NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP HỒ CHÍ MINH TRẦN DUY KHƯƠNG CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUYẾT ĐỊNH MUA CĂN HỘ CỦA KHÁCH HÀNG TẠI CÔNG TY NOVALAND KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH MÃ SỐ 72340101 TP HỒ CHÍ MINH, NĂM 2021 NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP HỒ CHÍ MINH TRẦN DUY KHƯƠNG CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUYẾT ĐỊNH MUA CĂN HỘ CỦA KHÁCH HÀNG TẠI CÔNG TY NOVALAND KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP CHU.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Mục tiêu tổng quát
Bài viết xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua căn hộ của khách hàng tại công ty Novaland ở TP Hồ Chí Minh Dựa trên những yếu tố này, bài viết cũng đề xuất một số hàm ý quản trị nhằm nâng cao khả năng ra quyết định mua căn hộ của khách hàng tại công ty Novaland trong khu vực.
Mục tiêu cụ thể
Thứ nhất , xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua căn hộ của khách hàng tại công ty Novaland trên địa bàn TP Hồ Chí Minh.
Đánh giá tác động của các yếu tố đến quyết định mua căn hộ của khách hàng tại công ty Novaland ở TP Hồ Chí Minh là điều cần thiết để hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng và nhu cầu thị trường Các nhân tố này có thể bao gồm vị trí, giá cả, chất lượng xây dựng, và tiện ích xung quanh, từ đó giúp Novaland tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và phát triển sản phẩm phù hợp với mong đợi của khách hàng.
Đề xuất các hàm ý quản trị nhằm cải thiện quyết định mua căn hộ của khách hàng tại công ty Novaland ở TP Hồ Chí Minh sẽ là cơ sở cho những nghiên cứu tiếp theo trong khu vực này.
CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Thứ nhất , các nhân tố nào ảnh hưởng đến quyết định mua căn hộ của khách hàng tại công ty Novaland trên địa bàn TP Hồ Chí Minh ?
Mức độ tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua căn hộ của khách hàng tại công ty Novaland ở TP Hồ Chí Minh là rất quan trọng Các yếu tố này bao gồm giá cả, vị trí, chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng, tất cả đều đóng vai trò quyết định trong việc thu hút khách hàng Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp Novaland tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Để nâng cao quyết định mua căn hộ của khách hàng tại công ty Novaland ở TP Hồ Chí Minh, cần đề xuất các hàm ý quản trị như cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng, tăng cường truyền thông marketing hiệu quả, và cung cấp thông tin minh bạch về sản phẩm Bên cạnh đó, việc nghiên cứu thị trường để hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng cũng rất quan trọng Ngoài ra, công ty nên tạo ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn và phát triển các tiện ích đi kèm để thu hút khách hàng.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu định tính
Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua các phương pháp như thảo luận nhóm, phỏng vấn sâu và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực.
Mục đích của nghiên cứu định tính là nhằm hoàn thiện mô hình nghiên cứu và điều chỉnh các thang đo dựa trên những nghiên cứu trước đó Đối tượng tham khảo ý kiến trong nghiên cứu này là các cấp lãnh đạo của các công ty hoạt động trong lĩnh vực bất động sản.
Nghiên cứu định lượng
Nghiên cứu được thực hiện bằng phương pháp định lượng thông qua khảo sát bảng câu hỏi gửi đến khách hàng sử dụng nhà ở của công ty Novaland tại TP Hồ Chí Minh Khách hàng tự trả lời bảng câu hỏi, và kết quả sẽ được tổng hợp và phân tích Bảng câu hỏi được phát cho người lao động qua hai hình thức: khảo sát trực tiếp tại địa điểm phát và qua mạng Internet, với mẫu nghiên cứu được lấy theo phương pháp thuận tiện.
Việc xử lý số liệu và kiểm định thang đo được thực hiện thông qua hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA để rút gọn các biến quan sát và xác định lại các nhóm trong mô hình nghiên cứu Đồng thời, phân tích hồi quy được áp dụng để xem xét mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự lựa chọn của người tiêu dùng trong nền kinh tế chia sẻ, tất cả được thực hiện bằng phần mềm SPSS.
Ý NGHĨA CỦA NGHIÊN CỨU
Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu này đặt nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua căn hộ của khách hàng tại công ty Novaland ở TP Hồ Chí Minh Từ đó, có thể mở rộng nghiên cứu các yếu tố tác động đến quyết định mua căn hộ của khách hàng trong lĩnh vực bất động sản, không chỉ tại Novaland mà còn trên toàn thị trường bất động sản Việt Nam.
Ý nghĩa thực tiễn
Nghiên cứu này nhằm xác định và đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua căn hộ của khách hàng tại Novaland, TP Hồ Chí Minh Kết quả sẽ cung cấp những hàm ý quản trị quý báu cho các nhà quản lý doanh nghiệp bất động sản, giúp nâng cao giá trị sản phẩm và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường Điều này không chỉ giúp khách hàng quyết định mua nhà ở dễ dàng hơn mà còn làm sâu sắc thêm hiểu biết về thị trường bất động sản.
TP Hồ Chí Minh mà trên toàn bộ Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT VỀ HÀNH VI NGƯỜI TIÊU DÙNG – Ý ĐỊNH MUA HÀNG CỦA KHÁCH HÀNG VÀ CÁC THUYẾT TIÊU DÙNG LIÊN QUAN
2.1.1 Lý thuyết hành vi người tiêu dùng
Tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống con người, thể hiện hành động thỏa mãn nhu cầu và mong muốn cá nhân hoặc gia đình thông qua việc mua sắm và sử dụng sản phẩm.
Người tiêu dùng là cá nhân với những đặc điểm riêng, họ mua sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu cá nhân Mục tiêu chính của người tiêu dùng là tối đa hóa lợi ích khi sử dụng ngân sách cho việc mua sắm Nghiên cứu này tập trung vào thị trường nhà ở, đối tượng người tiêu dùng bao gồm những người sống với cha mẹ, thuê nhà, đã sở hữu nhà hoặc căn hộ, và những người có khả năng mua nhà trong tương lai.
