Microsoft Word Nhóm 5 Chính sách nh±m h¡n ch¿ các tác �Ùng tiêu cñc cça �§u t° trñc ti¿p n°Ûc ngoài t¡i ViÇt Nam (1) 1 TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI KHOA KINH TẾ KINH DOANH QUỐC TẾ ———— BÀI THẢO LUẬN MÔN KINH TẾ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ Đề tài Chính sách nhằm hạn chế các tác động tiêu cực của đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam Giảng viên hướng dẫn Nguyễn Thị Thanh Nhóm thực hiện 5 Lớp HP 2209FECO2022 Hà Nội, 2022 2 LỜI CẢM ƠN Trước hết, chúng em xin bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc tới sự giúp đỡ nhiệ.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHÍNH SÁCH NHẰM HẠN CHẾ CÁC TÁC ĐỘNG TIÊU CỰC CỦA FDI TỚI NƯỚC NHẬN ĐẦU TƯ
Đầu tư trực tiếp FDI
FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) là hình thức đầu tư quốc tế, trong đó nhà đầu tư từ một quốc gia đầu tư toàn bộ hoặc một phần lớn vốn vào dự án tại quốc gia khác để giành quyền kiểm soát hoặc tham gia vào việc quản lý dự án đó.
Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Đầu tư Trực tiếp Nước ngoài (FDI) được định nghĩa là khoản đầu tư từ một thực thể thường trú tại một quốc gia vào doanh nghiệp ở quốc gia khác, nhằm mục tiêu thiết lập lợi ích lâu dài và nắm quyền quản lý thực sự đối với doanh nghiệp đó.
- FDI vào (inward FDI flows, inflows): nhà đầu tư nước ngoài nắm quyền kiểm soát các tài sản của nước nhận đầu tư
- FDI ra (outward FDI flows, outflows): các nhà đầu tư trong nước nắm quyền kiểm soát các tài sản ở nước ngoài
Nước tiếp nhận đầu tư được gọi là nước chủ nhà, trong khi nước mang vốn đi đầu tư được gọi là nước chủ đầu tư hay nước xuất xứ.
Các tác động tiêu cực của FDI tới nước nhận đầu tư
2.2.1 Tác động tiêu cực của FDI về kinh tế
Sự gia tăng của các tập đoàn đa quốc gia (MNC) tại các nước nhận đầu tư tạo ra sức ép lớn đối với doanh nghiệp và sản phẩm trong nước Khi các MNC hoạt động hiệu quả hơn, chúng nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường tiêu dùng, dẫn đến sự giảm sút nhu cầu đối với sản phẩm nội địa Điều này làm giảm thị phần của các doanh nghiệp trong nước, gây ra áp lực đáng kể cho họ trong việc duy trì và phát triển.
Các vụ mua bán và sáp nhập lớn do các công ty đa quốc gia (MNC) thực hiện tại nước nhận đầu tư đã dẫn đến sự gia tăng sức mạnh độc quyền Điều này tạo ra một lực lượng kinh tế mạnh mẽ, ảnh hưởng đến thị trường và cạnh tranh trong ngành.
Sự độc quyền trong nền kinh tế có thể dẫn đến việc phân bổ nguồn lực không hiệu quả và làm giảm thặng dư tiêu dùng, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến các mục tiêu và phúc lợi quốc gia.
Các công ty đa quốc gia (MNC) có ảnh hưởng tiêu cực đến cán cân thanh toán của nước sở tại thông qua việc chuyển tiền bản quyền về cho công ty mẹ Giá chuyển nhượng thường không hợp lý, dẫn đến việc MNC phải trả ít thuế hơn, gây ra tác động bất lợi cho cán cân thanh toán Bên cạnh đó, các MNC cũng chuyển lợi nhuận về công ty mẹ dưới hình thức lãi suất và cổ tức, tất cả những yếu tố này đều góp phần làm xấu đi cán cân thanh toán của quốc gia.
Hội nhập kinh tế quốc tế đang làm gia tăng áp lực lên cán cân thanh toán, chủ yếu do việc hạn chế xuất khẩu và thúc đẩy nhập khẩu, dẫn đến tình trạng các công ty nội địa gặp khó khăn khi xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu.
2.2.2 Tác động tiêu cực của FDI về xã hội
Các công ty đa quốc gia (MNC) thường áp dụng công nghệ dựa nhiều vào vốn, gây ra sự chuyển dịch lao động lớn trong các ngành truyền thống Hệ quả là tỷ lệ thất nghiệp tăng cao và thiếu việc làm, dẫn đến bất ổn lao động và gia tăng các vấn đề xã hội tại địa phương.
Bất bình đẳng trong thu nhập ngày càng gia tăng do các MNC thường trả lương cao hơn so với các doanh nghiệp trong nước, dẫn đến sự chênh lệch rõ rệt Sự gia tăng này không chỉ gây ra bất ổn xã hội mà còn làm gia tăng các tệ nạn xã hội Nhóm người có thu nhập thấp sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề, đặc biệt trong bối cảnh lạm phát.
Các công ty đa quốc gia (MNC) lớn có khả năng làm suy yếu chủ quyền quốc gia bằng cách ảnh hưởng đến các đảng phái chính trị trong các quốc gia nhận vốn đầu tư Hành động này không chỉ đe dọa tính độc lập của chính phủ mà còn gia tăng tham nhũng trong hàng ngũ chính trị gia Bên cạnh đó, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cũng có những tác động tiêu cực đến môi trường, cần được xem xét và quản lý một cách cẩn thận để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và sức khỏe cộng đồng.
Giả thuyết nơi ẩn giấu ô nhiễm (Pollution Haven Hypothesis) cho rằng dòng vốn FDI không chỉ nhằm khai thác tài nguyên mà còn để thay đổi nơi xả thải và chôn cất chất thải không xử lý, đặc biệt ở các quốc gia phát triển với quy định môi trường nghiêm ngặt Các công ty đa quốc gia (MNC) thường di dời đến những quốc gia có quy định về bảo vệ môi trường lỏng lẻo, dẫn đến việc những quốc gia này trở thành "thiên đường ô nhiễm" Kết quả là, các ngành công nghiệp gây ô nhiễm sẽ chuyển đến những nơi ít kiểm soát môi trường, gây ra tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng cho quốc gia tiếp nhận.
Chính sách nhằm hạn chế các tác động tiêu cực của FDI tới nước nhận đầu tư
2.3.1 Nhóm chính sách hạn chế tác động tiêu cực của FDI về mặt kinh tế
Tạo thuận lợi cho doanh nghiệp trong nước phát triển
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong nước bao gồm cải cách hành chính và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, nhằm xây dựng môi trường khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo Những biện pháp này giúp giảm chi phí kinh doanh, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và củng cố vị thế của doanh nghiệp nội địa so với các doanh nghiệp FDI.
Tăng cường liên kết doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước
Việc thúc đẩy sự kết nối giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp nội địa là rất quan trọng, giúp doanh nghiệp nội địa trở thành một phần trong chuỗi giá trị toàn cầu Điều này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng nhanh và bền vững mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực của FDI trong quá trình hội nhập quốc tế Hơn nữa, nó còn giúp rút ngắn khoảng cách tụt hậu so với các quốc gia khác và tránh rơi vào bẫy thu nhập trung bình mà một số nước nhận đầu tư đang gặp phải.
2.3.2 Nhóm chính sách hạn chế tác động tiêu cực của FDI về mặt xã hội
Không có sự phân biệt hay ưu tiên nào trong việc sử dụng lao động và trả lương giữa lao động trong nước và lao động nước ngoài Để tham gia đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), các công ty cần đáp ứng những tiêu chí nhất định, bao gồm khả năng cạnh tranh, tạo ra việc làm và đảm bảo bình đẳng trong thu nhập cho người lao động.
Chính sách giảm khoảng cách giàu nghèo
Hỗ trợ người nghèo và những đối tượng gặp khó khăn như người khuyết tật thông qua các chương trình kinh tế - xã hội và quỹ trợ cấp quốc gia Tổ chức các cuộc vận động xóa đói giảm nghèo và giúp đỡ vùng thiên tai Tăng cường dịch vụ công như dự án y tế công cộng, bệnh viện miễn phí cho người nghèo, chương trình nước sạch, và chăm sóc cho người già cô đơn cùng trẻ em mồ côi.
Chính sách quốc phòng, an ninh
Nâng cao trách nhiệm của các lực lượng trong việc đổi mới chính sách thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài, đồng thời đảm bảo quốc phòng và an ninh cho đất nước Cần rà soát và hoàn thiện thể chế, chính sách thu hút đầu tư sao cho phù hợp với chiến lược quốc phòng, an ninh quốc gia và tuân thủ luật pháp quốc tế.
Chính sách giáo dục, đào tạo, y tế
Để nâng cao chất lượng lao động cho các dự án FDI sử dụng công nghệ cao, cần tập trung vào việc đào tạo và phát triển kỹ năng chuyên môn Điều này sẽ giúp giảm thiểu tình trạng thất nghiệp do không đáp ứng được yêu cầu của nhà đầu tư nước ngoài.
2.3.3 Nhóm chính sách hạn chế tác động tiêu cực của FDI về mặt môi trường
FDI xanh là hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài tập trung vào sản xuất sản phẩm và dịch vụ bảo vệ môi trường, hoặc áp dụng quy trình sản xuất giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường Mục tiêu của FDI xanh là phát triển kinh tế bền vững, sử dụng tài nguyên hợp lý, đồng thời ngăn chặn hủy hoại môi trường, biến đổi khí hậu và mất cân bằng sinh thái tại quốc gia nhận đầu tư Các chính sách hỗ trợ đầu tư xanh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy loại hình đầu tư này.
Chính phủ đang thúc đẩy phát triển bền vững thông qua các chính sách về môi trường, công nghệ và năng lượng Cụ thể, các công ty FDI được yêu cầu áp dụng công nghệ sạch nhất có thể, đồng thời phải tuân thủ giám sát nghiêm ngặt đối với các dự án sử dụng công nghệ lạc hậu Đặc biệt, việc đánh giá tác động của các dự án đến hệ sinh thái tự nhiên, sức khỏe con người và các vấn đề xã hội khác là rất quan trọng.
Chính sách về công nghệ
Thu hút vốn FDI để phát triển ứng dụng công nghệ cao là mục tiêu quan trọng, ưu tiên lựa chọn các dự án FDI có công nghệ xanh, sạch và thân thiện với môi trường Cần tập trung kêu gọi các dự án quy mô lớn với sản phẩm cạnh tranh cao, tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu của các tập đoàn xuyên quốc gia Qua đó, chúng ta có thể nhận chuyển giao công nghệ, xây dựng và phát triển hệ thống các ngành, doanh nghiệp phụ trợ trong nước Điều này không chỉ tạo ra thêm kênh cạnh tranh mà còn thúc đẩy liên kết sản xuất, từ đó kích thích các doanh nghiệp trong và ngoài nước tăng cường ứng dụng công nghệ mới và nâng cao chất lượng nhân sự.
TÌNH HÌNH FDI VÀO VIỆT NAM GĐ 2017 - 2021
Tổng vốn, dự án FDI vào Việt Nam 2017-2021
Tính đến ngày 20/12/2017, Việt Nam đã cấp Giấy chứng nhận đầu tư cho 2.591 dự án mới với tổng vốn đăng ký đạt 21,27 tỷ USD, tăng 42,3% so với năm 2016 Ngoài ra, có 1.188 dự án điều chỉnh vốn đầu tư và 5.002 lượt góp vốn, mua cổ phần từ nhà đầu tư nước ngoài, với tổng giá trị góp vốn là 6,19 tỷ USD Tổng vốn FDI trong năm 2017 đạt 35,88 tỷ USD, tăng 44,4% so với cùng kỳ năm trước.
Tính đến ngày 20/12/2018, Việt Nam đã cấp Giấy chứng nhận đầu tư cho 3.046 dự án mới với tổng vốn đăng ký gần 18 tỷ USD, đạt 84,5% so với cùng kỳ năm 2017 Ngoài ra, có 1.169 dự án điều chỉnh vốn đầu tư với tổng vốn tăng thêm 7,59 tỷ USD Tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam trong năm 2018 đạt 35,46 tỷ USD, tương đương 98,8% so với năm trước.
Tính đến ngày 20/12/2019, tổng vốn đăng ký đầu tư nước ngoài đạt 38,02 tỷ USD, tăng 7,2% so với năm 2018 Vốn thực hiện của các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài ước đạt 20,38 tỷ USD, tăng 6,7% so với cùng kỳ năm trước Đến thời điểm này, cả nước có 30.827 dự án còn hiệu lực với tổng vốn đăng ký lên tới 362,58 tỷ USD, trong đó vốn thực hiện lũy kế ước đạt 211,78 tỷ USD, chiếm 58,4% tổng vốn đăng ký còn hiệu lực.
Tính đến ngày 20/12/2020, tổng vốn FDI đạt 28,53 tỷ USD, tương đương 75% so với cùng kỳ năm 2019 Trong đó, có 2.523 dự án mới được cấp Giấy chứng nhận đầu tư, giảm 35% so với cùng kỳ, và 1.140 dự án điều chỉnh vốn đầu tư với tổng vốn đăng ký tăng thêm trên 6,4 tỷ USD, tăng 10,6% so với cùng kỳ Đồng thời, có 6.141 lượt góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài với tổng giá trị vốn góp đạt 7,47 tỷ USD, giảm 51,7% so với cùng kỳ.
Do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, vốn đầu tư thực hiện của các dự án đầu tư nước ngoài đã giảm 2% so với năm 2019, nhưng mức độ giảm đã được cải thiện Năm 2020, vốn đầu tư điều chỉnh tăng 10,6% so với cùng kỳ năm 2019, cho thấy sự phục hồi tích cực trong bối cảnh khó khăn.
Tính đến ngày 20/12/2021, tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam đạt 31,15 tỷ USD, tăng 9,2% so với cùng kỳ năm 2020 Vốn thực hiện của các dự án FDI ước đạt 19,74 tỷ USD, giảm nhẹ 1,2% so với năm trước Về vốn đăng ký mới, có 1.738 dự án được cấp Giấy chứng nhận đầu tư, giảm 31,1%, với tổng vốn đăng ký trên 15,2 tỷ USD, tăng 4,1% so với cùng kỳ Đối với vốn điều chỉnh, có 985 dự án đăng ký điều chỉnh vốn đầu tư, giảm 13,6%, tổng vốn đăng ký tăng thêm đạt trên 9 tỷ USD, tăng 40,5% so với cùng kỳ Cuối cùng, trong lĩnh vực góp vốn và mua cổ phần, có 3.797 lượt góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài, giảm 38,2%, tổng giá trị vốn góp gần 6,9 tỷ USD, giảm 7,7% so với năm trước.
Năm Tổng vốn FDI đăng ký
Vốn FDI thực hiện (tỷ
Số dự án đăng ký mới
Bảng 1: Tổng hợp của nhóm từ Bộ kế hoạch và Đầu tư
FDI theo lĩnh vực, đối tác, địa bàn (lũy kế 2021)
- Tính lũy kế đến ngày 20/5/2021, cả nước có 33.615 dự án FDI còn hiệu lực với tổng vốn đăng ký 396,86 tỷ USD:
Các doanh nghiệp FDI đã đầu tư vào 19/21 ngành trong hệ thống phân ngành kinh tế quốc dân, với lĩnh vực công nghiệp chế biến, chế tạo dẫn đầu, đạt 232,8 tỷ USD, chiếm 58,7% tổng vốn đầu tư Tiếp theo là lĩnh vực kinh doanh bất động sản với 61 tỷ USD (15,4% tổng vốn đầu tư) và sản xuất, phân phối điện với 33,7 tỷ USD (8,5% tổng vốn đầu tư).
Việt Nam hiện có 140 quốc gia và vùng lãnh thổ đang triển khai dự án đầu tư còn hiệu lực, trong đó Hàn Quốc dẫn đầu với tổng vốn đăng ký 71,9 tỷ USD, chiếm 18,1% tổng vốn đầu tư Nhật Bản đứng thứ hai với 63,2 tỷ USD, chiếm 15,9% tổng vốn đầu tư, tiếp theo là Singapore, Đài Loan và Hồng Kông.
Tổng vốn FDI đăng ký mới vào thị trường Việt Nam đã có mặt ở tất cả 63 tỉnh, thành phố TP Hồ Chí Minh dẫn đầu về thu hút đầu tư nước ngoài với hơn 48,9 tỷ USD, chiếm 12,3% tổng vốn đầu tư Tiếp theo là Bình Dương với trên 36,6 tỷ USD (chiếm hơn 9,2%) và Hà Nội cũng gần 36,6 tỷ USD (chiếm 9,2% tổng vốn đầu tư).
TÁC ĐỘNG TIÊU CỰC CỦA FDI ĐẾN VIỆT NAM
Về kinh tế
Tính đến năm 2019, vốn đầu tư nước ngoài (FDI) chiếm 20,3% GDP Việt Nam và đóng góp 67,8% tổng kim ngạch xuất khẩu Sự phụ thuộc vào xuất khẩu và FDI khiến nền kinh tế Việt Nam dễ bị tác động bởi cú sốc bên ngoài, như đại dịch COVID-19 Đến tháng 8 năm 2020, mặc dù xuất khẩu vẫn ổn định, nhưng nhu cầu từ các thị trường chủ chốt giảm sút đã buộc nhiều công ty FDI phải thu hẹp sản xuất và sa thải lao động, đặc biệt trong ngành may mặc và da giày.
