TẠI SAO NGƯỜI TA ĐỀ CAO, TĂNG CƯỜNG SỰ THAM GIA CỦA NHÂN DÂN VÀO QUY TRÌNH LẬP HIẾN?
Khái niệm hiến pháp, lập hiến
Hiến pháp là bộ quy phạm pháp luật có giá trị pháp lý cao nhất, quy định những vấn đề cốt lõi về chủ quyền quốc gia, chế độ chính trị, chính sách kinh tế, văn hóa, xã hội, tổ chức quyền lực nhà nước và địa vị pháp lý của con người cùng công dân.
Lập hiến bao gồm các hoạt động xây dựng và ban hành Hiến pháp, bổ sung hiến pháp, sửa đổi Hiến pháp và bãi bỏ Hiến pháp.
Quy trình lập hiến là chuỗi các bước và thủ tục mà các bên liên quan cần tuân thủ khi ban hành hoặc sửa đổi hiến pháp Quy trình này quy định rõ ràng các chủ thể tham gia, cùng với quyền và nghĩa vụ, cũng như trách nhiệm của họ trong suốt quá trình lập hiến.
Cụ thể, ở Việt Nam, quy trình làm Hiến pháp, sửa đổi Hiến pháp Việt Nam theo quy định tại Điều 120 Hiến pháp Việt Nam năm 2013 như sau:
Chủ tịch nước, Ủy ban thường vụ Quốc hội, Chính phủ hoặc ít nhất một phần ba tổng số đại biểu Quốc hội có quyền đề xuất việc làm hoặc sửa đổi Hiến pháp Quyết định này chỉ được thông qua khi có ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành.
2 Quốc hội thành lập Ủy ban dự thảo Hiến pháp Thành phần, số lượng thành viên, nhiệm vụ và quyền hạn của Ủy ban dự thảo Hiến pháp do Quốc hội quyết định theo đề nghị của Ủy ban thường vụ Quốc hội.
3 Ủy ban dự thảo Hiến pháp soạn thảo, tổ chức lấy ý kiến Nhân dân và trình Quốc hội dự thảo Hiến pháp.
4 Hiến pháp được thông qua khi có ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành Việc trưng cầu ý dân về Hiến pháp do Quốc hội quyết định.
5 Thời hạn công bố, thời điểm có hiệu lực của Hiến pháp do Quốc hội quyết định.’’
Hiến pháp là đạo luật gốc của quốc gia, tạo nền tảng pháp lý cho các đạo luật khác Các quy định trong Hiến pháp là cơ sở để xây dựng các đạo luật thông thường, giúp cụ thể hóa tinh thần và nội dung của Hiến pháp trong thực tiễn Điều này không chỉ đảm bảo tính thống nhất trong hệ thống pháp luật mà còn phản ánh vai trò quan trọng của việc lập hiến Để xây dựng một bản Hiến pháp dân chủ và tiến bộ, cần có sự đồng thuận từ hệ thống chính trị và toàn thể nhân dân, cùng với tinh thần dân chủ, trách nhiệm, trí tuệ và phương pháp khoa học.
Chức năng của Hiến pháp
Thứ nhất, hiến pháp trao quyền cho các cơ quan nhà nước.
Hiến pháp quy định quyền lập pháp thuộc về quốc hội, quyền hành pháp thuộc về chính phủ, và quyền tư pháp thuộc về tòa án Sự hiện diện của các cơ quan nhà nước chỉ hợp pháp khi được quy định trong hiến pháp, do đó, hiến pháp là nguồn gốc hình thành các quyền lực chính đáng của các cơ quan này.
Thứ hai, hiến pháp giới hạn quyền lực của các cơ quan nhà nước.
