TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI KHOA KINH TẾ VÀ KINH DOANH QUỐC TẾ BÀI THẢO LUẬN HỌC PHẦN HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ Đề tài TÌM HIỂU CAM KẾT MỞ CỬA THỊ TRƯỜNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CỦA VIỆT NAM VỚI RCEP LIÊN HỆ THỰC TẾ VỚI NGÀNH DU LỊCH Lớp học phần 2224ITOM2011 Nhóm thực hiện 8 Giảng viên giảng dạy Vũ Anh Tuấn HÀ NỘI, 2022 ii MỤC LỤC Lời mở đầu 1 Chương 1 Tìm hiểu Cam kết mở cửa thị trường thương mại dịch vụ của Việt Nam với RCEP 2 1 1 Tổng quan về hiệp định RCEP 2 1 2 Cam kết mở cửa thị trường thương mại.
Tìm hiểu Cam kết mở cửa thị trường thương mại dịch vụ của Việt
Tổng quan về hiệp định RCEP
Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện khu vực (RCEP) được khởi động vào năm 2012 với mục tiêu khuyến khích thương mại giữa 10 quốc gia thành viên ASEAN và 6 đối tác ban đầu gồm Ô-xtrây-li-a, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Niu Di-lân và Hàn Quốc RCEP hướng tới lợi ích chung cho tất cả các bên tham gia Đàm phán bắt đầu từ 9/5/2013, nhưng vào tháng 11/2019, Ấn Độ rút khỏi quá trình đàm phán, giảm số lượng quốc gia tham gia xuống còn 15 Sau 8 năm với 31 vòng đàm phán và nhiều cuộc họp, RCEP đã chính thức được ký kết trực tuyến vào ngày 15/11/2020 và có hiệu lực từ 01/01/2022.
RCEP được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính: thương mại hàng hóa, thương mại dịch vụ và thương mại điện tử, với văn kiện dài hơn 14.000 trang bao gồm 20 chương và nhiều phụ lục Nội dung của RCEP bao gồm lộ trình cắt giảm thuế quan cho thương mại hàng hóa, quy định các tiêu chuẩn cao hơn cho thương mại dịch vụ và điều khoản tiếp cận thị trường cho nhà cung cấp dịch vụ Ngoài ra, RCEP thiết lập quy tắc chung cho thương mại điện tử, chính sách cạnh tranh, mua sắm của Chính phủ và thương mại quyền sở hữu trí tuệ, đồng thời giảm bớt hàng rào phi thuế quan và tiêu chuẩn kỹ thuật giữa các quốc gia thành viên Thỏa thuận cũng thiết lập thủ tục giúp doanh nhân giảm chi phí và thời gian xuất khẩu hàng hóa mà không cần đáp ứng yêu cầu riêng của từng quốc gia Đặc biệt, RCEP không bao gồm các quy định về lao động hay môi trường như trong CPTPP hay EVFTA.
Khác với CPTPP, RCEP không đặt ra các tiêu chuẩn chung về lao động và môi trường, cũng như không yêu cầu các quốc gia phải cam kết mở cửa các ngành dịch vụ và lĩnh vực khác.
RCEP là một hiệp định thương mại mới, tập trung vào việc cắt giảm hàng rào thuế quan và phi thuế quan nhằm xây dựng thị trường thương mại tự do thống nhất giữa 15 quốc gia thành viên Việc đơn giản hóa và hợp nhất các quy tắc từ nhiều hiệp định thương mại tự do khác nhau mang lại lợi ích cho doanh nghiệp ASEAN, cho phép họ lựa chọn giữa việc tiếp cận thị trường theo RCEP hoặc tiếp tục sử dụng các quy định của các FTA ASEAN+1 hiện có.
RCEP, với sự tham gia của 15 nước Đông Á, sẽ hình thành một trong những khu vực thương mại tự do lớn nhất thế giới, cạnh tranh với Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) Các chuyên gia kinh tế quốc tế đánh giá rằng RCEP sẽ giúp giảm bớt sự phụ thuộc của khu vực Châu Á - Thái Bình Dương vào thị trường phương Tây.
Khi có hiệu lực, RCEP sẽ tạo ra một thị trường tiêu dùng lớn với GDP thực tế khoảng 25.000 tỷ USD, chiếm gần 30% GDP toàn cầu, tương đương với NAFTA và lớn hơn EU Hiệp định này dự kiến sẽ tăng GDP khu vực châu Á - Thái Bình Dương thêm 2,1% và GDP thế giới 1,4%, mang lại 209 tỷ USD doanh thu toàn cầu và 500 tỷ USD thương mại thế giới vào năm 2030 Cụ thể, GDP của Trung Quốc sẽ tăng khoảng 0,55%, Nhật Bản 0,1% và Hàn Quốc 0,5% Về thuế quan, Việt Nam và các đối tác sẽ xóa bỏ thuế đối với ít nhất 64% dòng thuế ngay khi hiệp định có hiệu lực, và sau 15-20 năm, Việt Nam sẽ xóa bỏ khoảng 85,6% - 89,6% tổng số dòng thuế, trong khi các đối tác xóa bỏ cho Việt Nam khoảng 90,7% - 92%.
Cam kết mở cửa thị trường thương mại dịch vụ của Việt Nam với RCEP
1.2.1 Phạm vi, phương thức cung cấp thương mại dịch vụ của RCEP
Thương mại dịch vụ hướng đến việc tạo ra cơ hội lớn hơn cho các bên thông qua việc giảm thiểu đáng kể các rào cản và sự phân biệt trong thương mại dịch vụ Chương này bao gồm các điều khoản hiện đại và toàn diện, quy định rõ ràng về tiếp cận thị trường và đối xử quốc gia.
Đối xử tối huệ quốc và hiện diện thương mại cần tuân thủ Biểu cam kết cụ thể của các Bên, cũng như Biểu các Biện pháp bảo lưu và Biện pháp không tương thích, kèm theo các cam kết bổ sung.
Các cam kết về thương mại dịch vụ trong khuôn khổ RCEP bao gồm bốn phương thức cung cấp dịch vụ tương tự như WTO.
Cung cấp dịch vụ từ lãnh thổ của một nước thành viên sang lãnh thổ của nước thành viên khác được thực hiện thông qua phương thức 1, gọi là cung cấp dịch vụ qua biên giới.
• Cung cấp dịch vụ tại lãnh thổ của một nước thành viên cho khách hàng của nước thành viên khác (phương thức 2 – tiêu dùng ở nước ngoài);
Chúng tôi cung cấp dịch vụ thông qua việc thiết lập hiện diện thương mại, bao gồm doanh nghiệp, văn phòng đại diện và chi nhánh của nhà cung cấp dịch vụ từ nước thành viên này tại lãnh thổ của nước thành viên khác, theo phương thức 3 - hiện diện thương mại.
Nhà cung cấp dịch vụ nước này cung cấp dịch vụ cho khách hàng trên lãnh thổ nước khác thông qua việc cử nhân sự đến thực hiện dịch vụ (phương thức 4 – di chuyển thể nhân).
Về phạm vi, các cam kết trong Chương Thương mại dịch vụ của RCEP bao trùm tất cả các lĩnh vực dịch vụ ngoại trừ các trường hợp sau:
• Liên quan tới khoản mua sắm chính phủ;
• Liên quan tới các khoản trợ cấp của Nhà nước cho nhà cung cấp dịch vụ, người tiêu dùng dịch vụ;
• Các dịch vụ thực hiện trong phạm vi thẩm quyền của cơ quan nhà nước trên lãnh thổ của mình;
Các dịch vụ vận tải đường biển và hàng không bao gồm nhiều hoạt động quan trọng, ngoại trừ các dịch vụ bảo trì và sửa chữa máy bay, bán và tiếp thị dịch vụ vận tải hàng không, hệ thống giữ chỗ bằng máy tính, dịch vụ bay đặc biệt, cũng như các dịch vụ vận hành sân bay và khai thác mặt đất.
1.2.2 Phương pháp cam kết về mở cửa thị trường dịch vụ trong RCEP
RCEP là FTA duy nhất áp dụng cả 02 phương pháp cam kết mở cửa thương mại dịch vụ đang sử dụng trên thế giới, bao gồm:
Cam kết theo phương pháp “chọn – cho” mở cửa thị trường dịch vụ chỉ cho các nhà cung cấp dịch vụ của đối tác, dựa trên các điều kiện, mức độ và lĩnh vực được liệt kê cụ thể trong “Biểu cam kết cụ thể” của từng quốc gia.
Theo Biểu riêng tại Phụ lục II RCEP, các lĩnh vực không được liệt kê trong Biểu sẽ không được coi là cam kết, và các nước thành viên sẽ không bị ràng buộc trong việc mở cửa các lĩnh vực này.
Cam kết theo phương pháp “chọn – bỏ” cho phép mở cửa không hạn chế tất cả các thị trường dịch vụ, ngoại trừ những hạn chế cụ thể được nêu trong “Biểu các biện pháp không tương thích” Mỗi quốc gia sẽ có một Biểu riêng, được quy định tại Phụ lục III RCEP, cùng với cam kết mở cửa đầu tư.
Cam kết theo phương pháp “chọn – bỏ” được đánh giá là tự do, minh bạch và ổn định hơn so với phương pháp “chọn – cho”, nhưng yêu cầu các nước thành viên phải có sẵn sàng, năng lực cạnh tranh và cơ chế kiểm soát thị trường cao hơn Để phù hợp với sự khác biệt về tình trạng và khả năng hội nhập thương mại dịch vụ giữa các thành viên, RCEP cho phép các quốc gia tự chọn áp dụng phương pháp cam kết “chọn – bỏ” hoặc “chọn – cho” trong giai đoạn chuyển tiếp đầu thực thi RCEP.
• Có 8/15 nước thành viên RCEP lựa chọn mở cửa thị trường theo phương pháp
“chọn – cho” trong giai đoạn chuyển tiếp, gồm Campuchia, Lào, Myanmar, New Zealand, Philippines, Thái Lan, Trung Quốc và Việt Nam
Trong số 15 quốc gia, có 7 nước đã áp dụng phương pháp "chọn - bỏ" ngay từ đầu, bao gồm Australia, Brunei, Hàn Quốc, Indonesia, Malaysia, Nhật Bản và Singapore Giai đoạn chuyển tiếp cho các nước mở cửa theo phương pháp "chọn - cho" kéo dài 6 năm kể từ khi Hiệp định có hiệu lực, ngoại trừ Campuchia, Lào và Myanmar có giai đoạn chuyển tiếp riêng.
Trong 15 năm tới, RCEP sẽ đảm bảo định hướng tự do hóa thương mại thông qua việc áp dụng phương pháp "chọn – cho" cho một số nhóm nước, đồng thời đưa ra các yêu cầu bổ sung nhằm thúc đẩy quá trình tự do hóa.
Yêu cầu tự do hóa ở mức cao hơn với một số lĩnh vực trong giai đoạn chuyển tiếp
Ngay trong giai đoạn chuyển tiếp, trong “Biểu cam kết cụ thể” của mình, các nước lựa chọn mở cửa theo phương pháp “chọn – cho” có nghĩa vụ:
Để áp dụng nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (MFN), cần lựa chọn một số ngành và phân ngành dịch vụ cụ thể Nguyên tắc này yêu cầu các nước thành viên cam kết đối xử công bằng và không phân biệt đối xử trong các lĩnh vực đã được xác định Việc lựa chọn đúng ngành dịch vụ sẽ giúp tối ưu hóa lợi ích và tăng cường hợp tác quốc tế.
6 kết mở cho bất kỳ đối tác khác nào ở mức cao hơn thì cũng phải mở cho đối tác RCEP ở mức đó);
Trong tương lai, các nước thành viên cần lựa chọn những ngành, phân ngành dịch vụ dự kiến sẽ tăng cường mức độ mở cửa, được gọi là FL (Future Liberalization) Đối với các trường hợp FL này, các nước thành viên phải đảm bảo rằng mức độ mở cửa không thấp hơn hiện tại và phải tuân thủ nguyên tắc "Chỉ tiến không lùi" Điều này có nghĩa là nếu một nước thành viên đơn phương quyết định mở cửa các ngành, phân ngành này ở mức độ rộng hơn so với cam kết ban đầu, họ không được phép sửa đổi để thu hẹp lại mức độ mở cửa đó.
Yêu cầu chuyển sang mở cửa theo phương pháp “chọn – bỏ” khi hết giai đoạn chuyển tiếp
Mặc dù cho phép các nước được lựa chọn mở cửa theo “chọn – cho” trong giai đoạn chuyển tiếp, khi kết thúc giai đoạn này, RCEP yêu cầu:
Tác động của việc thực hiện cam kết mở cửa thị trường thương mại dịch vụ của Việt Nam với RCEP
Việc tham gia hiệp định RCEP sẽ mở ra nhiều cơ hội giao thương cho Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại dịch vụ Các doanh nghiệp Việt Nam kỳ vọng vào sự mở cửa của một số thị trường dịch vụ, đặc biệt là logistics và viễn thông, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và hội nhập kinh tế.
RCEP sẽ mang lại cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc xuất khẩu dịch vụ phân phối, khách sạn và nhà hàng sang các nước RCEP, đặc biệt là ASEAN và Nhật Bản, nơi có tỷ trọng nhập khẩu cao từ Việt Nam Ngoài ra, Việt Nam cũng có tiềm năng mạnh mẽ trong xuất khẩu dịch vụ thông tin liên lạc, đặc biệt là sang ASEAN và Trung Quốc, với kế hoạch mở rộng sang Lào, Myanmar và Campuchia trong tương lai Các nhà cung cấp dịch vụ thông tin liên lạc của Việt Nam nên xem xét củng cố và khai thác thị trường Châu Á – Thái Bình Dương, đặc biệt trong lĩnh vực viễn thông.
RCEP sẽ thu hút đầu tư nước ngoài vào ngành liên lạc, góp phần thúc đẩy sự phát triển toàn diện của nền kinh tế, vì đây là ngành dịch vụ hỗ trợ sản xuất Đồng thời, RCEP cũng tạo điều kiện cho doanh nghiệp du lịch Việt Nam mở rộng thị trường quốc tế Các quốc gia trong khu vực sẽ hợp tác để phát triển du lịch, giúp Việt Nam thu hút khách du lịch và đầu tư, cắt giảm chi phí tổ chức tour, giảm giá thành và tiếp cận các thị trường lớn hơn.
RCEP, như các FTA khác, sẽ mang lại cơ hội lớn cho ngành dịch vụ và nền kinh tế Việt Nam Người tiêu dùng sẽ hưởng lợi từ nhiều lựa chọn hơn, giá cả hợp lý và dịch vụ hiệu quả Các nhà cung cấp dịch vụ trong nước có cơ hội học hỏi kinh nghiệm quản lý và thực tiễn kinh doanh từ các đối tác RCEP Điều này cũng sẽ thúc đẩy doanh nghiệp trong nước tái cấu trúc để nâng cao chất lượng dịch vụ và sức cạnh tranh Hơn nữa, sự gia tăng hoạt động của các nhà cung cấp dịch vụ RCEP tại Việt Nam có thể tạo ra nhiều việc làm mới, mở ra cơ hội phát triển cho nền kinh tế.
1.3.2 Thách thức Đặc điểm các nền kinh tế trong khu vực RCEP cho thấy nhiều đối tác có cơ cấu sản phẩm tương tự và năng lực cạnh tranh mạnh hơn Việt Nam, trong khi chất lượng và hàm lượng giá trị gia tăng của hầu hết sản phẩm của Việt Nam còn khiêm tốn Vì vậy, Hiệp định RCEP có thể sẽ mang đến những thách thức và làm tăng sức ép cạnh tranh đối thương mại dịch vụ của Việt Nam
Cơ hội xuất khẩu dịch vụ chuyên nghiệp của Việt Nam sang các nước RCEP bị hạn chế do chênh lệch nguồn nhân lực, đặc biệt so với các nước ASEAN-6, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc và New Zealand Chất lượng và số lượng dịch vụ chuyên nghiệp còn thấp, cùng với năng lực ngoại ngữ hạn chế, khiến Việt Nam khó gia nhập thị trường lao động quốc tế, trong khi yêu cầu ngoại ngữ là rất quan trọng Do đó, tiềm năng tăng trưởng xuất khẩu dịch vụ chuyên nghiệp của Việt Nam còn hạn chế Ngược lại, cạnh tranh trong nước trong ngành này sẽ gia tăng, đặc biệt sau năm 2015 với sự thực hiện của nhiều Thỏa thuận Công nhận Lẫn nhau (MRAs) trong khuôn khổ Cộng đồng Kinh tế.
Việt Nam cần chuẩn bị cho quá trình dịch chuyển lao động trong ASEAN bằng cách tăng cường đào tạo giáo dục và tập trung vào các lĩnh vực ưu tiên như kế toán, kỹ thuật, thiết kế và nha khoa Ngành dịch vụ ngân hàng sẽ phải đối mặt với cạnh tranh khốc liệt từ các nước RCEP, đặc biệt là Singapore, Nhật Bản, Hàn Quốc và Úc Hiện tại, dịch vụ tài chính Việt Nam gặp khó khăn về chất lượng dịch vụ, thương hiệu, uy tín và trình độ quản lý, cũng như việc áp dụng công nghệ còn hạn chế Hầu hết các tổ chức tài chính chưa xây dựng được tên tuổi quốc tế, và chất lượng dịch vụ cùng quản lý rủi ro còn thấp hơn tiêu chuẩn quốc tế Hiệp định RCEP mở ra cơ hội tự do hóa thị trường dịch vụ tài chính, buộc Việt Nam phải chấp nhận sức ép cạnh tranh, nâng cao năng lực cạnh tranh cho các nhà cung cấp dịch vụ trong nước, khuyến khích dòng vốn FDI và tiến hành điều chỉnh thể chế trong hệ thống ngân hàng.
Ngành dịch vụ bảo hiểm tại Việt Nam hiện đang đối mặt với sự cạnh tranh hạn chế từ các quốc gia RCEP Tuy nhiên, nếu các cuộc đàm phán RCEP dẫn đến việc mở cửa thị trường và đảm bảo đối xử quốc gia cho các doanh nghiệp bảo hiểm từ các nước RCEP, đặc biệt trong lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ, thì sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp Hàn Quốc và Nhật Bản có thể gia tăng đáng kể.
Ngành vận tải Việt Nam đối mặt với thách thức gia tăng nhập khẩu, mặc dù có kim ngạch xuất khẩu lớn Thâm hụt thương mại trong ngành này chủ yếu do thiếu hệ thống cơ sở hạ tầng và dịch vụ liên quan Nếu Việt Nam và các nước RCEP đồng thuận mở cửa thị trường vận tải, đặc biệt là vận tải biển, điều này sẽ tạo ra sức ép cạnh tranh lớn từ các nước lân cận như Singapore, một trung tâm vận tải quốc tế được nhiều quốc gia, bao gồm cả các nước RCEP, sử dụng.
RCEP mang đến nhiều cơ hội cho các ngành dịch vụ như phân phối, khách sạn, nhà hàng và viễn thông, nhưng cũng tạo ra thách thức với sự gia tăng cạnh tranh trong nước Cụ thể, ngành viễn thông có thể đối mặt với sự cạnh tranh từ Ấn Độ, trong khi ngành phân phối sẽ chứng kiến sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp bán lẻ nội địa và các nhà phân phối mới, đặc biệt là từ Hàn Quốc và Nhật Bản Ngoài ra, một số doanh nghiệp phân phối lớn từ Thái Lan cũng sẽ tham gia vào thị trường Việt Nam.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu phục hồi sau đại dịch Covid-19, 16 doanh nghiệp đang chuẩn bị tham gia vào ngành dịch vụ phân phối tại Việt Nam Các nhà phân phối nội địa cần sẵn sàng đối mặt với áp lực cạnh tranh gia tăng từ các doanh nghiệp RCEP trong tương lai gần Để giữ vững thị phần, họ cần thiết lập mối liên hệ hợp tác với nhau hoặc xem xét khả năng sáp nhập.
Liên hệ thực tế với ngành du lịch của Việt Nam
Tổng quan về ngành du lịch của Việt Nam
Ngành du lịch được xem là một trong những lĩnh vực chủ chốt, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế Việt Nam Với nhiều danh lam thắng cảnh tuyệt đẹp, nền ẩm thực phong phú và sự đa dạng văn hóa, Việt Nam đã thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ bạn bè quốc tế.
Việt Nam nổi bật với nhiều khu di tích và thắng cảnh nổi tiếng, bao gồm phố cổ Hội An, quần thể danh thắng Tràng An, cố đô Huế, vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng và vịnh Hạ Long, tất cả đều được UNESCO công nhận Đây là những tiềm năng du lịch lớn, thu hút khách quốc tế Bên cạnh đó, du lịch biển cũng đóng vai trò quan trọng với hơn 125 bãi biển, trong đó Nha Trang, Đà Nẵng và Phú Quốc là những điểm đến nổi bật, đặc biệt thu hút du khách vào mùa hè Vào mùa thu, đông và xuân, các tỉnh miền núi như Tây Bắc và Tây Nguyên lại quyến rũ du khách với những mùa hoa và không gian lãng mạn Một số địa điểm tham quan đẹp ở miền núi Việt Nam bao gồm Mộc Châu với mùa hoa cải, Đà Lạt với đồi cỏ hồng, Tây Bắc vào mùa lúa chín và Gia Lai với mùa hoa muồng rực rỡ.
Văn hóa và ẩm thực là hai yếu tố quan trọng trong tiềm năng du lịch của Việt Nam, nơi có 54 dân tộc anh em với bản sắc văn hóa và phong tục tập quán đa dạng Mỗi vùng miền đều mang đến những nét độc đáo riêng, tạo nên sự phong phú trong văn hóa ẩm thực Ngoài ra, Việt Nam còn sở hữu nhiều di sản văn hóa phi vật thể nổi tiếng như Nhã nhạc cung đình Huế, không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên, ca trù, quan họ, hát xoan, hội Gióng, và tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương, góp phần thu hút khách du lịch.
Du lịch là ngành mũi nhọn của kinh tế Việt Nam, với tổng thu từ khách du lịch đạt 755 nghìn tỷ đồng (32,8 tỷ USD) vào năm 2019 Trong đó, thu từ khách quốc tế đạt 421.000 tỷ đồng (18,3 tỷ USD) và thu từ khách nội địa đạt 334.000 tỷ đồng (14,5 tỷ USD) Tỷ lệ đóng góp trực tiếp của du lịch vào GDP tăng từ 6,3% năm 2015 lên 9,2% năm 2019 Sự gia tăng lượng khách du lịch đã thúc đẩy hiệu quả kinh tế và tạo ra nhiều việc làm, giúp xóa đói giảm nghèo và nâng cao chất lượng cuộc sống Theo Tổng cục Du lịch, ngành du lịch đã tạo ra 2,9 triệu việc làm, trong đó có 927 nghìn việc làm trực tiếp, và số lượng hướng dẫn viên du lịch tăng 15% so với năm trước.
Từ năm 2015 đến 2019, Việt Nam ghi nhận tốc độ tăng trưởng khách du lịch quốc tế đạt 22,7% mỗi năm, theo Tổ chức Du lịch thế giới, xếp hạng cao nhất toàn cầu Trong số đó, khách du lịch chủ yếu đến từ Trung Quốc và Hàn Quốc, đóng góp lớn vào tổng số hơn 18 triệu lượt khách quốc tế đến Việt Nam trong năm 2019.
Biểu đồ 2: Khách du lịch quốc tế đến Việt Nam, giai đoạn 1990 – 2019
Nguồn: Tổng hợp từ số liệu Tổng cục Thống kê
Việt Nam đã trở thành một điểm đến hấp dẫn toàn cầu nhờ những nỗ lực không ngừng nâng cao chất lượng du lịch Năm 2019, du lịch Việt Nam vinh dự nhận nhiều giải thưởng danh giá từ các tổ chức quốc tế uy tín, nổi bật với các giải thưởng của World Travel Awards như "Điểm đến di sản hàng đầu thế giới" và "Điểm đến ẩm thực hàng đầu châu Á" Dù gặp khó khăn do dịch bệnh vào năm 2020, Việt Nam vẫn xuất sắc giành nhiều giải thưởng, tiếp tục khẳng định vị thế với danh hiệu "Điểm đến di sản hàng đầu thế giới" trong hai năm liên tiếp Các địa điểm như InterContinental Danang Sun Peninsula và M-Gallery Sapa cũng được vinh danh, minh chứng cho sự phát triển mạnh mẽ của du lịch Việt Nam.
Cam kết mở cửa thị trường thương mại dịch vụ của Việt Nam với RCEP về ngành du lịch
Những cam kết của Việt Nam về mở cửa thị trường dịch vụ du lịch được thể hiện ở bảng sau:
Phương thức cung cấp: (1) Cung cấp qua biên giới (2) Tiêu dùng ở nước ngoài (3) Hiện diện thương mại (4) Di chuyển thế nhân
Hạn chế về Tiếp cận thị trường
Hạn chế về Đối xử quốc gia
Cam kết bổ sung DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
A Khách sạn và nhà hàng bao gồm
- Dịch vụ xếp chỗ ở khách sạn (CPC
- Dịch vụ cung cấp thức ăn (CPC 642)
(4) Không cam kết, ngoại trừ được nêu trong Biểu cam kết của Biểu cam kết của Việt Nam
(4) Không cam kết, ngoại trừ được nêu trong Biểu cam kết của Biểu cam kết của Việt Nam trong phụ
19 và dịch vụ cung cấp đồ uống tại chỗ
Trong phụ lục IV của CPC 643, được trình bày trong Biểu cam kết cụ thể về di chuyển tạm thời thế nhân, có những quy định quan trọng liên quan đến việc di chuyển tạm thời Các cam kết này nhằm đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan trong quá trình thực hiện di chuyển.
B Dịch vụ đại lý lữ hành và điều hành tour du lịch (CPC
Các nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài có thể cung cấp dịch vụ tại Việt Nam thông qua hình thức liên doanh với đối tác trong nước mà không bị hạn chế về tỷ lệ vốn góp của phía nước ngoài.
Không có cam kết nào ngoại trừ những điều đã được nêu rõ trong Biểu cam kết của Việt Nam, cụ thể là trong phụ lục IV, liên quan đến việc di chuyển tạm thời của thế nhân.
Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cung cấp dịch vụ du lịch tại Việt Nam không bị hạn chế, ngoại trừ việc hướng dẫn viên du lịch phải là công dân Việt Nam Những doanh nghiệp này chỉ được phép cung cấp dịch vụ inbound và lữ hành nội địa cho khách du lịch vào Việt Nam như một phần của dịch vụ đưa khách vào du lịch.
Không có cam kết nào, ngoại trừ những điều được nêu trong Biểu cam kết của Việt Nam tại phụ lục IV, cụ thể là Biểu cam kết về di chuyển tạm thời của thế nhân.
Việt Nam đã hoàn toàn mở cửa thị trường khách sạn và nhà hàng, thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc thu hút đầu tư Hiện tại, pháp luật Việt Nam không quy định riêng về các điều kiện đối với hoạt động đầu tư trong lĩnh vực này.
Việc tham gia RCEP mang lại nhiều cơ hội cho ngành du lịch Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ đại lý lữ hành và điều hành tour du lịch Sự gia tăng dòng khách nội khối tìm kiếm cơ hội kinh doanh và đầu tư tại Việt Nam sẽ được thúc đẩy nhờ vào việc nới lỏng điều kiện đầu tư và di chuyển lao động giữa các nước thành viên Điều này không chỉ làm tăng nhu cầu đi lại mà còn kết hợp với du lịch, tạo ra sự gia tăng dòng du khách quốc tế và mở rộng quy mô các loại hình du lịch – kinh doanh, du lịch – hội họp Hơn nữa, các thành viên RCEP cũng đã cam kết mở cửa thị trường khách kinh doanh cho nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành du lịch trong khu vực.
RCEP mang lại cơ hội lớn cho ngành "công nghiệp không khói" của Việt Nam, khi du khách quốc tế có thể làm thủ tục nhập cảnh dễ dàng, nhanh chóng và tiết kiệm hơn Sự cạnh tranh trong khuôn khổ RCEP thúc đẩy người lao động nâng cao trình độ ngoại ngữ và kỹ năng tay nghề, đồng thời khuyến khích sự liên kết giữa các nhóm lao động với lợi ích xã hội khác nhau Xu hướng chuyển dịch lao động trong khu vực không chỉ tạo ra cơ hội việc làm mới mà còn gia tăng áp lực cho người lao động trong việc giữ vững vị trí công việc hiện tại.
Thương mại du lịch của Việt Nam với các nước RCEP
Trong năm 2018, Việt Nam đón 12.861.000 lượt khách quốc tế từ 10 thị trường nguồn hàng đầu, chiếm 83% tổng lượng khách Trung Quốc dẫn đầu với 4.966.468 lượt khách, chiếm 32% tổng số khách, tăng 23,9% so với năm 2017 Hàn Quốc cũng ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể, khẳng định vai trò quan trọng trong việc thu hút khách du lịch đến Việt Nam.
2018 (+ 44,3%), đạt 3.485.406 lượt khách (chiếm 22,5%) Vị trí thứ ba là Nhật Bản với 826.674 lượt khách (chiếm 5,3%), tăng 3,6%
Ma-lai-xi-a và Thái lan là 2 thị trường thuộc khu vực Đông nam Á, nằm ở vị trí thứ
7 và thứ 9 với 540.119 và 349.310 lượt khách, lần lượt tăng 12,4% và 15,8% so với năm trước
Nguồn: Tổng hợp từ số liệu của Tổng cục Thống kê
Năm 2019, Việt Nam ghi nhận kỷ lục 18 triệu lượt khách quốc tế, tăng 16,2% so với năm 2018 Trong số đó, 15,2 triệu lượt khách đến từ 10 thị trường hàng đầu, chiếm 84,3% tổng lượng khách quốc tế đến nước này.
Thị trường hàng đầu vẫn là Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản Trung Quốc dẫn đầu với 5,8 triệu lượt truy cập, tăng 16,9% Hàn Quốc theo sau với 4,3 triệu lượt, tăng 23,1%, trong khi Nhật Bản ghi nhận 952 nghìn lượt, tăng 15,2% Úc đứng ở vị trí thứ 9 với 384 nghìn lượt.
Việt Nam thu hút một lượng lớn khách quốc tế từ các nước ASEAN, trong đó Malaysia dẫn đầu với 606 nghìn lượt, tiếp theo là Thái Lan với 510 nghìn lượt, Singapore với 309 nghìn lượt, Campuchia với 228 nghìn lượt, Philippines với 179 nghìn lượt, và Indonesia với 107 nghìn lượt.
Xuất khẩu dịch vụ du lịch (triệu đô la Mỹ)
Việc Việt Nam ký kết Hiệp định RCEP mở ra một thị trường rộng lớn tiềm năng, tạo ra những tác động tích cực đến tăng trưởng xuất khẩu cho các quốc gia thành viên, đặc biệt là Việt Nam Hiệp định này không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam mở rộng quy mô mà còn mang lại lợi thế cạnh tranh mới trong lĩnh vực dịch vụ.
Nhập khẩu dịch vụ du lịch (triệu đô la Mỹ)
Qua bảng số liệu vừa rồi, Việt Nam vẫn giữ được thặng dư dịch vụ du lịch với các nước trong hiệp định RCEP
Số lượng khách du lịch quốc tế (outbound) từ Việt Nam đang tăng trưởng ổn định với tỷ lệ từ 10-15% mỗi năm Theo khảo sát của ASEAN Travel 2018, số lượng khách Việt Nam đi du lịch nước ngoài đã tăng đáng kể, từ 4,8 triệu lượt vào năm 2012 lên gần 8,6 triệu lượt vào năm 2018.
Khảo sát của Outbox cho thấy, khách du lịch Việt Nam thường chọn Thái Lan, Singapore, Malaysia, Hàn Quốc, Trung Quốc và Nhật Bản Tuy nhiên, Australia và New Zealand vẫn là những thị trường mới mẻ đối với du lịch Việt Nam, với giá trị thương mại còn thấp và tăng trưởng chậm Điều này khiến việc thu hút khách du lịch từ hai quốc gia này trở nên khó khăn Với việc các nước ký kết hiệp định RCEP và gỡ bỏ các hạn chế về du lịch, du lịch Việt Nam có cơ hội phát triển mạnh mẽ hơn, giúp khách du lịch Việt Nam dễ dàng khám phá Australia và New Zealand, từ đó mở ra nguồn khách du lịch tiềm năng mới.
Tác động của việc thực hiện cam kết mở cửa thị trường thương mại dịch vụ của Việt Nam với RCEP đến ngành du lịch
Việc thực hiện cam kết mở cửa thị trường thương mại dịch vụ của Việt Nam với RCEP sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho ngành du lịch phát triển Các cam kết và ưu đãi mở cửa đối với dịch vụ như khách sạn, nhà hàng, đại lý du lịch và dịch vụ hướng dẫn sẽ giúp Việt Nam khai thác tiềm năng du lịch Với đặc thù khu vực và sự hiện diện thương mại, Việt Nam có cơ hội lớn để thu hút đầu tư và hợp tác kinh doanh trong lĩnh vực du lịch.
Với cam kết mở cửa thị trường dịch vụ và áp dụng quy tắc xuất xứ chung giữa 15 quốc gia, Hiệp định này sẽ thay thế năm bộ quy tắc xuất xứ hiện tại theo các hiệp định tự do thương mại ASEAN+1 Điều này không chỉ giúp tăng cường hợp tác thương mại giữa các bên tham gia mà còn thúc đẩy các biện pháp tạo thuận lợi thương mại, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong khu vực.
24 tạo cơ hội để phát triển các chuỗi cung ứng dịch vụ mới trong ngành du lịch mà doanh nghiệp Việt Nam sẽ có cơ hội tham gia
RCEP mang lại cơ hội lớn cho ngành du lịch Việt Nam, không chỉ qua các tác động trực tiếp mà còn gián tiếp, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ phục vụ người tiêu dùng Sức tiêu dùng ngày càng tăng tạo điều kiện thuận lợi để thu hút đầu tư nước ngoài vào ngành du lịch, làm cho lĩnh vực này trở nên hấp dẫn hơn bao giờ hết.
Du lịch Việt Nam sẽ có cơ hội phát triển mạnh mẽ nhờ vào các cam kết trong việc phát triển thương mại dịch vụ, bao gồm bảo hiểm và thanh toán điện tử, đồng thời góp phần thúc đẩy sự ổn định tài chính.
Cam kết mở cửa thị trường thương mại dịch vụ trong ngành du lịch sẽ giúp Việt Nam mở rộng thị trường khách du lịch nước ngoài và quảng bá hình ảnh quốc gia Điều này tạo điều kiện thuận lợi để thu hút nhiều khách du lịch quốc tế, đồng thời quảng bá sản phẩm du lịch ngay tại điểm đến mà không cần đến các chiến dịch truyền thông phức tạp.
Việc mở cửa thị trường thương mại dịch vụ sẽ tạo cơ hội cho ngành du lịch thu hút vốn đầu tư nước ngoài và mở rộng thị trường cả trong nước lẫn quốc tế Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế toàn cầu cho thấy giá trị của ngành dịch vụ ngày càng tăng trong tổng sản phẩm xã hội Do đó, du lịch trở thành lĩnh vực kinh doanh hấp dẫn với tỷ suất lợi nhuận cao, vốn đầu tư ít hơn so với ngành công nghiệp nặng và giao thông vận tải, cùng khả năng thu hồi vốn nhanh và rủi ro thấp Hợp tác quốc tế và khu vực trong lĩnh vực du lịch cũng giúp các quốc gia tận dụng lợi thế để thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
Việc mở cửa thị trường thương mại dịch vụ mang lại cơ hội cho ngành du lịch với hệ thống chính sách hỗ trợ hiệu quả Điều này sẽ tạo ra nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp du lịch cả trong và ngoài nước, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn cầu Tuy nhiên, để đạt được kết quả mong muốn, bên cạnh nỗ lực của doanh nghiệp, cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Nhà nước thông qua các cơ chế chính sách phù hợp và thông thoáng.
Việc thực hiện cam kết mở cửa thị trường thương mại dịch vụ của Việt Nam với RCEP sẽ tạo ra nhiều cơ hội thuận lợi cho ngành du lịch Việt Nam, nhưng cũng đối mặt với một số thách thức.
Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt khi các quốc gia trong khối mở cửa thị trường thương mại dịch vụ Sự giao lưu kinh tế này tạo cơ hội cho việc tiếp thu các giá trị văn hóa toàn cầu, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ tiếp nhận tràn lan và thiếu chọn lọc Điều này có thể dẫn đến việc mất đi bản sắc văn hóa truyền thống, hòa tan vào xu hướng toàn cầu hóa, làm suy yếu những giá trị văn hóa dân tộc.
Sự phát triển nhanh chóng của các ngành kinh tế, đặc biệt là công nghiệp có vốn và công nghệ nước ngoài, đã tạo ra áp lực lớn đối với môi trường du lịch, dẫn đến nguy cơ hủy hoại môi trường sinh thái và suy giảm đa dạng sinh học, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến ngành du lịch và tính bền vững của nó Mặc dù cạnh tranh mang lại cơ hội, nhưng cũng đặt ra thách thức lớn cho sự phát triển dịch vụ du lịch Việt Nam, khi các tập đoàn đa quốc gia mở rộng ảnh hưởng, đe dọa các doanh nghiệp du lịch tại các nước đang phát triển Những tập đoàn này sở hữu lợi thế về vốn, kỹ thuật và kinh nghiệm, giúp họ chiếm ưu thế trong cuộc cạnh tranh trên thị trường.
Khuyến nghị đối với ngành dịch vụ Việt Nam
Tham gia RCEP, Việt Nam gia nhập vào thị trường thương mại toàn cầu, mở ra nhiều cơ hội và thách thức Để khai thác tối đa lợi ích từ RCEP, Việt Nam cần xác định các khuyến nghị quan trọng.
Việt Nam cần nỗ lực đảm bảo sự phù hợp và thống nhất giữa các cam kết dịch vụ trong AFAS, WTO và RCEP Việc nhận thức rõ ràng về sự khác biệt và thiếu thống nhất giữa các cam kết là rất quan trọng, vì điều này có thể làm suy giảm lợi ích từ quá trình tự do hóa và giảm hiệu quả của các nỗ lực cải cách bên cung đối với thị trường dịch vụ trong nước.
Nghiên cứu CIEM (2013) đã đưa ra nhiều khuyến nghị quan trọng vẫn còn giá trị, bao gồm việc nâng cao chất lượng dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ cao cấp; cải thiện năng suất cung cấp dịch vụ thông qua đổi mới và sáng tạo; khuyến khích cạnh tranh trong ngành; nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong lĩnh vực dịch vụ; tăng cường sự liên kết giữa các phân ngành dịch vụ và giữa dịch vụ với công nghiệp; và xây dựng các khu vực kinh tế trọng điểm về dịch vụ để thúc đẩy phát triển kinh tế quốc gia.
Việt Nam cần khuyến khích cạnh tranh trên thị trường nội địa thông qua hai giải pháp chính: thứ nhất, tiến hành cổ phần hóa và tái cấu trúc khu vực doanh nghiệp nhà nước (DNNN) trong các lĩnh vực dịch vụ không có độc quyền tự nhiên; thứ hai, nâng cao tính công khai và minh bạch trong quá trình đấu thầu mua sắm dịch vụ của Chính phủ và DNNN, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp tư nhân nhỏ và vừa (SME).
Vào thứ tư, cần tập trung phát triển các ngành dịch vụ ưu tiên như viễn thông, tài chính, vận tải, du lịch, giáo dục và dịch vụ kinh doanh, nhằm tạo ra tác động lan tỏa cho toàn nền kinh tế Những ngành này không chỉ có tiềm năng tự do hóa lớn mà còn giúp giảm chi phí dịch vụ trong cơ cấu giá sản phẩm, từ đó nâng cao tính kết nối của Việt Nam với khu vực RCEP.