Tình hình thu hút FDI ở Việt Nam đang gia tăng mạnh mẽ, dẫn đến lo ngại về việc các doanh nghiệp FDI nhận được nhiều ưu đãi hơn so với doanh nghiệp trong nước, bao gồm đất đai, thuế và các chính sách hỗ trợ từ địa phương Điều này tạo ra bất lợi cho doanh nghiệp nội địa trong việc cạnh tranh, đặc biệt là khi doanh nghiệp FDI có khả năng tiếp cận nguồn lực toàn cầu, trong khi doanh nghiệp nội địa chủ yếu dựa vào nguồn lực nội địa Hơn nữa, doanh nghiệp FDI còn được ưu tiên hơn trong việc tiếp cận các nguồn lực, mở rộng quy mô và chiếm lĩnh các vị trí thuận lợi, khiến các địa phương phải cạnh tranh lẫn nhau để thu hút FDI.
Nhà nước đã triển khai các chiến lược phát triển ngành công nghiệp phụ trợ nhằm bù đắp thiệt hại do thu hút FDI, nhưng hiệu ứng lan tỏa không đạt như kỳ vọng Hầu hết các dự án FDI tại Việt Nam là doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài, với tỷ lệ liên doanh rất thấp Doanh nghiệp tư nhân trong nước cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho FDI cũng chiếm tỷ lệ nhỏ Các FDI trong lĩnh vực sản xuất công nghệ cao thường nhập khẩu nguyên liệu từ nước xuất xứ, ít hợp tác với nhà cung cấp trong nước, điển hình là ngành công nghiệp điện tử, cho thấy sự thống trị của doanh nghiệp FDI và sự yếu thế của doanh nghiệp nội địa.
● Hiện tượng chuyển giá ở các doanh nghiệp FDI khá phổ biến
Chuyển giá là hiện tượng phổ biến trong các công ty đa quốc gia, đặc biệt tại Việt Nam, nơi một số doanh nghiệp FDI lợi dụng sơ hở trong quản lý nhà nước để thực hiện chuyển giá Họ thường tạo ra "lỗ công ty con, lãi công ty mẹ" bằng cách nâng giá đầu vào và hạ giá đầu ra, từ đó thu lợi chênh lệch Hành vi này không chỉ bao gồm gian lận thương mại và trốn thuế mà còn lợi dụng độc quyền để đẩy giá sản phẩm cao hơn so với hàng hóa cùng loại nhập khẩu.
Hiện tượng doanh nghiệp FDI thua lỗ, chuyển giá và trốn thuế đang diễn ra phổ biến tại Việt Nam, với nhiều doanh nghiệp liên tục kê khai lỗ trong suốt ba năm Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến hành vi chuyển giá của các doanh nghiệp FDI là do chính sách thuế khó dự đoán, thường xuyên thay đổi và có nhiều mức khác nhau.
Về xã hội
Gia tăng khoảng cách giàu nghèo
FDI thường hướng đến các khu vực có môi trường kinh doanh thuận lợi và hạ tầng phát triển, dẫn đến việc gia tăng khoảng cách phát triển giữa các địa phương Sự chênh lệch này ảnh hưởng đáng kể đến thu nhập của người lao động và an sinh xã hội.
Theo dữ liệu từ Khảo sát Doanh nghiệp năm 2018, hai vùng thu hút nhiều FDI nhất là Đồng bằng sông Hồng và Tây Nam bộ, nơi có mức lương bình quân cao hơn các khu vực khác Lao động trong các doanh nghiệp FDI cũng có thu nhập cao hơn so với doanh nghiệp nội địa, nhờ vào xu hướng chuyển dịch công nghệ và yêu cầu về kỹ năng cao Sự gia tăng FDI tại một số địa phương đã ảnh hưởng đến cơ cấu dân số, dẫn đến việc người lao động di cư đến các vùng Đồng bằng sông Hồng và Tây Nam bộ.
● Xung đột lợi ích giữa nhà đầu tư và người lao động
Nhà đầu tư nước ngoài đôi khi vi phạm quy định của luật lao động nhằm mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận, dẫn đến phản ứng tiêu cực từ xã hội Hành động này đã kích thích nhiều cuộc đình công không cần thiết, gây mất trật tự an toàn xã hội Năm 2017, cả nước ghi nhận 314 cuộc đình công xảy ra.
Trong năm qua, đã có 19 cuộc đình công và ngừng việc tập thể diễn ra tại 36 tỉnh, thành phố, chủ yếu tại các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI), chiếm 82,1% Theo báo cáo của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, 54,1% số cuộc đình công có nguyên nhân liên quan đến tiền lương, thu nhập và điều chỉnh lương tối thiểu Các ngành có mức lương thấp như dệt may và giày da là những lĩnh vực diễn ra nhiều đình công, với 162 cuộc đình công trong ngành dệt may (chiếm gần 51,8%) và 71 cuộc trong ngành giày da (chiếm gần 22,5%).
Về môi trường
Việt Nam đang nỗ lực thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nhưng chính sách thuế môi trường còn lỏng lẻo hơn so với các nước phát triển Điều này dẫn đến việc chuyển giao công nghệ lạc hậu, với nhiều máy móc và thiết bị đã cũ kỹ hoặc hết khấu hao Hệ quả là Việt Nam trở thành điểm đến cho công nghệ lỗi thời.
Bãi thải công nghệ và máy móc thiết bị cũ, lạc hậu do các nhà đầu tư nước ngoài mang vào đang gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng Những thiết bị này không chỉ không nâng cao năng suất lao động mà còn làm ô nhiễm môi trường nước, không khí, tiếng ồn và đất Theo khảo sát, 86% doanh nghiệp cho rằng bảo vệ môi trường là nghĩa vụ bắt buộc; tuy nhiên, thực tế cho thấy 80% khu công nghiệp vi phạm quy định về môi trường, trong đó 70% doanh nghiệp FDI xả thải vượt quy chuẩn, với 23% trong số đó xả thải vượt mức cho phép từ 5 đến 12 lần.