1 Thái Vĩnh Thắng, Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam (Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi, bổ sung, NXB Tư pháp), tr 47
2 Uông Chu Lưu, Hiến pháp - nền tảng pháp lý vững chắc cho công cuộc đổi mới toàn diện đất nước trong thời kỳ mới,
Hiến pháp không chỉ là công cụ của chính phủ mà còn là phương tiện để nhân dân kiểm soát quyền lực nhà nước Nó xác định các giới hạn pháp lý nhằm ngăn chặn lạm quyền, từ đó trở thành công cụ thiết yếu để thiết lập trật tự pháp luật và xã hội Chức năng này của hiến pháp góp phần quan trọng vào việc hình thành chủ nghĩa hợp hiến trong mỗi quốc gia.
Thứ ba, hiến pháp xác lập và bảo vệ các quyền con người, quyền cơ bản của công dân
Hiến pháp, với vai trò là văn bản pháp lý tối cao, đóng vai trò như một bức tường chắn quan trọng, ngăn chặn các hành vi lạm dụng và xâm phạm quyền con người cũng như quyền công dân.
Hiến pháp là nền tảng pháp lý quan trọng giúp nhà nước và xã hội công nhận, tôn trọng cũng như thiết lập các cơ chế bảo vệ quyền con người và quyền công dân.
Thứ tư, hiến pháp là luật cơ bản, tinh thần pháp luật của quốc gia.
Hiến pháp là nền tảng quan trọng trong việc xây dựng hệ thống pháp luật của một quốc gia Tất cả các bộ luật và văn bản quy phạm pháp luật đều phải dựa trên tinh thần và nội dung của Hiến pháp để được ban hành và thực hiện Mọi văn bản pháp luật trái với Hiến pháp đều cần phải bị bãi bỏ.
Thứ năm, hiến pháp xác định cách thức tổ chức quyền lực nhà nước
Hiến pháp quy định cách thức thành lập và tổ chức các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp, đồng thời xác lập mối quan hệ giữa chúng Dựa trên những quy định này, đạo luật về tổ chức nhà nước sẽ được xây dựng nhằm cụ thể hóa các nội dung trong Hiến pháp.
Thứ sáu, hiến pháp là một hình thức xác lập các nguyên tắc pháp luật chung và định hướng cơ bản của sự phát triển đất nước
Hiến pháp định hình các nguyên tắc cốt lõi về chế độ chính trị, chính sách kinh tế, văn hóa, xã hội, khoa học, kỹ thuật, công nghệ, quốc phòng và an ninh quốc gia, cùng với các đường lối đối nội và đối ngoại.
Hiến pháp ảnh hưởng người dân như thế nào?
Hiến pháp được xem như một khế ước xã hội, trao quyền cho nhà nước và đồng thời bảo vệ quyền con người cũng như quyền công dân Sự hợp pháp của bất kỳ bản hợp đồng nào đều phụ thuộc vào sự đồng thuận của các chủ thể liên quan Vì vậy, việc tăng cường sự tham gia của nhân dân trong quy trình lập hiến là yếu tố thiết yếu, nhằm đảm bảo tính chính đáng và hiệu quả của Hiến pháp.
Hiến pháp là khế ước xã hội của nhân dân, khẳng định quyền lực nhà nước xuất phát từ nhân dân và phục vụ lợi ích, nguyện vọng của họ Đây là công cụ pháp lý quan trọng nhất bảo vệ dân quyền và nhân quyền.
Một bản Hiến pháp dân chủ và văn minh khẳng định rằng Nhà nước phải tuân thủ Hiến pháp, đồng nghĩa với việc phải chịu sự ràng buộc từ Nhân dân Quyền của Nhân dân đối với Nhà nước không chỉ là quyền sở hữu mà còn là quyền kiểm soát và giám sát những người được giao quyền lực.
Tăng cường sự tham gia của nhân dân là cách hiệu quả để bảo vệ chủ quyền của họ, đồng thời đảm bảo rằng Hiến pháp phản ánh đúng ý chí và nguyện vọng của cộng đồng Điều này cũng giúp ngăn chặn sự tùy tiện và lạm quyền từ các lực lượng chính trị, đồng thời nâng cao tính công bằng, minh bạch và trung thực trong quản lý nhà nước.
Patrick Henry (1736-1779) là Thống đốc bang Virginia trong những năm 1790 và là một trong những người sáng lập nước Mỹ Ông tham gia Hội nghị lập hiến năm 1787 và nổi tiếng với tư tưởng cách mạng cùng tinh thần chống tham nhũng.
4 ABC về Hiến pháp 83 Câu hỏi - Đáp (NXB Thế Giới), Tr 27
5 ABC về Hiến pháp 83 Câu hỏi - Đáp (NXB Thế Giới) Tr 21.
Sự tham gia của nhân dân vào quy trình lập hiến là một vấn đề quan trọng, được nghiên cứu trong tác phẩm của Đào Trí Út và Vũ Công Giao Cuốn sách "Sự tham gia của nhân dân vào quy trình lập hiến - Lý luận, thực tiễn trên thế giới và ở Việt Nam" do Viện Chính sách công & Pháp luật và NXB ĐHQG Hà Nội phát hành, cung cấp cái nhìn sâu sắc về lý luận và thực tiễn của vấn đề này.
Sự tham gia đóng góp ý kiến của nhân dân là yếu tố quan trọng giúp cơ quan nhà nước nắm bắt thực tiễn xã hội và những vấn đề chung của đất nước Khi ý kiến của người dân được tôn trọng và tiếp thu trong quá trình lập hiến, điều này sẽ đảm bảo Hiến pháp phản ánh đầy đủ ý chí của toàn dân, đồng thời giải quyết mâu thuẫn giữa các tầng lớp xã hội và đáp ứng nhu cầu của các nhóm lợi ích khác nhau Sự đồng thuận cao trong xã hội không chỉ thể hiện tính dân chủ mà còn khẳng định quyền tự do thể hiện ý chí của người dân trong quy trình lập hiến.
Hiến pháp đóng vai trò quan trọng trong việc xác lập các nguyên tắc và định hướng phát triển bền vững cho đất nước, với sự tham gia trực tiếp của nhân dân Nếu không có sự đồng thuận từ nhân dân, các định hướng này sẽ chỉ tồn tại trên lý thuyết và không có giá trị thực tiễn.
Việc tăng cường sự tham gia của người dân trong quá trình lập hiến không chỉ nâng cao ý thức chính trị mà còn khuyến khích tính tích cực của công dân Điều này giúp họ nhận thức rõ hơn về quyền lợi hợp pháp và nghĩa vụ của mình Sự thành công của một bản Hiến pháp được đánh giá qua việc người dân hiểu biết, chấp nhận và thực thi nó, vì chỉ khi đó, việc thực thi hiến pháp mới có giá trị thực sự.
Vào thứ năm, cần tăng cường sự thống nhất giữa chính quyền và nhân dân, từ đó nâng cao tính chính danh và trách nhiệm giải trình của nhà nước đối với toàn thể nhân dân.
Hiến pháp không chỉ là biểu tượng của quyền lực mà còn là sự thể hiện quyền kiểm soát của nhân dân đối với nhà nước Do đó, mọi cá nhân hay cơ quan quyền lực đều phải có sự tham gia và đồng thuận của nhân dân trong việc xây dựng và sửa đổi Hiến pháp Lịch sử đã chỉ ra rằng Hiến pháp Nhật Bản năm 1889 dưới thời Minh Trị thiên hoàng là một ví dụ điển hình về việc "coi thường" sự đóng góp của nhân dân, dẫn đến việc các bản Hiến pháp này không có hiệu lực thực tế Vì vậy, việc tăng cường sự tham gia của người dân trong quy trình lập hiến là thước đo quan trọng để đánh giá tính dân chủ và tiến bộ của một quốc gia.
SO SÁNH QUY TRÌNH LẬP HIẾN THEO CÁC BẢN HIẾN PHÁP QUA CÁC NĂM: HIẾN PHÁP 1946, HIẾN PHÁP 1959, HIẾN PHÁP 1980 VÀ HIẾN PHÁP 2013
Điểm giống nhau về quy trình lập hiến
2.1.1 Quyết định xây dựng, sửa đổi Hiến pháp:
Tất cả các bản Hiến pháp của Việt Nam đều quy định rằng Quốc hội là cơ quan duy nhất có thẩm quyền trong việc xây dựng và sửa đổi Hiến pháp Cụ thể, Khoản 1 Điều 120 của Hiến pháp năm 2013 nêu rõ rằng "Quốc hội quyết định việc làm Hiến pháp, sửa đổi Hiến pháp," đồng thời Khoản 1 Điều 50 cũng khẳng định quyền hạn này của Quốc hội.
1959, Khoản 1 Điều 83 Hiến pháp 1980, Điều 83 Hiến pháp 1992 cũng có quy định tương tự.)
Cả 5 bản Hiến pháp đều có quy định: Việc sửa đổi Hiến pháp phải được ít nhất là hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành Nghĩa là các quyết định về việc xây dựng, sửa đổi Hiến pháp chỉ được thông qua khi có ⅔ số đại biểu Quốc hội tán thành.
2.1.2 Không giới hạn thời gian sửa đổi Hiến pháp
Cả 5 bản Hiến pháp đều không có quy định về giới hạn thời gian sửa đổi Hiến pháp.
2.1.3 Không có quy trình ban hành mới Hiến pháp
Cả 5 bản Hiến pháp đều không có quy trình ban hành mới Hiến pháp
Điểm khác nhau về quy trình lập hiến
Các bước trong quy trình lập hiến Được quy định cụ thể trong Điều 70 Hiến pháp năm 1946
Không có quy trình cụ thể Được quy định cụ thể trong Điều 120 Hiến pháp năm 2013 Đề xuất xây dựng, sửa đổi
Chỉ được xem xét xây dựng và sửa đổi khi “do 2/3 tổng số nghị viên yêu cầu” (khoản a Điều 70 Hiến pháp 1946)
Không quy định rõ chủ thể yêu cầu sửa đổi Hiến pháp.
Phải được đề xuất bởi những chủ thể bao gồm:
Hoặc ít nhất ⅓ tổng số đại biểu Quốc hội
Nghị viện bầu ra một ban dự thảo những điều
Không quy định rõ về cơ quan dự thảo Hiến pháp.
Quốc hội thành lập Ủy ban dự thảo sửa đổiHiến pháp để thay đổi.
(Khoản b Điều 70 Hiến pháp 1946) soạn thảo ra bản dự thảo sau đó trình Quốc hội xem xét.
“Những điều thay đổi khi đã được Nghị viện ưng chuẩn thì phải đưa ra toàn dân phúc quyết.”
Hầu như không quy định cụ thể về việc tham vấn nhân dân trong quá trình xây dựng, sửa đổi Hiến pháp.
“Ủy ban dự thảo Hiến pháp soạn thảo, tổ chức lấy ý kiến Nhân dân và trình Quốc hội dự thảo Hiến pháp”.
“Những điều thay đổi đã được Nghị viện ưng chuẩn thì phải đưa ra toàn dân phúc quyết”
Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền sửa đổi Hiến pháp, và để việc sửa đổi này được thông qua, cần có sự đồng thuận của ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội.
Hiến pháp chỉ được thông qua khi có ít nhất hai phần ba đại biểu Quốc hội đồng ý Quốc hội có quyền quyết định về việc tổ chức trưng cầu ý dân liên quan đến Hiến pháp.
PHÂN TÍCH QUY TRÌNH LẬP HIẾN THEO CÁC BẢN HIẾN PHÁP QUA CÁC NĂM: HIẾN PHÁP 1946, HIẾN PHÁP 1959, HIẾN PHÁP 1980 VÀ HIẾN PHÁP 201
Điểm giống nhau về quy trình lập hiến
Quyết định xây dựng và sửa đổi Hiến pháp là trách nhiệm của nhân dân, vì Hiến pháp được xem như văn bản đại diện cho quyền lợi và nghĩa vụ của họ Nhân dân thực hiện quyền này thông qua các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, theo quy định của Hiến pháp các năm 1959.
Theo quy định của Hiến pháp năm 1959 và các sửa đổi trong Hiến pháp năm 1980 và 1992, chỉ Quốc hội mới có quyền sửa đổi Hiến pháp Để việc sửa đổi có hiệu lực, cần phải có sự đồng ý của ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội.
Hiến pháp 1946 chỉ quy định ngắn gọn về việc sửa đổi Hiến pháp, yêu cầu hai phần ba tổng số nghị viên Trong khi đó, Hiến pháp 2013 đã hoàn thiện quy trình xây dựng và sửa đổi Hiến pháp với các quy định rõ ràng về việc lấy ý kiến nhân dân, dự thảo, sửa đổi và ban hành Theo Điều 120, Quốc hội là cơ quan có thẩm quyền đề nghị sửa đổi Hiến pháp, với điều kiện có ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành Điều này khẳng định rằng Quốc hội, đại diện cho nhân dân, là chủ thể duy nhất có quyền sửa đổi Hiến pháp, đảm bảo nguyên tắc đề cao vai trò của nhân dân trong xã hội.
Thứ hai, không giới hạn thời hạn sửa đổi Hiến pháp
Cả 5 bản Hiến pháp đều không có giới hạn thời gian sửa đổi Hiến pháp Điều này hoàn toàn phù hợp bởi xã hội luôn vận động, chuyển đổi không ngừng Sẽ có những trường hợp Hiến pháp phù hợp trong thời kỳ này nhưng đến khi tình thế biến chuyển thì bản Hiến pháp đó sẽ không hợp thời nữa Do vậy Hiến pháp có thể thay đổi bất cứ lúc nào, không cần phải trải qua một thời hạn nhất định Sự thật đã chứng tỏ rằng khi nào nhân dân không công nhận một Hiến pháp nữa thì dù chưa đủ bốn năm hay tám năm cũng phải tìm cách sửa đổi ngay, nếu không Hiến pháp sẽ bị nhân dân lật đổ.
Thứ ba, không có quy trình ban hành mới Hiến pháp
Cả 5 bản Hiến pháp đều không có quy trình ban hành mới Hiến pháp Việc ban hành Hiến pháp mới thường xảy ra khi: i) khi thành lập quốc gia mới; ii) khi thay đổi chế độ chính trị; iii) khi có những thay đổi cơ bản về chế độ kinh tế, chính sách phát triển xã hội trong đường lối, chính sách của giới cầm quyền Nước ta và rất nhiều nước khác không có quy trình ban hành mới Hiến pháp được giải thích bởi 2 lý do sau:
Hiến pháp là văn bản pháp lý cốt lõi, quy định những vấn đề cơ bản và quan trọng nhất của một quốc gia Những quy định này có tính ổn định cao, ít chịu tác động từ sự biến đổi của đời sống kinh tế - xã hội, do đó, Hiến pháp thường ít thay đổi so với các đạo luật thông thường Điều này dẫn đến việc trong lĩnh vực khoa học pháp lý và pháp luật thực định, việc ban hành Hiến pháp mới để thay thế Hiến pháp hiện hành thường không được xem xét.
Khi ban hành Hiến pháp, các nhà lập hiến thường mong muốn bản Hiến pháp và thể chế chính trị đi kèm tồn tại lâu dài, thậm chí vĩnh viễn Vì lý do này, trong các Hiến pháp thường không có quy định về việc ban hành mới, mà chủ yếu chỉ có các quy định liên quan đến việc sửa đổi Hiến pháp.
Điểm khác nhau về quy trình lập hiến
Đầu tiên là các bước trong quy trình lập hiến
Từ khi ban hành Hiến pháp đầu tiên vào năm 1946, Việt Nam đã trải qua năm lần lập hiến với các bản Hiến pháp lần lượt vào các năm 1946, 1959, 1980, 1992 và 2013 Mặc dù có những quy định về thủ tục lập hiến, nhưng chúng chưa đầy đủ và cụ thể, dẫn đến các hoạt động lập hiến chủ yếu phụ thuộc vào bối cảnh và tình hình đất nước tại từng thời điểm Hiến pháp năm 1992 quy định rằng chỉ Quốc hội mới có quyền sửa đổi Hiến pháp, nhưng không nêu rõ quy trình thực hiện, gây ra nhiều câu hỏi về quyền đề xuất sửa đổi và quy trình công bố Hiến pháp Chỉ có Hiến pháp năm 1946 và 2013 quy định chi tiết về quy trình lập hiến, giúp phân biệt rõ giữa lập hiến và lập pháp, khẳng định tính tối cao của Hiến pháp trong hệ thống pháp quyền Quy trình lập hiến cần được hoàn thiện để bảo đảm vị thế và tính tối cao của Hiến pháp.
Hiến pháp là đạo luật cơ bản và có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam Các quy định trong Hiến pháp tạo nền tảng pháp lý cho việc ban hành, sửa đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ các quy định của các ngành luật cụ thể Vì vậy, quy trình lập hiến cần được quy định rõ ràng, cụ thể và phải tuân theo trình tự, thủ tục chặt chẽ.
Thứ hai, đề xuất xây dựng, sửa đổi Hiến pháp
Hiến pháp 2013 Đề xuất xây dựng, sửa đổi
Chỉ được xem xét xây dựng và sửa đổi khi “do 2/3
Không quy định rõ chủ thể yêu cầu sửa đổi Hiến pháp.
Phải được đề xuất bởi những chủ thể bao gồm:
7 Lê Minh Tùng (2013), Quy trình lập hiến ở Việt Nam, Luận văn thạc sĩ luật học, Đại học quốc Hà Nội,
< https://bit.ly/3dXYdZA > truy cập ngày 15/04/2021
Các bước trong quy trình lập hiến Được quy định cụ thể trong Điều 70 Hiến pháp năm 1946
Không có quy trình cụ thể Được quy định cụ thể trong Điều 120 Hiến pháp năm 2013 tổng số nghị viên yêu cầu”
- Bàn về lập hiến Hoặc ít nhất ⅓ tổng số đại biểu Quốc hội 8
Hiến pháp năm 1946 quy định rằng việc xây dựng và sửa đổi Hiến pháp chỉ được thực hiện khi có sự yêu cầu của hai phần ba tổng số nghị viên (Khoản a Điều 70) Điều này có nghĩa là chỉ khi đạt được ⅔ số nghị viên đồng ý, các vấn đề liên quan đến Hiến pháp mới được đưa ra thảo luận.
Hiến pháp năm 1992 quy định rằng chỉ Quốc hội có quyền sửa đổi Hiến pháp, và để việc sửa đổi được thực hiện, cần có ít nhất 2/3 tổng số đại biểu Quốc hội đồng ý Tuy nhiên, quy định này không làm rõ chủ thể nào có quyền yêu cầu sửa đổi Hiến pháp, điều này dẫn đến sự thiếu minh bạch trong quy trình sửa đổi.
Việc sửa đổi Hiến pháp yêu cầu sự tán thành của ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội, có nghĩa là dự án sửa đổi chỉ trở thành một phần của Hiến pháp khi đạt được sự đồng thuận này Điều này đồng thời thể hiện quyền hạn của Quốc hội trong việc thực hiện sửa đổi Hiến pháp, bao gồm cả việc đề xuất và phê chuẩn các dự án sửa đổi.
Trong lịch sử, các lần sửa đổi Hiến pháp vào các năm 1959, 1980 và 1992 đều được đề xuất trong các kỳ họp Quốc hội Quyền đề xuất xây dựng và sửa đổi Hiến pháp thuộc về nhiều chủ thể khác nhau, chẳng hạn như đề nghị soạn thảo Hiến pháp năm 1946 do Chính phủ thực hiện.
; đề nghị sửa đổi Hiến pháp năm 1946 do Ban thường trực Quốc hội thực hiện11
; đề nghị sửa đổi Hiến pháp năm 1992 do Ủy ban Thường vụ Quốc hội thực hiện12
Hiến pháp năm 2013 quy định rõ ràng về các chủ thể có quyền đề xuất xây dựng và sửa đổi Hiến pháp, bao gồm Chủ tịch nước, Ủy ban thường vụ Quốc hội, Chính phủ và ít nhất ⅓ tổng số đại biểu Quốc hội Quyết định về việc làm Hiến pháp hoặc sửa đổi Hiến pháp phải được ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội tán thành Đây là một trong những điểm mới quan trọng của Hiến pháp 2013, nhấn mạnh quy trình và quyền hạn trong việc điều chỉnh Hiến pháp.
Năm 2013, quy định chính thức đã xác định các chủ thể có quyền sáng kiến lập hiến, thể hiện cam kết về sự nghiêm túc, minh bạch và công khai trong việc đề xuất xây dựng và sửa đổi Hiến pháp, nhằm tránh sự tùy tiện trong quá trình này.
Vì vậy, Hiến pháp 2013 có nhiều điểm mới cả về nội dung và kỹ thuật lập hiến, thể hiện sâu sắc, toàn diện sự đổi mới đồng bộ
8 khoản 1 Điều 120 Hiến pháp năm 2013
9Trường Đại học Kiểm soát Hà Nội, ‘Bàn về lập hiến’ , < https://bit.ly/2QJo929 > truy cập ngày 12/04/2021
Sắc lệnh số 34 ngày 20/9/1945 của Chính phủ lâm thời dân chủ cộng hòa đánh dấu một bước quan trọng trong việc thiết lập nền tảng pháp lý cho nhà nước Việt Nam Hiến pháp năm 1946 đã kế thừa và phát triển những nguyên tắc cơ bản từ sắc lệnh này, góp phần vào quá trình hình thành và hoàn thiện các hiến pháp tiếp theo của Việt Nam.
11 Nghị quyết về việc thành lập Ủy ban dự thảo Hiến pháp ngày 02/7/1976 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
12 Nghị quyết số 43/2001/QH10 ngày 29/6/2001 của Quốc hội về thành lập Ủy ban dự thảo sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp 1992
Hiến pháp 2013 của Việt Nam, theo Vũ Văn Nhiêm, thể hiện rõ bản chất dân chủ và tiến bộ của Nhà nước trong giai đoạn quá độ lên chủ nghĩa xã hội Những điểm mới trong Hiến pháp này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lịch sử lập hiến của đất nước, cả về kinh tế và chính trị.
Thứ ba, xây dựng dự thảo Hiến pháp
Nghị viện bầu ra một ban dự thảo những điều thay đổi 14
Không quy định rõ về cơ quan dự thảo Hiến pháp.
Quốc hội thành lập Ủy ban dự thảo sửa đổi Hiến pháp để soạn thảo ra bản dự thảo sau đó trình Quốc hội xem xét 15
Sau khi vấn đề sửa đổi Hiến pháp được thông qua, Quốc hội sẽ thành lập Ủy ban dự thảo Hiến pháp, bao gồm đại diện từ các cơ quan nhà nước, chuyên gia pháp lý và các tổ chức chính trị - xã hội để soạn thảo dự thảo Hiến pháp hoặc Nghị quyết sửa đổi Trong lịch sử, các Hiến pháp năm 1946, 1959, 1980, 1992 và 2013 đều có quy trình tương tự, mặc dù không phải lúc nào cũng quy định rõ ràng về cơ quan phụ trách Các dự thảo Hiến pháp sẽ được đưa ra để thảo luận và lấy ý kiến đóng góp từ nhân dân, thể hiện vai trò quan trọng của cộng đồng trong quá trình lập hiến.
14 Khoản b Điều 70 Hiến pháp năm 1946
Khoản 3 Điều 120 Hiến pháp năm 2013 quy định rằng việc thảo luận và đóng góp ý kiến đại biểu về dự thảo là cần thiết, sau đó Ủy ban dự thảo sẽ tiếp nhận và chỉnh sửa dự thảo cho phù hợp Việc thành lập Ủy ban dự thảo Hiến pháp không chỉ bao gồm các đại biểu Quốc hội mà còn cần sự tham gia của các chuyên gia trong nhiều lĩnh vực Điều này đảm bảo rằng các nhu cầu phát triển của đất nước được đáp ứng đầy đủ và kịp thời.
Thứ tư, tham vấn nhân dân
“Những điều thay đổi khi đã được Nghị viện ưng chuẩn thì phải đưa ra toàn dân phúc quyết.” 16
Hầu như không quy định cụ thể về việc tham vấn nhân dân trong quá trình xây dựng, sửa đổi Hiến pháp.
“Ủy ban dự thảo Hiến pháp soạn thảo, tổ chức lấy ý kiến Nhân dân và trình Quốc hội dự thảo Hiến pháp” 17
Tham vấn nhân dân là một giai đoạn thiết yếu trong quy trình lập hiến, diễn ra qua nhiều hình thức khác nhau, cả trực tiếp và gián tiếp Hoạt động này thường được thực hiện sau khi Quốc hội thảo luận sơ bộ về dự thảo Hiến pháp hoặc nghị quyết sửa đổi Đây là cơ chế quan trọng để phát huy quyền làm chủ của nhân dân, giúp họ tham gia vào quản lý nhà nước và biến ý chí của họ thành quy định trong Hiến pháp Ý kiến của nhân dân cần được Ủy ban dự thảo Hiến pháp tổng hợp và nghiên cứu nghiêm túc để nâng cao chất lượng dự thảo Các bản Hiến pháp từ năm 1946 đến 2013 đều nhấn mạnh vai trò của tham vấn nhân dân, với Hiến pháp 2013 quy định rõ ràng rằng Ủy ban dự thảo Hiến pháp phải tổ chức lấy ý kiến nhân dân Mục tiêu của hoạt động này là thể hiện quyền lập hiến thuộc về nhân dân, như được nêu trong Lời nói đầu của Hiến pháp 2013, nhằm xây dựng một xã hội dân chủ, công bằng và văn minh Tuy nhiên, việc thực hiện tham vấn nhân dân vẫn còn gặp nhiều thách thức.
16 Khoản c Điều 70 Hiến pháp năm 1946
Khoản 3 Điều 120 Hiến pháp năm 2013 phản ánh nhiều yếu tố như sự phát triển kinh tế, trình độ dân trí và tình hình trật tự an toàn xã hội Trong bối cảnh hiện tại, Hiến pháp năm 2013 cho phép Quốc hội quyết định tham vấn nhân dân về các vấn đề hiến pháp tùy theo từng trường hợp cụ thể Quy định này không chỉ đảm bảo quyền lập hiến của nhân dân mà còn phù hợp với xu hướng lập hiến toàn cầu và điều kiện thực tiễn của Việt Nam.
Thứ năm, thông qua Hiến pháp
Tiêu chí Hiến pháp 1946 Hiến pháp 1959 Hiến pháp 1980 Hiến pháp 1992 Hiến pháp 2013
Thông qua Hiến pháp “Những điều thay đổi đã được Nghị viện ưng chuẩn thì phải đưa ra toàn dân phúc quyết”19
Quốc hội là cơ quan duy nhất có thẩm quyền sửa đổi Hiến pháp, và để việc sửa đổi này được thông qua, cần có sự đồng ý của ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội.