ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 24 3.1 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu
- Là các hộ trồng chè theo hướng hữu cơ và không theo hướng hữu cơ trên địa bàn xã Tân Cương tỉnh Thái Nguyên.
Phạm vi nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu tập trung vào tình hình sản xuất chè và nhu cầu sản xuất chè hữu cơ của các hộ trồng chè tại xã Tân Cương Khóa luận sẽ đề xuất một số giải pháp nhằm chuyển đổi từ sản xuất chè thường sang sản xuất chè hữu cơ tại địa phương này.
- Về phạm vi không gian: Khóa luận được nghiên cứu trên địa bàn xã Tân Cương thành phố Thái Nguyên
- Về phạm vi thời gian: Khóa luận sử dụng số liệu nghiên cứu được thu thập trong năm 2021.
Nội dung nghiên cứu
- Điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội của xã Tân Cương, Thành phố Thái Nguyên
- Tình hình sản xuất chè của các hộ được điều tra
Nhận thức về chè hữu cơ đang gia tăng trong cộng đồng trồng chè tại xã Tân Cương, thành phố Thái Nguyên Nhu cầu chuyển đổi từ sản xuất chè thông thường sang sản xuất chè hữu cơ ngày càng trở nên cấp thiết, nhằm đáp ứng thị trường tiêu dùng và bảo vệ môi trường Các hộ trồng chè đang tìm hiểu và áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ để nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng giá trị kinh tế.
- Thuận lợi, khó khăn khi tham gia sản xuất chè hữu cơ của các hộ điều tra
Để chuyển đổi từ sản xuất chè thông thường sang sản xuất chè hữu cơ tại xã Tân Cương, thành phố Thái Nguyên, cần áp dụng một số giải pháp quan trọng Đầu tiên, cần nâng cao nhận thức của người trồng chè về lợi ích của chè hữu cơ thông qua các chương trình đào tạo và hội thảo Thứ hai, hỗ trợ tài chính và kỹ thuật từ chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ là cần thiết để giúp nông dân đầu tư vào quy trình sản xuất hữu cơ Cuối cùng, xây dựng chuỗi cung ứng bền vững và kết nối với thị trường tiêu thụ chè hữu cơ sẽ tạo động lực cho người trồng chè trong việc duy trì sản xuất theo tiêu chuẩn hữu cơ.
Phương pháp nghiên cứu
3.3.1 Phương pháp xác định mẫu
Trong nghiên cứu khoa học, việc lựa chọn mẫu lớn và đại diện là yếu tố then chốt để đảm bảo tính chính xác Để thu thập số liệu có giá trị thống kê và giảm thiểu sai sót trong quá trình chọn mẫu, tác giả đã áp dụng công thức chọn mẫu n = N.
1+ N (e) 2 Trong đó: n là cỡ mẫu
N là số lượng tổng thể e là sai số tiêu chuẩn
Theo thống kê, trong tổng số 1.173 hộ trồng chè không theo hướng hữu cơ, có 298 hộ áp dụng phương thức truyền thống (chè sạch, chè Vietgap, truyền thống) được chọn để điều tra Các hộ này chủ yếu nằm ở các xóm có diện tích chè lớn như xóm Nam Đồng, xóm Nam Hưng, xóm Y Na và xóm Nhà Thờ.
Tại xã Tân Cương, có tổng cộng 21 hộ gia đình trồng chè hữu cơ, do đó, chúng tôi đã quyết định tiến hành khảo sát toàn bộ các hộ này để thu thập thông tin chi tiết về hoạt động trồng chè hữu cơ trong khu vực.
Vậy, tổng số mẫu điều tra, nghiên cứu là 298 hộ trồng chè theo hướng thường và 21 hộ trồng chè hữu cơ trên địa bàn xã Tân Cương
3.3.2 Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp
Số liệu thứ cấp được thu thập từ các tài liệu đã công bố của cơ quan, trường đại học, tạp chí, báo chí chuyên ngành, cùng với các báo cáo khoa học và nghiên cứu trong và ngoài nước.
Trong khóa luận này, tôi đã tiến hành nghiên cứu và thu thập thông tin thứ cấp về tình hình sản xuất chè và nông nghiệp hữu cơ thông qua các nguồn tài liệu như sách báo, hội thảo nông nghiệp và các phương tiện truyền thông đại chúng như trang web và bài báo.
3.3.3 Phương pháp thu thập số liệu sơ cấp
Phương pháp thu thập thông tin sơ cấp là cách thu thập dữ liệu chưa được công bố, thông qua các kỹ thuật như phỏng vấn trực tiếp và quan sát thực tế Trong nghiên cứu về việc chuyển đổi từ sản xuất chè thông thường sang sản xuất chè hữu cơ tại xã Tân Cương, thành phố Thái Nguyên, tôi đã áp dụng phương pháp quan sát và khảo sát thông qua phiếu điều tra, kết hợp với phỏng vấn để thu thập thông tin cần thiết.
- Khảo sát thông qua phiếu điều tra:
- Phỏng vấn với câu hỏi mở
3.3.4 Phương pháp phân tích và xử lý số liệu
Số liệu sau khi được điều tra được nhập và xử lý bằng phần mềm Excel
3.4 Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu
* Những chỉ tiêu chủ yếu liên quan tới việc tính toán hiệu quả kinh tế
Giá trị sản xuất (GO: Gross Output) là tổng giá trị bằng tiền của các sản phẩm được sản xuất trên một diện tích cụ thể trong một vụ mùa hoặc chu kỳ sản xuất kinh doanh.
Qi: Khối lượng sản phẩm hay khối lượng công việc thứ i
Pi: Giá cả sản phẩm hay công việc thứ i
Chi phí trung gian (IC) trong nông nghiệp bao gồm tất cả các khoản chi phí vật chất và dịch vụ sản xuất, ngoại trừ khấu hao tài sản cố định Các khoản chi này bao gồm nguyên liệu, nhiên liệu, giống cây trồng, phân bón, thuốc trừ sâu, bảo vệ thực vật, công làm đất và hệ thống cung cấp nước.
Trong đó: Các khoản chi phí thứ i trong một chu kỳ sản xuất
Giá trị gia tăng (VA) là giá trị của sản phẩm và dịch vụ mà các ngành sản xuất tạo ra trong một năm hoặc một chu kỳ sản xuất Công thức tính giá trị gia tăng được xác định dựa trên sự chênh lệch giữa giá trị đầu vào và đầu ra trong quá trình sản xuất.
Thu nhập hỗn hợp (MI) là tổng thu nhập thực tế của người sản xuất, bao gồm cả tiền công lao động và lợi nhuận từ chu kỳ sản xuất Công thức tính thu nhập hỗn hợp được xác định dựa trên các yếu tố này.
VA: Giá trị gia tăng, MI: Thu nhập hỗn hợp, A: Là phần giá trị tài sản cố định và chi phí phân bổ, T: Thuế
* Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sản xuất chè
- Giá trị sản xuất / Chi phí trung gian
- Giá trị gia tăng / Chi phí trung gian
- Thu nhập hỗn hợp / Chi phí trung gian
- Giá trị sản xuất / Công lao động
- Giá trị gia tăng / Công lao động
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Đặc điểm địa bàn nghiên cứu
4.1.1 Điều kiện tự nhiên của xã Tân Cương
Tân Cương, xã trọng điểm của Thành phố Thái Nguyên, nổi bật với sản phẩm chè, chiếm diện tích 1482,91 ha Nằm ở phía Tây thành phố, Tân Cương tiếp giáp với nhiều xã lân cận, góp phần quan trọng vào nền kinh tế địa phương.
- Phía Đông giáp với xã Thịnh Đức – TP Thái Nguyên
- Phía Tây giáp với xã Phúc Xuân – TP Thái Nguyên
- Phía Nam giáp với xã Bình Sơn – TP Thái Nguyên
- Phía Bắc giáp với xã Phúc Trìu – TP Thái Nguyên
Xã Tân Cương nằm phía Tây trung tâm thành phố Thái Nguyên, với đường lộ đi qua phía Nam Hồ Núi Cốc, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển giao lưu kinh tế và văn hóa Vị trí địa lý này hỗ trợ sản xuất và tiêu thụ chè, đặc biệt trong bối cảnh Tân Cương thuộc thành phố Thái Nguyên, nơi có 90% hộ gia đình phi nông nghiệp Điều này mở ra tiềm năng lớn cho tiêu thụ nông sản, đặc biệt là cây chè, góp phần quan trọng vào sự phát triển sản xuất chè của xã.
* Địa hình Địa hình trong xã chia làm các dạng hình như sau:
Địa hình đồi núi chiếm khoảng 70% tổng diện tích đất, bao gồm 80% là đồi núi thấp và 20% là đồi núi cao Đồi núi thấp có độ cao trung bình từ 50-70m và độ dốc từ 10-30 độ, trong đó 15% địa hình có độ dốc từ 10-25 độ.
- Đại hình đồng bằng và thung lũng; chiếm gần 30% diện tích đất
Trên cơ sở điều tra đất đai thổ nhưỡng ta có thể phân chia đất đai của xã thành các loại sau:
Đất đỏ Faralit vàng chiếm 65% diện tích tổng thể, với tầng canh tác dày từ 60-90cm Hàm lượng mùn trong đất dao động từ 1,5-2%, trong khi hàm lượng Nitơ (N) từ 0,12-0,14% và Carbon (C) từ 1,8-3,3% Đất cũng chứa các nguyên tố vi lượng như Ca, Mg, Zn Mặc dù hàm lượng N thấp, nhưng nó có ảnh hưởng đáng kể đến sản lượng chè búp, cho thấy đất này rất phù hợp cho sự phát triển của cây chè.
Đất hình thành trên địa hình đầm lầy và đất ruộng chiếm 35% tổng diện tích, kéo dài ven sông Công và giữa thung lũng nối các dải đồi Loại đất này rất phù hợp cho sản xuất cây lương thực và thực phẩm, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người dân, đồng thời là cơ sở để phát triển cây công nghiệp như chè.
Sông Công chảy dọc theo chân núi Tam Đảo và được ngăn lại ở Đại Từ, tạo thành Hồ Núi Cốc với diện tích mặt nước khoảng 25km² và sức chứa lên tới 210 triệu m³ Hệ thống kênh phân từ hồ cung cấp nguồn nước tưới tiêu chính cho toàn vùng, đồng thời cũng tạo ra nguồn nước ngầm dồi dào cho Tân Cương, hỗ trợ sự phát triển của cây chè.
Xã Tân Cương, thuộc thành phố Thái Nguyên, có khí hậu nhiệt đới điển hình với đặc điểm nóng ẩm và mưa nhiều quanh năm Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cây chè, một loại cây nhạy cảm với độ ẩm và lượng mưa, từ đó tác động lớn đến chất lượng và sản lượng chè.
Dãy núi Tam Đảo, kéo dài khoảng 80km theo hướng Tây Bắc-Đông Nam, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu cho vùng Tân Cương Nhờ chắn gió nóng khô từ Tây Bắc và gió ẩm mát từ Đông Nam, khu vực này duy trì độ ẩm không khí cao, lượng mưa dồi dào và khí hậu mát mẻ Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cây chè, góp phần hình thành nên đặc điểm chất lượng riêng biệt của chè Tân Cương.
Xã Tân Cương có độ ẩm không khí cao, với mức độ ẩm tối đa đạt 89% và tối thiểu là 75%, đặc biệt ổn định vào mùa khô Độ ẩm trung bình đạt 82% rất phù hợp cho sự sinh trưởng và phát triển của cây chè, loại cây ưa ẩm.
Lượng mưa trung bình hàng năm tại vùng này đạt 153,2 mm, chủ yếu tập trung vào các tháng từ 5 đến 10, là nguồn nước quan trọng cho cây chè, giúp tạo ra sản lượng chính trong năm với 6-7 lứa thu hoạch Tuy nhiên, lượng mưa quá nhiều có thể gây ngập úng trên các bãi chè bằng phẳng, dẫn đến sản lượng thấp.
Điều kiện khí hậu tại xã Tân Cương với nhiệt độ 23,4°C, lượng mưa 153,2 mm/năm và độ ẩm 82% tạo môi trường lý tưởng cho cây chè sinh trưởng và phát triển Thiên nhiên đã ưu ái ban tặng cho Tân Cương những điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là chè, từ đó nâng cao năng suất và tạo ra chất lượng, hương vị đặc trưng của sản phẩm chè nơi đây.
4.1.2 Điều kiện kinh tế xã hội
4.1.2.1 Điều kiện dân số, xã hội
* Tình hình dân số và lao động của xã
Dân số xã Tân Cương năm 2020 đạt 6.075 người, với 1.615 hộ và tổng diện tích 14,829 km², mật độ dân số là 369,2 người/km² Tại đây, có 6 dân tộc anh em sinh sống (Kinh, Tày, Nùng, Thái, Dao, Sán Chí) và 2 tôn giáo, trong đó 73,8% theo đạo Phật và 26,2% theo đạo Thiên Chúa Nguồn lao động tại xã Tân Cương rất dồi dào, chủ yếu là người Kinh, với khả năng tiếp cận khoa học và trao đổi thông tin tốt, do đó cần có biện pháp sử dụng hiệu quả nguồn lực này Lao động nông nghiệp chiếm 95% tổng số lao động, trong khi lao động phi nông nghiệp chỉ chiếm 5%.
Tân Cương là một xã miền núi nằm gần thành phố Thái Nguyên, với UBND xã tọa lạc trên trục đường giao thông chính, thuận lợi cho việc quản lý và truyền đạt thông tin đến các xóm.
Hệ thống giao thông của xã được đầu tư tốt, với 90% các con đường liên thôn đã được bê tông hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho xe cơ giới và vận chuyển hàng hóa Năm 2011, xã đã hoàn thành Chợ Tân Cương giai đoạn 2, trị giá 1,7 tỷ đồng, là nơi giao lưu buôn bán và trao đổi hàng hóa Các cơ sở chế biến dịch vụ nông nghiệp chủ yếu do nông hộ tự đầu tư, cung cấp các sản phẩm như thuốc trừ sâu, phân bón, vật liệu xây dựng, và dịch vụ gia công máy chế biến chè, đáp ứng nhu cầu trong và ngoài xã.
Hệ thống thủy lợi tại Tân Cương đã được cải thiện với 4,6km kênh mương kiên cố và 3 trạm bơm, cung cấp nguồn nước chủ yếu cho sản xuất nông nghiệp và chè từ Sông Công cùng hệ thống tưới tiêu của Hồ Núi Cốc Nguồn nước này là yếu tố thuận lợi cho sự phát triển sản xuất chè của xã, vì vậy, xã đã ưu tiên xây dựng các công trình thủy lợi, chiếm từ 8,75% đến 10,5% quỹ đất chuyên dùng.
* Tình hình văn hóa, xã hội
Cùng với nhiệm vụ phát triển kinh tế, xã Tân Cương cũng đã từng bước đẩy mạnh phát triển kinh tế xã hội
Thực trạng sản xuất chè của xã Tân Cương thành phố Thái Nguyên
4.2.1 Thực trạng diện tích trồng chè tại xã Tân Cương
Trong những năm gần đây, cây chè đã chứng tỏ hiệu quả kinh tế vượt trội so với nhiều loại cây trồng khác, dẫn đến việc nhiều hộ nông dân quyết định đầu tư mạnh mẽ vào việc chăm sóc và phát triển cây chè Nhiều diện tích trồng lương thực như khoai, sắn, ngô đã được chuyển đổi sang trồng chè Các hộ gia đình không chỉ trồng chè trên đất đồi mà còn tận dụng cả đất vườn xung quanh nhà Điều này cho thấy cây chè ngày càng khẳng định vị trí quan trọng và trở thành cây chủ lực tại xã Tân Cương.
Chính sách đúng đắn của chính quyền địa phương, đặc biệt trong việc điều chỉnh cơ cấu và mục đích sử dụng đất, đã giúp tận dụng hiệu quả các diện tích đất kém hiệu quả cho việc trồng chè Nhờ vào sự đầu tư từ các dự án phát triển cây chè và nỗ lực của các hộ nông dân, diện tích chè của xã đã tăng lên đáng kể trong những năm qua.
Bảng 4.1: Diện tích chè của xã qua 3 năm 2018- 2020 ĐVT: (ha)
Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 Năm
2020 Tốc độ PTBQ Tổng diện tích chè 419,86 465,2 478,5 106,76
(Nguồn: UBND xã Tân Cương)
Trong ba năm qua, diện tích chè của xã đã có sự biến động rõ rệt, với mỗi năm đều tăng so với năm trước Cụ thể, năm 2018, tổng diện tích chè đạt 419,86 ha, trong đó có 337,99 ha chè kinh doanh Đến năm 2019, tổng diện tích chè tăng 10,79%, với diện tích chè kinh doanh là 386,39 ha.
Năm 2020, tổng diện tích chè đạt 478,5 ha, tăng 6,76% so với năm 2018, với diện tích trồng mới cũng tăng nhẹ 0,53 ha Các hộ trồng chè trong xã đã tập trung vào việc chăm sóc vườn chè kinh doanh, dẫn đến việc giảm diện tích chè trồng mới.
4.2.2 Thực trạng năng suất, sản lượng chè tại xã Tân Cương
Năng suất và sản lượng là cơ sở để phản ánh kết quả của mỗi chu kỳ sản xuất, được thể hiện qua bảng:
Bảng 4.2: Năng suất, sản lượng chè của xã Tân Cương năm 2018- 2020
2019/2018 2020/2019 Tổng diện tích chè Kinh doanh ha 337,99 386,39 411,5 114,32 106,50 110,34
Năng suất (tươi) tạ/ha 159,00 159,00 160,00 100,00 100,63 100,31 Sản lượng (tươi) tạ 53740,41 61436,01 65840 114,32 107,17 110,69 Sản lượng (khô) tạ 10748,08 12287,20 13168 114,32 107,17 110,69
(Nguồn: UBND xã Tân Cương)
Năm 2018, diện tích chè kinh doanh toàn xã đạt 337,99 ha với năng suất bình quân 159,00 tạ chè tươi/ha, sản lượng tươi đạt 53.740,41 tạ và sản lượng khô đạt 10.748,08 tạ Đến năm 2019, sản lượng tươi tăng 14,32% so với năm trước.
Năm 2020, diện tích chè kinh doanh tại xã Tân Cương đạt 411,5ha, với năng suất và sản lượng tăng đáng kể Tân Cương, một trong bốn vùng chè có chỉ dẫn địa lý, được thiên nhiên ưu đãi, dẫn đến năng suất của các hộ trồng chè ở đây cao hơn so với các vùng chè khác.
4.2.3 Thực trạng chế biến chè tại xã Tân Cương
Theo điều tra trên địa bàn xã Tân Cương, chế biến chè chủ yếu theo 2 phương thức là chủ yếu:
Hiện nay, việc chế biến chè tại xã chủ yếu được thực hiện thông qua máy sao và vò chè bán thủ công Người dân nơi đây sở hữu kỹ thuật và tay nghề chế biến rất tốt, mặc dù quy trình chế biến chỉ bán thủ công Tuy nhiên, quy trình công nghệ được thực hiện một cách nghiêm ngặt, kết hợp giữa phương pháp truyền thống và máy móc hỗ trợ, mang lại giá trị và hiệu quả kinh tế cao.
- Chế biến theo dây chuyền công nghiệp: đối với sản phẩm chè đen theo công nghệ hiện đại đối với các sản phẩm chè xanh
Việc áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất chè ở xã đang diễn ra mạnh mẽ, với 100% hộ gia đình sở hữu máy sao chè và khoảng 99.7% hộ có máy vò chè mini Sự gia tăng đầu tư vào máy móc trong những năm gần đây không chỉ giúp giảm công lao động mà còn nâng cao năng suất lao động cho các hộ trong xã.
Thành phố định hướng phát triển chế biến và tiêu thụ sản phẩm tại xã Tân Cương trong tương lai theo hướng đa dạng hóa sản phẩm, hình thức và thị trường tiêu thụ Đối với vùng chè truyền thống, chất lượng chè cần mang đặc trưng riêng, tập trung vào sản xuất chè an toàn, chè sạch và hướng tới sản xuất chè hữu cơ.
4.2.4 Thực trạng về tiêu thụ sản phẩm tại xã Tân Cương
Phần lớn chè chế biến của các hộ được bán cho các hộ thu gom ngay trên địa bàn xã (chiếm khoảng 95%)
Hình 4.1: Sơ đồ - Kênh phân phối
Hộ thu gom Nhà máy
Thị trường trong xã, trong và ngoài huyện
Lượng chè chế biến từ các hộ gia đình chủ yếu được tiêu thụ trong và ngoài xã, với việc các hộ đã thiết lập liên kết chặt chẽ với nhau và các cửa hàng địa phương Mặc dù hiện tại có các công ty thu mua chè tươi từ nông dân, giá thu mua thường thấp Tuy nhiên, một số hộ đã nhanh chóng hợp tác với các cửa hàng để giới thiệu sản phẩm, đồng thời chú trọng vào hình thức trình bày, từ đó nâng cao giá trị sản phẩm chè Tân Cương.
Thương hiệu chè Tân Cương đã trở nên nổi tiếng trên toàn quốc, với nhiều hộ và HTX tại xã chú trọng vào chế biến và bao bì sản phẩm Một số đơn vị như HTX Hảo Đạt và Công ty chè Hoàng Bình đã mở cửa hàng giới thiệu sản phẩm ngay tại địa phương Những hướng đi mới này không chỉ giúp nâng cao giá trị cho chè, đặc biệt là chè hữu cơ, mà còn kết hợp giữa tham quan, du lịch và bán hàng, tạo ra nhiều cơ hội phát triển cho các hộ trồng chè.
Đánh giá chung về tình hình chuyển đổi sản xuất chè theo hướng hữu cơ tại các xã điều tra
cơ tại các xã điều tra
4.3.1 Đặc điểm chung của đối tượng điều tra
Trong tổng số 311 hộ điều tra, có 298 hộ trồng chè truyền thống (bao gồm chè, Vietgap, chè sạch) và 21 hộ trồng chè hữu cơ, cho thấy cây chè là cây trồng chủ lực, đóng góp đáng kể vào thu nhập của các hộ dân.
Tuổi trung bình của các hộ điều tra, ở nhóm hộ làm chè truyền thống là
Trong số 48,5 nhóm làm chè hữu cơ, có 44 nhóm đã ổn định về cơ sở vật chất, với các chủ hộ có vốn sống và kinh nghiệm đáng kể Sự am hiểu của các chủ hộ trong lĩnh vực trồng chè là một thuận lợi lớn, góp phần thúc đẩy sự phát triển sản xuất và kinh doanh cây chè trong từng hộ.
Trình độ văn hóa của các chủ hộ sản xuất chè truyền thống hiện nay vẫn còn ở mức tương đối thấp Bình quân, trình độ văn hóa của họ chưa đạt yêu cầu cao, điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và phát triển bền vững trong ngành chè.
7/12 còn đối với hộ sản xuất chè hữu cơ trình độ văn hóa cao hơn so với hộ sản xuất chè truyền thống, trình độ văn hóa đạt 12/12
Bảng 4.3 Đặc điểm chung của các hộ được điều tra
Chỉ tiêu Đơn vị tính
Phương thức sản xuất Truyền thống
Tổng số hộ điều tra Hộ 298 21
Bình quân trình độ văn hóa Lớp 7 12
Bình quân nhân khẩu/ hộ Người 3,7 4,4
Bình quân lao động trong độ tuổi/ hộ Người 2,7 2,9
Bình quân lao động ngoài độ tuổi/ hộ Người 1,3 1,6
(Nguồn: Tổng hợp từ phiếu điều tra, năm 2021)
Trình độ văn hóa có ảnh hưởng lớn đến quyết định sản xuất và phương thức sản xuất trong mỗi gia đình, vì vậy nâng cao trình độ văn hóa của các chủ hộ là nhiệm vụ quan trọng Nhóm hộ làm chè hữu cơ có bình quân số nhân khẩu là 4,4 người/hộ, cao hơn so với 3,7 người/hộ của nhóm làm chè truyền thống Trong độ tuổi lao động, hộ làm chè truyền thống có 2,7 lao động/hộ, trong khi hộ làm chè hữu cơ có 2,9 lao động/hộ Số nhân khẩu ngoài độ tuổi lao động ở hộ sản xuất truyền thống là 1,1 người/hộ, còn ở hộ sản xuất hữu cơ là 1,3 người/hộ Điều này cho thấy nguồn nhân lực trong sản xuất của hai phương thức canh tác là tương đương nhau.
4.3.2 Cơ cấu giống chè của các hộ được điều tra
Chất lượng chè thành phẩm phụ thuộc vào chất lượng chè nguyên liệu, mà chất lượng này lại bị ảnh hưởng bởi đặc điểm sinh lý và sinh hóa của giống chè Do đó, việc lựa chọn giống chè tốt và cơ cấu giống hợp lý là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả kinh tế cao cho người trồng chè.
Bảng 4.4 Cơ cấu giống chè của các hộ được điều tra Chỉ tiêu
Hộ sản xuất truyền thống Hộ sản xuất hữu cơ
Số lượng (ha) Cơ cấu (%) Số lượng
(Nguồn: Tổng hợp từ phiếu điều tra năm 2021)
Theo bảng 4.4, 75% các nông hộ truyền thống và 95% các hộ hữu cơ chủ yếu trồng giống chè hạt hay còn gọi là chè trung du Các giống chè cành phổ biến tại xã bao gồm TRI 777, chè cành lai LDP2, chè Khúc Vân Tiên và chè Kim Tuyên Mặc dù những giống này phù hợp với thổ nhưỡng địa phương, nhưng để đáp ứng yêu cầu hữu cơ, cần lựa chọn giống cây khỏe mạnh và có khả năng chống chịu bệnh tật tốt hơn.
4.3.3 Năng suất, sản lượng của các hộ được điều tra
So sánh phương thức sản xuất chè thông thường và sản xuất chè hữu cơ được thể hiện qua bảng 4.5
Bảng 4.5: Tình hình sản xuất chè của nhóm hộ điều tra
(Tính bình quân trên hộ)
2 Năng suất chè tươi bình quân tạ/ha 105 155
3 Sản lượng chè búp tươi tạ 39 147
4 Sản lượng chè khô tạ/ha 7,77 29,45
(Nguồn: Tổng hợp từ phiếu điều tra năm 2021)
Các hộ sản xuất chè hữu cơ thường có diện tích trồng chè lớn hơn so với hộ sản xuất thông thường Điều này xuất phát từ việc các hộ này được lựa chọn dựa trên tiêu chí diện tích và chất lượng chè phù hợp Với xu hướng sản xuất chè hữu cơ ngày càng gia tăng, quy trình sản xuất nghiêm ngặt cũng là yếu tố bắt buộc mà các hộ phải tuân thủ.
Năng suất chè búp tươi giữa các nhóm hộ sản xuất có sự chênh lệch đáng kể, trong đó năng suất của nhóm hộ sản xuất chè hữu cơ chỉ đạt 67,74% so với nhóm hộ sản xuất chè truyền thống Thực tế cho thấy, năng suất chè hữu cơ thường thấp hơn so với chè truyền thống trong giai đoạn đầu.
4.3.4 Chi phí sản xuất chè của hộ
Việc sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật có tác động trực tiếp đến năng suất chè Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật sẽ khác nhau tùy theo từng phương pháp sản xuất Điều này được thể hiện rõ trong bảng 4.6 dưới đây.
Bảng 4.6: Bình quân số lần bón phân và sử dụng thuốc BVTV mỗi lứa
Chỉ tiêu Đơn vị tính Phương thức sản xuất
Sử dụng thuốc BVTV Lần 2 1
(Nguồn: Tổng hợp từ phiếu điều tra, năm 2021)
Để nâng cao năng suất, cả hai phương thức sản xuất chè đều áp dụng bón phân một lần mỗi vụ Tuy nhiên, chè hữu cơ không cho phép sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, do đó trung bình chỉ phun thuốc bảo vệ thực vật một lần trong quá trình sản xuất, chủ yếu là các sinh phẩm tự chế Trong khi đó, sản xuất chè truyền thống yêu cầu hai lần phun thuốc Sự khác biệt chính giữa hai phương thức này là chè hữu cơ chỉ sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc trừ sâu sinh học, thảo mộc có nguồn gốc tự nhiên.
Việc thu hoạch chè diễn ra mỗi 25 – 30 ngày, và việc sử dụng phân bón cùng thuốc bảo vệ thực vật là cần thiết để nâng cao năng suất và chất lượng Tuy nhiên, sản xuất chè truyền thống hiện đang gặp vấn đề do lạm dụng phân bón và thuốc hóa học, gây ảnh hưởng đến vệ sinh an toàn thực phẩm và ô nhiễm môi trường Do đó, các hộ sản xuất cần điều chỉnh và hạn chế sử dụng hóa chất, nhằm nâng cao chất lượng chè, đảm bảo an toàn thực phẩm và cải thiện môi trường xanh, sạch đẹp.
4.3.5 Hiệu quả kinh tế của các hộ
Bảng 4.7: Hiệu quả kinh tế các hộ điều tra
Chỉ tiêu ĐVT Chè truyền thống Chè hữu cơ So sánh
1 Sản lượng chè tươi tạ 38,85 147,25 3,79
2 Sản lượng chè khô trung bình tạ 7,77 29,45 3,79
+ Giá bán chè khô tr/tạ 30,00 50,00 1,67
3 Giá trị sản xuất (GO) tr đồng 233,10 1.472,50 6,32
4 Chi phí trung gian (IC) tr đồng 20,34 467,87 23,00 5.Giá trị gia tăng (VA) tr đồng 212,76 1.004,63 4,72
7 Lao động gia đình Công 1.556,00 1.789,00 1,15
8 Thu nhập hỗn hợp (MI) 1000đ 135.044,00 62.776,00 0,46
10 GO/Lao động gia đình 1000đ 0,15 0,82 5,49
12 VA/Lao động gia đình 1000đ 0,14 0,56 4,11
14.MI/Lao động gia đình 1000đ 86,79 35,09 0,40
(Nguồn: Tổng hợp từ phiếu điều tra, năm 2021)
Phương thức canh tác ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh tế trong sản xuất chè, với sự khác biệt rõ rệt giữa các hộ canh tác hữu cơ và truyền thống Sau khi chuyển sang canh tác hữu cơ, các chỉ tiêu sản xuất của hộ giảm sút so với phương pháp truyền thống Đầu tư cho chè hữu cơ cũng kém hiệu quả hơn, với tỷ lệ thu hồi chỉ đạt 1,34 đồng cho mỗi đồng chi phí trung gian, so với 6,63 đồng trước khi chuyển đổi.
Hiệu quả kinh tế là mục tiêu quan trọng trong sản xuất chè, và việc đánh giá chính xác sẽ giúp đề xuất giải pháp phát triển phù hợp Tuy nhiên, khi chuyển sang trồng chè hữu cơ, năng suất và chất lượng giảm, đồng thời sâu hại như bọ xít muỗi phát triển mạnh Khoa học chưa tìm ra thuốc bảo vệ thực vật đạt tiêu chuẩn hữu cơ, và người tiêu dùng vẫn chưa quen với sản phẩm chè hữu cơ, dẫn đến giá bán thấp Những yếu tố này khiến nông dân gặp khó khăn, làm cho hiệu quả kinh tế từ sản xuất chè hữu cơ thấp hơn so với phương pháp truyền thống.
Nhận thức, nhu cầu tham gia sản xuất chè hữu cơ của các hộ tham gia
4.4.1 Sự tham gia trong tập huấn, hội thảo về chè hữu cơ của các hộ được điều tra
Để nâng cao chất lượng chè và thay đổi nhận thức của người dân về phương thức sản xuất, các cơ quan, ban ngành tại Tân Cương đã triển khai nhiều chương trình tập huấn và hội thảo về sản xuất chè hữu cơ Tỉ lệ tham gia của các hộ điều tra vào các khóa tập huấn và hội thảo được thể hiện rõ trong bảng dưới đây.
Kết quả khảo sát cho thấy tỉ lệ tham gia vào các chương trình tập huấn và hội thảo của các hộ sản xuất chè là khá cao, với 52% trong số 298 hộ sản xuất chè truyền thống đã tham gia ít nhất một chương trình Đặc biệt, 100% hộ sản xuất chè an toàn đã tham gia các chương trình này, cho thấy sự quan tâm mạnh mẽ của các hộ về kiến thức chè hữu cơ mà các chương trình cung cấp.
Bảng 4.8: Sự tham gia tập huấn của các hộ được điều tra
Số lượng (hộ) Cơ cấu (%)
(Nguồn: Tổng hợp từ phiếu điều tra, năm 2021) 4.4.2 Nhận thức về sản xuất chè hữu cơ của nông hộ
Với tỷ lệ tham gia cao vào các chương trình tập huấn và hội thảo, các hộ gia đình được khảo sát đã tích lũy được kiến thức đáng kể về sản xuất chè hữu cơ, như thể hiện trong bảng dưới đây.
Bảng 4.9: Nhận thức về chè hữu cơ của các hộ điều tra
Là hạn chế sử dụng phân bón, thuốc
Là đảm bảo thời gian đủ an toàn sau khi sử dụng thuốc BVTV hóa học 127 43 0 0
Sản xuất theo quy trình kỹ thuật hoàn toàn tự nhiên, chúng tôi sử dụng khoáng chất và chất dinh dưỡng tự nhiên, không sử dụng phân bón hóa học hay thuốc bảo vệ thực vật Đảm bảo nguồn đất và nước sạch theo tiêu chuẩn quốc tế.
(Nguồn: Tổng hợp từ phiếu điều tra, năm 2021)
Theo bảng trên, 100% hộ sản xuất chè an toàn nhận định rằng sản xuất chè hữu cơ là quy trình hoàn toàn tự nhiên, sử dụng khoáng chất và chất dinh dưỡng tự nhiên, không sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật, cùng với nguồn đất và nước sạch đạt tiêu chuẩn quốc tế Ngược lại, các hộ sản xuất truyền thống vẫn chưa có nhận thức đầy đủ về phương thức sản xuất hữu cơ Từ kết quả điều tra, có thể kết luận rằng đa số các hộ được khảo sát đã hiểu đúng về định nghĩa sản xuất chè hữu cơ.
4.4.3 Nhận thức về tầm quan trọng của sản xuất chè hữu cơ Để thấy được nhận thức của hộ gia đình được điều tra về tầm quan trọng của sản xuất chè hữu cơ, tôi đã tiến hành điều tra và kết quả được thể hiện qua bảng 4.10 dưới đây:
Bảng 4.10: Nhận thức tầm quan trọng về sản xuất chè hữu cơ của các hộ điều tra
Cơ cấu (%) Số lượng (hộ) Cơ cấu
(Nguồn: Tổng hợp từ phiếu điều tra, năm 2021)
Kết quả khảo sát cho thấy nhận thức về tầm quan trọng của sản xuất chè hữu cơ chiếm tỷ lệ 100%, cho thấy sự quan tâm cao từ các hộ sản xuất Trong khi đó, đối với hộ sản xuất chè thường, chỉ có 42% cho rằng sản xuất chè hữu cơ không cần thiết, 41% cho là cần thiết và 17% đánh giá rất cần thiết Điều này cho thấy đa số các hộ đều nhận thức được giá trị của sản xuất chè hữu cơ, đặc biệt là những hộ sản xuất chè an toàn Nhận thức này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhu cầu tham gia sản xuất chè hữu cơ của các hộ được khảo sát.
