NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM – CHI NHÁNH ĐÔNG SÀI GÒN LUẬN VĂN THẠC SĨ KINH TẾ TP HỒ CHÍ MINH – NĂM 2020 BỘ[.]
CƠ SỞ LÝ THUYẾT CỦA PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Dịch vụ ngân hàng điện tử của ngân hàng thương mại
1.1.1 Dịch vụ ngân hàng điện tử
Theo Kim Đức Thịnh (2009), dịch vụ ngân hàng điện tử (E-Banking) là hình thức dịch vụ ngân hàng mà khách hàng có thể thực hiện mà không cần đến quầy giao dịch E-Banking không chỉ đơn thuần là sự thay thế cho các giao dịch truyền thống mà còn là sự kết hợp giữa các hoạt động ngân hàng truyền thống với công nghệ thông tin và viễn thông hiện đại.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã định nghĩa dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) là các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng hiện đại, đa tiện ích, được cung cấp nhanh chóng đến khách hàng bán buôn và bán lẻ Dịch vụ này hoạt động liên tục 24/7, không bị ràng buộc bởi không gian và thời gian, thông qua các kênh phân phối như Internet và các thiết bị truy cập đầu cuối như máy tính, máy ATM, POS, điện thoại bàn và điện thoại di động.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) là một hình thức thương mại điện tử, được áp dụng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng NHĐT cung cấp một hệ thống phần mềm cho phép khách hàng truy cập thông tin và thực hiện giao dịch ngân hàng thông qua các phương tiện điện tử và kỹ thuật số Các ngân hàng thương mại (NHTM) tại các quốc gia phát triển, bao gồm cả Việt Nam, đang tích cực phát triển các dịch vụ NHĐT.
Theo số liệu của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (Ngân hàng Nhà nước,
Từ khi dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) xuất hiện tại Việt Nam vào năm 2004, hiện đã có 46 ngân hàng thương mại cung cấp dịch vụ này Tuy nhiên, tính đến cuối năm 2019, chỉ có 45,8 triệu trong tổng số 92,6 triệu người dân Việt Nam (tương đương 63%) sử dụng tài khoản ngân hàng Điều này cho thấy tiềm năng phát triển dịch vụ NHĐT tại Việt Nam vẫn còn rất lớn.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) tại Việt Nam có tiềm năng và thị phần lớn, nhưng việc phát triển dịch vụ này gặp nhiều khó khăn Người dân vẫn ưu tiên sử dụng tiền mặt trong thanh toán, trong khi chi phí xây dựng hệ thống lưu trữ dữ liệu điện tử và hạ tầng NHĐT rất cao, bao gồm chi phí đầu tư ban đầu, vận hành, bảo trì và đổi mới công nghệ Bên cạnh đó, rủi ro an toàn và bảo mật thông tin cũng là thách thức lớn đối với các ngân hàng thương mại (NHTM) trong quá trình phát triển dịch vụ NHĐT.
1.1.2 Đặc trưng của dịch vụ ngân hàng điện tử
Dịch vụ NHĐT có các đặc trưng cơ bản như sau:
- Dịch vụ NHĐT tử có tốc độ xử lý giao dịch nhanh chóng:
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) cho phép khách hàng thực hiện giao dịch với ngân hàng qua hệ thống thiết bị điện tử, tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí so với việc đến quầy giao dịch Nhờ sự phát triển của công nghệ thông tin, thời gian xử lý giao dịch NHĐT ngày càng nhanh chóng Các ngân hàng thương mại đang chú trọng nâng cấp hệ thống core banking và hạ tầng công nghệ thông tin để cung cấp dịch vụ NHĐT ổn định và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
- Dịch vụ NHĐT không bị giới hạn về không gian và thời gian:
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) hoạt động trên nền tảng công nghệ thông tin của ngân hàng, cho phép giao dịch 24/7 Khách hàng có thể truy cập hệ thống NHĐT qua nhiều thiết bị khác nhau mà không cần đến ngân hàng để ký giấy tờ, không phải chờ đợi xếp hàng, và không cần giao tiếp với giao dịch viên, giúp thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi.
- Dịch vụ NHĐT giúp tiết giảm đáng kể chi phí hoạt động cho ngân hàng cũng như giảm thiểu sai sót trong tác nghiệp:
Việc cung ứng dịch vụ ngân hàng trực tuyến 24/7 giúp các ngân hàng thương mại giảm thiểu đáng kể chi phí hoạt động, bao gồm chi phí mặt bằng, lương ngoài giờ, tuyển dụng nhân viên giao dịch, chi phí hành chính và giấy tờ hạch toán Nhờ vào việc tiết kiệm này, các ngân hàng có thể nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm phí giao dịch cho khách hàng, từ đó mở rộng thị phần.