● Tác động xấu đến môi trường
Trong thời gian qua, nhiều doanh nghiệp FDI đã bị phát hiện gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, với những vụ việc điển hình như Công ty Vedan xả thải ra sông Thị Vải vào năm 2008 và vụ Formosa thải chất độc gây cá chết hàng loạt ở miền Trung vào năm 2016 Những sự kiện này cho thấy thực trạng đáng lo ngại về việc tồn tại các dự án FDI có hành vi hủy hoại môi trường một cách có chủ ý tại Việt Nam.
Theo Luật bảo vệ môi trường của Việt Nam, 20 hành vi vi phạm đều bị xử phạt, nhưng mức phạt hiện tại chưa tương xứng với thiệt hại mà các doanh nghiệp gây ra.
THỰC TRẠNG CHÍNH SÁCH NHẰM HẠN CHẾ CÁC TÁC ĐỘNG TIÊU CỰC CỦA FDI TẠI VIỆT NAM
Nhóm chính sách hạn chế tác động tiêu cực của FDI về mặt kinh tế
5.1.1 Tạo thuận lợi cho doanh nghiệp trong nước phát triển
Ngày 16/5, Chính phủ đã ban hành Nghị quyết 35/NQ-CP với nhiều giải pháp về chính sách và quản lý thuế nhằm phát triển doanh nghiệp đến năm 2020 Mục tiêu là xây dựng doanh nghiệp Việt Nam có năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững, với ít nhất 1 triệu doanh nghiệp hoạt động, bao gồm các doanh nghiệp quy mô lớn và nguồn lực mạnh Hàng năm, khoảng 30-35% doanh nghiệp Việt Nam sẽ có hoạt động đổi mới, sáng tạo Để đạt được mục tiêu này, Bộ Tài chính đang khẩn trương xây dựng các giải pháp thuế hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp khởi nghiệp, và xử lý nợ thuế.
Thứ nhất, Cải cách hành chính, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp: a) Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương:
Để hỗ trợ doanh nghiệp trên địa bàn, tổ chức đối thoại công khai định kỳ ít nhất hai lần mỗi năm với cộng đồng doanh nghiệp và báo chí nhằm nắm bắt kịp thời những khó khăn, vướng mắc và tìm cách tháo gỡ.
Thành lập và công khai đường dây nóng cùng với hệ thống hỏi đáp trực tuyến trên Cổng thông tin điện tử của tỉnh, thành phố nhằm tiếp nhận phản ánh và cung cấp hướng dẫn, giải đáp cho doanh nghiệp.
Rà soát và thống nhất đầu mối tiếp nhận, xử lý hồ sơ cùng với việc hướng dẫn và giải quyết thủ tục hành chính cho doanh nghiệp Khi cần sửa đổi, bổ sung hồ sơ, cơ quan chức năng phải thông báo một lần bằng văn bản cho doanh nghiệp và nhà đầu tư về toàn bộ nội dung cần sửa đổi, bổ sung trong mỗi bộ hồ sơ Thông báo này cần nêu rõ yêu cầu sửa đổi, bổ sung và lý do của yêu cầu đó.
Quán triệt cán bộ công chức về đạo đức công vụ và cải cách hành chính là rất quan trọng, nhằm chống lại quan liêu, tham nhũng và sách nhiễu Cần công khai quy trình và xác định rõ cán bộ chịu trách nhiệm xử lý hồ sơ, đồng thời tăng cường thanh tra công vụ để kiên quyết xử lý các vi phạm gây phiền hà cho doanh nghiệp Thủ trưởng cơ quan, đơn vị phải chịu trách nhiệm về những vi phạm của công chức, viên chức trong phạm vi quản lý của mình Bộ Tư pháp cũng cần tổng hợp tình hình ban hành và thực hiện thủ tục hành chính để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong công việc.
Các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương cần đề xuất các giải pháp cải cách thủ tục hành chính và báo cáo Chính phủ định kỳ hàng quý Bộ Nội vụ sẽ chủ trì và phối hợp với các bộ, cơ quan liên quan để thực hiện các nhiệm vụ này.
Rà soát chức năng và nhiệm vụ của các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương để báo cáo Chính phủ về việc sửa đổi, nhằm phân định rõ chức năng quản lý nhà nước, tránh chồng chéo và bỏ sót nhiệm vụ Trình Chính phủ Đề án thành lập cơ quan chuyên trách đại diện chủ sở hữu đối với doanh nghiệp nhà nước và kiện toàn cơ cấu tổ chức, chức năng, nhiệm vụ của cơ quan quản lý nhà nước về kinh tế hợp tác và hợp tác xã trực thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Tiếp tục đôn đốc và hướng dẫn các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, cùng Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố triển khai Chương trình tổng thể cải cách hành chính nhà nước giai đoạn 2011 - 2020 và Kế hoạch cải cách hành chính giai đoạn 2016 - 2020 Cần xây dựng cơ chế đánh giá và chế tài xử lý đối với cán bộ, công chức thực hiện thủ tục hành chính tại tất cả các cơ quan nhà nước từ cấp phường, xã trở lên Văn phòng Chính phủ sẽ chủ trì, phối hợp với các Bộ, cơ quan liên quan để đổi mới mạnh mẽ công tác chỉ đạo và điều hành cải cách hành chính, nhằm bảo đảm hiệu quả.
Nghị định mới thay thế Nghị định số 74/2012/NĐ-CP ngày 29 tháng 9 năm 2012 nhấn mạnh tầm quan trọng của sự gắn kết chặt chẽ giữa cải cách hành chính, xây dựng Chính phủ điện tử và kiểm soát thủ tục hành chính Dưới sự lãnh đạo trực tiếp của Thủ tướng Chính phủ, các hoạt động này sẽ được đồng bộ hóa nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ người dân tốt hơn.