4.4.4 Nhu cầu tham gia sản xuất chè hữu cơ của các hộ được điều tra Để đánh giá được nhu cầu và là cơ sở để đề xuất giải pháp chuyển từ sản xuất chè thông thường sang sản xuất chè hữu cơ tôi đã tiến hành điều tra nhu cầu tham gia sản xuất chè hữu cơ của nông hộ, kết quả được thể hiện qua bảng 4.11
Bảng 4.11: Nhu cầu tham gia sản xuất chè hữu cơ của các hộ được điều tra
(Nguồn: Tổng hợp từ phiếu điều tra, năm 2021)
Theo số liệu từ bảng khảo sát, tất cả các hộ được điều tra đều bày tỏ nhu cầu tham gia sản xuất chè hữu cơ Trong đó, 34% số hộ sản xuất chè truyền thống, tương đương với 100 hộ, có nguyện vọng tham gia, trong khi 66% còn lại, tức 198 hộ, không có nhu cầu tham gia vào sản xuất chè hữu cơ.
Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức đối với chuyển đổi từ sản xuất chè thông thường sang sản xuất chè hữu cơ
Tân Cương là một trong bốn vùng chè nổi tiếng của tỉnh Thái Nguyên, đặc biệt là khu vực nằm trong chỉ dẫn địa lý vùng chè Tân Cương Điều này tạo nên sự khác biệt và thương hiệu đặc trưng cho chè Tân Cương so với các loại chè khác trong tỉnh.
Khí hậu nhiệt đới với đặc điểm nóng ẩm và mưa nhiều tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất sinh khối phục vụ nông nghiệp hữu cơ Các chu trình chuyển hóa vật chất diễn ra nhanh chóng, giúp các chất hữu cơ cao phân tử nhanh chóng chuyển đổi thành các chất khoáng đơn giản, cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng.
Nguồn nguyên liệu chế biến phân bón như phân xanh, phân hữu cơ khá phong phú
Nguồn lao động dồi dào và có nhiều kinh nghiệm và có nhiều lao động có tay nghề cao trong lĩnh vực chế biến chè
Diện tích đất của các hộ trồng chè thường không tập trung và có quy mô nhỏ lẻ, điều này gây khó khăn trong việc hình thành một vùng chè đồng nhất để chuyển đổi sang sản xuất hữu cơ.
Người nông dân trồng chè vẫn duy trì thói quen cũ trong sản xuất chè hữu cơ, yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt quy trình từ chăm sóc, bón phân, thu hái đến chế biến Họ không sử dụng hóa chất như phân bón hóa học hay thuốc trừ sâu, mà chỉ áp dụng các chất thải tự nhiên như phân ủ hoai mục Để kiểm soát sâu bệnh và cỏ dại, người trồng chè hữu cơ sử dụng các phương pháp tự nhiên như bắt sâu bằng tay và cắt cỏ.
Tỉnh Thái Nguyên đã chú trọng phát triển chè, coi đây là sản phẩm nông nghiệp chủ lực Để thúc đẩy trồng trọt và tiêu thụ chè, tỉnh đã triển khai nhiều đề án lớn trong thời gian qua.
Người tiêu dùng ngày càng khó tính và lựa chọn các hàng hóa có tiêu chuẩn tốt
Trong vùng thâm canh cao, việc chuyển từ sản xuất nông nghiệp hóa học sang hữu cơ đã dẫn đến sự giảm sút năng suất đáng kể trong những năm đầu Điều này xảy ra do áp lực sâu bệnh cao và sự mất cân bằng sinh thái, đòi hỏi thời gian để thiết lập lại hệ sinh thái bền vững và cải thiện khả năng phòng chống sâu bệnh.
Phân hữu cơ và chế phẩm sinh học cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng chậm hơn so với phân bón hóa học, dẫn đến việc cây không nhận đủ khoáng chất trong giai đoạn đầu Điều này có thể làm tăng nguy cơ bùng phát dịch hại và giảm năng suất đáng kể.
Giá thành sản phẩm nông nghiệp hữu cơ thường cao gấp 2-4 lần so với sản phẩm thông thường do năng suất thấp và công lao động nhiều Bên cạnh đó, các sản phẩm hữu cơ có thể không đẹp mắt, với một số đốm bệnh hoặc vết sâu ăn, điều này cũng ảnh hưởng đến sự hấp dẫn của chúng.
Nhiều hộ nông dân sản xuất nhỏ lẻ gặp khó khăn trong việc tập trung diện tích để sản xuất hữu cơ, do nhận thức về nông nghiệp hữu cơ còn hạn chế Điều này tạo ra thách thức lớn trong việc tổ chức sản xuất nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của nông nghiệp hữu cơ.
Chính sách thúc đẩy, hỗ trợ nông nghiệp hữu cơ phát triển ở nước ta còn thiếu và chậm được triển khai
Giải pháp chuyển từ sản xuất chè thông thường sang sản xuất chè hữu cơ
4.6.1 Định hướng phát triển sản xuất chè của xã Tân Cương
Để phát triển bền vững, xã cần tập trung vào việc phát triển đồng bộ cả sản xuất, chế biến và tiêu thụ sản phẩm chè, nhằm khai thác tối đa tiềm năng và thế mạnh hiện có Việc xác định cây chè là cây trồng mũi nhọn sẽ góp phần nâng cao giá trị kinh tế và phát triển địa phương.
Vào thứ hai, cần tập trung vào việc nâng cao năng lực sản xuất thông qua việc chế biến sản phẩm theo hướng nâng cao năng suất, chất lượng và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm Đồng thời, đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước cũng như xuất khẩu sang các thị trường quốc tế.
Vào thứ ba, chúng ta sẽ tập trung vào việc thâm canh, kết hợp cải tạo và trồng chè mới để phát triển cây chè một cách mạnh mẽ, ổn định và bền vững, nhằm nâng cao giá trị của cây chè.
- Thứ tư: Tạo được vùng chè hữu cơ, an toàn khẳng định thương hiệu
4.6.2 Nội dung của các giải pháp
Hiện nay sản xuất chè hữu cơ phải đối mặt với 3 vấn đề quan trọng là:
Để giải quyết các vấn đề về dinh dưỡng cho cây, sâu hại và dịch bệnh, cũng như chứng chỉ chứng nhận sản phẩm hữu cơ và tiếp thị, cần tiến hành nghiên cứu toàn diện với các giải pháp cơ bản trong thời gian tới.
*Mở rộng thị trường tiêu thụ và xây dựng thương hiệu chè hữu cơ
Sự thành công của bất kỳ phương thức sản xuất nào phụ thuộc vào hiệu quả kinh tế, và phương thức sản xuất chè hữu cơ cần chứng minh rõ ràng lợi ích kinh tế cho người dân Mở rộng thị trường tiêu thụ là yếu tố then chốt, vì có thị trường mới đảm bảo sản phẩm được tiêu thụ, từ đó mang lại lợi nhuận cho nông dân Trong những năm tới, cần tập trung vào các nội dung chính để phát triển bền vững.
Nghiên cứu và tìm hiểu thị trường chè hữu cơ trong và ngoài nước là cần thiết để xây dựng chiến lược sản phẩm phù hợp cho các hộ trồng chè Bên cạnh việc đa dạng hóa sản phẩm, các hộ trồng chè cần khai thác tính đặc trưng của sản phẩm để tạo ra những sản phẩm độc đáo, từ đó tăng giá trị sản xuất.
Để phát triển thị trường chè trong và ngoài nước, cần tăng cường tuyên truyền và quảng bá về lợi ích của chè, đặc biệt là chè hữu cơ, cho người tiêu dùng trong nước Điều này giúp xây dựng thói quen tiêu dùng sản phẩm hữu cơ Đối với thị trường quốc tế, nhu cầu về chè hữu cơ rất lớn, do đó ngành chè cần thiết lập liên kết chặt chẽ giữa các khâu cung ứng đầu vào và tiêu thụ sản phẩm đầu ra, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Từ đó, xuất khẩu sản phẩm chè hữu cơ ra nước ngoài, xây dựng được thương hiệu chè hữu cơ của Việt Nam
*Quy hoạch, phát triển và ổn định vùng nguyên liệu chè hữu cơ
Việt Nam hiện chưa có vùng chè hữu cơ quy mô lớn để đáp ứng nhu cầu trong và ngoài nước, chỉ có một số khu vực phát triển chè hữu cơ nhỏ lẻ với sản lượng thấp Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng vùng chè hữu cơ nguyên liệu, giúp rút ngắn thời gian thu gom, bảo quản và giảm chi phí trung gian Hơn nữa, việc này còn giúp cách ly với các phương thức sản xuất khác, giảm thiểu sâu bệnh Để thực hiện giải pháp này, thành phố Thái Nguyên cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền địa phương và Sở Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn.
*Đầu tư khoa học kỹ thuật, công nghệ cho chế biến và xuất khẩu chè
Cơ sở vật chất kỹ thuật sản xuất chè tại Việt Nam, đặc biệt là ở thành phố Thái Nguyên, vẫn còn thiếu hiện đại và chưa áp dụng nhiều công nghệ mới Đầu tư vào khoa học kỹ thuật và công nghệ chế biến chè sẽ mang lại tác động tích cực cho quy trình sản xuất và xuất khẩu chè.
Nghiên cứu thực tế cho thấy, nhiều hộ nông dân trồng chè hữu cơ tại Thái Nguyên đang gặp khó khăn về vốn đầu tư do quá trình chuyển đổi từ chè thường sang chè hữu cơ kéo dài ít nhất 2 năm, trong thời gian này năng suất và chất lượng chè không cao Điều này khiến họ khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm, vì giá chè hữu cơ trên thị trường thường thấp, không đủ bù đắp chi phí đầu tư Để hỗ trợ nông dân, nhà nước cần có chính sách khuyến khích, như cho vay vốn dài hạn với lãi suất ưu đãi và hỗ trợ về phân bón, cũng như cam kết bao tiêu sản phẩm trong những năm đầu sản xuất.
*Đào tạo nguồn nhân lực cho ngành chè hữu cơ
Hiện nay, đội ngũ cán bộ kỹ thuật trong ngành chè còn thiếu kinh nghiệm và trình độ, đặc biệt trong sản xuất chè hữu cơ Do đó, việc đào tạo đội ngũ cán bộ hiểu biết về phương thức sản xuất này là rất cần thiết Các hình thức đào tạo có thể bao gồm mở khóa học ngắn hạn, cử cán bộ tham gia khóa đào tạo dài hạn, và tổ chức hội thảo hướng dẫn trồng chè hữu cơ Những biện pháp này sẽ tác động trực tiếp đến sự phát triển của sản xuất chè hữu cơ tại thành phố Thái Nguyên.
Chính sách nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế, đặc biệt là đối với các ngành hàng mới như sản xuất chè hữu cơ, cần được khuyến khích và phát triển.
Nhà nước cần triển khai các chính sách ưu đãi và hỗ trợ nhằm giúp các hộ nông dân chuyển đổi từ sản xuất chè xanh truyền thống sang sản xuất chè hữu cơ.
Thiết lập quỹ đảm bảo rủi ro cho các khu vực trồng chè hữu cơ trong giai đoạn chuyển đổi 5 năm nhằm đối phó với thiệt hại do sâu bọ gây ra.
Khuyến khích nông dân sản xuất và sử dụng phân bón hữu cơ, phân bón sinh học, cùng với thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ sinh học Đồng thời, hỗ trợ một phần kinh phí cho việc cải tạo đất nhằm phát triển sản xuất hữu cơ.
- Hỗ trợ toàn bộ kinh phí cho đào tạo tập huấn cho nông dân tiếp thu khoa học kỹ thuật và công nghệ sản xuất chè hữu cơ