- Dịch vụ NHĐT có tính toàn cầu hóa:
Với sự hỗ trợ của internet, dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) cho phép khách hàng truy cập mọi lúc, mọi nơi Hoạt động 24/7 của NHĐT không chỉ mang lại sự tiện lợi cho người dùng mà còn giúp ngân hàng tham gia vào nền kinh tế toàn cầu một cách hiệu quả, đồng thời bắt kịp xu thế phát triển kinh tế thế giới.
1.1.3 Vai trò của dịch vụ ngân hàng điện tử
Ngân hàng điện tử (NHĐT) mang lại sự thuận lợi và thông suốt trong giao dịch cho khách hàng, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí so với giao dịch trực tiếp tại quầy Nhờ đó, khách hàng có thể nhanh chóng đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và vay vốn phục vụ sản xuất, kinh doanh Điều này cho thấy NHĐT vượt trội hơn hẳn so với các dịch vụ ngân hàng truyền thống về tốc độ và độ chính xác trong giao dịch.
Nhờ khả năng cung ứng dịch vụ 24/7 và không bị giới hạn bởi khoảng cách địa lý, các ngân hàng thương mại có thể phục vụ khách hàng liên tục, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ ngân hàng Điều này không chỉ tạo sự gắn kết giữa khách hàng và ngân hàng mà còn góp phần tăng khối lượng và giá trị giao dịch.
Nâng cao hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thông qua việc cung ứng dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) không chỉ giúp gia tăng thị phần và giá trị giao dịch mà còn tăng doanh số và thu phí từ dịch vụ này Với nhu cầu thanh toán ngày càng cao của khách hàng, việc duy trì tiền gửi thanh toán ổn định tại ngân hàng sẽ tạo ra nguồn vốn không kỳ hạn với chi phí thấp, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động tín dụng.
Dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) không chỉ giúp tăng cường khả năng thu hút khách hàng mà còn mở rộng thị phần và danh mục sản phẩm cung ứng Qua các ứng dụng giao dịch, ngân hàng có thể dễ dàng quảng bá sản phẩm và thông tin đến khách hàng, tạo ra nhiều cơ hội để bán chéo và bán thêm các dịch vụ như bancasurance, tài trợ thương mại, tín dụng, ví điện tử và thẻ tín dụng.
Với sự phát triển của công nghệ blockchain, ngân hàng có thể cung cấp dịch vụ trọn gói bao gồm ngân hàng, bảo hiểm, đầu tư, chứng khoán, bất động sản và tiêu dùng thông qua một nền tảng duy nhất.
- Về mặt kinh tế - xã hội:
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) nổi bật với khả năng xử lý giao dịch nhanh chóng, giúp lệnh thanh toán của khách hàng được thực hiện một cách tức thì Điều này tạo điều kiện cho dòng vốn trong nền kinh tế lưu thông nhanh và thông suốt, từ đó thúc đẩy việc trao đổi tiền – hàng và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn So với ngân hàng truyền thống, NHĐT mang lại lợi ích vượt trội về tốc độ và độ chính xác trong giao dịch.
Phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử
1.2.1 Khái niệm phát triển dịch vụ NHĐT của NHTM
Phát triển là một khái niệm triết học, diễn ra qua quá trình tiến hóa từ đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn Quá trình này bao gồm những bước tiến dần dần và những bước nhảy vọt, dẫn đến sự xuất hiện của cái mới thay thế cho cái cũ Sự phát triển phản ánh sự thay đổi về lượng, từ đó dẫn đến sự thay đổi về chất, diễn ra theo hình xoắn ốc, và mỗi chu kỳ kết thúc lại tái hiện sự vật ban đầu nhưng ở một cấp độ cao hơn.
Phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) của các ngân hàng thương mại (NHTM) là quá trình kết hợp giữa việc kế thừa danh mục sản phẩm hiện có và tận dụng nguồn lực về nhân sự, công nghệ, tài chính Mục tiêu là cải tiến các phương thức bán hàng nhằm nâng cao chất lượng và số lượng dịch vụ NHĐT, từ đó gia tăng thị phần và mức độ sử dụng sản phẩm dịch vụ NHĐT của các phân khúc khách hàng khác nhau, đồng thời thúc đẩy hiệu quả kinh doanh của NHTM.
Phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) là quá trình mở rộng quy mô và thị phần cung ứng, đồng thời tăng tỷ trọng thu nhập từ dịch vụ này trong tổng doanh thu của ngân hàng thương mại (NHTM) Điều này bao gồm việc nâng cao chất lượng dịch vụ để đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng và trải nghiệm của khách hàng, từ đó góp phần gia tăng hiệu quả kinh doanh phù hợp với mục tiêu của từng NHTM qua các giai đoạn khác nhau.
1.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá sự phát triển của dịch vụ NHĐT
1.2.2.1 Quy mô cung ứng dịch vụ NHĐT
Quy mô cung ứng dịch vụ ngân hàng điện tử được thể hiện qua doanh thu và tỷ trọng doanh thu từ dịch vụ này trong tổng doanh thu của mỗi ngân hàng thương mại Dựa vào số liệu doanh thu, chúng ta có thể đánh giá mức độ đóng góp của dịch vụ ngân hàng điện tử vào kết quả hoạt động kinh doanh của từng ngân hàng, đồng thời so sánh quy mô dịch vụ này giữa các ngân hàng khác nhau.
Thị phần dịch vụ ngân hàng điện tử phản ánh mức độ phổ biến và sự sử dụng của khách hàng đối với dịch vụ này, đồng thời cho thấy vị trí của ngân hàng so với các đối thủ cạnh tranh Chỉ tiêu thị phần cũng chỉ ra tiềm năng khai thác thêm từ dịch vụ ngân hàng điện tử, bao gồm khả năng bán chéo các sản phẩm khác phát triển từ dịch vụ này.
1.2.2.3 Mức độ đa dạng của sản phẩm, dịch vụ
Mức độ đa dạng sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng thương mại (NHTM) được thể hiện qua tổng số sản phẩm dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) mà họ cung cấp cho các phân khúc khách hàng Sự gia tăng số lượng sản phẩm và dịch vụ NHĐT không chỉ giúp NHTM đáp ứng nhanh chóng mọi nhu cầu của khách hàng mà còn củng cố và gia tăng thị phần của họ trên thị trường.
Sự phát triển số lượng sản phẩm dịch vụ NHĐT có hai phương pháp chính như sau:
Để nâng cao hiệu quả sản phẩm hiện có, cần khai thác tối đa lợi ích từ sản phẩm đang sử dụng, đồng thời khắc phục những hạn chế để cải tiến chất lượng và tính năng Việc đơn giản hóa các thủ tục liên quan và nâng cao chất lượng phục vụ của nhân viên cũng là những yếu tố quan trọng trong quá trình hoàn thiện sản phẩm.
Phát triển sản phẩm mới hoàn toàn dựa trên thành tựu công nghệ thông tin là cần thiết để tạo ra các sản phẩm phù hợp với đặc điểm và phân khúc khách hàng mà các ngân hàng thương mại (NHTM) đã xác định Mục tiêu là thỏa mãn nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là cung cấp dịch vụ chất lượng cao, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh, vị thế, uy tín và hình ảnh của NHTM trên thị trường.
1.2.2.4 Khả năng đáp ứng của hạ tầng công nghệ
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin yêu cầu các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng điện tử của các ngân hàng thương mại phải hiện đại và thích ứng kịp thời Để đảm bảo khả năng đáp ứng, hạ tầng công nghệ thông tin cần ứng dụng các công nghệ tiên tiến và có kế hoạch dự trữ để phát triển công nghệ, tránh tình trạng lạc hậu trong tương lai.
1.2.2.5 Tính thân thiện với môi trường
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) thể hiện tính thân thiện với môi trường qua việc giảm thiểu thủ tục đăng ký, cho phép đăng ký trực tuyến thay vì sử dụng giấy tờ Các sản phẩm như thẻ tín dụng được làm từ chất liệu dễ phân hủy, giúp hạn chế ô nhiễm từ rác thải nhựa và kim loại nặng Thẻ điện tử và ví điện tử trên smartphone thay thế thẻ vật lý, góp phần vào việc bảo vệ môi trường Hơn nữa, NHĐT còn hỗ trợ các lĩnh vực kinh tế xanh như trồng rừng, xử lý chất thải và nông nghiệp xanh thông qua chính sách phí và lãi suất ưu đãi cho khách hàng.
1.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử của ngân hàng thương mại
1.3.1 Các nhân tố bên trong
Con người là yếu tố quyết định thành công của mọi hoạt động và tổ chức, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng Các sản phẩm ngân hàng thường vô hình, vì vậy nguồn nhân lực đóng vai trò then chốt trong việc cung ứng và phân phối sản phẩm, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại Nhân lực phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng thương mại bao gồm hai nhóm chính.
Nhân lực kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hệ thống kỹ thuật, đảm bảo khả năng khắc phục sự cố kịp thời và phát triển các tiện ích, công nghệ mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong hoạt động giao dịch qua NHĐT.
Nhóm nhân lực về nghiệp vụ ngân hàng đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác và thực hiện các giao dịch Để đạt hiệu quả, họ cần có kiến thức vững về ngân hàng, thương mại, và trình độ ngoại ngữ tốt Ngoài ra, hiểu biết về công nghệ thông tin và tư duy đổi mới cũng là yếu tố cần thiết để phát triển các sản phẩm mới trong lĩnh vực này.
Việc triển khai hệ thống Core banking và hạ tầng công nghệ thông tin phụ thuộc nhiều vào nguồn tài chính, kinh nghiệm và nhân lực của mỗi ngân hàng thương mại Giá trị của hệ thống Core banking hiện nay dao động từ 5-20 triệu USD, hoặc có thể cao hơn, tùy thuộc vào mức độ hiện đại, bảo mật thông tin và khả năng cập nhật của hệ thống.
Core banking hiện đại cần đảm bảo quản lý chặt chẽ, bảo mật và nhanh chóng, đồng thời hỗ trợ tính mở để các ngân hàng thương mại có thể bổ sung dịch vụ mới như Internet Banking, ATM và Mobile Banking Tuy nhiên, việc triển khai Core banking tại các ngân hàng thương mại Việt Nam hiện nay gặp nhiều khó khăn và thiếu đồng bộ, chủ yếu do phụ thuộc vào nguồn vốn và kinh nghiệm của từng ngân hàng Thêm vào đó, mức độ bảo mật cũng ảnh hưởng đến chi phí đầu tư cho hệ thống Core banking.
- Mạng lưới kênh phân phối:
nhân Các tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử của ngân hàng thương mại
ĐÔNG SÀI GÒN 2.1 Tổng quan về BIDV Đông Sài Gòn
2.1.1 Mô hình tổ chức bộ máy
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thủ Đức được thành lập theo Quyết định số 333/QĐ – HĐQT vào ngày 21/12/2004, dựa trên việc nâng cấp phòng giao dịch Thủ Đức Trụ sở của chi nhánh tọa lạc tại số 23 – 25 Đặng Văn Bi, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức Chi nhánh chính thức hoạt động từ ngày 15/01/2005 với tên gọi Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thủ Đức.
Vào ngày 27/12/2007, Hội đồng quản trị BIDV đã ban hành Quyết định 602/QĐ – HĐQT về việc đổi tên một số Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam tại TP Hồ Chí Minh Sau khi hoàn tất thủ tục pháp lý, vào ngày 5/1/2008, Chi nhánh Thủ Đức chính thức được đổi tên thành Chi nhánh Đông Sài Gòn, với tên tiếng Anh là Bank for Investment and Development of Vietnam – East Saigon Branch Chi nhánh này hướng đến việc phát triển bền vững, trở thành một trong những chi nhánh ngân hàng thương mại chủ lực tại quận Thủ Đức và quận 9, nhằm phục vụ hiệu quả cho mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội địa phương, đặc biệt tập trung vào các khu công nghiệp, khu chế xuất và hoạt động ngân hàng bán lẻ, qua đó nâng cao thị phần của BIDV tại TP HCM và các vùng lân cận, góp phần tích cực vào kết quả kinh doanh của toàn hệ thống.
BIDV Đông Sài Gòn có cơ cấu tổ chức các phòng ban, đơn vị trực thuộc như sau:
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NHĐT TẠI BIDV ĐÔNG SÀI GÒN
Tổng quan về BIDV Đông Sài Gòn
2.1.1 Mô hình tổ chức bộ máy
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thủ Đức được thành lập theo Quyết định số 333/QĐ – HĐQT ngày 21/12/2004, trên cơ sở nâng cấp từ phòng giao dịch Thủ Đức Chi nhánh hiện tọa lạc tại số 23 – 25 Đặng Văn Bi, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức và chính thức hoạt động từ ngày 15/01/2005.
Ngày 27/12/2007, BIDV đã ban hành Quyết định 602/QĐ – HĐQT về việc đổi tên một số chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh Sau khi hoàn tất thủ tục pháp lý, vào ngày 5/1/2008, Chi nhánh Thủ Đức chính thức trở thành Chi nhánh Đông Sài Gòn, tên tiếng Anh là Bank for Investment and Development of Vietnam – East Saigon Branch Chi nhánh định hướng phát triển để trở thành một trong những ngân hàng thương mại chủ lực tại quận Thủ Đức và quận 9, phục vụ hiệu quả cho mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, chú trọng vào các khu công nghiệp và ngân hàng bán lẻ, nhằm nâng cao thị phần của BIDV tại TP HCM và các vùng lân cận.
BIDV Đông Sài Gòn có cơ cấu tổ chức các phòng ban, đơn vị trực thuộc như sau:
Bảng 2.1: Cơ cấu tổ chức của BIDV Đông Sài Gòn (Nguồn: Phòng Quản Lý Nội Bộ BIDV Đông Sài Gòn)
Chi nhánh hiện tại được tổ chức thành 04 khối: bán buôn, bán lẻ, tác nghiệp và nội bộ, với 10 phòng chức năng Mô hình quản lý theo ngành dọc giúp phân định rõ nhiệm vụ và trách nhiệm của từng bộ phận, đảm bảo hiệu quả trong quá trình tác nghiệp và bán hàng Việc phân chia chức năng rõ ràng giữa các phòng hỗ trợ cho việc triển khai hoạt động và trao đổi thông tin diễn ra dễ dàng, nhanh chóng.
2.1.2 Hoạt động kinh doanh của BIDV Đông Sài Gòn giai đoạn 2017-
Tình hình hoạt động kinh doanh giai đoạn 2017- 2019 đã đạt được một số nét nổi bật:
Bảng 2.2: Kết quả hoạt động kinh doanh BIDV ĐSG giai đoạn 2017 – 2019 ĐVT: Tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Huy động vốn cuối kỳ 5.069 5.608 5.724
Huy động vốn bán lẻ 3.589 3.982 4.302
Dư nợ tín dụng cuối kỳ 3.075 3.087 3.065
Dư nợ tín dụng bán lẻ 643,04 739,98 1.168
Lợi nhuận trước thuế bình quân đầu người 0,66 1,01 1,20
(Nguồn: Báo cáo tổng kết BIDV ĐSG năm 2017 - 2019)
Hoạt động kinh doanh luôn hướng tới việc nâng cao hiệu quả, với mục tiêu lợi nhuận trước thuế và trích lập dự phòng bình quân đầu người năm sau cao hơn năm trước.
2017 đạt khoảng 0,66 tỷ đồng/người, năm 2018 đạt 1,01 tỷ đồng/người, năm 2019 đạt 1,20 tỷ đồng/người, bình quân tốc độ tăng trưởng 3 năm gần nhất đạt 36%.
Dịch vụ thu luôn duy trì tốc độ tăng trưởng cao, đặc biệt là thu từ dịch vụ NHĐT, đóng góp quan trọng vào hiệu quả hoạt động kinh doanh của Chi nhánh Điều này giúp chuyển dịch các nguồn thu của Chi nhánh sang các nguồn thu ổn định và an toàn hơn, phù hợp với thông lệ quốc tế.
BIDV Đông Sài Gòn hoạt động trong khu vực thuận lợi với nhiều khu chế xuất và công nghiệp, phục vụ đông đảo công nhân và sinh viên từ các trường đại học hàng đầu tại TP Hồ Chí Minh Các phòng giao dịch và hội sở chi nhánh nằm trong khu dân cư đông đúc và phát triển tại Quận 9 và Quận Thủ Đức Sau 15 năm hoạt động, BIDV Đông Sài Gòn luôn dẫn đầu về số lượng khách hàng cá nhân và cung cấp các sản phẩm dịch vụ ngân hàng điện tử như thẻ, mở tài khoản điện tử, và dịch vụ BSMS, IBMB.
Thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại BIDV Đông Sài Gòn
2.2.1 Các sản phẩm dịch vụ ngân hàng điện tử đang cung ứng
Hiện nay, BIDV Đông Sài Gòn đang cung cấp các dịch vụ NHĐT cơ bản và nổi bật như sau:
BIDV Đông Sài Gòn hiện đang cung cấp các dịch vụ thẻ được phát triển bởi BIDV Trụ sở chính, bao gồm nhiều sản phẩm nổi bật.
+ Thẻ ghi nợ nội địa: BIDV có 04 dòng sản phẩm thẻ ghi nợ nội địa chính:
Thẻ BIDV Harmony, Thẻ BIDV Moving, Thẻ BIDV eTrans và Thẻ liên kết BIDV Co-op Mart là những sản phẩm nổi bật của BIDV Đông Sài Gòn Ngân hàng này chủ yếu hoạt động tại quận 9 và quận Thủ Đức, nơi tập trung nhiều trường đại học lớn Để phục vụ sinh viên, BIDV Đông Sài Gòn đã hợp tác với các trường như Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Đại học Ngân hàng, Đại học Quốc tế, Đại học Kinh tế Luật và Đại học An ninh để phát hành thẻ ATM tích hợp chức năng thẻ sinh viên và thẻ thư viện, từ đó thu hút lượng lớn sinh viên sử dụng dịch vụ của ngân hàng.
+ Thẻ ghi nợ quốc tế:
Thẻ ghi nợ quốc tế Mastercard BIDV Ready là sản phẩm của BIDV, kết nối với tài khoản thanh toán VND Thẻ cho phép người dùng thực hiện giao dịch tại các máy ATM và các đơn vị chấp nhận thẻ có logo MasterCard trên toàn cầu.
+ Thẻ tín dụng quốc tế:
Năm 2009, BIDV đã giới thiệu sản phẩm thẻ tín dụng quốc tế với hai dòng sản phẩm chính là Visa BIDV Precious và Visa BIDV Flexi Thẻ Visa BIDV Precious, với thiết kế màu vàng sang trọng, hướng tới khách hàng có thu nhập cao, với hạn mức ban đầu từ 50 triệu đồng đến 200 triệu đồng, hiện đã được mở rộng lên đến 350 triệu đồng Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, vào năm 2013, BIDV tiếp tục cho ra mắt hai sản phẩm thẻ tín dụng mới là BIDV MasterPlatinum và thẻ tín dụng đồng thương hiệu Visa BIDV-MU.
Thẻ BIDV MasterPlatinum là lựa chọn hoàn hảo cho khách hàng có thu nhập cao từ 100 triệu đồng/tháng, với hạn mức tín dụng từ 200 triệu đến 1 tỷ đồng Trong khi đó, thẻ tín dụng Visa BIDV-MU, đồng thương hiệu với Manchester United, phục vụ cho những người hâm mộ bóng đá với hạn mức từ 20 triệu đến 200 triệu đồng Đặc biệt, BIDV Đông Sài Gòn cũng đã phát triển thẻ tín dụng doanh nghiệp thương hiệu VISA và Master dành cho ban lãnh đạo gần 500 doanh nghiệp, nhằm tăng cường số lượng thẻ phát hành và doanh số thanh toán.
- Các sản phẩm NHĐT hiện đại:
Tính đến nay, BIDV Đông Sài Gòn đã cung cấp đa dạng sản phẩm dịch vụ ngân hàng điện tử với độ bảo mật cao, phục vụ cả khách hàng cá nhân và tổ chức Các nhóm sản phẩm ngân hàng điện tử chính của BIDV được tóm tắt như sau.
Bảng 2.3: Sản phẩm dịch vụ NHĐT của BIDV
TT Gói dịch vụ Tóm tắt tính năng Đối tượng khách hàng
TT Gói dịch vụ Tóm tắt tính năng Đối tượng khách hàng
SmartBanking Ứng dụng ngân hàng thông minh trên điện thoại cá nhân
Dịch vụ trực tuyến cho cá nhân của BIDV cho phép khách hàng quản lý tài khoản và thực hiện giao dịch một cách thuận tiện thông qua Internet hoặc ứng dụng di động, mà không cần đến điểm giao dịch.
Dịch vụ Ngân hàng trực tuyến dành cho doanh nghiệp doanh nghiệp
4 BSMS Dịch vụ gửi, nhận tin nhắn qua điện thoại di động tổ chức và cá nhân
BIDV Bankplus là dịch vụ hợp tác giữa BIDV và Viettel, mang đến cho khách hàng khả năng thực hiện giao dịch ngân hàng nhanh chóng và chính xác ngay trên điện thoại di động.
Dịch vụ thanh toán hóa đơn tự động mang lại nhiều tiện ích cho người dùng, bao gồm khả năng thanh toán hóa đơn điện, nước, điện thoại, cũng như mua sắm trực tuyến và vé máy bay.
Nguồn: http://intranet.bidv.com.vn/
BIDV Online là dịch vụ ngân hàng trực tuyến của BIDV, cho phép khách hàng quản lý tài khoản và thực hiện giao dịch qua Internet mà không cần đến chi nhánh Tương tự, BIDV Business Online cung cấp giải pháp ngân hàng trực tuyến cho doanh nghiệp, giúp họ dễ dàng quản lý tài khoản và thực hiện giao dịch trực tuyến.
Với nền tảng công nghệ hiện đại và các kênh thanh toán đa dạng, khách hàng có thể chuyển tiền nhanh chóng và an toàn đến tất cả ngân hàng tại Việt Nam Dịch vụ bao gồm lệnh thanh toán định kỳ, chuyển tiền trong nước, thanh toán theo bảng kê, gửi tiền có kỳ hạn trực tuyến, và yêu cầu phát hành sao kê, tất cả đều được xác thực bằng hai yếu tố để đảm bảo an ninh tối đa.
Dịch vụ BSMS của BIDV, ra mắt từ tháng 12/2006, cung cấp tin nhắn qua điện thoại di động, giúp khách hàng dễ dàng truy vấn thông tin tài khoản và nhận thông báo từ ngân hàng Dịch vụ này được triển khai đồng bộ trên toàn hệ thống BIDV, cho phép cả cá nhân và doanh nghiệp sử dụng Để tham gia, khách hàng cần là chủ thuê bao di động và mở tài khoản tại BIDV, sau đó đăng ký dịch vụ BSMS tại các chi nhánh của ngân hàng.
Khách hàng có thể quản lý tài khoản hiệu quả nhờ vào việc thường xuyên nhận cập nhật về tình trạng tài khoản và các giao dịch phát sinh Họ cũng được cung cấp thông tin về tỷ giá lãi suất, vị trí đặt máy ATM, cũng như các sản phẩm dịch vụ mới và thông tin chứng khoán.
BIDV Mobile là dịch vụ ngân hàng điện tử trên điện thoại di động, giúp khách hàng thực hiện các giao dịch ngân hàng như tra cứu thông tin, thanh toán hóa đơn và chuyển khoản một cách an toàn và chính xác, mà không cần phải đến quầy giao dịch.
BIDV Mobile mang đến sự tiện lợi và nhanh chóng cho người dùng trên các thiết bị điện thoại phổ biến như IOS, Symbian, Windows Mobile và RIM Ứng dụng cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ, đáp ứng nhu cầu của khách hàng mọi lúc, mọi nơi 24/7.
- Sản phẩm tài trợ thương mại trực tuyến trên nền tảng blockchain:
Đánh giá chung về thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại BIDV Đông Sài Gòn trong thời gian qua
2.3.1 Các mặt đã đạt được
Trong những năm qua, BIDV Đông Sài Gòn đã liên tục nâng cao các chỉ tiêu đánh giá phát triển hoạt động bán chéo sản phẩm dịch vụ khoa học công nghệ Cụ thể, tỷ trọng doanh thu từ dịch vụ ngân hàng đầu tư trong tổng doanh thu đã tăng từ 26,23% vào năm 2017 lên 32,85% vào năm 2019, với tốc độ tăng trưởng đạt 2,22% trong ba năm gần nhất.
BIDV Đông Sài Gòn đã thành công trong việc triển khai hệ thống KPI để đánh giá hiệu quả phát triển dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) Hệ thống này thống kê doanh số và lợi nhuận từ dịch vụ NHĐT của từng cán bộ, cung cấp cơ sở cho Ban lãnh đạo trong việc đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ Qua đó, BIDV có thể xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
BIDV Đông Sài Gòn đã xây dựng đội ngũ cán bộ bán hàng chuyên nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng điện tử, bao gồm 02 phòng khách hàng doanh nghiệp và 01 phòng khách hàng cá nhân với nhân viên giàu kinh nghiệm Đội ngũ này thường xuyên được đào tạo về các sản phẩm mới Ngân hàng cũng áp dụng phần mềm R Sales Pro, giúp nhân viên bán hàng tra cứu thông tin khách hàng và dịch vụ đang sử dụng trên điện thoại di động, đồng thời gợi ý các sản phẩm phù hợp dựa trên dữ liệu hệ thống.
Quy trình phát triển dịch vụ NHĐT được tối ưu hóa với cách thức triển khai khoa học, đơn giản hóa thủ tục qua hình thức đăng ký trực tuyến, giảm thiểu giấy tờ cần thiết Đồng thời, quy trình này luôn được cập nhật để phù hợp với thực tế triển khai Các điều kiện cung cấp sản phẩm dịch vụ cũng được chuẩn hóa, giúp xác định đúng phân khúc và đối tượng khách hàng theo định hướng kinh doanh.
Vào thứ năm, BIDV Đông Sài Gòn tiếp tục mở rộng mạng lưới liên kết với các đối tác để triển khai dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) Ngân hàng không chỉ cung cấp dịch vụ NHĐT cho khách hàng tại các điểm giao dịch mà còn chủ động tìm kiếm khách hàng qua các đối tác như khu công nghiệp, trường đại học, bệnh viện và nhà máy liên kết Đặc biệt, BIDV Đông Sài Gòn đã phát triển các chương trình ưu đãi thanh toán điện tử tại các siêu thị, chuỗi cửa hàng và nhà hàng ở khu vực Thủ Đức và quận 9 nhằm thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT của mình.
Vào thứ Sáu, BIDV Đông Sài Gòn đã triển khai chính sách thưởng theo doanh số dịch vụ ngân hàng điện tử cho đội ngũ nhân viên bán hàng Mỗi sản phẩm dịch vụ như thẻ tín dụng, CIF mới, thẻ ghi nợ quốc tế, và khách hàng tài trợ thương mại điện tử mới sẽ mang lại một khoản thưởng nhất định cho cán bộ dựa trên doanh số đạt được Chính sách này không chỉ khuyến khích nhân viên bán hàng mà còn tạo động lực để gia tăng doanh số hiệu quả hơn.
Thứ bảy, trong các cuộc khảo sát chất lượng dịch vụ NHĐT của BIDV,
BIDV Đông Sài Gòn luôn đạt tỷ lệ đánh giá tích cực từ 90%-93% trong số khách hàng được khảo sát Trong 5 năm qua, trung tâm dịch vụ của BIDV không nhận được bất kỳ phản nàn nào về dịch vụ ngân hàng điện tử Kết quả này chứng tỏ chất lượng phục vụ khách hàng của BIDV Đông Sài Gòn ở mức cao, được khách hàng tin tưởng và ưu tiên lựa chọn.
2.3.2 Các mặt hạn chế và nguyên nhân
Chính sách lãi suất và phí của dịch vụ ngân hàng doanh nghiệp hiện tại chưa đủ sức cạnh tranh so với các ngân hàng khác, dẫn đến việc không thu hút được nhiều nhân viên từ các doanh nghiệp địa phương Các mức phí và lãi suất hiện hành chủ yếu dựa trên bảng phí công bố, thiếu sự linh hoạt và cá nhân hóa cho các khách hàng lớn Điều này đã tạo cơ hội cho các ngân hàng như Techcombank, VIB Bank và Shinhan Bank giành được hơn 23 khách hàng doanh nghiệp lớn với số lượng nhân viên từ 3.000 đến 5.000.
Số lượng doanh nghiệp sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) tại BIDV Đông Sài Gòn ở quận 9, Thủ Đức còn thấp, chỉ có 1.536 doanh nghiệp đăng ký, trong khi tổng số doanh nghiệp hoạt động tại đây gần 50.000 Điều này cho thấy tiềm năng phát triển dịch vụ NHĐT còn lớn trong khu vực này.
Mức độ sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) của sinh viên tại các trường liên kết với BIDV Đông Sài Gòn còn rất thấp, chủ yếu chỉ dừng lại ở việc sử dụng thẻ ATM như thẻ sinh viên Năm 2019, doanh số thanh toán của nhóm khách hàng này chỉ đạt 372 triệu VND, cho thấy rằng việc phát hành thẻ ATM cho sinh viên chưa mang lại hiệu quả cao về doanh số giao dịch và lợi nhuận cho BIDV.
Mặc dù dịch vụ tài trợ thương mại điện tử được coi là xu thế mới, nhưng hiện tại vẫn chưa phát triển mạnh mẽ, dẫn đến việc giảm thiểu đáng kể thời gian giao dịch cho các phương thức như LC, DA, DP cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu Năm 2019, doanh số thanh toán xuất nhập khẩu qua dịch vụ này chỉ đạt 872.000 USD với 5 khách hàng sử dụng.
Vào thứ năm, doanh số từ dịch vụ máy POS và thẻ tín dụng đã giảm do ảnh hưởng của dịch COVID-19, dẫn đến sự sụt giảm trong doanh thu và lợi nhuận của dịch vụ NHĐT Cụ thể, doanh số thanh toán qua POS trong năm 2019 đạt 1.300 tỷ VND, giảm 19,3% so với năm 2018.
Vào thứ Sáu, sự phát triển và cung ứng dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) phụ thuộc nhiều vào quảng cáo trực tiếp và việc mở tài khoản tại các khu công nghiệp, khu chế xuất và trường đại học Tuy nhiên, trong bối cảnh dịch COVID-19 và các biện pháp hạn chế tiếp xúc, số lượng đăng ký mới cho dịch vụ NHĐT theo phương thức truyền thống đã giảm đáng kể.
2.3.2.2 Nguyên nhân của các hạn chế
BIDV Đông Sài Gòn hiện chưa chủ động phát triển và giới thiệu các gói sản phẩm, chính sách ưu đãi về phí và lãi suất cho khách hàng doanh nghiệp lớn, dẫn đến việc nhiều khách hàng truyền thống chuyển sang các ngân hàng khác Sự thiếu gắn kết giữa phát triển dịch vụ ngân hàng doanh nghiệp với các gói sản phẩm tổng thể đã khiến công tác phát triển dịch vụ ngân hàng doanh nghiệp trở nên riêng lẻ, không theo xu hướng bán trọn gói và bán buôn.
Trong giai đoạn 2017 – 2019, chính sách lãi phí của BIDV Đông Sài Gòn áp dụng theo biểu phí công bố, với mức phí chuyển tiền nội mạng lên đến 2.200 VND và ngoại mạng lên đến 8.800 VND Đối với khách hàng lớn, bộ phận dịch vụ sẽ trình Ban Giám đốc xem xét ưu đãi phí để duy trì quan hệ Trong khi đó, các ngân hàng như Techcombank, Vietcombank, và Shinhan Bank đã chủ động xây dựng chính sách lãi, phí tổng thể, cung cấp ưu đãi giảm 50% hoặc miễn phí hoàn toàn dịch vụ NHĐT cho khách hàng cam kết sử dụng đa dạng sản phẩm Các ngân hàng này tính toán lợi nhuận từ việc miễn, giảm phí gắn liền với việc gia tăng doanh số giao dịch, tiền gửi không kỳ hạn và dịch vụ tín dụng, giúp tăng cường dịch vụ NHĐT mà vẫn bảo đảm lợi ích tổng thể cho ngân hàng.