2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Văn phòng Chính phủ
Thứ hai, cần tạo dựng môi trường thuận lợi để hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp và doanh nghiệp đổi mới sáng tạo Bộ Kế hoạch và Đầu tư sẽ chủ trì và phối hợp với các Bộ, cơ quan liên quan để thực hiện các nhiệm vụ quan trọng nhằm thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp này.
Rà soát và đánh giá hiệu quả các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là cho doanh nghiệp khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo, là cần thiết Đề xuất các biện pháp để tăng cường thực hiện và bổ sung chức năng cho Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, Quỹ Đổi mới Công nghệ Quốc gia, cùng với các quỹ tư nhân, nhằm tăng cường nguồn vốn cho doanh nghiệp khởi nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp có tiềm năng tăng trưởng cao.
Nghiên cứu về việc thành lập và vận hành các mô hình vườn ươm doanh nghiệp, trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp, cũng như các chương trình tăng tốc đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp theo hình thức đối tác công tư, với sự tham gia của hiệp hội doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước, là rất quan trọng.
Để thúc đẩy sự chuyển đổi và đăng ký hoạt động của hộ kinh doanh cá thể theo Luật Doanh nghiệp, cần xây dựng cơ chế tạo điều kiện, hỗ trợ và khuyến khích Bộ Khoa học và Công nghệ cần sớm triển khai Đề án hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo sau khi được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đồng thời, Bộ Giáo dục và Đào tạo sẽ chủ trì, phối hợp với Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội để thực hiện các chương trình đào tạo phù hợp.
Xã hội và Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh xây dựng Đề án hỗ trợ sinh viên
Vào quý I năm 2017, Thủ tướng Chính phủ đã khởi xướng 24 chương trình khởi nghiệp, yêu cầu các cơ sở giáo dục đại học chú trọng tích hợp nội dung khởi nghiệp vào chương trình đào tạo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn sẽ chủ trì và phối hợp với các bộ, cơ quan liên quan để triển khai các nhiệm vụ liên quan đến khởi nghiệp.
Rà soát và đánh giá hiệu quả thực hiện các chính sách hiện hành đối với doanh nghiệp đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn là cần thiết Đồng thời, cần đề xuất những sửa đổi, bổ sung hợp lý nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp, thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành nông nghiệp.
- Đề xuất cơ chế, chính sách tạo Điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận đất đai và sử dụng có hiệu quả đất đai nông nghiệp
Nhóm chính sách hạn chế tác động tiêu cực của FDI về mặt xã hội
5.2.1 Chính sách cho người lao động trong doanh nghiệp FDI
Chính sách tiền lương cơ bản quy định rằng mức lương trả cho người lao động không được thấp hơn lương tối thiểu vùng, theo khoản 2 Điều 90 Bộ luật Lao động 2019 Đối với các công việc yêu cầu người lao động đã qua học nghề hoặc đào tạo nghề, người sử dụng lao động phải trả mức lương cao hơn ít nhất 7% so với lương tối thiểu vùng.
Mức lương tối thiểu vùng Áp dụng DN thuộc
Chính sách bảo hiểm xã hội cho người lao động quy định tại Điều 85 nêu rõ mức đóng và phương thức đóng của người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc Người lao động cần hiểu rõ các quy định này để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong hệ thống bảo hiểm xã hội Việc tuân thủ đúng mức đóng sẽ góp phần ổn định tài chính cho quỹ bảo hiểm xã hội và đảm bảo an sinh cho người lao động.
Người lao động quy định tại các điểm a, b khoản 1 Điều 2 của Luật này, hằng tháng đóng bằng 8% mức tiền lương tháng vào quỹ hưu trí và tử tuất
Người lao động không làm việc và không hưởng tiền lương từ 14 ngày làm việc trở lên trong tháng thì không đóng bảo hiểm xã hội tháng đó
Thời gian này không được tính để hưởng bảo hiểm xã hội, trừ trường hợp nghỉ việc hưởng chế độ thai sản
Người lao động quy định tại điểm a và b khoản 1 Điều 2 của Luật này, khi ký hợp đồng lao động với nhiều người sử dụng lao động, chỉ phải đóng bảo hiểm xã hội theo quy định của khoản 1 Điều này cho hợp đồng lao động đầu tiên Điều 86 quy định về mức đóng và phương thức đóng của người sử dụng lao động.
Người sử dụng lao động hàng tháng phải đóng góp vào quỹ bảo hiểm xã hội dựa trên quỹ tiền lương của người lao động theo quy định của Luật Cụ thể, tỷ lệ đóng góp bao gồm: 3% vào quỹ ốm đau và thai sản, 1% vào quỹ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, và 14% vào quỹ hưu trí và tử tuất.
Chú thích: Điều 2 Đối tượng áp dụng
1 Người lao động là công dân Việt Nam thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, bao gồm: a) Người làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn, hợp đồng lao động xác định thời hạn, hợp đồng lao động theo mùa vụ hoặc theo một công việc nhất định có thời hạn từ đủ 03 tháng đến dưới 12 tháng, kể cả hợp đồng lao động được ký kết giữa người sử dụng lao động với người đại diện theo pháp luật của người dưới 15 tuổi theo quy định của pháp luật về lao động; b) Người làm việc theo hợp đồng lao động có thời hạn từ đủ 01 tháng đến dưới 03 tháng
Tỷ lệ lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc đã đạt 99,6% Theo kết quả khảo sát, có 96,04% lao động được đóng đúng và đủ bảo hiểm, trong khi 3,42% người tham gia không đáp ứng yêu cầu này.
Có 30% người lao động không nắm rõ mức đóng bảo hiểm xã hội của mình, trong khi 10,04% bày tỏ không muốn tham gia BHXH Điều này cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa mức tiền lương tham gia bảo hiểm xã hội và mức lương thực tế mà người lao động nhận được.
