ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TẬP BÀI GIẢNG THÔNG TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG Giảng viên soạn Lê Thị Dương Bộ môn Thông tin – Thư viện Khoa Văn hóa – Thông tin ( 0 )THANH HÓA, NĂM 2022 MỤC LỤC ( 10 ) CHƯƠNG 1 NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG CỦA THÔNG TIN VÀ THÔNG TIN HỌC 3 Bản chất của thông tin 3 Khái niệm Thông tin 3 Các đặc trưng của Thông tin 5 Các thuộc tính của thông tin 6 Phân loại thông tin và các quá trình thông tin 9 Phân loại thông tin 9 Quá trình thông tin.
NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG CỦA THÔNG TIN VÀ THÔNG TIN HỌC
Bản chất của thông tin
* Các quan niệm khác nhau về thông tin
Hiện nay, chúng ta đang sống trong thời đại thông tin, nơi thông tin trở thành khái niệm trung tâm và cơ bản của khoa học Thông tin không chỉ phản ánh bản chất mà còn quyết định chất lượng của xã hội hiện đại.
Thông tin là gì? Có nhiều cách hiểu khác nhau về Thông tin:
Từ Latin "information", từ hiện đại "information" có hai nghĩa chính Đầu tiên, nó ám chỉ đến hành động cụ thể là tạo ra một hình dạng Thứ hai, tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể được hiểu là việc truyền đạt một ý tưởng, khái niệm hoặc biểu tượng.
Cùng với sự phát triển của xã hội, khái niệm thông tin cũng phát triển theo.
Thông tin, theo định nghĩa thông thường, là tập hợp các sự việc, sự kiện, ý tưởng và phán đoán giúp nâng cao hiểu biết của con người Nó được hình thành trong quá trình giao tiếp.
Theo triết học, thông tin được coi là sự phản ánh của tự nhiên và xã hội, thể hiện qua ngôn từ, ký hiệu và hình ảnh Nó không chỉ giới hạn trong những hình thức này mà còn mở rộng qua tất cả các phương tiện tác động đến giác quan của con người.
- Theo quan điểm của lý thuyết thông tin (Information Theory): Thông tin là sự loại trừ tính bất định của hiện thực tự nhiên.
Trong hoạt động Thông tin – Tư liệu, thông tin được định nghĩa là những dữ liệu và tin tức được phân tích và đánh giá trong bối cảnh không gian và thời gian (TCVN5453-199)
Thông tin bao gồm tin tức, số liệu, dữ liệu, khái niệm và tri thức, tất cả đều góp phần mang lại sự hiểu biết về các sự vật và hiện tượng trong tự nhiên.
* Dữ liệu, thông tin và tri thức
Dữ liệu (Data): là các thông tin thô, các số liệu, dữ kiện ban đầu thu thập được qua điều tra, khảo sát.
Dữ liệu tồn tại dưới bốn hình thức chính: con số, chữ viết, âm thanh và hình ảnh Nó có thể được phân loại thành dữ liệu có cấu trúc và không có cấu trúc Một đặc trưng quan trọng của dữ liệu là khả năng lưu trữ và truyền tải trong các hệ thống và mạng lưới thông tin.
* Thông tin (Information): Khi dữ liệu qua xử lý và được cho là có ý nghĩa đối với một đối tợng, một công việc nào đó.
Tri thức là thông tin hữu ích được xác nhận qua tư duy của con người và áp dụng hiệu quả trong thực tiễn Tri thức được coi là sức mạnh, trong khi thông tin là “cái của người” và tri thức là “cái của mình” Hai khái niệm này phản ánh các mức độ chất lượng khác nhau của thông tin.
Theo cách thể hiện, có hai loại tri thức:
+ Tri thức nội tại (Tacit knowledge): Tri thức tiềm ẩn trong trí óc con ngời
+ Tri thức tường minh (explicit knowledge): Tri thức thể hiện qua ngôn ngữ, tài liệu văn bản, kết xuất của máy tính,
* Branscomb, Phó chủ tịch IBM đưa ra 4 yếu tố: Dữ liệu, thông tin, kiến thức và sự khôn ngoan (Wisdom):
“Dữ liệu”: Đây là sự trình bày của dữ kiện, số liệu, khái niệm ở dạng mà nó thuận lợi cho việc truyền tải, xử lý và giải thích.
Quặng chưa tinh luyện là những dữ kiện và số liệu không có ngữ cảnh rõ ràng Việc nhập dữ liệu như tác giả và tên là bước đầu để chuyển hóa nguyên liệu này thành thông tin hữu ích.
Thông tin được xem như quặng đã qua tinh luyện, là dữ liệu được tổ chức nhưng chưa được đồng hóa Nó là thông báo có ý nghĩa được truyền từ nguồn đến người sử dụng, phản ánh cách con người hiểu và áp dụng dữ liệu theo các quy tắc đã được xác định.
Tri thức: những điều hiểu biết có hệ thống về sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội Tri thức khác với kiến thức.
Sự thông minh, theo tâm lý học, là khả năng của cá nhân, tổ chức xã hội hoặc quốc gia trong việc tiếp nhận thông tin và kiến thức mới Nó bao gồm khả năng đưa ra phán đoán, thích nghi với môi trường, phát triển các khái niệm và chiến lược mới, cũng như hành động một cách lý tính và hiệu quả dựa trên thông tin đã thu nhận.
Có người thay sự thông minh bằng vốn khôn (trí tuệ, trí lực, trí khôn)
Qua sơ đồ chúng ta có thể hiểu:
Thông tin bao gồm tin tức, dữ kiện và tri thức, phản ánh trạng thái và sự vận động của các hiện tượng, sự vật trong thế giới tự nhiên, xã hội và tư duy.
- Thông tin là tin tức, dữ liệu có thể thu thập được, nhận thức được, chế biến và chuyển giao được
Sự phân chia giữa dữ liệu, thông tin và tri thức là tương đối, bởi vì dữ liệu của một người có thể được xem là thông tin đối với người khác, và thông tin của một người có thể trở thành tri thức cho người khác.
1.1.2 Các đặc trưng của Thông tin
1.1.2.1.Đặc trưng của một thông tin có giá trị
Thông tin có giá trị giúp giảm thiểu sự bất định và mang lại sự ổn định cho các sự vật Bên cạnh đó, thông tin chất lượng còn cần có yếu tố bất ngờ, thể hiện tính mới mẻ và hấp dẫn của nó.
Thông tin có giá trị phải đáp ứng những yêu cầu của người sử dụng từ nhiều phương diện:
- Nội dung: Chính xác, tổng hợp, đồng bộ
- Hình thức: Thích hợp, rõ ràng, súc tích
- Thời gian: Kịp thời, hiện thời, được cập nhật
- Tổ chức: Có thể truy cập Để quyết định có thu thập thông tin hay không tùy thuộc vào:
- Tính kịp thời, thời sự;
- Trình bày thích hợp để người dùng tin dễ dàng sử dụng.
1.1.2.2 Đặc trưng của một thông tin kém chất lượng
Thông tin kém chất lượng là những dữ liệu không đáp ứng tiêu chí của thông tin có giá trị Những thông tin này thường có các biểu hiện rõ ràng, gây ảnh hưởng đến độ tin cậy và sự hữu ích của chúng.
- Nội dung sai lệch hoặc không chính xác;
1.1.3 Các thuộc tính của thông tin
1.1.3.1 Thuộc tính giao lưu thông tin
Là thuộc tính cơ bản của thông tin, có thể nói bản chất của thông tin nằm trong sự giao lưu của nó.
Phân loại thông tin và các quá trình thông tin
Có nhiều tiêu chí để phân loại thông tin thành các dạng khác nhau:
1.2.1.1 Theo giá trị và quy mô sử dụng
+ Thông tin chiến lược: Đối tượng sử dụng thông tin là những người làm lãnh đạo, quản lý, hoạch định chính sách.
Ví dụ: Kế hoạch kinh tế, kế hoạch định kỳ…
+ Thông tin tác nghiệp: Dành cho những đối tượng hoạt động trong một chuyên môn, nghiệp vụ nhất định nào đó.
