1 TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI KHOA KINH TẾ VÀ KINH DOANH QUỐC TẾ
HỢP TÁC ĐỐI TÁC TOÀN DIỆN VÀ TIẾN BỘ XUYÊN THÁI BÌNH DƯƠNG (CPTPP)
Tổng quan Hiệp định CPTPP
1.1.1 Định nghĩa về Hiệp định CPTPP
Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) là một hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, bao gồm 11 nước thành viên: Australia, Brunei, Canada, Chile, Nhật Bản, Malaysia, Mexico, New Zealand, Peru, Singapore và Việt Nam.
Hiệp định đã được ký kết vào ngày 8/3/2018 tại Santiago, Chi-lê, và chính thức có hiệu lực từ ngày 30/12/2018 đối với 6 nước đầu tiên gồm Mexico, Nhật Bản, Singapore, New Zealand, Canada và Australia Đối với Việt Nam, Hiệp định có hiệu lực từ ngày 14/1/2019.
1.1.2 Lịch sử hình thành, phát triển và quá trình đàm phán Hiệp định
Khởi đầu, Hiệp định TPP có 4 nước tham gia là Brunei, Chile, New Zealand, Singapore và vì vậy được gọi tắt là Hiệp định P4
Vào ngày 22/9/2008, Hoa Kỳ công bố quyết định tham gia vào P4, nhưng đề xuất đàm phán một Hiệp định mới mang tên Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) thay vì tham gia vào Hiệp định P4 cũ Ngay sau đó, Australia và Peru cũng đã tuyên bố gia nhập TPP.
Vào năm 2009, Việt Nam bắt đầu tham gia TPP với tư cách quan sát viên đặc biệt Sau ba phiên đàm phán, Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp định này tại Hội nghị Cấp cao APEC diễn ra từ ngày 13 đến 14 tháng 11 năm 2010 tại Yokohama, Nhật Bản Trong quá trình đàm phán, TPP đã mở rộng thành viên với sự gia nhập của Malaysia, Mexico, Canada và Nhật Bản, nâng tổng số quốc gia tham gia lên 12.
Sau hơn 30 phiên đàm phán kỹ thuật và hơn 10 cuộc đàm phán cấp Bộ trưởng, các nước TPP đã hoàn tất nội dung đàm phán tại Hội nghị Bộ trưởng ở Atlanta, Hoa Kỳ vào tháng 10/2015 Vào ngày 4/2/2016, các Bộ trưởng của 12 nước tham gia đã ký Hiệp định TPP tại Auckland, New Zealand Tuy nhiên, vào ngày 30/1/2017, Hoa Kỳ chính thức rút khỏi Hiệp định này Trước tình hình mới, các nước TPP còn lại đã tích cực thảo luận và tìm kiếm hướng xử lý phù hợp cho Hiệp định.
Vào tháng 11/2017, Việt Nam cùng 11 quốc gia khác đã đồng thuận đổi tên Hiệp định TPP thành Hiệp định CPTPP Ngày 8/3/2018, các Bộ trưởng của 11 nước tham gia đã chính thức ký kết Hiệp định CPTPP tại Santiago, Chile.
1.1.3 Nội dung của Hiệp định
Hiệp định CPTPP bao gồm 07 Điều và 01 Phụ lục, quy định về mối quan hệ với Hiệp định TPP đã được 12 quốc gia ký kết, bao gồm Australia, Brunei, Canada, Chile, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Malaysia, Mexico, New Zealand, Peru, Singapore và Việt Nam vào ngày 6/2/2016 tại New Zealand Hiệp định cũng đề cập đến các vấn đề liên quan đến tính hiệu lực, cũng như quy trình rút lui hoặc gia nhập CPTPP.
Hiệp định CPTPP giữ nguyên nội dung của Hiệp định TPP với 30 chương và 9 phụ lục, đồng thời cho phép các nước thành viên tạm hoãn 20 nhóm nghĩa vụ nhằm đảm bảo sự cân bằng quyền lợi và nghĩa vụ trong bối cảnh Hoa Kỳ rút khỏi Hiệp định TPP Trong số 20 nhóm nghĩa vụ tạm hoãn, có 11 nghĩa vụ liên quan đến Chương Sở hữu trí tuệ, 2 nghĩa vụ thuộc Chương Mua sắm của Chính phủ, và 7 nghĩa vụ còn lại liên quan đến các lĩnh vực như Quản lý hải quan, Đầu tư, và Dịch vụ Tài chính Mặc dù một số nghĩa vụ tạm hoãn, nhưng toàn bộ cam kết về mở cửa thị trường trong Hiệp định TPP vẫn được duy trì trong Hiệp định CPTPP.
I, Cắt giảm thuế nhập khẩu
1 Lộ trình cắt giảm thuế nhập khẩu
Các thành viên CPTPP đã đồng thuận duy trì các cam kết mở cửa thị trường hàng hóa từ Hiệp định TPP trong khuôn khổ CPTPP Theo đó, họ cam kết xóa bỏ thuế nhập khẩu cho hầu hết các mặt hàng trong Biểu thuế quan nhập khẩu của từng quốc gia Các cam kết này được thể hiện rõ ràng theo từng dòng thuế trong Biểu thuế nhập khẩu của các nước CPTPP.
Phần lớn các nước CPTPP đều áp dụng mức thuế nhập khẩu chung cho tất cả các đối tác, bao gồm Australia, Brunei, Malaysia, New Zealand, Peru, Singapore và Việt Nam Tuy nhiên, một số nước như Canada, Chile, Nhật Bản và Mexico lại sử dụng Biểu thuế nhập khẩu riêng cho từng nước CPTPP Đặc biệt, Chile và Canada chỉ áp dụng mức thuế riêng cho một số ít dòng thuế, trong khi phần lớn Biểu thuế vẫn được áp dụng chung.
Về cơ bản, các cam kết về xóa bỏ và cắt giảm thuế quan nhập khẩu trong CPTPP được chia làm ba nhóm chính:
- Nhóm xóa bỏ thuế nhập khẩu ngay: Thuế nhập khẩu sẽ được xóa bỏ ngay khi Hiệp định CPTPP có hiệu lực
Nhóm xóa bỏ thuế nhập khẩu theo lộ trình sẽ đưa thuế về 0% sau một khoảng thời gian nhất định, thường từ 3-7 năm trong CPTPP Tuy nhiên, một số trường hợp có lộ trình kéo dài trên 10 năm, và rất ít mặt hàng có lộ trình xóa bỏ thuế nhập khẩu lên đến 20 năm.
Nhóm áp dụng hạn ngạch thuế quan (TRQ) bao gồm các hàng hóa mà thuế nhập khẩu chỉ được xóa bỏ hoặc cắt giảm cho một khối lượng nhất định Khi khối lượng nhập khẩu vượt quá hạn ngạch đã cam kết, mức thuế áp dụng sẽ cao hơn hoặc không được hưởng ưu đãi.
Theo thống kê đến cuối năm 2020, Bình Dương có 48.456 doanh nghiệp trong nước với tổng vốn đăng ký 434.708 tỷ đồng và 3.928 dự án FDI với tổng vốn đăng ký 35,4 tỷ USD Thị trường xuất nhập khẩu của tỉnh đạt gần 50 tỷ USD/năm, cho thấy CPTPP tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến các ngành hàng xuất khẩu và nhập khẩu, đặc biệt là các ngành chủ lực như gỗ, da giày và dệt may.
2 Cam kết thuế nhập khẩu của các nước CPTPP đối với Việt Nam
Các nước CPTPP đã cam kết xóa bỏ từ 97% đến 100% thuế nhập khẩu đối với hàng hóa xuất xứ từ Việt Nam, tùy theo từng quốc gia Hầu hết hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam vào các nước CPTPP sẽ được miễn thuế ngay khi Hiệp định có hiệu lực hoặc theo lộ trình đã định Một số cam kết cụ thể về thuế nhập khẩu của các đối tác CPTPP cũng đã được công bố.
Canada cam kết loại bỏ thuế nhập khẩu cho 95% số dòng thuế và 78% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam ngay khi Hiệp định có hiệu lực Đặc biệt, 100% kim ngạch xuất khẩu thủy sản và gỗ sẽ được miễn thuế ngay lập tức.
Cơ hội và thách thức khi tham gia CPTPP
Lợi ích về xuất khẩu
Việc Nhật Bản và Canada giảm thuế nhập khẩu về 0% cho hàng hóa Việt Nam sẽ thúc đẩy kim ngạch xuất khẩu Doanh nghiệp Việt Nam sẽ được hưởng lợi từ cam kết cắt giảm thuế quan ưu đãi khi xuất khẩu sang các nước thành viên Hiệp định CPTPP.
Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như nông sản, thủy sản, điện và điện tử sẽ được miễn thuế ngay khi Hiệp định có hiệu lực Theo nghiên cứu của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, với mức độ cam kết này, xuất khẩu của Việt Nam dự kiến sẽ tăng thêm 4,04% vào năm 2035.
Việc thiết lập quan hệ FTA với các nước CPTPP mang lại cơ hội cho Việt Nam điều chỉnh cơ cấu thị trường xuất nhập khẩu theo hướng cân bằng hơn Theo nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới công bố tháng 3/2018, dự báo đến năm 2030, xuất khẩu của Việt Nam sang các nước CPTPP sẽ tăng từ 54 tỷ USD lên 80 tỷ USD, chiếm 25% tổng lượng xuất khẩu.
Lợi ích về việc tham gia chuỗi cung ứng khu vực và toàn cầu
CPTPP chiếm 13,5% GDP toàn cầu và có tổng kim ngạch thương mại vượt 10.000 tỷ USD, bao gồm các thị trường lớn như Nhật Bản, Canada và Australia, mở ra nhiều cơ hội khi chuỗi cung ứng mới hình thành Tham gia CPTPP sẽ thúc đẩy xu hướng phát triển mạnh mẽ hơn, nâng cao trình độ phát triển kinh tế, tăng năng suất lao động và giảm dần gia công lắp ráp Điều này sẽ giúp Việt Nam tham gia vào các công đoạn sản xuất có giá trị gia tăng cao hơn, tiến tới phát triển các ngành điện tử, công nghệ cao và sản phẩm nông nghiệp xanh, tạo cơ hội lớn cho nền kinh tế Việt Nam trong 5 - 10 năm tới.
Lợi ích đối với các ngành
Các ngành dự kiến sẽ có mức tăng trưởng lớn bao gồm thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, dệt may, hóa chất, sản phẩm nhựa, đồ da, trang thiết bị vận tải và máy móc Theo nghiên cứu của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, CPTPP có khả năng tạo ra mức tăng trưởng bình quân từ 4% - 5% cho các ngành công nghiệp nhẹ và thâm dụng lao động, trong khi mức tăng xuất khẩu có thể đạt từ 8,7% - 9,6%.
Lợi ích về cải cách thể chế
Tham gia CPTPP, giống như khi gia nhập WTO, là cơ hội để Việt Nam hoàn thiện thể chế pháp luật kinh tế, đặc biệt là thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Điều này không chỉ hỗ trợ quá trình đổi mới mô hình tăng trưởng và cơ cấu lại nền kinh tế, mà còn giúp cải thiện môi trường kinh doanh theo hướng thông thoáng, minh bạch và dễ dự đoán hơn Qua đó, Việt Nam có khả năng tiệm cận các chuẩn mực quốc tế tiên tiến, từ đó thúc đẩy cả đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài.
Lợi ích về việc làm, thu nhập
Tham gia CPTPP sẽ mở ra cơ hội thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo thêm nhiều việc làm và nâng cao thu nhập cho người lao động Hệ quả xã hội của việc này là góp phần xóa đói giảm nghèo Nghiên cứu của Bộ Kế hoạch và Đầu tư cho thấy CPTPP có khả năng gia tăng tổng số việc làm trong nước.
CPTPP dự kiến sẽ tạo ra khoảng 20.000 - 26.000 việc làm mới mỗi năm, theo nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới, đến năm 2030, hiệp định này sẽ giúp giảm 0,6 triệu người nghèo sống dưới mức chuẩn 5,5 USD/ngày Tất cả các nhóm thu nhập sẽ được hưởng lợi từ những lợi ích này.
Tăng trưởng kinh tế giúp Việt Nam cải thiện chất lượng nguồn nhân lực và chăm sóc sức khỏe cộng đồng Các nền kinh tế thành viên CPTPP phát triển hơn và bổ sung cho kinh tế Việt Nam, cho phép nhập khẩu từ các nước này không cạnh tranh trực tiếp Với lộ trình giảm thuế hợp lý và hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội, Việt Nam có thể giải quyết các vấn đề xã hội phát sinh từ CPTPP Hiệp định CPTPP còn cam kết bảo vệ môi trường, đảm bảo tiến trình mở cửa và thu hút đầu tư diễn ra thân thiện với môi trường, từ đó giúp kinh tế Việt Nam phát triển bền vững.
Thách thức về kinh tế
Theo mặt hàng, một số nông sản như thịt lợn và thịt gà của các nước CPTPP có thế mạnh, nhưng sức cạnh tranh của Việt Nam trong lĩnh vực này vẫn còn yếu Tuy nhiên, sự rút lui của Hoa Kỳ khỏi Hiệp định đã giảm áp lực cạnh tranh Đặc biệt, Việt Nam đã bảo lưu được lộ trình thực hiện dài hạn cho hai mặt hàng này, với một số chủng loại thịt gà lên đến trên 10 năm, điều này cho thấy lộ trình này dài hơn nhiều so với cam kết mở cửa thị trường trong ASEAN, nơi cũng có sự cạnh tranh mạnh mẽ trong sản xuất thịt.
Sản phẩm công nghiệp từ các nước CPTPP như giấy, thép, ô tô có thể gây khó khăn cho Việt Nam, nhưng sức ép cạnh tranh dự kiến không lớn do sản phẩm Việt Nam chủ yếu phục vụ phân khúc thị trường trung bình, trong khi các sản phẩm CPTPP thường nhắm đến phân khúc cao cấp Để đối phó với thách thức này, Chính phủ đã ban hành ba Nghị định nhằm cơ cấu lại ngành nông nghiệp, tổ chức lại sản xuất và ứng dụng khoa học - công nghệ, hỗ trợ doanh nghiệp và nông dân nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp Nhiều tập đoàn lớn trong nước đang đầu tư vào nông nghiệp với công nghệ sản xuất và quản lý tiên tiến, hứa hẹn khả năng cạnh tranh cao trên thị trường nội địa Việc mở cửa thị trường trong một số lĩnh vực nông nghiệp sẽ được thực hiện theo lộ trình phù hợp, hỗ trợ cho quá trình cơ cấu lại ngành.
Để nâng cao sức cạnh tranh cho sản phẩm trong nước, cần kéo dài lộ trình giảm thuế nhằm tạo điều kiện tái cơ cấu sản xuất, thu hút đầu tư quy mô lớn và áp dụng công nghệ cao Việc sử dụng lộ trình này cần phải chủ động và hiệu quả, tránh rơi vào tình trạng bị động khi đối mặt với thách thức Đặc biệt, cần đổi mới và tăng cường công tác tuyên truyền để tất cả doanh nghiệp hiểu rõ cơ hội và thách thức từ CPTPP cũng như quá trình hội nhập kinh tế quốc tế và tham gia các FTA thế hệ mới.
Để thực hiện cam kết trong CPTPP, cần điều chỉnh và sửa đổi một số quy định pháp luật liên quan đến thương mại, hải quan, sở hữu trí tuệ, lao động và công đoàn Mặc dù có sức ép lớn để thay đổi hệ thống pháp luật nhằm tuân thủ các chuẩn mực mới của Hiệp định, nhưng việc này có thể vượt qua nhờ vào ba lý do chính.
Sau khi Hoa Kỳ rút khỏi Hiệp định TPP, 11 nước đã quyết định "tạm hoãn" những cam kết khó nhất, đặc biệt là trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, do yêu cầu nguồn lực thực thi lớn.
Nhiều cam kết mới hoàn toàn phù hợp với đường lối của Đảng và pháp luật Nhà nước, đặc biệt trong các lĩnh vực như mua sắm của Chính phủ, bảo vệ môi trường, doanh nghiệp Nhà nước và doanh nghiệp nhỏ và vừa Do đó, sức ép để thay đổi hệ thống pháp luật không đáng kể.
Ý nghĩa của CPTPP với Việt Nam
1.3.1 Về chính trị - đối ngoại
Hiệp định CPTPP thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc tích cực hội nhập quốc tế, nhằm tạo ra môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế và xã hội Điều này phù hợp với đường lối đối ngoại của Đảng và Nhà nước, giúp tranh thủ thời cơ để thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa, và đổi mới toàn diện, từ đó đưa đất nước phát triển nhanh chóng và bền vững.
Tham gia Hiệp định CPTPP khẳng định vai trò địa - chính trị quan trọng của Việt Nam trong khu vực Đông Nam Á và châu Á - Thái Bình Dương, nâng cao vị thế của nước ta trong ASEAN và trên trường quốc tế Trong bối cảnh chính trị - an ninh thế giới đang thay đổi nhanh chóng, CPTPP giúp Việt Nam nâng cao nội lực và củng cố vị thế để thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ Hiệp định này cũng góp phần tăng cường lợi ích chung, làm sâu sắc mối quan hệ với các nước thành viên, đặc biệt là những nước có quan hệ đối tác chiến lược Đồng thời, CPTPP hỗ trợ Việt Nam cải cách thể chế theo định hướng kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa.
Tham gia CPTPP mang lại lợi ích lớn cho Việt Nam, mở rộng quan hệ thương mại với các thị trường tiềm năng ở châu Mỹ và thúc đẩy xuất khẩu sang Nhật Bản, Australia, Canada và Mexico Hiệp định này không chỉ nâng cao mối liên hệ với các đối tác chiến lược mà còn thu hút đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực cần phát triển Điều này tạo ra cơ hội tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp, tạo thêm việc làm cho người lao động, và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân Hơn nữa, CPTPP giúp đa phương hóa quan hệ kinh tế quốc tế, giảm thiểu sự phụ thuộc vào một số thị trường, đảm bảo sự phát triển tự chủ và bền vững, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang gặp nhiều bất ổn.
Việc có quan hệ FTA với các nước CPTPP mang lại cho Việt Nam cơ hội tái cấu trúc thị trường xuất nhập khẩu theo hướng cân bằng, từ đó nâng cao tính độc lập và tự chủ của nền kinh tế Điều này cũng tạo ra một môi trường đầu tư và kinh doanh thông thoáng, minh bạch Tham gia CPTPP còn giúp Việt Nam gia nhập chuỗi cung ứng toàn cầu, điều kiện quan trọng để nâng cao trình độ phát triển kinh tế và tham gia vào các công đoạn sản xuất có giá trị gia tăng cao hơn.