Việc thực thi hợp đồng lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động đã đạt được một số kết quả khả quan, trong đó hợp đồng không xác định thời hạn chiếm 34% và hợp đồng có thời hạn từ 3-36 tháng chiếm 64% Kết quả khảo sát cho thấy 52,5% hợp đồng là không xác định thời hạn, 46,3% có thời hạn từ 3-6 tháng, cho thấy gần 50% người lao động vẫn chưa có công việc ổn định lâu dài Tuy nhiên, một số doanh nghiệp vẫn chưa thực hiện nghiêm túc các cam kết trong hợp đồng, dẫn đến vi phạm quyền lợi người lao động và gây ra tranh chấp lao động, với 9 vụ xảy ra trong năm 2018 và 2019 Các vi phạm chủ yếu liên quan đến chế độ trả lương, thưởng, thời gian làm thêm, điều kiện làm việc và cách quản lý người lao động.
- Các chính sách về khám sức khỏe cho người lao động:
Theo Điều 21 của Luật An toàn vệ sinh lao động, người lao động có quyền được chăm sóc sức khỏe, bao gồm quyền được khám sức khỏe định kỳ Quyền này đảm bảo rằng người lao động được theo dõi và duy trì tình trạng sức khỏe tốt trong quá trình làm việc.
1 Hằng năm, người sử dụng lao động phải tổ chức khám sức khỏe ít nhất một lần cho người lao động; đối với người lao động làm nghề, công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm hoặc đặc biệt nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm, người lao động là người khuyết tật, người lao động chưa thành niên, người lao động cao tuổi được khám sức khỏe ít nhất 06 tháng một lần
2 Khi khám sức khỏe theo quy định tại khoản 1 Điều này, lao động nữ phải được khám chuyên khoa phụ sản, người làm việc trong môi trường lao động tiếp xúc với các yếu tố có nguy cơ gây bệnh nghề nghiệp phải được khám phát hiện bệnh nghề nghiệp
3 Người sử dụng lao động tổ chức khám sức khỏe cho người lao động trước khi bố trí làm việc và trước khi chuyển sang làm nghề, công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm hơn hoặc sau khi bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp đã phục hồi sức khỏe, tiếp tục trở lại làm việc, trừ trường hợp đã được Hội đồng y khoa khám giám định mức suy giảm khả năng lao động
4 Người sử dụng lao động tổ chức khám sức khỏe cho người lao động, khám phát hiện bệnh nghề nghiệp tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh bảo đảm yêu cầu, điều kiện chuyên môn kỹ thuật
5 Người sử dụng lao động đưa người lao động được chẩn đoán mắc bệnh nghề nghiệp đến cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đủ điều kiện chuyên môn kỹ thuật để điều trị theo phác đồ điều trị bệnh nghề nghiệp do Bộ trưởng Bộ Y tế quy định
6 Chi phí cho hoạt động khám sức khỏe, khám phát hiện bệnh nghề nghiệp, điều trị bệnh nghề nghiệp cho người lao động do người sử dụng lao động chi trả quy định tại các khoản 1, 2, 3 và 5 Điều này được hạch toán vào chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế theo Luật thuế thu nhập doanh nghiệp và hạch toán vào chi phí hoạt động thường xuyên đối với cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp không có hoạt động dịch vụ
Nhóm chính sách hạn chế tác động tiêu cực của FDI về mặt môi trường33 TÀI LIỆU THAM KHẢO
Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), nhiều quy định pháp lý về bảo vệ môi trường đã được ban hành, bao gồm Luật Đầu tư năm 2014 và Luật Bảo vệ môi trường năm 2014 Những văn bản pháp quy này quy định cụ thể các yêu cầu bảo vệ môi trường tùy thuộc vào từng giai đoạn hoạt động của doanh nghiệp.
Theo Luật Bảo vệ môi trường 2014, trong quá trình đăng ký doanh nghiệp, có những ngành nghề bị cấm do ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường Luật này quy định rõ ràng các lĩnh vực mà pháp luật không cho phép hoạt động kinh doanh nhằm bảo vệ môi trường.
34 doanh có điều kiện, trong đó có liên quan đến môi trường; một số ưu đãi cho đầu tư mà có thể tác động tích cực đến môi trường
Các nhà đầu tư cần điều chỉnh dự án để tuân thủ quyết định phê duyệt đánh giá tác động môi trường, thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường trong giai đoạn chuẩn bị và xây dựng, bao gồm xử lý nước thải và chất thải Luật Bảo vệ môi trường năm 2014 quy định rõ những hành vi bị cấm trong giai đoạn hoạt động, như khai thác trái phép tài nguyên thiên nhiên, vận chuyển chất thải nguy hại không đúng quy trình, thải chất thải chưa xử lý và nhập khẩu chất thải từ nước ngoài.
Vẫn còn không ít doanh nghiệp vi phạm môi trường
Trong thời gian qua, các doanh nghiệp FDI đã thể hiện sự tuân thủ tốt các quy định về môi trường Tại Bắc Ninh, năm 2015, khoảng 85 - 90% các công ty đầu tư nước ngoài đã nộp báo cáo về chất lượng môi trường đúng hạn Chỉ có 5 - 7% doanh nghiệp FDI được khảo sát vi phạm môi trường, chủ yếu do không tuân thủ các thủ tục hành chính liên quan đến việc báo cáo thay đổi trong hệ thống quản lý môi trường.
Nhiều doanh nghiệp FDI vận hành nhà máy xử lý nước thải chưa tuân thủ quy định, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường Đồng thời, các cơ quan quản lý và giám sát môi trường còn thiếu thốn về thiết bị và nhân lực, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát tình hình.
35 công tác giám sát, kiểm tra, thanh tra còn khá hạn chế, chế tài xử phạt chưa có tính răn đe cao
Vụ việc ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng do Công ty Formosa Hà Tĩnh gây ra vào tháng 4/2016, ảnh hưởng đến 4 tỉnh Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị và Thừa Thiên - Huế, là một ví dụ điển hình cho sự thiếu sót trong quản lý nhà nước Dự án Formosa, được thẩm định theo Nghị định 108/2006/NĐ-CP, cho phép UBND tỉnh phê duyệt mà không có sự giám sát chặt chẽ từ các bộ, ngành Việc xả thải lớn chưa qua xử lý không chỉ thể hiện sự thiếu trách nhiệm của nhà đầu tư mà còn chỉ ra lỗ hổng trong quy trình kiểm tra và giám sát chất lượng nước thải ra môi trường.
Vào ngày 10/5/2016, đoàn công tác liên ngành tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu đã niêm phong xưởng nhuộm của Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam do công ty này tự ý hoạt động mà không có giấy phép Công ty đã xây dựng phân xưởng nhuộm với công suất 1.100 tấn/năm, khoan 26 giếng, khai thác trái phép hơn 2.700 m3 nước ngầm mỗi ngày và xả thải trái phép Đây là lần niêm phong thứ 7 của công ty kể từ khi được cấp phép hoạt động.
5.3.2 Chính sách về công nghệ
Chính sách ưu đãi nhằm thu hút các dự án FDI mang theo những công nghệ xanh, sạch, thân thiện với môi trường
Theo Điều 5, Khoản 8 của Luật Bảo vệ Môi trường năm 2014, việc phát triển khoa học và công nghệ môi trường là rất quan trọng Luật ưu tiên nghiên cứu, chuyển giao và áp dụng các công nghệ tiên tiến, công nghệ cao và công nghệ thân thiện với môi trường Đồng thời, cần áp dụng các tiêu chuẩn môi trường nhằm đáp ứng tốt hơn yêu cầu bảo vệ môi trường.
36 Đồng thời Điều 6, Khoản 6 của luật bảo vệ môi trường khuyến khích:
“Nghiên cứu khoa học, chuyển giao, ứng dụng công nghệ xử lý, tái chế chất thải, công nghệ thân thiện với môi trường”
Việt Nam cần cải thiện và thực thi nghiêm ngặt các quy định kỹ thuật, điều kiện tiên quyết về khoa học công nghệ và tiêu chuẩn môi trường cho các dự án FDI Bên cạnh đó, cần có những chính sách ưu đãi để thu hút các dự án FDI đi kèm với công nghệ xanh, sạch và thân thiện với môi trường.
Để thu hút FDI hiệu quả, cần ưu tiên các ngành công nghệ cao, công nghệ thân thiện với môi trường, năng lượng sạch và tái tạo, sản xuất thiết bị y tế, dịch vụ chăm sóc sức khỏe, giáo dục, du lịch chất lượng cao, dịch vụ tài chính, logistics cùng các dịch vụ hiện đại khác Đồng thời, cần phát triển nông nghiệp công nghệ cao và thông minh, xây dựng kết cấu hạ tầng kỹ thuật hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh công nghiệp 4.0 Việc thu hút FDI cũng cần đảm bảo sự hài hòa giữa tăng trưởng xuất khẩu và đầu tư phát triển sản phẩm, dịch vụ có giá trị gia tăng, sử dụng nguyên liệu nội địa, phát triển công nghiệp hỗ trợ và đào tạo nguồn nhân lực trong nước.
Chủ động theo dõi và đánh giá xu hướng dịch chuyển dòng vốn FDI vào Việt Nam từ các quốc gia có công nghệ lạc hậu và nguy cơ ô nhiễm môi trường là cần thiết để có giải pháp ngăn chặn kịp thời Đồng thời, việc thu hút FDI từ các doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như các dự án quy mô nhỏ, siêu nhỏ, cần đảm bảo điều kiện nâng cấp công nghệ, gia nhập mạng sản xuất và chuỗi giá trị toàn cầu, cùng với phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ.
Để thu hút FDI hiệu quả, cần phải xem xét lợi thế, điều kiện, trình độ phát triển và quy hoạch của từng địa phương trong mối liên kết vùng, đồng thời đảm bảo hiệu quả tổng thể về kinh tế, xã hội và môi trường Đặc biệt, đối với các khu vực nhạy cảm liên quan đến quốc phòng, an ninh, biên giới, biển, hải đảo và vùng đặc quyền kinh tế, việc thu hút FDI phải đặt an ninh quốc gia lên hàng đầu.
Dự thảo định hướng chiến lược thu hút FDI thế hệ mới giai đoạn 2018-2030 đề xuất 8 khuyến nghị đột phá Trong giai đoạn ưu tiên trước mắt (2018-2020), cần thành lập “cơ quan quản lý đầu tư nước ngoài thế hệ mới” với đầy đủ chức năng và hiện đại hóa công tác xúc tiến đầu tư Đồng thời, thực hiện các chính sách nhằm tăng cường liên kết nguồn từ FDI Đối với ưu tiên từ ngắn tới trung hạn (2018-2030), cần thúc đẩy nguồn cung kỹ năng, giới thiệu “Môi trường kinh doanh 4.0” và cải tổ khung chính sách ưu đãi hiện hành để chuyển hướng sang ưu đãi dựa trên hiệu quả.
Mở cửa các ngành quan trọng là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng FDI Đồng thời, cần triển khai các chính sách chiến lược nhằm xúc tiến FDI ra nước ngoài Đặc biệt, cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng FDI thay vì chỉ chú trọng đến số lượng.
Trong giai đoạn tới, chiến lược thu hút vốn FDI của Việt Nam sẽ chuyển từ việc "thu hút bằng mọi giá" sang "thu hút có chọn lọc", từ "thu hút thụ động" sang "thu hút chủ động" Đồng thời, Việt Nam sẽ tập trung vào việc thu hút FDI dựa trên hiệu quả kinh tế - xã hội - môi trường, thay vì chỉ dựa vào hiệu quả tài chính và quy mô dự án Mục tiêu là tăng cường năng lực sản xuất quốc gia và tạo sự lan tỏa tích cực giữa khu vực FDI và khu vực kinh tế trong nước.