Một số vấn đề về kỹ năng và kỹ năng mềm
Khái niệm kỹ năng
Cho đến nay có rất nhiều quan niệm khác nhau khi nói về kỹ năng
Kỹ năng được định nghĩa trong từ điển Tiếng Việt là thói quen áp dụng kiến thức đã học vào thực tiễn, hoặc là kết quả của quá trình luyện tập.
Theo định nghĩa trong từ điển Giáo dục học, kỹ năng được hiểu là khả năng thực hiện hành động một cách chính xác và phù hợp với các mục tiêu cũng như điều kiện cụ thể, bất kể đó là hành động thực tế hay hành động trí tuệ.
Theo từ điển Tâm lý học, kỹ năng được định nghĩa là khả năng áp dụng hiệu quả các kiến thức về phương thức hành động mà cá nhân đã tiếp thu để hoàn thành nhiệm vụ Ở giai đoạn kỹ năng, công việc thường được thực hiện trong những điều kiện ổn định, nhưng chất lượng chưa đạt yêu cầu cao, thao tác còn chưa thành thạo và cần sự tập trung cao độ Kỹ năng được hình thành thông qua quá trình luyện tập liên tục.
Các quan niệm trên tuy khác nhau, nhưng có cùng một điểm chung:
Kỹ năng là khả năng áp dụng kiến thức để giải quyết các vấn đề thực tế Ở cấp độ kỹ năng, con người có thể hoàn thành công việc thông qua các thao tác cụ thể, thực hiện một cách thành thạo hoặc chưa hoàn toàn thuần thục, tùy thuộc vào mức độ tập trung và chú ý của mỗi cá nhân.
1.1.2 Đặc điểm của kỹ năng
Kỹ năng là một quá trình tâm lý phức tạp, bao gồm nhiều yếu tố tâm lý khác nhau, tạo nên những tri thức cần thiết cho hoạt động Các yếu tố này bao gồm khả năng quan sát, chú ý, tư duy, tưởng tượng và các kỹ xảo đã được hình thành.
Kỹ năng của con người được thể hiện qua sự nhận thức rõ ràng về mục đích, nội dung, phương thức và các điều kiện cần thiết để thực hiện một hoạt động Do đó, kỹ năng thường được xem là kiến thức của hành động.
Kỹ năng được hình thành qua quá trình sống và hoạt động của con người, thường gắn liền với các hoạt động cụ thể Trong mỗi hoạt động, kỹ năng thể hiện qua các phẩm chất như tính chính xác, tốc độ thực hiện, khả năng làm việc độc lập, tính linh hoạt và khả năng hành động hợp lý trong những hoàn cảnh khác nhau.
1.1.3 Các giai đoạn hình thành kỹ năng
Kỹ năng được hình thành qua nhiều quá trình đa dạng, tùy thuộc vào từng lĩnh vực nghề nghiệp Để thực hiện công việc hiệu quả, con người cần hiểu rõ nội dung và cách thức thực hiện Quá trình hình thành kỹ năng bắt đầu từ nhận thức và kết thúc bằng hành động cụ thể, có thể chia thành các giai đoạn cơ bản.
Giai đoạn 1 trong quá trình hình thành kỹ năng sơ bộ là giai đoạn mà con người nhận thức rõ mục đích của hành động Tại đây, họ dựa vào tri thức và kỹ xảo đã có để đối chiếu với mục tiêu công việc, từ đó xác định các vấn đề cần giải quyết như: Làm cái gì? Làm như thế nào? Làm bằng phương tiện nào? Sau khi xác định được phương thức thực hiện, con người bắt đầu hành động, tuy nhiên, các hành động này vẫn mang tính thử nghiệm Qua các hành động thực hành, họ sẽ phát hiện ra sai sót và tìm ra cách thức hành động đúng, diễn ra qua quá trình thử và sai.
- Giai đoạn 2: Hành động chưa khéo léo
Sau nhiều lần thử nghiệm và điều chỉnh, con người đã xác định được phương thức hành động cụ thể và rõ ràng Việc này giúp họ nhận ra tầm quan trọng của việc vận dụng những kinh nghiệm và kỹ xảo đã tích lũy vào quá trình thực hiện Nhờ đó, các kỹ xảo trước đó được huy động để nâng cao hiệu quả của hoạt động.
Do các kỹ xảo đã tồn tại trước đó bắt đầu được áp dụng trong hoạt động mới, sự phối hợp vẫn chưa nhịp nhàng, thậm chí gây cản trở lẫn nhau, dẫn đến hành động thực hiện chưa thật sự khéo léo và còn nhiều vụng về.
- Giai đoạn 3: Hình thành kỹ năng đơn lẻ chung cho các hoạt động
Việc vận dụng tri thức và kỹ xảo đã có giúp con người nâng cao sự khéo léo trong công việc, từ đó thực hiện tốt các phần riêng lẻ của nhiệm vụ Những kỹ năng này thường được kế thừa từ kinh nghiệm trước đó và thể hiện qua nhiều hoạt động khác nhau, trở thành các kỹ năng chung Điều này cho thấy con người có khả năng rút ra bài học từ những hoạt động đã trải qua, bao gồm cả những hoạt động mới.
- Giai đoạn 4: Kỹ năng được phát triển cao
Quá trình luyện tập giúp con người nhận diện tri thức và kỹ xảo cần thiết cho hành động, đồng thời vận dụng hiệu quả những kiến thức đã có Ở giai đoạn này, con người không chỉ nắm rõ mục đích của hành động mà còn hiểu rõ ý nghĩa của phương thức thực hiện để đạt được mục tiêu.
Giai đoạn 5 trong quá trình phát triển tay nghề là giai đoạn cao nhất, nơi con người thực hiện công việc một cách chính xác và nhanh chóng Các thao tác và động tác trở nên chuẩn xác, cho phép người lao động làm việc lâu dài và khắc phục khó khăn hiệu quả Nhờ đó, chất lượng sản phẩm được đảm bảo và năng lượng trong hoạt động được tiết kiệm tối đa.
Quá trình hình thành kỹ năng là một quá trình phức tạp và kéo dài, không dễ dàng để phân chia rõ ràng giữa các giai đoạn Sự phân chia này chỉ mang tính tương đối, nhằm hỗ trợ giáo viên trong việc huấn luyện và phát triển kỹ năng cho học viên.
Kỹ năng mềm
Kỹ năng mềm (soft skills) đề cập đến các kỹ năng liên quan đến trí tuệ cảm xúc (EQ) như quản lý thời gian, sáng tạo, và kỹ năng làm việc nhóm Những kỹ năng này không được dạy trong trường học và không liên quan đến kiến thức chuyên môn, nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ với người khác Kỹ năng mềm quyết định bản chất con người và cách thức làm việc của họ, đồng thời là thước đo hiệu quả trong công việc.
Kỹ năng cứng
Những “kỹ năng cứng” (hard skills) ở nghĩa trái ngược thường xuất hiện trên bản lý lịch, khả năng học vấn của bạn, kinh nghiệm và sự thành thạo
Kỹ năng mềm đóng vai trò quan trọng trong sự nghiệp của mỗi cá nhân, chiếm đến 75% yếu tố quyết định thành công, trong khi kiến thức chuyên môn chỉ chiếm 25% Mặc dù bằng cấp và kinh nghiệm có giá trị là cần thiết, nhưng để thăng tiến trong công việc, bạn cần phát triển các kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc giáo dục giá trị và kỹ năng sống cho học sinh phổ thông, nhằm chuẩn bị cho họ những kỹ năng cần thiết trong môi trường làm việc hiện đại.
