KHÁI QUÁT CHUNG VỀ CỔ TỨC
Khái niệm về cổ tức
Cổ tức là phần lợi nhuận sau thuế mà công ty trả cho cổ đông, phản ánh chính sách cổ tức của công ty Chính sách này xác định tỷ lệ lợi nhuận sau thuế được phân phối cho cổ đông và số tiền tái đầu tư Từ đó, chính sách cổ tức ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu trong cấu trúc vốn và chi phí sử dụng vốn của công ty.
Đặc điểm
Cổ tức không chỉ là hình thức phân phối lợi nhuận mà còn mang ý nghĩa quan trọng đối với cổ đông, vì nó chứng minh rằng công ty vẫn đang có lãi Đối với nhiều nhà đầu tư, việc nhận cổ tức từ công ty thường được coi là lợi thế hơn so với việc công ty giữ lại tiền của cổ đông.
Cổ tức có các ý nghĩa sau:
- Mang lại nguồn thu nhập khá ổn định
- Nếu lãi suất giảm mạnh, nhà đầu tư có thể hưởng lãi kép.[6]
Phân loại cách chia cổ tức
Cổ tức có thể được chi trả dưới hình thức tiền mặt hoặc cổ phiếu, với quy định rằng nếu thanh toán bằng tiền mặt, phải sử dụng đồng Việt Nam và tuân thủ phương thức thanh toán theo quy định của pháp luật Do đó, cổ tức có thể được trả bằng tiền mặt, tài sản khác hoặc cổ phiếu.
Cổ tức bằng tiền mặt là hình thức phân chia lợi nhuận cho cổ đông dưới dạng tiền mặt, mang lại lợi ích thực tế cho các cổ đông từ hoạt động kinh doanh của công ty Tuy nhiên, hình thức này cũng có nhược điểm là làm giảm dòng vốn tái đầu tư, dẫn đến việc chậm tốc độ tăng trưởng của công ty Cổ tức bằng tiền mặt còn được gọi là trả cổ tức bằng tiền mặt hoặc trả trước cổ tức bằng tiền mặt.
Cổ tức cổ phiếu là hình thức phát hành thêm cổ phiếu, dẫn đến việc pha loãng giá trị cổ phiếu hiện có Cổ đông sẽ nhận số cổ phiếu phát hành thêm theo tỷ lệ nhất định, trong khi công ty giữ lại phần lợi nhuận để tái đầu tư Hình thức này còn được gọi là thưởng bằng cổ phiếu hay cổ tức bằng cổ phiếu.
Điều kiện phân chia cổ tức
Cổ tức trả cho cổ đông được xác định dựa trên số lợi nhuận ròng Công ty cổ phần chỉ được thực hiện các nghiệp vụ sau:
- Mức cổ tức do hội đồng quản trị đề nghị; thời hạn và thủ tục xác định mức cổ tức
Đại hội đồng cổ đông đã được triệu tập để tổ chức cuộc họp thường niên, nhằm xem xét phương án chi trả cổ tức và xác định mức cổ tức cho từng loại cổ phiếu.
Trước mỗi lần trả cổ tức, Hội đồng quản trị cần thống kê danh sách cổ đông đủ điều kiện nhận cổ tức ít nhất 30 ngày sau khi xác định thời điểm trả Đồng thời, Hội đồng cũng phải xác định mức cổ tức, thời hạn và phương thức chia cổ tức cho mỗi cổ phiếu.
Công ty cần gửi thông báo trả cổ tức cho cổ đông, đảm bảo thông báo này được gửi an toàn đến địa chỉ đã đăng ký trong sổ đăng ký cổ đông, và phải thực hiện trước ít nhất 15 ngày so với ngày trả cổ tức.
- Các khoản cổ tức của công ty cổ phần được trả theo thời hạn đã thông báo.[8]
Qui định pháp luật
- Cổ tức trả cho cổ phần ưu đãi được thực hiện theo các điều kiện áp dụng riêng cho mỗi loại cổ phần ưu đãi
Cổ tức có thể được chi trả bằng tiền mặt, cổ phần công ty hoặc tài sản khác theo quy định của Điều lệ công ty Khi chi trả bằng tiền mặt, số tiền này phải được thực hiện bằng đồng Việt Nam và có thể thanh toán qua séc hoặc lệnh trả tiền gửi bưu điện đến địa chỉ thường trú của cổ đông.
Cổ tức có thể được thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng khi công ty có đủ thông tin chi tiết về tài khoản của cổ đông Nếu công ty thực hiện chuyển khoản đúng theo thông tin mà cổ đông cung cấp, thì công ty không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại nào phát sinh từ giao dịch đó.
Hội đồng quản trị cần lập danh sách cổ đông nhận cổ tức, xác định mức cổ tức cho từng cổ phần và thời hạn trả chậm nhất ba mươi ngày trước khi thực hiện Thông báo về việc trả cổ tức phải được gửi đến địa chỉ đăng ký của tất cả cổ đông ít nhất mười lăm ngày trước khi trả Thông báo này phải ghi rõ tên công ty, thông tin cá nhân của cổ đông (bao gồm họ tên, địa chỉ, quốc tịch, số Giấy chứng minh nhân dân hoặc các giấy tờ hợp pháp khác) và thông tin tổ chức (bao gồm tên, địa chỉ, quốc tịch, số quyết định thành lập hoặc đăng ký kinh doanh) Ngoài ra, thông báo cũng cần nêu số lượng cổ phần, mức cổ tức cho từng cổ phần, tổng số cổ tức cổ đông nhận, thời điểm và phương thức trả, cùng với chữ ký của Chủ tịch hội đồng quản trị và người đại diện theo pháp luật của công ty.
Trong trường hợp cổ đông chuyển nhượng cổ phần của mình trong khoảng thời gian giữa thời điểm kết thúc lập danh sách cổ đông và thời điểm trả cổ tức, người thực hiện chuyển nhượng sẽ là người nhận cổ tức từ công ty.
1.6 M ỤC ĐÍCH VÀ Ý NGHĨA CỦA CỔ TỨC
Việc chi trả cổ tức dù đơn giản là phương thức để phân phối lại lợi nhuận nhưng lại có ý nghĩ quan trọng đối với cổ đông
Là cổ đông, việc công ty chi trả cổ tức chứng tỏ rằng công ty vẫn đang hoạt động có lãi Nhiều nhà đầu tư cho rằng việc nhận cổ tức từ công ty mang lại giá trị hơn so với việc công ty giữ lại tiền của cổ đông.
Ngoài ra, những năm gần đây, xu hướng đầu tư cổ phiếu để nhận cổ tức cũng được mọi người đón nhận, bởi:
• Mang lại nguồn thu nhập khá ổn định
• Có thể giúp nhà đầu tư hưởng lợi nhuận kép nếu lãi suất giảm mạnh
Trên thị trường, hầu hết những doanh nghiệp kinh doanh tốt đều chi trả cổ tức cho cổ đông.[12]
T IỂU KẾT CHƯƠNG 1 KHÁI QUÁT CHUNG
Cổ tức là khoản lợi nhuận ròng được chi trả cho mỗi cổ phần dưới dạng tiền mặt hoặc tài sản khác Lợi nhuận ròng của doanh nghiệp được xác định bằng cách lấy tổng doanh thu trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm cả thuế, và chính là số tiền lãi mà doanh nghiệp thu được sau khi đã nộp thuế.
Khi công ty tạo ra lợi nhuận, một phần sẽ được tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh để phát triển, trong khi phần còn lại sẽ được phân phối dưới dạng cổ tức cho cổ đông.
Lưu ý rằng có nhiều công ty có thể đánh lừa nhà đầu tư bằng cách chia cổ tức từ lãi vay thay vì lợi nhuận thực tế Do đó, nhà đầu tư cần thận trọng và kiểm tra kỹ lưỡng các báo cáo tài chính của công ty để nắm rõ bản chất thực sự của cổ tức mà mình nhận được.
Mục đích và ý nghĩa của cổ tức
2.1.1 Đối với nhà đầu tư
− Cổ tức bằng tiền mặt:
Nhà đầu tư luôn mong muốn nhận được lợi nhuận bằng tiền mặt từ cổ phiếu, điều này thể hiện kỳ vọng của họ khi đầu tư vào một doanh nghiệp.
Nhà đầu tư thường đánh giá chính sách chi trả cổ tức tiền mặt của công ty qua thời gian để xác định mức độ hấp dẫn của cổ phiếu Sự ổn định và tăng trưởng của cổ tức qua các năm là yếu tố quan trọng, khiến những doanh nghiệp chi trả cổ tức đều đặn hàng năm thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư.
− Mua lại cổ phiếu quỹ:
Việc mua lại cổ phiếu có thể được thực hiện qua nhiều phương thức như mua trực tiếp trên thị trường, thỏa thuận mua bán hoặc mua với số lượng và giá cố định Những phương án này thường mang lại lợi ích cho các nhà đầu tư khi họ có thể bán lại cổ phiếu với mức giá cao hơn so với thị trường.
Việc mua lại cổ phiếu quỹ ở giá cao hơn thị trường có thể hỗ trợ tăng giá cổ phiếu của công ty trong ngắn hạn, vì đây là tín hiệu cho thấy cổ phiếu đang được giao dịch thấp hơn giá trị thực mà công ty kỳ vọng Số lượng cổ phiếu mua lại sẽ làm giảm số cổ phiếu lưu hành trên thị trường, dẫn đến việc tăng chỉ số EPS Khi chỉ số P/E giữ nguyên sau khi mua lại, giá cổ phiếu có khả năng tăng theo.
− Cổ tức bằng cổ phiếu:
Nhà đầu tư có thể tránh thuế đối với cổ tức tiền mặt bằng cách nhận cổ tức dưới hình thức cổ phiếu Đối với các công ty hoạt động kinh doanh hiệu quả, tâm lý của nhà đầu tư thường nghiêng về việc nhận cổ tức bằng cổ phiếu thay vì tiền mặt.
Công ty có thể tiết kiệm chi phí bằng cách không chi trả cổ tức bằng tiền mặt, đặc biệt khi cần tập trung vốn cho đầu tư vào tài sản cố định như nhà xưởng và thiết bị, cũng như vốn lưu động.
THỰC TRẠNG PHÁP LUẬT VỀ CỔ TỨC VÀ CHIA CỔ TỨC 7 2.1 Phân tích ưu điểm
Đối với nhà đầu tư
− Cổ tức bằng tiền mặt:
Nhà đầu tư có thể chắc chắn nhận được lợi nhuận bằng tiền mặt từ cổ phiếu, điều này là mong đợi của nhiều người khi đầu tư vào bất kỳ doanh nghiệp nào.
Nhà đầu tư thường chú trọng đến chính sách chi trả cổ tức tiền mặt của công ty theo thời gian, đặc biệt là sự ổn định và tăng trưởng của cổ tức qua các năm Điều này giúp họ đánh giá mức độ hấp dẫn của cổ phiếu khi đầu tư Những doanh nghiệp có lịch sử chi trả cổ tức đều đặn hàng năm luôn thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư.
− Mua lại cổ phiếu quỹ:
Mua lại cổ phiếu có thể được thực hiện qua nhiều phương thức như mua trực tiếp trên thị trường, thỏa thuận hoặc mua với số lượng và giá cố định Các phương án này thường mang lại lợi ích cho nhà đầu tư khi họ bán lại cổ phiếu với mức giá cao hơn so với thị trường.
Việc mua lại cổ phiếu quỹ ở mức giá cao hơn thị trường có thể hỗ trợ tăng giá cổ phiếu trong ngắn hạn, vì đây là tín hiệu từ công ty cho thấy cổ phiếu đang bị định giá thấp hơn giá trị thực Số lượng cổ phiếu được mua lại sẽ giảm số cổ phiếu lưu hành, từ đó làm tăng lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) Khi chỉ số P/E giữ nguyên sau mua lại, giá cổ phiếu sẽ có xu hướng tăng theo.
− Cổ tức bằng cổ phiếu:
Nhà đầu tư có thể tránh thuế đánh vào cổ tức tiền mặt bằng cách nhận cổ tức dưới dạng cổ phiếu Đối với những công ty hoạt động kinh doanh hiệu quả, nhà đầu tư thường ưu tiên nhận cổ tức bằng cổ phiếu thay vì tiền mặt.
Công ty có thể lựa chọn không chi trả cổ tức bằng tiền mặt để tập trung vốn cho đầu tư vào tài sản cố định và vốn lưu động Việc trả cổ tức bằng cổ phiếu không chỉ giúp tăng thanh khoản cho giao dịch cổ phiếu mà còn thu hút nhiều nhà đầu tư hơn nhờ vào việc tăng số lượng cổ phiếu phát hành và điều chỉnh giá tương ứng.
Đối với công ty cổ phần
Công ty cổ phần có chế độ trách nhiệm hữu hạn, nghĩa là các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về nợ và nghĩa vụ tài sản khác trong phạm vi vốn góp của mình Do đó, mức độ rủi ro mà các cổ đông phải đối mặt là không cao.
Khả năng hoạt động của Công ty cổ phần rất rộng, trong hầu hết các lịch vực, ngành nghề
Cơ cấu vốn của Công ty cổ phần hết sức linh hoạt tạo điều kiện nhiều người cùng góp vốn vào công ty
Công ty cổ phần có khả năng huy động vốn cao nhờ vào việc phát hành cổ phiếu ra công chúng và trái phiếu Đây là một đặc điểm nổi bật của hình thức công ty này, giúp tăng cường nguồn lực tài chính cho các hoạt động kinh doanh.
Việc chuyển nhượng vốn trong công ty cổ phần diễn ra dễ dàng, tạo điều kiện cho nhiều đối tượng tham gia, bao gồm cả cán bộ công chức có quyền mua cổ phiếu Đặc biệt, chỉ công ty cổ phần mới được phép thực hiện quyền này đối với các công ty đại chúng và niêm yết trên sàn chứng khoán.
Đối với hình thức trả cổ tức bằng tiền mặt
Trả cổ tức bằng tiền tạo cảm giác an tâm cho cổ đông khi đầu tư vào cổ phiếu Đối với các nhà đầu tư phòng thủ, việc nhận tiền mặt từ công ty mang lại sự đảm bảo hơn so với việc công ty giữ lại lợi nhuận để theo đuổi các cơ hội khác.
“hào nhoáng” nhưng không chắc chắn
Trả cổ tức bằng tiền cũng cho thấy công ty có dòng tiền vững mạnh, là lựa chọn an toàn khi đầu tư.[10]
Cổ tức bằng cổ phiếu hoặc cổ phiếu thưởng
Cổ tức bằng cổ phiếu mang lại lợi thế nhất định cho cả cổ đông và công ty
Cổ tức cổ phiếu mang lại lợi ích thuế cho cổ đông, vì việc nhận cổ tức này không bị đánh thuế như thu nhập Hơn nữa, việc công ty trả cổ tức bằng cổ phiếu thường được coi là dấu hiệu cho thấy lợi nhuận cao hơn, tạo sự tin tưởng cho các cổ đông.
Khi một công ty duy trì chính sách trả cổ tức cố định và tiếp tục phát hành cổ tức bằng cổ phiếu, tổng số tiền mặt mà các cổ đông nhận được trong tương lai sẽ tăng lên Hành động tuyên bố cổ tức bằng cổ phiếu không chỉ mang lại lợi ích tài chính mà còn tạo ra tác động tâm lý tích cực đối với các cổ đông.
Công ty có thể tuyên bố cổ tức bằng cổ phiếu để bảo tồn tiền mặt, giúp giữ lại nguồn vốn cần thiết cho các cơ hội đầu tư sinh lời trong tương lai.
Trong một số trường hợp, cổ tức bằng cổ phiếu trở thành phương tiện duy nhất để công ty đáp ứng mong muốn của cổ đông, mặc dù không có ý định giữ lại thu nhập Để kích thích hoạt động giao dịch, công ty có thể tuyên bố cổ tức bằng cổ phiếu nhằm giảm giá thị trường của cổ phiếu, từ đó làm cho nó trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư.
Phân tích nhược điểm
2.2.1 Đối với các nhà đầu tư
Nhà đầu tư nhận tiền mặt từ cổ tức, nhưng điều này cũng đồng nghĩa với việc họ phải chịu thuế thu nhập cá nhân và thuế thu nhập doanh nghiệp.
▪ Khi nhà đầu tư nhận được tiền mặt thụ động Điều này sẽ tạo cảm giác tin tưởng cho cổ đông của công ty đó [3]
2.2.2 Đối với công ty cổ phần
Việc phát hành thêm cổ phiếu ưu đãi dẫn đến việc gia tăng chi phí cho các công ty cổ phần, đồng thời công ty cũng phải có trách nhiệm bồi hoàn cho các cổ đông ưu đãi trong trường hợp giải thể hoặc phá sản.
2.2.3 Đối với hình thức trả cổ tức bằng tiền mặt
Nhà đầu tư sẽ phải chịu thuế hai lần: lần đầu tiên là khi công ty ghi nhận lợi nhuận sau thuế với thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp hiện tại ở Việt Nam là 25% Lần thứ hai là thuế suất đánh vào cổ tức, mà nhà đầu tư cá nhân phải nộp là 5%.
Chi trả cổ tức bằng tiền mặt có thể làm giảm lợi nhuận giữ lại để đầu tư và thành lập quỹ dự phòng cho các dự án mới Từ góc độ tâm lý của nhà đầu tư, nếu chính sách cổ tức quá ổn định mà công ty không đầu tư vào máy móc thiết bị để mở rộng sản xuất, điều này sẽ làm giảm triển vọng phát triển kinh doanh và sức hấp dẫn của cổ phiếu doanh nghiệp.
2.2.4 Cổ tức bằng cổ phiếu hoặc cổ phiếu thưởng
Cổ tức bằng cổ phiếu
- Do số cổ phiếu lưu hành tăng lên, vốn hóa không đổi nên thị giá một cổ phiếu sau khi trả cổ tức sẽ giảm
Nếu công ty đầu tư vào các dự án không mang lại lợi nhuận cho nhà đầu tư, giá cổ phiếu có thể giảm Điều này khiến nhà đầu tư mất cơ hội nhận tiền mặt thay vì cổ tức bằng cổ phiếu.
Ngoài ra, chúng ta cần lưu ý phân biệt cổ tức bằng cổ phiếu với Chia tách cổ
Về nguyên tắc, giá trị vốn chủ sở hữu của công ty không thay đổi dù công ty trả cổ tức bằng cổ phiếu hay thực hiện chi tách cổ phiếu Sự khác biệt chính giữa hai hình thức này nằm ở cách thức phân phối và tác động đến số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
Trả cổ tức bằng cổ phiếu dẫn đến sự dịch chuyển trong các tài khoản vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán Cụ thể, khi công ty sử dụng lợi nhuận chưa phân phối để trả cổ tức bằng cổ phiếu, tài khoản lợi nhuận chưa phân phối sẽ giảm tương ứng với phần tăng thêm ở vốn điều lệ.
Chia tách cổ phiếu không ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu của công ty Khi một công ty thực hiện chia tách cổ phiếu theo tỷ lệ 2:1, số lượng cổ phiếu mới phát hành sẽ tương ứng với số cổ phiếu mà nhà đầu tư đang nắm giữ; ví dụ, nếu trước đây nhà đầu tư có 2 cổ phiếu, sau chia tách họ sẽ có 3 cổ phiếu.
Cổ phiếu thưởng bao gồm 2 hình thức như sau:
Cổ phiếu thưởng cho nhân viên là một phần quan trọng trong các chương trình như ESOP, cho phép nhân viên mua cổ phiếu ưu đãi với giá mệnh giá thay vì giá thị trường cao hơn Điều này có nghĩa là công ty không phải tài trợ cho cổ phiếu thưởng, ngoại trừ việc phát hành cổ phần mới với ưu đãi.
Cổ phiếu thưởng dành cho cổ đông hiện hữu là hình thức cổ tức bằng cổ phiếu mà công ty trao tặng cho các cổ đông mà không yêu cầu họ phải đầu tư thêm tiền Qua đó, cổ đông có thể gia tăng số lượng cổ phiếu nắm giữ trong công ty mà vẫn giữ nguyên tỷ lệ sở hữu của mình.
Dù doanh nghiệp trả cổ tức bằng cổ phiếu hay thưởng cổ phiếu, bản chất tài chính và kinh doanh không thay đổi, chỉ có sự chuyển đổi trong báo cáo kế toán từ lợi nhuận chưa phân phối sang vốn chủ sở hữu Trong ngắn hạn, việc công bố chia cổ tức thường có tác động tích cực đến giá cổ phiếu, đặc biệt là khi thông tin chia cổ tức lớn được công bố Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp không có hoạt động kinh doanh nổi bật, giá cổ phiếu có thể trở lại mức trước khi tăng.
Công ty CP Địa ốc Sài Gòn (SGR) thông báo rằng ngày 30 tháng 11 là hạn chót để đăng ký nhận cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông.
ĐHĐCĐ thường niên 2021 đã thông qua kế hoạch chi trả cổ tức 2020 với gần 90 tỉ đồng cho gần 60 triệu cổ phiếu lưu hành Mục tiêu doanh thu năm 2021 được đặt ra là 1.050 tỉ đồng và lợi nhuận sau thuế 210 tỉ đồng, với cổ tức dự kiến ở mức 20% Tuy nhiên, công ty đã điều chỉnh giảm mục tiêu doanh thu xuống còn 273 tỉ đồng, giảm 74% so với kế hoạch ban đầu, và chỉ tiêu lãi sau thuế cũng giảm 82% xuống còn 38 tỉ đồng do gặp nhiều khó khăn.
Nhận cổ tức bằng tiền mặt hay cổ phiếu đều có những ưu và nhược điểm riêng Mỗi hình thức mang lại lợi ích khác nhau, vì vậy nhà đầu tư cần tìm hiểu kỹ các doanh nghiệp uy tín trên thị trường với chế độ chi trả cổ tức tốt để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Một số đề suất để thay đổi và kiến nghị về cổ tức ở hiện tại
Ý kiến về sự thay đổi của pháp luật đối với cổ tức
Luật doanh nghiệp năm 2020 đã sửa đổi Khoản 3 Điều 4 Luật doanh nghiệp năm
2014 thành Khoản 5 Điều 4 như sau: “Cổ tức là khoản lợi nhuận ròng được trả cho mỗi cổ phần bằng tiền mặt hoặc bằng tài sản khác”
So với Luật Doanh nghiệp năm 2014, Luật Doanh nghiệp năm 2020 đã loại bỏ quy định về việc chi trả cổ tức bằng tiền mặt hoặc tài sản khác từ nguồn lợi nhuận còn lại của công ty cổ phần sau khi thực hiện nghĩa vụ tài chính Sự sửa đổi này nhằm đảm bảo rằng các thuật ngữ được sử dụng đầy đủ và chính xác, phản ánh đúng khái niệm chung về cổ tức, bao gồm cả cổ tức trả cho cổ phần ưu đãi.
3.1.1 Những vướng mắc, hạn chế của các công ty cổ phần:
Một là, một số ít công ty cổ phần chưa định hình rõ nét về mô hình chính sách cổ tức
Hai là, việc hoạch định chính sách cổ tức của nhiều công ty còn bị động chưa khoa học
Ba là, hệ số trả cổ tức của một số công ty quá cao ảnh hưởng không tốt tới phần lợi nhuận lưu giữ cho đầu tư
Một số công ty vẫn chưa thiết lập được sự kết hợp chặt chẽ giữa ba chính sách tài chính chiến lược, bao gồm chính sách đầu tư, chính sách tài trợ và chính sách cổ tức.
Năm là, chính sách cổ tức của phần lớn các công ty chưa tính đến đặc điểm của từng giai đoạn trong chu kỳ hoạt động của công ty
Sáu là, đại bộ phận công ty cổ phần chưa đa dạng hóa hình thức trả cổ tức.[14]
3.1.2 Nguyên nhân của những hạn chế
Thời gian hoạt động và niêm yết cổ phiếu của các công ty cổ phần trên thị trường hiện còn hạn chế, dẫn đến việc thiếu kinh nghiệm trong quản trị công ty.
Hệ thống văn bản pháp lý về quản trị công ty hiện nay vẫn còn chậm phát triển, dẫn đến việc kinh nghiệm trong quản trị công ty, quản trị tài chính và hoạch định chính sách tài chính cho các công ty cổ phần chưa được phổ biến rộng rãi.
Thứ ba, những khó khăn về môi trường kinh doanh và điều kiện tự nhiên
Một là, một số công ty cổ phần chưa nhận thức đầy đủ tầm quan trọng của chính sách cổ tức
Năng lực quản trị của lãnh đạo tại một số công ty vẫn còn hạn chế, trong khi trình độ chuyên môn của một bộ phận cán bộ nghiệp vụ Kế toán – Tài chính chưa được cập nhật kịp thời.
Ba là, chất lượng quản trị công ty ở một số công ty còn hạn chế
Bốn là, hiệu quả kinh doanh của một phần lớn các công ty còn thấp ảnh hưởng lớn đến việc thực thi chính sách cổ tức của công ty.[14]
Đề xuất sửa đổi những qui định của luật về cổ tức
3.2.1 Các quan điểm cần quán triệt trong việc hoàn thiện chính sách cổ tức của các công ty cổ phần
(1) Chính sách cổ tức phải hướng tới lợi ích của cổ đông;
(2) Chính sách cổ tức phải xem xét trên cơ sở hài hoà lợi ích trước mắt với lợi ích lâu dài;
(3) Chính sách cổ tức phải được xem xét trên cơ sở lợi nhuận và dòng tiền thực tế của công ty;
(4) Chính sách cổ tức phải phù hợp đặc điểm kinh tế - kỹ thuật của ngành mà công ty đang hoạt động [15]
3.2.2 Giải pháp hoàn thiện chính sách cổ tức tại các công ty cổ phần 3.2.2.1 Hoàn thiện việc lựa chọn mô hình chính sách cổ tức phù hợp
Chính sách cổ tức là một yếu tố quan trọng trong chiến lược tài chính của công ty cổ phần, yêu cầu sự cân nhắc kỹ lưỡng để phù hợp với đặc điểm và điều kiện kinh doanh của từng doanh nghiệp Để lựa chọn mô hình chính sách cổ tức tối ưu cho các công ty cổ phần niêm yết, tác giả đề xuất các điều kiện cần thiết cho từng mô hình, nhằm đảm bảo tính hiệu quả và bền vững trong việc phân phối lợi nhuận cho cổ đông.
- Điều kiện cần thiết để lựa chọn và thực hiện mô hình chính sách ổn định cổ tức
- Điều kiện cần thiết để lựa chọn và thực hiện mô hình chính sách thặng dư cổ tức
Để lựa chọn và thực hiện mô hình chính sách thặng dư cổ tức cố định ở mức thấp cùng với việc chia thêm cổ tức vào cuối năm, cần đảm bảo các điều kiện cần thiết Việc này không chỉ giúp duy trì sự ổn định tài chính mà còn tối ưu hóa lợi nhuận cho cổ đông.
3.2.2.2 Hoàn thiện quy trình hoạch định chính sách cổ tức Để chính sách cổ tức thực sự là một trong những chính sách tài chính chiến lược của công ty một trong những vấn đề quan trọng là các công ty cổ phần cần hoàn thiện quy trình hoạch định chính sách cổ tức Theo tác giả luận án, việc hoàn thiện quy trình hoạch định chính sách cổ tức của các công ty cần thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Thu thập, tập hợp thông tin
Bước 2: Phân tích đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến cổ tức và chính sách cổ tức của công ty
Bước 3: Chọn lựa mô hình chính sách cổ tức của công ty
Bước 4: Lựa chọn mức cổ tức 1 cổ phần cho khởi đầu một giai đoạn thực hiện chính sách cổ tức của công ty
3.2.2.3 Kết hợp chặt chẽ chính sách đầu tư và chính sách tài trợ và chính sách cổ tức
Một trong những hạn chế trong chính sách cổ tức của nhiều công ty cổ phần là sự thiếu kết hợp giữa chính sách đầu tư, chính sách tài trợ và chính sách cổ tức Để hoàn thiện chính sách cổ tức, các công ty cần chú trọng tích hợp chặt chẽ ba chính sách này trong quá trình hoạch định và thực hiện.
Luận án nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp chặt chẽ giữa chính sách đầu tư, chính sách tài trợ và chính sách cổ tức nhằm tối đa hóa giá trị công ty.
3.2.3 Hoàn thiện chính sách cổ tức phù hợp với từng giai đoạn chu kỳ sống của doanh nghiệp
Chu kỳ sống của doanh nghiệp bao gồm bốn giai đoạn chính: khởi sự, tăng trưởng, ổn định và suy thoái Mỗi giai đoạn có những đặc điểm riêng về mức độ hoạt động, đầu tư và nhu cầu vốn, cũng như mức độ rủi ro và tỷ suất sinh lời khác nhau Do đó, khi xây dựng hoặc hoàn thiện chính sách cổ tức, cần xem xét đặc điểm của từng giai đoạn để tạo ra một chính sách cổ tức phù hợp.
3.2.4 Đa dạng hóa hình thức trả cổ tức
Công ty có thể trả cổ tức cho cổ đông qua ba hình thức: tiền mặt, cổ phiếu hoặc kết hợp cả hai Mỗi hình thức đều có ưu điểm và hạn chế riêng Việc lựa chọn hình thức trả cổ tức phù hợp với đặc điểm và tình hình của công ty trong từng giai đoạn là rất quan trọng Đặc biệt, công ty cổ phần nên ưu tiên trả cổ tức bằng tiền trong những điều kiện nhất định.
- Công ty có nguồn tiền dồi dào
- Công ty ít có cơ hội đầu tư tăng trưởng tốt trong tương lai, do vậy, nhu cầu vốn cho đầu tư là thấp
- Phần lớn cổ đông của công ty đều muốn nhận cổ tức bằng tiền để hiện thực hóa ngay thu nhập thực tế của mình
Giá cổ phiếu của công ty đang có xu hướng giảm, nhưng việc trả cổ tức bằng tiền đã thu hút sự quan tâm lớn hơn từ các nhà đầu tư.
Ngoài việc chi trả cổ tức bằng tiền mặt, các công ty cổ phần nên xem xét việc phát hành cổ tức bằng cổ phiếu trong những trường hợp nhất định.
- Công ty đang ở giai đoạn tăng trưởng cao, có nhu cầu vốn cho đầu tư lớn
- Công ty có triển vọng kinh doanh tốt, hứa hẹn một kết quả kinh doanh khả quan
- Thị trường chứng khoán có xu hướng tăng giá
3.2.4.1 Xác định số lần phù hợp trả cổ tức trong năm
Qua phân tích tác giả luận án cho rằng, số lần trả cổ tức đối với các công ty cổ phần nên thực hiện như sau:
Một số công ty có tỷ lệ trả cổ tức thấp, dưới 10% so với mệnh giá, nên việc thực hiện trả cổ tức hàng năm là hợp lý.
Các công ty cổ phần nên thực hiện việc trả cổ tức hai lần mỗi năm, bao gồm một lần tạm ứng cổ tức và một lần quyết toán cổ tức, ngoại trừ những công ty có tỷ lệ trả cổ tức thấp như đã đề cập.
3.2.4.2 Vận dụng mua lại cổ phần thay vì trả cổ tức
- Công ty có nguồn tiền tương đối dồi dào đủ khả năng cho việc thực hiện kế hoạch này
Giá cổ phiếu hiện đang giảm, và việc mua lại cổ phần thay vì trả cổ tức không chỉ là một phương thức chuyển tiền cho cổ đông mà còn có thể giúp tăng giá cổ phiếu của công ty.
Việc mua lại cổ phần được xem là một phương thức bổ sung, giúp công ty chuyển tiền cho cổ đông một cách phong phú hơn, tuy nhiên không nên coi đây là cách làm thường xuyên thay cho việc trả cổ tức.
Khi thực hiện kế hoạch mua lại cổ phiếu thay vì trả cổ tức, theo tác giả luận án công ty cần thực các công việc chủ yếu sau:
Bước 2: Thông qua Đại hội đồng cổ đông
Bước 3: Tổ chức thực hiện
Bước 4: Tổng kết và đánh giá
3.2.4.3 Xây dựng kế hoạch dòng tiền bảo đảm thực hiện chính sách trả cổ tức của công ty
Nhằm phục vụ cho công tác quản lý, kế hoạch dòng tiền cần được lập cho 1 năm,
1 quý, 1 tháng Để dự đoán và lập kế hoạch dòng tiền cần chú ý hai vấn đề chủ yếu:
Dự đoán toàn bộ các khoản thu và chi của công ty là rất quan trọng, giúp nắm rõ dòng tiền vào và ra trong kỳ Việc này không chỉ giúp quản lý tài chính hiệu quả mà còn đảm bảo công ty có đủ nguồn lực để hoạt động và phát triển.
+ Dự kiến về thời điểm nhận được các khoản thu bằng tiền và thời điểm phát sinh các khoản chi tiêu bằng tiền
3.2.5 Điều kiện thực hiện giải pháp
(1) Đẩy mạnh minh bạch hóa và công khai thông tin về công ty cổ phần
(2) Thực hiện ưu đãi hơn về thuế thu nhập doanh nghiệp
(3) Nâng cao hiệu quả kinh doanh[15]
Chính sách cổ tức đóng vai trò quan trọng trong tài chính doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích cổ đông và sự phát triển của công ty Gần đây, với sự phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam, chính sách cổ tức của các doanh nghiệp ngày càng trở nên quan trọng, tuy nhiên cũng bộc lộ nhiều vấn đề và bất cập cần được giải quyết.