NHỮNG VẤN ĐÈ CƠ B ẢN VỀ RỦI RO TRONG HOẠT Đ ỘNG KINH
Khái quát về hoạt động kinh doanh của công ty chứng khoán
Thông tư 210/2012/TT-BTC ngày 30/11/2012 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định về việc thành lập và hoạt động của Công ty Chứng khoán (CTCK) Theo đó, CTCK được định nghĩa là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực chứng khoán, thực hiện một hoặc nhiều nghiệp vụ như môi giới chứng khoán, tự doanh chứng khoán, bảo lãnh phát hành chứng khoán và tư vấn đầu tư chứng khoán.
Theo quy định của luật chứng khoán Việt Nam, công ty chứng khoán (CTCK) là một loại hình doanh nghiệp, bao gồm công ty cổ phần và công ty trách nhiệm hữu hạn, được thành lập theo pháp luật Việt Nam Các CTCK phải được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) cấp giấy phép để thực hiện một hoặc nhiều hoạt động kinh doanh, trong đó có tư vấn đầu tư chứng khoán.
Theo Nghị định 58/2012/NĐ-CP ngày 20/7/2012, Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Chứng khoán, trong đó quy định vốn pháp định cho các nghiệp vụ kinh doanh của công ty chứng khoán tại Việt Nam.
- Môi giới chứng khoán: 25 tỷ đồng Việt Nam;
- Tự doanh chứng khoán: 100 tỷ đồng Việt Nam;
- Bảo lãnh phát hành chứng khoán: 165 tỷ đồng Việt Nam;
- Tư vấn đầu tư chứng khoán: 10 tỷ đồng Việt Nam;
1.1.1.1 Hoat độngmôi giới ch ứng khoán
Môi giới chứng khoán là hoạt động kinh doanh truyền thống trên thị trường chứng khoán, nơi các công ty chứng khoán đóng vai trò trung gian trong việc mua bán chứng khoán cho khách hàng và nhận hoa hồng Công ty chứng khoán thực hiện các lệnh mua, bán theo yêu cầu của khách hàng, tuy nhiên, khách hàng vẫn phải chịu trách nhiệm về kết quả giao dịch của mình Trong trường hợp công ty chứng khoán đặt lệnh sai so với lệnh gốc của khách hàng, họ sẽ phải chịu trách nhiệm và thực hiện thanh toán thay cho khách hàng.
Hoạt động môi giới của công ty chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nhà đầu tư mua và bán chứng khoán, đồng thời cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tư vấn đầu tư chuyên nghiệp Thông qua hoạt động này, công ty chứng khoán không chỉ là trung gian giao dịch mà còn là người bạn đồng hành, chia sẻ những lo lắng và căng thẳng của nhà đầu tư, giúp họ đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt và kịp thời.
Nghề môi giới đòi hỏi những phẩm chất đạo đức và kỹ năng chuyên môn cao, cùng với thái độ công tâm trong công việc Nhà môi giới cần cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng, tránh việc xúi giục họ mua bán chứng khoán chỉ để kiếm hoa hồng Thay vào đó, họ nên đưa ra những lời khuyên hợp lý nhằm giảm thiểu thiệt hại cho khách hàng.
1.1.1.2 Hoạt động tự doanh ch ứng khoán
Hoạt động Tự doanh chứng khoán là việc các công ty chứng khoán (CTCK) thực hiện mua hoặc bán chứng khoán cho chính mình nhằm đạt được nhiều mục tiêu như đầu tư hưởng chênh lệch giá, nắm quyền kiểm soát, bình ổn giá chứng khoán, hoặc tạo thị trường cho các chứng khoán mới phát hành Giao dịch tự doanh sử dụng nguồn vốn của CTCK, từ đó công ty chịu mọi rủi ro liên quan đến đầu tư Hoạt động này được thực hiện qua cơ chế giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán (SGDCK) hoặc thị trường OTC, trong đó lệnh giao dịch của CTCK được xử lý giống như của khách hàng trên thị trường tập trung Tại thị trường OTC, các giao dịch có thể diễn ra trực tiếp giữa CTCK và đối tác hoặc qua hệ thống mạng thông tin Ở một số quốc gia, như Mỹ, CTCK còn thực hiện hoạt động tự doanh thông qua việc tạo lập thị trường, nơi họ nắm giữ một số lượng nhất định chứng khoán và thực hiện giao dịch với khách hàng để hưởng phí giao dịch và chênh lệch giá.
Khác với vai trò của môi giới, công ty chứng khoán (CTCK) không chỉ thực hiện lệnh cho khách hàng để nhận hoa hồng mà còn tham gia vào hoạt động tự doanh, sử dụng chính nguồn vốn của mình để kinh doanh.
Để hoạt động hiệu quả, các công ty chứng khoán cần có nguồn vốn lớn và đội ngũ nhân viên chuyên môn cao, có khả năng phân tích và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý, nhất là khi họ đóng vai trò là nhà tạo lập thị trường.
1.1.1.3 Hoạt độngbảo lãnh phát hành ch ứng khoán
Bảo lãnh phát hành chứng khoán là cam kết của tổ chức bảo lãnh thực hiện các thủ tục trước khi chào bán chứng khoán, bao gồm việc mua một phần hoặc toàn bộ chứng khoán để bán lại hoặc hỗ trợ tổ chức phát hành trong việc phân phối ra công chúng Điều này giúp tổ chức phát hành đảm bảo khả năng huy động vốn và có kế hoạch sử dụng vốn hiệu quả Trong khi đó, đại lý phát hành chứng khoán là hoạt động mà công ty chứng khoán nhận bán chứng khoán cho tổ chức phát hành dựa trên thỏa thuận, với nội dung công việc chủ yếu là phân phối chứng khoán đến các nhà đầu tư.
Hoạt động bảo lãnh phát hành đóng góp một tỷ lệ đáng kể vào tổng doanh thu của công ty chứng khoán Doanh thu từ hoạt động này chủ yếu đến từ các nguồn khác nhau.
- Thu phí bảo lãnh phát hành, được tính bằng một tỷ lệ nhất định trên doanh số bảo lãnh phát hành.
- Chênh lệch giá trong quá trình phân phối chứng khoán.
- Phí quản lý, nếu CTCK là nhà bảo lãnh phát hành chính trong tổ hợp bảo lãnh phát hành.
Trên thị trường chứng khoán, tổ chức bảo lãnh phát hành không chỉ bao gồm công ty chứng khoán mà còn có các tổ chức tài chính khác như ngân hàng đầu tư Thông thường, các công ty chứng khoán kiêm luôn việc phân phối chứng khoán khi nhận bảo lãnh phát hành, trong khi ngân hàng đầu tư thường đứng ra nhận bảo lãnh phát hành hoặc thành lập tổ hợp bảo lãnh, sau đó chuyển giao việc phân phối chứng khoán cho các công ty chứng khoán hoặc các thành viên khác.
Khi thực hiện bảo lãnh phát hành, các công ty chứng khoán (CTCK) cần có đủ tiềm lực, chức năng, trình độ chuyên môn cao và uy tín trên thị trường Mặc dù đây là một hoạt động cao cấp, nhưng nó cũng tiềm ẩn rủi ro lớn cho CTCK Theo hình thức bảo lãnh cam kết hiện nay tại Việt Nam, CTCK sẽ mua toàn bộ số chứng khoán trong đợt phát hành của tổ chức phát hành và sau đó bán ra công chúng Giá mua thường được ấn định và thấp hơn giá thị trường Điều này có nghĩa là CTCK phải chấp nhận mọi rủi ro liên quan đến việc bảo lãnh phát hành mà không được trả lại các chứng khoán chưa bán hết cho tổ chức phát hành.
1.1.1.4 Hoạt động tư vấn đầu tư ch ứng khoán
Tư vấn đầu tư chứng khoán là dịch vụ mà các công ty chứng khoán (CTCK) cung cấp cho nhà đầu tư thông qua việc phân tích thị trường, công bố báo cáo phân tích chi tiết và đưa ra các khuyến nghị liên quan đến các loại chứng khoán.
Hoạt động tư vấn đầu tư yêu cầu kiến thức chuyên môn, kỹ năng và kinh nghiệm cao Tính trung thực của công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng Thường thì, tư vấn đầu tư đi kèm với các dịch vụ khác như môi giới, bảo lãnh phát hành và lưu ký chứng khoán.
1.1.1.5 Các hoạt động phụ trợ
Bên cạnh các hoạt động hoạt động chính, CTCK còn triển khai một số các dịch vụ khác để cung cấp cho khách hàng:
Rủi ro trong hoạt động kinh doanh của công ty chứng khoán
Rủi ro là một phần không thể tách rời trong cuộc sống con người, thường đi kèm với sự không chắc chắn về kết quả Khi đối mặt với rủi ro, con người không thể dự đoán chính xác những gì sẽ xảy ra, tạo nên sự bất định trong cuộc sống.
Trong hoạt động kinh doanh của mọi doanh nghiệp, rủi ro luôn hiện hữu và có thể tác động tiêu cực đến kết quả kinh doanh.
Rủi ro là một khái niệm rộng, xuất hiện trong đời sống con người và các loại hình kinh doanh Nhiều học giả và nhà nghiên cứu kinh tế trên toàn thế giới đã đưa ra các định nghĩa khác nhau về rủi ro.
Rủi ro trong từ điển là một động từ, có nghĩa là bị đặt trước mối nguy hoặc nguy hiểm Vì vậy nó mang ý nghĩa xấu.
Trong lĩnh vực kinh doanh, tác giả Hồ Diệu định nghĩa rằng rủi ro là tổn thất tài sản hoặc sự giảm sút lợi nhuận thực tế so với lợi nhuận dự kiến.
Theo từ điển Kinh tế học hiện đại, rủi ro được định nghĩa là tình huống mà trong đó một sự kiện xảy ra với một xác suất nhất định, hoặc khi sự kiện đó có một phân bố xác suất nhất định.
Theo Frank Knight: “Rủi ro là sự bất trắc có thể đo lường được”
Theo Allan Willett: “Rủi ro là sự bất trắc cụ thể liên quan đến một biến cố không mong đợi”.
Theo Inrving Pferfer: “Rủi ro là tổng hợp những sự cố ngẫu nhiên có thể đo lường được bằng xác suất”
Từ những quan điểm trên ta có thể chia thành hai quan điểm ch nh:
Theo quan điểm truyền thống, rủi ro được định nghĩa là những thiệt hại, mất mát và nguy hiểm liên quan đến các yếu tố không chắc chắn Khi xã hội phát triển và hoạt động của con người trở nên đa dạng hơn, nguy cơ xảy ra nhiều loại rủi ro cũng tăng cao.
Theo quan điểm trung hoà, rủi ro là sự bất trắc có thể đo lường được, mang tính tích cực và tiêu cực Rủi ro không chỉ có thể gây ra tổn thất, mà còn mang đến cơ hội bất ngờ Nếu chúng ta nghiên cứu và nhận diện rủi ro, có thể tìm ra biện pháp phòng ngừa để hạn chế tác động tiêu cực và tận dụng mặt tích cực Trong kinh doanh, rủi ro ảnh hưởng ngược chiều đến lợi nhuận kỳ vọng, có thể làm giảm hoặc triệt tiêu lợi nhuận, thậm chí dẫn đến phá sản Rủi ro cần được hiểu dưới góc độ tài chính, không thể tách rời khỏi lợi nhuận Quan niệm về rủi ro chính là hai mặt của vấn đề, vì đằng sau lợi nhuận hứa hẹn luôn tồn tại những rủi ro tiềm tàng mà các nhà quản lý cần chú ý.
Rủi ro trong hoạt động kinh doanh của công ty chứng khoán (CTCK) là những sự kiện không lường trước có thể gây ra thiệt hại tài sản, làm giảm lợi nhuận thực tế so với dự kiến, hoặc yêu cầu chi phí bổ sung để hoàn thành các hoạt động kinh doanh theo kế hoạch.
Các loại rủi ro trong hoạt động kinh doanh của công ty chứng khoán 12 1.2 QUẢN L Ý RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA
Rủi ro tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm cả những rủi ro có thể dự đoán và đo lường được mức độ tác động, cũng như những rủi ro không thể dự đoán Mỗi loại rủi ro đều có nguyên nhân riêng, dẫn đến tính chất và mức độ tổn thất cũng khác nhau.
Trong lĩnh vực kinh doanh, các công ty chứng khoán (CTCK) thường xuyên phải đối mặt với nhiều rủi ro Những rủi ro này có thể phát sinh từ các yếu tố nội tại của công ty hoặc từ những biến cố xảy ra trong môi trường kinh doanh bên ngoài.
* Rủi ro chung đối với hoạt động kinh doanh của Công ty Chứng khoán
Rủi ro môi trường kinh doanh bên ngoài bao gồm những yếu tố như khủng hoảng tài chính, tốc độ tăng trưởng kinh tế, lạm phát, lãi suất và tỷ giá hối đoái, tất cả đều tác động đến thị trường chứng khoán (TTCK) và các công ty chứng khoán (CTCK) Sự biến động của nền kinh tế trong và ngoài nước có thể ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động và hiệu suất của các CTCK.
Rủi ro cạnh tranh là mối nguy cơ ngày càng gia tăng trong bối cảnh thị trường chứng khoán phát triển mạnh mẽ Các công ty chứng khoán (CTCK) không chỉ phải đối mặt với sự cạnh tranh về số lượng mà còn cần nâng cao chất lượng dịch vụ Điều này đặc biệt quan trọng đối với các CTCK mới thành lập, khi mà họ cần tìm cách khẳng định vị thế của mình trong một môi trường cạnh tranh khốc liệt.
Rủi ro nội tại là loại rủi ro tiềm ẩn trong mỗi công ty chứng khoán (CTCK) từ giai đoạn xây dựng chiến lược đến triển khai hoạt động kinh doanh Rủi ro này phát sinh khi định hướng kinh doanh của nhà quản lý không phù hợp với tình hình bên ngoài, có sự biến động bất lợi trong nhân sự, công tác quản lý rủi ro không hiệu quả, quy trình hoạt động còn nhiều khe hở, và hệ thống công nghệ thông tin không đáp ứng yêu cầu phát triển và cạnh tranh.
Rủi ro tài chính liên quan đến cấu trúc nợ của công ty và các nghĩa vụ trả nợ, bao gồm cả nợ ngân hàng và trái phiếu, trước khi thanh toán cổ tức cho cổ đông Sự hiện diện của các khoản nợ trong cấu trúc vốn có thể ảnh hưởng đáng kể đến giá cổ phiếu của công ty Rủi ro tài chính là yếu tố mà các nhà quản lý có thể kiểm soát thông qua quyết định vay nợ Một công ty không vay nợ sẽ không phải đối mặt với rủi ro tài chính.
* Rủi ro trong từng hoạt động kinh doanh của Công ty Chứng khoán Rủi ro trong hoạt động Môi giới chứng khoán bao gồm:
Rủi ro trong quy trình nhận và đặt lệnh giao dịch chứng khoán thường xuất phát từ việc nhân viên môi giới nhập sai thông tin, bao gồm sai loại lệnh, sai giá, sai khối lượng, sai mã chứng khoán và sai tài khoản giao dịch Những sai sót này có thể dẫn đến tranh chấp và khiếu nại từ khách hàng về các lệnh giao dịch, ảnh hưởng đến uy tín và hiệu quả hoạt động của công ty môi giới.
Hệ thống công nghệ thông tin gặp phải nhiều trục trặc, bao gồm việc không kết nối được với các Sở giao dịch chứng khoán và lỗi phần mềm không kiểm soát chính xác số dư tiền và chứng khoán Những vấn đề này dẫn đến việc không thể nhập lệnh kịp thời cho khách hàng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến giao dịch và dịch vụ khách hàng.
Rủi ro trong quản lý tài khoản giao dịch của nhà đầu tư là vấn đề quan trọng cần lưu ý Rủi ro âm tiền xảy ra khi khách hàng thực hiện lệnh mua chứng khoán nhưng không đủ tiền trong tài khoản Tình huống này có thể dẫn đến việc mất vốn, đặc biệt khi giá chứng khoán giảm.
Các công ty chứng khoán (CTCK) cung cấp dịch vụ tài chính cho khách hàng đang đối mặt với rủi ro khi thị trường chứng khoán diễn biến xấu Giá chứng khoán giảm và mất thanh khoản có thể làm tài sản đảm bảo cho các khoản vay của khách hàng trở nên không còn giá trị Điều này dẫn đến rủi ro mất vốn cho CTCK khi các khoản vay trở thành nợ xấu Ngoài ra, sự biến động của lãi suất thị trường và các yếu tố liên quan cũng gây ra rủi ro cho hoạt động của CTCK, đặc biệt là những công ty phụ thuộc vào vốn vay, khi lãi suất tăng sẽ làm gia tăng chi phí vốn.
Rủi ro trong hoạt động Tự doanh chứng khoán:
Rủi ro do nguyên nhân chủ quan:
+ Đặt lệnh mua/bán cổ phiếu vượt quá hạn mức được giao;
+ Đặt nhầm giá, khối lượng vào một cổ phiếu nào đó;
+ Mua cổ phiếu với khối luợng vuợt quá tỷ lệ cho phép theo quy định của pháp luật;
+ Tính toán mức lãi/lỗ, trạng thái danh mục đầu tu có sự nhầm lẫn, sai sót;
+ Rủi ro về đạo đức của cán bộ, nhân viên tự doanh hoặc các cán bộ có liên quan.
Rủi ro do nguyên nhân khách quan:
+ Phát hiện các loại cổ phiếu, trái phiếu đã mua là giả mạo hoặc khách hàng có dấu hiệu lừa đảo;
+ Rủi ro giảm giá chứng khoán, chứng khoán mất tính thanh khoản, chứng khoán bị hạn chế chuyển nhuợng;
+ Tổ chức phát hành bị phá sản, giải thể Tổ chức phát hành mà công ty đầu tu làm ăn thua lỗ, vuớng mắc pháp luật
Hoạt động Tự doanh chứng khoán của CTCK phải đối mặt với rủi ro thị trường và lãi suất, khiến nhà đầu tư phản ứng bằng cách gia tăng bán ra, dẫn đến giá chứng khoán giảm so với giá trị cơ sở Điều này buộc CTCK phải cắt lỗ và chịu sụt giảm lợi nhuận, đồng thời cần chi phí để điều tiết và bình ổn thị trường Ngoài ra, rủi ro sức mua do lạm phát cũng ảnh hưởng đến các khoản đầu tư, làm giảm lợi tức thực tế của chứng khoán, khi lợi tức danh nghĩa bị khấu trừ bởi lạm phát.
Ngoài ra, rủi ro về thông tin cũng sẽ ảnh huởng không nhỏ đến định huớng kinh doanh và các quyết định tự doanh của CTCK.
Rủi ro trong hoạt động Bảo lãnh phát hành chứng khoán:
Rủi ro phát sinh khi công ty chứng khoán (CTCK) thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh đối với chứng khoán phát hành, do phải sở hữu một lượng lớn chứng khoán này Khi giá trị chứng khoán giảm sau khi phát hành, CTCK sẽ đối mặt với những rủi ro đáng kể, bao gồm rủi ro về giá Nguyên nhân của tình trạng này có thể là do thị trường chứng khoán đi xuống, sự thay đổi trong xu hướng đầu tư, hoặc do việc phân tích và định giá cổ phiếu không chính xác, dẫn đến mức giá bảo lãnh cao hơn giá trị thực của chứng khoán.
Bảo lãnh phát hành phải đối mặt với rủi ro tài chính trực tiếp và gián tiếp từ các tranh chấp với đối tác trong giao dịch Rủi ro này có thể phát sinh do hợp đồng không được soạn thảo chặt chẽ, vi phạm pháp luật trong giao dịch, hoặc khi công ty chứng khoán phục vụ nhiều nhóm khách hàng với mục tiêu khác nhau Ngoài ra, còn tồn tại các rủi ro khác như rủi ro về vốn, rủi ro lãi suất và rủi ro thanh toán.
Rủi ro trong hoạt động Tư vấn đầu tư chứng khoán:
Rủi ro thông tin phát sinh khi công ty chứng khoán (CTCK) thiếu thông tin chính xác và có kiểm soát, dẫn đến việc thông tin bị nhiễu và bóp méo Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình phân tích và cung cấp tư vấn đầu tư cho khách hàng, từ đó làm giảm lòng tin của khách hàng vào CTCK, một đơn vị mà họ luôn coi là chuyên nghiệp trong việc hỗ trợ đưa ra các quyết định đầu tư hiệu quả.
Đạo đức nghề nghiệp và trình độ chuyên môn của nhân viên tư vấn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro cho hoạt động tư vấn.
1.2 QUẢN LÝ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA
Khái niệm và đặc điểm quản lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh của công ty chứng khoán
Quản lý rủi ro là quy trình nhằm nhận diện, đánh giá và ứng phó với các sự kiện có khả năng ảnh hưởng đến tổ chức Mục tiêu chính của quản lý rủi ro là giúp tổ chức đạt được mục tiêu một cách hiệu quả và trực tiếp Quá trình này được thực hiện một cách khoa học, toàn diện và có hệ thống.
Quản lý rủi ro trong kinh doanh là cần thiết để bảo vệ nhân viên, khách hàng, tài sản, thông tin và văn hóa công ty trước những biến động và rủi ro có thể xảy ra Việc này không chỉ giúp ngăn chặn các vấn đề khó khăn mà còn giảm thiểu nguy cơ thất bại trong hoạt động kinh doanh Các công ty cần xem xét kỹ lưỡng nguồn nhân lực, hệ thống quản lý tài chính, vốn đầu tư, quy trình hoạt động và chính sách bảo hiểm Đánh giá chính sách quản lý rủi ro một cách cẩn thận sẽ mang lại lợi ích vô hình và hữu hình, tạo ra lợi thế cạnh tranh và góp phần vào việc xây dựng các chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn.
Các nguyên tắc cơ bản quản lỷ rủi ro trong hoạt động kinh doanh của Công ty Chứng khoán :
Theo quy định của thị trường chứng khoán, công ty chứng khoán (CTCK) phải đảm bảo tính minh bạch và công khai trong hoạt động kinh doanh, bao gồm việc công bố thông tin tài chính cho nhà đầu tư và khách hàng Quản lý rủi ro (QLRR) không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn đóng vai trò trung tâm trong quản lý CTCK Theo luật chứng khoán và yêu cầu quản lý doanh nghiệp hiện đại, QLRR được áp dụng rộng rãi và mang lại lợi ích cho tất cả các công ty, bất kể quy mô, loại hình tổ chức, số lượng cổ đông hay cơ cấu sở hữu.
Để đảm bảo tính hợp pháp trong hoạt động kinh doanh chứng khoán, các công ty chứng khoán (CTCK) cần xây dựng hệ thống văn bản và quy trình hoạt động phù hợp với quy định của pháp luật Hệ thống này phải bao gồm các biện pháp cần thiết nhằm quản lý rủi ro hiệu quả.
- Mang tính chủ động: coi trọng việc phát hiện, đánh giá và phòng ngừa rủi ro, trọng tâm là kiểm tra, giám sát và chế độ báo cáo.
- Đảm bảo tính cụ thể, chặt chẽ và nghiêm minh, thể hiện:
Hệ thống quản lý rủi ro cần xác định rõ nguyên nhân và đối tượng gây ra rủi ro, đồng thời phân định mức độ trách nhiệm của các cá nhân và bộ phận liên quan Ngoài ra, hệ thống này cũng cần thiết lập các chế tài cụ thể và đủ mạnh nhằm ngăn chặn các hành vi vi phạm có thể gây thiệt hại cho công ty.
Hoạt động kinh doanh có thể chấp nhận rủi ro, nhưng mức độ rủi ro đó cần phải hợp lý và có thể chấp nhận được, đặc biệt khi xem xét đến hiệu quả kinh tế tổng thể.
Các chỉnh sách quản lỷ rủi ro trong hoạt động kinh doanh của Công ty Chứng khoán:
Chính sách quản lý rủi ro được thiết lập nhằm xác định phương pháp tiếp cận và quản lý rủi ro một cách hiệu quả Đồng thời, chính sách này cũng làm rõ trách nhiệm trong việc quản lý rủi ro trong toàn bộ hoạt động kinh doanh của công ty chứng khoán.
Hội đồng quản lý chịu trách nhiệm xác định chiến lược và cấu trúc cho chức năng quản lý rủi ro của công ty chứng khoán, nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả Các bộ phận chức năng trong công ty chứng khoán có nhiệm vụ quản lý rủi ro hàng ngày, đồng thời nâng cao nhận thức và tuyên truyền về quản lý rủi ro trong lĩnh vực của mình Kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng công tác quản lý rủi ro được thực hiện hiệu quả thông qua việc đánh giá theo chương trình và kế hoạch đã đề ra.
Tùy vào quy mô của công ty chứng khoán (CTCK), có thể thành lập một bộ phận chuyên trách để quản lý rủi ro Nhiệm vụ chính của bộ phận này bao gồm việc đánh giá, giám sát và kiểm soát các rủi ro liên quan đến hoạt động của CTCK.
+ Xây dựng chính sách và chiến luợc quản lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh của CTCK;
Thiết kế quản lý rủi ro cần được thực hiện ở cả cấp độ chiến lược và chức năng, nhằm đảm bảo tính toàn diện trong việc ứng phó với các rủi ro Đồng thời, xây dựng văn hóa nhận thức về rủi ro trong hoạt động kinh doanh của công ty chứng khoán (CTCK) là rất quan trọng, trong đó việc đào tạo về quản lý rủi ro cho nhân viên sẽ góp phần nâng cao khả năng nhận diện và xử lý rủi ro hiệu quả.
+ Xây dựng chính sách và tổ chức quản lý rủi ro nội bộ đối với các bộ phận chức năng trong CTC ;
+ Thiết kế và rà so át quy trình quản lý rủi ro;
+ Điều phối các hoạt động chức năng khác nhau có liên quan đến vấn đề quản lý rủi ro;
+ Xây dựng các quy trình ứng phó với rủi ro trong đó có các chuơng trình dự phòng và duy trì hoạt động kinh doanh thuờrng xuyên;
+ Chuẩn bị báo cáo về quản lý rủi ro đệ trình hội đồng quản lý và c ác đối tác liên quan của CTCK.
Nội dung và quy trình quản lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh của công ty chứng khoán
1.2.2.1 Nội dung của quản Iy rủi ro trong hoạt động kinh doanh của công ty chứng khoán
Nhận dạng rủi ro là bước khởi đầu quan trọng để hiểu rõ bản chất của rủi ro Phương pháp hiệu quả nhất là lập danh sách các yếu tố và sự kiện có khả năng gây ra rủi ro.
Nhận diện rủi ro yêu cầu hiểu biết sâu sắc về công ty, thị trường, và các yếu tố pháp lý, xã hội, chính trị, văn hóa nơi công ty hoạt động Đồng thời, cần nắm vững các mục tiêu chiến lược và hoạt động của công ty để làm rõ bản chất của rủi ro.
+ Nhận dạng những tác nhân kinh tế có thể gây ra rủi ro như yếu tố lãi suất, lạm phát, tỷ giá hối đo ái, tăng trưởng kinh tế
+ Tìm hiểu xem chiều hướng có thể gây ra rủi ro;
Kiểm tra xem biểu hiện rủi ro đang phân tích có phụ thuộc vào các biến cố khác hay không, chẳng hạn như trường hợp công ty gặp rủi ro khi khách hàng không được tín nhiệm.
Bước quan trọng trong việc nhận diện rủi ro là xác định các yếu tố bất định và hạn chế của kế hoạch kinh doanh, dựa trên mục tiêu định hướng, môi trường bên ngoài và năng lực nội tại của công ty Qua đó, cần ước tính và định lượng rủi ro, đo lường mức độ phản ứng của công ty đối với các nguồn gốc rủi ro, phân loại và sắp xếp rủi ro theo thứ tự ưu tiên để có phương án đối phó hiệu quả.
Để quản lý rủi ro hiệu quả, công ty cần xác định xác suất xảy ra và mức tác động của rủi ro đến kế hoạch kinh doanh Quy trình nhận diện rủi ro phải được thực hiện trên toàn bộ quy mô công ty, đảm bảo rằng mọi bộ phận chức năng đều có trách nhiệm trong việc này.
Quản lý rủi ro là một quá trình cần thiết, nhưng nó đòi hỏi nhiều nguồn lực như tiền bạc và thời gian Do đó, các doanh nghiệp cần đánh giá tác động của rủi ro để xác định xem lợi ích thu được từ việc quản lý rủi ro có lớn hơn chi phí đầu tư hay không.
* Phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro
Khi CTCK nhận thấy dấu hiệu cảnh báo về nguy cơ rủi ro, việc đầu tiên là thực hiện kiểm tra và giám sát bắt buộc Sau khi xác định và hiểu rõ bản chất của từng loại rủi ro trong hoạt động kinh doanh, CTCK cần thu thập dữ liệu phù hợp để đánh giá các rủi ro quan trọng bằng phương pháp định lượng hoặc định tính Từ đó, xây dựng tiêu chí và sắp xếp rủi ro theo thứ tự ưu tiên nhằm phát triển chiến lược phòng ngừa rủi ro hiệu quả Các biện pháp chính cần thực hiện bao gồm
Xây dựng chiến lược quản lý rủi ro là việc cần thiết để ứng phó với các rủi ro đã được xác định và lập kế hoạch khẩn cấp nhằm phục hồi trạng thái ban đầu khi xảy ra rủi ro Kế hoạch này cần xác định rõ người chịu trách nhiệm hồi phục, bản chất của rủi ro, các hành động đối phó, và phương pháp ngăn chặn rủi ro Các giải pháp quản lý rủi ro có thể được tư vấn bởi các tổ chức tài chính chuyên nghiệp hoặc do chính công ty chứng khoán thực hiện thông qua đội ngũ nhân lực có khả năng xây dựng và thực hiện hàng rào chống rủi ro, sử dụng các công cụ chứng khoán phái sinh trên thị trường tài chính, hoặc điều chỉnh quy trình hoạt động kinh doanh phù hợp với điều kiện mới.
Tối thiểu hóa rủi ro là một bước quan trọng trong quản lý kinh doanh, bao gồm việc giảm khả năng xảy ra và tác động của các rủi ro đã được nhận diện Việc thực hiện các biện pháp ngăn chặn và giảm thiểu rủi ro ngay từ đầu kế hoạch kinh doanh không chỉ là một quyết định thông minh mà còn giúp tiết kiệm chi phí Chờ đợi đến khi rủi ro xảy ra để khắc phục sẽ dẫn đến tổn thất nghiêm trọng và chi phí cao hơn.
Thu thập và tổng hợp các số liệu, tài liệu liên quan đến hoạt động có rủi ro là bước đầu tiên trong việc xây dựng kế hoạch phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro Dựa trên các tài liệu và số liệu lịch sử, cần tiến hành tổng hợp toàn bộ rủi ro đã phát hiện, từ đó phân tích và đánh giá mức độ xảy ra thường xuyên cũng như ảnh hưởng của từng rủi ro đến hoạt động kinh doanh của đơn vị hoặc bộ phận.
Xác định các loại rủi ro là bước quan trọng trong quản lý rủi ro Rủi ro có thể chấp nhận được là những rủi ro có thể kiểm soát và ít khả năng gây tổn thất, trong khi rủi ro không thể chấp nhận được là những rủi ro khó kiểm soát và có khả năng gây tổn thất nghiêm trọng Ngoài ra, cần lưu ý đến rủi ro phát sinh từ các sự cố bất ngờ Từ đó, các biện pháp đối phó phù hợp cần được đưa ra, bao gồm hành động phòng tránh rủi ro hoặc quyết định dừng các hoạt động có thể gây ra rủi ro.
+ Đề xuất ý kiến s ửa đổi bổ sung chính sách, quy định, quy trình cho phù hợp;
+ Tăng cuờng kiểm tra, kiểm soát; giám sát chặt chẽ;
Để giảm thiểu rủi ro, các doanh nghiệp nên mua bảo hiểm hoặc áp dụng các biện pháp thích hợp khác Bên cạnh đó, việc đào tạo và tập huấn nghiệp vụ cho cán bộ là rất cần thiết, đồng thời cần xem xét đề xuất tuyển dụng hoặc bố trí lại nhân sự để nâng cao hiệu quả công việc.
+ Tăng cuờng công tác bảo mật của hệ thống công nghệ thông tin, nâng cao năng lực nội tại của công ty
Kế hoạch phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh cần được xây dựng với lộ trình rõ ràng, đồng thời phân định trách nhiệm và quyền hạn cụ thể cho từng cá nhân và đơn vị liên quan.
* Giám sát và quản lý rủi ro
Đơn vị thực hiện hoạt động kinh doanh của CTCK cần theo dõi chặt chẽ các hoạt động của từng bộ phận để đảm bảo quản lý rủi ro diễn ra liên tục Việc xác định và đo lường kịp thời các loại rủi ro là rất quan trọng, đồng thời theo dõi việc thực hiện đầy đủ các giải pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro thông qua cơ chế phân cấp, phân quyền và kiểm tra chéo.
Thực hiện báo cáo định kỳ và đột xuất về quản lý rủi ro là yêu cầu quan trọng trong công tác quản lý rủi ro đối với hoạt động kinh doanh của đơn vị.
C ác tiêu chí đánh giá việc thực hiện quản lý rủi ro trong hoạt động kinh
Tỉnh độc lập của bộ phận quản lý rủi ro (QLRR) là yếu tố quyết định đến hiệu quả thực hiện QLRR Nhiều nghiên cứu cho thấy, mặc dù QLRR được thực hiện tại công ty, nhưng thường không có bộ phận độc lập mà chỉ được kiêm nhiệm, dẫn đến hiệu quả quản lý rủi ro thấp và hầu như không tác động đến giá trị của công ty.
Chính sách quản lý rủi ro của công ty chứng khoán (CTCK) thể hiện qua việc xây dựng khẩu vị rủi ro, từ đó xác định các hạn mức rủi ro cụ thể cho từng nghiệp vụ hoặc nhóm rủi ro chính Để thực hiện điều này, CTCK áp dụng các công cụ và phần mềm chuyên dụng nhằm quản lý và kiểm soát rủi ro hiệu quả.
Tự đánh giá rủi ro là một mô hình quan trọng trong việc phát hiện sớm các rủi ro chưa được nhận diện và không được chấp nhận Mô hình này giúp đánh giá khả năng chấp nhận các rủi ro đã được nhận dạng, đồng thời xây dựng các biện pháp kiểm soát hiệu quả hơn cho các rủi ro không chấp nhận Bằng cách thực hiện các hành động giảm thiểu rủi ro sớm và hiệu quả, tự đánh giá rủi ro còn giúp quản lý cấp cao nhận biết các vấn đề rủi ro nổi bật và nâng cao nhận thức về rủi ro cùng văn hóa kiểm soát trong tổ chức.
Báo cáo về dấu hiệu rủi ro chính cần liệt kê tần suất và số liệu thống kê liên quan đến các dấu hiệu này Dựa trên những thông tin này, chúng ta có thể theo dõi sự biến động của các số liệu và xác định những rủi ro có khả năng xảy ra.
Bản đồ rủi ro được xây dựng từ các rủi ro phát hiện qua quá trình kiểm tra sử dụng, với việc phân loại dựa trên hai yếu tố chính: mức độ ảnh hưởng của rủi ro và khả năng xảy ra của nó Mức độ ảnh hưởng phản ánh tác động của rủi ro trước khi áp dụng các biện pháp phòng ngừa nhằm giảm thiểu mức độ nghiêm trọng, trong khi khả năng xảy ra đánh giá khả năng xuất hiện của rủi ro ngay cả khi đã có kế hoạch phòng ngừa.
Hệ thống cảnh báo rủi ro sớm là công cụ quan trọng nhằm kiểm soát các nguy cơ có thể phát sinh trong quá trình thực hiện quy trình nghiệp vụ Hệ thống này giúp đảm bảo việc tuân thủ các quy định pháp luật, đồng thời đánh giá mức độ rủi ro thị trường, rủi ro hoạt động và rủi ro thanh toán Qua đó, nó cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị rủi ro trong hoạt động của công ty chứng khoán (CTCK).
Các công ty chứng khoán (CTCK) đang áp dụng nhiều mô hình phân tích và lượng hóa rủi ro, như giá trị tại rủi ro (VaR), phân tích định lượng, cây quyết định và phương pháp mô phỏng Điều này thể hiện rõ mức độ thực hiện quản lý rủi ro tài chính (QLRR) của các CTCK.
CÁC NHÂN T Ô ẢNH HƯỞNG T ỚI QUẢN L Ý RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA C ÔNG T Y CHÚNG KHOÁN
Các nhân tố chủ quan
1.3.1.1 Chất lượng nguồn nhân lực
Chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố quyết định hàng đầu trong quản lý rủi ro của công ty chứng khoán (CTCK) Nguồn nhân lực ảnh hưởng đến khả năng quản lý rủi ro bao gồm nhận thức, quan điểm và chuyên môn của ban lãnh đạo, đội ngũ cán bộ quản lý rủi ro, cùng toàn bộ nhân viên trong CTCK.
Quản lý rủi ro hiệu quả tại các công ty chứng khoán (CTCK) bắt đầu từ nhận thức và quan điểm của ban lãnh đạo, những người chịu trách nhiệm về chiến lược và kế hoạch kinh doanh Việc định hướng chiến lược phù hợp với biến động thị trường giúp CTCK kiểm soát rủi ro và biến chúng thành cơ hội phát triển Hơn nữa, quản lý rủi ro còn hỗ trợ lãnh đạo trong việc dự báo các tác động tiêu cực, từ đó đưa ra quyết định kinh doanh hợp lý Chất lượng đội ngũ cán bộ trong phòng quản lý rủi ro, những người trực tiếp nhận biết và phân tích rủi ro, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và chính xác của quy trình quản lý rủi ro tại CTCK.
Chất lượng đội ngũ cán bộ làm việc tại các phòng nghiệp vụ, bao gồm cán bộ môi giới, tư vấn và tự doanh, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh Họ là những người trực tiếp thực hiện các giao dịch và phải đối mặt với rủi ro, do đó, kỹ năng, kinh nghiệm và ý thức tác nghiệp của họ có ảnh hưởng lớn đến quản lý rủi ro và nâng cao năng lực quản lý rủi ro của công ty chứng khoán.
1.3.1.2 Mô hình quản Iy rủi ro và tồ chức quản Iy rủi ro của CTCK
Mô hình quản lý rủi ro hệ thống hóa các vấn đề liên quan đến cơ chế, chính sách và quy trình nghiệp vụ nhằm thiết lập giới hạn an toàn và các điểm kiểm soát rủi ro Nó bao gồm các công cụ đo lường và phát hiện rủi ro, hoạt động giám sát tuân thủ, cùng với việc nhận diện kịp thời các loại rủi ro mới Đồng thời, mô hình này cũng đề xuất các phương án và biện pháp chủ động để phòng ngừa và ứng phó khi rủi ro xảy ra.
Việc xây dựng mô hình quản lý rủi ro hiệu quả là yếu tố quan trọng trong quản lý rủi ro của CTCK Bộ phận quản lý rủi ro cần được thành lập để thực hiện chức năng tổng hợp, phân tích và đánh giá mức độ rủi ro, đồng thời tư vấn cho Hội đồng quản lý và Ban điều hành trong việc hoạch định và theo dõi chiến lược Họ cũng có trách nhiệm nhận diện, phòng ngừa rủi ro và đề xuất biện pháp xử lý khi rủi ro xảy ra, phù hợp với tình hình kinh doanh và năng lực của CTCK Qua đó, việc này không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý mà còn cải thiện chất lượng công tác kiểm tra và kiểm soát hoạt động kinh doanh của CTCK.
1.3.1.3 Quy trình tác nghiệp hoạt động nghiệp vụ
Các hoạt động kinh doanh của công ty chứng khoán (CTCK) rất đa dạng và yêu cầu tính chuyên nghiệp cao trong mọi khía cạnh từ trình độ chuyên môn đến tổ chức thực hiện và quản lý giám sát Mỗi hoạt động đều tiềm ẩn những rủi ro riêng, vì vậy việc phát triển và hoàn thiện sản phẩm dịch vụ để tạo doanh thu đồng thời giảm thiểu rủi ro là rất cần thiết Các CTCK cần tập trung xây dựng quy trình hoạt động cho từng sản phẩm dịch vụ, đảm bảo phù hợp với điều kiện nội tại của công ty, yêu cầu phát triển của thị trường và khả năng quản lý rủi ro hiệu quả.
Quy trình quản lý rủi ro, dù có sự khác biệt giữa các công ty lớn và nhỏ, đều hướng tới mục tiêu chung là bảo vệ an ninh và duy trì hoạt động kinh doanh liên tục Nếu không được quản lý, rủi ro có thể dẫn đến mất mát tài chính, giảm lợi nhuận và nợ nần không cần thiết Mỗi doanh nghiệp cần có quy trình hoạt động rõ ràng, xác định thứ tự công việc, quyền hạn và trách nhiệm của nhân viên, đồng thời thiết lập cơ chế thưởng phạt và kiểm tra, giám sát chéo giữa các bộ phận để triển khai hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.
Điều kiện cơ sở vật chất, kỹ thuật và công nghệ của công ty chứng khoán (CTCK) là yếu tố quan trọng giúp cán bộ, nhân viên truy cập hệ thống thông tin và dữ liệu cập nhật, từ đó theo dõi chính xác xu hướng của nền kinh tế Công nghệ thông tin đảm bảo bảo mật dữ liệu theo từng cấp nhân viên, hạn chế quyền truy cập dựa trên thời gian, ngành nghề và rủi ro cá nhân Các công cụ công nghệ thông tin không chỉ thu thập dữ liệu mà còn giúp công ty học hỏi từ kinh nghiệm quá khứ, tránh lặp lại sai lầm Thông tin quản lý rủi ro hiệu quả mang lại giá trị cao cho quyết định của nhà quản lý, cho phép đo lường mức độ rủi ro và xây dựng biện pháp ứng phó kịp thời.
Cơ sở vật chất và công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động và chất lượng nhân viên tại các công ty chứng khoán (CTCK) Việc thiếu trang thiết bị cần thiết và phần mềm tương ứng sẽ cản trở khả năng áp dụng các mô hình định lượng trong ra quyết định Hơn nữa, công nghệ hiện đại còn giúp tăng tính thông suốt của hệ thống thông tin nội bộ CTCK, đồng thời kết nối hiệu quả với hệ thống giao dịch của Sở GDCK, từ đó tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và quản lý rủi ro.
THựC TRẠNG QUẢN LÝ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CHI NHÁNH HÀ NỘI
THựC TRẠNG QUẢN LÝ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG KINH
Nhận thức rõ tầm quan trọng của quản lý rủi ro và hệ thống kiểm soát nội bộ, lãnh đạo HSC đã đặc biệt chú trọng đến việc xây dựng hệ thống này ngay từ những ngày đầu thành lập Hệ thống kiểm soát nội bộ tại HSC không chỉ là công cụ quản lý điều hành hiệu quả mà còn góp phần nâng cao chất lượng hoạt động và giảm thiểu rủi ro cho tổ chức.
2.2.1 Thực trạng rủi ro trong hoạt động kinh doanh của HSC- Chi nh ánh Hà Nội Điều kiện kinh tế vĩ mô trong nước có nhiều thay đổi, những biến đổi nhanh chóng không thể phân tích đơn thuần,do vậy c ác rủi ro xảy ra dưới nhiều hình thức khác nhau nên vấn đề rủi ro càng được nhiều công ty chứng kho án cũng như H S Cđặc biệt quan tâm Công ty đã luôn phải đối mặt với rất nhiều rủi ro trong hoạt động kinh doanh:
- Rủi ro về môi trường kinh doanh bên ngoài
Năm 2014, thị trường chứng khoán Việt Nam phải đối mặt với nhiều tác động từ bên ngoài, đặc biệt là sự kiện Biển Đông và biến động giá dầu thế giới Những yếu tố này đã tạo ra rủi ro lớn cho thị trường, ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển của nó.
Sự kiện biển Đông đã ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán từ cuối tháng 4, trùng với giai đoạn điều chỉnh sau ba tháng tăng trưởng mạnh mẽ Trong chỉ bảy phiên giao dịch, VN-Index đã giảm hơn 11%, trong khi HNX-Index cũng sụt giảm hơn 13%.
Năm 2015, thông tư 36 được ban hành quy định rằng tín dụng cho vay đầu tư cổ phiếu không được vượt quá 5% vốn điều lệ của tổ chức tín dụng, giảm từ mức 20% trước đó Quy định này đã ảnh hưởng đến nhiều hoạt động cho vay, đặc biệt là cho vay đầu tư và kinh doanh chứng khoán Để đáp ứng nhu cầu thị trường, các công ty chứng khoán lớn như HSC và SSI đã chủ động tăng vốn.
H S C đã hợp tác với đối tác để vay bổ sung nguồn vốn lưu động lên đến 1.400 tỷ đồng Năm 2015, thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua những biến động mạnh mẽ và đối mặt với nhiều thách thức.
Nền kinh tế toàn cầu đang phục hồi chậm, khiến thị trường chứng khoán thế giới điều chỉnh và dòng vốn rút khỏi các thị trường sơ khai và mới nổi.
- Sự kiện Trung Quốc phá giá đồng NDT trong tháng 8/2015, sự giảm tốc của kinh tế Trung Quốc làm tăng nhập siêu hàng hóa gi r từ Trung uốc
Vào cuối năm 2015, 50 trưởng toàn cầu đã chứng kiến sự tác động mạnh mẽ từ việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) tăng lãi suất và sự sụt giảm giá dầu thô Chỉ số VN-Index đã giảm 17,5%, từ 619,6 điểm xuống còn 511,2 điểm, điều này đã ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý chung của thị trường và các nhà đầu tư.
Trong năm 2015, thị trường chứng khoán Việt Nam gặp khó khăn do không hoàn thành kế hoạch cổ phần hóa 200 doanh nghiệp nhà nước như kỳ vọng Sự thiếu hụt các đợt IPO lớn đã làm giảm niềm tin của nhà đầu tư, trong bối cảnh thâm hụt ngân sách và nợ xấu cũng tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế và thị trường chứng khoán.
Năm 2016, Donald Trump đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ, đặt ra nhiều câu hỏi về chính sách thương mại của nước này, đặc biệt khi hiệp định TPP vẫn chưa được triển khai chính thức Nếu Mỹ không rút khỏi TPP, điều này sẽ mang lại lợi ích lớn cho nền kinh tế.
Việt Nam sẽ có nhiều mặt hàng xuất khẩu vào Mỹ được hưởng thuế suất 0%, điều này không chỉ tạo ra cơ hội tăng trưởng cho nền kinh tế mà còn thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài Tham gia TPP sẽ thúc đẩy Việt Nam thực hiện các cải cách cần thiết, mở cửa và hội nhập sâu rộng hơn với khu vực.
- Rủi ro mất khả năng thanh toán
Công ty thường xuyên đối mặt với khó khăn trong việc thực hiện nghĩa vụ tài chính do thiếu hụt vốn Rủi ro thanh khoản chủ yếu xuất phát từ sự chênh lệch thời điểm đáo hạn giữa các tài sản tài chính và nợ phải trả.
Bảng dưới đây tóm tắt thời hạn thanh toán cho các khoản nợ tài chính của Công ty, dựa trên các khoản thanh toán dự kiến theo hợp đồng.
Vay và nợ ngăn hạn 654.103.204.781 1.000.000.000.000
Phải trả hoạt động giao dịch chứng kho án
Phải trả giao dịch b án và cam kết mua lại trái phiếu Chính phủ 217.478.509.568
C ác khoản phải trả, phải nộp ngăn hạn h c
Bảng 2.5: Thời hạn thanh toán của các khoản nợ phải trả tài chính của Công ty
Rủi ro tín dụng xảy ra khi một bên tham gia vào công cụ tài chính hoặc hợp đồng không thực hiện nghĩa vụ, dẫn đến tổn thất tài chính Các rủi ro này chủ yếu phát sinh từ hoạt động sản xuất kinh doanh, đặc biệt là các khoản phải thu từ khách hàng, cũng như từ các hoạt động tài chính như tiền gửi ngân hàng, giao dịch ngoại hối và các công cụ tài chính khác.
Rủi ro hoạt động có thể xảy ra khi nhân viên môi giới nhập sai lệnh của khách hàng hoặc khi dữ liệu trong hệ thống giao dịch điện tử và hệ thống kế toán của công ty bị hỏng, sai lệch hoặc gián đoạn Những sự cố này có thể dẫn đến việc giao dịch của khách hàng và công ty bị đình trệ, làm cho thông tin về số dư tiền mặt và chứng khoán không còn chính xác.