Cơ sở lý thuyết về đầu tư trực tiếp nước ngoài
Khái niệm FDI
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức đầu tư quốc tế, trong đó nhà đầu tư từ một quốc gia đầu tư một khoản vốn đáng kể vào một dự án tại quốc gia khác nhằm mục đích giành quyền kiểm soát hoặc tham gia vào việc quản lý dự án đó.
Đặc điểm của FDI
(1) Các chủ đầu tư phải đóng góp một khối lượng vốn tối thiểu theo quy định của từng quốc gia
Theo Điều 8 Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, phần góp vốn của bên nước ngoài vào vốn pháp định của xí nghiệp liên doanh không bị giới hạn mức cao nhất, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên, nhưng phải đảm bảo không dưới 30% tổng số vốn pháp định của dự án, trừ những trường hợp đặc biệt do Chính phủ quy định.
(2) FDI chủ yếu là đầu tư tư nhân với mục đích hàng đầu là tìm kiếm lợi nhuận
FDI, mặc dù là hình thức đầu tư tư nhân, nhưng ở một số quốc gia, có quy định cho phép sự tham gia góp vốn của Nhà nước trong những trường hợp đặc biệt Để thu hút đầu tư, các quốc gia tiếp nhận cần xây dựng các chính sách phát triển và tạo ra hành lang pháp lý vững mạnh nhằm phục vụ lợi ích và mục tiêu kiếm lợi nhuận của các nhà đầu tư.
(3) FDI thường đi kèm với việc chuyển giao công nghệ cho quốc gia tiếp nhận đầu tư
Khi đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư không chỉ mang theo vốn và tài sản hữu hình như máy móc, thiết bị và bất động sản, mà còn chuyển giao công nghệ, kỹ thuật, phát minh sáng chế, cùng với kinh nghiệm và kỹ năng quản lý Điều này không chỉ tạo ra giá trị cho bên đầu tư mà còn phát triển thị trường mới cho cả hai phía.
(4) Chủ đầu tư tự quyết định đầu tư, quyết định sản xuất kinh doanh và tự chịu trách nhiệm về lỗ lãi
Lợi nhuận của các nhà đầu tư phụ thuộc vào hiệu quả kinh doanh, được phân chia theo tỷ lệ góp vốn sau khi nộp thuế và trả cổ tức Các nhà đầu tư FDI thường tập trung vào các ngành có hàm lượng khoa học cao, khả năng chu chuyển vốn nhanh và hiệu quả đầu tư lớn.
Phân loại FDI
Chủ đầu tư nước ngoài tham gia vào việc xây dựng cơ sở sản xuất và kinh doanh mới tại quốc gia nhận đầu tư thông qua hình thức góp vốn.
Sáp nhập và mua lại: Chủ đầu tư nước ngoài mua lại hoặc sáp nhập một cơ sở sản xuất kinh doanh sẵn có ở nước nhận đầu tư
Sáp nhập là quá trình trong đó một hoặc nhiều doanh nghiệp chuyển giao toàn bộ tài sản, quyền lợi, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của mình cho một doanh nghiệp khác, dẫn đến việc chấm dứt sự tồn tại của doanh nghiệp bị sáp nhập.
Mua lại là quá trình mà một doanh nghiệp tiến hành mua toàn bộ hoặc một phần tài sản của doanh nghiệp khác, nhằm mục đích kiểm soát và chi phối toàn bộ hoặc một lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp bị mua lại.
❖ Theo quan hệ về ngành nghề, lĩnh vực giữa chủ đầu tư và đối tượng tiếp nhận đầu tư
FDI theo chiều dọc tập trung vào việc khai thác nguyên liệu thiên nhiên và gia tăng sự gần gũi với người tiêu dùng bằng cách mua lại các kênh phân phối tại quốc gia nhận đầu tư.
FDI theo chiều ngang: Hướng tới sản xuất cùng loại sản phẩm hoặc các sản phẩm tương tự như chủ đầu tư đã sản xuất
FDI hỗn hợp: Doanh nghiệp chủ đầu tư và doanh nghiệp tiếp nhận đầu tư hoạt động trong các ngành nghề, lĩnh vực khác nhau
❖ Theo định hướng của nước nhận đầu tư
FDI thay thế nhập khẩu: Nhằm sản xuất và cung ứng cho thị trường nước nhận đầu tư các sản phẩm mà trước đây nước này phải nhập khẩu
FDI tăng cường xuất khẩu: Hoạt động này nhắm tới thị trường toàn thế giới và có thể là có cả thị trường ở nước chủ đầu tư
Chính phủ nước nhận đầu tư có thể sử dụng các biện pháp khuyến khích để điều chỉnh dòng vốn FDI, nhằm thu hút đầu tư theo định hướng phát triển của mình.
❖ Theo định hướng của chủ đầu tư
FDI phát triển: Nhằm khai thác các lợi thế về quyền sở hữu của doanh nghiệp ở nước nhận đầu tư
FDI phòng ngự: Nhằm khai thác nguồn lao động rẻ ở các nước nhận đầu tư với mục đích giảm chi phí sản xuất
❖ Theo hình thức pháp lý (Tùy theo quy định pháp luật ở các nước, ở đây xét ở hệ thống pháp lý của Việt Nam)
Hợp đồng hợp tác kinh doanh là văn bản pháp lý giữa các bên nhằm thực hiện đầu tư kinh doanh tại Việt Nam Văn bản này quy định rõ ràng trách nhiệm, nhiệm vụ và cách chia sẻ kết quả doanh thu giữa các bên mà không cần thành lập pháp nhân mới.
Doanh nghiệp liên doanh là loại hình doanh nghiệp được thành lập tại Việt Nam dựa trên hợp đồng liên doanh giữa các bên, nhằm mục đích đầu tư và kinh doanh trong nước.
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài là loại hình doanh nghiệp hoàn toàn thuộc sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài, được thành lập và hoạt động tại Việt Nam Những doanh nghiệp này tự quản lý và chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh của mình.
Ngoài ra, FDI ở Việt Nam còn được tiến hành bằng các hình thức Xây dựng - Kinh doanh - Chuyển giao (BOT), Xây dựng - Chuyển giao - Kinh doanh (BTO), Xây dựng
Thực trạng dòng vốn FDI vào Việt Nam trong giai đoạn 2010-quý 2 năm 2021 6 1 Thực trạng và cơ cấu dòng vốn FDI vào Việt Nam giai đoạn 2010-2014
Thực trạng và cơ cấu dòng vốn FDI vào Việt Nam giai đoạn 2015-2019
Từ năm 2015, tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam đã tăng mạnh và liên tục, với mức đầu tư đạt 22,75 tỷ USD vào năm 2015 và tăng lên 38,02 tỷ USD vào năm 2019.
Từ năm 2015 đến 2019, vốn FDI thực hiện tại Việt Nam không chỉ gia tăng về số vốn đăng ký mà còn tăng từ 14.5 tỷ USD lên 20.38 tỷ USD Số dự án đầu tư đăng ký mới cũng có sự bứt phá, từ 2.013 dự án năm 2015 lên 3.883 dự án năm 2019.
Bảng 5: Tổng số vốn đăng ký, vốn thực hiện và số dự án FDI vào Việt Nam giai đoạn 2015-2019
Năm Tổng vốn FDI đăng ký
Tổng vốn FDI thực hiện
Số dự án đăng ký mới
Nguồn: Tổng hợp số liệu từ Bộ kế hoạch và Đầu tư [2]
Biểu đồ 3.2 Tổng số vốn đăng ký, vốn thực hiện và số dự án FDI vào Việt Nam giai đoạn 2015-2019
Vốn FDI tăng nhẹ từ 22.75 tỷ USD năm 2015 lên 24.4 tỷ USD năm 2016 do năm
Năm 2016, chỉ có một dự án lớn vượt mốc 1 tỷ USD là Dự án LG Display Hải Phòng, được cấp phép vào ngày 15/4/2016 với tổng vốn đầu tư đăng ký 1.5 tỷ USD Dự án này do LG Display Co., Ltd (Hàn Quốc) đầu tư, chuyên sản xuất và gia công màn hình OLED nhựa cho thiết bị di động.
Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước đã đạt nhiều kết quả khả quan, với 69 doanh nghiệp cổ phần hóa và tổng giá trị đạt 365.953 tỷ đồng Sự kiện Thái Beverage chi gần 5 tỷ USD mua lại Sabeco đã làm tăng đột biến FDI vào Việt Nam năm 2017 Mặc dù FDI giảm nhẹ vào năm 2018 do ảnh hưởng của chiến tranh thương mại Mỹ-Trung, nhưng vào năm 2019, thương vụ mua cổ phần của Beerco Limited vào Vietnam Beverage với giá trị 3.85 tỷ USD đã giúp FDI tăng trở lại, đạt mức cao nhất giai đoạn này là 39.85 tỷ USD.
3.2.2 Cơ cấu dòng vốn FDI a Theo lĩnh vực đầu tư
Trong lĩnh vực đầu tư, các nhà đầu tư nước ngoài đã phân bổ vốn vào 19 ngành khác nhau, với ngành công nghiệp chế biến chế tạo là lĩnh vực thu hút nguồn vốn FDI lớn nhất và luôn dẫn đầu trong nhiều năm qua Từ năm 2015, lĩnh vực này tiếp tục giữ vị trí quan trọng trong thu hút đầu tư nước ngoài.
Năm 2019, lĩnh vực công nghiệp chế biến chế tạo đã thu hút 5.286 dự án đầu tư mới với tổng vốn đăng ký đạt 87,77 tỷ USD, chiếm 56% tổng số vốn đăng ký Trong giai đoạn 2015-2019, lĩnh vực kinh doanh bất động sản đứng thứ hai với 373 dự án và tổng vốn đăng ký 17,6 tỷ USD, chiếm 11,2% Lĩnh vực sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa xếp thứ ba với 58 dự án và tổng vốn 13,86 tỷ USD, chiếm 8,9% Các lĩnh vực bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô tô, mô tô cũng thu hút nhiều FDI.
Bảng 6: Vốn FDI theo lĩnh vực đầu tư giai đoạn 2015-2019
STT Lĩnh vực Tổng vốn đăng ký
1 Công nghiệp chế biến, chế tạo 87.77 56%
2 Kinh doanh bất động sản 17.6 11,2%
3 Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa 13.86 8,9%
Nguồn: Tổng hợp số liệu từ Bộ kế hoạch và Đầu tư [2]
Biểu đồ 3.3 Cơ cấu FDI theo lĩnh vực đầu tư giai đoạn 2015-2019
Việt Nam sở hữu nhiều lợi thế nổi bật như nguồn nông, thủy sản phong phú, lực lượng lao động dồi dào và chi phí thấp, cùng với giá năng lượng cạnh tranh hơn so với các quốc gia khác trong khu vực và toàn cầu Ngoài ra, Việt Nam đã tiên phong trong việc tham gia các hiệp định thương mại lớn, mang lại nhiều ưu đãi thuế quan cho hàng hóa xuất khẩu và chính sách hấp dẫn để thu hút đầu tư Những yếu tố này tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực công nghiệp chế biến và chế tạo tại Việt Nam.
Lĩnh vực bất động sản tại Việt Nam đang thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mạnh mẽ, nhờ vào sự đô thị hóa nhanh chóng và sự gia tăng của tầng lớp trung lưu Các công ty quốc tế đang tìm kiếm cơ hội để mua lại các tài sản thương mại và phức hợp tại các thành phố lớn như TP.HCM.
Hồ Chí Minh và Hà Nội đang nỗ lực thiết lập cơ sở kinh doanh trong nước và khu vực, đồng thời phát triển các hoạt động thương mại và bán lẻ Một trong những lý do chính khiến nhà đầu tư nước ngoài gia tăng vốn vào thị trường bất động sản Việt Nam là tính cạnh tranh vượt trội so với nhiều thị trường khác trong khu vực Cụ thể, khả năng sinh lời từ bất động sản tại Việt Nam cao hơn so với Thái Lan, Hồng Kông và Singapore, nhờ vào mức giá nhà ở hiện vẫn thấp hơn đáng kể.
Tính đến năm 2019, Việt Nam thu hút đầu tư từ 135 quốc gia Trong giai đoạn 2015-2019, Hàn Quốc, Nhật Bản và Singapore là ba quốc gia dẫn đầu về đầu tư FDI vào Việt Nam Hàn Quốc đứng đầu với vốn đăng ký 37,3 tỷ USD, chiếm 23,8% tổng vốn đăng ký Nhật Bản đứng thứ hai với 30 tỷ USD, chiếm 19,1%, trong khi Singapore xếp thứ ba với 18,48 tỷ USD, chiếm 11,8% tổng vốn đăng ký.
Bảng 7: Vốn FDI theo đối tác đầu tư giai đoạn 2015-2019
STT Đối tác Tổng vốn đăng ký
Nguồn: Tổng hợp số liệu từ Bộ kế hoạch và Đầu tư [2]
Biểu đồ 3.4 Cơ cấu FDI theo đối tác đầu tư giai đoạn 2015-2019
Trong giai đoạn này, nguồn vốn chủ yếu đến từ các đối tác châu Á, đặc biệt là Hàn Quốc, nhờ vào Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) năm 2015.
So với AKFTA, VKFTA đã giúp Việt Nam xóa bỏ thêm 265 dòng thuế cho Hàn Quốc, đồng thời mở rộng cam kết về dịch vụ và đầu tư Các cam kết bảo hộ đầu tư trong VKFTA cũng đảm bảo quyền lợi cho nhà đầu tư Hàn Quốc, từ đó thu hút nguồn vốn đầu tư mạnh mẽ vào Việt Nam Điều này lý giải tại sao Hàn Quốc trở thành quốc gia đầu tư hàng đầu tại Việt Nam trong giai đoạn 2015-2019.
15 c Theo địa bàn đầu tư
Tính đến nay, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã hiện diện tại 63 tỉnh, thành phố trên cả nước Trong giai đoạn 2015-2019, thành phố Hồ Chí Minh đứng đầu với tổng vốn đăng ký đạt 27,47 tỷ USD, chiếm 17,6% tổng vốn FDI Hà Nội theo sau với 22,64 tỷ USD, chiếm 14,5%, và Bình Dương đứng thứ ba với 13,83 tỷ USD, tương đương 8,8% tổng vốn đăng ký Ngoài ra, Bắc Ninh, Hải Phòng và Thanh Hóa cũng là những tỉnh có lượng FDI cao nhất trong giai đoạn 2015-2018.
Bảng 8: Vốn FDI theo địa bàn đầu tư giai đoạn 2015-2019
STT Địa bàn Tổng vốn đăng ký
Nguồn: Tổng hợp số liệu từ Bộ kế hoạch và Đầu tư [2]
Biểu đồ 3.5 Cơ cấu FDI theo địa bàn đầu tư giai đoạn 2015-2019
Thành phố Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế và khoa học kỹ thuật hàng đầu, đóng vai trò là điểm kết nối kinh doanh quan trọng với nguồn nhân lực chất lượng cao Ngoài ra, thành phố sở hữu cơ sở hạ tầng phát triển, đặc biệt là hệ thống cảng biển, dịch vụ logistics và hàng không, đáp ứng tốt nhu cầu của các nhà đầu tư nước ngoài.
Hà Nội sở hữu nhiều lợi thế, đặc biệt là hạ tầng phát triển và nguồn nhân lực chất lượng cao, điều này thu hút các nhà đầu tư vào các dự án công nghệ cao và hỗ trợ làn sóng chuyển dịch chuỗi cung ứng.
Thực trạng và cơ cấu dòng vốn FDI vào Việt Nam giai đoạn 2020-quý 2/2021
Năm 2020, đại dịch Covid-19 đã tác động nghiêm trọng đến nền kinh tế toàn cầu, dẫn đến việc vốn đầu tư nước ngoài đăng ký vào Việt Nam giảm mạnh, chỉ đạt 28,53 tỷ USD, giảm 25% so với năm 2019.
Trong 5 tháng đầu năm 2021, vốn đầu tư thực hiện của các dự án đầu tư nước ngoài đã tăng so với cùng kỳ năm trước Vốn đầu tư đăng ký mới tiếp tục tăng, cùng với việc vốn đăng ký điều chỉnh cũng phục hồi với mức tăng 11,7% sau 4 tháng giảm Điều này đã góp phần làm tổng vốn đầu tư đăng ký trong 5 tháng đầu năm 2021 tăng nhẹ 0,8% so với năm 2020.
Bảng 9: Tổng số vốn đăng ký, vốn thực hiện và số dự án FDI vào Việt Nam giai đoạn 2020-quý 2/2021
Năm Tổng vốn FDI đăng ký
Tổng vốn FDI thực hiện
Số dự án đăng ký mới
Nguồn: Tổng hợp số liệu từ Bộ kế hoạch và Đầu tư [2]
Mặc dù dịch bệnh vẫn diễn biến phức tạp, vốn đầu tư và vốn đầu tư đăng ký mới tại Việt Nam vẫn gia tăng nhờ vào quyết định dài hạn của các doanh nghiệp Chính phủ Việt Nam cam kết cải thiện môi trường kinh doanh, giúp quốc gia trở thành điểm đến hấp dẫn cho nhà đầu tư nước ngoài Việt Nam cũng được biết đến với sự an toàn và ổn định của thị trường, cùng với mức tăng trưởng kinh tế ấn tượng, như năm 2020 đạt 2,9%, trong khi nhiều quốc gia khác gặp khó khăn Điều này chứng tỏ khả năng phục hồi của nền kinh tế và sự vững chắc của các nền tảng kinh tế Việt Nam.
3.3.2 Cơ cấu dòng vốn FDI a Theo lĩnh vực đầu tư
Trong giai đoạn này, các nhà đầu tư nước ngoài đã đầu tư vào 19 ngành lĩnh vực khác nhau Lĩnh vực công nghiệp chế biến, chế tạo dẫn đầu với 1.015 dự án đầu tư mới và tổng vốn đăng ký đạt 19,74 tỷ USD, chiếm 46,4% tổng số vốn Lĩnh vực sản xuất và phân phối điện đứng thứ hai với 35 dự án mới và tổng vốn 10,57 tỷ USD, chiếm 24,85% Kinh doanh bất động sản xếp thứ ba với 89 dự án mới và vốn đăng ký đạt 5,23 tỷ USD, chiếm 12,3% tổng vốn Các lĩnh vực khác như bán buôn, bán lẻ, khoa học công nghệ và vận tải cũng có sự tham gia đáng kể từ các nhà đầu tư nước ngoài.
Bảng 10: Vốn FDI theo lĩnh vực đầu tư giai đoạn 2020-quý 2/2021
STT Lĩnh vực Tổng vốn đăng ký
1 Công nghiệp chế biến, chế tạo 19.74 46,4%
2 Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa 10.57 24,85%
3 Kinh doanh bất động sản 5.23 12,3%
Nguồn: Tổng hợp số liệu từ Bộ kế hoạch và Đầu tư [2]
Biểu đồ 3.6 Cơ cấu FDI theo lĩnh vực đầu tư giai đoạn 2020-quý 2/2021
Việt Nam đã ký kết hai Hiệp định Thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, gồm CPTPP và EVFTA, trong đó các đối tác cam kết mở cửa thị trường mạnh mẽ cho nhiều mặt hàng nguyên vật liệu như thép, nhựa, cao su, hóa chất và vật liệu dệt may, tạo điều kiện thuận lợi cho ngành công nghiệp chế biến, chế tạo Đồng thời, dự án FDI lớn nhất cả nước với vốn đầu tư 4 tỷ USD là Nhà máy điện khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) Bạc Liêu, thuộc Trung tâm nhiệt điện LNG Bạc Liêu (Singapore), nhằm sản xuất điện từ khí tự nhiên hóa lỏng.