+ Thông tin thường thức: Dành cho tất cả các đối tượng, không phụ thuộc vào trình độ, tuổi tác hay nghề nghiệp.
Ví dụ: Các tin tức, thời sự hằng ngày….
1.2.1.2 Theo nội dung thông tin
+ Thông tin khoa học và kỹ thuật:
Ví dụ: Kết quả nghiên cứu phát minh, các phương pháp, sản phẩm + Thông tin kinh tế
Ví dụ: Giá cả, tài chính, thị trường,,,
+ Thông tin về văn hóa, xã hội
Ví dụ: Giáo dục, y tế, nghệ thuật…
1.2.1.3 Theo đối tượng sử dụng
+ Thông tin đại chúng: Dành cho mọi người
+ Thông tin khoa học: Dành cho một đối tượng người dùng tin nhất định
1.2.1.4.Theo mức độ xử lý nội dung
Thông tin cấp một: Thông tin gốc (sách, tạp chí, luận án, sơ đồ, bản vẽ, biên bản )
Thông tin cấp hai: Thông tin tín hiệu và chỉ dẫn (ấn phẩm thư mục, chỉ dẫn, tóm tắt)
Thông tin cấp ba: Tổng hợp các thông tin cấp một và thông tin cấp hai
(tổng luận, tổng kết, ngân hàng thông tin)
1.2.1.5 Theo hình thức thể hiện thông tin
+ Thông tin bằng hình ảnh
+ Thông tin điện tử hay thông tin số
+ Thông tin đa phương tiện
Quá trình thông tin là sự tương tác giữa nguồn tin và đối tượng tiếp nhận thông tin, diễn ra thông qua các phương tiện truyền tin.
Ta có thể khái quát quá trình thông tin ở lược đồ sau:
(mã hóa) Kênh truyền tin
Hình 1: Lược đồ chung của quá trình Thông tin
Nơi phát tin có thể là cá nhân, tập thể hoặc tổ chức Để thông tin được truyền đạt một cách có chủ đích, tín hiệu cần được phát đi dưới dạng mà nơi nhận có thể hiểu, và dạng này được gọi là mã.
Nơi nhận tin có thể là cá nhân, tập thể hoặc tổ chức, và mọi thông tin, dù được truyền đi có chủ đích hay không, đều có thể được thu nhận Các thông tin phù hợp sẽ được giải mã và sử dụng hiệu quả.
+ Những tín hiệu giữa nơi phát và nơi thu chỉ có thể hiểu được nếu chúng sử dụng cùng một hệ thống tín hiệu (mã).
Kênh truyền tin là các phương tiện kỹ thuật dùng để truyền tải thông tin, bao gồm truyền thanh, truyền hình, mạng máy tính và các hình thức giao tiếp như ngôn ngữ nói, ngôn ngữ viết, ký hiệu, sóng âm và sóng điện từ.
Phản hồi thông tin là quá trình tương tác giữa bên nhận và bên phát tin, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và điều chỉnh thông tin Việc thu thập phản hồi giúp tối ưu hóa hiệu quả truyền thông, đảm bảo thông điệp được truyền tải một cách hiệu quả nhất.
Nhiễu thông tin là hiện tượng xảy ra trong quá trình truyền tin, dẫn đến thông tin bị sai lệch, thiếu hụt hoặc bị lẫn lộn với thông tin dư thừa Nguyên nhân gây nhiễu thông tin rất đa dạng, bao gồm các yếu tố tổ chức, kỹ thuật truyền, tâm lý và nhận thức của người nhận, cũng như các yếu tố khách quan như thời tiết và chủ quan từ người phát tín hiệu Do đó, người nhận thông tin cần chủ động, biết phán đoán, phân tích và sàng lọc thông tin để đảm bảo tính chính xác.
Thông tin học và các khoa học liên quan
1.3.1 Sơ lược lịch sử ra đời của Thông tin học
- Những năm đầu thế kỷ 20, Thông tin học mới có dấu hiệu ra đời.
Vào năm 1905, nhà bác học người Bỉ Poleother đã giới thiệu khái niệm Tư liệu học, nhấn mạnh rằng tư liệu mà các nhà khoa học sử dụng không chỉ giới hạn trong sách báo, ghi chép hay hồ sơ lưu trữ, mà còn bao gồm các hiện vật bảo tàng và di tích văn hóa.
Khoảng 40 năm sau, vào năm 1960, khái niệm Thông tin học (Information Science) ra đời dựa trên lý thuyết toán thông tin, cùng với sự phát triển của máy tính điện tử và khái niệm điều khiển học tại Mỹ Thông tin học được hiểu là khoa học nghiên cứu tính chất và cấu trúc của thông tin, cũng như các phương tiện và lực lượng thực hiện các quá trình thông tin Mục tiêu của Thông tin học là sử dụng thông tin một cách có mục đích, hiệu quả và thích hợp.
+ 1963: Thông tin học được đưa vào giảng dạy ở các trường Đại học như là một lĩnh vực nghiên cứu khoa học đa ngành.
1.3.2 Khái niệm và các vấn đề nghiên cứu của Thông tin học
Ngành thông tin học nghiên cứu bản chất, cấu trúc và quy luật phát triển của thông tin Nó tập trung vào các vấn đề lý thuyết cũng như phương pháp tổ chức, xử lý, khai thác và sử dụng các nguồn lực thông tin tiềm tàng trong xã hội.
Thông tin học nghiên cứu các quy luật cơ bản liên quan đến việc sản xuất, thu thập, tổ chức, lưu trữ, tìm kiếm và phổ biến thông tin trong các lĩnh vực hoạt động của con người.
Trong lĩnh vực ứng dụng, nhiệm vụ chính là xác định các phương tiện và phương pháp tối ưu để thực hiện hiệu quả các quy trình thông tin Điều này nhằm xây dựng các hệ thống giao lưu thông tin hoàn thiện trong các tổ chức, các ngành khoa học, cũng như giữa khoa học và sản xuất.
Đối tượng nghiên cứu của thông tin học không chỉ bao gồm việc phân tích các nguồn thông tin mà còn tập trung vào các phương pháp tổ chức, xử lý, khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn lực thông tin.
1.3.3 Mối quan hệ của thông tin học với các khoa học liên quan
Thông tin có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau, bao gồm tự nhiên, kỹ thuật và xã hội Sự kết nối này xuất phát từ tính chất bao quát và nội dung phong phú của khái niệm thông tin, cùng với lịch sử lâu dài của hoạt động khoa học thông tin.
Thư viện học nghiên cứu các quy luật phát triển của thư viện như một hiện tượng xã hội, tập trung vào việc khai thác kho tàng sách và báo để phục vụ lợi ích cộng đồng.
Thư mục học nghiên cứu các quy luật phát triển lịch sử, lý luận và phương pháp nội dung của hoạt động thư mục Nhiệm vụ chính bao gồm tổ chức và phục vụ các phương tiện tra cứu cho người dùng, cũng như biên soạn thư mục tra cứu Ba lĩnh vực hoạt động chính là Thư viện học, Thư mục học và Thông tin học đều có những đặc điểm chung trong việc phát triển và cung cấp thông tin hiệu quả.
+ Cùng chung mục đích: Khai thác kho tài liệu sách, báo để phục vụ người dùng tin, bạn đọc phục vụ lợi ích xã hội.
+ Cùng cơ sở hoạt động: đều là kho tài liệu và các nguồn tin.
+ Một số thao tác cả 3 cùng sử dụng: Mô tả tài liệu, phân loại tài liệu
Người dùng tin có thể truy cập vào các thư viện và trung tâm thông tin để tìm kiếm thông tin Các dịch vụ và sản phẩm thông tin tại đây tương tự nhau, chủ yếu phục vụ nhu cầu tìm kiếm tin tức trực tuyến.
Lý thuyết thông tin nghiên cứu các quy luật toán học liên quan đến việc truyền, nhận và xử lý thông tin Nó bao gồm việc đo lường lượng thông tin, biểu diễn thông tin, và đánh giá khả năng của các hệ thống truyền thông trong quá trình này.
Khoa học này nghiên cứu về các hệ thống dấu hiệu và các tính chất, quy luật cơ bản của chúng, cũng như các hình thức mã hóa Các hệ thống này bao gồm ngôn ngữ nhân tạo, hệ thống đánh móc-xơ và mã nhị phân được sử dụng trong máy tính điện tử.
Điều khiển học là một lĩnh vực khoa học tổng quát nghiên cứu các quá trình điều khiển, phát triển từ nhu cầu tự động hóa trong sản xuất hiện đại.
Ngôn ngữ học là lĩnh vực nghiên cứu ngôn ngữ, bao gồm tiếng nói, chữ viết và ngữ pháp của một ngôn ngữ cụ thể Nó khám phá mối quan hệ giữa các ngôn ngữ và những đặc trưng chung của chúng, đồng thời nghiên cứu các khía cạnh xã hội và tâm lý liên quan đến truyền thông.
Khoa học về xử lý thông tin tự động và hợp lý chủ yếu dựa vào thiết bị kỹ thuật hiện đại, đặc biệt là máy tính điện tử (phần cứng) và các chương trình máy tính (phần mềm).
THÔNG TIN VÀ TIẾN BỘ XÃ HỘI
Vai trò của Thông tin trong xã hội
2.1.1 Thông tin là công cụ lãnh đạo và quản lý
Quản lý là sự tương tác đặc biệt giữa con người và môi trường nhằm đạt mục tiêu tổ chức, tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn tài nguyên như con người, tri thức, tài chính, vật chất, năng lượng và không gian.
Quá trình quản lý bao gồm một chuỗi các hoạt động hướng tới mục tiêu, bao gồm các bước cơ bản như xác định mục tiêu, lập kế hoạch thực hiện, tổ chức và kiểm tra việc thực hiện kế hoạch.
Quản lý có nhiệm vụ quan trọng là đưa ra quyết định, và hiệu quả của họ phụ thuộc vào chất lượng những quyết định này Các quyết định cần phải đúng đắn, khoa học, kịp thời và phù hợp với thực tiễn khách quan, đồng thời thể hiện sự am hiểu sâu sắc về vấn đề đang được quyết định.
Chất lượng quyết định trong quản lý phụ thuộc vào độ đầy đủ và chất lượng thông tin, số liệu và dữ kiện được cung cấp Quản lý thực chất là quá trình xử lý thông tin của người lãnh đạo, do đó, thông tin đóng vai trò quan trọng nhất Thiếu thông tin, không thể thực hiện bất kỳ quá trình quản lý nào trong hệ thống tổ chức xã hội.
2.1.2 Thông tin là nguồn lực phát triển và tài nguyên đặc biệt
Hiện nay, vật chất, năng lượng, thông tin và bản sắc văn hóa dân tộc được công nhận là những yếu tố quan trọng quyết định sự tồn tại và phát triển của mỗi quốc gia.
Khoa học và công nghệ ngày càng đóng vai trò quan trọng như lực lượng sản xuất trực tiếp trong xã hội, trong khi thông tin khoa học và công nghệ trở thành nguồn lực thiết yếu, góp phần tạo ra những lợi thế kinh tế và chính trị cho mỗi quốc gia.
Cuối thế kỷ XX, thông tin đã trở thành một nguồn tài nguyên kinh tế quan trọng, tương tự như các tài nguyên khác như vật chất, lao động và tiền vốn Việc sở hữu, sử dụng và khai thác thông tin mang lại hiệu quả kinh tế cho nhiều quá trình vật lý và nhận thức.
Tài nguyên thông tin có khả năng mở rộng phát triển không ngừng, chủ yếu bị giới hạn bởi thời gian và khả năng nhận thức của con người Khả năng này được thể hiện qua nhiều thuộc tính khác nhau.
+ Thông tin lan truyền một cách tự nhiên;
Khi sử dụng thông tin, chúng ta không bao giờ bị thiếu hụt mà ngược lại, thông tin càng trở nên phong phú hơn nhờ vào việc tái tạo và bổ sung các nguồn thông tin mới.
+ Thông tin có thể bị chia sẻ, nhưng không mất đi trong giao dịch.
Thông tin, với khả năng thay thế các nguồn tài nguyên khác và tốc độ truyền tải rất cao, đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động xã hội như nghiên cứu, giáo dục, sản xuất và tiếp thị, mang lại lợi thế cho người nắm giữ.
Thông tin trở thành hàng hóa đã dẫn đến sự hình thành một lĩnh vực mới trong nền kinh tế quốc dân, đó là dịch vụ thông tin Khối lượng và chất lượng thông tin hiện nay được coi là tiêu chí quan trọng để đánh giá mức độ phát triển kinh tế của mỗi quốc gia.
2.1.3 Thông tin là yếu tố quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế và sản xuất
- Mọi hoạt động kinh tế và sản xuất đều cần đến thông tin.
Từ giữa thế kỷ XX, sự phát triển mạnh mẽ của nền sản xuất công nghiệp và kinh tế hàng hóa đã dẫn đến nhu cầu gia tăng về thông tin và xử lý thông tin Điều này tạo ra yêu cầu cần thiết phải đáp ứng kịp thời, làm cho vai trò của thông tin trong nền kinh tế trở nên ngày càng quan trọng.
- Các thành phần cấu thành một nền kinh tế:
+ Nguồn nhân lực + Nguồn vật liệu + Máy móc, thiết bị + Nguồn vốn
Quản lý nhân lực, bao gồm sắp xếp, giám sát và kiểm tra, đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động sản xuất kinh doanh Thông tin được coi là nguồn lực thứ sáu của nền kinh tế, mang lại sức mạnh cạnh tranh và giúp kết nối các nguồn lực khác một cách tối ưu Việc tối ưu hóa thông tin không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Trong bối cảnh cuộc cách mạng khoa học và công nghệ hiện nay, mối quan hệ giữa khoa học, kỹ thuật và sản xuất ngày càng trở nên chặt chẽ, hình thành nên chu trình “Khoa học – Kỹ thuật - Sản xuất” Thực chất của mối quan hệ này là sự trao đổi thông tin, cho thấy thông tin đóng vai trò quan trọng trong chu trình “KH-KT-SX” Nhờ đó, quá trình từ nghiên cứu đến sản xuất được rút ngắn và hiệu quả hoạt động của các lĩnh vực này được nâng cao.
Chu trình “ Khoa học - Kỹ thuật-sản xuất” thông qua tác động của quản lý được
A D Urxul thể hiện bằng mô hình sau:
Hình 2: Chu trình “Khoa học- Kỹ thuật-sản xuất”
Sự liên hệ giữa thông tin và máy móc trong sản xuất là hai chiều: thông tin được sử dụng để điều hành máy móc, trong khi máy móc lưu giữ thông tin trong quá trình sản xuất Quá trình này không chỉ giúp tạo ra thông tin mới mà còn hỗ trợ quyết định trong việc điều hành sản xuất hiệu quả hơn.
2.1.4 Thông tin giữ vai trò hàng đầu trong sự phát triển của khoa học
Vài nét về hiện tượng tin học hóa xã hội và xã hội thông tin
2.2.1 Hiện tượng tin học hóa xã hội
* Cơ sở tin học hóa xã hội
Sự ra đời và phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin (CNTT) đã tạo ra một hệ thống tri thức phong phú về tin học, truyền thông viễn thông và các phương tiện kỹ thuật máy tính điện tử, cũng như kỹ thuật viễn thông.
* Tin học hóa xã hội
Tin học hóa là quá trình tự động hóa các hoạt động điều khiển, ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhiều lĩnh vực trong đời sống con người Quá trình này đang xâm nhập vào các hoạt động khoa học kỹ thuật, kinh tế, truyền thông và quản lý, mang lại hiệu quả và tiện ích cho xã hội.
Tin học hóa xã hội là sự thay đổi chất lượng trong lực lượng sản xuất, dẫn đến nhiều biến đổi khác trong tính chất lao động sản xuất của con người, tổ chức sản xuất và kinh tế, cơ cấu sản phẩm, cũng như quan hệ xã hội.
- Tin học hóa xã hội thể hiện:
Cơ cấu sản phẩm tiêu dùng toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng, với sự gia tăng đa dạng về số lượng và chất lượng các sản phẩm như máy thu thanh, thu hình, máy tính cá nhân, tivi và điện thoại truyền hình Nền sản xuất xã hội đã hình thành khu vực cung cấp các sản phẩm tiêu dùng có giá trị gia tăng, bao gồm cả phần cứng và phần mềm Điều này dẫn đến sự hình thành khu vực tiêu dùng trong nền kinh tế, thường được gọi là kinh tế tiêu dùng Trong ngành công nghiệp, ngày càng nhiều sản phẩm tư liệu sản xuất và công cụ lao động tích hợp các yếu tố xử lý thông tin và điều khiển tự động.
Phương thức sản xuất linh hoạt mới đang hình thành nhờ vào việc ứng dụng thiết kế và điều hành tự động bằng máy tính và robot, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong kinh tế sản xuất Với phương thức này, sản xuất không còn yêu cầu hàng loạt hay tiêu chuẩn hóa như trước, mà trở nên linh hoạt hơn, cho phép tạo ra nhiều mẫu mã khác nhau với số lượng nhỏ, đáp ứng yêu cầu đa dạng của khách hàng Sự phát triển của công nghệ thông tin cũng dẫn đến việc quy mô sản xuất thu nhỏ lại, đồng thời tính chất và công năng của sản phẩm liên tục thay đổi để phù hợp với các đổi mới về kỹ thuật, chất lượng và mẫu mã.
Sự thay đổi trong cơ cấu nhu cầu sản phẩm và kinh tế đã dẫn đến sự biến đổi trong giá trị nền kinh tế quốc dân Tại các quốc gia phát triển, tỷ trọng giá trị từ khu vực dịch vụ và thương mại ngày càng gia tăng Cụ thể, giá trị đóng góp của nông nghiệp chỉ chiếm 3-5%, trong khi sản xuất công nghiệp đạt 30-40%, dịch vụ từ 20-30% và thương mại từ 35-40%.
Sự phát triển của công nghệ tự động hóa và kỹ thuật tin học đang dẫn đến những thay đổi đáng kể trong tính chất và cơ cấu lao động xã hội Các công việc điều khiển máy móc cơ khí truyền thống dần bị thay thế bởi thiết bị tự động, làm giảm số lượng việc làm cũ nhưng đồng thời tạo ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới Trong tương lai, lao động trí tuệ sẽ chiếm ưu thế, tập trung vào thiết kế và tổ chức các hệ thống tự động hóa, quản lý bằng máy tính, phát triển máy tính thế hệ mới, thiết bị chuyên dụng, phần mềm, hệ chuyên gia và robot thông minh.
Sự thay đổi trong tính chất, chất lượng, quy mô và khả năng sản xuất cũng như truyền tải thông tin hiện nay rất khác so với trước đây Điều này được thể hiện rõ ràng qua các hệ thống thông tin viễn thông kết hợp với các cơ sở dữ liệu (CSDL) và nền tảng dữ liệu lớn (NHDL) Những hệ thống này cho phép cung cấp thông tin trực tiếp đến tận nhà người dùng, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của họ khi cần.
Khả năng giao lưu giữa các nhóm người và thành viên trong xã hội đã được nâng cao nhờ vào việc đối thoại trực tiếp qua mạng máy tính Điều này mở ra cơ hội cho các cuộc đối thoại xã hội với quy mô lớn và chất lượng cao hơn, đồng thời làm tăng độ phức tạp của xã hội một cách nhanh chóng.
Yêu cầu cấp bách hiện nay là xây dựng kết cấu hạ tầng cho nền kinh tế mới trong bối cảnh tin học hóa Việc phát triển kết cấu hạ tầng thông tin quốc gia đang trở thành mục tiêu hàng đầu của nhiều quốc gia khi bước vào thế kỷ XXI.
Kết cấu hạ tầng quốc gia là hệ thống thống nhất bao gồm mạng truyền thông, máy tính, cơ sở dữ liệu và nội dung số, cùng với các thiết bị điện tử dân dụng Hệ thống này có khả năng cung cấp lượng thông tin lớn với nhiều hình thức biểu diễn đến người sử dụng mọi lúc, mọi nơi Công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những phương thức mới cho học tập, làm việc và giao lưu của con người.
+ Kết cấu hạ tầng quốc gia: là cơ sở cho việc phát triển nhanh chóng nền kinh tế TT và XH TT trong tương lai.
- Đặc điểm của 1 XH TT:
Xã hội thông tin (XHTT) được định nghĩa là một xã hội không chỉ chứng kiến sự chuyển dịch từ sản xuất sang dịch vụ, mà còn là sự chuyển biến từ một xã hội chuyên sản xuất vật phẩm sang một xã hội tập trung vào sản xuất thông tin.
- Đặc trưng của 1 XHTT: 3 XH TT chỉ là một xu thế tất yếu của thời đại.
TT đóng vai trò quan trọng như một nguồn lực kinh tế, giúp các tổ chức nâng cao chất lượng hàng hóa và dịch vụ thông qua đổi mới và cải tiến Việc gia tăng hàm lượng TT, hay yếu tố công nghệ, không chỉ làm tăng hiệu quả mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh Tỉ trọng của yếu tố công nghệ trong giá trị sản phẩm và tổng giá trị nền kinh tế quốc dân là rất lớn.
Nhu cầu thông tin trong xã hội ngày càng tăng, khi mọi người sử dụng thông tin để lựa chọn sản phẩm và dịch vụ phục vụ cho cuộc sống cá nhân Thông tin không chỉ giúp các thành viên trong xã hội thực hiện quyền hạn và trách nhiệm công dân, mà còn tạo ra cơ hội cho quần chúng tiếp cận và thưởng thức văn hóa, cũng như các cơ sở giáo dục Sự phát triển của các hệ thống thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và kết nối cộng đồng.
+ Phát triển 1 ngành TT trong nền kinh tế có chức năng đáp ứng nhu cầu chung của
XH, với các phương tiện và dịch vụ thương mại, đóng vai trò quan trọng trong cơ sở hạ tầng công nghệ, bao gồm mạng máy tính và viễn thông Khu vực này góp phần lớn vào nền kinh tế, chiếm khoảng 40-50% GDP, và có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn so với toàn bộ nền kinh tế Trong khi tỷ trọng kinh tế của khu vực thương mại tăng 3%, toàn bộ nền kinh tế chỉ tăng 5%.
Tất cả các nước trên TG hiện nay đều xem TT như là 1 nguồn TN số 1.
- Các phân ngành CNTT trong XHTT:
Thông tin và các nước đang phát triển
Tại các nước đang phát triển, cơ sở vật chất yếu kém và sự lạc hậu trong khoa học công nghệ đã dẫn đến tình trạng thiếu thốn các phương tiện sản xuất thông tin và mạng lưới Điều này gây ra sự chậm trễ trong việc chuyển giao và tiếp cận thông tin, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và xã hội.
Các nước đang phát triển cần nhanh chóng khắc phục những lỗ hổng thông tin bằng cách tiếp nhận và áp dụng những kiến thức, công nghệ từ các quốc gia công nghiệp phát triển.
+ Nhanh chóng đào tạo cán bộ và xây dựng cơ sở hạ tầng của hệ thống thông tin quốc gia.
+ Có sự tham gia của các nước công nghiệp phát triển vào hệ thống chuyển giao thông tin cho các nước đang phát triển.
Trong những năm gần đây, chương trình UNISIST của UNESCO cùng với nhiều tổ chức liên quốc gia đã nỗ lực tăng cường hợp tác toàn cầu trong lĩnh vực thông tin, đặc biệt chú trọng vào việc hỗ trợ các nước đang phát triển.
- Hoạt động của UNISIST nhằm vào cải thiện quá trình chuyển giao thông tin theo ba hướng:
+ Nâng cao khả năng sẵ có và khả năng tiếp cận thông tin khoa học kỹ thuật của các nước.
+ Tăng cường liên kết giữa các hệ thống thông tin bằng cách tăng cường sử dụng các tiêu chuẩn quốc tế và công nghệ thông tin hiện đại.
Cải thiện tính chọn lọc và linh hoạt trong việc xử lý và phân phối thông tin thông qua một cơ chế mới, nhấn mạnh sự tham gia tích cực và đóng góp của các cơ quan khoa học.
- Tuy nhiên vẫn còn nhiều trở ngại trong quá trình chuyển giao và tieps cận thông tin ở các nước đang phát triển do:
Thiếu sự quan tâm và đầu tư thích đáng từ chính phủ dẫn đến việc không nhận thức đúng vai trò quan trọng của thông tin trong sự phát triển xã hội.
+ Việc tiếp nhận thông tin khoa học kỹ thuật từ bên ngoài bị khống chế bởi nhiều yếu tố: hệ thống kiểm soát, thếu quan, cước phí truyền thông.
+ Sự không hiểu biết: không hiểu biết những lợi ích mà dịch vụ thông tin đem lại và không đủ khả năng sử dụng chúng.
Ở các nước phát triển, sự chuyển biến từ kinh tế công nghiệp sang kinh tế thông tin là xu hướng chủ đạo Trong khi đó, các nước đang phát triển chủ yếu dựa vào nông nghiệp thủ công và công nghiệp nhỏ yếu kém Để bắt kịp với thế giới, những quốc gia này cần tiến hành đồng thời công nghiệp hóa và hiện đại hóa Việc lựa chọn con đường phát triển phù hợp để nhanh chóng nâng cao các yếu tố kinh tế thông tin sẽ tạo ra sức mạnh thúc đẩy sự phát triển công nghiệp hiện đại và nông nghiệp theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
- Tăng cường và hiện đại hóa hệ thống giáo dục, nghiên cứu khoa học và công nghệ, tạo môi trường thuận lợi, khuyến khích phát triển nội lực.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, sự giao lưu thông tin quốc tế đang diễn ra mạnh mẽ Các nước đang phát triển có thể cải thiện chất lượng thông tin và nền kinh tế quốc dân thông qua cuộc đấu tranh cho một trật tự thông tin mới và sự bình đẳng trong tiếp cận thông tin.
Bùng nổ thông tin và những biện pháp khắc phục
2.4.1 Khái niệm bùng nổ thông tin
"Bùng nổ thông tin" là thuật ngữ mô tả sự gia tăng nhanh chóng của các sản phẩm thông tin tư liệu trên toàn cầu trong vài thập kỷ qua Khái niệm này được Derek de la Solla Price chính thức giới thiệu vào năm 1986, nhấn mạnh sự phát triển mạnh mẽ của các tạp chí khoa học.
2.4.2 Biểu hiện của bùng nổ thông tin
Sự phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ đang làm cho các thành tựu mới ngày càng dễ dàng áp dụng vào cuộc sống Thời gian từ khi xuất hiện ý tưởng khoa học đến khi nghiên cứu và phát minh công nghệ mới được rút ngắn đáng kể.
- Lực lượng những người nghiên cứu khoa học tăng lên nhanh chóng.
Cộng đồng khoa học ngày càng đa dạng với sự tham gia của nhiều loại người dùng tin, bao gồm các nhà quản lý, giám đốc, doanh nhân, nhà công nghệ và luật gia Những người này không chỉ tiêu thụ thông tin mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thông tin mới.
2.4.3 Hệ quả và các biện pháp khắc phục hiện tượng bùng nổ thông tin
Sự gia tăng nhanh chóng khối lượng tri thức khoa học đã làm thay đổi cấu trúc của kho tài liệu Bên cạnh các ấn phẩm định kỳ theo chu trình thương mại truyền thống, hiện nay còn xuất hiện nhiều loại tài liệu không công bố như luận văn, luận án, báo cáo và tài liệu hội nghị tổng kết.
Các tài liệu từ viện nghiên cứu, trường đại học và tổ chức khác nhau cung cấp thông tin mới nhất trong lĩnh vực nghiên cứu, trở thành công cụ quan trọng cho sự giao lưu trực tiếp giữa các nhà khoa học.
- Một hệ quả của hiện tượng bùng nổ thông tin là sự rút ngắn thời gian hữu ích của tài liệu (tính lỗi thời tài liệu).
Trong thời đại công nghệ số hiện nay, bên cạnh các tài liệu văn bản in trên giấy, chúng ta còn thấy sự xuất hiện của nhiều loại tài liệu điện tử như đĩa, ảnh, băng từ và các phương tiện nghe nhìn khác.
* Biện pháp khắc phục hiện tượng bùng nổ thông tin
- Để đáp ứng với dòng thông tin tư liệu gia tăng không ngừng do bùng nổ thông tin, những cơ quan thông tin phát triển theo ba hướng:
Sự mở rộng về số lượng và quy mô của các thư viện lớn đã dẫn đến việc hình thành những kho sách khổng lồ, cung cấp nguồn tài liệu phong phú cho độc giả.
Thư viện Quốc hội Mỹ sở hữu hơn 128 triệu đầu tài liệu, bao gồm 29 triệu sách và tài liệu in, 2.7 triệu băng ghi âm và ghi hình, 12 triệu ảnh, 4.8 triệu bản đồ, và 57 triệu bản viết tay.
Đa dạng hóa và chuyên môn hóa là yếu tố quan trọng trong việc mở rộng chức năng và nâng cao dịch vụ phục vụ công chúng, đồng thời gia tăng sản phẩm thông tin và phạm vi hoạt động của các tổ chức Sự phát triển này dẫn đến việc hình thành nhiều tổ chức thông tin mới.
Sự bùng nổ công nghệ thông tin đang diễn ra song song với sự gia tăng lượng thông tin, đặc biệt trong ba lĩnh vực quan trọng là máy tính, viễn thông và vi xử lý Việc tiếp thu và áp dụng các kỹ thuật mới trong những lĩnh vực này là cần thiết để nâng cao hiệu quả công tác thông tin tư liệu.
Câu hỏi ôn tập chương 2
1 Các vai trò của thông tin Lấy ví dụ từ thực tiễn chứng minh vai trò của thông tin trong sự phát triển của một ngành/lĩnh vực cụ thể trong xã hội.
2 Hiện tượng tin học hóa xã hội được biểu hiện như thế nào? Nêu các phân ngành trong xã hội thông tin?
3.Nguyên nhân dẫn đến hiện tượng bùng nổ thông tin? Vì sao phải khắc phục hiện tượng bùng nổ thông tin?
CÁC LOẠI HÌNH TÀI LIỆU – NGUỒN TIN
Tài liệu và những đặc trưng cơ bản của tài liệu
+ Là một vật thể cung cấp những chỉ dẫn và thông tin Đó là cái giá vật chất mang tri thức của nhân loại.
* Vai trò của tài liệu:
+ TL là yếu tố quan trọng nhất trong hệ thống giao lưu TT:
Chúng ta có thể giao lưu TT qua nhiều cách:
Dưới dạng hình thức : sách, báo, TC, truyền hình, thanh…
Phi hình thức là việc sử dụng ngôn ngữ nói để truyền đạt thông tin Các hình thức giao tiếp như trao đổi, hội thảo và nói chuyện đều dựa vào việc chia sẻ thông tin từ nhiều tài liệu khác nhau.
TL là yếu tố thiết yếu và không thể tách rời trong hoạt động nghiên cứu khoa học, giáo dục, quản lý, lãnh đạo cũng như nhiều hoạt động khác của con người.
Ví dụ: Trong hoạt động giáo dục, kiến thức giáo viên truyền thụ là những thông tin được xử lý, thu thập, đúc kết từ những tài liệu.
Trong lĩnh vực thông tin thư viện, tài liệu là một phần thiết yếu của hệ thống thông tin Các cơ quan thông tin thu thập và xử lý tài liệu từ nhiều nguồn khác nhau để phát triển các dịch vụ đáp ứng nhu cầu thông tin Hoạt động thông tin - thư viện không thể diễn ra hiệu quả nếu thiếu tài liệu, vì tài liệu chính là nguồn lực quan trọng và là yếu tố cấu thành của thư viện, bao gồm vốn tài liệu, cơ sở vật chất, nhân lực và các quy định liên quan.
3.1.2 Những đặc trưng của tài liệu
- Gồm hai đặc trưng cơ bản:
* Đặc trưng vật chất (hình thức)
- Thể hiện ở chất liệu mà người ta sử dụng để ghi thông tin
+ Chất liệu: là cái giá vật chất của TL:
* Truyền thống: đá, gỗ, kim loại, xương thú, da thú, đất sét , giấy
* Hiện đại: chất dẻo (đĩa hát), chất từ tính (đĩa hình, đĩa tiếng, băng hình ), chất liệu hóa học: (phim, ảnh), đĩa quang…
- Bản chất của TL thể hiện ở hình thức thể hiện thông tin Căn cứ vào hình thức thể hiện TT có thể chia TL làm 2 :
Các tài liệu được trình bày dưới dạng bài viết có thể đọc được bao gồm sách, ấn phẩm định kỳ, cũng như các văn bản pháp luật và hành chính.
TL không văn bản chủ yếu bao gồm các hình thức truyền tải thông tin như bản vẽ, bản đồ, đĩa hát, băng nhạc, đĩa quang, phim, băng hình, tượng đài, sản phẩm mẫu và các tệp dữ liệu Những dạng thông tin này có thể được nghe hoặc nhìn, mang lại trải nghiệm đa dạng cho người tiếp nhận.
- Thể hiện ở cách thức sản sinh ra TL: Căn cứ vào hình thức sản sinh ra TL: người ta chia TL ra làm 2:
Tài liệu nguyên khai là những tài liệu tự nhiên mà con người phát hiện, bao gồm mẫu đá, mẫu quặng, vân thạch và hóa thạch Những tài liệu này cung cấp thông tin quý giá về nền văn minh nhân loại, hỗ trợ các nhà khoa học trong việc nghiên cứu và khám phá.
+ TL chế tạo bởi con người: các vật khảo cổ, sản phẩm mĩ nghệ, các phát minh sáng chế, tác phẩm văn học nghệ thuật
Kỹ thuật sản sinh tài liệu bao gồm các phương pháp như trạm khắc, in ấn và sao chụp Đặc biệt, kỹ thuật sao chụp hiện đại mang lại khả năng nhân bản tài liệu một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Kỹ thuật sản xuất các tài liệu vi phim và vi phiếu mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong việc bảo quản tài liệu và sử dụng chúng hiệu quả Bên cạnh đó, nó cũng hỗ trợ tối ưu cho việc giao lưu thông tin, giúp nâng cao hiệu suất làm việc và bảo đảm an toàn cho các dữ liệu quan trọng.
+ Nội dung chủ đề của TL:
+ Giá trị sử dụng của TL + Đối tượng công chúng mà TL phục vụ + Mức độ xử lý biên tập
- Tùy theo mức độ xử lý nội dung mà ta có thể phân biệt:
+ TL cấp 1: Là TL gốc được biên tập bởi tác giả
TL cấp 2: Là phương tiện để tra cứu TL cấp 1, là sản phẩm của hoạt động TT
: được biên soạn dựa trên TL cấp 1: các thư mục, mục lục, tạp chí tóm tắt
TL cấp 3 là tài liệu được biên soạn từ TL cấp 1 và 2, bao gồm các bài phân tích và đánh giá về một vấn đề cụ thể Tài liệu này dựa trên thông tin gốc và phục vụ nhu cầu của những đối tượng nghiên cứu, bao gồm báo cáo, tổng kết, tổng luận và tổng quan.
Tổng luận phân tích là tài liệu tổng hợp dựa trên các tài liệu cấp 1 về một vấn đề hoặc lĩnh vực cụ thể, giúp đánh giá hiện trạng và dự báo xu hướng Loại tài liệu này rất cần thiết cho các cán bộ lãnh đạo, vì nó hỗ trợ họ trong việc đánh giá và đề xuất giải pháp cho các vấn đề Nhờ vào tổng luận, họ có thể xác định mục tiêu, lập kế hoạch và lựa chọn biện pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề Những tổng luận này thường tập trung vào các vấn đề quan trọng như chính trị xã hội, kinh tế và khoa học công nghệ.
Tổng luận tóm tắt là một công cụ hữu ích giúp các nhà khoa học nắm bắt toàn cảnh về một lĩnh vực cụ thể Bằng cách cung cấp những thông tin trọng tâm, tổng luận này hỗ trợ quá trình nghiên cứu và sáng tạo, giúp họ hiểu rõ hơn về vấn đề mà họ đang quan tâm.
Căn cứ vào phạm vi phổ biến của TL, người ta chia: 2:
+ TL công bố: là TL đc phát hành bán rộng rãi trên thị trường phục vụ cho mọi đối tượng công chúng.
TL không công bố là những tài liệu không được bán trên thị trường, có phạm vi và mức độ phổ biến hạn chế Chúng thường được phát hành cho một cơ quan, ngành hoặc lĩnh vực cụ thể, như luận văn, luận án và giáo trình, và thường chỉ lưu hành nội bộ.
Một số tài liệu cơ bản
Sách: là phương tiện tích lũy và bảo quản lâu dài tri thức của nhân loại:
Sách KH: phục vụ cho nguyên cứu KH, đối tượng sử dụng là các nhà nguyên cứu trong tất cả các lĩnh vực : cả sinh viên.
Sách giáo khoa là công cụ thiết yếu phục vụ cho việc giảng dạy và học tập tại các trường phổ thông Trong khi đó, sách khoa học thường thức cung cấp thông tin đa dạng về các vấn đề khoa học, hướng đến mọi đối tượng công chúng với mục đích nâng cao kiến thức và rèn luyện kỹ năng.
Sách chuyên khảo là tập hợp những nghiên cứu sâu sắc và toàn diện về một vấn đề hoặc lĩnh vực cụ thể, được biên soạn để phục vụ chủ yếu cho cán bộ chuyên ngành.
Sách sản xuất cung cấp thông tin chính xác về kỹ thuật trồng hoa cây cảnh, phục vụ cho những người trực tiếp tham gia sản xuất Với quy trình kiểm định nghiêm ngặt, nội dung sách được đánh giá cao về mặt khoa học, giúp người đọc áp dụng kiến thức hiệu quả trong thời gian dài.
Nhược điểm: Tính thời sự không cao vì mất nhiều thời gian thì sách mới được công bố
Báo chí là một loại xuất bản phẩm định kỳ, bao gồm các loại báo ngày, tuần, tháng và quý, với mục đích cung cấp thông tin nhanh chóng và mới mẻ về nhiều lĩnh vực Một trong những ưu điểm nổi bật của báo chí là khả năng cập nhật thông tin thường xuyên, mang tính thời sự cao, giúp độc giả nắm bắt kịp thời các sự kiện đang diễn ra.
Tạp chí là phương tiện quan trọng để phản ánh kết quả nghiên cứu và các thông tin trong lĩnh vực khoa học, với ưu điểm nổi bật là tính kịp thời và giá trị khoa học cao Tuy nhiên, nhược điểm của tạp chí là giá trị thông tin không cao và thời gian hữu ích ngắn.
Nhược điểm: Thời gian hữu ích không dài.
Phát minh, sáng chế: là bản mô tả một giải pháp kĩ thuật cụ thể cho
1 lĩnh vực, một phương tiện nào đó cho một nền kinh tế quốc dân: gồm 2 loại:
TL cấp 1: Là bản mô tả phát minh sáng chế
TL cấp 2: tóm tắt phát minh sáng chế va các công cụ KT để tiếp nhận phát minh sáng chế.
TL TT sáng chế là TT mới nhất so với các dạng TL khác TT có giá trị và độ chính xác cao.
Tiêu chuẩn loại (TL tiêu chuẩn) là các tiêu chuẩn kỹ thuật được xác định dựa trên cơ sở khoa học, bao gồm loại, dạng, ký hiệu sản phẩm, định mức chất lượng, cùng với các phương pháp thử nghiệm, bao gói, dán nhãn, vận chuyển và bảo quản Những tiêu chuẩn này đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất thương mại và nhiều lĩnh vực khác như cơ sở, ngành, quốc gia và quốc tế, và được xem là loại tiêu chuẩn chuyên dụng.
Danh mục kỹ thuật và thương mại bao gồm thông tin giá trị về các sản phẩm mới, với các mô tả kỹ thuật chi tiết, bản vẽ, sơ đồ, công nghệ vận hành và giá cả sản phẩm.
Các bản thiết kế, đồ biểu: tranh ảnh, bản vẽ, sơ đồ…
Tài liệu không công bố
- Tài liệu được xuất bản thành sách hoặc không, có phạm vi phổ biến hẹp dành cho những đối tượng cụ thể.
Tài liệu không công bố, thường xuất phát từ các trường đại học và viện nghiên cứu, chứa đựng thông tin mới nhất về các lĩnh vực cụ thể Những tài liệu này bao gồm báo cáo tổng kết ngành, tài liệu hội nghị khoa học, bản tham luận và kỉ yếu hội nghị, cùng với các luận án, luận văn và giáo trình giảng dạy cho từng môn học Ngoài ra, còn có các tập bản thảo của tác giả như bản đánh máy, chép tay, ghi chép, nhật ký khoa học và thư từ liên quan đến các chuyên gia.
- Được biên soạn dựa trên TL cấp 1, là công cụ để tra cứu TL cấp 1
- Dựa vào TL cấp 2 ta có thể có đc những nguồn TT cần cung cấp hoặc có thể xác định đc nội dung và giới hạn đã đặt ra.
- Các TL cấp 2 không chứa những tri thức mới mà chỉ sắp xếp hệ thống hóa những tri thức đã có theo 1 trật tự nhất định nào đó
Thư mục là danh sách chi tiết hoặc chọn lọc các bản mô tả tài liệu về một chủ đề cụ thể, thường được cập nhật định kỳ với các tài liệu mới Trong thư mục, các đặc điểm bên ngoài của tài liệu được ghi rõ như tên tác giả, tên tài liệu, năm xuất bản, nơi xuất bản, nhà xuất bản và kích thước Có nhiều loại thư mục, bao gồm thư mục quốc gia, thư mục chuyên ngành và thư mục của các ấn phẩm định kỳ.
Để tối ưu hóa việc lưu trữ và tìm kiếm thông tin, các thư mục này cần bao gồm bản tóm tắt, chú giải và từ khóa.
Có thể đc sắp yp theo vần chữ cái, theo hệ thống PL hay theo thứ tự nhập vào TL.
Thông qua các bản thư mục, người dùng có thể dễ dàng truy cập tài liệu dựa trên tác giả, chủ đề, yếu tố xuất bản, từ khóa và loại hình xuất bản, từ đó giúp tìm kiếm thông tin nhanh chóng và chính xác hơn.
Phiếu mục lục là một tài liệu ghi lại thông tin quan trọng về các tài liệu khác, được trình bày theo một quy tắc nhất định Các thông tin này được tổ chức thành các phiếu, giúp người dùng dễ dàng tra cứu và tìm kiếm tài liệu cần thiết.
Hệ thống ML là công cụ quản lý vốn tài liệu, giúp xác định vị trí và tổ chức các tài liệu trong kho Tất cả tài liệu được sắp xếp trong một đơn vị, đảm bảo việc quản lý hiệu quả và dễ dàng truy cập.
Các phiếu ML có thể được tập hợp và in thành một ấn phẩm mục lục, giúp việc tra cứu tài liệu của nhà đầu tư (NDT) trở nên dễ dàng hơn Ví dụ, điều này có thể áp dụng cho thị trường TM quốc gia.
ML chữ cái: giúp tiếp cận nhanh TT bắt đầu bằng chữ gì?
ML phân loại: Thuộc môn loại gì?
ML luận văn, luận án: ML này và ML TC nếu TV có VTL và đối tượng phục vụ lớn.
ML của các ấn phẩm định kỳ thường được thực hiện trên các phiếu đặc biệt, được gọi là Kardex Hệ thống này cho phép theo dõi các số liên tiếp của ấn phẩm một cách hiệu quả.
Các tài liệu tra cứu
Tài liệu tra cứu là công cụ thiết yếu trong quá trình tìm kiếm thông tin, giúp cung cấp hướng dẫn và xác định nguồn dữ liệu Những tài liệu này không chỉ chỉ rõ nội dung mà còn giới hạn vấn đề cần giải quyết, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu và học tập.
- Có nhiều loại tài liệu tra cứu tương ứng với các yêu cầu khác nhau.
- Là các Tl cấp hai, được biên tập từ tài liệu gốc Nó không chứa những tri thức mới mà sắp xếp lại các tri thức đã có.
- Các loại tài liệu tra cứu bao gồm:
+ Các thư mục và mục lục, nó chỉ dẫn đến các tài liệu.
+ Các bách khoa thư và từ điển, nó chỉ dẫn đến các ý tưởng hay các từ chuyên môn.
+ Danh mục tra cứu, nó chỉ dẫn đến đến các tên, các địa chỉ và các thông tin thường thức.
Bài viết đề cập đến các danh mục tài liệu tra cứu, bao gồm danh mục tài liệu trong năm, thư mục của các thư mục, và chỉ dẫn về các bách khoa toàn thư hiện có.
Là tài liệu dùng để tra cứu các thuật ngữ, các tên gọi Có nhiều loại từ điển khác nhau.
Từ điển ngôn ngữ là tập hợp các từ được sắp xếp theo thứ tự chữ cái và được định nghĩa bằng ngôn ngữ đó.
Ví dụ: Oxford English Dictionary là bộ từ điển nổi tiếng của Anh gồm 20 tập (1989).
+ Từ điển song ngữ (đa ngôn ngữ) là bộ sưu tập các từ của một ngôn ngữ và được dịch sang một hay nhiều ngôn ngữ khác.
+ Từ điển tiểu sử trình bày vắn tắt cuộc đời và sự nghiệp của các nhân vật nổi tiếng.
Ví dụ: International world who / s who; Who / s who in data processing.
Từ điển tiểu sử là công cụ hữu ích để tra cứu tên các nhân vật, giúp người dùng xác định nguồn thông tin liên quan đến các vấn đề nhất định.
Bài viết này trình bày hiện trạng tri thức của nhân loại thông qua các bài viết ngắn, bao gồm bách khoa toàn thư phổ dụng về nhiều lĩnh vực khác nhau hoặc bách khoa thư chuyên ngành tập trung vào một chủ đề cụ thể.
- Các chủ đề trong bách khoa thư có thể sắp xếp theo vần chữ cái hay sắp xếp chủ đề theo một hệ thống của một khung phân loại.
Bách khoa thư là nguồn tài liệu quan trọng, được biên soạn và tổ chức một cách cẩn thận bởi các chuyên gia hàng đầu Nó cung cấp thông tin chi tiết về các thuật ngữ và vấn đề nghiên cứu, giúp người dùng dễ dàng tra cứu và nắm bắt kiến thức cần thiết.
- Ngày nay các bách khoa thư được lưu trữ trên các CD-ROM, thông tin được trình bày sinh động dưới dạng chữ viết, âm thanh, hình ảnh…
Ví dụ: Từ điển bách khoa Encarta CD của hãng Microsoft với 3.000 bài mục, được trình bày sinh động, thẩm mỹ.
Tài liệu khoa học kĩ thuật và quy luật phát triển của nó
3.4.1 Tài liệu khoa học kĩ thuật và vai trò của nó
- TL KH là công cụ ghi lại và phản ánh những kết quả của hoạt động nghiên cứu
Tài liệu khoa học và công nghệ (TLKHKT) là vật chất ghi lại các thông tin khoa học và công nghệ (TTKHKT) nhằm lưu truyền qua không gian và thời gian Các TTKHKT có khả năng được lưu trữ, truyền tải và phổ biến, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tri thức khoa học mới TLKHKT là một phần thiết yếu trong hoạt động khoa học và công nghệ, góp phần vào hệ thống giao lưu khoa học, bao gồm sách, báo, tạp chí, sản phẩm mẫu, báo cáo và biên bản.
TLKH không chỉ là công cụ xác nhận quyền sở hữu các kết quả nghiên cứu khoa học mà còn khẳng định quyền phát minh sáng chế, từ đó thúc đẩy sự sáng tạo trong lĩnh vực khoa học.
Đồng thời, chỉ tiêu đánh giá thành quả hoạt động khoa học và kỹ thuật (KHKT) cũng phản ánh trình độ phát triển của một quốc gia Số lượng và chất lượng của các tài liệu khoa học và kỹ thuật (TLKHKT) là cơ sở quan trọng để đánh giá năng lực nghiên cứu và phát triển của đất nước đó.
Nhóm G7 bao gồm các quốc gia có trình độ khoa học và công nghệ phát triển, thể hiện qua số lượng và chất lượng các chương trình nghiên cứu, cũng như những phát minh và sáng chế mà họ ứng dụng vào thực tiễn.
TLKHKT đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ, truyền bá và phổ biến thông tin khoa học và công nghệ Nó ghi lại các kết quả nghiên cứu và thành tựu khoa học của một quốc gia Đặc biệt, khoảng 80% các phát minh và sáng chế đều xuất phát từ 12 quốc gia phát triển, nhờ vào việc ghi chép và công bố trong các tài liệu khoa học.
3.4.2 Quy luật phát triển của tài liệu khoa học kỹ thuật
Sự phát triển của TLKHKT chịu tác động trực tiếp từ cuộc cách mạng khoa học và công nghệ Khoa học tiến triển theo quy luật kế thừa, với tốc độ ngày càng nhanh, đồng thời thể hiện xu hướng chuyên môn hóa và hợp tác hóa.
+ Quy luật nhanh dần: Nhiều ngành KH mới, lĩnh vực nghiên cứu mới ra đời, đặc biệt trong thế kỷ XX với tốc độ ngày càng nhanh.
Sự gia tăng số lượng nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học đã dẫn đến sự xuất hiện của nhiều lĩnh vực nghiên cứu mới Ngược lại, sự phát triển của các ngành khoa học mới cũng thúc đẩy số lượng nhà nghiên cứu gia tăng, tạo nên một vòng xoáy phát triển không ngừng trong cộng đồng khoa học.
Kết quả: Các TLKHKT cũng phát triển
+ Quy luật chuyên môn hóa: là hiện tượng phân hóa ngành KH ban đầu thành những ngành KH, lĩnh vực nghiên cứu mới.
Sự phát triển tri thức của con người và trình độ ngày càng cao đã tạo ra khả năng và nhu cầu khám phá sự khác biệt giữa các lĩnh vực khoa học, cũng như giữa các khía cạnh của một lĩnh vực khoa học cụ thể Điều này dẫn đến việc con người có xu hướng nghiên cứu sâu hơn về những vấn đề này.
Kết quả: Các TLKHKT cũng phát triển
+ Quy luật hợp tác hóa: là sự thống nhất , hợp tác giữa các KH và chuyên môn hóa + hợp tác hóa diễn ra song song, xảy ra đồng thời.
Trình độ phát triển của con người ngày càng cao, giúp họ có khả năng nhận diện những mối liên hệ mới giữa các hiện tượng tưởng chừng như tách biệt Khi được trang bị kiến thức chuyên môn vững vàng, con người có thể khám phá và phân tích các mối quan hệ phức tạp trong thế giới xung quanh.
Kết quả: Nhiều ngành KH mới xuất hiện do sự kết hợp giữa các ngành
Sự thâm nhập giữa các ngành khoa học khác nhau là yếu tố quan trọng trong nghiên cứu, khi nhiều lĩnh vực cùng tập trung vào một đối tượng cụ thể Ví dụ, sự kết hợp giữa sinh học và hóa học tạo ra ngành hóa sinh học, mở ra nhiều hướng đi mới trong việc hiểu biết và ứng dụng kiến thức khoa học.
Quy luật về sự gia tăng của TL:
Khoa học và công nghệ (KHCN) đang phát triển mạnh mẽ với đội ngũ cán bộ khoa học kỹ thuật (CBKHKT) ngày càng đông đảo trong nhiều lĩnh vực khác nhau Sự gia tăng này cho thấy tri thức khoa học ngày càng phong phú và đa dạng Dự đoán cho thấy số lượng CBKHKT hiện nay chiếm một tỷ lệ đáng kể trong lực lượng lao động.
90% tổng số các nhà khoa học của nhân loại từ trước đến nay đã đóng góp vào sự phát triển của khoa học và công nghệ Hệ quả tất yếu là các sản phẩm khoa học và kỹ thuật đã tăng lên gấp đôi, phản ánh sự tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực này.
+ Cứ 12-15 năm số lượng TLKHKT lại tăng lên gấp đôi.
Mỗi ngày, trên toàn cầu có khoảng 200 trang tạp chí khoa học và công nghệ được in ấn, trong khi mỗi năm có khoảng 5 triệu bài báo được công bố trên các tạp chí khoa học định kỳ.
Sự phát triển này tiếp tục diễn ra mạnh mẽ mà không có dấu hiệu chậm lại, và thời gian phát triển của TLKHKT đang được rút ngắn đáng kể, gấp đôi so với trước đây.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện, các cơ quan thông tin cần tập trung vào việc cải thiện quy trình chọn lọc và xử lý tài liệu, đồng thời xây dựng các hệ thống quản lý tài liệu hiệu quả.
TT tự động hóa và mở rộng mạng lưới TT quốc gia, giúp NDT dễ dàng tìm kiếm
Nguồn thông tin điện tử - Thông tin số
The integration of information technology in documentation activities, particularly through the use of digital techniques for information representation, has resulted in the emergence of a new information source known as Electronic Information Resources, or Digital Information Resources.
Thông tin điện tử bao gồm tất cả dữ liệu được xử lý, lưu trữ và truy cập qua máy tính hoặc mạng máy tính Dữ liệu này được lưu trữ trên các phương tiện điện tử như băng từ, đĩa từ và đĩa quang, tạo thành nguồn tài liệu điện tử phong phú.
- Các CSDL do đơn vị thông tin xây dựng là thông tin điện tử quan trọng có thể truy cập trực tiếp trên máy tính
- Thông tin điện tử bao gồm:
+ Các CSDL chuyên ngành, đa ngành lưu trữ trên các băng từ, đĩa từ, đĩa quang CD-ROM.
+ Các CSDL trực tuyến do các cơ quan thông tin xây dựng, muốn sử dụng phải đăng ký với một sever để truy cập
+ Bản tin điện tử, do một cơ quan phát hành, thường đặt trong trang chủ của đơn vị mình trên mạng Internet.
+ Báo và tạp chí điện tử, được ấn hành trên mạng Internet.
Các website trên Internet cung cấp thông tin về các cơ quan hành chính và sự nghiệp, trong khi các cơ sở tri thức chứa hệ thống luật pháp nhằm xác định và điều chỉnh mối quan hệ giữa các sự kiện đầu vào.
- Yêu cầu đối với tài liệu điện tử:
+ Thiết kế trình bày đẹp, thẩm mỹ
+ Bảo đảm tính toàn vẹn
+ Có khả năng tìm kiếm toàn văn trong tài liệu
+ Có khả năng in ấn
- Các đặc trưng nổi bật:
+ Có mật độ thông tin cao
+ Thông tin luôn mới nhờ có có tính cập nhật thường xuyên, kịp thời. + Truy cập theo nhiều dấu hiệu khác nhau
+ Cùng một thời điểm có thể truy cập nhiều người
+ Tạo khả năng cho người dùng tin có thể tiếp cận với tác giả thông qua kênh thông tin phản hồi.
+ Tính ổn định không cao, đọ bền vững không đồng nhất.
+ Dễ bị vi phạm bản quyền, do bị sao chép, sửa đổi….
Với sự bùng nổ của công nghệ thông tin và truyền thông, nguồn tài liệu điện tử đang phát triển nhanh chóng, làm thay đổi đáng kể cách thức giao lưu thông tin Sự xuất hiện của thông tin điện tử đã tác động mạnh mẽ đến hoạt động của các thư viện, dẫn đến sự ra đời của thư viện điện tử với kho thông tin số hóa làm cốt lõi.
Câu hỏi ôn tập chương 3
1.Tài liệu là gì? Nêu các dạng tài liệu cơ bản?
2 Tài liệu tra cứu là gì? Tài liệu tra cứu bao gồm những loại nào? Nêu đặc điểm của các loại tài liệu tra cứu.
3.Thế nào là nguồn thông tin điện tử (thông tin số), các đặc trưng và vai trò của chúng.?