SỰ CẦN THIẾT VÀ NHIỆM VỤ CỦA KẾ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM TRONG CÁC DOANH NGHIỆP XÂY LẮP
Sự cần thiết của kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
Xây dựng cơ bản là một ngành kinh tế độc lập trong hệ thống kinh tế quốc dân, với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp xây lắp có những đặc điểm riêng biệt Những đặc điểm này không chỉ phản ánh tính độc lập của sản phẩm xây lắp mà còn liên quan đến cách tổ chức sản xuất trong lĩnh vực này.
Sản phẩm xây lắp của công ty bao gồm các công trình lớn, phức tạp và có thời gian thi công lâu dài, đòi hỏi quản lý và hạch toán chặt chẽ với dự toán và dự án thiết kế cụ thể Việc chuyển vật tư lao động đến vị trí thi công làm cho công tác quản lý tài sản trở nên phức tạp do ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên và thời tiết, dễ dẫn đến mất mát và hư hỏng Hơn nữa, sản xuất xây lắp diễn ra ngoài trời, yêu cầu quá trình thi công phải tuân thủ tiến độ hợp lý để giảm thiểu thiệt hại có thể xảy ra.
Đặc điểm của sản phẩm xây lắp và tổ chức sản xuất ảnh hưởng đến công tác kế toán trong doanh nghiệp Do đó, kế toán của công ty cần được tổ chức hợp lý để theo dõi thường xuyên và hạch toán ban đầu các chi phí phát sinh Việc này đảm bảo ghi chép đầy đủ chi phí sản xuất, từ đó giúp tính giá thành sản phẩm một cách phù hợp và chính xác.
Nhiệm vụ kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
Phản ánh đầy đủ, kịp thời toàn bộ chi phí sản xuất thực tế phát sinh.
Kiểm tra tình hình thực hiện các định mức chi phí vật tư, nhân công, máy thi công và các chi phí dự toán khác là cần thiết để phát hiện kịp thời các khoản chênh lệch so với định mức Điều này giúp nhận diện các chi phí ngoài kế hoạch, cũng như các khoản thiệt hại, mất mát, hư hỏng trong sản xuất, từ đó đề xuất các biện pháp ngăn chặn kịp thời.
Tính toán hợp lý giá thành công tác xây lắp, các sản phẩm, lao vụ hoàn thành của doanh nghiệp.
Kiểm tra việc thực hiện kế hoạch giá thành của doanh nghiệp theo từng công trình và hạng mục công trình là cần thiết Điều này giúp xác định khả năng và đề xuất các biện pháp hợp lý nhằm hạ giá thành một cách hiệu quả.
Xác định và bàn giao kịp thời khối lượng công việc xây dựng hoàn thành là rất quan trọng Cần thực hiện kiểm kê định kỳ và đánh giá khối lượng thi công dở dang theo quy định Đánh giá chính xác kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cho từng công trình, hạng mục và tổ đội thi công, đồng thời lập báo cáo chi phí sản xuất và tính giá thành công trình xây lắp Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời về chi phí sản xuất và giá thành để phục vụ quản lý doanh nghiệp hiệu quả.
KHÁI QUÁT VỀ CHI PHÍ SẢN XUẤT VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
Chi phí sản xuất và phân loại chi phí sản xuất
Trong quá trình sản xuất, doanh nghiệp phải chi trả cho các loại lao động, tư liệu lao động và sức lao động của con người Những yếu tố này là cần thiết cho hoạt động sản xuất, nhưng mức độ tham gia của chúng khác nhau, dẫn đến các loại chi phí tương ứng như chi phí nguyên liệu và vật liệu (hao phí lao động vật hoá), chi phí nhân công (lao động sống), chi phí khấu hao tài sản cố định, chi phí dịch vụ mua ngoài và các chi phí khác bằng tiền.
Chi phí sản xuất của doanh nghiệp bao gồm toàn bộ hao phí về lao động sống, lao động vật hóa và các chi phí cần thiết khác được tính bằng tiền, mà doanh nghiệp phải chi để hoàn thành các công trình xây dựng trong một khoảng thời gian nhất định.
❖ Phân loại chi phí sản xuất
Có nhiều cách phân loại chi phí sản xuất, và trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào việc phân loại chi phí sản xuất từ góc độ kế toán tài chính và kế toán quản trị.
❖ Phân loại chi phí sản xuất theo quan điểm của kế toán tài chính
❖ Phân loại chi phí sản xuất theo yếu tố đầu vào của quá trình sản xuất
Theo cách phân loại này, chi phí sản xuất của doanh nghiệp được chia thành 2 loại: chi phí ban đầu và chi phí luân chuyển nội bộ.
Chi phí ban đầu là khoản chi mà doanh nghiệp cần chuẩn bị ngay từ giai đoạn đầu của quá trình sản xuất Đây là loại chi phí phát sinh từ mối quan hệ giữa doanh nghiệp và môi trường kinh tế bên ngoài, thường được gọi là chi phí ngoại sinh Chi phí ban đầu được phân chia thành các yếu tố chi phí khác nhau về mặt kinh tế, và mỗi yếu tố này không thể tách rời, do đó được gọi là chi phí đơn nhất.
Chi phí luân chuyển nội bộ là những khoản chi phí phát sinh trong quá trình phân công lao động tại doanh nghiệp Những chi phí này xuất hiện do sự kết hợp của các yếu tố đầu vào sau khi trải qua một quy trình sản xuất và kinh doanh nhất định.
Chi phí luân chuyển nội bộ, hay còn gọi là chi phí hỗn hợp, là các khoản chi phí tổng hợp được hình thành từ nhiều khoản chi phí ban đầu khác nhau.
• Phân loại chi phí theo hoạt động và công dụng kinh tế
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp bao gồm các khoản chi cho nguyên vật liệu chính và vật liệu phụ cần thiết cho quá trình sản xuất sản phẩm.
Chi phí nhân công trực tiếp là tổng hợp các khoản chi trả cho người lao động trực tiếp tham gia sản xuất sản phẩm và dịch vụ Các khoản này bao gồm lương cơ bản, phụ cấp lương, tiền ăn giữa ca, cùng với các khoản trích theo lương như bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), kinh phí công đoàn (KPCĐ) và bảo hiểm thất nghiệp (BHTN).
- Chi phí sử dụng máy thi công: Bao gồm chi phí liên quan đến việc thuê và sử dụng máy thi công.
- Chi phí sản xuất chung: Gồm những chi phí phát sinh tại bộ phận sản xuất (phân xưởng, đội, trại sản xuất ), ngoài hai khoản mục trên.
• Phân loại chi phí theo mối quan hệ với khối lượng công việc, sản phẩm hoàn thành
Chi phí khả biến là những khoản chi phí thay đổi theo tỷ lệ thuận với khối lượng sản phẩm sản xuất trong kỳ, bao gồm chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp và chi phí nhân công trực tiếp.
Chi phí bất biến là những khoản chi phí không thay đổi tổng thể khi khối lượng sản phẩm sản xuất biến động trong một mức độ nhất định Ví dụ điển hình của chi phí bất biến bao gồm chi phí khấu hao tài sản cố định theo phương pháp bình quân và chi phí điện thắp sáng.
❖ Phân loại chi phí sản xuất theo quan điểm của kế toán quản trị
• Phân loại chi phí sản xuất theo mối quan hệ với khối lượng sản phẩm sản xuất hoàn thành
Theo tiêu thức phân loại chi phí, chi phí sản xuất của doanh nghiệp được chia thành hai loại chính: chi phí biến đổi và chi phí cố định.
Chi phí biến đổi, hay còn gọi là biến phí, là những khoản chi phí thay đổi theo khối lượng sản phẩm sản xuất hoàn thành, bao gồm nguyên vật liệu, nhiên liệu và tiền lương trả theo sản phẩm Những chi phí này biến động tương ứng với mức độ hoạt động, và có thể được phân loại thành chi phí biến đổi thực thụ và chi phí biến đổi cấp bậc.
Chi phí cố định, hay còn gọi là định phí, là những khoản chi phí không thay đổi theo khối lượng sản phẩm, mặc dù tỷ lệ chi phí sẽ thay đổi ngược lại Dựa vào mối quan hệ giữa chi phí cố định và khối lượng hoạt động, chi phí cố định có thể được phân loại thành chi phí cố định tuyệt đối và chi phí cố định tương đối.
• Phân loại chi phí sản xuất theo khả năng quy nạp chi phí vào các đối tượng kế toán chi phí
Chi phí sản xuất của doanh nghiệp được phân loại theo đối tượng kế toán, trong đó chi phí trực tiếp liên quan đến từng loại sản phẩm sẽ được tập hợp riêng, trong khi các chi phí gián tiếp liên quan đến nhiều loại sản phẩm sẽ được tổng hợp và phân bổ theo tiêu chí thích hợp Do đó, chi phí sản xuất được chia thành hai loại chính: chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp.
Chi phí trực tiếp là những khoản chi phí liên quan đặc biệt đến một đối tượng cụ thể như sản phẩm, công việc, lao vụ hoặc dịch vụ Những chi phí này được hạch toán và phân bổ trực tiếp cho từng đối tượng chịu chi phí, giúp quản lý tài chính hiệu quả hơn.
Giá thành sản phẩm và phân loại giá thành sản phẩm xây lắp
1.2.2.1 Khái niệm giá thành sản phẩm
Giá thành sản phẩm là toàn bộ chi phí sản xuất dùng để sản xuất hoàn thành một khối lượng sản phẩm, lao vụ, dịch vụ nhất định.
Trong lĩnh vực doanh nghiệp xây lắp, giá thành sản phẩm xây lắp được xác định là tổng hợp toàn bộ chi phí sản xuất cần thiết để hoàn thành công trình, hạng mục công trình hoặc khối lượng xây lắp.
Giá thành sản phẩm là chỉ tiêu kinh tế tổng hợp, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản và quản lý chi phí trong quá trình sản xuất kinh doanh Nó thể hiện hai mặt của quá trình sản xuất, bao gồm hao phí lao động sống, lao động vật hóa và các chi phí khác Trong khi chi phí sản xuất chỉ giới hạn trong một kỳ nhất định mà không phân biệt loại sản phẩm, giá thành sản phẩm tính cho một lượng chi phí và kết quả sản phẩm hoàn thành Do đó, giá thành sản phẩm hoàn thành trong kỳ bao gồm chi phí sản xuất từ kỳ trước và chi phí phát sinh trong kỳ này, trừ đi chi phí sản phẩm làm dở cuối kỳ.
Tổng giá thành C PSX CPSX C PSX sản xuất = dở dang + phát sinh - dở dang
1.2.2.2 Phân loại giá thành sản phẩ m xây lắp
Trong quản lý, giá thành sản phẩm có thể được phân chia theo nhiều tiêu thức khác nhau nhằm đáp ứng các yêu cầu quản lý đa dạng Mỗi tiêu thức phân chia này mang ý nghĩa và mục tiêu quản lý riêng Trong kế toán, giá thành sản phẩm được phân chia theo hai phương diện chính: kế toán tài chính và kế toán quản trị.
❖ Phân loại giá thành sản phẩm trên gó c độ kế toán tài chính
Trên phương diện kế toán tài chính, giá thành sản phẩm xây lắp được phân chia theo các tiêu thức sau:
> Phân loại giá thành sản phẩm theo cơ sở số liệu và thời điểm tính giá thành
Theo cách phân loại này, giá thành sản phẩm xây lắp được phân chia thành 3 loại: giá thành dự toán, giá thành kế hoạch và giá thành thực tế.
Giá thành dự toán sản phẩm xây lắp là phần còn lại sau khi trừ thuế và lãi định mức từ giá trị dự toán xây lắp công trình Để tính toán giá thành dự toán, cần dựa vào khối lượng thiết kế, định mức và đơn giá dự toán do nhà nước quy định trong từng thời kỳ.
Giá thành kế hoạch của sản phẩm xây lắp được xác định dựa trên giá thành dự toán và các yêu cầu cụ thể của kế hoạch kinh tế quốc dân, cũng như tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Loại giá thành này cần được tính toán trước khi bắt đầu sản xuất và phải thấp hơn giá thành dự toán Mục tiêu là giúp doanh nghiệp dự kiến và tạo cơ sở để nỗ lực hạ giá thành sản phẩm, đồng thời làm căn cứ cho việc phân tích và đánh giá tình hình thực hiện kế hoạch giá thành của doanh nghiệp.
Giá thành thực tế của sản phẩm xây lắp được xác định dựa trên chi phí sản xuất thực tế phát sinh trong kỳ, bao gồm các khoản mục quy định và số lượng sản phẩm hoàn thành Chỉ khi quá trình sản xuất xây lắp kết thúc và sản phẩm được tạo ra, giá thành sản phẩm thực tế mới có thể được tính toán chính xác.
> Phân loại giá thành sản phẩm căn cứ vào phạm vi và chi phí cấu thành
Theo cách phân loại này, giá thành sản phẩm được phân chia thành 2 loại:
Giá thành sản xuất sản phẩm bao gồm các chi phí liên quan đến quá trình chế tạo, như chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung cho số sản phẩm đã hoàn thành Nó được sử dụng để hạch toán thành phẩm, xác định giá vốn hàng xuất bán và tính toán mức lãi gộp trong kỳ.
Giá thành toàn bộ sản phẩm tiêu thụ bao gồm giá thành sản xuất của sản phẩm đã tiêu thụ, cùng với chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp Đây là cơ sở quan trọng để tính toán lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp.
Phân loại giá thành theo tiêu thức này giúp nhà quản lý hiểu rõ giá thành ở từng giai đoạn, từ sản xuất đến bàn giao công trình và quản lý Điều này tạo điều kiện cho việc xây dựng các phương án quản lý hiệu quả cho từng khâu trong quá trình sản xuất kinh doanh.
❖ Phân loại giá thành sản phẩm xây lắp trên gó c độ kế toán quản trị
Trên phương diện kế toán quản trị giá thành sản phẩm xây lắp được phân chia thành các loại sau:
Giá thành sản xuất toàn bộ (Zsxtb) là tổng hợp các chi phí bao gồm toàn bộ biến phí và định phí, trong đó bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp và chi phí nhân công trực tiếp.
CP sản xuất chung tính cho sản phẩm hoàn thành.
Giá thành sản phẩm theo biến phí (Zsxbp) chỉ tính các chi phí biến đổi, bao gồm chi phí biến đổi trực tiếp và gián tiếp Chi phí cố định sẽ được xem như chi phí của thời kỳ và sẽ được kết chuyển toàn bộ để xác định kết quả hoạt động sản xuất trong kỳ.
Giá thành sản phẩm có phân bổ hợp lý định phí sản xuất (Zsxhl) bao gồm hai phần chính: toàn bộ chi phí biến đổi, bao gồm chi phí biến đổi trực tiếp và gián tiếp, cùng với một phần chi phí cố định được xác định dựa trên công suất thiết kế định mức.
Trong đó: Zsxhl: Giá thành sx có phân bổ hợp lý định phí sản xuất
BPsx: Biến phí sản xuất trong giá thành sx ĐPsx: Tổng định phí sản xuất
N: Mức hoạt động chuẩn n: Mức hoạt động thực tế
Giá thành toàn bộ theo biến phí (Zbp) là loại giá thành sản phẩm bao gồm toàn bộ biến phí, bao gồm biến phí sản xuất, biến phí bán hàng và biến phí quản lý doanh nghiệp, được tính cho sản phẩm tiêu thụ.
Trong đó: Zbp: là giá thành toàn bộ theo biến phí
Zsxbp: là giá thành sản xuất theo biến phí
BPbh: là biến phí bán hàng
BPqldn: là biến phí quản lý doanh nghiệp
Giá thành toàn bộ của sản phẩm tiêu thụ (Ztb) bao gồm hai yếu tố chính: giá thành sản xuất và các chi phí ngoài giá thành sản xuất liên quan đến sản phẩm đó.
Ztb = Zsx toàn bộ + CPBH + CPQLDN
Phân loại theo tiêu thức này đóng vai trò quan trọng trong quản lý chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm, cung cấp thông tin chi tiết cho nhà quản lý nhằm đưa ra quyết định sản xuất hiệu quả nhất.
Đối tượng và phương pháp kế toán chi phí sản xuất
1.2.3.1 Đổi tượng kế toán chi phí sản xuất Đối tượng kế toán chi phí sản xuất là phạm vi, giới hạn để tập hợp chi phí sản xuất theo các phạm vi, giới hạn đó Thực chất của việc xác định đối tượng kế toán tập hợp chi phí sản xuất xây lắp là xác định nơi phát sinh chi phí như phân xưởng, tổ, đội sản xuất, thi công, giai đoạn công nghệ hoặc đối tượng chịu chi phí như công trình, hạng mục công trình, đơn đặt hàng
Mỗi doanh nghiệp cần xác định đối tượng tập hợp chi phí sản xuất phù hợp dựa trên đặc điểm quy trình công nghệ và tính chất sản phẩm của mình.
- Từng sản phẩm, chi tiết sản phẩm, nhóm sản phẩm hoặc đơn đặt hàng;
- Từng phân xưởng, tổ đội thi công hoặc từng giai đoạn công nghệ;
- Toàn bộ quy trình sản xuất hoặc toàn doanh nghiệp.
Xác định đối tượng chi phí sản xuất hợp lý và khoa học là yếu tố quan trọng trong quản lý và tổ chức kế toán chi phí sản xuất Đối với các doanh nghiệp xây lắp, việc lựa chọn đối tượng tập hợp chi phí sản xuất thường dựa trên từng tổ, đội, hoặc phân xưởng, từ đó tổng hợp chi phí cho từng công trình, hạng mục hoặc khối lượng công tác cụ thể Cách tiếp cận này giúp nhà quản lý theo dõi và kiểm soát hiệu quả chi phí tại từng bộ phận trong doanh nghiệp.
1.2.3.2 Phương pháp tập hợp chi phí sản xuất xây lắp
Phương pháp tập hợp chi phí sản xuất xây lắp là một kỹ thuật kế toán nhằm phân loại và tổng hợp các khoản chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ, dựa trên các đối tượng tập hợp chi phí đã được xác định trước.
> Phương pháp tập hợp chi phí trực tiếp
Phương pháp này nhằm mục đích tổng hợp các chi phí liên quan trực tiếp đến các đối tượng tập hợp chi phí đã được xác định Cụ thể, các chi phí phát sinh có thể được xác định trực tiếp cho từng đối tượng sẽ được thu thập và phân bổ một cách trực tiếp cho từng đối tượng tập hợp chi phí cụ thể.
Phương pháp hạch toán này đòi hỏi kế toán tổ chức công tác hạch toán một cách cụ thể và tỉ mỉ, bắt đầu từ việc lập chứng từ ban đầu, thiết lập hệ thống tài khoản và sổ kế toán Việc này cần phải tuân theo các đối tượng tập hợp chi phí đã được xác định, nhằm đảm bảo rằng các chi phí phát sinh được tập hợp một cách chính xác, kịp thời và đầy đủ.
> Phương pháp tập hợp và phân bổ gián tiếp
Phương pháp này nhằm tổng hợp các chi phí gián tiếp, tức là những chi phí phát sinh liên quan đến nhiều đối tượng tập hợp chi phí đã được xác định, mà kế toán không thể phân bổ trực tiếp cho từng đối tượng cụ thể.
Theo phương pháp này, các chi phí phát sinh được tập hợp chung theo địa điểm hoặc nội dung chi phí Để xác định chi phí cho từng đối tượng cụ thể, cần lựa chọn các tiêu chuẩn hợp lý và phân bổ các chi phí liên quan cho từng đối tượng.
Việc phân bổ chi phí cho từng đối tượng thường được tiến hành theo hai bước sau:
Bước 1: Xác định hệ số phân bổ theo công thức sau:
H: Hệ số phân bổ chi phí
C: Là tổng chi phí cần phân bổ cho các đối tượng
T: Tổng đại lượng tiêu chuẩn phân bổ của các đối tượng cần phân bổ chi phí.
Bước 2: Xác định chi phí cần phân bổ cho từng đối tượng tập hợp cụ thể:
Cj: Phần chi phí phân bổ cho đối tượng j
Đại lượng tiêu chuẩn phân bổ là yếu tố quan trọng trong việc phân bổ chi phí của đối tượng j Việc lựa chọn đơn vị công này phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể, và tính chính xác cũng như độ tin cậy của thông tin chi phí sẽ phụ thuộc nhiều vào sự hợp lý của tiêu chuẩn phân bổ được sử dụng.
Việc xác định tiêu chuẩn phân bổ chi phí có thể thực hiện riêng lẻ cho từng loại chi phí hoặc áp dụng chung cho tất cả các chi phí cần phân bổ Hệ số phân bổ cũng cần được xác định cho từng nội dung chi phí cụ thể Quy trình này phụ thuộc vào đặc thù riêng của từng doanh nghiệp.
1.2.3.3 Kế toán chi phí sản xuất trong các doanh nghiệp xây lắp
> Kế toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
Nguyên vật liệu đóng vai trò quan trọng trong quá trình thi công công trình, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí xây lắp Do đó, việc quản lý hiệu quả khâu thu mua, dự trữ và sử dụng vật liệu là cần thiết để đảm bảo chất lượng công trình, tiết kiệm chi phí, giảm giá thành và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Phiếu xuất kho, nhập kho nguyên vật liệu, vật tư, công cụ, dụng cụ.
- Bảng phân bổ nguyên vật liệu và công cụ, dụng cụ.
Để phản ánh chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (CPNVLTT), kế toán sử dụng Tài khoản 621 Tài khoản này được mở chi tiết cho từng đối tượng tập hợp chi phí, nhằm ghi nhận các chi phí nguyên vật liệu phục vụ cho hoạt động xây lắp công trình, hạng mục công trình hoặc thực hiện lao vụ, dịch vụ của doanh nghiệp Kế toán sẽ hạch toán CPNVLTT dựa trên các chứng từ liên quan.
Sơ đồ 1.1: Sơ đồ hạch toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
(1) Giá thực tế NVL xuất dùng trực tiếp cho sản xuất chế tạo sản phẩm. (2a) Trị giá NVL mua dùng trực tiếp cho sản xuất chế tạo sản phẩm.
(2b) Thuế GTGT được khấu trừ.
(3) Trị giá NVL dùng không hết, phế liệu thu hồi.
(4) Kết chuyển và phân bổ chi phí NVLTT vào các đối tượng chịu chi phí.
(5) Chi phí NVL vượt trên mức bình thường tính vào giá vốn hàng bán.
> Kế toán chi phí nhân công trực tiếp.
Chi phí nhân công trực tiếp trong hợp đồng xây dựng bao gồm tất cả các khoản chi cho lao động tham gia trực tiếp vào quá trình thi công, bao gồm cả tiền lương cho nhân viên chính thức của doanh nghiệp và lao động thuê ngoài, nhưng không bao gồm các khoản trích theo lương.
Chi phí nhân công trực tiếp được tính vào đối tượng chi phí tương ứng Nếu chi phí này liên quan đến nhiều đối tượng khác nhau, có thể tổng hợp chung và sau đó phân bổ theo tiêu thức phù hợp.
- Bảng thanh toán tiền lương và các khoản trích theo lương.
Tài khoản 622 “Chi phí nhân công trực tiếp” được sử dụng để ghi nhận các khoản tiền lương cho công nhân trực tiếp tham gia vào quá trình xây lắp và lắp đặt thiết bị Ngoài lương cơ bản, tài khoản này còn phản ánh các khoản phụ cấp như tiền làm thêm giờ, phụ cấp trách nhiệm, phụ cấp tổ trưởng và phụ cấp độc hại, cùng với các khoản lương phụ khác.
Căn cứ vào các chứng từ có liên quan, kế toán hạch toán toàn bộ các nghiệp vụ phát sinh liên quan đến CPNCTT theo sơ đồ sau:
Sơ đồ 1 2: Sơ đồ hạch toán chi phí nhân công trực tiếp
(1) Tiền công phải trả cho công nhân trực tiếp sản xuất
(2) Các khoản trích theo lương cho công nhân trực tiếp sản xuất
(3) Kết chuyển và phân bổ chi phí NCTT vào các đối tượng chịu chi phí
(4) Chi phí nhân công vượt trên mức bình thường tính vào giá vốn hàng bán
> Kế toán chi phí sử dụng máy thi công
Đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ
Đánh giá sản phẩm dở dang là quá trình xác định chi phí sản xuất của các sản phẩm chưa hoàn thành, đóng vai trò quan trọng trong kế toán chi phí và giá thành sản phẩm xây lắp Việc thực hiện đánh giá chính xác sẽ giúp tính toán giá thành một cách hiệu quả Do đó, doanh nghiệp cần lựa chọn phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang phù hợp với đặc điểm của mình.
1.2.4.1 Đánh giá sản phẩm dở dang theo chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Theo phương pháp này, chi phí sản phẩm dở dang chỉ bao gồm chi phí nguyên vật liệu chính trực tiếp, trong khi các chi phí khác sẽ được tính cho sản phẩm hoàn thành Đối với doanh nghiệp có quy trình sản xuất đơn giản hoặc sản xuất qua nhiều giai đoạn liên tục, giá trị sản phẩm dở dang ở giai đoạn đầu được xác định theo công thức cụ thể.
Dđk; Dck: chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ và dở dang cuối kỳ
Cnlp: chi phí NVL chính trực tiếp phát sinh trong kỳ
Sh: số lượng sản phẩm hoàn thành trong kỳ
Sd: số lượng sản phẩm dở cuối kỳ
Doanh nghiệp với quy trình công nghệ phức tạp trong chế biến liên tục cần xác định giá trị sản phẩm dở dang ở các giai đoạn chế biến sau dựa vào giá thành nửa thành phẩm từ giai đoạn trước và chi phí nguyên vật liệu chính trực tiếp.
Phương pháp này có cách tính đơn giản nhưng độ chính xác hạn chế vì không xem xét sản phẩm dở ở các giai đoạn trước Nó phù hợp với các doanh nghiệp sản xuất có nguyên vật liệu chính trực tiếp chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí, đồng thời khối lượng sản phẩm dở ít và ổn định qua các kỳ.
1.2.4.2 Đánh giá sản phẩm dở dang theo khối lượng sản phẩm hoàn thành tương đương
Theo phương pháp này, mọi chi phí sản xuất phát sinh đều được tính vào sản phẩm dở Quy trình tính toán và phân bổ chi phí cho sản phẩm dở được thực hiện qua hai bước.
Để quy đổi khối lượng sản phẩm dở dang cuối kỳ sang khối lượng sản phẩm hoàn thành tương đương, bước đầu tiên là xác định khối lượng sản phẩm dở dang và mức độ hoàn thành của chúng.
Bước 2: Dựa vào khối lượng sản phẩm hoàn thành và khối lượng sản phẩm đã quy đổi ở bước 1, tiến hành phân bổ các khoản chi phí sản xuất theo nguyên tắc nhất định Đối với các chi phí được đầu tư một lần từ đầu quy trình công nghệ, chi phí sản xuất cho sản phẩm dở dang sẽ được tính theo công thức (1.1) Ngược lại, đối với các chi phí phát sinh dần trong quá trình sản xuất, chi phí sản xuất cho sản phẩm dở dang sẽ được tính theo công thức phù hợp.
Dđk; Dck: Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ và dở dang cuối kỳ
Cp: Chi phí phát sinh trong kỳ
Sh: Số lượng sản phẩm hoàn thành trong kỳ
Số lượng sản phẩm dở cuối kỳ đã được quy đổi cho doanh nghiệp có quy trình công nghệ phức tạp theo kiểu liên tục Từ giai đoạn thứ hai trở đi, các chi phí của nửa thành phẩm từ giai đoạn trước sẽ được tính là chi phí bỏ vào một lần tại đầu quy trình công nghệ của giai đoạn này.
Phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang dựa trên khối lượng sản phẩm hoàn thành tương đương mang lại độ chính xác cao hơn Tuy nhiên, phương pháp này yêu cầu khối lượng tính toán lớn hơn và có phần phức tạp hơn.
1.2.4.3 Đánh giá sản phẩm dở dang theo chi phí định mức
Theo phương pháp này, chi phí sản phẩm dở dang được xác định dựa vào khối lượng sản phẩm đã kiểm kê ở từng công đoạn và định mức chi phí tương ứng cho mỗi đơn vị sản phẩm Chi phí định mức cho sản phẩm dở dang tại các công đoạn sẽ được tổng hợp cho từng loại sản phẩm Đối với các chi phí cố định từ đầu quy trình sản xuất, chi phí định mức cho một đơn vị sản phẩm dở dang tương đương với chi phí sản xuất một đơn vị sản phẩm hoàn thành Trong khi đó, đối với các chi phí biến đổi theo mức độ chế biến, chi phí sản xuất cho sản phẩm dở dang sẽ dựa vào tỷ lệ hoàn thành của sản phẩm đó.
Phương pháp này phù hợp cho doanh nghiệp áp dụng hệ thống kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm theo định mức Đặc biệt đối với doanh nghiệp xây lắp, việc đánh giá sản phẩm dở dang vào cuối kỳ phụ thuộc vào phương thức thanh toán giữa bên giao thầu (bên A) và bên nhận thầu (bên B), cũng như đối tượng tính giá thành mà doanh nghiệp lựa chọn.
Chi phí sản xuất cho sản phẩm dở dang cuối kỳ được tính bằng tổng hợp chi phí xây lắp phát sinh lũy kế từ khi khởi công, bao gồm KLXL hoàn và KLXLDD cuối kỳ.
Trong trường hợp công trình hoặc hạng mục công trình được bàn giao thành toán theo từng giai đoạn, những giai đoạn xây lắp dở dang chưa bàn giao sẽ được coi là sản phẩm dở dang Chi phí sản xuất xây lắp phát sinh trong kỳ sẽ được tính toán và phân bổ cho sản phẩm dở dang cuối kỳ theo tỷ lệ dự toán của công trình hoặc hạng mục công trình, dựa trên công thức cụ thể.
1.2.5 Đổi tượng, kỳ tính giá thành và phương pháp tính giá thành trong doanh nghiệp xây lắp
1.2.5.1 Đổi tượng tính giá thành Đối tượng tính giá thành là các công trình, hạng mục công trình hay khối lượng xây lắp hoàn thành bàn giao do doanh nghiệp tạo ra.
Khác với hạch toán chi phí sản xuất, tính giá thành tập trung vào việc xác định giá thực tế của từng công trình và hạng mục đã hoàn thành Bước đầu tiên trong quá trình tính giá thành sản phẩm là xác định đối tượng cần tính giá thành.
KẾ TOÁN QUẢN TRỊ CHI PHÍ TRONG CÁC DOANH NGHIỆP XÂY LẮP 35 1 Khái niệm kế toán quản trị chi phí
Đặc điểm cơ bản của kế toán quản trị chi phí
Kế toán quản trị chi phí tập trung vào việc cung cấp thông tin tài chính nội bộ, hỗ trợ quản lý chi phí và giám sát hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Nó đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường kết quả hoạt động và cung cấp dữ liệu cần thiết cho quyết định quản lý.
Kế toán quản trị chi phí tập trung vào việc cung cấp thông tin cho tương lai, phục vụ cho việc lập kế hoạch chiến lược và hoạt động sản xuất kinh doanh Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường, sự nhạy bén và khả năng nắm bắt cơ hội kinh doanh là rất quan trọng Do đó, kế toán quản trị chi phí cần cung cấp thông tin linh hoạt, nhanh chóng và phù hợp với từng quyết định của nhà quản lý Hệ thống này có thể đáp ứng nhu cầu thông tin bất cứ khi nào cần thiết, không yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật kế toán và không cần đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của số liệu.
Kế toán quản trị chi phí linh hoạt, đáp ứng nhu cầu thông tin của doanh nghiệp Nó thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu dựa trên sự kết hợp giữa thông tin lịch sử, hiện tại, ước tính và các dự án tương lai Nguồn dữ liệu chính của kế toán quản trị chi phí là hệ thống dữ liệu kế toán của doanh nghiệp, cùng với thông tin từ hồ sơ khách hàng, xu hướng ngành, tình hình cạnh tranh, biến động thị trường, lãi suất và tỷ giá.
Nội dung kế toán quản trị chi phí trong doanh nghiệp xây lắp
Dựa trên chức năng và nhu cầu thông tin trong kế toán quản trị chi phí, kế toán quản trị chi phí bao gồm 6 nội dung chính nhằm phục vụ hiệu quả cho các nhà quản trị.
Phân loại chi phí là bước đầu tiên trong quản lý tài chính, giúp xác định các loại chi phí khác nhau trong quá trình sản xuất Tiếp theo, việc xây dựng định mức và lập dự toán chi phí là cần thiết để dự đoán và kiểm soát ngân sách hiệu quả Sau đó, phản ánh chi phí thực hiện và xác định giá thành sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả sản xuất Cuối cùng, phân tích chi phí giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.
(5) Đánh giá hiệu quả quản trị chi phí, (6) Báo cáo kế toán quản trị chi phí.
Để quản trị chi phí hiệu quả, các nhà quản trị cần nhận diện và phân loại chi phí, đây là bước quan trọng trong kế toán chi phí Việc phân loại chi phí hợp lý giúp nâng cao tính chính xác của thông tin kế toán quản trị, từ đó phát huy vai trò của dự toán, kế toán chi phí thực hiện và phân tích chi phí, hỗ trợ công tác quản trị một cách tối ưu nhất.
Việc xây dựng định mức chi phí sản xuất kinh doanh là nền tảng quan trọng để lập dự toán chi phí cho từng đơn vị, với sự khác biệt giữa định mức và dự toán về phạm vi áp dụng Định mức chi phí cần phải phản ánh thực tế, nếu không, dự toán sẽ thiếu tính khả thi và giảm hiệu quả kiểm soát Để xây dựng định mức, cần xem xét toàn bộ tình hình chi phí sản xuất của kỳ trước, đánh giá chất lượng sản phẩm và năng suất lao động, đồng thời kết hợp với các yếu tố thị trường và điều kiện kinh tế kỹ thuật Đối với ngành xây lắp, doanh nghiệp nên dựa vào định mức kinh tế kỹ thuật do Bộ xây dựng ban hành nhưng cũng cần điều chỉnh để phù hợp với điều kiện cụ thể của doanh nghiệp Việc lập dự toán chi phí sản xuất là bước quan trọng trong quản lý chi phí, cần dựa trên nhiều nguồn thông tin đáng tin cậy và đồng bộ để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
(3) Phản ánh chi phí thực hiện và xác định giá thành sản phẩm
Kế toán quản trị chi phí có tính chất rộng hơn kế toán tài chính, với sự phân loại chi phí đa dạng hơn, đòi hỏi nhiều sổ kế toán và tài khoản chi tiết hơn Để ghi nhận chi phí sản xuất, cần xây dựng hệ thống tài khoản và xác định phương pháp tập hợp chi phí cũng như tính giá thành cho các công trình và hạng mục công trình.
Phân tích chi phí sản xuất (CPSX) là một nhiệm vụ thiết yếu của kế toán quản trị chi phí, nhằm khám phá ý nghĩa của số liệu chi phí đã phát sinh và dự kiến Đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp xây lắp (DNXL), nơi mà việc quản lý và tổ chức sản xuất phức tạp yêu cầu một lượng lớn yếu tố đầu vào Thông tin từ kế toán quản trị chi phí chủ yếu phục vụ nội bộ, hỗ trợ các nhà quản trị ở nhiều cấp độ, do đó, phân tích chi phí cung cấp thông tin độc quyền, ảnh hưởng lớn đến chất lượng quyết định Phân tích thông tin phải dựa vào mục đích sử dụng, phương pháp phân loại và phản ánh chi phí, từ đó kế toán sẽ tổng hợp và phân tích thông tin phù hợp với nhu cầu của nhà quản trị Để tăng hiệu quả phân tích, cần kết hợp với các tiêu chí khác như doanh thu, sản lượng và lợi nhuận Mục tiêu của việc phân tích chi phí là kiểm soát chi phí và hỗ trợ quyết định kinh doanh.
Để đánh giá hiệu quả quản trị chi phí trong thi công, doanh nghiệp xây dựng cần lập báo cáo giá thành sản xuất cho từng hạng mục công trình Các công trình có cấu trúc và kỹ thuật thi công tương tự sẽ được báo cáo thường xuyên hơn và ngắn hơn so với báo cáo tài chính, giúp đưa ra quyết định cụ thể Bài viết này sẽ đề cập đến một số báo cáo điển hình, phản ánh nội dung cơ bản nhằm hỗ trợ quản trị chi phí hiệu quả.
• Báo cáo chi phí sản xuất:
Báo cáo này nhằm cung cấp thông tin chi tiết về chi phí sản xuất cho nhà quản lý, phân theo từng đối tượng và khoản mục chi phí Để lập báo cáo chi phí sản xuất, kế toán dựa vào sổ chi tiết và sổ tổng hợp chi phí sản xuất trong kỳ, theo từng đối tượng tập hợp chi phí.
Phương pháp lập báo cáo chi phí dựa trên sổ chi tiết và sổ tổng hợp, cho phép liệt kê các khoản mục chi phí theo từng đối tượng Mỗi đối tượng chi phí sẽ được theo dõi và trình bày trên cùng một dòng, giúp dễ dàng quản lý và phân tích.
• Báo cáo giá thành sản phẩm:
Báo cáo giá thành sản phẩm cung cấp thông tin về tổng giá thành sản xuất thực tế của từng sản phẩm, từ đó so sánh với giá thành kế hoạch để đánh giá tình hình thực hiện kế hoạch giá thành của từng đơn vị trong doanh nghiệp Báo cáo này cũng hỗ trợ trong việc lập kế hoạch và đưa ra quyết định liên quan đến định giá sản phẩm tương tự Căn cứ để lập báo cáo là bảng tổng hợp chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm.
Phương pháp lập báo cáo giá thành bao gồm việc liệt kê các chỉ tiêu giá thành kế hoạch và giá thành thực tế cho từng sản phẩm, cùng với tổng giá thành của mỗi sản phẩm trong doanh nghiệp Mỗi đối tượng giá thành sẽ được theo dõi trên cùng một dòng để đảm bảo tính nhất quán và dễ dàng so sánh.
• Báo cáo thực hiện kế hoạch:
Báo cáo này trình bày thông tin về việc thực hiện kế hoạch trong kỳ báo cáo, sử dụng các chỉ tiêu trên báo cáo để hỗ trợ ban lãnh đạo doanh nghiệp đánh giá chính xác tình hình hiện tại Qua đó, báo cáo giúp đưa ra các giải pháp nhằm cải thiện hiệu suất và đạt được các chỉ tiêu kế hoạch trong kỳ tiếp theo.
Cơ sở lập báo cáo bao gồm các báo cáo chi tiết và tổng hợp, phản ánh tình hình thực tế của doanh nghiệp trong kỳ hiện tại và so sánh với cùng kỳ năm trước Ngoài ra, các dự toán ngân sách và kế hoạch được lập từ đầu kỳ cũng là phần quan trọng trong cơ sở này.
Phương pháp lập báo cáo bao gồm việc liệt kê các chỉ tiêu đã được xây dựng trong kế hoạch đầu kỳ, với mỗi chỉ tiêu được trình bày trên một dòng riêng biệt Báo cáo sẽ thể hiện sự so sánh giữa số liệu kế hoạch và số liệu thực hiện của cùng kỳ năm trước thông qua các cột tương ứng.
HỆ THỐNG SỔ KẾ TOÁN VÀ BÁO CÁO KẾ TOÁN VỀ CHI PHÍ SẢN XUẤT, GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
Tùy thuộc vào hình thức sổ sách mà mỗi doanh nghiệp áp dụng, việc hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp sẽ được thực hiện qua các loại sổ khác nhau Hiện nay, theo chế độ kế toán, có 4 hình thức kế toán mà các doanh nghiệp đang sử dụng.
Hình thức sổ nhật ký chung trong kế toán có đặc trưng cơ bản là ghi chép các nghiệp vụ kế toán theo trình tự thời gian phát sinh và thực hiện định khoản cho từng nghiệp vụ đó Dữ liệu từ sổ nhật ký chung sẽ được sử dụng để ghi vào các sổ cái tương ứng với từng nghiệp vụ Đối với kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm, thường áp dụng một số loại sổ kế toán nhất định.
- Sổ chi tiết chi phí sử dụng máy thi công
- Sổ chi tiết chi phí sản xuất chung
- Sổ cái các tài khoản chi phí sản xuất
> Hình thức nhật ký sổ cái:
Theo hình thức nhật ký sổ cái, các nghiệp vụ kinh tế được ghi chép theo trình tự thời gian và nội dung kinh tế, dựa trên các chứng từ gốc hoặc bảng kê tổng hợp Trong kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp, việc sử dụng sổ sách là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính.
- Sổ chi tiết chi phí sử dụng máy thi công
- Sổ chi tiết chi phí sản xuất chung
- Sổ giá thành công trình, hạng mục công trình
> Hình thức chứng từ ghi sổ:
Chứng từ ghi sổ là phương pháp kế toán tổng hợp, kết hợp giữa việc ghi sổ theo thời gian trong sổ đăng ký và ghi chép theo nội dung kinh tế trên sổ cái.
Chứng từ ghi sổ là tài liệu do kế toán lập dựa trên từng chứng từ gốc hoặc bảng tổng hợp các chứng từ gốc cùng loại có nội dung kinh tế tương tự.
Chứng từ gốc phải được đánh số liên tục theo tháng hoặc năm, và số thứ tự này cần được ghi trong sổ đăng ký chứng từ Trước khi ghi sổ kế toán, kế toán trưởng phải duyệt các chứng từ gốc Đối với kế toán chi phí sản xuất kinh doanh và tính giá thành sản phẩm xây lắp, thường sử dụng các loại sổ kế toán nhất định.
- Sổ chi tiết chi phí sử dụng máy thi công
- Sổ chi tiết chi phí sản xuất chung
- Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
- Sổ cái các tài khoản chi phí
- Sổ giá thành công trình, hạng mục công trình
> Hình thức nhật ký chứng từ:
Nhật ký chứng từ là một phương pháp tổ chức sổ kế toán nhằm tập hợp và hệ thống hóa các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, theo bên có các tài khoản đối ứng Việc ghi chép này kết hợp chặt chẽ giữa thời gian và hệ thống hạch toán tổng hợp với chi tiết, dựa trên các mẫu sổ in sẵn, giúp thuận lợi cho việc lập báo cáo tài chính và rút ra các chỉ tiêu quản lý kinh tế Trong kế toán chi phí sản xuất kinh doanh và tính giá thành sản phẩm xây lắp, thường sử dụng các loại sổ kế toán phù hợp.
- Sổ chi tiết chi phí kinh doanh
- Sổ chi tiết chi phí sản xuất chung
- Sổ chi tiết chi phí sử dụng máy thi công
- Sổ cái các tài khoản CPSX
Sơ đồ 1.8: Quy trình luân chuyển các sổ sách kế toán
Chương 1 của luận văn tập trung vào cơ sở lý luận về kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp Các khái niệm và nội dung liên quan đến chi phí sản xuất và giá thành được phân tích từ nhiều góc độ khác nhau, giúp làm rõ bản chất của công tác kế toán trong lĩnh vực này Mục tiêu là nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp thông qua việc cải thiện công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm.
Nội dung nghiên cứu lý luận về kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm trong chương I đóng vai trò quan trọng, là cơ sở cho việc áp dụng vào thực tiễn tại Công ty cổ phần đầu tư phát triển và xây dựng Hà An Qua đó, nghiên cứu sẽ cung cấp luận cứ cần thiết để đề xuất và đưa ra các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty này.