Chìa khóa dẫn đến thành công thực sự là bạn phải biết kết hợp cả hai kỹ năng này.
Kỹ năng sống
Kỹ năng sống (life skills) là cụm từ được sử dụng rộng rãi nhằm vào mọi lứa tuổi trong mọi lĩnh vực hoạt động
Kỹ năng sống bao gồm tất cả các hoạt động cần thiết cho cuộc sống, từ việc học tập chuẩn bị cho nghề nghiệp, học ngoại ngữ, cho đến kỹ năng làm cha mẹ và tổ chức các hoạt động như trại hè.
Có rất nhiều định nghĩa khác nhau về kỹ năng sống, nhưng thống nhất trên nội dung cơ bản:
Theo WHO (1993), kỹ năng sống được định nghĩa là khả năng thể hiện và thực thi năng lực tâm lý xã hội nhằm đáp ứng và đối phó với những thách thức trong cuộc sống hàng ngày Năng lực tâm lý xã hội không chỉ giúp cá nhân ứng phó hiệu quả với các yêu cầu cuộc sống mà còn duy trì trạng thái tinh thần khỏe mạnh Điều này thể hiện qua các hành vi tích cực và phù hợp khi tương tác với người khác và môi trường xung quanh Như vậy, năng lực tâm lý xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức khỏe toàn diện, bao gồm cả thể chất, tinh thần và xã hội.
Theo UNICEF, giáo dục dựa trên kỹ năng sống cơ bản là sự phát triển hành vi nhằm cân bằng giữa kiến thức, thái độ và hành vi Điều này có nghĩa là khả năng chuyển đổi kiến thức (phải làm gì) và thái độ (suy nghĩ, cảm xúc và giá trị) thành hành động (thực hiện như thế nào).
Kỹ năng sống và kỹ năng mềm không hoàn toàn giống nhau, nhưng chúng có nhiều điểm tương đồng Kỹ năng mềm là một yếu tố quan trọng trong tổng thể kỹ năng sống.
Sư phạm tương tác và mô hình huấn luyện kỹ năng mềm
Sư phạm tương tác
Phương pháp sư phạm tương tác đánh giá mối quan hệ giữa các tác nhân trong hoạt động giáo dục Phương pháp này bao gồm tất cả các tác nhân và các thao tác hỗ trợ lẫn nhau, tạo thành một hệ thống liên kết chặt chẽ.
2.1.1 Các tác nhân trong tương tác sư phạm
Với tư cách là một tác nhân theo phương pháp tương tác, người học trước hết là người đi học chứ không phải là người được dạy
Người học là cá nhân sử dụng năng lực của mình để tham gia vào quá trình tiếp thu tri thức mới Họ chủ động tìm kiếm và hiểu biết, từ đó thu hút và chiếm hữu tri thức cho bản thân.
Từ “người học” được dùng trong phương pháp sư phạm tương tác bao hàm tất cả các đối tượng đi học
Người dạy có trách nhiệm hướng dẫn và hỗ trợ người học bằng kiến thức và kinh nghiệm của mình Họ chỉ ra mục tiêu cần đạt được, khơi dậy sự hứng thú và đồng hành cùng người học trên con đường đến đích Chức năng chính của người dạy là giúp người học tiếp thu và hiểu biết Tóm lại, người dạy phục vụ và hỗ trợ người học trong quá trình học tập.
Theo phương pháp sư phạm tương tác, giáo viên không chỉ đơn thuần truyền đạt kiến thức mà còn phải khơi dậy tri thức ở học sinh thông qua sự hướng dẫn và tương tác tích cực.
3 Jean-Marc Denommé & Madeleine Roy (2000), Tiến tới một sư phạm tương tác, NXB Thanh Niên (Nguyễn Quang Tuấn và Tống Văn Quán dịch)
Người dạy và người học không phải là những thực thể tách biệt, mà luôn gắn liền với thế giới vật chất, xã hội và văn hóa xung quanh Họ mang trong mình những tính cách và giá trị cá nhân, được hình thành trong bối cảnh chính trị, gia đình và giáo dục cụ thể của đất nước Tất cả những yếu tố này, bao gồm cả ảnh hưởng bên trong và bên ngoài, tạo nên môi trường học tập và giảng dạy, từ đó tác động đến quá trình dạy và học một cách sâu sắc.
Bộ ba gồm người dạy, người học và môi trường đóng vai trò quan trọng trong phương pháp sư phạm tương tác, tạo thành hạt nhân cho quá trình giáo dục Tất cả các yếu tố của phương pháp này đều được kết hợp chặt chẽ với ba thành phần này, nhằm tối ưu hóa hiệu quả giảng dạy và học tập.
Hoạt động sư phạm bao gồm toàn bộ các hành động của người học khi học, của người dạy khi giúp đỡ người học trong quá trình học
Hoạt động sư phạm thực tế bao gồm cả phương pháp học và phương pháp sư phạm, và cả hai đều bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.
Phương pháp học là quá trình mà người học thực hiện để tiếp thu kiến thức và kỹ năng mới Nó mô tả hành trình học tập của người học thông qua các hoạt động cụ thể Phương pháp này khởi động từ nội lực của người học, luôn được phát triển và thay đổi, với mục tiêu cuối cùng là đồng hóa tri thức mới.
Phương pháp sư phạm là tổng hợp các can thiệp của người dạy nhằm hướng dẫn người học thực hiện phương pháp học hiệu quả Người dạy cần tạo ra một không khí thuận lợi cho người học, dựa vào tri thức, kinh nghiệm và phẩm chất sư phạm của mình, đồng thời chú ý đến khả năng của môi trường và nhu cầu của người học Qua đó, người dạy đóng vai trò hỗ trợ và đồng hành cùng người học trong quá trình tiếp thu kiến thức.
Môi trường đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sư phạm, ảnh hưởng trực tiếp đến cả người học và người dạy Các yếu tố môi trường có thể tác động đến tập tính bên trong và bên ngoài của họ, từ đó ảnh hưởng đến phương pháp sư phạm và phương pháp học Có hai yếu tố môi trường chính có ảnh hưởng rõ rệt đến hoạt động sư phạm.
Các yếu tố bên ngoài của môi trường giáo dục bao gồm những nhân tố tác động từ bên ngoài đến cả người dạy và người học Những yếu tố này bao gồm môi trường học tập, vai trò của giáo viên và học sinh, cũng như ảnh hưởng từ nhà trường, gia đình và xã hội.
Môi trường trong ngữ cảnh sư phạm bao gồm các yếu tố vật chất như không gian, thời gian, ánh sáng và âm thanh, yêu cầu người dạy và người học phải thích nghi Sự sắp xếp và bố trí của môi trường học tập, từ đồ đạc, trang trí đến trật tự và sự sạch sẽ, tạo ra điều kiện thuận lợi cho cả giáo viên và học sinh Cần nhận thức rằng trường học và lớp học là nơi mà người dạy và người học dành thời gian sống và làm việc không kém gì ở nhà, thậm chí còn nhiều hơn.
Người dạy đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cảm giác và nhân cách của người học Hình thức bên ngoài, như cách ăn mặc và đi đứng, tạo ấn tượng đầu tiên, giúp người học cảm nhận sự tôn trọng và gần gũi từ người dạy Bên cạnh đó, tính cách và năng lực của người dạy phản ánh văn hóa, tri thức và giá trị của họ Nhiều sinh viên nhìn nhận người dạy như một hình mẫu mà họ mong muốn được công nhận, từ đó cảm thấy được ưu tiên và chú ý trong quá trình học tập Nhờ vậy, người dạy tạo ra hình ảnh hấp dẫn, kích thích sự hứng thú của người học trong phương pháp giảng dạy của mình.
Người học và lớp học đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến phương pháp sư phạm của người dạy Hình ảnh của người dạy tác động đến học sinh và ngược lại, học sinh cũng tạo ấn tượng với thầy cô Mỗi học sinh thể hiện cái tôi riêng, và qua phản ứng của họ, người dạy sẽ hiểu rõ hơn về tính cách của từng em Điều này khiến thầy cô phải xem xét lại chiến lược giảng dạy ban đầu, từ đó điều chỉnh, bổ sung và hoàn thiện phương pháp giảng dạy để phục vụ tốt hơn cho nhu cầu của người học.
Nhà trường là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến phương pháp học và dạy, đóng vai trò cung cấp kiến thức và giáo dục người học thành công dân có trách nhiệm Nó không chỉ là nơi truyền thụ kiến thức mà còn là môi trường xã hội, giúp học sinh hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ, cũng như rèn luyện tinh thần tham gia và ý thức trách nhiệm Gia đình, với vai trò là người chịu trách nhiệm đầu tiên trong giáo dục trẻ em, có ảnh hưởng lớn đến môi trường học tập Sự quan tâm và tham gia của cha mẹ trong hoạt động học tập không chỉ tác động đến kết quả học tập mà còn tạo mối quan hệ tích cực với nhà trường và giáo viên Chất lượng mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái, cũng như giữa cha mẹ và giáo viên, góp phần quan trọng vào việc nâng cao kết quả học tập và khuyến khích giáo viên trong vai trò hướng dẫn.
Xây dựng mô hình huấn luyện kỹ năng mềm
Nhóm nghiên cứu xây dựng mô hình huấn luyện kỹ năng mềm cho sinh viên ngành Sư phạm Kỹ thuật dựa trên các giai đoạn hình thành kỹ năng, mô hình học tập trải nghiệm, đặc điểm sư phạm tương tác và chuẩn đầu ra của khối ngành này.
Các giai đoạn hình thành kỹ năng
Quá trình hình thành kỹ năng là đa dạng và đặc thù theo từng lĩnh vực Để thực hiện công việc hiệu quả, con người cần hiểu rõ nội dung và cách thức thực hiện Sự hình thành kỹ năng bắt đầu từ nhận thức và culminates in hành động cụ thể Do đó, quá trình này có thể chia thành các giai đoạn cơ bản.
- Giai đoạn 1: Hình thành kỹ năng sơ bộ
- Giai đoạn 2: Hành động chưa khéo léo
- Giai đoạn 3: Hình thành kỹ năng đơn lẻ chung cho các hoạt động
- Giai đoạn 4: Kỹ năng được phát triển cao
- Giai đoạn 5: Tay nghề cao
Mô hình học tập trải nghiệm
Quá trình học tập trải nghiệm do David A Kold đề xuất diễn ra theo chu trình chính gồm bốn giai đoạn như sau:
Hình 1: Mô hình học tập trải nghiệm 4
Một chu trình học tập theo David A Kold thì phải được tổ chức và thực hiện theo bốn giai đoạn sau:
- Thu tập những kinh nghiệm cụ thể (Do it)
- Quan sát và phản ánh về những kinh nghiệm mới (What happened)
- Hình thành khái niệm và lý thuyết mới (So what)
- Kiểm chứng lại kết quả (Now what)
Phương pháp sư phạm tương tác
Phương pháp sư phạm tương tác đánh giá mối quan hệ giữa các tác nhân trong hoạt động giáo dục, bao gồm người dạy, người học và môi trường Phương pháp này giúp hiểu rõ hơn về sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các yếu tố này trong quá trình học tập.
- Người học: với tư cách là một tác nhân theo phương pháp tương tác, người học trước hết là người đi học chứ không phải là người được dạy
- Người dạy: là người bằng kiến thức, kinh nghiệm của mình, chịu trách nhiệm hướng dẫn người học Người dạy chỉ cho người học cái
David A Kolb's "Experiential Learning: Experience as the Source of Learning and Development" emphasizes the importance of guiding learners towards their goals and fostering their engagement The primary role of an educator is to assist students in their learning journey, ensuring they comprehend the material Essentially, teachers serve the needs of their students, facilitating a deeper understanding and connection to the subject matter.
Môi trường giáo dục bao gồm tất cả các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến quá trình dạy và học Những tác nhân này có vai trò quan trọng, quyết định đến hiệu quả của việc giảng dạy cũng như sự tiếp thu kiến thức của người học.
Bộ ba tác nhân gồm người dạy, người học và môi trường đóng vai trò quan trọng trong phương pháp tương tác sư phạm, tạo thành hạt nhân của quá trình giáo dục Mọi yếu tố của phương pháp sư phạm tương tác đều được tích hợp trong bộ ba này.
Chuẩn đầu ra khối kiến thức Sƣ phạm kỹ thuật
Để áp dụng hiệu quả vào hoạt động dạy học và giáo dục, cần nắm vững những hiểu biết cơ bản về khoa học giáo dục, bao gồm các quy luật và bản chất của hiện tượng tâm lý cũng như những vấn đề cốt lõi trong quá trình dạy học và giáo dục.
- Triển khai các bước nghiên cứu một vấn đề thuộc lĩnh vực giáo dục
- Biết khai thác và chế tạo phương tiện dạy học đảm bảo các chuẩn mực và nguyên tắc
- Phân tích và đánh giá được đặc điểm tâm lý của học sinh để có thể giải quyết được các tình huống sư phạm một cách hợp lý
- Thực hiện hoạt động giảng dạy từ giai đoạn chuẩn bị đến giai đoạn triển khai và đánh giá kết quả
- Triển khai được các phương pháp dạy học theo hướng tích cực hóa người học
- Khai thác/chế tạo một số phương tiện (đơn giản) nhằm hỗ trợ hoạt động dạy học
- Có khả năng nghiên cứu khoa học và trình bày bài báo nghiên cứu khoa học
- Hình thành tình cảm và đạo đức nghề nghiệp, có ý thức vươn lên trong học tập, tu dưỡng hoàn thiện bản thân
- Không ngừng rèn luyện năng lực sư phạm nghề nghiệp và những phẩm chất cần thiết của người giáo viên
Từ các căn cứ trên, nhóm nghiên cứu đề xuất mô hình huấn luyện hệ thống kỹ năng mềm gồm năm giai đoạn như sau:
Hình 2: Mô hình huấn luyện kỹ năng mềm
Triển khai theo mô hình trên ta có:
Giai đoạn 1: “Định hướng” là giai đoạn mà giảng viên thông báo mục tiêu và kế hoạch huấn luyện Trong giai đoạn này, giảng viên tiến hành hướng dẫn lý thuyết liên quan, đồng thời cung cấp thông tin, nguồn học liệu và hỗ trợ phương tiện cơ sở vật chất cần thiết cho quá trình học tập.
Giai đoạn 2 của quá trình học tập tập trung vào việc tổ chức các hoạt động và trò chơi cho sinh viên tham gia trực tiếp Qua những trải nghiệm này, sinh viên có cơ hội áp dụng kiến thức đã học, từ đó tự rút ra các kết luận và kinh nghiệm quý báu cho bản thân.
Trong giai đoạn 3 mang tên “Đúc kết phản ánh”, mỗi sinh viên hoặc nhóm sẽ thực hiện việc viết nhật ký học tập và bảng thu hoạch Nội dung này sẽ được phân loại theo từng đặc điểm học tập của từng loại VAK, giúp người học nhận diện rõ hơn phong cách học tập của bản thân.
Giai đoạn 4, được gọi là "Tương tác", tập trung vào việc tổ chức các buổi giao lưu giữa sinh viên hoặc nhóm sinh viên để chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm thu được từ hoạt động ở giai đoạn 2 Tất cả các hoạt động này sẽ được điều phối và kiểm soát bởi giảng viên nhằm đảm bảo hiệu quả và chất lượng của quá trình học tập.
Giai đoạn 5: "Trải nghiệm, đánh giá" là thời điểm quan trọng khi học viên thực hành kiến thức đã học trong thực tiễn, từ đó củng cố kinh nghiệm Trong giai đoạn này, học viên tự đánh giá lẫn nhau và cuối cùng là nhận xét từ giáo viên, giúp nâng cao chất lượng học tập và phát triển kỹ năng.
Mô hình huấn luyện này tập trung vào năm kỹ năng mềm, mỗi kỹ năng được tổ chức theo nhóm hoạt động cụ thể Mỗi hoạt động được triển khai qua năm giai đoạn, đảm bảo đúng trình tự và mối tương quan giữa các giai đoạn, cùng với yêu cầu hoàn thành từng bước Định hướng thông tin trong mô hình này giúp người học phát triển toàn diện các kỹ năng cần thiết.
Phản ánh Đúc kết Tương tác
Hệ thống các kỹ năng mềm tiếp cận theo phương pháp sư phạm tương tác
Kỹ năng tự nhận thức bản thân
3.1.1 Kỹ năng tự nhận thức bản thân là gì?
Kỹ năng tự nhận thức bản thân là khả năng hiểu rõ về chính mình, bao gồm việc nhận biết danh tính, hoàn cảnh sống, sở thích, điều không thích, cũng như điểm mạnh và điểm yếu Nó cũng liên quan đến việc hiểu rõ vị trí của bản thân trong mối quan hệ với người khác và nhận thức về ảnh hưởng của cảm xúc đến suy nghĩ và hành vi Kỹ năng này giúp xác định những lĩnh vực mà mỗi người có thể thành công.
3.1.2 Tại sao chúng ta cần có kỹ năng tự nhận thức bản thân?
Kỹ năng tự nhận thức bản thân là một trong những kỹ năng cơ bản và cần thiết vì:
- Giúp chúng ta ứng xử, hành động phù hợp với điều kiện, hoàn cảnh của mình
- Nhận ra điểm mạnh của bản thân để phát huy
- Nhận ra điểm yếu để khắc phục
Hiểu rõ bản thân, bao gồm mong muốn, năng lực và những khó khăn gặp phải, là yếu tố quan trọng để điều chỉnh mục tiêu sống một cách hợp lý và khả thi Đồng thời, việc điều chỉnh cảm xúc và suy nghĩ theo hướng tích cực sẽ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống.
3.1.3 Nội dung của kỹ năng tự nhận thức bản thân
Những hiểu biết chung về bản thân
Kỹ năng này tập trung vào việc trả lời câu hỏi "bạn thực sự là ai?", giúp bạn hiểu rõ những thuộc tính tâm lý cá nhân tạo nên nét nhân cách độc đáo của bản thân Mỗi người đều có những đặc điểm riêng biệt, không ai giống ai trong xã hội, và việc nhận diện những thuộc tính này là rất quan trọng để phát triển bản thân.
Xu hướng là yếu tố quyết định đến nhân cách của mỗi cá nhân, thể hiện những mong muốn và định hướng mà con người theo đuổi trong cuộc sống Nó không chỉ định hình mục tiêu mà còn ảnh hưởng đến hành động và quyết định của mỗi người.
Xu hướng là một đặc điểm tâm lý quan trọng của mỗi cá nhân, bao gồm một hệ thống động lực ảnh hưởng đến sự tích cực trong hoạt động và quyết định các thái độ mà họ chọn lựa.
Trong cuộc sống, con người có thể hoạt động tích cực hoặc không, và sự lựa chọn thái độ sống tích cực hay tiêu cực phụ thuộc vào xu hướng quy định Xu hướng này bao gồm các biểu hiện của các thành phần khác nhau.
Nhu cầu là yếu tố thiết yếu mà con người cần để tồn tại và phát triển Nó thể hiện xu hướng về nguyện vọng và ước muốn của mỗi cá nhân Những nhu cầu này bao gồm những gì con người cảm thấy cần thiết để thỏa mãn cuộc sống và thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Hứng thú là thái độ tích cực của con người đối với một sự vật hoặc hiện tượng nào đó, đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống và mang lại khoái cảm trong hoạt động Nó được thể hiện qua sự tập trung cao độ và niềm say mê với nội dung hoạt động, đồng thời phản ánh sự sâu sắc và đa dạng của hứng thú Hứng thú không chỉ định hướng hoạt động của con người vào đối tượng mà còn thúc đẩy sự sáng tạo, hiệu quả trong công việc, giúp con người làm việc chăm chỉ, quên đi mệt mỏi và phát triển tài năng.
Lý tưởng là mục tiêu cao đẹp và hoàn chỉnh mà mỗi người hướng tới, thể hiện xu hướng và giá trị cá nhân Nó không chỉ là động lực mạnh mẽ thúc đẩy hành động mà còn chi phối sự hình thành và phát triển nhân cách của con người Mỗi cá nhân đều có lý tưởng riêng, từ đó định hình cách sống và hành động trong cuộc sống hàng ngày.
Thế giới quan là hệ thống các quan điểm về tự nhiên, xã hội và bản thân, ảnh hưởng mạnh mẽ đến phương châm hành động của con người Nó không chỉ định hình thái độ của con người đối với thế giới xung quanh mà còn quyết định những phẩm chất và hướng phát triển của nhân cách.
Niềm tin là một phẩm chất quan trọng trong thế giới quan của mỗi cá nhân, kết tinh từ tri thức, quan điểm, cảm xúc và ý chí mà con người trải nghiệm Nó trở thành chân lý bền vững, mang lại nghị lực và ý chí để hành động theo quan điểm đã chấp nhận Do đó, trong cuộc sống, niềm tin là yếu tố quyết định giúp con người đạt được mọi điều mà họ mong muốn.
Tính cách là bản chất cốt lõi trong nhân cách mỗi cá nhân, phản ánh một thuộc tính tâm lý phức tạp Nó bao gồm hệ thống thái độ của con người đối với thực tại, thể hiện qua hành vi, cử chỉ và cách giao tiếp.
Bản chất tính cách của mỗi người được thể hiện qua hành vi, cử chỉ và cách nói năng Tuy nhiên, chỉ những hành vi, cử chỉ và cách nói năng thường xuyên, trở thành thói quen mới thực sự phản ánh nét tính cách của cá nhân.
“kiểu riêng” của cá nhân mới biểu hiện tính cách của họ
Khí chất là biểu hiện bên ngoài của tính cách, phản ánh những thuộc tính tâm lý phức tạp của mỗi cá nhân Nó thể hiện cường độ, tiến độ và nhịp độ của các hoạt động tâm lý, đồng thời ảnh hưởng đến hành vi, cử chỉ và cách nói năng của người đó.
Hoạt động tâm lý của cá nhân thể hiện sự đa dạng qua các đặc điểm như sự nhanh nhẹn, nóng nảy, điềm tĩnh hay chậm chạp Điều này cho thấy sự khác biệt trong khả năng nhận thức và cách tiếp cận công việc của mỗi người Ví dụ, trong cùng một trình độ, có người nhận thức nhanh chóng, trong khi người khác lại chậm chạp Khi thực hiện công việc, một số người có thể vội vàng, trong khi những người khác lại thể hiện sự bình tĩnh và khoan thai.
Kỹ năng làm việc nhóm
Nhóm là tập hợp những người cùng chung mục tiêu, hợp tác với nhau theo các quy tắc nhất định, trong đó mỗi thành viên đảm nhận những vai trò khác nhau.
Mục đích chung là yếu tố then chốt giúp liên kết các thành viên trong nhóm, tạo ra sự đồng thuận và nỗ lực chung để đạt được mục tiêu Khi mục đích rõ ràng và được hiểu thống nhất, nhóm sẽ hoạt động hiệu quả hơn, ngược lại, mục đích mơ hồ có thể dẫn đến sự phân tán và chia rẽ Mục đích này không chỉ xuyên suốt quá trình hoạt động mà còn cần được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với môi trường xung quanh Đồng thời, sự hài hòa giữa mục đích chung của nhóm và mục đích cá nhân của từng thành viên cũng rất quan trọng để duy trì sự gắn kết.
Tương tác nhóm là yếu tố quan trọng thứ hai, yêu cầu các thành viên thường xuyên liên hệ và giao tiếp với nhau Sự tương tác này không chỉ thay đổi hành vi mà còn tạo sự gắn kết, giúp nhóm dễ dàng đạt được mục tiêu chung Chất lượng của các tương tác có ý nghĩa lớn, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của nhóm.
Yếu tố quan trọng thứ ba của một nhóm là quy tắc nhóm, giúp mọi người tuân theo một chuẩn mực chung Để đạt được hiệu quả làm việc cao, nhóm cần xây dựng nội quy rõ ràng về giờ giấc làm việc, kỷ luật làm việc và các quy tắc chính thức khác Bên cạnh đó, mỗi nhóm cũng có những quy tắc ngầm, phản ánh sắc thái riêng và văn hóa của nhóm, thường không được công bố chính thức mà nhóm viên phải tự nhận thức và thực hiện qua thời gian.
Sự phân công vai trò trong nhóm là yếu tố quyết định đến hiệu quả hoạt động của nó Mỗi thành viên cần hiểu rõ nhiệm vụ của mình, phù hợp với năng lực cá nhân, để đảm bảo rằng mọi người làm đúng công việc được giao, tránh tình trạng chồng chéo hay thiếu sót trong công việc.
Nhóm có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau Theo cách thành lập, nhóm được chia thành hai loại: nhóm chính thức và nhóm không chính thức Ngoài ra, theo thời gian tồn tại, nhóm có thể là nhóm thường xuyên hoặc nhóm không thường xuyên.
Nhóm chính thức được thành lập dựa trên nhu cầu của tổ chức, với quyết định mang tính pháp lý và mục tiêu phù hợp với mục tiêu chung của tổ chức Nhóm trưởng thường được tổ chức chỉ định trước, không do các thành viên bầu ra, và các thành viên có thể được chỉ định hoặc lựa chọn bởi nhóm trưởng Với cơ cấu như vậy, các thành viên trong nhóm không hoàn toàn bình đẳng, điều này ảnh hưởng đến phương thức làm việc và giao tiếp trong nhóm Nhóm chính thức thường có độ ổn định và bền vững cao.
Nhóm không chính thức là những nhóm hình thành tự nhiên từ nhu cầu xã hội của các thành viên, thường dựa trên những điểm chung như quan điểm sống, đam mê nghề nghiệp hoặc phương pháp học tập VAK Mục tiêu của nhóm không nhất thiết phải trùng với mục tiêu của tổ chức, và các thành viên thường tự bầu ra nhóm trưởng Sự tham gia của các thành viên là hoàn toàn tự nguyện và tương đối bình đẳng, tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp trong giai đoạn đầu Tuy nhiên, nhóm không chính thức thường thiếu sự ổn định hơn so với nhóm chính thức do không có những ràng buộc pháp lý.
3.2.3 Tầm quan trọng của làm việc nhóm
Làm việc theo nhóm đang trở thành xu hướng phổ biến trong các tổ chức, doanh nghiệp và cơ quan toàn cầu Phương pháp này mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm cải thiện hiệu suất làm việc, tăng cường sự sáng tạo và nâng cao khả năng giải quyết vấn đề.
Làm việc theo nhóm không chỉ nâng cao năng suất mà còn cải thiện hiệu quả công việc Khi các thành viên trong nhóm kết hợp kỹ năng và kinh nghiệm của mình, năng suất và hiệu quả của từng cá nhân thường vượt trội hơn so với khi làm việc độc lập.
Làm việc theo nhóm giúp giảm thiểu số lượng nhân sự và tạo ra sự linh hoạt trong các khâu trung gian Sự linh hoạt này cho phép nhóm dễ dàng thích ứng với những thay đổi của môi trường, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc.
Nhóm có khả năng xây dựng một môi trường làm việc hiệu quả, nơi mà kiến thức và kinh nghiệm của từng cá nhân hỗ trợ lẫn nhau, giúp đưa ra các quyết định toàn diện và phù hợp hơn.
Nhóm làm việc có khả năng hoàn thành dự án một cách toàn diện, trong khi cá nhân chỉ có thể đóng góp một phần Sự kết hợp này giúp tận dụng tối đa chuyên môn và kỹ năng của từng thành viên, đồng thời tạo điều kiện cho họ học hỏi lẫn nhau Qua đó, các thành viên không chỉ cải thiện kiến thức mà còn nâng cao thái độ và ứng xử trong công việc.
3.2.4 Các giai đoạn phát triển của nhóm
Các nhà nghiên cứu đã đưa ra năm giai đoạn phát triển của nhóm là: hình thành, xung đột, ổn định, trưởng thành và kết thúc 7
Giai đoạn hình thành là bước đầu tiên trong việc thành lập nhóm, nơi những người có nhu cầu và nguyện vọng tương đồng liên kết với nhau để đạt được mục tiêu chung Trong giai đoạn này, việc xác định rõ ràng mục đích và tạo sự đồng thuận cao giữa các thành viên là rất quan trọng Đồng thời, cần lựa chọn những thành viên phù hợp nhất với mục đích đã đề ra Tuy nhiên, quá trình này không hề đơn giản; nếu không đạt được sự đồng thuận hoặc kết nạp những thành viên không thích hợp, nhóm có thể dễ dàng tan rã.
Việc nhận thức về phong cách học tập của bản thân, như V, A hay K, giúp sinh viên dễ dàng tạo ra các nhóm học tập đồng nhất Những nhóm này, với các thành viên có cùng kiểu học, sẽ dễ dàng đạt được mục tiêu chung hơn so với các nhóm có thành viên với các phong cách học khác nhau.
Kỹ năng lắng nghe
3.3.1 Thế nào là lắng nghe
Nghe là khả năng tập trung chú ý, giúp định hướng hoạt động của các giác quan và ý thức của người giao tiếp vào việc lắng nghe nội dung mà đối tượng truyền đạt, nhằm thu thập đủ thông tin cần thiết.
Phân biệt giữa nghe và lắng nghe:
Nghe là một quá trình sinh lý quan trọng của cơ thể, trong đó các cơ quan đảm nhận vai trò xử lý âm thanh và truyền tín hiệu đến bộ não Đây là một hoạt động sinh học thiết yếu, giúp chúng ta tiếp nhận và hiểu biết về thế giới xung quanh.
Lắng nghe là một quy trình tâm lý quan trọng, cho phép cơ thể giải mã và hiểu thông điệp sau khi đã trải qua quá trình nghe Hành vi này giúp con người nắm bắt ý nghĩa của những gì được nghe Do đó, có những lúc chúng ta chỉ nghe mà chưa thực sự lắng nghe, dẫn đến việc không hiểu rõ nội dung.
3.3.2 Tầm quan trọng của việc lắng nghe
Để thỏa mãn nhu cầu của người nói, việc lắng nghe là rất quan trọng, vì ai cũng muốn được tôn trọng Khi bạn chú ý lắng nghe người đối thoại, điều này không chỉ giúp họ cảm thấy được tôn trọng mà còn tạo ấn tượng tốt về bạn.
Lắng nghe là một kỹ năng quan trọng giúp chúng ta thu thập thông tin hiệu quả Khi người khác cảm thấy được lắng nghe, họ có xu hướng chia sẻ nhiều hơn, từ đó cung cấp cho chúng ta những thông tin quý giá Việc chú ý lắng nghe không chỉ giúp hiểu rõ hơn về quan điểm của họ mà còn khuyến khích họ nói nhiều hơn, tạo ra một cuộc trò chuyện phong phú và sâu sắc.
Lắng nghe giúp hạn chế sai lầm trong giao tiếp, cho phép bạn nắm bắt thông tin chính xác và có thời gian suy nghĩ để đưa ra phản hồi hợp lý.
Tạo ra một không khí giao tiếp tôn trọng và lắng nghe lẫn nhau là rất quan trọng Khi bạn chú ý lắng nghe người đối thoại, họ sẽ cảm thấy được trân trọng và sẵn sàng lắng nghe bạn khi đến lượt Điều này không chỉ giúp tăng cường mối quan hệ mà còn thúc đẩy sự hiểu biết và kết nối giữa các bên tham gia giao tiếp.
Giải quyết mâu thuẫn hiệu quả bắt đầu từ việc lắng nghe nhau với thái độ tôn trọng Khi các bên chịu lắng nghe, họ sẽ hiểu rõ quan điểm và lập trường của đối phương, từ đó xác định nguyên nhân gốc rễ để tìm ra giải pháp thích hợp Những người khôn ngoan thường ít nói và lắng nghe nhiều hơn, chỉ lên tiếng khi thật sự cần thiết.
Không nghe là không quan tâm, không chú ý và bỏ ngoài tai tất cả những gì người nói đang nói
Biểu hiện:tập trung làm việc khác, hay nói chuyện riêng khi người nói đang nói
Nghe giả vờ là hành động thể hiện sự chú ý, nhưng thực tế lại là sự thiếu quan tâm hoặc không hiểu rõ thông tin từ người nói.
Biểu hiện của việc không hiểu nội dung khi giao tiếp có thể bao gồm việc gật đầu và chăm chú lắng nghe, nhưng thực tế lại không nắm bắt được thông điệp Ngoài ra, người nghe có thể có những hành vi hoặc cử chỉ trái ngược với nội dung mà người nói muốn truyền đạt.
Nghe có chọn lọc là người nghe chỉ nghe một phần thông tin và nghe những gì mình quan tâm, ưa thích
Biểu hiện: lâu lâu nói chuyện riêng hay làm việc riêng
9 TS Huỳnh Văn Sơn (chủ biên) (2011), Giáo trình Tâm lý học giao tiếp, NXB Đại học
Sư phạm TP HCM, trang 124.
Tập trung chú ý vào lời người nói và cố gắng để hiểu họ
Người nghe thể hiện sự tập trung vào người đối thoại bằng cách không làm việc riêng, nhưng lại thiếu những cử chỉ thể hiện sự hiểu biết và khuyến khích người nói tiếp tục chia sẻ thông tin.
Người nghe không chỉ lắng nghe mà còn đặt mình vào vị trí của người nói để thấu hiểu thông điệp, tâm tư và nhu cầu của họ Việc này giúp người nghe tiếp nhận thông tin một cách sâu sắc hơn, khi họ lắng nghe bằng cả trái tim và khối óc.
Biểu hiện:chăm chú nghe, kèm theo những câu hỏi gợi mở, các hành vi đáp ứng và khuyến khích người nói 10
3.3.4 Những rào cản của việc lắng nghe hiệu quả
Lắng nghe là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp, nhưng không phải ai cũng thực hiện tốt điều này Theo D.Torrington, 75% thông báo miệng thường bị lãng quên, hiểu sai hoặc không được chú trọng Để lắng nghe hiệu quả, người nghe cần vượt qua nhiều yếu tố cản trở chứ không chỉ đơn thuần là im lặng.
Tốc độ tư duy nhanh hơn tốc độ nói, khiến chúng ta có xu hướng suy nghĩ về những vấn đề khác khi nghe người khác nói Do đó, khi trình bày, cần đi thẳng vào vấn đề một cách ngắn gọn và rõ ràng, tránh nói dài dòng hoặc quá chậm.
Khi đối mặt với những vấn đề phức tạp và khó khăn, đặc biệt là những vấn đề ít liên quan, chúng ta thường có xu hướng lờ đi và không chú ý lắng nghe.
Kỹ năng tự học
3.4.1 Khái niệm kỹ năng tự học
Kỹ năng tự học là yếu tố thiết yếu giúp người học hoàn thành nhiệm vụ học tập Hoạt động tự học bao gồm nhiều hành động liên tục hướng đến mục đích nhất định Các thao tác trí tuệ diễn ra dựa vào mục tiêu, nhiệm vụ học tập và các kỹ năng hiện có, cũng như điều kiện và phương tiện hỗ trợ Người học cần tự tìm tòi, khám phá để chiếm lĩnh tri thức Để tiến hành tự học hiệu quả, người học phải xác định rõ mục tiêu và phân tích điều kiện, phương tiện hiện có nhằm lựa chọn cách thức hành động phù hợp để đạt được mục tiêu học tập đã đề ra.
Kỹ năng tự học là khả năng áp dụng tri thức và kinh nghiệm hiện có để đạt được mục tiêu học tập một cách hiệu quả, phù hợp với các điều kiện cho phép.
Kỹ năng tự học là sự kết hợp giữa kỹ thuật và năng lực của mỗi cá nhân, thể hiện qua các kỹ năng cơ bản cần thiết cho việc tự học hiệu quả Để đạt được kết quả tốt trong tự học, người học cần phát triển các kỹ năng như đọc sách, ghi chép, ôn tập, hệ thống hóa bài học, tự kiểm tra và đánh giá, tìm tài liệu, lập kế hoạch và thực hiện kế hoạch, cũng như tổ chức hoạt động học.
Các kỹ năng tự học có mối liên hệ chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau, đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được kết quả học tập Do đó, trong quá trình tự học, người học cần biết kết hợp hài hòa các kỹ năng này để tự điều chỉnh và quản lý hoạt động học tập, từ đó tối ưu hóa hiệu quả học tập.
Kỹ năng tự học của sinh viên được thể hiện qua ba mức độ: dễ dàng, trung bình và thành thạo Kết quả học tập giúp cá nhân phát triển kỹ năng học tập ở nhiều mức độ khác nhau Để hình thành và nâng cao kỹ năng học tập, sinh viên cần rèn luyện một cách có hệ thống và có mục đích.
3.4.2 Các nguyên tắc rèn luyện kỹ năng tự học
Lập kế hoạch học tập là yếu tố then chốt mà nhiều sinh viên thường bỏ qua, mặc dù nó mang lại nhiều lợi ích Việc lập kế hoạch giúp tiết kiệm thời gian và hệ thống hóa kiến thức một cách khoa học, hiệu quả Mỗi sinh viên nên có kế hoạch và mục tiêu riêng, qua đó nhận thức rõ khối lượng kiến thức hiện có và cần đạt được Nhờ đó, sinh viên có thể xác định những vấn đề quan trọng và những điểm yếu cần cải thiện để nâng cao hiệu quả học tập.
Lựa chọn công cụ ghi nhớ
Nếu sinh viên sử dụng các công cụ ghi nhớ khoa học và hiểu rõ cách học của mình, họ sẽ tiết kiệm thời gian trong việc học thuộc và nghiên cứu Việc nhận thức thói quen học tập cá nhân giúp sinh viên tối ưu hóa năng suất học tập Một số người học hiệu quả hơn khi đọc to, trong khi những người khác lại tập trung tốt hơn khi nghe nhạc không lời hoặc đọc thầm.
Lập sơ đồ tƣ duy
Sinh viên nên tìm hiểu và sử dụng các công cụ hỗ trợ tư duy hiệu quả, trong đó có sơ đồ tư duy (Mind Map) của Tony Buzan, giúp hệ thống hóa kiến thức một cách rõ ràng và logic.
Tổ chức thời gian học ở lớp
Sinh viên cần có chiến lược tiếp cận kiến thức từ thầy cô và bạn bè, vì thời gian học trên lớp thường hạn chế Thay vì chỉ trông chờ vào giảng viên, sinh viên nên chủ động tự tìm hiểu kiến thức, thậm chí tự học ở nhà trước khi đến lớp Thầy cô sẽ giúp giải đáp những thắc mắc khi sinh viên không biết tìm câu trả lời Nếu sinh viên đặt nhiều câu hỏi trong mỗi buổi học, điều đó cho thấy họ đang áp dụng hiệu quả phương pháp tự học và tận dụng tốt thời gian học tập trên lớp.
Nghe giảng và ghi chép là hai kỹ năng thiết yếu trong quá trình học tập, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả học tập của sinh viên Mỗi người cần rèn luyện thói quen ghi chép để thu thập thông tin cần thiết cho môn học, đặc biệt trong các môn khoa học xã hội nhân văn có nhiều nội dung Sinh viên thường có xu hướng học thụ động, tách biệt giữa việc nghe và ghi chép, dẫn đến việc không ghi chép được nếu giáo viên không đọc Để cải thiện, sinh viên cần tập trung cao độ, sử dụng các kỹ thuật như viết tắt, gạch chân và tóm lược ý chính để ghi chép hiệu quả hơn Ngoài ra, việc đánh dấu những vấn đề chưa hiểu để hỏi ngay sau khi giáo viên ngừng giảng cũng rất quan trọng để nâng cao kiến thức Để tìm ra phương pháp học hiệu quả, sinh viên nên nhận diện bản thân và xu hướng giác quan của mình, áp dụng phương pháp học tập theo VAK để tối ưu hóa quá trình tự học.
Chủ động học chứ không thụ động
Khi học, không nên chỉ đọc đi đọc lại một câu mà không hiểu rõ ý nghĩa Thay vào đó, hãy sử dụng nhiều giác quan để tiếp cận kiến thức Cố gắng hình dung và nhận thức vấn đề một cách rõ ràng để tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu biết.
+ Sử dụng âm thanh: Đọc các chữ to giọng và lắng nghe chúng thật rõ và chậm rãi để chiêm nghiệm
Sử dụng sự liên tưởng và tưởng tượng có thể giúp cải thiện khả năng ghi nhớ Hãy liên kết kiến thức mới với những sự kiện quan trọng trong cuộc sống như ngày sinh nhật hoặc những kỷ niệm đáng nhớ Thậm chí, bạn có thể tưởng tượng ra một câu chuyện hay một tình huống không tưởng để làm cho việc học trở nên thú vị và dễ nhớ hơn.
Ghi chú thật cẩn thận
Sinh viên cần phát triển khả năng tư duy phân tích một cách hiệu quả Việc ghi chép ngắn gọn và đầy đủ sẽ mang lại lợi ích hơn so với việc ghi quá nhiều hoặc quá ít, bởi vì thời gian của sinh viên không cho phép họ phân tích và tổng hợp lại thông tin sau này.
Luôn học ngay tại bàn
Thái độ học tập tích cực giúp sinh viên phát triển cả trí tuệ lẫn thể chất Việc nằm dài trên giường khi học có thể dẫn đến tình trạng ngủ quên, làm giảm khả năng tư duy và sáng tạo Hơn nữa, thói quen này có thể gây ra sự lười biếng và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, đặc biệt là các vấn đề về xương khớp.
Kiên trì và cần cù
Học tập là một quá trình đòi hỏi sự kiên nhẫn và nỗ lực, nơi sinh viên cần tiếp thu kiến thức mới và luyện tập để thành thạo Sử dụng phương pháp học hiệu quả và công cụ hỗ trợ tốt, kết hợp với sự kiên trì, sinh viên có thể trở thành những học sinh xuất sắc mà không chỉ đơn thuần là "con mọt sách" hay "con vẹt rỗng tuếch".
Kỹ năng viết, trình bày và báo cáo công trình nghiên cứu
Văn bản khoa học là sản phẩm trí tuệ thể hiện tư duy logic và ứng dụng các quy luật khách quan để giải quyết vấn đề Đặc điểm nổi bật của văn bản khoa học là tính logic chặt chẽ, thể hiện qua luận điểm và luận cứ đúng đắn, cùng với cách trình bày, lập luận, giải thích và chứng minh rõ ràng Mỗi ngành khoa học có những quy định nghiêm ngặt về trật tự trình bày, đảm bảo tính chính xác và mạch lạc của nội dung.
Trong văn bản khoa học, cấu trúc và quan hệ giữa các thành phần cần được diễn đạt rõ ràng và nghiêm túc Cấu trúc ngữ pháp và từ ngữ phải tuân thủ quy định cụ thể, thường sử dụng câu khẳng định với cấu trúc phức hợp để truyền đạt nội dung một cách toàn diện Do đó, câu văn thường dài hơn và nên sử dụng các cặp liên từ như: nếu – thì, tuy – nhưng, vì thế - cho nên Từ ngữ trong văn bản khoa học cần mang tính đơn nghĩa, nhất quán và tường minh, tránh sử dụng từ mơ hồ Ngoài ra, văn bản khoa học còn sử dụng hệ thống ký hiệu, con số, công thức và sơ đồ để hỗ trợ diễn đạt thông tin.
Văn bản khoa học không chỉ chú trọng đến từ ngữ và ngữ pháp mà còn cần đề cập đến thông tin định lượng, thường được thể hiện qua các bảng số liệu, biểu đồ và sơ đồ Nhờ công nghệ thông tin, việc trình bày thông tin định lượng trở nên thuận lợi và mỹ quan hơn Để viết một tiểu luận, báo cáo khoa học hay luận văn, người viết cần có kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm thực tế và kỹ năng viết văn bản khoa học Kỹ năng này giúp người viết trình bày vấn đề một cách chính xác, cấu trúc bài viết hợp lý, đặt tên bài viết hấp dẫn, và diễn đạt thông tin một cách ngắn gọn, cô đọng, đồng thời trích dẫn khoa học và khách quan.
3.5.2 Viết và trình bày các dạng công trình nghiên cứu khoa học
Bài báo khoa học, báo cáo khoa học
Tài liệu khoa học là dạng văn bản phổ biến với cấu trúc logic chặt chẽ, được sử dụng rộng rãi trong thực tiễn Việc nắm vững cấu trúc và các dạng kết cấu nội dung của bài báo, báo cáo khoa học giúp nhà nghiên cứu viết bài đúng quy cách và đạt chuẩn mực cần thiết Các loại bài báo và báo cáo khoa học phục vụ cho nhiều mục đích cụ thể, bao gồm công bố ý tưởng khoa học, trình bày kết quả nghiên cứu, đề xuất thảo luận hoặc báo cáo tham luận tại hội nghị, góp phần vào các cuộc tranh luận khoa học.
Cấu trúc logic của các dạng bài báo, báo cáo khoa học
Để công bố một ý tưởng trong bài báo hay báo cáo khoa học tại hội nghị hoặc trên tạp chí, điều quan trọng đầu tiên là ý tưởng đó phải xuất phát từ một vấn đề khoa học mới Dựa trên vấn đề này, nhà nghiên cứu cần đưa ra những nhận định về nội dung khoa học, xác định mục đích và mục tiêu cụ thể, đồng thời liên hệ đến phương pháp luận và hệ thống phương pháp thực hiện nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Trong nghiên cứu của TS Nguyễn Thị Phương Trang, TS Lê Khắc Cường, PGS TSKH Bùi Loan Thùy và ThS Vương Kim Thành (2011) tại Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM, việc xác định các luận đề cần nghiên cứu là rất quan trọng Điều này giúp xây dựng cấu trúc logic cho bài báo, bắt đầu từ việc đặt vấn đề rõ ràng.
Để nghiên cứu một vấn đề, trước tiên cần xác định các luận đề cần giải quyết, có thể là giả thuyết hoặc phán đoán cần được chứng minh và làm sáng tỏ Để tìm ra những luận đề này, hãy đặt ra và trả lời các câu hỏi như: Chứng minh cái gì? Bàn về cái gì? Tạo ra cái gì? Khẳng định cái gì? Những câu hỏi này sẽ giúp định hướng nghiên cứu và làm rõ mục tiêu cần đạt được.
Cấu trúc logic của bài báo hay báo cáo khoa học là rất quan trọng để công bố kết quả nghiên cứu một cách đầy đủ và rõ ràng Để phản ánh nội dung và kết quả nghiên cứu của một vấn đề khoa học, bài viết cần phải bao gồm luận đề, luận cứ và luận chứng Do đó, một bài báo khoa học cần được tổ chức theo một cấu trúc logic chặt chẽ để đảm bảo thông tin được truyền tải hiệu quả.
+ Nêu ra vấn đề khoa học: Xuất phát từ đây đưa ra luận đề để nghiên cứu và giải quyết
Để xây dựng luận cứ cho luận đề, cần tìm kiếm các luận cứ cụ thể và chi tiết Những luận cứ này không chỉ giúp giải quyết các vấn đề cụ thể mà còn hỗ trợ trong việc suy luận và tính toán, từ đó chứng minh tính chính xác của luận đề.
Luận cứ có hai dạng chính: luận cứ lý thuyết và luận cứ thực tiễn Luận cứ lý thuyết bao gồm những tri thức khoa học đã được khám phá và công nhận, như các thuyết, định lý, và quy luật, phục vụ cho hoạt động thực tiễn Ngược lại, luận cứ thực tiễn được hình thành từ việc thu thập thông tin qua thí nghiệm, khảo sát và quan sát Để chứng minh các luận đề một cách hiệu quả, việc kết hợp hài hòa giữa luận cứ lý thuyết và luận cứ thực tiễn là rất quan trọng, giúp tăng cường độ tin cậy của kết quả.
+ Tiến hành chứng minh thực hiện các luận chứng
+ Tổng kết khuyến/ kiến nghị
Cấu trúc logic của bài báo khoa học là yếu tố quan trọng để khởi xướng một cuộc thảo luận Để đề xuất một vấn đề khoa học mới, bài báo cần nêu rõ một hoặc nhiều luận đề cho độc giả thảo luận Do đó, việc xây dựng cấu trúc hợp lý là cần thiết để đảm bảo thông điệp được truyền tải một cách hiệu quả.
+ Vấn đề khoa học sẽ được thảo luận
Trong lĩnh vực khoa học, việc nêu ra một hoặc nhiều luận đề là rất quan trọng Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chỉ cần trình bày vấn đề khoa học để thảo luận mà không nhất thiết phải đưa ra luận đề cụ thể Điều này tạo điều kiện cho việc khám phá và phân tích sâu hơn về các khía cạnh của vấn đề.
Cấu trúc logic của bài báo hoặc báo cáo khoa học là rất quan trọng để tham gia vào tranh luận khoa học Người tham gia cần xác định vấn đề khoa học cụ thể và cung cấp các căn cứ thuyết phục để chứng minh quan điểm của mình Do đó, một bài báo khoa học hiệu quả phải có sự sắp xếp hợp lý, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu được lập luận cũng như các bằng chứng mà tác giả đưa ra.
+ Xác nhận lại vấn đề khoa học đã đưa ra (luận đề)
+ Hệ thống luận cứ lý thuyết và thực tiễn
+ Luận chứng cụ thể: căn cứ vào các luận cứ chứng minh cho luận đề
Cấu trúc logic của bài báo và báo cáo khoa học nhằm thông báo một thông tin cụ thể về sự kiện, phát minh, sáng chế hoặc kết quả nghiên cứu Bài báo và báo cáo cần ngắn gọn, xúc tích và không nhất thiết phải có căn cứ hay lập luận cho thông tin được trình bày.
Kết cấu nội dung hoàn chỉnh của bài báo khoa học, báo cáo khoa học
Bài báo và báo cáo khoa học cần có cấu trúc logic và nội dung hoàn chỉnh, thường bao gồm ba phần chính: phần mở đầu, phần nội dung nghiên cứu và phần kết luận – kiến nghị Mỗi phần có thể được chia thành các ý nhỏ hơn, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Phần mở đầu Đây là phần tổng quan và đặt vấn đề nghiên cứu Nội dung phần này cần trình bày những thông tin cơ bản sau: