BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÁO CÁO TỔNG KẾT CÔNG TRÌNHĐỀ TÀI THAM GIA XÉT TẶNG GIẢI THƯỞNG KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ DÀNH CHO GIẢNG VIÊN TRẺSINH VIÊN TRONG CƠ SỞ GIÁO DỤC ĐẠI HỌC NĂM 2021 TÊN CÔNG TRÌNHĐỀ TÀI HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG THEO BỘ LUẬT LAO ĐỘNG NĂM 2019 VÀ VẤN ĐỀ TRIỂN KHAI THỰC THI Chuyên ngành thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ Luật MỤC LỤC BẢNG KÝ HIỆU DANH MỤC VIẾT TẮT PHẦN MỞ ĐẦU 1 1 Tính cấp thiết của đề tài 1 2 Tình hình nghiên cứu 2 3 Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu 4 4 Đối tượng và phạ.
Tính cấp thiết của đề tài
Lao động là nhu cầu thiết yếu và đặc trưng trong cuộc sống của con người, giúp hoàn thiện bản thân và phát triển xã hội Khi xã hội phát triển, sự phân hóa và phân công lao động trở nên sâu sắc, làm cho quan hệ lao động trở thành yếu tố quan trọng không chỉ đối với cá nhân mà còn cho sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia và toàn cầu Do đó, quan hệ lao động cần được điều chỉnh bởi pháp luật Hiện nay, hợp đồng lao động đã trở thành phương thức phổ biến nhất để thiết lập quan hệ lao động trong nền kinh tế thị trường, được coi là chế định trung tâm và “xương sống” của pháp luật lao động.
Bộ luật lao động năm 2019, có hiệu lực từ ngày 01/01/2021, dự kiến sẽ tác động mạnh mẽ đến quan hệ lao động, nhà nước và xã hội Những điểm mới, đặc biệt về hợp đồng lao động, sẽ hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, thúc đẩy phát triển thị trường lao động và giải quyết các vướng mắc từ Bộ luật cũ Luật này tạo ra khung pháp lý linh hoạt hơn trong tuyển dụng và sử dụng lao động, nâng cao năng lực cạnh tranh và bảo đảm quyền lợi hợp pháp của cả người lao động và người sử dụng lao động Đồng thời, Bộ luật cũng hướng tới việc hài hòa lợi ích giữa các bên, phù hợp với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, đáp ứng yêu cầu thể chế hóa Hiến pháp năm 2013 và đảm bảo sự đồng bộ trong hệ thống pháp luật, cũng như yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế.
Hợp đồng lao động là một trong những chế định quan trọng nhất trong ngành Luật lao động, vì nó xác định rõ quyền và nghĩa vụ của cả người sử dụng lao động và người lao động Hợp đồng này không chỉ quy định trách nhiệm thực hiện mà còn bảo vệ quyền lợi của người lao động, đối tượng thường yếu thế hơn trong mối quan hệ lao động Trong trường hợp tranh chấp lao động cá nhân, hợp đồng lao động là cơ sở chủ yếu để giải quyết các vấn đề phát sinh Ngoài ra, hợp đồng lao động cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nguồn nhân lực tại các doanh nghiệp theo quy định của Bộ luật lao động.
Năm 2019, Bộ luật Lao động đã có nhiều thay đổi quan trọng về hợp đồng lao động, mang lại tác động lớn cho các bên liên quan Việc nghiên cứu các điểm mới của Bộ luật này và triển khai thực thi là rất cần thiết trong bối cảnh hiện tại.
Tình hình nghiên cứu
Hợp đồng lao động là một vấn đề cơ bản trong pháp luật lao động, thu hút sự quan tâm nghiên cứu từ các nhà khoa học, luật gia, sinh viên và cộng đồng Nhiều công trình đã đề cập đến những điểm mới trong hợp đồng lao động theo Bộ luật lao động năm 2019, cùng với những dự đoán về tác động của chúng đối với người lao động.
