu, áp dụng cho các doanh nghiệp hoạt động ở các giai đoạn khác nhau trong chuỗi sản xuất và phân phối hàng hóa dịch vụ Các thỏa thuận vi phạm Hướng dẫn này sẽ bị xem là hành vi cạnh tranh không lành mạnh, tuy nhiên, một số thỏa thuận có thể được miễn trừ nếu đáp ứng các điều kiện tại Quy định số 330/2010, hay còn gọi là Vertical Block Exemption Regulation Để ngăn chặn các hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh, Ủy ban châu Âu đã ban hành Hướng dẫn số 2006/C 210/02 về các phương thức áp dụng xử phạt.
12 https://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/TXT/?uriEX:02004R0773-20150806
13 https://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/TXT/?uriEX:02003R0001-20090701
14 https://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/ALL/?uriEX:52011XC0114(04)
15 https://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/TXT/?uriEX%3A52010XC0519%2804%29
16 https://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/ALL/?uriEX%3A32010R0330
17 https://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/ALL/?uriEX:52006XC0901(01)
Trước khi áp dụng hình phạt, Ủy ban châu Âu sẽ tiến hành điều tra để xác minh tình hình Điều này tạo điều kiện cho các bên liên quan trong giao dịch, mà cho rằng hoặc có lý do để tin rằng giao dịch đó là không cạnh tranh, có thể tránh được việc bị xử phạt.
Tự thực hiện điều tra thay cho Ủy ban châu Âu và báo cáo kết quả để được công nhận là hợp tác có lợi, theo quy định trong Thông báo số 2008/C 167/01 18, được gọi là Settlement Notice.
Để được hưởng quy chế ân xá (leniency), các doanh nghiệp cần cung cấp tài liệu cần thiết cho Ủy ban châu Âu thực hiện điều tra Quy định này được nêu rõ trong Thông báo số 2006/C 298/11 19, gọi là Leniency Notice.
Chính sách cạnh tranh của EU được xây dựng trên nền tảng pháp luật cạnh tranh, bao gồm cả hệ thống chung của EU và các quy định riêng của từng quốc gia thành viên Hai hệ thống này vừa độc lập vừa thống nhất với nhau, tạo thành một cơ chế đặc biệt Do đó, doanh nghiệp Việt Nam khi tham gia thị trường EU cần chú ý đến cả chính sách cạnh tranh chung của EU và các quy định cạnh tranh riêng của từng quốc gia thành viên.
Hiện nay, EU có hệ thống pháp luật cạnh tranh và cơ quan thực thi riêng cho từng quốc gia thành viên Một nguyên tắc quan trọng trong thực thi pháp luật cạnh tranh là nguyên tắc vượt lãnh thổ, cho phép EU và các quốc gia thành viên điều tra và xử lý hành vi phản cạnh tranh xảy ra bên ngoài lãnh thổ, nếu hành vi đó có tác động trực tiếp hoặc tiềm ẩn đến thị trường và người tiêu dùng của EU Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp Việt Nam có thể bị áp dụng pháp luật cạnh tranh của EU nếu họ thực hiện hành vi ảnh hưởng đến môi trường cạnh tranh tại đây Do đó, doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam cần lưu ý đến thực tiễn này để tránh các biện pháp xử lý nghiêm ngặt từ cơ quan cạnh tranh của EU và các nước thành viên, đặc biệt là trong các hình thức tổ chức xuất khẩu như cơ chế một đầu mối và liên kết xuất khẩu.
18 https://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/ALL/?uriEX:52008XC0702(01)
19 https://eur-lex.europa.eu/LexUriServ/LexUriServ.do?uri=OJ:C:2006:298:0017:0022:EN:PDF
2 Bảo vệ người tiêu dùng
Hệ thống pháp luật bảo vệ người tiêu dùng của EU được thiết lập thông qua các Chỉ thị của Nghị viện và Hội đồng châu Âu, khác với các quy định về phòng vệ thương mại Các văn bản pháp lý này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi của người tiêu dùng tại các quốc gia thành viên.
• Chỉ thị về quyền của người tiêu dùng (Consumer rights) 20 : Chỉ thị 2011/83/EU ngày 25/10/2011, được sửa đổi theo Chỉ thị 2015/2302 ngày 25/11/2015 và mới nhất là Chỉ thị 2019/2161 ngày 27/11/2019
Chỉ thị 2005/29/EC về các hành vi thương mại không công bằng, ban hành ngày 11/05/2005 và được hướng dẫn bởi Văn bản của Ủy ban châu Âu ngày 25/05/2016, nhằm tăng cường vị thế và sự tự tin cho người tiêu dùng Chỉ thị này cũng hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong việc mở rộng hoạt động kinh doanh trong nội khối EU, vượt ra ngoài phạm vi lãnh thổ quốc gia.
Chỉ thị 93/13/EEC ngày 05/04/1993, được hướng dẫn bởi Thông báo 2019/C 323/04 ngày 27/09/2019 của Ủy ban châu Âu, quy định về các điều khoản hợp đồng không công bằng nhằm bảo vệ người tiêu dùng Chỉ thị này áp dụng cho tất cả các loại hợp đồng mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, bao gồm cả giao dịch trực tuyến và tại cửa hàng, cũng như các hợp đồng liên quan đến tập thể hình và tài chính.
TÌNH HÌNH XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA CỦA VIỆT NAM SANG EU
Quan hệ kinh tế thương mại Việt Nam và EU
1 Các Hiệp định đã ký và còn hiệu lực
• Hiệp định khung về Đối tác và Hợp tác toàn diện giữa Việt Nam và EU được ký vào ngày
27 tháng 6 năm 2012 tại Brussel và có hiệu lực từ ngày 01 tháng 10 năm 2016.
• Hiệp định Thương mại tự do
Việt Nam - EU (EVFTA) và
Hiệp định Bảo hộ Đầu tư (EVI-
PA) được ký kết ngày 30 tháng
6 năm 2019 (trước đó hai hiệp định được tách từ EVFTA vào ngày 26 tháng 6 năm 2018)
Cả hai được phê chuẩn bởi
Nghị viện châu Âu vào ngày
Vào ngày 8 tháng 6 năm 2020, Quốc hội Việt Nam đã phê chuẩn Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA), trong khi Hội đồng châu Âu cũng đã thông qua hiệp định này vào ngày 30 tháng 3 năm 2020 EVFTA chính thức có hiệu lực từ ngày 01 tháng 8 năm 2020, sau khi hoàn tất thủ tục phê chuẩn Đối với Hiệp định Bảo hộ Đầu tư EU-Việt Nam (EVIPA), hiệp định này vẫn cần được phê chuẩn bởi Nghị viện của tất cả 27 nước thành viên EU sau khi Vương quốc Anh hoàn tất Brexit trước khi có hiệu lực.
2 Tình hình trao đổi kinh tế thương mại Việt Nam - EU
Liên minh Châu Âu (EU) đóng vai trò quan trọng trong quan hệ thương mại giữa Việt Nam và châu Âu Từ năm 2000, hoạt động trao đổi thương mại giữa Việt Nam và EU đã có sự phát triển nhanh chóng, góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Theo thống kê của Tổng cục Hải quan Việt Nam, kim ngạch thương mại giữa Việt Nam và EU đã tăng hơn 13,7 lần từ 4,1 tỷ USD năm 2000 lên gần 50 tỷ USD năm 2020 Xuất khẩu của Việt Nam sang EU tăng 14,8 lần, từ 2,8 tỷ USD lên 35,13 tỷ USD, trong khi nhập khẩu từ EU vào Việt Nam tăng hơn 11,4 lần, từ 1,3 tỷ USD lên 14,64 tỷ USD Hiện tại, Việt Nam là đối tác thương mại lớn thứ 17 của EU và đứng thứ 10 về xuất khẩu hàng hóa vào thị trường này trong năm 2020.
Thương mại giữa EU và Việt Nam mang tính bổ trợ, không cạnh tranh trực tiếp, đặc biệt là trong lĩnh vực nông sản nhiệt đới và chế biến, nơi EU có nhu cầu lớn Qua quan hệ thương mại và đầu tư với EU, Việt Nam sẽ nâng cao năng lực công nghệ và quản trị hiện đại, đồng thời chuẩn hóa và nâng cấp quy trình sản xuất, chế biến, xuất khẩu nông sản, gắn kết với chuỗi giá trị toàn cầu.
Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam rất đa dạng, với sự đóng góp lớn từ các doanh nghiệp FDI Việt Nam không chỉ xuất khẩu nhiều mặt hàng công nghệ cao mà còn có tỷ trọng cao hàng xuất khẩu chưa qua chế biến như nhiên liệu hóa thạch, thủy sản, nông sản thô và đồ gỗ Ngoài ra, các sản phẩm sơ chế như cao su, sản phẩm kim loại sắt và quần áo cũng chiếm một phần đáng kể Đặc biệt, Việt Nam đang gia tăng thị phần tại thị trường EU với nhiều loại sản phẩm từ nông sản thô, nông sản chế biến đến hàng hóa công nghiệp nhẹ.
Bảng 1: Kim ngạch xuất nhập khẩu Việt Nam - EU giai đoạn 2016-2020 Đơn vị: triệu USD
Năm Xuất khẩu Nhập khẩu Xuất nhập khẩu
Trị giá Tăng (%) Trị giá Tăng (%) Trị giá Tăng (%)
(Nguồn: Số liệu của Tổng Cục Hải quan Việt Nam)
Bảng 2: Kim ngạch xuất nhập khẩu Việt Nam - EU giai đoạn 2016-2020 theo số liệu Eurostat Đơn vị: Triệu USD
Năm Xuất khẩu Nhập khẩu Xuất nhập khẩu
Trị giá Tăng (%) Trị giá Tăng (%) Trị giá Tăng (%)
(Nguồn: Tính toán dựa trên số liệu của Eurostat)
Trong thời gian tới, quá trình toàn cầu hóa và khu vực hóa sẽ gia tăng mạnh mẽ, với việc mở rộng tự do hóa thương mại và thực thi cam kết trong các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, đặc biệt là Hiệp định EVFTA Hiệp định này hứa hẹn mang lại nhiều cơ hội mới cho sự phát triển hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư giữa Việt Nam và các đối tác Dự báo rằng, khi EVFTA có hiệu lực, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sẽ tăng trưởng đáng kể đến năm 2035.
EU dự kiến tăng nhu cầu tiêu thụ sản phẩm nông thủy sản, rau quả nhiệt đới, trái mùa và hữu cơ, cùng với các mặt hàng công nghiệp chủ lực của Việt Nam như dệt may, da giày và đồ gỗ, với mức tăng khoảng 18%, tương đương 8 tỷ euro Tuy nhiên, thị trường EU yêu cầu cao về các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật đối với hàng hóa nhập khẩu, tạo ra thách thức cho doanh nghiệp Việt Nam Điều này đồng thời cũng là cơ hội để nâng cao năng lực sản xuất, gia tăng sức cạnh tranh và phát triển xuất khẩu bền vững, tiến sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Bảng 3: Kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước EU giai đoạn 2016 -2020
(Nguồn: Số liệu của Tổng Cục Hải quan Việt Nam)
Hàng hóa Việt Nam đã được xuất khẩu đến tất cả các quốc gia trong Liên minh châu Âu (EU) Các đối tác nhập khẩu tại thị trường EU chủ yếu tập trung vào các nước truyền thống như Hà Lan, Đức, Pháp, Italia, Áo, Bỉ, Tây Ban Nha, Ba Lan và Thụy Điển.
Bảng 4: TỔNG HỢP MẶT HÀNG XUẤT KHẨU CHỦ LỰC SANG EU Đơn vị: USD
Sản phẩm từ chất dẻo 415,899,856 462,713,603 500,764,678 475,076,608 458,148,553
Túi xách vali mũ ô dù 725,935,414 792,556,221 832,578,725 860,503,753 719,531,052
Gỗ và sản phẩm gỗ 423,257,432 460,789,059 489,910,999 534,792,611 484,235,107
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện 3,070,654,488 3,822,515,700 4,789,198,446 4,358,546,466 5,767,906,204 Điện thoại các loại và linh kiện 9,112,161,038 9,757,674,811 10,963,675,781 10,222,402,586 8,520,737,008
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
Phương tiện vận tải và phụ tùng 481,044,462 673,833,106 623,917,211 687,191,310 1,252,227,507
(Nguồn: Số liệu Tổng cục Hải quan Việt Nam)
Hình 8: Các thị trường xuất khẩu trên 1 tỷ USD năm 2019 – 2020 ĐVT: Tỷ lệ %
Hà Lan Đức Pháp Italia Áo Bỉ Tây Ban Nha Ba Lan Slovakia Thụy Điển
(Nguồn: Tính toán từ số liệu của Tổng cục Hải quan)
Hình 9: Thị phần hàng nhập khẩu từ Việt Nam của một số nước EU năm 2020
Việt Nam Các nước khác
( Nguồn: Tính toán từ số liệu của Eurostat)
Theo dữ liệu từ Eurostat, trong năm 2020, tỷ trọng hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam vào một số nước EU như Đức (2%), Hà Lan (2,2%), Pháp (2,1%) và Italia (1,9%) cho thấy sự hiện diện của hàng hóa Việt Nam tại thị trường này Đặc biệt, một số quốc gia như Áo (8%) và Slovakia (7,4%) đã đạt tỷ lệ nhập khẩu hàng từ Việt Nam khá cao, điều này chứng tỏ thương hiệu Việt Nam ngày càng được ưa chuộng và có chỗ đứng vững chắc tại EU.
Kim ngạch xuất khẩu của một số ngành hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang EU 33 1 Mặt hàng thủy sản
EU là thị trường xuất khẩu thủy sản lớn thứ 4 của Việt Nam, với giá trị xuất khẩu duy trì trên 1 tỷ USD/năm từ 2015 đến 2019 Tuy nhiên, từ tháng 10 năm 2017, Ủy ban châu Âu đã cảnh báo "thẻ vàng" đối với sản phẩm thủy sản khai thác của Việt Nam do không tuân thủ quy định về chống khai thác IUU Sự cảnh báo này đã dẫn đến việc 100% lô hàng thủy sản khai thác của Việt Nam phải chịu kiểm tra kéo dài từ 15-20 ngày, làm giảm hiệu quả và giá trị xuất khẩu, đồng thời giảm thị phần Kết quả là, sau 2 năm, xuất khẩu thủy hải sản sang châu Âu đã giảm 6,5% và tiếp tục chững lại trong năm 2019, khiến thị trường châu Âu tụt xuống vị trí thứ 4, với tỉ trọng xuất khẩu giảm từ 18% xuống 13%.
Hình 10: Xuất khẩu thủy sản sang thị trường EU giai đoạn 2015-2020 Đơn vị: Triệu USD
Nguồn: Tổng cục Hải quan Việt Nam)
Năm 2020, xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU đạt 208,28 nghìn tấn, trị giá 956,153 triệu USD, giảm 7,83% về lượng và 5,38% về trị giá so với năm 2019, chiếm 10,28% về lượng và 11,37% về trị giá xuất khẩu thủy sản của cả nước.
Ngành thủy sản Việt Nam trong những năm gần đây đã đối mặt với nhiều thách thức do yêu cầu ngày càng cao từ thị trường EU về kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc Tuy nhiên, xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU vẫn duy trì sự ổn định và chiếm tỷ trọng lớn, chỉ sau Mỹ, Nhật Bản và Trung Quốc.
Hình 11: Cơ cấu thị trường xuất khẩu thủy sản của Việt Nam
(% tính theo trị giá) (Nguồn: Tính toán từ số liệu của Tổng cục Hải quan)
Dịch Covid-19 tại EU đã làm thay đổi xu hướng tiêu dùng và nhập khẩu thủy sản Nhu cầu tăng cao đối với các sản phẩm thủy sản đông lạnh, đóng hộp, dễ chế biến tại nhà và có giá trung bình Người tiêu dùng EU cũng ưa chuộng các mặt hàng như chả cá, cá đóng hộp và nghêu.
Về thị trường, ngoài việc tập trung đẩy mạnh xuất khẩu tới những thị trường lớn như
Hà Lan, Đức, Bỉ, Italia và Pháp là những thị trường lớn, nhưng Rumani, Hungary và Ai Len cũng là những thị trường tiềm năng mà doanh nghiệp không nên bỏ qua Ba thị trường này chủ yếu nhập khẩu các sản phẩm như tôm, cá tra và cá ngừ.
Trong những năm tới, thủy sản xuất khẩu của Việt Nam dự kiến sẽ tăng trưởng mạnh mẽ tại thị trường EU nhờ vào những lợi ích từ Hiệp định EVFTA, giúp doanh nghiệp ổn định sản xuất và mở rộng xuất khẩu.
EU là một trong những thị trường nhập khẩu rau quả lớn nhất thế giới, chiếm 45 - 50% tổng lượng rau quả nhập khẩu toàn cầu Hiện tại, EU đứng thứ 4 trong các thị trường xuất khẩu rau quả của Việt Nam Tuy nhiên, sản phẩm rau quả Việt Nam chủ yếu là tươi thô và sơ chế, trong khi các sản phẩm chế biến sâu rất hạn chế, dẫn đến giá trị gia tăng chưa cao.
Việt Nam hiện xếp thứ 25 trong các thị trường cung ứng rau quả vào EU-27, với thị phần chỉ khoảng 1% Mặc dù thị phần còn nhỏ, nhu cầu thị trường EU rất lớn, do đó việc nâng cao chất lượng và đáp ứng các tiêu chuẩn của EU sẽ giúp kim ngạch xuất khẩu rau quả của Việt Nam tăng trưởng ổn định và bền vững Trong khuôn khổ Hiệp định EVFTA, EU cam kết mở cửa cho rau quả Việt Nam bằng cách xóa bỏ 94% trong tổng số 547 dòng thuế ngay khi hiệp định có hiệu lực, tạo cơ hội cho nhiều sản phẩm thế mạnh như chôm chôm, thanh long, dưa, dứa, nhãn, và vải.
Hình 12: Xuất khẩu rau quả Việt Nam sang thị trường EU giai đoạn 2015-2020 Đơn vị: Triệu USD
(Nguồn:Tổng cục Hải quan Việt Nam)
Theo Tổng cục Hải quan Việt Nam, xuất khẩu rau quả của Việt Nam sang EU đã tăng trưởng ổn định từ năm 2015 đến 2020, với mức tăng trung bình từ 20% đến 30% Cụ thể, giá trị xuất khẩu rau quả sang EU năm 2015 chỉ đạt 76,4 triệu USD, nhưng đến năm 2020, con số này đã tăng lên 181,6 triệu USD.
Năm 2020, xuất khẩu rau quả của Việt Nam sang EU chiếm 5,6% tổng kim ngạch xuất khẩu, tăng từ 4,6% của năm 2019 Mặc dù vậy, xuất khẩu trái cây và rau củ sang EU vẫn ở mức thấp, chưa phản ánh đúng tiềm năng thị trường và mối quan hệ thương mại giữa Việt Nam và EU.
Theo Hiệp định EVFTA, rau quả, đặc biệt là trái cây Việt Nam, sẽ được hưởng lợi ngay khi hiệp định có hiệu lực nhờ vào việc giảm thuế Điều này tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn cho trái cây Việt Nam so với các thị trường xuất khẩu khác chưa có hiệp định thương mại tự do với EU Hơn nữa, sản phẩm trái cây của Việt Nam và EU có tính bổ trợ, không cạnh tranh trực tiếp, mở ra cơ hội cho trái cây Việt Nam mở rộng thị trường tại EU và gia tăng thị phần ở các nước đã có nền tảng xuất khẩu từ trước.
Ngành dệt may Việt Nam đã có những bước phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, với giá trị xuất khẩu đạt đỉnh gần 4,3 tỷ USD vào năm 2019 trước khi bị ảnh hưởng bởi dịch Covid-19 Từ năm 2015, giá trị xuất khẩu đã liên tục tăng trưởng dương, đạt gần 3,5 tỷ USD.
Hình 13: Xuất khẩu dệt may sang thị trường EU giai đoạn 2015-2020 Đơn vị: Triệu USD
(Nguồn: Tổng Cục Hải quan Việt Nam)
Năm 2020, kim ngạch xuất khẩu hàng may mặc của Việt Nam sang thị trường EU đạt 3,12 tỷ USD, giảm 12% so với năm 2019, tương đương với mức giảm 425,8 triệu USD Sự sụt giảm này ảnh hưởng đến các thị trường thành viên trong khu vực.
Lan, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Đan
Mạch… giảm mạnh và giảm nhẹ khi xuất khẩu sang một số thị trường như
Ngành dệt may Việt Nam hiện đang đối mặt với khó khăn trong việc cung cấp nguyên, phụ liệu đầu vào, đặc biệt là bông và xơ Mặc dù sản lượng sợi đạt trên 1 triệu tấn mỗi năm, trong đó gần 70% được xuất khẩu, nhưng sợi sử dụng trong nước chủ yếu phải nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc và Đài Loan, với chất lượng cao hơn Hơn nữa, Việt Nam cũng phải nhập khẩu trên 80% nhu cầu vải, chủ yếu từ các thị trường Trung Quốc, Đài Loan và Hàn Quốc.
Dệt may Việt Nam nổi bật với thế mạnh ở công đoạn may, nhưng chủ yếu hoạt động theo phương thức gia công xuất khẩu, chiếm tới 70% Các phương thức mua nguyên liệu và bán thành phẩm theo chỉ định khách hàng (FOB I và FOB II) chỉ đạt khoảng 20%, trong khi phương thức sản phẩm bao gồm thiết kế (ODM) chỉ chiếm 9% và sản xuất, tiếp thị bán hàng trực tiếp tại các trung tâm thương mại nước ngoài (OBM) chỉ đạt 1% Điều này dẫn đến hiệu quả thấp, với giá trị tăng thêm của hàng dệt may xuất khẩu chỉ trên 50%.
Như vậy, may xuất khẩu lệ thuộc quá lớn vào nguồn nguyên, phụ liệu nhập khẩu, mà chủ yếu không phải từ các nước thành viên Hiệp định EVFTA.