Mặc dù chịu tác động từ dịch bệnh COVID-19 kéo dài, năm 2020 Việt Nam vẫn thu hút đầu tư từ 111 quốc gia Tuy nhiên, đến quý 2 năm 2021, số lượng quốc gia đầu tư vào Việt Nam đã giảm xuống còn 70.
Trong giai đoạn này, Singapore dẫn đầu với tổng vốn đầu tư 14.26 tỷ USD, chiếm 33,53% tổng vốn đầu tư vào Việt Nam Hàn Quốc đứng thứ hai với 5.78 tỷ USD, tương ứng 13,59% tổng vốn đầu tư, trong khi Nhật Bản giữ vị trí thứ ba.
Trong giai đoạn này, tổng số vốn đầu tư đăng ký đạt 4.96 tỷ USD, chiếm 11,66% tổng vốn đầu tư vào Việt Nam Các quốc gia như Trung Quốc, Hồng Kông và Đài Loan đã có những đóng góp đáng kể vào nguồn vốn đầu tư này.
Bảng 11: Vốn FDI theo đối tác đầu tư giai đoạn 2020-quý 2/2021
STT Đối tác Tổng vốn đăng ký
Nguồn: Tổng hợp số liệu từ Bộ kế hoạch và Đầu tư [2]
Biểu đồ 3.7 Cơ cấu FDI theo đối tác đầu tư giai đoạn 2020-quý 2/2021
Việt Nam và Singapore đang củng cố mối quan hệ Đối tác chiến lược thông qua việc tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do thế hệ mới Việt Nam đã thực hiện các cam kết trong Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định thương mại tự do với Liên minh châu Âu (EVFTA) và Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), vừa ký kết vào ngày 15/11/2020 Trong số đó, Hàn Quốc, Nhật Bản và Trung Quốc là những đối tác chủ chốt trong các FTA có hiệu lực với Việt Nam, đặc biệt là CPTPP.
Các nhà đầu tư nước ngoài đã đầu tư vào 60 tỉnh, thành phố trên cả nước vào năm
2020 và 56 tỉnh thành trong hai quý đầu năm 2021
Trong giai đoạn 2020 đến quý 2/2021, TP Hồ Chí Minh dẫn đầu về tổng vốn đầu tư đăng ký với 5.69 tỷ USD, chiếm 13,39% tổng vốn đầu tư Hà Nội đứng thứ hai với 4.18 tỷ USD, tương đương 9,83% tổng vốn đầu tư, trong khi Long An xếp thứ ba với 4.16 tỷ USD, chiếm 9,78% Mặc dù Bạc Liêu không thu hút thêm vốn đầu tư trong năm 2021, nhưng số vốn 4 tỷ USD nhận được năm 2020 đã giúp tỉnh này đứng ở vị trí thứ tư Các vị trí tiếp theo lần lượt thuộc về Bình Dương, Hải Phòng và Bắc Giang.
Bảng 12: Vốn FDI theo địa bàn đầu tư giai đoạn 2020-quý 2/2021
STT Địa bàn Tổng vốn đăng ký
Nguồn: Tổng hợp số liệu từ Bộ kế hoạch và Đầu tư [2]
Biểu đồ 3.8 Cơ cấu FDI theo địa bàn đầu tư giai đoạn 2020-quý 2/2021
Giai đoạn này ngoài hai vị trí đầu thuộc về TP Hồ Chí Minh và Hà Nội, Long
Long An đã đạt được vị trí thứ 3 trong bảng xếp hạng nhờ dự án Nhà máy điện LNG Long An I và II từ Singapore, với tổng vốn đầu tư hơn 3,1 tỷ USD Mục tiêu của dự án là truyền tải và phân phối điện, cũng như sản xuất điện tại Long An, với Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư được cấp vào ngày 19/3/2021.
Tất cả 21 dự án trọng điểm của tỉnh Long An đều nằm trong khu vực có hạ tầng giao thông tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư triển khai nhanh chóng và hiệu quả Nhận thấy Long An là cửa ngõ quan trọng để vận chuyển thức ăn đến các tỉnh trong khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, nơi nuôi thủy sản chủ lực, Tập đoàn Skretting, một công ty toàn cầu chuyên sản xuất thức ăn thủy sản có trụ sở tại Na Uy, đã đầu tư vào Long An để sản xuất thức ăn cho tôm và cá vào năm 2020.
Đánh giá chung
Theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, dòng vốn FDI vào Việt Nam đã có sự tăng trưởng đáng kể từ năm 2010 đến 2019, đặc biệt là từ năm 2015 với sự gia tăng liên tục về tổng vốn đầu tư và số dự án đăng ký mới Chính sách mở cửa cho FDI và thương mại đã góp phần quan trọng vào việc Việt Nam hội nhập với nền kinh tế toàn cầu, tham gia vào mạng lưới sản xuất khu vực và đa dạng hóa xuất khẩu Tuy nhiên, đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất và kinh doanh, dẫn đến sự suy giảm trong vốn đầu tư thực hiện của các dự án đầu tư nước ngoài trong năm vừa qua.
Trong bối cảnh đầu tư toàn cầu suy giảm nghiêm trọng do đại dịch Covid-19, Việt Nam đã ghi nhận sự sụt giảm trong năm 2020 và quý 2 năm 2021, nhưng kết quả này vẫn tốt hơn nhiều quốc gia khác, cho thấy sức hấp dẫn của Việt Nam đối với các nhà đầu tư quốc tế.
Biểu đồ 3.9 Tổng số vốn đăng ký, vốn thực hiện và số dự án FDI vào Việt Nam giai đoạn 2010-quý 2/2021
Trong lĩnh vực đầu tư, ngành công nghiệp chế biến và chế tạo dẫn đầu với tổng vốn đăng ký đạt 87,77 tỷ USD vào năm 2019, tăng gần 1,7 lần so với 51,72 tỷ USD của năm 2010 Các lĩnh vực sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa và kinh doanh bất động sản mặc dù không ổn định nhưng vẫn giữ vị trí thứ hai và thứ ba trong tổng vốn đầu tư.
Trong giai đoạn 2010-2019, Hàn Quốc, Nhật Bản và Singapore là ba đối tác đầu tư hàng đầu vào Việt Nam, với sự đầu tư nổi bật từ Samsung và dự án LG Display Tuy nhiên, do ảnh hưởng của đại dịch trong năm 2020 và quý 2/2021, Hàn Quốc và Nhật Bản đã giảm vốn đăng ký, tạo điều kiện cho Singapore vươn lên dẫn đầu nhờ dự án Nhà máy điện Bạc Liêu Tính chung, đây là ba quốc gia có tổng vốn đầu tư lớn nhất vào Việt Nam trong giai đoạn 2010 đến quý 2/2021.
Trong giai đoạn hiện nay, TP Hồ Chí Minh đã khẳng định vai trò là trung tâm kinh tế hàng đầu tại Việt Nam, thu hút tổng vốn đầu tư lên tới 42.49 tỷ USD Hà Nội đứng thứ hai với 29.03 tỷ USD, trong khi Bình Dương xếp thứ ba với 17.78 tỷ USD.
Các vấn đề đặt ra hiện nay về thu hút FDI vào Việt Nam trong thời gian tới
Ảnh hưởng tiêu cực của Covid-19 đến hoạt động thương mại và đầu tư nước ngoài
Ảnh hưởng tiêu cực của Covid đến hoạt động thương mại
Theo Tổng cục Thống kê, trong 6 tháng đầu năm 2020, tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng giảm 0,8% so với cùng kỳ năm 2019, và nếu loại trừ yếu tố giá, mức giảm lên tới 5,3% (cùng kỳ năm 2019 tăng 8,5%) Tuy nhiên, doanh thu bán lẻ hàng hóa trong 6 tháng đầu năm 2020 vẫn ghi nhận mức tăng 3,4% so với cùng kỳ năm trước Sự suy giảm cũng diễn ra ở nhu cầu bên ngoài trong nửa đầu năm.
Năm 2020, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa giảm 1,1% so với năm 2019, cho thấy sự phụ thuộc lớn của nền kinh tế Việt Nam vào khu vực đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Đại dịch COVID-19 đã có tác động tiêu cực đến đầu tư và chuỗi giá trị toàn cầu, từ đó ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu của đất nước.
Do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, nhu cầu trong nền kinh tế, bao gồm tiêu dùng, đầu tư và xuất khẩu, đã giảm sút, dẫn đến suy giảm hoạt động sản xuất và tăng trưởng kinh tế Bên cạnh đó, đại dịch cũng đã làm đứt gãy chuỗi cung ứng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến yếu tố cung.
Trong ngành công nghiệp ô-tô, việc khan hiếm linh kiện đầu vào cùng với thực hiện giãn cách xã hội đã khiến nhiều doanh nghiệp sản xuất ô-tô trong nước như Honda và Nissan phải tạm dừng hoạt động Chỉ khi giai đoạn giãn cách xã hội kết thúc và chuỗi cung ứng được khôi phục, các doanh nghiệp này mới có thể trở lại sản xuất.
Nhiều doanh nghiệp FDI đang gặp khó khăn trong hoạt động xuất khẩu do thiếu nguyên phụ liệu chưa thông quan, dẫn đến chậm tiến độ sản xuất và không đáp ứng kịp thời các đơn hàng Họ phải chuyển sang vận chuyển nguyên liệu qua đường biển và hàng không thay vì đường bộ, làm tăng chi phí logistics Đồng thời, doanh nghiệp FDI cũng đối mặt với khó khăn tài chính khi thị trường tiêu thụ giảm mạnh, sản xuất đình trệ và nguồn thu từ hàng hóa xuất khẩu sang các nước chịu ảnh hưởng của dịch như EU, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Singapore giảm đáng kể.
Năm 2020, dòng vốn FDI vào Việt Nam giảm mạnh do tác động của đại dịch Covid-19, sau khi đạt mức cao kỷ lục 38.02 tỷ USD vào năm 2019 Tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài giải ngân đạt 19.98 tỷ USD, tương đương 98% so với cùng kỳ năm trước, trong khi tổng vốn đăng ký mới và điều chỉnh chỉ đạt 28.53 tỷ USD, bằng 75% so với năm 2019 Các nhà đầu tư nước ngoài đã rót vốn vào 19 ngành, với lĩnh vực công nghiệp chế biến, chế tạo dẫn đầu, chiếm 47,7% tổng vốn đầu tư Đại dịch đã gây ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng, thương mại và dịch vụ, dẫn đến sự sụt giảm đầu tư FDI trong ngắn hạn và dài hạn Nhiều nhà đầu tư mới ngừng tìm kiếm cơ hội đầu tư, gây khó khăn cho việc thu hút vốn trong tương lai, trong khi các dự án đã đầu tư có khả năng hoãn tăng vốn Sự giảm sút số lượng dự án FDI mới vào Việt Nam đã dẫn đến trì trệ trong thực hiện các dự án, và nhiều hoạt động xúc tiến đầu tư, như diễn đàn của Citigroup tại Singapore, cũng bị ảnh hưởng và phải trì hoãn.
Dòng vốn FDI toàn cầu sụt giảm sau đại dịch
Theo UNCTAD, FDI toàn cầu năm 2021 dự báo vẫn yếu khi giảm từ 5 đến 10%
Theo ông James Zhan, trưởng bộ phận nghiên cứu đầu tư của UNCTAD, triển vọng FDI trong năm 2021 là một vấn đề quan trọng đối với các nước đang phát triển Dòng vốn FDI vào các nền kinh tế này dường như vẫn ổn định, nhưng vẫn cần chú ý đến những thách thức tiềm ẩn.
Năm 2020, đầu tư vào lĩnh vực xanh giảm 46% và tài trợ cho các dự án quốc tế giảm 7%, mặc dù những hình thức đầu tư này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực sản xuất, phát triển cơ sở hạ tầng và thúc đẩy triển vọng phục hồi bền vững.
UNCTAD dự báo rằng dòng vốn FDI toàn cầu trong năm 2021 sẽ tăng trưởng chủ yếu không đến từ các khoản đầu tư mới vào tài sản sản xuất, mà chủ yếu từ các hoạt động M&A xuyên biên giới, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ và chăm sóc sức khỏe.
Mặc dù thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong 7 tháng đầu năm 2021 giảm do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, Việt Nam vẫn được coi là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư ngoại Các chuyên gia kinh tế nhận định rằng, tiềm năng kinh tế của Việt Nam, cùng với nguồn lao động dồi dào và các chính sách ưu đãi đầu tư, tiếp tục là những yếu tố thu hút đầu tư.
Trước khi đại dịch Covid-19 bùng phát, vốn FDI vào Việt Nam chủ yếu được đầu tư vào ba lĩnh vực chính: công nghiệp chế biến - chế tạo, kinh doanh bất động sản, và bán buôn - bán lẻ - sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy, chiếm tới 81% tổng vốn đăng ký trong năm 2019.
Kể từ khi đại dịch Covid-19 bùng phát, các nhà đầu tư nước ngoài đã chuyển hướng đầu tư mạnh mẽ vào các lĩnh vực như công nghệ thông tin, công nghệ cao (ví dụ: Samsung, Apple), thiết bị điện tử và phụ kiện (Panasonic), logistics và thương mại điện tử (Alibaba), cũng như hàng tiêu dùng và bán lẻ (Zara, H&M).
Bà Dorsati Madani, chuyên gia kinh tế cao cấp của Ngân hàng Thế giới, nhấn mạnh rằng Việt Nam cần nâng cao khả năng cạnh tranh để thu hút nhà đầu tư trong bối cảnh mới Lĩnh vực công nghệ số đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút dòng vốn FDI Đại dịch Covid-19 đã thúc đẩy quá trình chuyển đổi số, tạo ra những thay đổi lớn trong cơ cấu đầu tư của các doanh nghiệp FDI vào Việt Nam.
Thu hút FDI chất lượng ngày càng trở nên quan trọng
Sau 30 năm thực hiện chính sách thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng Nguồn vốn FDI từ đó cũng trở thành một trong những nguồn lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của đất nước Dòng FDI chất lượng cao không chỉ có quy mô vốn và hàm lượng công nghệ cao, mang lại hiệu ứng lan tỏa công nghệ, sức cạnh tranh và giá trị gia tăng cao của sản phẩm, mà còn cho phép định vị chuỗi cung ứng giá trị và sẽ đem đến cho Việt Nam một vị thế mới
25 trong lĩnh vực sản xuất, công nghệ, cũng như cơ hội đầu tư tài chính, du lịch, bất động sản và dịch vụ toàn cầu…
Chất lượng và hiệu quả của FDI hiện nay chưa đáp ứng được yêu cầu trong quá trình chuyển đổi sang định hướng đổi mới, sáng tạo và phát triển công nghệ cao Ngành chế biến, chế tạo chưa thu hút được các dự án công nghệ tương lai như AI, blockchain, fintech và các trung tâm R&D, đặc biệt là tại hai trung tâm kinh tế lớn là Hà Nội và TP Hồ Chí Minh, nơi có tiềm năng khoa học và công nghệ lớn cũng như nguồn lao động trình độ cao dồi dào.
Dưới tác động của đại dịch Covid-19, vốn FDI vào Việt Nam không biến động lớn, nhưng dòng vốn FDI chất lượng vẫn hạn chế Việc thu hút dòng vốn FDI chất lượng gặp nhiều khó khăn, vì các dự án này thường khó tính và không tự động chảy vào bất kỳ quốc gia nào Do đó, Việt Nam đang đối mặt với thách thức trong việc thu hút vốn FDI chất lượng để đạt được các mục tiêu đề ra trong giai đoạn tới.
Giải pháp thu hút vốn đầu tư FDI cho Việt Nam
Giải pháp 1: Dần dần mở cửa, thích ứng an toàn và đưa ra lộ trình, kế hoạch phòng, chống dịch hiệu quả
Việt Nam cần mở cửa trở lại kết hợp với các biện pháp giãn cách linh hoạt để tái khởi động nền kinh tế một cách an toàn Nguyên tắc hộ chiếu vaccine có thể được áp dụng, cho phép những người đã tiêm đủ 2 mũi vaccine tự do di chuyển, miễn là họ tuân thủ các yêu cầu phòng, chống dịch.
Chính phủ cần cung cấp cho các doanh nghiệp nước ngoài một lộ trình rõ ràng và hiệu quả trong kế hoạch chống dịch qua từng giai đoạn Việc này không chỉ giúp các nhà đầu tư hiện tại yên tâm về nguồn vốn mà còn thu hút thêm các nhà đầu tư mới, khẳng định Việt Nam là một điểm đến an toàn cho đầu tư Giải pháp này không chỉ giữ chân nhà đầu tư mà còn góp phần giải quyết những ảnh hưởng tiêu cực của Covid đối với thương mại và đầu tư nước ngoài.
Giải pháp 2: Cải thiện môi trường đầu tư, chủ động hỗ trợ thúc đẩy phát triển và nâng tầm doanh nghiệp Việt Nam
Chúng ta cần tăng cường thực hiện các dự án đầu tư công nhằm cải thiện kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư nước ngoài trong việc thực hiện các dự án FDI Cần tập trung vào một số khu vực trọng điểm để nâng cấp cơ sở hạ tầng theo hướng hiện đại, đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhà đầu tư Đồng thời, các doanh nghiệp trong nước cũng cần nỗ lực nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động của mình.
26 tất cả các mặt, từ công nghệ đến năng lực, trình độ của đội ngũ người lao động, quản lý
Cần hoàn thiện các văn bản hướng dẫn thi hành một cách dễ hiểu và dễ thực hiện, xác định rõ trách nhiệm của từng bộ phận, đồng thời giảm thiểu tối đa các thủ tục hành chính, thời gian và chi phí liên quan đến việc tiếp cận và thực thi các quy định pháp lý Điều này sẽ giúp tháo gỡ khó khăn cho các dự án đầu tư nước ngoài, củng cố niềm tin của nhà đầu tư và cải thiện môi trường đầu tư, từ đó thu hút nguồn vốn FDI chất lượng và có giá trị kinh tế lớn.
Giải pháp 3: Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
Để thu hút đầu tư nước ngoài, nguồn nhân lực Việt Nam cần được nâng cao về chất lượng và phù hợp với yêu cầu của nhà đầu tư Điều này đòi hỏi việc hoàn thiện công tác hướng nghiệp cho học sinh, sinh viên, đổi mới chương trình giáo dục theo hướng kết hợp lý thuyết với thực hành, và khuyến khích người tài quay về làm việc trong nước Đồng thời, cần tăng cường đào tạo tại chỗ và tự đào tạo trong các doanh nghiệp Khi trình độ nguồn nhân lực được cải thiện, khả năng thu hút FDI chất lượng cao sẽ tăng, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Việt Nam.
Giải pháp nâng cao khả năng chuyển giao công nghệ tại Việt Nam yêu cầu chiến lược dài hạn và sự hợp tác chặt chẽ giữa doanh nghiệp và Chính phủ Việc thu hút các nhà đầu tư chiến lược và tập đoàn đa quốc gia để thiết lập trụ sở cùng các trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) sẽ thúc đẩy quá trình chuyển giao công nghệ Để đạt được điều này, cần tạo sự liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước thông qua khuyến khích chuyển giao công nghệ và quản trị Đồng thời, Việt Nam nên chủ động quảng bá và mời gọi đầu tư từ các tập đoàn lớn, đặc biệt từ các khu vực phát triển mạnh về công nghệ như Mỹ, EU và Nhật Bản.
Việt Nam cần tăng cường đầu tư và tích lũy vốn, bao gồm vốn tư bản và vốn con người, để theo kịp các quốc gia trong khu vực Đồng thời, Việt Nam nên tận dụng lợi thế của một quốc gia đi sau bằng cách tập trung vào việc tiếp nhận và hấp thu công nghệ, thay vì phát minh mới Việc học hỏi từ những thất bại và thành công của các quốc gia khác sẽ giúp Việt Nam nâng cao khả năng cạnh tranh, giữ chân các nhà đầu tư và thu hút nguồn vốn chất lượng cao.