Người tiêu dùng thường có những hình thức mua sắm khác nhau khi quyết định chi tiêu cho nhu cầu cá nhân hoặc gia đình Các doanh nghiệp thực hiện nghiên cứu marketing để hiểu rõ hơn về hành vi mua sắm của khách hàng, bao gồm thông tin về đối tượng khách hàng, phương thức mua sắm, địa điểm, thời điểm và lý do mua hàng Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quyết định mua sản phẩm của người tiêu dùng.
Sơ đồ 1: Mô hình hành vi người tiêu dùng
2.1.2 Ý định mua hàng và quyết định tiêu dùng của khách hàng Ý định mua hàng đề cập sự sẵn sàng mua sản phẩm của khách hàng, gia tăng và việc tiếp tục sử dụng sản phẩm đó, thể hiện động lực của người tiêu dùng trong việc nỗ lực thực hiện hành vi mặt khác ý định mua hàng có thể được sử dụng để dự đoán hành vi mua thực tế (Morrison, 1979).
Theo Ajzen (1991), ý định mua hàng của người tiêu dùng bao gồm niềm tin và động lực, ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi mua sắm Ý định này cho thấy sự sẵn sàng của khách hàng trong việc thử nghiệm hoặc thực hiện hành động mua và sử dụng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của họ Bên cạnh đó, Laroche, Kim và Zhou (1996) cho rằng ý định mua hàng có thể được đo lường thông qua kỳ vọng mua sắm và đánh giá của người tiêu dùng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
Tiến trình quyết định mua hàng của khách hàng bắt đầu trước khi mua và kéo dài sau khi mua Quyết định chọn mua sản phẩm là quá trình đánh giá hành vi dựa trên nhu cầu và thông tin cá nhân của người mua Trong giai đoạn này, người mua sắp xếp các nhãn hiệu theo thứ bậc và hình thành ý định mua nhãn hiệu được đánh giá cao nhất Thông thường, khách hàng sẽ chọn nhãn hiệu ưu tiên nhất Do đó, quyết định tiêu dùng của khách hàng xuất phát từ ý định tiêu dùng, và quá trình kích thích nhu cầu để đưa ra quyết định cần được người bán thực hiện liên tục bằng cách nắm bắt nhu cầu của khách hàng.
2.1.3 Học thuyết hành động hợp lý
Thuyết hành động hợp lý (TRA), được phát triển từ năm 1967 và mở rộng bởi Ajzen và Fishbein vào những năm 70, đo lường thái độ của người tiêu dùng thông qua nhận thức về các thuộc tính của sản phẩm Người tiêu dùng chú ý đến những thuộc tính mang lại lợi ích cần thiết với mức độ quan trọng khác nhau Nếu xác định được trọng số của các thuộc tính này, có thể dự đoán chính xác lựa chọn của họ Nhân tố chuẩn chủ quan, được đo lường qua ý kiến của những người liên quan như gia đình, bạn bè và đồng nghiệp, ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng, tùy thuộc vào mức độ ủng hộ hay phản đối từ những người này.
- Mức độ ủng hộ/phản đối đối với việc mua của người tiêu dùng.
- Động cơ của người tiêu dùng làm theo mong muốn của những người có tầm ảnh hưởng đến mình.
Mức độ ảnh hưởng của những người có liên quan và động cơ thúc đẩy người tiêu dùng là hai yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hành vi mua sắm Sự thân thiết giữa người tiêu dùng và những người có liên quan càng cao, thì ảnh hưởng đến quyết định mua hàng càng lớn Hơn nữa, niềm tin của người tiêu dùng vào những người có liên quan cũng góp phần quan trọng trong việc định hình xu hướng mua sắm của họ.
- Ý định mua của người tiêu dùng sẽ bị tác động bởi những người này với những mức độ ảnh hưởng mạnh yếu khác nhau.
Trong mô hình thuyết hành động hợp lý, niềm tin của người tiêu dùng về sản phẩm hay thương hiệu ảnh hưởng đến thái độ của họ đối với hành vi mua sắm Thái độ này sau đó sẽ tác động đến xu hướng mua, nhưng không trực tiếp đến hành vi mua Do đó, thái độ giúp giải thích lý do dẫn đến xu hướng mua sắm, trong khi xu hướng mua là yếu tố quan trọng nhất để hiểu hành vi của người tiêu dùng.
Mô hình Thuyết hành động hợp lý (TRA) của Ajzen và Fishbein (1980) kết hợp ba thành phần: nhận thức, cảm xúc và xu hướng, sắp xếp khác với mô hình thái độ ba thành phần Phương pháp đo lường thái độ trong TRA tương tự như mô hình đa thuộc tính, nhưng TRA cung cấp giải thích chi tiết hơn nhờ vào việc bổ sung thành phần chuẩn chủ quan.
Kiểm soát hành vi cảm nhận
Chuẩn chủ quan Xu hướng hành vi
Thuyết hành động hợp lý TRA có những hạn chế trong việc dự đoán hành vi của người tiêu dùng, đặc biệt khi những hành vi này nằm ngoài tầm kiểm soát của họ Mô hình này không chú trọng đến vai trò quan trọng của các yếu tố xã hội, mà thực tế có thể là nhân tố quyết định đối với hành vi cá nhân (Grandon & Peter P Mykytyn, 2004; Werner, 2004) Các yếu tố xã hội đề cập đến những ảnh hưởng từ môi trường xung quanh, có khả năng tác động đến hành vi cá nhân (Ajzen, 1991) Thêm vào đó, các yếu tố như thái độ đối với hành vi và chuẩn chủ quan không đủ để giải thích toàn bộ hành động của người tiêu dùng.
2.1.4 Thuyết hành vi dự định
Hình 2.3 Thuyết hành vi dự định của Ajzen, 1991
Thuyết hành vi dự định, phát triển từ lý thuyết hành động hợp lý (TRA) của Ajzen và Fishbein (1975), cho rằng hành vi có thể được dự đoán qua xu hướng hành vi thực hiện Xu hướng hành vi này phụ thuộc vào ba nhân tố chính: thái độ (đánh giá tích cực hoặc tiêu cực về hành vi), ảnh hưởng xã hội (sức ép xã hội để thực hiện hoặc không thực hiện hành vi) và nhân tố kiểm soát hành vi cảm nhận, được Ajzen bổ sung vào mô hình TRA Các nhân tố này cùng nhau định hình mức độ nỗ lực mà mọi người sẵn sàng để thực hiện hành vi đó.
Hành vi thực hiện một nhiệm vụ có thể dễ dàng hoặc khó khăn, tùy thuộc vào sự sẵn có của nguồn lực và cơ hội để thực hiện nó.
2.1.5 Thuyết lựa chọn hợp lý
Thuyết lựa chọn duy lý, hay còn gọi là lý thuyết lựa chọn hợp lý (Rational Choice Theory), dựa trên tiên đề cơ bản rằng các cá nhân đưa ra quyết định hợp lý nhằm tối đa hóa lợi ích cá nhân.
Thứ nhất : Khách hàng phải đối mặt với một tập hợp được biết đến của sự lựa chọn thay thế.
Đối với bất kỳ cặp lựa chọn thay thế nào (A và B), khách hàng có thể thích A hơn B, thích B hơn A, hoặc không có sự khác biệt giữa A và B Đây chính là cơ sở cho khái niệm về sự hoàn chỉnh.
Thứ ba : Những ưu tiên tương ứng Có nghĩa là, nếu một khách hàng thích A đến
TỔNG QUAN CÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU
2.2.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu của Theo Kamal và cộng sự năm 2015 về hành vi mua căn hộ trong thị trường bất động sản đã chỉ ra rằng các yếu tố như dự án, môi trường, vị trí, truyền thông, chất lượng vật lý, khuyến mãi và giá cả ảnh hưởng mạnh mẽ đến thái độ mua hàng của khách hàng Qua khảo sát 275 khách hàng, nghiên cứu khẳng định rằng những yếu tố này không chỉ là tiền đề cho việc gia tăng ý định mua hàng mà còn giúp quá trình ra quyết định mua của khách hàng diễn ra nhanh chóng hơn.
Trong bài nghiên cứu "Chiến lược mua căn hộ: Hành vi mua nhà của người tiêu dùng" của Mateja Kos Koklic và Irena Vida (2009), các tác giả đã đề xuất một mô hình khái niệm về quyết định mua của người tiêu dùng Nghiên cứu khảo sát nhóm khách hàng sử dụng căn hộ chung cư tại Mỹ cho thấy những nhân tố tác động đến ý định và quyết định mua căn hộ bao gồm thu nhập cá nhân, đặc điểm và vị trí căn hộ, tiện ích đi kèm, sự đánh giá, thiết kế và tính pháp lý của căn hộ Ngoài ra, qua phỏng vấn với chủ sở hữu và người mua tiềm năng căn hộ tiền chế, nghiên cứu chỉ ra hai nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định mua nhà: nhân tố bên ngoài như văn hóa, ảnh hưởng từ gia đình và xã hội, thông tin marketing, và nhân tố bên trong như cảm nhận, kinh nghiệm, động cơ và nhân cách.
Theo nhóm tác giả Qiuxue Luo và Paul TJ James (2013) trong bài nghiên cứu
Nghiên cứu về hành vi mua nhà ở thương mại tại thành phố Nam Ninh, Quảng Tây, Trung Quốc đã khảo sát hơn 400 người, bao gồm cả chủ sở hữu căn hộ và những cá nhân có ý định mua Kết quả cho thấy các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của họ bao gồm tài chính, lời giới thiệu từ người xung quanh, tiện ích và vị trí căn hộ, cũng như sự tác động từ các thành viên trong gia đình Trong số đó, yếu tố tài chính đóng vai trò quan trọng nhất, giúp người mua đưa ra quyết định dễ dàng hơn.
Nghiên cứu của nhóm tác giả Polek Sangkakoon, Atcharawan Ngarmyarn và Supeecha Panichpathom (2014) tại Thái Lan chỉ ra rằng sự tham khảo từ người thân, gia đình, bạn bè và con cái có ảnh hưởng lớn đến hành vi mua nhà Những yếu tố như giá cả, đặc điểm căn hộ, vị trí làm việc, cũng như các địa điểm liên quan đến trường học và y tế, cùng với chất lượng lâu dài của căn hộ, là những vấn đề được tham khảo và quan tâm nhiều, dẫn đến quyết định mua nhà của người tiêu dùng.
Nghiên cứu "Quyết định mua nhà: Một nghiên cứu tại vùng thung lũng Klang, Malaysia" của Shyue và cộng sự (2011) đã chỉ ra rằng quyết định mua nhà bị ảnh hưởng bởi các yếu tố marketing 7Ps, bao gồm sản phẩm (đặc điểm nhà, không gian sống riêng tư, môi trường sống), vị trí nhà (gần nơi làm việc, chợ, trung tâm thương mại, trường học, bạn bè và gia đình), giá cả (giá nhà, lãi suất vay, chi phí vay, khả năng thanh toán), khuyến mãi, quy trình, bằng chứng thực tế và con người Kết quả nghiên cứu cho thấy quy trình, bằng chứng thực tế, sản phẩm (tính năng bên ngoài, nội thất, không gian sống và môi trường) và vị trí nhà (khả năng tiếp cận) là những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định mua nhà.
Trong nghiên cứu “Kì vọng của người mua nhà liên quan đến trách nhiệm xã hội của công ty đối với nhà ở tại Malaysia” của Lee và McGreal (2010), các tác giả đã chỉ ra rằng nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua nhà, bao gồm tiện nghi công cộng, môi trường sống, vị trí nhà, đặc điểm nhà và danh tiếng người bán Kết quả cho thấy người mua nhà ở Johor Bahru ưu tiên các yếu tố như không gian xanh, công viên giải trí, tính năng bảo mật và cơ sở hạ tầng tốt Đặc biệt, những người có thu nhập thấp lại nhạy cảm hơn với giá cả của nhà ở.