Trong cuốn sách "Những nội dung mới của Bộ luật lao động năm 2019" của TS Đỗ Thị Dung, tác giả đã phân tích sâu sắc các nội dung sửa đổi quan trọng của Bộ luật lao động, bao gồm các quy định chung, hợp đồng lao động, giáo dục nghề nghiệp, phát triển kỹ năng nghề, đối thoại tại nơi làm việc, thương lượng tập thể và thỏa ước lao động tập thể Ngoài ra, cuốn sách cũng đề cập đến những thay đổi về quy định tiền lương, thời giờ làm việc, nghỉ ngơi, an toàn vệ sinh lao động và việc tăng tuổi nghỉ hưu đối với người lao động.
ThS Trần Thị Nguyệt trong bài viết "Đơn phương chấm dứt hợp đồng và điểm mới trong Bộ luật lao động năm 2019" đăng trên Tạp chí Công thương, số 8/2020, nhấn mạnh rằng quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động là quyền hợp pháp của các bên trong quan hệ lao động, thể hiện sự tự do trong việc làm và tuyển dụng Các quy định pháp luật liên quan đến vấn đề này có tác động lớn đến mối quan hệ lao động, do đó việc sửa đổi các quy định này là cần thiết để đảm bảo quyền lợi cho cả người lao động và người sử dụng lao động.
Bộ luật lao động 2012 đã tạo điều kiện cho việc thảo luận về quy định đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động Nghiên cứu này phân tích các quy định mới trong Bộ luật lao động sửa đổi năm 2019, trong đó người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không cần lý do, chỉ cần tuân thủ thời hạn báo trước Bên cạnh đó, luật cũng bổ sung các trường hợp mà người sử dụng lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không cần báo trước Đồng thời, quy định mở rộng đối tượng mà người sử dụng lao động không được quyền chấm dứt hợp đồng và nêu rõ trách nhiệm của họ khi thực hiện việc này.
Bài viết của ThS Phạm Thị Hồng Mỵ trên Tạp chí Nghề Luật số 3/2020 phân tích những điểm mới trong khái niệm và hình thức hợp đồng lao động theo Bộ luật lao động năm 2019, nhấn mạnh sự phù hợp của các quy định này trong bối cảnh cách mạng công nghệ 4.0 Tác giả khẳng định rằng Bộ luật lao động năm 2019 đã đáp ứng tốt hơn nhu cầu thực tiễn, bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động Tuy nhiên, đối với một số doanh nghiệp như Grab, Be, Gojek, FastGo, quyền lợi của lái xe và người lao động vẫn chưa được đảm bảo do khái niệm hợp đồng lao động trong Bộ luật chưa rõ ràng và cụ thể.
Bài viết của TS Nguyễn Xuân Thu trên Tạp chí Nghề Luật số 3/2020 phân tích những điểm mới của Bộ luật lao động năm 2019 so với Bộ luật lao động 2012 Tác giả chỉ ra rằng Bộ luật lao động 2019 đã bổ sung các căn cứ và quy định chặt chẽ hơn về việc điều chuyển người lao động sang công việc khác, đồng thời cũng bổ sung các trường hợp tạm hoãn hợp đồng lao động Những thay đổi này nhằm nâng cao tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của người lao động.
Bộ luật lao động năm 2019 cho phép người lao động chấm dứt hợp đồng mà không cần lý do, đồng thời quy định các trường hợp chấm dứt không cần báo trước và quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng của người sử dụng lao động Luật cũng bổ sung quy định về trợ cấp thôi việc và thông báo khi chấm dứt hợp đồng Mặc dù có nhiều tiến bộ, vẫn còn một số vấn đề cần thảo luận liên quan đến việc thực hiện và chấm dứt hợp đồng lao động.
Các nghiên cứu hiện có đã đề cập đến pháp luật hợp đồng lao động một cách toàn diện, nhưng việc nghiên cứu hợp đồng lao động theo Bộ luật lao động năm 2019 và thực tiễn triển khai vẫn còn hạn chế Bộ luật mới có hiệu lực nhưng số lượng công trình nghiên cứu về nội dung này còn ít, chủ yếu chỉ nêu các điểm mới và dự đoán tác động mà chưa phân tích sâu những ảnh hưởng thực tế Do đó, đề tài này sẽ làm rõ lý luận về thực hiện hợp đồng lao động, chỉ ra thực trạng hiện tại và đưa ra phương hướng, kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật liên quan đến việc thực hiện hợp đồng lao động.
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu
Để giải quyết các yêu cầu mà đề tài đặt ra, bài nghiên cứu đã sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau đây:
Phương pháp luận của triết học Mác - Lê Nin và tư tưởng Hồ Chí Minh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng Nhà nước Pháp quyền XHCN Đảng và Nhà nước đã đề ra đường lối, chủ trương, chính sách nhằm phát triển Nhà nước pháp quyền, đặc biệt là trong lĩnh vực pháp luật thực hiện hợp đồng lao động Sự kết hợp giữa chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử là nền tảng vững chắc cho việc hoàn thiện hệ thống pháp luật và quản lý nhà nước, góp phần thúc đẩy sự công bằng và ổn định xã hội.
Ngoài ra, bài nghiên cứu còn sử dụng một số phương pháp nghiên cứu cụ thể sau:
Phương pháp phân tích, bình luận, so sánh,… được sử dụng trong Chương
1 khi nghiên cứu những vấn đề lý luận về thực hiện hợp đồng lao động.
Phương pháp đánh giá, diễn giải, đối chiếu,… được sử dụng tại Chương 2 khi nghiên cứu đánh giá thực trạng pháp luật về thực hiện hợp đồng lao động.
Trong Chương 3, phương pháp tổng hợp và quy nạp được áp dụng để nghiên cứu và đề xuất các định hướng, giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật liên quan đến việc thực hiện hợp đồng lao động.
Ý nghĩa lý luận và thực tiễn của bài nghiên cứu
Bài nghiên cứu này làm rõ chế định thực hiện hợp đồng lao động bằng cách nghiên cứu và hệ thống hóa toàn diện các quy định pháp luật liên quan đến việc thực hiện hợp đồng lao động.
Bài nghiên cứu này phân tích và đánh giá thực trạng pháp luật liên quan đến việc thực hiện hợp đồng lao động theo Bộ luật lao động năm 2019 Đồng thời, nghiên cứu cũng đề xuất các phương hướng và kiến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam về hợp đồng lao động.
Bài nghiên cứu này là nguồn tài liệu quý giá cho các cơ quan và cá nhân trong việc xây dựng chính sách và pháp luật, đặc biệt trong lĩnh vực lao động và việc làm Kết quả nghiên cứu có thể hỗ trợ sinh viên và học sinh ngành luật, cũng như các nhà nghiên cứu và nhà hoạch định chính sách, trong việc tìm hiểu về pháp luật liên quan đến hợp đồng lao động.
Cơ cấu của bài nghiên cứu
Ngoài lời mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, bài nghiên cứu được chia làm 3 chương:
Chương 1: Một số vấn đề lý luận về hợp đồng lao động và pháp luật về hợp đồng lao động
Chương 2: Thực trạng pháp luật về hợp đồng lao động theo Bộ luật lao động năm 2019
Chương 3: Một số vấn đề triển khai thực thi, hạn chế về hợp đồng lao động năm
2019 và kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật về hợp đồng lao động và nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về hợp đồng lao động
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG VÀ PHÁP LUẬT VỀ HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG
Khái quát chung về hợp đồng lao động
1.1.1 Khái niệm hợp đồng lao động
Trong nền kinh tế thị trường, người sử dụng lao động có thể lựa chọn giữa việc tuyển dụng lao động trực tiếp hoặc thuê lại lao động từ doanh nghiệp khác Tuy nhiên, phương thức tuyển dụng trực tiếp thường được ưa chuộng hơn vì nó đảm bảo lực lượng lao động ổn định và bền vững cho doanh nghiệp Việc thuê lại lao động chỉ được áp dụng trong những trường hợp pháp luật cho phép và với điều kiện nghiêm ngặt Để tuyển dụng lao động trực tiếp, cần có cam kết và thoả thuận pháp lý giữa người sử dụng lao động và người lao động, thường được thể hiện qua hợp đồng lao động, nhằm xác lập quyền và nghĩa vụ của các bên.
