KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Khái niệm và đặc điểm của Ngân hàng thương mại về mặt lịch sử, Ngân hàng thương mại thuộc loại Ngân hàng ra đời sớm nhất Trải qua quá trình hình thành và phát triển lâu dài, từ đầu thế kỷ thứ XVI, ở Châu Âu đã ra đời một số ngân hàng, lúc đó theo hình thức còn khá sơ khai, hoạt động chỉ gói gọn trong việc giữ hộ tiền và cho vay Cùng với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế, hoạt động Ngân hàng thương mại ngày càng đa dạng và hoàn thiện Mặc dù vậy, đến nay vẫn chưa có một khái niệm thống nhất nào về định nghĩa của Ngân hàng thương mại.
Ngân hàng, theo Giáo sư Peter S Rose, là một tổ chức tài chính cung cấp đa dạng dịch vụ như tín dụng, tiết kiệm và thanh toán Ngân hàng thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ tổ chức kinh doanh nào khác trong nền kinh tế.
Theo luật Ngân hàng của Pháp (1941), ngân hàng thương mại được định nghĩa là các xí nghiệp hay cơ sở kinh doanh thường xuyên nhận tiền từ công chúng dưới hình thức ký thác và sử dụng số tiền đó cho các hoạt động chiết khấu, cho vay hoặc tài chính Tại Việt Nam, theo Luật các tổ chức cho vay 2010, ngân hàng thương mại thực hiện toàn bộ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của luật này.
(2010) nhằm mục tiêu lợi nhuận.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một doanh nghiệp đặc biệt chuyên hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, với nhiệm vụ chính là nhận tiền gửi, cấp cho vay và cung cấp các dịch vụ tài chính ngân hàng nhằm mục tiêu lợi nhuận NHTM hoạt động chủ yếu qua hai hình thức: kinh doanh tiền tệ và dịch vụ ngân hàng Kinh doanh tiền tệ bao gồm việc huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau để cho vay, trong khi các dịch vụ ngân hàng bao gồm các nghiệp vụ như thanh toán, bảo lãnh và ngoại hối, nhằm hỗ trợ khách hàng và thu phí hoặc hoa hồng từ các dịch vụ này.
Ngân hàng thương mại (NHTM) phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật để hoạt động hợp pháp trên thị trường Để đảm bảo sự hoạt động hiệu quả, NHTM cần đáp ứng đầy đủ và chính xác các điều kiện theo quy định hiện hành.
Hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) mang lại rủi ro cao hơn so với các hình thức kinh doanh khác, ảnh hưởng sâu sắc đến nền kinh tế Ngân hàng hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực tiền tệ, huy động vốn và cho vay với nguyên tắc hoàn trả vốn và lãi trong thời gian xác định Rủi ro có thể phát sinh từ nhiều nguồn, bao gồm ngân hàng, khách hàng vay, khách hàng gửi tiền và các yếu tố khách quan khác Để giảm thiểu những rủi ro này, chính phủ các quốc gia đã ban hành các bộ luật và quy định nhằm đảm bảo sự ổn định cho hệ thống ngân hàng.
“xương sống của nền kinh tế” được vận hành an toàn, và hiệu quả.
1.1.2 Các nghiệp vụ cơ bản của Ngân hàng thương mại
Với sự phát triển của nền kinh tế, các hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) ngày càng đa dạng và phong phú Có thể phân loại các nghiệp vụ của NHTM thành ba nhóm chính: nghiệp vụ huy động vốn, nghiệp vụ sử dụng vốn và nghiệp vụ quản lý rủi ro.
Nghiệp vụ huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM), là cầu nối cho các hoạt động tài chính khác Ngoài nguồn vốn từ chủ sở hữu, NHTM còn thực hiện chức năng trung gian tài chính, huy động vốn nhàn rỗi từ thị trường thông qua các hình thức như tiền gửi, phát hành trái phiếu, hoặc vay mượn từ các tổ chức tín dụng khác và Ngân hàng Nhà nước.
Nghiệp vụ sử dụng vốn là quá trình ngân hàng tạo ra lợi nhuận từ nguồn vốn huy động được trên thị trường Để duy trì hoạt động và tối ưu hóa lợi nhuận, ngân hàng áp dụng nhiều phương pháp hiệu quả, trong đó cho vay là hoạt động chủ yếu và truyền thống, đóng góp phần lớn vào lợi nhuận Bên cạnh đó, ngân hàng cũng tham gia vào các hoạt động khác như chứng khoán và đầu tư tài sản cố định.
Nghiệp vụ trung gian ra đời nhằm đáp ứng những thay đổi của nền kinh tế, bao gồm các sản phẩm như bảo lãnh, ngoại hối, giữ hộ tài sản, mua bán và bảo quản chứng khoán, cũng như tư vấn quản trị Mặc dù không phải là nguồn lợi nhuận chính cho ngân hàng, nhưng trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, các sản phẩm trung gian mang lại nguồn thu ổn định, đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng hoạt động huy động và sử dụng vốn Chúng giúp đa dạng hóa, giảm thiểu rủi ro và gia tăng thu nhập cho ngân hàng Ba nhóm nghiệp vụ cơ bản của Ngân hàng thương mại có những đặc điểm khác nhau nhưng lại liên kết chặt chẽ với nhau Do đó, các nhà quản trị và lãnh đạo ngân hàng cần đề ra chiến lược liên kết ba nghiệp vụ này, chú trọng phát triển đồng thời để nâng cao hiệu quả hoạt động của các NHTM.
DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA TRONG NỀN KINH TẾ
1.2.1 Khái niệm doanh nghiệp nhỏ và vừa
Việc xác định tiêu chí và định mức đánh giá quy mô của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) khác nhau giữa các quốc gia và có thể thay đổi theo thời gian trong cùng một quốc gia Sự phát triển của doanh nghiệp, đặc điểm nền kinh tế và tốc độ phát triển kinh tế đều ảnh hưởng đến các tiêu chí này Tuy nhiên, ba tiêu chí phổ biến nhất được nhiều quốc gia áp dụng bao gồm: số lượng lao động bình quân hàng năm, tổng mức vốn đầu tư và tổng doanh thu hàng năm của doanh nghiệp.
Trước năm 1998, Việt Nam chưa có quy định phân loại doanh nghiệp theo quy mô, chủ yếu phân chia thành doanh nghiệp quốc doanh và ngoài quốc doanh Sự ra đời của công văn số 681/1998/CP-KTN vào ngày 20/06/1998 đã mở đầu cho việc thống nhất quan niệm và tăng cường hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Theo Nghị định số 56/2009/NĐ-CP ngày 30/06/2009, DNNVV được phân thành ba cấp: siêu nhỏ, nhỏ và vừa, dựa trên tổng nguồn vốn hoặc số lao động bình quân năm, trong đó tổng nguồn vốn là tiêu chí ưu tiên.
Số lao động Tổng nguồn vốn
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
20 tỷ đồng trở xuống từ trên 10 người đến
200 người từ trên 20 tỷ đồng đến
100 tỷ đồng từ trên 200 người đến
Công nghiệp và xây dựng
20 tỷ đồng trở xuống từ trên 10 người đến
200 người từ trên 20 tỷ đồng đến
100 tỷ đồng từ trên 200 người đến III 300
Thươn g mại và dịch vụ
10 tỷ đồng trở xuống từ trên 10 người đến
50 người từ trên 10 tỷ đồng đến 50 tỷ đồng từ trên 50 người đến
Bảng 1.1: Các điều kiện phân loại doanh nghiệp
Nguồn: khoản 1 điều 3 Nghị định sổ 56/2009/NĐ-CP ngày 30/6/2009
Theo Nghị định trên, DNNVV phải đáp ứng các tiêu chí:
- Về mặt pháp lý: Phải là cơ sở kinh doanh, kinh doanh theo đúng quy định của Pháp luật.
- Về quy mô: Được chia làm 03 nhóm: Doanh nghiệp siêu nhỏ, doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp vừa.
- Về số vốn đăng ký: Tùy thuộc vào từng loại hình và quy mô doanh nghiệp.
- Về số lượng lao động bình quân: Tùy thuộc vào từng loại hình và quy mô doanh nghiệp.
Trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập toàn cầu, nhà nước đang tích cực triển khai các chính sách hỗ trợ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Đến tháng 4/2017, Chính phủ đã bắt đầu xây dựng dự thảo Luật hỗ trợ DNNVV, trong đó sẽ quy định rõ về định nghĩa và các hình thức hỗ trợ dành cho DNNVV.
1.2.2 Đặc điểm cơ bản của doanh nghiệp nhỏ và vừa
Mặc dù mỗi quốc gia có cách định nghĩa riêng về doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), nhưng chúng đều có những đặc điểm chung Việc nắm bắt những đặc điểm cơ bản của DNNVV là bước quan trọng để các ngân hàng thương mại (NHTM) xây dựng những chính sách phù hợp và hiệu quả cho loại hình doanh nghiệp này.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) hoạt động đa dạng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, thương mại, dịch vụ, nông nghiệp và công nghiệp, với các loại hình như công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, doanh nghiệp tư nhân, liên doanh và nhà nước Nhờ quy mô nhỏ và khả năng tận dụng nguồn nhân lực cũng như nguyên vật liệu địa phương, DNNVV có khả năng thích ứng nhanh chóng với nhu cầu thị trường, từ đó đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế và ổn định đời sống xã hội Khi phân khúc khách hàng doanh nghiệp lớn đang thu hẹp, các ngân hàng thương mại cần chuyển hướng sang khai thác tiềm năng từ phân khúc khách hàng DNNVV đang ngày càng phong phú.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường có quy mô hoạt động và tiềm lực tài chính hạn chế, dẫn đến khó khăn trong việc cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn trong các dự án thầu Số lượng vốn đầu tư và lao động bình quân của họ cũng bị giới hạn, khiến cho việc gia nhập thị trường trở nên dễ dàng hơn nhưng lại không mang lại lợi thế cạnh tranh Hơn nữa, việc thiếu minh bạch và theo dõi không chi tiết số liệu tài chính là rào cản lớn, ngăn cản DNNVV tiếp cận nguồn vốn từ ngân hàng và các tổ chức tài chính.
Chiến lược phát triển kinh doanh của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) hiện nay còn thiếu rõ ràng và chủ yếu tập trung vào ngắn hạn, điều này ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của họ Hạn chế về quy mô vốn khiến DNNVV gặp khó khăn trong việc nâng cấp và đổi mới công nghệ, dẫn đến tình trạng lạc hậu Bên cạnh đó, trình độ quản lý yếu kém và khả năng khai thác thị trường hạn chế cũng là nguyên nhân chính gây ra nhiều khó khăn cho DNNVV trong việc phát triển bền vững.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường kinh tế, đặc biệt khi hoạt động sản xuất kinh doanh của họ thường nhỏ lẻ và mang tính thời vụ Sự đa dạng trong các lĩnh vực ngành nghề khiến DNNVV dễ bị tác động bởi những biến động kinh tế Tuy nhiên, với bộ máy tổ chức đơn giản và gọn nhẹ, DNNVV có khả năng thích ứng nhanh chóng nếu áp dụng các chính sách hợp lý như điều chỉnh nhân sự, chuyển hướng kinh doanh và triển khai các phương án sản xuất mới.
Trình độ lao động và năng lực quản lý tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) hiện còn thấp do nguồn vốn hạn hẹp, khiến cho việc thu hút nhân lực có tay nghề và quản lý giỏi trở nên khó khăn Lực lượng lao động chủ yếu là lao động phổ thông, dẫn đến việc ra quyết định thiếu chính xác Hạn chế này xuất phát từ việc một bộ phận lãnh đạo DNNVV chưa được đào tạo bài bản và thiếu kiến thức thực tiễn về tài chính, quản trị kinh doanh và pháp luật.
1.2.3 Vai trò của doanh nghiệp nhỏ và vừa trong nền kinh tế Việt Nam hiện nay
Mặc dù có quy mô nhỏ, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và xã hội, theo nghiên cứu của các chuyên gia và nhà quản lý trong và ngoài nước Các DNNVV không chỉ tạo ra việc làm mà còn thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Theo khảo sát gần đây của CPA Australia, những doanh nghiệp này đóng góp đáng kể vào sự phát triển chung của nền kinh tế.
Tính đến ngày 28/2/2017, doanh nghiệp nhỏ tại Việt Nam là một trong những nhóm doanh nghiệp có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và sự tự tin cao nhất trong khu vực Cụ thể, 89% doanh nghiệp nhỏ đã ghi nhận sự tăng trưởng trong 12 tháng qua, trong khi 94% kỳ vọng sẽ tiếp tục phát triển trong 12 tháng tới.
Sơ đồ 1.1: Số lượng các doanh nghiệp nhỏ tại VN kỳ vọng tăng trưởng
Đến năm 2016, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng góp khoảng 40-45% GDP, duy trì tốc độ tăng trưởng ngay cả trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế Sự đóng góp này của DNNVV là rất quan trọng, và cả các nhà nghiên cứu kinh tế lẫn nhà quản lý đều thống nhất rằng việc hỗ trợ nhóm DNNVV là cần thiết để phát triển kinh tế và ổn định xã hội.
Thứ hai, giải quyết một số lượng lớn chồ làm việc cho dân cư, làm tăng thu nhập cho người lao động, góp phần xoá đói giảm nghèo Các
DNNVV có vai trò quan trọng trong việc tạo ra cơ hội việc làm cho lao động ở các vùng miền khác nhau, nhờ vào tính phổ biến và phân bổ rộng rãi Với vốn đầu tư thấp và công nghệ lạc hậu, các DNNVV thường sử dụng nhiều lao động, góp phần đáng kể vào thị trường lao động Tại Việt Nam, tính đến quý 1 năm 2017, có 54,5 triệu người trong lực lượng lao động, trong đó lao động nông thôn chiếm gần 67,8%, chủ yếu làm việc tại các DNNVV Sự phát triển mạnh mẽ của các DNNVV không chỉ tăng thu nhập mà còn ổn định cuộc sống cho đại bộ phận lao động tại Việt Nam.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác và phát huy nguồn lực địa phương, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế Với địa hình trải dài từ Bắc vào Nam, nhiều khu vực vùng sâu, vùng xa và các khu vực kinh tế kém phát triển gặp khó khăn về tự nhiên và cơ sở hạ tầng Trong khi các doanh nghiệp lớn thường chỉ tập trung tại thủ đô và các thành phố lớn, sự phát triển của DNNVV giúp tạo ra sự cân bằng giữa các khu vực, tận dụng hiệu quả nguồn lực địa phương.
CHO VAY KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA
1.3.1 Khái niệm về cho vay
Cho vay là chức năng kinh tế quan trọng nhất của ngân hàng, hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp, cá nhân và cơ quan chính phủ Đối với nhiều khách hàng, ngân hàng là nguồn vốn linh hoạt và tiết kiệm chi phí Đặc biệt, với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, ngân hàng thường là nguồn vốn chủ yếu Hoạt động cho vay của ngân hàng có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng doanh nghiệp và tạo động lực cho nền kinh tế Mặc dù cho vay là nghiệp vụ lâu đời và mang lại lợi nhuận chính cho ngân hàng, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Theo Thông tư số 39/2016/TT-NHNN, cho vay được định nghĩa là việc tổ chức cho vay cung cấp một khoản tiền cho khách hàng sử dụng vào mục đích xác định trong thời gian nhất định, với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi.
CHẤT LƯỢNG CHO VAY KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.4.1 Các phương thức cho vay của Ngân hàng thương mại với doanh nghiệp nhỏ và vừa
Cho vay ngắn hạn là các khoản vay có thời hạn tối đa 12 tháng, phục vụ nhu cầu vốn ngắn hạn, chủ yếu để tăng cường dự trữ hàng hóa và dịch vụ cho các hoạt động theo mùa Khoản vay này được hoàn trả khi hàng tồn kho được bán và thu hồi doanh thu; lãi suất chỉ tính trên số vốn vay thực tế Các hình thức cho vay ngắn hạn bao gồm vay theo hạn mức tín dụng, vay từng lần, chiết khấu giấy tờ có giá, thấu chi và bao thanh toán, tùy thuộc vào tính chất cấp vốn và phương pháp cho vay của ngân hàng.
1.4.2.2 Cho vay trung dài hạn
Cho vay trung và dài hạn là các khoản vay có thời gian từ 12 đến 60 tháng cho vay trung hạn và từ 60 tháng trở lên cho vay dài hạn, chủ yếu phục vụ cho việc thực hiện các dự án đổi mới, mở rộng sản xuất kinh doanh và đầu tư xây dựng cơ bản Do thời gian vay dài, loại hình cho vay này chứa đựng mức độ rủi ro cao Trước đây, các ngân hàng thương mại thường hạn chế cho vay dài hạn và trung hạn do thiếu công cụ quản lý rủi ro và nguồn vốn lâu dài Tuy nhiên, để đáp ứng nhu cầu khách hàng, các ngân hàng cần chú trọng vào thị trường cho vay trung và dài hạn, điều chỉnh phương thức hoạt động phù hợp với bối cảnh mới và sự phức tạp của thị trường tiền tệ Các khoản vay này thường được sử dụng để tài trợ cho việc mua sắm tài sản cố định, mở rộng sản xuất quy mô lớn, hoặc thay đổi trong công tác quản lý công ty.
Các hình thức cho vay trung và dài hạn bao gồm cho vay theo dự án đầu tư, cho vay hợp vốn, cho vay theo hạn mức cho vay dự phòng và cho thuê tài chính Những phương thức này giúp đáp ứng nhu cầu tài chính của doanh nghiệp và cá nhân trong việc thực hiện các kế hoạch đầu tư và phát triển.
1.4.2 Khái niệm về chất lượng cho vay
Hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong sản xuất và kinh doanh, với mục tiêu tạo ra lợi nhuận để đảm bảo khả năng trả nợ Tuy nhiên, quá trình này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro có thể ảnh hưởng đến khả năng chi trả của doanh nghiệp Do đó, NHTM cần chú trọng đến chất lượng cho vay, đảm bảo đáp ứng tốt nhu cầu vốn của DNNVV, phù hợp với sự phát triển xã hội và bảo đảm sự tồn tại của ngân hàng Chất lượng cho vay được đánh giá qua phạm vi, quy mô và giới hạn cho vay, nhằm đảm bảo khách hàng có khả năng hoàn trả đúng hạn và ngân hàng có thể cạnh tranh hiệu quả trên thị trường Các chỉ tiêu như lợi nhuận từ hoạt động cho vay, tổng dư nợ, quy mô cho vay, tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu cũng là những yếu tố quan trọng phản ánh chất lượng cho vay đối với DNNVV.
1.4.3 Các chỉ tiêu đánh giá về chất lượng cho vay của Ngân hàng thương mại
Thứ nhất, đảm bảo nguyên tắc vay vốn
- Sử dụng vốn vay đúng mục đích đã thỏa thuận trong hợp đồng Tín dụng.
- Vốn vay phải được hoàn trả cả gốc và lãi đúng thời hạn đã cam kết trong hợp đồng.
Thứ hai, đảm bảo các điều kiện khi vay vốn tại Ngân hàng
- Khách hàng phải có đủ tư cách pháp lý.
- Vốn vay phải được sử dụng hợp pháp.
- Khách hàng có năng lực tài chính lành mạnh đủ để đảm bảo hoàn trả tiền vay đúng hạn đã cam kết.
- Khách hàng phải có phương án, dự án khả thi và hiệu quả.
- Khách hàng phải thực hiện đảm bảo tiền vay theo quy định.
Thứ ba, thực hiện đúng quy trình thẩm định
Quy trình thẩm định là yếu tố định tính quan trọng quyết định chất lượng khoản vay, giúp Ngân hàng thu thập thông tin về tình hình tài chính và khả năng trả nợ của khách hàng Qua đó, Ngân hàng có thể đưa ra quyết định cuối cùng về việc cho vay hay không.
Thứ tư, mức độ thỏa mãn nhu cầu của khách hàng
Chất lượng cho vay được đánh giá cao khi các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có mối quan hệ tốt với ngân hàng, đáp ứng nhu cầu của họ một cách hiệu quả Khách hàng mong muốn quy trình cho vay đơn giản, thuận tiện và tuân thủ đầy đủ nguyên tắc của ngân hàng Việc ngân hàng cung cấp nguồn vốn nhanh chóng và kịp thời sẽ giúp DNNVV duy trì hoạt động ổn định và tận dụng các cơ hội kinh doanh.
* Chỉ tiêu tỷ lệ nợ quá hạn
“Nợ quá hạn” là khoản nợ mà một phần hoặc toàn bộ nợ gốc và/hoặc lãi đã quá hạn 3
Nợ quá hạn xảy ra khi người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn cho ngân hàng, phản ánh mối quan hệ cho vay không hoàn hảo.
Tỷ lệ nợ quá hạn là tỷ lệ phần trăm giữa nợ quá hạn và tổng dư nợ của ngân hàng thương mại tại một thời điểm cụ thể, thường được tính vào cuối tháng, cuối quý hoặc cuối năm.
3 Điều 2, khoản 5 quyết định số : 22/VBHN-NHNN ngày 04/06/2014
Tỷ lệ nợ quá hạn = —;—— - x 100%
Tổng dư nợ phản ánh tính an toàn trong cho vay, vì cho vay bản chất là sự hoàn trả Khi khoản vay không được thanh toán đúng hạn mà không có lý do chính đáng, nó sẽ trở thành nợ quá hạn với lãi suất cao hơn Thực tế cho thấy, phần lớn nợ quá hạn là các khoản nợ có vấn đề và có nguy cơ mất vốn Tỷ lệ nợ quá hạn cao sẽ gây khó khăn cho ngân hàng thương mại, dẫn đến nguy cơ mất vốn, giảm khả năng thanh toán và lợi nhuận, đồng thời làm giảm chất lượng cho vay.
* Chỉ tiêu tỷ lệ nợ xấu
Nợ xấu được định nghĩa là các khoản nợ thuộc nhóm 3, 4, 5 theo Điều 6.10 của Quyết định số 32/VNHN- NHNN, ngày 04/06/2014, quy định về phân loại nợ và việc trích lập, sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro trong hoạt động của tổ chức tín dụng.
Nợ nhóm 3, hay còn gọi là nợ dưới tiêu chuẩn, bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 91 đến 180 ngày và các khoản nợ đã được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu, ngoại trừ những khoản nợ đã điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu và được phân loại vào nhóm 2 theo quy định.
- Các khoản nợ được miễn hoặc giảm lãi do khách hàng không đủ khả năng trả lãi đầy đủ theo hợp đồng tín dụng;
- Các khoản nợ được phân loại vào nhóm 3 theo quy định tại Khoản 3 Điều này.
Nợ nhóm 4: Nhóm 4 (Nợ nghi ngờ) bao gồm:
- Các khoản nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày;
- Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn dưới 90 ngày theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần đầu;
- Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai;
- Các khoản nợ được phân loại vào nhóm 4 theo quy định tại Khoản 3 Điều này.
Nợ nhóm 5: (Nợ có khả năng mất vốn) bao gồm:
- Các khoản nợ quá hạn trên 360 ngày;
- Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn từ 90 ngày trở lên theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần đầu;
- Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai quá hạn theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần thứ hai;
- Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ ba trở lên, kể cả chưa bị quá hạn hoặc đã quá hạn;
- Các khoản nợ khoanh, nợ chờ xử lý;
- Các khoản nợ được phân loại vào nhóm 5 theo quy định tại Khoản 3 Điều này.
Tổng dư nợ là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chất lượng hoạt động cho vay của ngân hàng, với mục tiêu đảm bảo an toàn và hiệu quả Tỷ lệ nợ xấu càng cao đồng nghĩa với khả năng mất vốn lớn và chất lượng tín dụng thấp Để duy trì hiệu quả hoạt động, các ngân hàng thường kiểm soát tỷ lệ nợ xấu dưới một mức nhất định Theo thông tư số 36/2014/TT-NHNN ngày 20 tháng 11 năm 2014, các ngân hàng thương mại phải giữ tỷ lệ nợ xấu dưới 3%.
Chỉ tiêu vòng quay vốn cho vay là một yếu tố quan trọng mà các ngân hàng thương mại thường xuyên tính toán hàng năm Chỉ tiêu này giúp đánh giá khả năng quản lý vốn cho vay và chất lượng dịch vụ cho vay của ngân hàng, từ đó đáp ứng hiệu quả nhu cầu của khách hàng.
' Doanh số thu nợ bình quân Vòng quay vốn cho vay=
Hệ số vòng quay vốn cho vay thể hiện khả năng luân chuyển nhanh chóng của nguồn vốn vay tại ngân hàng, cho thấy ngân hàng có thể đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn cho doanh nghiệp và đầu tư vào các lĩnh vực khác Vòng quay vốn cho vay cao đồng nghĩa với việc quản lý vốn hiệu quả và chất lượng cho vay tốt hơn Tuy nhiên, để đánh giá chính xác vòng quay vốn cho vay, cần xem xét từng khoản vay cụ thể, vì các ngành nghề khác nhau có tốc độ luân chuyển vốn khác nhau; chẳng hạn, doanh nghiệp thương mại thường có vòng quay nhanh hơn so với doanh nghiệp sản xuất.
* Chỉ tiêu lợi nhuận từ hoạt động cho vay
Chỉ tiêu này thể hiện hiệu quả và chất lượng cho vay của Ngân hàng, đồng thời phản ánh sự cân bằng giữa an toàn và lợi nhuận Trong bối cảnh nền kinh tế cạnh tranh, Ngân hàng đặc biệt chú trọng đến mục tiêu lợi nhuận bên cạnh việc đảm bảo an toàn trong hoạt động cho vay.
Lợi nhuận từ hoạt động cho vay
Lợi nhuận từ hoạt động cho vay = ’
Tổng dư nợ tín dụng
KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUỐC TẾ VIỆT NAM
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam (VIB), được thành lập vào ngày 18 tháng 9 năm 1996 theo quyết định số 22/QĐ/NH5 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, có vốn điều lệ ban đầu là 50 tỷ đồng và 23 cán bộ nhân viên Trụ sở đầu tiên của ngân hàng được đặt tại số 5 Lê Thánh Tông.
Cổ đông sáng lập Ngân hàng Quốc Tế là những cá nhân và doanh nhân thành đạt tại Việt Nam và quốc tế Là một ngân hàng bán lẻ, Ngân hàng Quốc Tế cung cấp dịch vụ tài chính toàn diện, tập trung vào các doanh nghiệp nhỏ và vừa hoạt động hiệu quả, cùng với những cá nhân và gia đình có thu nhập ổn định.
Từ năm 1996 đến 2007, Ngân hàng VIB đã trải qua giai đoạn phát triển mạnh mẽ với việc tăng vốn điều lệ lên 2000 tỷ đồng và tích cực đổi mới hệ thống Ngân hàng đã tham gia và liên kết với các tổ chức thẻ quốc tế như VISA và Master Năm 2007, VIB ký kết thỏa thuận hợp tác toàn diện với nhiều tập đoàn lớn như Tổng Công ty Bảo hiểm Dầu khí và Tổng Công ty Tài chính Dầu khí, mở rộng mạng lưới kinh doanh lên 82 đơn vị Ngân hàng được xếp hạng 3 trong số 500 Doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam, mặc dù cũng phải đối mặt với những khó khăn do áp lực từ cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
Năm 2010, Ngân hàng Commonwealth Bank of Australia (CBA) chính thức trở thành cổ đông chiến lược của VIB với tỷ lệ sở hữu 15% Đến ngày 20/10/2011, CBA đã đầu tư thêm 1.150 tỷ đồng, nâng tỷ lệ sở hữu lên 20% để tăng cường vốn và mở rộng quy mô hoạt động cho VIB Vốn điều lệ của VIB đã tăng lên 4.000 tỷ đồng, với mạng lưới kinh doanh đạt trên 130 đơn vị tại 27 tỉnh, thành phố Mối quan hệ hợp tác này giúp VIB triển khai thành công các kế hoạch dài hạn và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng theo tiêu chuẩn quốc tế.
Năm 2012, ngân hàng đã tăng vốn điều lệ lên 4250 tỷ đồng với sự tham gia của cổ đông quốc tế Ngân hàng kiên trì thực hiện tam giác chiến lược bao gồm Quản trị tăng trưởng, Quản trị Rủi Ro và Quản trị hiệu quả.
Từ năm 2012 đến 2015, VIB đã đẩy mạnh phát triển hạ tầng công nghệ ngân hàng và quản trị rủi ro, được tổ chức tín nhiệm Quốc Tế Moody’s xếp hạng là một trong hai ngân hàng có chỉ số sức mạnh tài chính cao nhất trong số chín ngân hàng lớn tại Việt Nam VIB cũng nằm trong top 135/1000 doanh nghiệp nộp thuế nhiều nhất tại Việt Nam và đã ký kết thỏa thuận đối tác lịch sử với Prudential Việt Nam, đồng thời là đối tác hàng đầu của IFC với hạn mức tăng lên 50%.
VIB đã chú trọng mở rộng quy mô và tăng cường mạng lưới hoạt động tại các thành phố lớn, trở thành một trong những ngân hàng TMCP hàng đầu Việt Nam tính đến tháng 1/2017 Ngân hàng này sở hữu tổng tài sản vượt 100 nghìn tỷ đồng, vốn điều lệ 5.644 tỷ đồng và vốn chủ sở hữu gần 9.000 tỷ đồng Hiện tại, VIB có gần 4.000 cán bộ nhân viên phục vụ khách hàng tại gần 160 chi nhánh và phòng giao dịch trải dài trên 27 tỉnh/thành trọng điểm trong cả nước.
VIB là một ngân hàng tiên phong trong cải cách kinh doanh, tập trung vào khách hàng và chất lượng dịch vụ Ngân hàng đã nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và quản trị điều hành, đồng thời phát triển mạng lưới ngân hàng bán lẻ và sản phẩm mới qua các kênh phân phối đa dạng, cung cấp giải pháp tài chính trọn gói cho các nhóm khách hàng trọng tâm VIB đã nhận được nhiều danh hiệu và giải thưởng uy tín như Thương hiệu mạnh Việt Nam, ngân hàng có dịch vụ bán lẻ hài lòng nhất, và top 500 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam, khẳng định vị thế và chất lượng dịch vụ của mình.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức điều hành
■ Commonwealth Bank of Australia (CBA) Đô Xuan Hoàng Đặng Khắc Vỹ
■ Đô Xuân Thụ (Cha của ông Đô Xuân Hoàng)
■ Đặng Thị Thu Hà (Vợ của ông Đặng văn Sơn)
Nguồn: www.vib.com.vn
Cổ đông của VIB hiện tại bao gồm 03 nhóm cổ đông chính: Ngân hàng
Commonwealth Bank of Australia (CBA), nhóm cổ đông cá nhân và nhóm cổ đông khác.
Ông Đặng Khắc Vỹ, Chủ tịch hội đồng quản trị ngân hàng VIB và là một trong những cổ đông sáng lập của ngân hàng, hiện cũng giữ vị trí Chủ tịch Mareven Food Holdings, một trong những tập đoàn lớn nhất của người Việt Nam tại nước ngoài, hoạt động chủ yếu ở Đông Âu, Tây Âu và một số quốc gia Châu Á Ông Vỹ được biết đến như một doanh nhân thành đạt, có tầm nhìn chiến lược và khả năng lãnh đạo xuất sắc Với mối quan hệ rộng rãi, ông đã dẫn dắt VIB vượt qua thời kỳ khó khăn và hướng tới phát triển bền vững.
Cổ đông chiến lược nước ngoài
Ngoài nhóm cổ đông cá nhân, cổ đông chiến lược nước ngoài đáng chú ý là Ngân hàng Commonwealth Bank of Australia (CBA) của Úc Kể từ năm 2010, CBA, một trong những ngân hàng bán lẻ hàng đầu với hơn 100 năm kinh nghiệm và nằm trong top 10 ngân hàng lớn nhất thế giới về giá trị vốn hóa thị trường, đã trở thành cổ đông chiến lược của VIB Trong bối cảnh cạnh tranh ngân hàng ngày càng khốc liệt, việc có CBA là đối tác chiến lược mang lại lợi thế lớn cho VIB.
Theo thỏa thuận hợp tác chiến lược, CBA và VIB đang tiến hành một quá trình chuyển giao năng lực dài hạn, bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau Hai bên đã triển khai nhiều hoạt động trong chương trình này, tập trung vào các vấn đề chiến lược, công nghệ thông tin, chương trình kinh doanh và dịch vụ khách hàng.
CBA không chỉ có hai thành viên cao cấp trong ban điều hành của VIB mà còn có đại diện trong ban kiểm soát và gần 40 chuyên gia làm việc tại VIB Các chuyên gia này hoạt động trong các lĩnh vực quan trọng như ngân hàng bán lẻ, quản lý rủi ro, phát triển nhân sự, công nghệ thông tin, hoạt động nguồn vốn và tài chính.
Ngoài ra có thể xem xét theo cơ cấu cổ đông như sau:
Bảng 2.1: Phân loại nhóm cổ đông VIB
Nguồn: báo cáo thường niên 2016
Cơ cấu cổ đông của ngân hàng VIB được chia thành ba nhóm chính, trong đó nhóm cổ đông chiến lược nước ngoài dự kiến sẽ giữ nguyên trong thời gian tới Đồng thời, số lượng cổ phần thuộc về nhóm cổ đông cá nhân được dự báo sẽ tiếp tục gia tăng Những tín hiệu tích cực từ hoạt động kinh doanh của ngân hàng đã giúp giá trị cổ phiếu của VIB duy trì ổn định và có xu hướng tăng trưởng đều trong giai đoạn từ năm 2016 đến quý 2 năm 2017.
2.1.3 Chính sách cho vay khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) đã triển khai sản phẩm "Cho vay nhanh vốn hưu động dành cho Doanh nghiệp nhỏ và vừa" - Fastloan, nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp SMEs tăng cường khả năng nắm bắt cơ hội kinh doanh Sản phẩm này giúp khách hàng tiếp cận dịch vụ ngân hàng một cách dễ dàng và thuận tiện, thể hiện cam kết của VIB trong việc phát triển mảng hoạt động kinh doanh dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Ngân hàng VIB hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa có nhu cầu tín dụng ngắn hạn với lãi suất ưu đãi, tài trợ lên đến 80% giá trị tài sản bảo đảm và cam kết phê duyệt tín dụng trong vòng 48 giờ Theo bà Vương Thị Huyền, Phó Tổng Giám đốc VIB, doanh nghiệp nhỏ và vừa là nhóm khách hàng trọng tâm, do đó ngân hàng chú trọng phát triển sản phẩm và dịch vụ nhằm tối đa hóa lợi ích cho khách hàng Sản phẩm tín dụng này đáp ứng nhu cầu về tốc độ và tính linh hoạt, giúp doanh nghiệp nhanh chóng có vốn lưu động, từ đó thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh và nâng cao khả năng cạnh tranh.
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG CHO VAY KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUỐC TẾ VIỆT NAM
DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
CỔ PHẦN QUỐC TẾ VIỆT NAM
2.2.1 Đối tượng khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Ngân hàng thương mại cổ phần Quốc Tế Việt Nam
Ngân hàng VIB hiện đang tập trung vào việc mở rộng thị phần khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa Đối với các doanh nghiệp này, VIB khuyến khích việc tài trợ cho các doanh nghiệp đã hoạt động trên một năm, hoặc cho những doanh nghiệp mới thành lập nếu họ có tài sản đảm bảo vững chắc và kế hoạch kinh doanh khả thi.
VIB quy định rõ ràng về các ngành nghề hạn chế tài trợ, yêu cầu điều kiện nghiêm ngặt liên quan đến vòng quay vốn, dòng tiền và tỷ lệ nợ trên tổng tài sản Đối với những ngành thuộc danh mục hạn chế cấp tín dụng, việc phê duyệt cần được trình lên các cấp cao hơn để tiến hành đánh giá và thẩm định trước khi quyết định cấp tín dụng.
VIB tập trung phát triển nhóm khách hàng tại khu vực có trụ sở, hạn chế cho vay ở những nơi chưa có chi nhánh hoặc phòng giao dịch, nhằm giảm thiểu rủi ro trong quản lý và thu hồi nợ.
Ngân hàng VIB áp dụng chính sách hạn chế cấp tín chấp vay vốn tối đa, đồng thời khuyến khích khách hàng sử dụng tài sản đảm bảo như sổ tiết kiệm, hợp đồng tiền gửi, giấy tờ có giá, bất động sản và phương tiện vận tải Đối với các loại tài sản có tính thanh khoản thấp như hàng tồn kho và máy móc thiết bị, VIB sẽ cấp các khoản vay với tỷ lệ nhất định.
2.2.2 Các sản phẩm cho vay khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Ngân hàng thương mại cổ phần Quốc Tế Việt Nam
VIB cung cấp nhiều sản phẩm đa dạng cho khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa, nổi bật nhất là sản phẩm "Tài trợ nhanh vốn lưu động dành cho KHDN" - Fast Loan và dịch vụ vay mua ô tô siêu tốc.
Sản phẩm Tài trợ nhanh vốn lưu động dành cho KHDN - Fast Loan mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa Với đặc điểm nổi bật là quy trình phê duyệt nhanh chóng và linh hoạt, Fast Loan giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn cần thiết để duy trì hoạt động và phát triển Sự hỗ trợ kịp thời từ sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện dòng tiền mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng quy mô kinh doanh.
+ Mục đích và hình thức cấp tín dụng:
Mục đích cấp tín dụng: doanh nghiệp (DN) được cấp tín dụng để bổ sung vốn lưu động để thực hiện các nhu cầu sản xuất kinh doanh.
Hình thức cấp tín dụng: cho vay, bảo lãnh, mở LC.
Tổng hạn mức tín dụng rủi ro (HMTDRR) tại VIB được quy định tối đa là 5 tỷ đồng cho mỗi khách hàng Hạn mức này bao gồm cả hạn mức theo quy định và tổng HMTDRR khác của khách hàng tại VIB, ngoại trừ các khoản hoặc hạn mức tín dụng được đảm bảo 100% bằng Giấy tờ có giá do VIB phát hành.
Tỷ lệ tài trợ tính trên nhu cầu vốn:
Đối với cho vay từng lần, khách hàng có thể vay tối đa 80% nhu cầu vốn của phương án kinh doanh Trung tâm kinh doanh (TTKD) có khả năng giải ngân lên tới 100% giá trị hóa đơn, hợp đồng hoặc đơn đặt hàng, nhưng điều kiện là số tiền giải ngân phải nằm trong giới hạn 80% nhu cầu vốn Để được giải ngân, khách hàng cần cung cấp bằng chứng đã sử dụng ít nhất 20% vốn tự có cho các nhu cầu giải ngân theo phương án kinh doanh.
Cấp tín dụng theo hình thức tài trợ thương mại (HMTD) cho phép tối đa 90% nhu cầu vốn lưu động Tổ chức tín dụng (TTKD) có khả năng giải ngân lên đến 100% giá trị của hóa đơn, hợp đồng, đơn đặt hàng, hoặc các chứng từ tương đương, với điều kiện số tiền giải ngân không vượt quá 90% nhu cầu vốn của phương án kinh doanh.
TSBĐ là các giấy tờ có giá như sổ tiết kiệm, chứng chỉ tiền gửi và hợp đồng tiền gửi, thuộc quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng của khách hàng và/hoặc Ban lãnh đạo Công ty Điều này bao gồm các thành viên như Hội đồng Quản trị, Chủ tịch, Phó Chủ tịch, thành viên Ban điều hành, Kế toán trưởng, hoặc người phụ trách Tài chính - Kế toán Ngoài ra, TSBĐ cũng có thể thuộc về các thành viên trong gia đình như bố mẹ, vợ/chồng, con cái, con dâu, con rể, và anh chị em ruột của các thành viên Ban lãnh đạo Công ty.
- TSBĐ là Phương tiện vận tải ( PTVT)
Sản phẩm cho vay của VIB mang lại lợi thế nổi bật với tỷ lệ nhận tài sản đảm bảo lên đến 80% giá trị bất động sản và 100% cho giấy tờ có giá Tuy nhiên, khách hàng cần tuân thủ các điều kiện bắt buộc theo tiêu chí 5C để được hưởng lợi từ sản phẩm này.
Tính cách khách hàng được đánh giá qua lịch sử quan hệ tín dụng với các tổ chức tín dụng (TCTD), bao gồm cả lịch sử quan hệ tín dụng của các bên liên quan Ngoài ra, khả năng điều hành quản trị và kinh nghiệm trong sản xuất hoặc kinh doanh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính cách khách hàng.
+ C2: Năng lực khách hàng: Thành lập hợp pháp, tăng trưởng của doanh nghiệp, cơ sở hạ tầng
C3: Tài chính khách hàng bao gồm báo cáo tài chính (BCTC), vốn tự có trong kế hoạch kinh doanh (theo kỳ BCTC gần nhất), tỷ lệ nợ phải trả so với vốn chủ sở hữu, hệ số khả năng thanh toán hiện tại, và xếp hạng tín dụng nội bộ dựa trên tiêu chí của Moody's.
+ C4: Tài sản bảo đảm: Loại TSBĐ nhận, tỷ lệ tài trợ.
+ C5: Phê duyệt tín dụng: Chính sách của VIB.
Sản phẩm nổi bật nhất của VIB hiện nay là Fast Loan, nổi bật với ưu điểm thời gian phê duyệt nhanh chóng nhờ vào sự hỗ trợ từ các chuyên viên quản lý khách hàng và quy trình làm việc hiệu quả.
TĐ chỉ cần xem xét và so sánh hồ sơ dựa trên danh sách sản phẩm hợp lệ để phê duyệt khoản vay Để đủ điều kiện vay vốn, doanh nghiệp cần phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể.
Giai đoạn: Thu thập và thẩm định hồ sơ
Cung cấp hồ sơ tín dụng theo hướng dẫn của Quản lý khách hàng (QLKH) Danh mục hồ sơ thực hiện theo Quy định của VIB từng thời kỳ.
Kiểm tra danh mục hồ sơ, tài liệu do KH cung cấp Yêu cầu KH bổ sung nếu hồ sơ thiếu so với yêu cầu.
Kiểm tra tài sản bảo đảm (TSBĐ), đối chiếu với quy định hiện hành của VIB về việc định giá để áp dụng cho phù hợp:
• Trường hợp định giá chính thức: chuyển sang bước 3a
• Trường hợp định giá sơ bộ: chuyển sang bước 3b 1
Tiến hành các thủ tục định giá chính thức (hoặc định giá lại TSBĐ trong trường hợp tái cấp tín dụng) theo quy định về
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG CHO VAY KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUỐC TẾ VIỆT NAM
2.3.1 Các kết quả đạt được
Lợi nhuận từ hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa (KHDNNVV) của VIB đã tăng mạnh trong những năm gần đây, nhờ vào việc phát triển nhiều sản phẩm chất lượng dành cho KHDNNVV Dư nợ cho vay KHDNNVV đã tăng từ 5.417 tỷ đồng năm 2014 lên 10.157 tỷ đồng năm 2016, góp phần làm lợi nhuận từ cho vay KHDNNVV tăng từ 1.936 tỷ đồng năm 2014 lên 2.344 tỷ đồng năm 2016.
Ngân hàng VIB chủ động kiểm soát nợ quá hạn và nợ xấu thông qua cơ chế nhắc nợ tự động, bao gồm nhắc nợ qua email và điện thoại cho doanh nghiệp Khách hàng được yêu cầu cung cấp kế hoạch trả nợ gốc lãi định kỳ hàng quý, đồng thời báo cáo tiến độ các công trình và tình hình tài chính VIB tăng cường giám sát và kiểm tra hoạt động của doanh nghiệp, yêu cầu giải trình khi khách hàng chậm thanh toán dù chỉ 01 ngày để tránh tình trạng quá hạn Ngoài ra, ngân hàng còn tra cứu thông tin tín dụng tại CIC hàng tháng nhằm đánh giá quan hệ tín dụng và nhu cầu của khách hàng, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ.
Hệ thống kiểm soát nội bộ yêu cầu xếp hạng tín dụng doanh nghiệp định kỳ 6 tháng một lần theo hai phương thức Moody và Earnst & Young Nhờ vào các công tác kiểm tra và đánh giá thường xuyên, tỷ lệ nợ xấu của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã giảm từ 48 tỷ đồng vào năm 2014 xuống còn 29 tỷ đồng vào năm 2016, trong khi tỷ lệ nợ quá hạn cũng giảm mạnh từ 117 tỷ xuống chỉ còn 89 tỷ đồng.
Việc mở rộng sản phẩm cho vay của VIB và hoàn thiện quy trình cho các doanh nghiệp đã giúp đa dạng hóa ngành nghề kinh doanh của KHDNNVV Sự đa dạng này không chỉ đáp ứng nhu cầu về vốn lưu động mà còn hỗ trợ tài trợ thương mại và đầu tư tài sản cố định, từ đó nâng cao khả năng tài chính cho doanh nghiệp và phù hợp với nhu cầu thị trường.
2.3.2 Những vấn đề còn hạn chế, bất cập
Dư nợ của khối khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa (KHDNNVV) mặc dù tăng qua các năm nhưng vẫn chiếm tỷ trọng không cao trong tổng dư nợ toàn hàng Việc thiếu chính sách thúc đẩy cho nhóm khách hàng tiềm năng đã gây khó khăn trong phát triển dư nợ và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng Trong khi đó, các ngân hàng thương mại khác lại có những sản phẩm chính sách hấp dẫn, được cập nhật thường xuyên và có tính cạnh tranh cao, thu hút nhóm khách hàng chất lượng tốt.
Mặc dù tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn của VIB còn thấp, nhưng vẫn tồn tại, đặc biệt trong nhóm khách hàng tái cấp với tỷ trọng nợ xấu cao Chính sách cho vay đối với KHDNNVV chưa rõ ràng, gây khó khăn cho các đơn vị kinh doanh và cán bộ VIB quá chú trọng vào tài sản bảo đảm, dẫn đến việc bỏ lỡ nhiều khách hàng có kế hoạch kinh doanh khả thi nhưng không đáp ứng đủ điều kiện về tài sản Khách hàng mới thành lập cũng chưa được quan tâm, mặc dù ngân hàng đã mở rộng sản phẩm nhưng điều kiện vẫn quá chặt chẽ Hệ thống định giá tài sản thường xuyên thay đổi, không đồng nhất, ảnh hưởng đến uy tín của VIB Hiện tại, VIB đã áp dụng khung giá tài sản tham khảo và thống nhất một đơn vị định giá, nhưng quy định này còn gặp nhiều vướng mắc.
Quy trình của VIB còn thiếu rõ ràng, đặc biệt sau các chính sách sát nhập và chia khối vào cuối năm 2017 Việc tách khối khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa (KHDNNVV) nhằm phân loại khách hàng và áp dụng chính sách riêng, nhưng lại thiếu văn bản hướng dẫn, dẫn đến chậm trễ trong thực hiện Cán bộ quản lý và các phòng ban gặp khó khăn, khiến khách hàng KHDNNVV đánh giá không cao về chất lượng cho vay, thời gian xử lý lâu và không đáp ứng được kỳ vọng Mặc dù việc phân quyền phán quyết cho vay cho khối KHDN SME là bước đột phá, nhưng hiệu quả chưa cao do quy trình vẫn chưa rõ ràng Các khoản vay dưới 5 tỷ sẽ do giám đốc trung tâm khối KHDN SME phê duyệt, rút ngắn thời gian nhưng vẫn cần cải thiện quy trình để nâng cao hiệu quả.
Việc cho vay doanh nghiệp nhỏ từ khối Khách hàng cá nhân tạo ra sự cạnh tranh không cần thiết trong nội bộ ngân hàng Sự khác biệt trong chính sách giữa các khối đối với cùng một nhóm khách hàng có thể dẫn đến những bất cập trong quy định.
Việc huy động vốn của VIB hiện tại chủ yếu dựa vào nhóm khách hàng doanh nghiệp lớn, điều này có thể dẫn đến rủi ro khi có biến động nhỏ trong thị trường Để đảm bảo hoạt động cho vay ổn định và bền vững, VIB cần đa dạng hóa các kênh huy động vốn, giảm thiểu nguy cơ mất cân đối hoặc thiếu hụt nguồn vốn.
Nhân sự tại VIB đang trải qua sự biến động lớn, đặc biệt trong bộ phận quản lý khách hàng Chất lượng nhân sự chưa đạt yêu cầu, khả năng thẩm định và đánh giá khách hàng còn hạn chế, dẫn đến việc giao tiếp chưa làm hài lòng tất cả khách hàng Hơn nữa, công tác kiểm tra và kiểm soát nội bộ chưa được thực hiện thường xuyên, chủ yếu chỉ theo chuyên đề hoặc định kỳ với khoảng thời gian dài.
Hệ thống công nghệ thông tin của VIB, mặc dù được hỗ trợ bởi đối tác nước ngoài và đã cập nhật hệ thống LOS, vẫn chưa theo kịp xu hướng công nghệ hiện đại Đặc biệt, quy trình báo cáo còn phải trải qua nhiều bước và liên kết với nhiều hệ thống khác nhau, gây khó khăn trong việc tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
2.3.3 Nguyên nhân của hạn chế, bất cập
Hiện nay, việc tiếp cận dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là vay vốn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), vẫn gặp nhiều khó khăn Những hạn chế này xuất phát từ một số yếu tố, bao gồm chính sách của ngân hàng, khả năng của doanh nghiệp và tình hình kinh tế.
2.3.3.1 Nguyên nhân từ phía ngân hàng Đối với các DNNVV đã có quan hệ vay vốn tại VIB, tình hình trả nợ ổn định cũng như tạo dựng uy tín nhất định trong quá trình giao dịch, khi khách hàng đề nghị tăng thêm hạn mức tín dụng, vay vốn bổ sung hay tái cấp hạn mức cán bộ quản lý khách hàng thường chủ quan trong việc đánh giá các bước trong khâu thẩm định như: đánh giá lại tài sản bảo đảm, phân tích kỹ nguồn trả nợ của khách hàng, đánh giá thị phần của khách hàng cũng như phân tích kỹ về báo cáo tài chính và các chỉ số tài chính
Hiện nay, VIB đang trẻ hóa đội ngũ nhân viên, tuy nhiên, các cán bộ QLKH trẻ tuổi thiếu kinh nghiệm thẩm định cho vay, dẫn đến việc nắm vững quy định và sản phẩm còn hạn chế Kỹ năng đánh giá và kỹ năng mềm của họ còn yếu, ảnh hưởng đến chất lượng thẩm định hồ sơ vay vốn, giao tiếp và xử lý tình huống Việc thu thập và khai thác thông tin thẩm định từ nhiều nguồn cũng gặp khó khăn Trong quá trình phân tích khách hàng, cán bộ QLKH chủ yếu dựa vào thông tin từ khách hàng mà chưa phân tích kỹ lưỡng sự biến động của thị trường ngành nghề, cũng như chưa đánh giá đầy đủ các rủi ro từ khoản vay khi thị trường có sự thay đổi.
Hệ thống kiểm tra và kiểm soát nội bộ chưa được cập nhật thường xuyên, trong khi hệ thống công nghệ thông tin chưa theo kịp xu hướng phát triển công nghệ Điều này dẫn đến việc không thể ngăn chặn rủi ro phát sinh từ các khoản vay tại các chi nhánh.
2.3.3.2 Nguyên nhân từ phía doanh nghiệp