2.2.2 Các nghiên cứu trong nước
Theo nghiên cứu của Đinh Hồng Lê (2011), tác giả đã thực hiện một nghiên cứu định lượng nhằm đề xuất chiến lược cạnh tranh cho công ty địa ốc Hoàng Quân Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định mua hàng của khách hàng trong giai đoạn hiện tại.
Từ năm 2011 đến 2020, các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thị trường căn hộ bao gồm giá cả, tiện ích, vị trí, thiết kế và dịch vụ marketing chăm sóc khách hàng Trong đó, giá cả và vị trí tọa lạc được xem là hai yếu tố mà khách hàng quan tâm nhất, vì vậy công ty địa ốc Hoàng Quân cần đưa chúng vào chiến lược mũi nhọn của mình.
Tác giả Phạm Công Nam (2012) đã tiến hành khảo sát về nhu cầu của khách hàng có thu nhập trung bình tại TP Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2012-2015, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho các công ty địa ốc Nghiên cứu chỉ ra rằng để gia tăng giá trị sản phẩm căn hộ, các công ty cần đáp ứng đầy đủ nhu cầu về tiện nghi, vị trí thuận lợi và cung cấp các phương án tài chính hợp lý cho khách hàng Việc này sẽ giúp thúc đẩy quyết định mua hàng nhanh chóng từ phía khách hàng.
Theo nghiên cứu của Nguyễn Tuấn Anh (2018), giá cả và các chính sách hỗ trợ tài chính từ ngân hàng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua nhà của khách hàng tại Việt Nam Bên cạnh đó, vị trí địa lý cũng được khách hàng đặc biệt quan tâm, với mong muốn chọn những căn nhà gần chợ, trường học, cơ sở y tế và trung tâm thương mại, nhằm phục vụ nhu cầu sống và phát triển toàn diện cuộc sống.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
QUY TRÌNH THỰC HIỆN
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng và định tính được thực hiện qua hai bước chính: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức.
3.2.1 Nghiên cứu định tính Hình thức thực hiện:
Nghiên cứu này nhằm mục đích khám phá và điều chỉnh các biến quan sát để đo lường các khái niệm nghiên cứu một cách chính xác và hiệu quả.
Dựa trên lý thuyết và nghiên cứu hiện có, tác giả đã phát triển một mô hình dự đoán các yếu tố tác động đến quyết định mua căn hộ của khách hàng tại công ty Novaland ở TP Hồ Chí Minh Mô hình này xác định rõ các yếu tố ảnh hưởng, mỗi yếu tố lại được phân tích qua nhiều biến quan sát khác nhau.
Buổi thảo luận nhóm được tổ chức với sự tham gia của các chuyên gia và nhà quản lý trong lĩnh vực bất động sản, đặc biệt là căn hộ chung cư, nhằm thu thập ý kiến về các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua căn hộ của khách hàng tại công ty Novaland ở TP Hồ Chí Minh Mục tiêu chính là điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát phù hợp để đo lường hiệu quả các nhân tố khảo sát.
Bài viết thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua căn hộ của khách hàng tại công ty Novaland ở TP Hồ Chí Minh, dựa trên ý kiến của các chuyên gia Tác giả tập trung vào 5 nhóm nhân tố chính, bao gồm Tài chính (TC), Thuộc tính nhà (TT), Vị trí nhà ở (VT), Hoạt động truyền thông (MK) và Kiến trúc nhà (KT), cũng như cách thức đo lường các yếu tố này.
Các bước thực hiện nghiên cứu định tính:
Xác định những các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng mua tại công ty Novaland trên địa bàn TP Hồ Chí Minh.
Xây dựng các biến quan sát của các nhân tố trong mô hình nghiên cứu và thang đo các biến quan sát.
Xây dựng dàn bài thảo luận nhóm.
Để thu thập thông tin hiệu quả, hãy sử dụng dàn bài thảo luận thay vì bảng câu hỏi chi tiết, đồng thời tổ chức các buổi thảo luận trực tiếp với các chuyên gia Dàn bài này được thiết kế nhằm khuyến khích và dễ dàng nắm bắt ý kiến từ những chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh bất động sản, đặc biệt là căn hộ chung cư.
Nghiên cứu định lượng được tiến hành sau nghiên cứu định tính, với kết quả từ nghiên cứu định tính làm cơ sở điều chỉnh các biến quan sát của các nhân tố khảo sát Điều này giúp xây dựng bảng câu hỏi nhằm thực hiện khảo sát chính thức đối với những cá nhân đã có nhu cầu hoặc đã mua căn hộ tại công ty Novaland trên địa bàn.
Nghiên cứu tại TP Hồ Chí Minh không phân biệt giới tính, công việc hay xuất thân, với kích thước mẫu dự kiến là 400 quan sát Sau đó, dữ liệu sẽ được sàng lọc để chọn ra cơ sở dữ liệu phù hợp cho nghiên cứu Bảng khảo sát chính thức sẽ được sử dụng để thu thập dữ liệu thông qua phỏng vấn trực tiếp và gián tiếp qua email với bảng câu hỏi đã được thiết kế sẵn.
Phương pháp định lượng được thực hiện để phân tích dữ liệu thu thập với sự trợ giúp của phần mềm SPSS 22.0 Cụ thể như sau:
Thống kê mô tả mẫu nghiên cứu thông qua các nhân tố nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, học vấn, thu nhập,
Đánh giá sơ bộ thang đo và độ tin cậy của biến đo lường bằng hệ số
Cronbach’s Alpha và độ giá trị (factor loading) được sử dụng trong phân tích EFA nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua căn hộ của khách hàng tại công ty Novaland ở TP Hồ Chí Minh Phân tích này giúp hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến sự lựa chọn của khách hàng trong thị trường bất động sản.
Kỹ thuật phân tích hồi quy được áp dụng để kiểm tra các giả thuyết nghiên cứu liên quan đến tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua căn hộ của khách hàng tại công ty Novaland, nằm trên địa bàn TP Hồ Chí Minh.
Để thực hiện nghiên cứu định lượng, cần điều chỉnh các biến quan sát dựa trên kết quả nghiên cứu định tính Tiếp theo, thiết kế bảng câu hỏi khảo sát một cách rõ ràng nhằm thu thập dữ liệu hiệu quả, đảm bảo đạt được mục tiêu nghiên cứu.
Chúng tôi tiến hành khảo sát chính thức đối với cá nhân có nhu cầu hoặc đã mua căn hộ chung cư tại công ty Novaland ở TP Hồ Chí Minh, không phân biệt giới tính, công việc hay xuất thân Dự kiến sẽ gửi đi 400 bảng câu hỏi, thu thập thông tin qua khảo sát trực tiếp hoặc gửi e-mail kèm theo hướng dẫn để người trả lời hiểu rõ và cung cấp phản hồi chính xác Dữ liệu thu thập được sẽ được phân tích bằng phần mềm SPSS 22.0.
Phân tích độ tin cậy
Nhận xét kết quả Phân tích Giải
Chọn mô hình nghiên cứu
Thang đo chính thức Điều chỉnh
Phân tích hồi quy Phân tích các nhân tố khám phá EFA
- Tham khảo ý kiến chuyên gia
Sơ đồ 3.1: Quy trình thực hiện nghiên cứu
(Nguồn: Tác giả đề xuất)
XÂY DỰNG CÁC THANG ĐO ĐỊNH TÍNH CHO MÔ HÌNH
Dựa trên lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm liên quan, tác giả đã xây dựng và điều chỉnh thang đo định tính cho các nhân tố trong mô hình, sau khi thảo luận nhóm trong nghiên cứu sơ bộ Cụ thể, tác giả đã cải tiến thang đo của 5 nhóm nhân tố dựa trên ý kiến của các chuyên gia Để đo lường các biến quan sát, tác giả áp dụng thang đo Likert 5 mức độ, từ rất không đồng ý (1) đến rất đồng ý (5).
Bảng 3.1: Thang đo các nhân tố trong mô hình nghiên cứu
STT Mô tả thang đo Ký hiệu Nguồn
(1) Giá của căn hộ phù hợp với khả năng tài chính TC1 Mateja Kos Koklic và cộng sự
(2) Khả năng thế chấp tối đa của căn hộ TC2 Mateja Kos Koklic và cộng sự
(3) Khả năng thanh toán nợ hàng tháng tối đa TC3 Mateja Kos Koklic và cộng sự
(4) Lãi suất vay và thời gian thanh toán nợ vay TC4 Mateja Kos Koklic và cộng sự
(5) Có nhiều ngân hàng hỗ trợ quý anh/chị trong việc vay TC6 Mateja Kos Koklic và cộng sự
(6) Loại nhà chung cư phù hợp với mong muốn TT1 Mateja Kos Koklic và cộng sự
(7) Diện tích sử dụng của ngôi nhà TT2 Mateja Kos Koklic và cộng sự
(8) Thiết kế khuôn viên và trang trí bên ngoài ngôi nhà TT3 Mateja Kos Koklic và cộng sự
(9) Vị trí gần nơi làm việc VT1 Mateja Kos Koklic và cộng sự
(10) Vị trí gần nơi trường học VT2 Mateja Kos Koklic và cộng sự
(11) Vị trí gần nhà người thân VT3 Mateja Kos Koklic và cộng sự
(12) Vị trí gần các tuyến đường chính VT4 Mateja Kos Koklic và cộng sự
(13) Vị trí gần chợ và siêu thị, trung tâm thương mại VT5 Mateja Kos Koklic và cộng sự
(14) Vị trí gần trung tâm y tế hoặc bệnh viện VT6 Mateja Kos Koklic và cộng sự
Hoạt động truyền thông (MK)
(15) Danh tiếng, tình trạng pháp lý căn hộ và uy tín của Chủ đầu tư MK1 Mateja Kos Koklic và cộng sự
(16) Thông tin tham khảo từ bạn bè, đồng nghiệp MK2 Mateja Kos Koklic và cộng sự
(17) Tiến độ hoàn thiện xung quanh theo kế hoạch MK3 Mateja Kos Koklic và cộng sự
(18) Căn hộ có màu sắc trang nhã, nội thất phù hợp và hình dáng hiện đại KT1 Mateja Kos Koklic và cộng sự
(19) Căn hộ có tầm nhìn ra bên ngoài (View đẹp) và thông thoáng KT2 Mateja Kos Koklic và cộng sự
(20) Hệ thống phòng cháy chữa cháy hiện đại và lối thoát hiểm an toàn KT3 Mateja Kos Koklic và cộng sự
Quyết định của khách hàng
(21) Bạn rất thích việc mua căn hộ Flora
Mizuki Park để ở tại TP Hồ Chí Minh QD1 Mateja Kos Koklic và cộng sự
(22) Bạn sẽ giới thiệu cho bạn bè, người thân và gia đình của mình mua căn hộ Flora
Mizuki Park để ở tại TP Hồ Chí Minh.
QD2 Mateja Kos Koklic và cộng sự
Bạn hoàn toàn tin tưởng vào chất lượng cuộc sống sẽ ngày một tốt hơn khi mua căn hộ Flora Mizuki Park để ở tại TP Hồ
1D3 Mateja Kos Koklic và cộng sự
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả từ các nghiên cứu liên quan)
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
THỐNG KÊ MÔ TẢ MẪU NGHIÊN CỨU
Tác giả đã thực hiện một cuộc khảo sát chính thức với các cá nhân có nhu cầu hoặc đã mua căn hộ tại công ty Novaland ở TP Hồ Chí Minh, không phân biệt giới tính, công việc hay xuất thân Thời gian khảo sát diễn ra từ tháng 12/2019 đến tháng 3/2020, thông qua bảng câu hỏi được phát trực tiếp tại văn phòng giao dịch căn hộ Flora Mizuki Park và gửi qua email Tổng cộng có 300 bảng câu hỏi được phát, trong đó thu về 237 bảng hợp lệ.
37 bảng không hợp lệ bởi những thông tin thiếu chính xác vậy cuối cùng kích thước mẫu để sử dụng tiến hành phân tích là 200 quan sát.
Bảng 4.1: Thống kê mô tả mẫu nghiên cứu theo các phân loại
Phân loại Tần số Tần suất
Cao đẳng/trung cấp 77 20.4% Đại học 240 63.7%
Nguồn từ tính toán thông qua SPSS
Theo kết quả khảo sát, trong tổng số 377 người tham gia, có 157 người giới tính nam, chiếm 41.6%, trong khi số người giới tính nữ còn lại.
220 người chiếm tỷ lệ là 58.4%.
Theo kết quả khảo sát, trong tổng số 377 người tham gia, nhóm tuổi từ 18 đến 23 chiếm 13.5% với 51 người, trong khi nhóm tuổi từ 23 đến 35 có số lượng lớn hơn.
265 người chiếm tỉ lệ 70.3% và từ 36 đến 50 tuổi có 55 người chiếm tỷ lệ 14.6%.
Theo kết quả khảo sát, trong số 377 người tham gia, 11.7% là nhân viên văn phòng (44 người), 62.3% đang làm trong lĩnh vực kinh doanh (235 người), 11.9% làm việc trong ngành kỹ thuật cơ khí (45 người) và 14.1% thuộc các công việc khác (53 người).
Theo kết quả khảo sát từ 377 người tham gia, tỷ lệ người có trình độ học vấn THPT là 2.1% với 8 người, trình độ cao đẳng/trung cấp chiếm 20.4% với 77 người, trình độ đại học đạt 63.7% với 240 người, và trình độ sau đại học là 13.8% với 52 người.
Theo khảo sát với 377 người tham gia, chỉ có 2.9% nhân viên văn phòng có thu nhập dưới 15 triệu đồng mỗi tháng Tỷ lệ nhân viên có thu nhập từ 15 đến 20 triệu đồng chiếm 55.7%, trong khi 27.9% có thu nhập từ 21 đến 25 triệu đồng Cuối cùng, 13.5% nhân viên văn phòng có thu nhập trên 25 triệu đồng mỗi tháng.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
4.2.1 Hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha
Dựa vào kết quả từ Chương 3, phần này trình bày các thang đo lường các nhân tố nghiên cứu cùng với kết quả xử lý thang đo Các thang đo được thiết kế theo dạng thang đo Likert 5 mức độ, với các lựa chọn từ 1 đến 5, trong đó 1 đại diện cho "hoàn toàn không đồng ý" và 5 đại diện cho "hoàn toàn đồng ý".
Bảng 4.2: Tóm tắt kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Tương quan biến tổng Cronbach's Alpha nếu loại biến
Thang đo Tài chính với Cronbach’s Alpha = 0.895
Thang đo Thuộc tính nhà với Cronbach’s Alpha = 0.852
Thang đo Vị trí nhà ở với Cronbach’s Alpha = 0.893
Thang đo Hoạt động truyền thông với Cronbach’s Alpha = 0.745
Thang đo Kiến trúc nhà với Cronbach’s Alpha = 0.890
Thang đo Quyết định của khách hàng với Cronbach’s Alpha = 0.822
Kết quả tính toán từ SPSS cho thang đo Tài chính (TC) cho thấy độ tin cậy cao với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.895, vượt mức 0.7 Ngoài ra, cả 6 biến quan sát đều có tương quan với biến tổng lớn hơn, xác nhận tính hợp lệ của thang đo này.
0.3 và hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến của các biến quan sát đều nhỏ hơn Cronbach’s Alpha chung Do vậy, thang đo Tài chính đáp ứng độ tin cậy. Đối với thang đo Thuộc tính nhà (TT): Thang đo này được đo lường bởi 3 biến quan sát Kết quả phân tích độ tin cậy của thang đo có hệ số Cronbach’s Alpha là 0.852 > 0.7 đồng thời cả 3 biến quan sát đều có tương quan biến tổng lớn hơn 0.3 và hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến của các biến quan sát đều nhỏ hơn Cronbach’s Alpha chung Do vậy, thang đo Thuộc tính nhà đáp ứng độ tin cậy. Đối với thang đo Vị trí nhà ở (VT): Thang đo này được đo lường bởi 3 biến quan sát Kết quả phân tích độ tin cậy của thang đo có hệ số Cronbach’s Alpha là 0.893 > 0.6 đồng thời hệ số tương quan biến tổng của 6 biến quan sát đều lớn hơn 0.3 và hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến của các biến quan sát đều nhỏ hơn Cronbach’s Alpha chung Do vậy, thang đo Vị trí nhà ở đáp ứng độ tin cậy. Đối với thang đo Hoạt động truyền thông (MK): Thang đo này được đo lường bởi 3 biến quan sát Kết quả phân tích độ tin cậy của thang đo có hệ số Cronbach’s Alpha là 0.745 > 0.7 đồng thời cả 3 biến quan sát đều có tương quan biến tổng lơn hơn 0.3 và hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến của các biến quan sát đều nhỏ hơn Cronbach’s Alpha chung Do vậy, thang đo Hoạt động truyền thông đáp ứng độ tin cậy. Đối với thang đo Kiến trúc nhà (KT): Thang đo này được đo lường bởi 5 biến quan sát Kết quả phân tích độ tin cậy của thang đo có hệ số Cronbach’s Alpha là 0.890 > 0.7 đồng thời cả 3 biến quan sát đều có tương quan biến tổng lơn hơn
0.3 và hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến của các biến quan sát đều nhỏ hơn Cronbach’s Alpha chung Do vậy, thang đo Kiến trúc nhà đáp ứng độ tin cậy. Đối với thang đo Quyết định của khách hàng mua căn hộ (QD): Thang đo này được đo lường bởi 3 biến quan sát Kết quả phân tích độ tin cậy của thang đo có hệ số Cronbach’s Alpha là 0.822 > 0.7 đồng thời cả 3 biến quan sát đều có tương quan biến tổng lớn hơn 0.3 và hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến của các biến quan sát đều nhỏ hơn Cronbach’s Alpha chung Do vậy, thang đo Quyết định của khách hàng mua căn hộ đáp ứng độ tin cậy.
4.2.2 Phân tích nhân tố khám phá EFA
Sau khi kiểm định độ tin cậy của các thành phần trong thang đo bằng Cronbach’s Alpha, nghiên cứu tiến hành phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhân tố đại diện cho các biến quan sát Mục tiêu của EFA là tìm ra các nhân tố chính, trong đó 20 biến quan sát được xác định, không bao gồm 3 biến thuộc thang đo Quyết định của khách hàng Kết quả phân tích EFA có thể dẫn đến các nhân tố đại diện khác so với mô hình nghiên cứu ban đầu Phân tích EFA được thực hiện thông qua các kiểm định cần thiết.
Phân tích nhân tố khám phá EFA cho các biến độc lập
Bảng 4.3: Kết quả phân tích EFA cho các khái niệm đo lường
Nguồn từ tính toán thông qua SPSS
Kết quả phân tích EFA cho thấy hệ số KMO đạt 0.826, thỏa mãn điều kiện 0,5 < KMO < 1, chứng tỏ rằng phân tích là phù hợp với dữ liệu Kiểm định Bartlett có giá trị Sig nhỏ hơn 0.05, cho thấy các biến quan sát có tương quan tuyến tính với nhân tố đại diện Phân tích đã trích ra 5 nhân tố từ 20 biến quan sát, với Eigenvalues đạt 1.455, lớn hơn 1 Giá trị phương sai tích lũy là 71.88%, cho thấy các nhân tố giải thích được 71.88% mức độ biến động của các biến quan sát Từng nhân tố và các biến quan sát tương ứng được trình bày trong bảng ma trận xoay nhân tố, với các hệ số tải nhân tố đều lớn hơn 0.55.
Nhân tố 1: Bao gồm các biến quan sát TC1; TC2; TC3; TC4; TC5 Đặt tên cho nhân tố này là TC đại diện cho nhân tố Tài chính.
Nhân tố 2: Bao gồm các biến quan sát TT1; TT2; TT3 Đặt tên cho nhân tố này là TT đại diện cho nhân tố Thuộc tính nhà.
Nhân tố 3: Bao gồm các biến quan sát VT1; VT2; VT3; VT4; VT6 Đặt tên cho nhân tố này là VT đại diện cho nhân tố Vị trí nhà ở.
Nhân tố 4: Bao gồm các biến quan sát MK1; MK2; MK3 Đặt tên cho nhân tố này là MK đại diện cho nhân tố Hoạt động truyền thông.
Nhân tố 5: Bao gồm các biến quan sát KT1; KT2; KT3 Đặt tên cho nhân tố này là KT đại diện cho nhân tố Kiến trúc nhà.
Phân tích nhân tố khám phá EFA cho biến phụ thuộc
Bảng 4.4: Kiểm định KMO và Bartlett cho biến phụ thuộc
Kiểm định Kaiser-Meyer-Olkin 0.713
Nguồn từ tính toán thông qua SPSS
Hệ số KMO đạt 0.713, nằm trong khoảng từ 0.5 đến 1, cho thấy phân tích EFA phù hợp với dữ liệu thực tế Kết quả kiểm định Bartlett cũng được trình bày trong Bảng 4.4.
Sig nhỏ hơn 0.05 cho thấy các biến quan sát có tương quan tuyến tính với nhân tố đại diện.
Bảng 4.5: Kiểm định mức độ giải thích của các biến quan sát đối với các nhân tố đại diện của biến phụ thuộc
Chỉ tiêu Eigenvalues Tổng bình phương hệ số tải trích được
Tổng cộng Phương sai Phương sai tích lũy
Tổng cộng Phương sai Phương sai tích lũy
Nguồn từ tính toán thông qua SPSS
Bảng 4.5 trình bày kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA, cho thấy có một nhân tố chính đại diện cho ba biến quan sát trong thang đo Quyết định của khách hàng khi mua căn hộ Nhân tố này có giá trị Eigenvalues là 2.217, vượt qua ngưỡng 1, cho thấy tính chính xác và độ tin cậy của mô hình Cột phương sai tích lũy cũng được ghi nhận trong phân tích này.
4.5 cho thấy giá trị phương sai trích là 73.889% Điều này có nghĩa là nhân tố đại diện cho quyết định của khách hàng giải thích được 73.889% mức độ biến động của 3 biến quan sát trong các thang đo Nhân tố đại diện cho Quyết định của khách hàng mua nhà ở bao gồm 3 biến quan sát QD1; QD2; QD3 Đặt tên cho nhân tố này là QD Nhân tố QD được tác giả tính toán thông qua phần mềm SPSS 22.0 bằng cách hồi quy các biến số quan sát thành phần.
Bảng 4.6: Bảng ma trận hệ số tương quan
QD TC TT VT MK KT
*tương ứng với mức ý nghĩa 5%; ** tương ứng với mức ý nghĩa 1%
Nguồn từ tính toán thông qua SPSS
Ma trận hệ số tương quan trong bảng 4.6 chỉ ra mối tương quan giữa các cặp biến trong mô hình Kết quả cho thấy các biến độc lập trong mô hình tài chính.
TT; VT; MK; KT đều có tương quan có ý nghĩa thống kê với biến phụ thuộc
Các biến độc lập như Tài chính, Thuộc tính nhà, Vị trí nhà ở, Hoạt động truyền thông và Kiến trúc nhà đều có mối tương quan dương với biến phụ thuộc Quyết định mua căn hộ của khách hàng, đạt mức ý nghĩa 1% và 5% Điều này cho thấy rằng các yếu tố này ảnh hưởng tích cực đến quyết định của khách hàng trong việc lựa chọn căn hộ.
Phân tích hồi quy đa biến được tiến hành nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua căn hộ của khách hàng tại công ty Novaland ở TP Hồ Chí Minh, đồng thời kiểm định các giả thuyết nghiên cứu Mô hình hồi quy bội được xây dựng để nhận diện các yếu tố này một cách rõ ràng và chính xác.
Kết quả ước lượng mô hình
Bảng 4.7: Hệ số hồi quy
Hệ số hồi quy chưa chuẩn hóa
Hệ số quy đãhồi t Sig.
Thống kê tương quan chuẩn
Hệ số Sai số hóa chuẩn Tolerance VIF
Nguồn từ tính toán thông qua SPSS
Mô hình hồi quy mô tả quyết định mua căn hộ tại công ty Novaland trên địa bàn TP Hồ Chí Minh là:
Dựa trên mô hình hồi quy được thành lập từ hệ số hồi quy đã chuẩn hóa thì ta có thể có những nhận xét sau:
Hệ số Sig của các nhân tố đều bé hơn 5% vì vậy các nhân tố này trong mô hình đều có ý nghĩa thống kê.
Các hệ số hồi quy chuẩn hóa đều mang dấu dương có nghĩa là các biến độc lập có tương quan dương với biến phụ thuộc.
Nhận xét về mức độ tăng giảm của các biến độc lập tác động đến biến phụ thuộc như sau:
Nếu sự hài lòng về nhân tố Tài chính tăng 1 đơn vị thì Quyết định mua căn hộ của khách hàng tăng 0.325 đơn vị.
Nếu sự hài lòng về nhân tố Thuộc tính nhà tăng 1 đơn vị thì Quyết định mua căn hộ của khách hàng tăng 0.193 đơn vị.
Nếu sự hài lòng về nhân tố Vị trí nhà ở tăng 1 đơn vị thì Quyết định mua căn hộ của khách hàng tăng 0.26 đơn vị.
Nếu sự hài lòng về nhân tố Hoạt động marketing tăng 1 đơn vị thì Quyết định mua căn hộ của khách hàng tăng 0.211 đơn vị.
Nếu sự hài lòng về yếu tố Kiến trúc nhà tăng 1 đơn vị, quyết định mua căn hộ của khách hàng sẽ tăng 0.229 đơn vị Điều này cho thấy mối liên hệ tích cực giữa sự hài lòng về kiến trúc và quyết định mua hàng, đồng thời đánh giá mức độ phù hợp của mô hình nghiên cứu.
Bảng 4.8: Tóm tắt mô hình Model R R 2 R 2 hiệu chỉnh Sai số của ước lượng
Nguồn từ tính toán thông qua SPSS
Kết quả từ Bảng 4.8 cho thấy hệ số xác định R² là 0.553, điều này có nghĩa là 55.3% sự thay đổi của biến phụ thuộc được giải thích bởi các biến độc lập trong mô hình Nói cách khác, 55.3% sự thay đổi trong Quyết định của khách hàng có thể được lý giải bởi các yếu tố trong mô hình.
Bảng 4.9: Phân tích phương sai
Mô hình Tổng bình phương
Trung bình bình phương F Sig.
Nguồn từ tính toán thông qua SPSS
Dựa trên kết quả từ Bảng 4.9, hệ số Sig = 0.000 nhỏ hơn 0.01 và F = 91.852 cho thấy mô hình phân tích là phù hợp với dữ liệu thực tế Điều này chỉ ra rằng các biến độc lập có mối tương quan tuyến tính với biến phụ thuộc ở mức độ tin cậy 99%.
KIỂM ĐỊNH CÁC KHUYẾT TẬT MÔ HÌNH
4.3.1 Kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến
Bảng 4.10: Kết quả kiểm định đa cộng tuyến
Biến Thống kê cộng tuyến
Nguồn từ tính toán thông qua SPSS
Hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình được đánh giá qua hệ số VIF Nếu VIF nhỏ hơn 5, mô hình không có hiện tượng đa cộng tuyến; ngược lại, nếu VIF lớn hơn 5, hiện tượng này tồn tại Kết quả từ Bảng 4.10 cho thấy tất cả các biến trong mô hình đều có hệ số VIF nhỏ hơn 2, do đó, mô hình không gặp phải hiện tượng đa cộng tuyến.
4.3.2 Kiểm định hiện tượng tự tương quan
Hiện tượng tự tương quan trong mô hình được kiểm định qua hệ số Durbin-Watson Nếu hệ số này nằm trong khoảng lớn hơn 1 và nhỏ hơn 3, mô hình sẽ không có hiện tượng tự tương quan Ngược lại, nếu hệ số Durbin-Watson nhỏ hơn 1 hoặc lớn hơn 3, mô hình có hiện tượng tự tương quan Kết quả từ Bảng 4.8 cho thấy hệ số Durbin-Watson là 1.945, do đó mô hình không có hiện tượng tự tương quan.
4.3.3 Kiểm định hiện tượng phương sai thay đổi
Bảng 4.11: Kết quả kiểm định phương sai thay đổi
QD TC TT VT MK KT
Nguồn từ tính toán thông qua SPSS
Kiểm định Spearman được sử dụng để xác định mối tương quan giữa các biến độc lập trong mô hình và phần dư Kết quả từ bảng 4.11 cho thấy cả 5 biến độc lập đều có mức ý nghĩa Sig lớn hơn 0.05, điều này cho thấy không có sự tương quan giữa các biến độc lập và phần dư, từ đó kết luận rằng không tồn tại hiện tượng phương sai thay đổi trong mô hình này.
Kiểm định hệ số hồi quy
Trong bảng 4.11, cột mức ý nghĩa Sig cho thấy rằng hệ số hồi quy của các biến TC, TT, VT, MK và KT đều có giá trị nhỏ hơn 0.05 Điều này chỉ ra rằng các biến TC, TT, VT, MK và KT có ảnh hưởng đáng kể đến biến phụ thuộc QD, chứng tỏ rằng chúng có ý nghĩa thống kê trong mô hình hồi quy.