Luật lao động được hình thành sau luật dân sự, dẫn đến việc các vấn đề pháp lý liên quan đến quan hệ lao động và hợp đồng lao động trước đây được điều chỉnh bởi các quy định của luật dân sự Do đó, trong hệ thống pháp luật của nhiều quốc gia như Pháp, Đức, và Trung Quốc, hợp đồng lao động thường được coi là một loại hợp đồng dân sự.
Theo Bộ luật Dân sự năm 1896 của Đức, hai bên ký hợp đồng có trách nhiệm thực hiện các hoạt động đã cam kết, trong đó bên thực hiện có quyền nhận thù lao theo thỏa thuận.
Sự phát triển của khoa học luật lao động và nhận thức mới về sức lao động đã dẫn đến sự thay đổi trong quan niệm về hợp đồng lao động, cả trong lý thuyết pháp lý lẫn quy định pháp luật của các quốc gia Quan hệ lao động cá nhân và tập thể đang phát triển nhằm duy trì hòa bình công nghiệp, với những thoả thuận tập thể như thoả ước lao động tập thể ngày càng được coi trọng và ảnh hưởng đến các thoả thuận trong hợp đồng lao động Hiện nay, hợp đồng lao động không chỉ được điều chỉnh bởi luật dân sự mà còn bởi các quy định riêng trong luật lao động như Bộ luật lao động Việt Nam hay Luật Tiêu chuẩn lao động của Hàn Quốc và Nhật Bản Trái ngược với trước đây, khi quan hệ lao động mang nặng yếu tố hành chính, hiện nay, trong nền kinh tế thị trường, quan hệ lao động đã trở về bản chất trao đổi hàng hoá sức lao động và được xếp vào lĩnh vực luật tư ở nhiều nước Tại Việt Nam, mặc dù không phân chia theo hệ thống luật công và luật tư, hợp đồng lao động ngày càng được nhìn nhận đúng bản chất, với yếu tố thoả thuận trong hợp đồng được tôn trọng hơn, thay thế cho sự can thiệp hành chính của Nhà nước, nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động trong nền kinh tế thị trường.
Hợp đồng, theo Từ điển tiếng Việt, là sự thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên, quy định rõ ràng quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia, thường được lập thành văn bản.
Theo Bộ luật dân sự năm 2015, Điều 385 quy định rằng hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự.
Hợp đồng lao động là sự thoả thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, quy định các quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ lao động, bao gồm việc làm, tiền lương, thời gian làm việc và bảo hiểm xã hội Hợp đồng này mang tính khế ước, được hình thành trên cơ sở sự đồng thuận của các bên, và khác với hợp đồng dân sự hay thương mại, nó tập trung vào các vấn đề cụ thể trong lĩnh vực lao động Quan điểm này phù hợp với định nghĩa của Tổ chức Lao động quốc tế, trong đó hợp đồng lao động được xem là "thoả thuận ràng buộc pháp lí giữa người sử dụng lao động và công nhân, xác lập các điều kiện và chế độ làm việc."
Hệ thống khoa học luật lao động của Pháp định nghĩa hợp đồng lao động là sự thỏa thuận trong đó một cá nhân cam kết thực hiện công việc dưới sự chỉ đạo và phụ thuộc vào người khác, đồng thời nhận được thù lao cho công việc đó.
Tại Hàn Quốc, hợp đồng lao động được định nghĩa là thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, trong đó người lao động cam kết cung cấp sức lao động và người sử dụng lao động có trách nhiệm trả lương tương xứng với sức lao động đó.
Hợp đồng lao động là sự thoả thuận giữa người lao động, người có nhu cầu việc làm, và người sử dụng lao động, người cần thuê mướn lao động Trong hợp đồng này, người lao động cam kết tự nguyện thực hiện công việc theo yêu cầu của người sử dụng lao động, đồng thời chấp nhận sự quản lý từ phía họ và nhận lương tương ứng với công sức lao động.
1.1.2 Đặc điểm của hợp đồng lao động
Hợp đồng lao động, với vai trò là một khế ước, mang những đặc điểm chung của hợp đồng và những đặc điểm riêng, phản ánh bản chất của việc xác lập và duy trì quan hệ lao động Có hai ý kiến chính trong khoa học luật lao động về đặc điểm của hợp đồng lao động Ý kiến thứ nhất cho rằng hợp đồng lao động có bốn đặc điểm: đối tượng là việc làm, được xác lập bình đẳng và song phương, có tính đích danh, và phải được thực hiện liên tục trong một khoảng thời gian nhất định hoặc vô hạn định, trừ trường hợp tạm ngưng theo quy định pháp luật Ý kiến thứ hai cho rằng hợp đồng lao động có năm đặc điểm, bao gồm sự phụ thuộc pháp lý giữa người sử dụng lao động và người lao động, thỏa thuận bị khống chế bởi giới hạn pháp lý, đối tượng làm việc có trả công không phải là dịch vụ thông thường, do đích danh người lao động thực hiện, và phải được thực hiện liên tục trong một khoảng thời gian nhất định hoặc vô hạn định.
Hợp đồng lao động, mặc dù có sự khác biệt trong cách trình bày, nhưng nhìn chung, nó có những đặc điểm cơ bản sau đây:
Hợp đồng lao động thể hiện mối quan hệ phụ thuộc pháp lý giữa người lao động và người sử dụng lao động, đồng thời mang tính chất quản lý trong việc thiết lập và thực hiện quyền lợi, nghĩa vụ của các bên liên quan.
1 Lưu Bình Nhưỡng (2013), Quyền chấm dứt HĐLĐ của người sử dụng lao động trong pháp luật lao động Việt
Nam, Tạp chí khoa học pháp lý, số 03/2013, Tp HCM, tr.10.
Hợp đồng lao động có những đặc điểm riêng biệt, là yếu tố chính giúp phân biệt nó với các loại hợp đồng khác Đặc trưng này được xem là tiêu biểu nhất của hợp đồng lao động và được các hệ thống pháp luật khác nhau công nhận.
Các thoả thuận trong hợp đồng lao động phải tuân thủ quy định của pháp luật, nằm trong khung pháp lý mà pháp luật đã xác định Quyền lợi của người lao động được quy định tối thiểu, như lương tối thiểu vùng, trong khi nghĩa vụ của họ lại được quy định tối đa, với thời gian làm việc không vượt quá 8 giờ/ngày Các bên chỉ có thể thoả thuận thời gian làm việc ở mức thấp hơn hoặc bằng mức pháp luật quy định, không được vượt quá Ngoài ra, các thoả thuận trong hợp đồng lao động còn phải tuân theo quy định của thoả ước lao động tập thể nếu có, tạo nên sự khác biệt giữa hợp đồng lao động và các loại hợp đồng khác.
Khái quát pháp luật về hợp đồng lao động
1.2.1 Khái niệm pháp luật về hợp đồng lao động Ở nhiều nước trên thế giới, hợp đồng lao động được coi là một khế ước thông thường trong Luật dân sự, một dạng của hợp đồng dân sự Tuy nhiên, với sự phát triển năng động của quan hệ lao động, hầu hết các nước đều có những thay đổi nhất định trong nhận thức về hợp đồng lao động Do vậy, bên cạnh việc coi luật dân sự là cơ sở pháp lý nền tảng tạo ra các nguyên lý chung cho các quan hệ hợp đồng, quan hệ lao động còn được điều chỉnh qua các đạo luật riêng như Bộ luật lao động, Luật tiêu chuẩn lao động, Luật bảo vệ lao động nữ, lao động vị thành niên, hoặc được điều chỉnh thông qua án lệ.
Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), hợp đồng lao động là thỏa thuận pháp lý giữa người sử dụng lao động và người lao động, xác định điều kiện và chế độ việc làm Bản chất của hợp đồng này là sự thỏa thuận trên cơ sở pháp lý giữa các bên, trong đó người lao động và người sử dụng lao động sẽ thống nhất về các nội dung như điều kiện làm việc, chế độ làm việc và mức lương Hệ thống pháp luật Civil Law cũng công nhận hợp đồng lao động với những đặc điểm tương tự.
Theo Giáo trình Luật Lao động Việt Nam (2012), thỏa thuận lao động được định nghĩa là sự tự nguyện của một cá nhân khi làm việc cho người khác, trong đó người lao động sẽ nhận được tiền công và chịu sự quản lý từ người sử dụng lao động.
Hợp đồng lao động được hiểu khác nhau ở mỗi quốc gia, nhưng về bản chất, nó là văn bản ghi nhận thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động Đây là cơ sở pháp lý để thiết lập quan hệ lao động và bảo vệ quyền lợi của các bên trong trường hợp xảy ra mâu thuẫn hoặc tranh chấp cần giải quyết bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Trong hệ thống pháp luật lao động Việt Nam, hợp đồng lao động đóng vai trò chủ yếu, điều chỉnh quan hệ lao động trong nền kinh tế thị trường Bộ luật lao động năm 2012 và 2019 cung cấp cơ sở pháp lý rõ ràng cho các quan hệ lao động, đặc biệt là hợp đồng lao động, được quy định cụ thể tại khoản 1 Điều 13 Bộ luật lao động năm 2019.
Bộ luật lao động năm 2019 đã bổ sung các dấu hiệu xác định hợp đồng lao động mà không phụ thuộc vào tên gọi, bao gồm việc hai bên có thỏa thuận với tên gọi khác nhưng nội dung thể hiện sự làm việc có trả công, tiền lương và sự quản lý, giám sát từ một bên Quy định này giúp nhận diện hợp đồng lao động và phân biệt nó với các hình thức tuyển dụng khác.
Hợp đồng lao động là một loại hợp đồng dân sự đặc biệt, thể hiện sự tự do, tự nguyện và bình đẳng giữa người lao động và người sử dụng lao động Hợp đồng này quy định quyền lợi và nghĩa vụ của các bên, bao gồm việc cung cấp sức lao động và nghĩa vụ trả lương Điểm đặc trưng của hợp đồng lao động là yếu tố quản lý của người sử dụng lao động, đóng vai trò quan trọng trong mối quan hệ lao động.
1.2.2 Nội dung pháp luật về hợp đồng lao động
Giao kết hợp đồng lao động là bước đầu tiên trong việc hình thành quan hệ lao động, nơi người lao động và người sử dụng lao động thống nhất ý chí để thiết lập mối quan hệ cụ thể Việc ký kết hợp đồng cần tuân thủ các nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác và trung thực Để đạt được quan hệ lao động hài hòa và ổn định, các bên cần thể hiện ý thức pháp luật và thiện chí trong quá trình thương lượng.
Người lao động và người sử dụng lao động có quyền tự do ký kết hợp đồng lao động, tuy nhiên phải tuân thủ các quy định của pháp luật lao động Hợp đồng lao động là căn cứ quan trọng nhất để xác định quyền lợi và nghĩa vụ của hai bên trong thỏa thuận làm việc, đồng thời góp phần duy trì mối quan hệ lao động ổn định, hài hòa và bền vững Vì vậy, hợp đồng lao động được pháp luật bảo vệ và đảm bảo thực hiện theo các quy định hiện hành.
Giai đoạn giao kết hợp đồng lao động bao gồm các nội dung chính như nguyên tắc ký kết, chủ thể tham gia, hình thức và nội dung hợp đồng, loại hợp đồng, trình tự ký kết, hiệu lực của hợp đồng và cách xử lý hợp đồng vô hiệu Mỗi quốc gia có những điều kiện kinh tế, chính trị và xã hội khác nhau, dẫn đến sự khác biệt trong quy trình giao kết hợp đồng lao động, và Việt Nam cũng có những điểm đặc thù riêng trong lĩnh vực này.
Thứ hai, vấn đề về thực hiện hợp đồng lao động
Thực hiện hợp đồng lao động là bước tiếp theo quan trọng sau khi các bên đã ký kết hợp đồng Hành vi này bao gồm việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ đã cam kết Giai đoạn thực hiện hợp đồng thường liên quan đến ba vấn đề chính: điều chuyển người lao động sang công việc khác, sửa đổi một số nội dung trong hợp đồng và tạm hoãn thực hiện hợp đồng Điều chuyển người lao động có nghĩa là thay đổi công việc và vị trí làm việc so với thỏa thuận ban đầu, và hầu hết các quốc gia công nhận rằng việc này do người sử dụng lao động quyết định với lý do chính đáng là hợp lệ.
Sửa đổi, bổ sung hợp đồng lao động là quá trình điều chỉnh các điều khoản đã thỏa thuận trước đó, dẫn đến sự thay đổi quyền và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ lao động Pháp luật các nước thường chỉ công nhận việc sửa đổi hợp đồng lao động khi có sự đồng thuận giữa các bên, nghĩa là một bên đề nghị và bên kia đồng ý, đảm bảo sự thỏa thuận trong việc điều chỉnh hợp đồng.
11 Nguyễn Hữu Chí (2002), Hợp đồng lao động trong cơ chế thị trường ở Việt Nam Luận án tiên sĩ luật học Hà Nội, tr 23.
Đỗ Thu Hương (2017) trong luận văn thạc sĩ luật học đã nghiên cứu về giao kết hợp đồng lao động theo Bộ luật lao động năm 2012 và thực tiễn thi hành tại tỉnh Yên Bái, nhấn mạnh những điểm quan trọng và thực trạng áp dụng pháp luật trong lĩnh vực lao động.
13 Nguyễn Hữu Chí (2013), Giao kết hợp đồng lao động theo Bộ luật lao động năm 2012 – Từ quy định đến nhận thức và thực hiện, Tạp trí luật học, (3), tr 3 – 9
Tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động là tình huống mà các bên ngừng tạm thời việc thực hiện quyền và nghĩa vụ trong một khoảng thời gian nhất định, nhưng mối quan hệ lao động vẫn được duy trì Một số quốc gia như Việt Nam, Đức, và Nhật Bản quy định rõ về vấn đề này trong Bộ luật lao động, trong khi đó, các nước như Hàn Quốc và Anh lại ghi nhận thông qua án lệ, nội quy lao động, thỏa ước lao động tập thể hoặc thói quen kinh doanh.
Thứ ba, vấn đề về chấm dứt hợp đồng lao động
Chấm dứt hợp đồng lao động là sự kiện pháp lý quan trọng, đánh dấu sự kết thúc quan hệ lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động, làm chấm dứt quyền và nghĩa vụ đã thỏa thuận Sự kiện này có thể xảy ra do ý chí đơn phương của một bên, sự thỏa thuận của cả hai bên, hoặc do quyết định của bên thứ ba Pháp luật lao động quy định các nội dung chính liên quan đến chấm dứt hợp đồng lao động, bao gồm căn cứ chấm dứt, thủ tục thực hiện, và cách giải quyết quyền lợi cho các bên khi hợp đồng lao động chấm dứt.