Microsoft Word LUAN AN TRAN PHUC BA BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ VĂN HOÁ,THỂ THAO VÀ DU LỊCH TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO BẮC NINH TRẦN PHÚC BA NGHIÊN CỨU ĐỔI MỚI PHẦN KIẾN THỨC NGÀNH CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO[.]
TỔNG QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Quan điểm của Đảng và nhà nước về giáo dục và đổi mới giáo dục
1.1.1 Quan điểm của Đảng và nhà nước ta về vai trò của Giáo dục - Đào tạo trong sự nghiệp phát triển đất nước
Giáo dục và đào tạo đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của mỗi quốc gia, với mục tiêu “Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh” Đảng ta luôn chú trọng lãnh đạo và chỉ đạo lĩnh vực này, xác định đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục và đào tạo là một trong những định hướng lớn để phát triển nguồn nhân lực Đại hội XII của Đảng đã khẳng định tầm quan trọng của giáo dục trong việc hiện thực hóa mục tiêu đưa đất nước trở thành một nước công nghiệp hiện đại, đánh dấu bước phát triển mới trong tư duy lý luận của Đảng.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao dân trí và hình thành hệ thống chính trị, xã hội mới cho các quốc gia Trong nền kinh tế tri thức hiện nay, tri thức không chỉ là sản phẩm của giáo dục mà còn là tài sản quý giá nhất của con người và xã hội Sở hữu tri thức được công nhận và bảo vệ như một tài sản quan trọng, chuyển đổi nguồn lực phát triển từ tài nguyên và sức lao động sang nguồn lực con người có tri thức, điều này là yếu tố cơ bản nhất cho sự phát triển kinh tế và xã hội.
Giáo dục và Đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chế độ chính trị của mỗi quốc gia, dân tộc Nó không chỉ xây dựng đội ngũ lao động có trình độ cao, góp phần làm giàu cho xã hội, mà còn giúp hình thành bản lĩnh chính trị vững vàng Điều này tạo ra sức đề kháng cần thiết để chống lại các cuộc “xâm lăng văn hóa” trong bối cảnh hội nhập quốc tế và toàn cầu hóa.
Giáo dục và Đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn nhân lực chất lượng, góp phần vào sự phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam Hiện tại, Việt Nam đang nỗ lực phổ cập giáo dục cấp trung học cơ sở, tuy nhiên, trình độ lao động phổ thông còn thấp và khoảng 60% lao động vẫn làm trong lĩnh vực nông nghiệp Để xây dựng nền kinh tế tri thức, giáo dục và đào tạo cần phát huy năng lực nội sinh, giúp rút ngắn quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Việt Nam xác định giáo dục và đào tạo, cùng với khoa học và công nghệ, là quốc sách hàng đầu, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2020.
Việt Nam cơ bản trở thành nước công nghiệp đi theo hướng hiện đại [1], [2], [3], [4]
Giáo dục và đào tạo bồi dưỡng nhân tài là yếu tố then chốt trong việc xây dựng đội ngũ lao động có trình độ chuyên môn cao, đóng góp quan trọng vào sự phát triển khoa học và công nghệ Kinh tế tri thức, dựa trên việc sản sinh, truyền bá và sử dụng tri thức, là yếu tố quyết định đến tăng trưởng kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống Các quốc gia phát triển đều có chiến lược giáo dục rõ ràng, và UNESCO khuyến nghị các nước nên dành ít nhất 6% GDP cho giáo dục và đào tạo để thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Đảng ta xác định nâng cao hiệu quả và chất lượng giáo dục, đào tạo, khoa học và công nghệ là nhiệm vụ cốt yếu để phát triển trí tuệ cho nhân dân, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Từ nghị quyết đại hội Đảng lần thứ VII, khoa học và công nghệ cùng với giáo dục và đào tạo đã được coi là quốc sách hàng đầu Các đại hội lần thứ VIII, IX, X, XI tiếp tục khẳng định quan điểm này, nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục và đào tạo trong sự phát triển quốc gia.
Nhận thức rõ tầm quan trọng của giáo dục và đào tạo trong sự phát triển kinh tế, xã hội và con người, Đảng ta đang nỗ lực phát triển một nền giáo dục Việt Nam hiện đại và chất lượng cao Nghị quyết đại hội Đảng lần thứ XI đã nhấn mạnh sứ mệnh của giáo dục và đào tạo trong việc nâng cao dân trí, phát triển nguồn nhân lực và bồi dưỡng nhân tài, từ đó góp phần quan trọng vào việc xây dựng đất nước và văn hóa Việt Nam.
1.1.2 Quan điểm của Đảng và nhà nước về đổi mới giáo dục và đào tạo phù hợp với sự phát triển của xã hội Đổi mới giáo dục và đào tạo phù hợp với sự phát triển của xã hội luôn được Đảng và nhà nước ta quan tâm, đặt ra như một trong những yêu cầu cấp thiết trong sự nghiệp phát triển đất nước Quan điểm đó đã được thể hiện xuyên suốt trong các văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc của Đảng từ lần thứ IV đến lần thứ XII, cũng như trong các chỉ thị, nghị quyết của Đảng về giáo dục và đào tạo
Tại Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ IV, Đảng ta đã xác định cần tiến hành cải cách giáo dục, phát triển giáo dục phổ thông, và mở rộng mạng lưới các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp và dạy nghề Quan điểm này được bổ sung và hoàn thiện qua các đại hội sau, đặc biệt tại Đại hội XI, nơi Đảng nhấn mạnh việc đổi mới căn bản và toàn diện nền giáo dục Việt Nam, với trọng tâm là cải cách cơ chế quản lý giáo dục và phát triển đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý Để thực hiện nghị quyết này, Đảng và nhà nước đã ban hành nhiều văn bản, chỉ thị và nghị quyết liên quan đến cải cách giáo dục, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong từng giai đoạn.
Ngày 11 tháng 01 năm 1979, nghị quyết về "cải cách giáo dục" đã được ban hành nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và giáo dục thế hệ trẻ từ ấu thơ đến trưởng thành Nguyên lý cải cách nhấn mạnh việc học đi đôi với hành, giáo dục kết hợp với lao động sản xuất, và mối liên hệ giữa nhà trường với xã hội Đây là nghị quyết đầu tiên về giáo dục sau thống nhất đất nước, đặt nền tảng cho cải cách giáo dục trong những năm 80 của thế kỷ XX Tiếp theo là nghị quyết số 04-NQ/HNTW ngày 14 tháng 01 năm 1993 về đổi mới sự nghiệp giáo dục và đào tạo, nghị quyết 14/2005/NQCP ngày 02 tháng 11 năm 2005 về đổi mới giáo dục đại học giai đoạn 2006-2010, và hiện nay là nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 4 tháng 11 năm 2013 về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế Nghị quyết này đã đưa ra 7 quan điểm chỉ đạo quan trọng.
Thứ nhất: Giáo dục và Đào tạo là quốc sách hàng đầu là sự nghiệp của Đảng, nhà nước và toàn dân
Đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục và đào tạo cần tập trung vào các vấn đề cốt lõi từ quan điểm chỉ đạo đến mục tiêu, nội dung, phương pháp và chính sách Quá trình này phải bao gồm sự lãnh đạo của Đảng, quản lý của nhà nước, và sự tham gia của gia đình, cộng đồng và người học Cần kế thừa những thành tựu đã đạt được, phát triển nhân tố mới và tiếp thu có chọn lọc kinh nghiệm quốc tế, đồng thời chấn chỉnh những nhận thức sai lệch Đổi mới phải đảm bảo tính hệ thống, tầm nhìn dài hạn và phù hợp với từng đối tượng và cấp học, với các giải pháp đồng bộ, khả thi và lộ trình hợp lý.
Phát triển giáo dục và đào tạo là nhiệm vụ quan trọng nhằm nâng cao dân trí, bồi dưỡng nhân lực và phát triển nhân tài Cần chuyển đổi mạnh mẽ từ việc chỉ trang bị kiến thức sang phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất của người học Học phải đi đôi với hành, lý luận phải gắn liền với thực tiễn, đồng thời giáo dục trong nhà trường cần kết hợp chặt chẽ với giáo dục gia đình và xã hội.
Phát triển giáo dục và đào tạo cần gắn liền với nhu cầu phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ tổ quốc, đồng thời phải phù hợp với tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ Cần chuyển từ việc chú trọng số lượng sang chất lượng và hiệu quả trong giáo dục, đảm bảo đáp ứng cả yêu cầu về số lượng.
Vào thứ năm, hệ thống giáo dục sẽ được đổi mới theo hướng mở và linh hoạt, nhằm tạo sự liên thông giữa các bậc học và trình độ khác nhau Đồng thời, việc chuẩn hóa và hiện đại hóa giáo dục và đào tạo cũng sẽ được thực hiện để nâng cao chất lượng và hiệu quả.
Vào thứ sáu, cần chủ động phát huy các mặt tích cực và hạn chế tiêu cực của cơ chế thị trường, nhằm đảm bảo định hướng xã hội chủ nghĩa trong phát triển giáo dục và đào tạo Cần phát triển hài hòa giữa giáo dục công lập và ngoài công lập, cũng như giữa các vùng miền Đặc biệt, ưu tiên đầu tư cho giáo dục và đào tạo ở những vùng khó khăn, vùng dân tộc thiểu số, biên giới, hải đảo và những đối tượng chính sách Đồng thời, thực hiện dân chủ hóa và xã hội hóa trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo.
Một số khái niệm cơ bản trong xây dựng chương trình đào tạo, mô hình phát triển chương trình đào tạo
1.2.1 Một số khái niệm cơ bản trong xây dựng chương trình đào tạo
Chuẩn đầu vào chương trình đào tạo là các yêu cầu tối thiểu về trình độ, năng lực và kinh nghiệm mà người học cần đạt được để đủ điều kiện theo học chương trình.
Chuẩn đầu ra chương trình đào tạo là yêu cầu về phẩm chất và năng lực mà người học cần đạt được sau khi hoàn thành chương trình Điều này bao gồm các yêu cầu tối thiểu về kiến thức, kỹ năng, cũng như mức độ tự chủ và trách nhiệm của người học khi tốt nghiệp.
Khung chương trình là văn bản do nhà nước quy định, xác định khối lượng kiến thức tối thiểu và cơ cấu kiến thức cho các chương trình đào tạo Nó giúp phân biệt các chương trình tương ứng với các trình độ đào tạo khác nhau.
Chương trình khung là văn bản do nhà nước quy định cho từng ngành đào tạo, bao gồm cơ cấu, nội dung môn học, thời gian đào tạo và tỷ lệ phân bổ thời gian giữa các môn học cơ bản và chuyên môn Nó đảm bảo sự cân bằng giữa lý thuyết và thực hành, thực tập Chương trình khung bao gồm nội dung cốt lõi và các chuẩn mực ổn định theo thời gian, bắt buộc phải có trong chương trình đào tạo của tất cả các trường Dựa trên chương trình khung, các trường có thể xây dựng chương trình đào tạo riêng, có thể bao gồm kiến thức từ một hoặc nhiều ngành khác nhau.
Chương trình đào tạo là hệ thống các hoạt động giáo dục được thiết kế nhằm đạt mục tiêu cấp văn bằng giáo dục đại học cho người học Nó bao gồm các yếu tố như mục tiêu, khối lượng kiến thức, cấu trúc, nội dung, phương pháp và hình thức đánh giá cho từng môn học, ngành học, và trình độ đào tạo, đồng thời đảm bảo chuẩn đầu ra phù hợp với khung trình độ quốc gia Việt Nam.
Theo Wentling (1993), chương trình đào tạo là một thiết kế tổng thể cho hoạt động đào tạo, bao gồm toàn bộ nội dung cần đào tạo và những kỳ vọng về người học sau khóa học Nó phác thảo quy trình thực hiện nội dung đào tạo, các phương pháp giảng dạy, cũng như cách thức kiểm tra và đánh giá kết quả học tập, tất cả được sắp xếp theo một thời gian biểu chặt chẽ.
Theo Tyler (1949), chương trình đào tạo cấu trúc cần có bốn phần cơ bản: mục tiêu đào tạo, nội dung đào tạo, phương pháp đào tạo và cách đánh giá kết quả đào tạo Chương trình giảng dạy không chỉ đơn thuần là nội dung mà còn là một văn bản tổng thể thể hiện các thành phần của quá trình đào tạo, bao gồm điều kiện, cách thức, quy trình tổ chức và đánh giá các hoạt động đào tạo nhằm đạt được mục tiêu đề ra.
Chương trình đào tạo định hướng ứng dụng là một mô hình giáo dục tập trung vào việc phát triển kết quả nghiên cứu cơ bản và ứng dụng các công nghệ nguồn để tạo ra các giải pháp công nghệ Mục tiêu của chương trình này là thiết kế quy trình quản lý và các công cụ hoàn chỉnh, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của con người.
Chuẩn chương trình đào tạo đại học là những yêu cầu tối thiểu chung cho tất cả các ngành học ở trình độ này, bao gồm mục tiêu, chuẩn đầu ra, chuẩn đầu vào, khối lượng học tập tối thiểu, cấu trúc và nội dung chương trình, phương pháp giảng dạy và đánh giá kết quả học tập, cùng với các điều kiện cần thiết để đảm bảo chất lượng đào tạo.
Chuẩn chương trình đào tạo của một ngành hoặc nhóm ngành ở một trình độ nhất định đề ra những yêu cầu chung và tối thiểu cho tất cả các chương trình đào tạo trong ngành đó Những yêu cầu này cần phải phù hợp với chuẩn chương trình đào tạo tương ứng, đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất trong giáo dục.
Giáo dục thể chất (Physical Education) là một hình thức giáo dục tập trung vào việc dạy học vận động và phát triển có chủ đích các tố chất vận động của con người.
Học phần là một tập hợp các hoạt động giảng dạy và học tập, được thiết kế để đạt được những mục tiêu học tập cụ thể Nó giúp trang bị cho người học kiến thức và kỹ năng chuyên môn trong một lĩnh vực hẹp của chương trình đào tạo Thông thường, học phần được tổ chức giảng dạy và học tập trong một học kỳ.
Chương trình môn học là một kế hoạch chi tiết của nhà trường, bao gồm mục tiêu, thời gian, nội dung và phương pháp thực hiện cũng như cách thức kiểm tra, đánh giá kết quả học tập cho một môn học cụ thể Chương trình này được xây dựng dựa trên chương trình quốc gia, chương trình của nhà trường và kế hoạch hoạt động chung của nhà trường.
Phát triển chương trình môn học là quá trình xem xét, phân tích và điều chỉnh nội dung giảng dạy nhằm nâng cao chất lượng chương trình Điều này bao gồm việc bổ sung, cập nhật và cải tiến chương trình để phù hợp với nhu cầu, sở thích và đặc điểm tâm sinh lý của người học, đồng thời đáp ứng yêu cầu của xã hội.
Quy trình phát triển chương trình môn học: gồm 4 bước
Bước 1 trong quá trình xây dựng chương trình môn học là phân tích nhu cầu, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mục tiêu, cấu trúc và nội dung của môn học Việc này giúp thu thập thông tin từ các bên liên quan về mức độ cần thiết, ý nghĩa và vai trò của môn học trong chương trình đào tạo Cần xem xét liệu môn học có còn cần thiết cho ngành đào tạo hay không, và nó có hỗ trợ người học trong việc phát triển nghề nghiệp sau khi ra trường hay không.
Phân tích nhu cầu môn học để tìm ra ưu điểm, hạn chế của môn học đó
Quan điểm về đánh giá chương trình đào tạo hiện nay
Đánh giá chương trình đào tạo (CTĐT) là một hoạt động quan trọng và thường xuyên tại các trường đại học, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình kiểm định chất lượng giáo dục Tại nhiều quốc gia như Mỹ và Canada, việc đánh giá chương trình không chỉ là một phần của kiểm định trường học mà còn đảm bảo rằng các chương trình đào tạo đáp ứng tiêu chuẩn nghề nghiệp do các hiệp hội nghề nghiệp đề ra Quá trình này giúp xác định liệu nhà trường có cung cấp nguồn nhân lực với kiến thức, kỹ năng và phẩm chất đạo đức phù hợp với yêu cầu của xã hội hay không Đánh giá chương trình bao gồm việc thu thập thông tin một cách cẩn thận về các khía cạnh của chương trình nhằm hỗ trợ ra quyết định cần thiết cho sự phát triển và cải tiến chất lượng đào tạo.
Đánh giá chương trình là một quá trình hệ thống nhằm kiểm tra toàn diện các khía cạnh của chương trình đào tạo, bao gồm đầu vào, hoạt động thực hiện, nhóm khách hàng sử dụng, và kết quả đầu ra Mục tiêu của đánh giá là tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực một cách hiệu quả.
Ngày nay, sự phát triển của kinh tế xã hội đã dẫn đến sự hình thành nhiều ngành nghề mới nhằm đáp ứng nhu cầu của xã hội Điều này đã tạo ra những quan điểm khác nhau trong việc đánh giá chương trình đào tạo, bao gồm cả khía cạnh pháp lý từ cơ quan nhà nước và quan điểm của tổ chức, cá nhân Tuy nhiên, tổng hợp các quan điểm này cho thấy những điểm chung trong việc đánh giá chương trình đào tạo sẽ được trình bày dưới đây.
1.3.1 Quy định về đánh giá chương trình đào tạo Để đánh giá chất lượng giáo dục của trường đại học thì việc đánh giá chương trình đào tạo là một tiêu trí quan trọng được thể hiện trong quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo Chương trình đào tạo của trường đại học được xây dựng theo các quy định hiện hành do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành; có sự tham khảo chương trình đào tạo của các trường đại học có uy tín trong nước hoặc trên thế giới; có sự tham gia của các nhà khoa học chuyên môn, giảng viên, cán bộ quản lý, đại diện của các tổ chức xã hội nghề nghiệp, nhà tuyển dụng lao động và người đã tốt nghiệp [19],[57]
Chương trình đào tạo được xây dựng với mục tiêu rõ ràng và cụ thể, có cấu trúc hợp lý và được thiết kế một cách hệ thống Nó không chỉ đáp ứng chuẩn kiến thức và kỹ năng của trình độ đại học mà còn linh hoạt phù hợp với nhu cầu nhân lực của thị trường lao động.
Chương trình đào tạo được cập nhật định kỳ dựa trên các chương trình quốc tế tiên tiến và phản hồi từ nhà tuyển dụng, cựu sinh viên, cùng các tổ chức giáo dục khác, nhằm đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực cho sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương và toàn quốc.
Chương trình đào tạo được thiết kế theo hướng đảm bảo liên thông với các trình độ đào tạo và chương trình đào tạo khác
Chương trình đào tạo được định kỳ đánh giá và thực hiện cải tiến chất lượng dựa trên kết quả đánh giá [19]
Từ quy định trên đã có việc định hướng đánh giá CTĐT của các ngành đào tạo trong các trường đại học
1.3.2 Đánh giá chương trình đào tạo theo quan điểm Peter F.Oliva
Tác giả đã đưa ra các bước đánh giá như sau:
Bước 1 Mô tả chương trình:
Sứ mạng và mục tiêu của hoạt động giảng dạy cần được mô tả rõ ràng để đánh giá và đo lường hiệu quả của chương trình giảng dạy Các mô tả này bao gồm: Tuyên ngôn về nhu cầu, xác định vấn đề hoặc cơ hội mà chương trình cần chú ý; Hiệu quả giảng dạy mong muốn, nêu rõ các hoạt động và đổi mới cần thiết để đạt được thành công; Các hoạt động giảng dạy, liệt kê các bước thực hiện, giải pháp và kết quả dự kiến; Các nguồn lực sẵn có, bao gồm thời gian, nhân lực, công nghệ và tài chính; Các giai đoạn phát triển chương trình, giúp xác định hoạt động giảng dạy phù hợp; và Điều kiện giảng dạy, mô tả khung cảnh và môi trường diễn ra hoạt động giảng dạy.
Bước 2 Xác định nhu cầu của những người liên quan
Những người liên quan đến kết quả đánh giá bao gồm cá nhân và tổ chức chịu ảnh hưởng từ chương trình, như người điều hành, người tham gia, và người sử dụng kết quả đánh giá Đặc biệt, người tài trợ cho chương trình luôn là một trong những đối tượng liên quan.
Nhu cầu của các bên liên quan phản ánh những câu hỏi quan trọng về hoạt động và đổi mới chương trình giảng dạy Việc xác định các nhu cầu này giúp tối ưu hóa kết quả đánh giá, đảm bảo chúng được sử dụng hiệu quả nhất.
Bước 3 trong quá trình đánh giá là xác định mục đích rõ ràng, điều này giúp tránh những quyết định vội vàng trong việc thực hiện đánh giá Có ba mục đích phổ biến cho việc đo lường và đánh giá chương trình giảng dạy: đầu tiên là đánh giá bản chất, nhằm làm rõ cách thiết kế các hoạt động giảng dạy để đạt được những thay đổi mong muốn; thứ hai là thay đổi việc thực hành, với mục tiêu cải thiện chất lượng, hiệu quả và hiệu suất giảng dạy; và cuối cùng là đo lường hiệu quả, để kiểm tra mối quan hệ giữa hoạt động giảng dạy và kết quả đạt được.
Bước 4 Xác định các dự định sử dụng kết quả đánh giá
Các dự định sử dụng kết quả đánh giá là những phương pháp cụ thể nhằm ứng dụng hiệu quả các kết quả này Việc lập kế hoạch và ưu tiên cho các dự định sử dụng kết quả đánh giá cần phải liên kết chặt chẽ với các vấn đề nghiên cứu trọng tâm Những vấn đề trọng tâm này đại diện cho các khía cạnh cụ thể trong hoạt động và các đổi mới sẽ được tích hợp vào chương trình giảng dạy Bước 5 là thiết kế một kế hoạch đánh giá hợp lý.
Kế hoạch đánh giá là tài liệu chi tiết mô tả quy trình đánh giá, bao gồm mục đích và mục tiêu đánh giá, các nguồn lực cần thiết, thông tin cần thu thập, phương pháp đánh giá được sử dụng, cũng như vai trò và trách nhiệm của những người tài trợ và người đánh giá Ngoài ra, kế hoạch cũng nêu rõ thời gian dự kiến để hoàn thành nhiệm vụ.
Bước 6 Thu thập dữ liệu
Các nhà đánh giá nỗ lực thu thập dữ liệu để tạo ra một bức tranh toàn diện về hoạt động giảng dạy và các đổi mới chương trình, nhằm cung cấp thông tin đáng tin cậy cho người sử dụng Những khía cạnh quan trọng trong việc thu thập dữ liệu này bao gồm tính chính xác, độ tin cậy và khả năng áp dụng của thông tin thu thập được.
Các chỉ số cụ thể giúp mô tả khái niệm giảng dạy và bối cảnh của nó, đồng thời thể hiện các hiệu quả mong đợi dưới dạng các đơn vị đo lường cụ thể Những chỉ số này cung cấp cơ sở cho việc thu thập bằng chứng hợp lý và đáng tin cậy cho người sử dụng.
Nguồn dữ liệu cho quá trình đánh giá bao gồm tài liệu như bài soạn, giáo trình, sổ sách hành chính, thời gian họp, mẫu đăng ký, báo cáo nội bộ, sổ sách ghi dữ liệu, trang web, ảnh, băng hình và băng âm thanh Ngoài ra, dữ liệu còn được thu thập từ con người, bao gồm sinh viên, người tham gia chương trình, khách hàng, nhân viên, nhà quản lý, nhân viên tài chính, thành viên hội đồng quản trị trường đại học, nhà lập pháp và người phản biện Cuối cùng, các quan sát từ các cuộc họp, sự kiện, hoạt động chương trình, hoàn cảnh giảng dạy và công việc cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin định lượng và định tính về bản chất vấn đề.
Khái quát về trường Đại học Hùng Vương tỉnh Phú Thọ và lịch sử phát triển khoa Nghệ thuật và TDTT 29 1 Khái quát về trường Đại học Hùng Vương tỉnh Phú Thọ
1.4.1 Khái quát về trường Đại học Hùng Vương tỉnh Phú Thọ
Trường Đại học Hùng Vương Tỉnh Phú Thọ, được thành lập theo quyết định số 81/2003/QĐ-TTg ngày 29 tháng 4 năm 2003, là một trường đại học công lập đa ngành, chuyên đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao theo định hướng ứng dụng Trường không chỉ là trung tâm nghiên cứu khoa học hiện đại mà còn chuyển giao công nghệ tiên tiến, phục vụ sự nghiệp phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa của tỉnh Phú Thọ cũng như toàn quốc Hiện tại, trường có 416 cán bộ, viên chức, trong đó có 14 Giáo sư và Phó giáo sư, cùng 65 Tiến sĩ.
Trường có tổng cộng 258 người, trong đó có 62 cử nhân và 17 người trình độ khác Cơ sở giáo dục này bao gồm 9 khoa, 6 phòng, 6 trung tâm, 1 viện nghiên cứu và 1 trạm y tế, đang đào tạo 44 ngành học với gần 9000 học viên, bao gồm 374 học viên sau đại học và 4863 sinh viên đại học chính quy Trường tọa lạc tại phường Nông Trang, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, với diện tích 97,4ha Cơ sở vật chất khang trang, hiện đại, bao gồm tòa nhà hành chính 15 tầng, khu giảng đường rộng hơn 12.747 mét vuông với 76 phòng học lý thuyết được trang bị đầy đủ thiết bị dạy học.
Trường có 10 phòng học thực hành tin học với 254 máy tính và 03 phòng học chuyên dụng ngoại ngữ được trang bị 102 máy tính Ngoài ra, 02 thư viện điện tử với 201 máy tính cũng được trang bị, đảm bảo 100% các phòng đều kết nối Internet tốc độ cao Trường còn có 16 phòng thí nghiệm với tổng diện tích 2040 mét vuông và 18 phòng thực hành với diện tích 1279 mét vuông Thêm vào đó, trường có 01 viện nghiên cứu và phát triển, 01 trung tâm quốc phòng và an ninh, cùng với 03 khu ký túc xá quy mô lớn.
2500 sinh viên; 01 không gian sinh viên với diện tích trên 2000 mét vuông; nhà ăn, siêu thị mini đảm bảo nhu cầu phục vụ sinh viên
Với triết lý giáo dục chất lượng, toàn diện và hội nhập, nhà trường thực hiện nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 04/11/2013 nhằm đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục và đào tạo Điều này đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế Trong những năm qua, nhà trường đã duy trì nề nếp, kỷ cương trong công tác đào tạo và nghiêm túc thực hiện quy chế chuyên môn, đảm bảo chất lượng đào tạo.
1.4.2 Lịch sử phát riển khoa Nghệ thuật và TDTT
Khoa TDTT Trường Đại học Hùng Vương tỉnh Phú Thọ được thành lập ngày
Vào ngày 13 tháng 5 năm 2015, bộ môn giáo dục thể chất thuộc Khoa khoa học tự nhiên của trường đã được thành lập Đến tháng 8 năm 2018, khoa đã được sáp nhập với khoa nghệ thuật và đổi tên thành khoa Nghệ thuật và TDTT Hiện tại, khoa có 25 cán bộ, giảng viên, với cơ cấu tổ chức gồm 3 bộ môn và 1 trung tâm, đào tạo 4 ngành đại học: Đại học GDTC, Đại học sư phạm Âm nhạc, Đại học sư phạm Mĩ thuật, và Đại học Thiết kế đồ họa, phục vụ cho hơn 700 sinh viên Cơ sở vật chất của khoa được trang bị hiện đại với các phòng học chuyên dụng như phòng thanh nhạc, nhạc cụ, múa, biểu diễn, vẽ, trưng bày nghệ thuật, điêu khắc, phòng tập thể lực, nhà đa năng, bể bơi và sân vận động Bộ môn GDTC là một trong ba bộ môn của khoa, có 13 cán bộ, giảng viên, đào tạo mã ngành đại học GDTC với hơn 200 sinh viên.
Sau hơn 40 năm đào tạo trình độ cao đẳng và 10 năm đào tạo đại học ngành giáo dục thể chất, nhà trường đã nhận được sự ghi nhận và đánh giá cao từ các nhà khoa học nhờ vào nỗ lực không ngừng trong nghiên cứu, cải tiến và đổi mới chất lượng đào tạo Sinh viên tốt nghiệp ngành GDTC đã bước đầu đáp ứng được nhu cầu của thị trường lao động.
Một số công trình nghiên cứu trong nước và nước ngoài có liên quan đến vấn đề nghiên cứu của luận án
đề nghiên cứu của luận án
Phát triển chương trình giáo dục là một lĩnh vực khoa học được nghiên cứu và đầu tư trên toàn cầu trong suốt hơn 100 năm qua Ngành này đã tạo ra nhiều mô hình phát triển chương trình giáo dục, phản ánh sự phát triển kinh tế xã hội qua các thời kỳ Mặc dù là một lĩnh vực có bề dày lịch sử và là công việc thường xuyên của các trường đại học tiên tiến, nhưng ở Việt Nam, lĩnh vực này vẫn còn mới mẻ Có nhiều nghiên cứu về phát triển chương trình giáo dục, và bài viết này sẽ tóm tắt một số công trình nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến vấn đề này.
1.5.1 Các công trình nghiên cứu ở nước ngoài
Tài liệu "Xây dựng và đánh giá chương trình môn học" của Robert M Diamond (1998) cung cấp một cái nhìn sâu sắc về việc xây dựng chương trình giáo dục với trọng tâm là người học Tác giả phân tích mối quan hệ giữa mục tiêu môn học, chương trình và phương pháp giảng dạy, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực thi đánh giá để cải tiến chương trình giáo dục và chương trình môn học.
Trong tài liệu "Chương trình và những cơ sở và nguyên tắc về xây dựng chương trình" của Aian Omstein và Francis P Hunkins (1998), các tác giả đã tổng hợp một cách toàn diện về các cơ sở xây dựng chương trình, bao gồm cơ sở triết học, lịch sử, tâm lý và xã hội, cùng hệ thống lý luận liên quan Bên cạnh đó, tài liệu cũng đề cập đến quy trình phát triển chương trình giáo dục, từ thiết kế, thực thi đến đánh giá chương trình, cũng như các chính sách và xu hướng phát triển chương trình giáo dục.
Chương trình "Các phương pháp tiếp cận vấn đề đang tiếp diễn" của Collin J Marsh và George Willis (2003) cùng với tác phẩm của Susan Tooshcy (1999) trong cuốn "Thiết kế môn học trong giáo dục đại học" đã nêu rõ các mô hình và chiến lược giảng dạy trong thiết kế chương trình học Trong "Xây dựng chương trình học" (Developing the Curriculum), Peter F Oliva đã phân tích triết lý, mục đích giáo dục, lý luận và quy trình xây dựng chương trình học, bao gồm thiết kế, thực thi và đánh giá Ông cũng đưa ra một mô hình phát triển chương trình toàn diện, nhấn mạnh mối quan hệ giữa chương trình học và giảng dạy, cho thấy tầm quan trọng của việc kết nối quá trình phát triển chương trình với thực tiễn giảng dạy.
Vấn đề thiết kế, xây dựng và đánh giá chương trình giáo dục cũng như chương trình môn học đã được phân tích sâu sắc trong nhiều nghiên cứu của các nhà khoa học và chuyên gia nổi tiếng, trong đó có tác giả Hilda Taba Những công trình này cung cấp cái nhìn rõ ràng về các phương pháp và tiêu chí cần thiết để phát triển chương trình giáo dục hiệu quả.
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về việc xây dựng chương trình giáo dục và môn học ở nước ngoài, như trong tác phẩm của Kelly A.v (1977) và các tác giả khác Tuy nhiên, các công trình này chủ yếu mang tính khái quát về cách thức xây dựng và đánh giá chương trình giáo dục đại học cũng như môn học cơ bản Chưa có nghiên cứu nào đi sâu vào việc đổi mới chương trình môn học cho các ngành nghề cụ thể, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục thể chất.
1.5.2 Các nghiên cứu ở trong nước
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về số lượng công trình nghiên cứu liên quan đến khoa học và phát triển chương trình giáo dục Tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu này chủ yếu được sử dụng như tài liệu tham khảo cho giảng dạy và học tập, cũng như xuất hiện trong các bài báo hoặc báo cáo khoa học tại các hội nghị.
Tác giả Trần Khánh Đức đã phân tích các vấn đề liên quan đến chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ, bao gồm thiết kế nội dung và tổ chức triển khai chương trình, phù hợp với Luật giáo dục Trong bài viết của Ngô Doãn Đại về việc chuyển đổi từ đào tạo theo niên chế sang tín chỉ tại Đại học Quốc gia Hà Nội, tác giả đã nêu rõ đặc điểm và yêu cầu của học chế tín chỉ đối với cấu trúc nội dung và thời gian đào tạo Ngoài ra, tác giả Lâm Quang Thiệp cũng đã đề cập đến các vấn đề liên quan đến tổ chức, xây dựng và quản lý chương trình đào tạo trong học chế tín chỉ trong các bài viết khác của mình.
Hai bài viết "Cơ sở khoa học của việc xây dựng chương trình đào tạo đại học và sau đại học" và "Chương trình chi tiết về ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm môn học" nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc đổi mới phương pháp dạy và học nhằm nâng cao chất lượng đào tạo Nội dung này được trình bày tại kỷ yếu Hội thảo "Xây dựng chương trình đào tạo đại học" năm.
Năm 2003, tác giả Lê Đức Ngọc đã phân tích chất lượng đào tạo đại học và các nguyên tắc xây dựng chương trình đào tạo, nhấn mạnh vai trò của chương trình môn học trong quản lý, giảng dạy và học tập Trong cùng một hội thảo, Lê Văn Hào đã nêu thực trạng xây dựng chương trình đào tạo đại học tại Việt Nam và đề xuất tích hợp kỹ năng cần thiết cho sinh viên tốt nghiệp, mang đến một ý tưởng mới mẻ cho việc phát triển chương trình đào tạo thời điểm đó.
Trong bài viết “Một số vấn đề cần quan tâm khi xây dựng chương trình đào tạo đại học", tác giả Phùng Rân phân tích các nguyên tắc cơ bản trong việc thiết kế chương trình học Ông cũng đề xuất các tiêu chí quan trọng mà chương trình đào tạo bậc đại học cần phải đáp ứng để đảm bảo chất lượng giáo dục và phù hợp với nhu cầu xã hội.
Để phù hợp với sự phân cấp và phân luồng trong hệ thống giáo dục quốc dân, cần đảm bảo rằng chương trình đào tạo đáp ứng trình độ khoa học kỹ thuật và công nghệ trong nước Đồng thời, việc đào tạo lực lượng lao động cũng phải tương thích với sự phân công lao động xã hội, nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế khu vực và thế giới Cuối cùng, cần tạo điều kiện thuận lợi cho người học thông qua tính liên thông trong giáo dục.
Năm 2006, Trần Khánh Đức đã trình bày trong bài viết “Phát triển và đánh giá chương trình đào tạo giáo viên trong nền giáo dục hiện đại” về 6 tiêu chí quan trọng để đánh giá chương trình đào tạo Các tiêu chí này bao gồm: (1) Tính định hướng mục tiêu, (2) Tính hệ thống, (3) Tính hiện đại, (4) Tính hiệu quả, (5) Tính khả thi, và (6) Khả năng cập nhật và đánh giá liên tục trong quá trình thực hiện Bài viết được đăng trong kỷ yếu Hội thảo “Đổi mới phương pháp dạy học và phương pháp đánh giá đối với giáo dục phổ thông, cao đẳng và đại học sư phạm”.
Năm 2009, Trần Thị Hoài đã thực hiện luận án “Nghiên cứu đánh giá thẩm định chương trình giáo dục đại học”, đóng góp vào việc phát triển lý luận đánh giá chương trình giáo dục Luận án này đã xây dựng bộ tiêu chuẩn đánh giá thẩm định chương trình, hỗ trợ các hội đồng trong quá trình đánh giá, giúp nhà quản lý kiểm soát chất lượng và người biên soạn định hướng trong xây dựng chương trình Tuy nhiên, tác giả chưa chú trọng đánh giá việc triển khai công tác đào tạo chương trình đã được thẩm định.
Năm 2011, Trần Hữu Hoan đã thực hiện luận án “Quản lý xây dựng và đánh giá chương trình môn học trình độ đại học trong học chế tín chỉ”, trong đó nghiên cứu các mô hình phát triển chương trình tại Việt Nam và quốc tế Luận án đã lựa chọn mô hình phù hợp để xây dựng và đánh giá môn học trong học chế tín chỉ, tuy nhiên, tác giả chỉ tập trung vào việc xây dựng và đánh giá một môn học, mà chưa đề cập đến hệ thống các môn học trong chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ.