BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN LÊ NGỌC DŨNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẠI CHÚNG VIỆT NAM – CHI NHÁNH SÔNG HÀN, ĐÀ NẴNG LUẬN VĂN THẠC SĨ TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG ĐÀ NẴNG – NĂM 2021 TP ĐÀ NẴNG – NĂM 2021 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN LÊ NGỌC DŨNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẠI CHÚNG VIỆT NAM – CHI NHÁNH SÔNG HÀN, ĐÀ NẴNG LUẬN VĂN THẠC SĨ TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG Chuyên ngành Tài chính – ngân hàng Mã số 8340201 Ngườ.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết đề xuất giải pháp nhằm nâng cao quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam - Chi nhánh Sông Hàn Để đạt được mục tiêu này, nghiên cứu sẽ tập trung vào các nhiệm vụ cụ thể nhằm cải thiện hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng.
-Hệ thống hoá những vấn đề lý luận cơ bản về quản lý RRTD của NHTM
-Phân tích, đánh giá thực trạng quản trị rủi ro tín dụng của Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam - Chi nhánh Sông Hàn giai đoạn 2018-2020
-Đề xuất các giải pháp tăng cường quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam - Chi nhánh SôngHàn đến năm 2025.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu đề tài được thực hiện thông qua phương pháp tiếp cận và nghiên cứu thực nghiệm, nhằm đưa ra kết luận và đề xuất giải pháp cụ thể.
Phương pháp thu thập thông tin bao gồm việc thu thập dữ liệu thứ cấp từ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam - Chi nhánh Sông Hàn Các thông tin này sẽ được tổng hợp, chọn lọc và lưu trữ trên Excel, bao gồm những dữ liệu và nhật ký hoạt động của ngân hàng.
- Phương pháp thống kê kinh tế: Phân tích các số liệu, so sánh qua các quý tình hình biến động các mối quan hệ tín dụng của ngân hàng.
- Phương pháp thu thập tài liệu: Qua các phương tiện
Internet, sách báo ; bố trí thực nghiệm để thu thập tài liệu,tại ngân hàng qua các năm.
Tổng quan về đề tài
Trong nền kinh tế thị trường, tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nguồn vốn của doanh nghiệp và cá nhân, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn sản xuất kinh doanh Việc sử dụng vốn vay không đúng mục đích hoặc không hiệu quả có thể gây ra rủi ro cho ngân hàng, do đó, quản trị tín dụng cần được thực hiện chặt chẽ và hiệu quả Điều này khiến quản trị tín dụng trở thành mối quan tâm hàng đầu của các quốc gia, nhà kinh tế học và quản trị viên tài chính Sự sụp đổ của một ngân hàng lớn đã ảnh hưởng đến tình hình tài chính toàn cầu, làm nổi bật tầm quan trọng của quản trị tín dụng trong nghiên cứu kinh tế và các diễn đàn chuyên ngành.
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể các nghiên cứu về quản trị tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng, không chỉ cho từng ngân hàng thương mại mà còn cho toàn bộ hệ thống ngân hàng Dưới đây là một số công trình nghiên cứu tiêu biểu trong lĩnh vực này.
Luận văn thạc sỹ của Nguyễn Thị Thu Trâm, Đại học Kinh tế TP.HCM, mang tiêu đề “Quản trị rủi ro tín dụng tại Sở giao dịch II, Ngân hàng Công thương Việt Nam Vietinbank” (năm 2007), nghiên cứu hoạt động quản trị tín dụng tại Sở giao dịch II trong giai đoạn 2003-2006 Tác giả đề xuất năm giải pháp chính liên quan đến nhân sự, quản trị, kiểm soát, quy trình và công nghệ nhằm nâng cao chất lượng quản trị tín dụng tại đơn vị này.
Luận văn thạc sỹ của Nguyễn Đình Thiện, được thực hiện tại Đại học Ngân hàng TP.HCM vào năm 2010, nghiên cứu mô hình quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB) Nghiên cứu tập trung vào việc phân tích và đánh giá mô hình quản trị rủi ro tín dụng của VIB trong giai đoạn 2007-2009.
Luận văn thạc sỹ của Huỳnh Thị Hồng Vân, “Hoàn thiện hoạt động quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Á Châu” (2011), phân tích hoạt động quản trị rủi ro tín dụng giai đoạn 2008-2010, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế, đồng thời đề xuất biện pháp cải thiện Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng quản trị rủi ro tín dụng cần được điều chỉnh theo từng giai đoạn và hoàn cảnh cụ thể của từng ngân hàng Ví dụ, nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Trâm về Vietinbank (2007) không còn phù hợp với thực tế hiện nay do sự khác biệt giữa các giai đoạn trước và sau khủng hoảng kinh tế toàn cầu Thời kỳ 2010-2012 là giai đoạn khó khăn cho ngành ngân hàng, yêu cầu các ngân hàng phối hợp chặt chẽ với chính sách vĩ mô để vượt qua khủng hoảng Đến năm 2014, ngành ngân hàng bắt đầu có sự chuyển mình tích cực nhờ vào các chính sách hiệu quả từ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước, tạo điều kiện cho việc tái cơ cấu ngân hàng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
Với vai trò nhà quản trị tín dụng tại Ngân hàng PVcombank, tác giả nhận thức rõ tầm quan trọng của việc hiểu quy trình quản trị tín dụng và thực trạng hoạt động tín dụng hiện tại Để nâng cao hiệu quả công tác quản trị tín dụng, tác giả đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện quy trình này trong hoạt động kinh doanh, góp phần cải thiện hiệu quả tại các ngân hàng thương mại.
Kết cấu của Luận văn
Đề tài được chia làm 3 chương chính:
Chương 1: Cơ sở lý luận về quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Thương mại.
Chương 2: Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam - Chi nhánh Sông Hàn, Đà Nẵng
Chương 3: Giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam - Chi nhánhSông Hàn, Đà Nẵng.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
NHTM VÀ RRTD TRONG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NHTM
1.1.1 Khái niệm và đặc điểm hoạt động kinh doanh NHTM
Hệ thống ngân hàng đã phát triển và hoàn thiện, dẫn đến sự ra đời của các ngân hàng thương mại (NHTM) với chức năng kinh doanh tiền tệ NHTM được coi là bách hóa tài chính, cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ tài chính đa dạng Chúng cung cấp một danh mục dịch vụ phong phú nhất, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán, đồng thời thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ tổ chức nào khác trong nền kinh tế Để hiểu rõ về NHTM, cần xem xét tính chất, mục đích hoạt động và đối tượng phục vụ của chúng trên thị trường tài chính.
Theo luật pháp Mỹ, bất kỳ tổ chức nào cung cấp tài khoản tiền gửi tại Ngân hàng Trung ương Thụy Điển, được thành lập năm 1669 và được coi là ngân hàng trung ương đầu tiên trên thế giới, cùng với Ngân hàng Trung ương Anh (1694) và Ngân hàng Trung ương Mỹ (US Federal Reserve, 1912), cho phép khách hàng rút tiền theo yêu cầu, như thông qua việc viết séc hoặc rút tiền điện tử, và cho vay đối với tổ chức kinh doanh hoặc cho vay thương mại, sẽ được xem là một ngân hàng.
Theo Luật Ngân hàng Pháp năm 1941, ngân hàng được định nghĩa là những xí nghiệp hoặc cơ sở thường xuyên nhận tiền từ công chúng dưới hình thức ký thác hoặc các hình thức khác Số tiền này sẽ được sử dụng cho các hoạt động chiết khấu, tín dụng và tài chính.
Luật Ngân hàng Ấn Độ, được ban hành vào năm 1950 và bổ sung vào năm 1959, định nghĩa ngân hàng là tổ chức nhận tiền gửi để cho vay, tài trợ và đầu tư.
Ngân hàng thương mại, theo Luật Ngân hàng Đan Mạch năm 1930, được định nghĩa dựa trên các hoạt động chủ yếu như nhận tiền ký thác, buôn bán vàng bạc, thực hiện các giao dịch thương mại và các tài sản địa ốc, cùng với các phương tiện tín dụng và hối phiếu, chuyển ngân, và bảo hiểm Tại Việt Nam, định nghĩa này được quy định rõ trong Điều 4 của Luật các Tổ chức tín dụng Số 47/2010/QH12, được Quốc hội khóa XII thông qua vào ngày 16/6/2010.
Ngân hàng là tổ chức tín dụng thực hiện các hoạt động ngân hàng theo quy định pháp luật Các loại hình ngân hàng bao gồm ngân hàng thương mại, ngân hàng chính sách và ngân hàng hợp tác xã, phân loại dựa trên tính chất và mục tiêu hoạt động.
Hoạt động ngân hàng bao gồm việc cung cấp các dịch vụ tài chính như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian tài chính, kinh doanh tiền tệ và cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính Khái niệm này có thể được hiểu từ nhiều khía cạnh khác nhau Sự phát triển của hệ thống ngân hàng toàn cầu phụ thuộc vào quy định pháp luật của từng quốc gia, có thể mở rộng hoặc hạn chế hoạt động của ngân hàng thương mại trong những lĩnh vực nhất định.
Trong nghiên cứu của luận án này, ngân hàng thương mại (NHTM) được định hình theo cách tiếp cận truyền thống, tập trung vào chức năng và các hoạt động cơ bản của nó.
NHTM là tổ chức kinh doanh tiền tệ, chuyên nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ thanh toán trong nền kinh tế.
Hoạt động kinh doanh tiền tệ của ngân hàng thương mại (NHTM) thể hiện qua các yếu tố như chênh lệch tỷ giá hối đoái, chênh lệch lãi suất, chuyển đổi kỳ hạn giữa nguồn vốn và tài sản, quản lý rủi ro liên quan đến nguồn vốn và tài sản, cũng như việc tích tụ và tập trung vốn.
1.1.1.2 Đặc điểm a Về cấu trúc tài chính và tài sản: là doanh nghiệp có quy mô lớn, hệ số nợ rất cao và cấu trúc tài sản đặc biệt
Ngân hàng thương mại (NHTM) là các doanh nghiệp lớn với vốn chủ sở hữu và tổng tài sản lên tới hàng nghìn tỷ đồng tại Việt Nam và nhiều tỷ đô la Mỹ trên thế giới Mạng lưới chi nhánh của NHTM thường rất lớn và phân tán rộng về địa lý Mặc dù vốn chủ sở hữu cao, nguồn vốn chủ yếu của NHTM đến từ nợ huy động bên ngoài Cấu trúc tài sản của NHTM đặc trưng bởi tỷ trọng lớn của tài sản tài chính, chủ yếu là các tài sản trừu tượng như giấy tờ hoặc dữ liệu điện tử Ngoài ra, NHTM liên tục phát triển các sản phẩm và công cụ tài chính mới, nhưng hoạt động của họ luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro và phải chịu sự kiểm soát chặt chẽ từ hệ thống pháp luật.
Doanh nghiệp có hệ số nợ cao thường đối mặt với rủi ro hoạt động lớn, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng thương mại (NHTM) khi nguồn vốn nợ chủ yếu đến từ tiền gửi có thể bị rút trước hạn Các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng không được bảo hộ độc quyền và thường mang tính phức tạp, dẫn đến nhiều cam kết mà chưa chuyển giao vốn thực sự Điều này tạo ra một môi trường hoạt động nhiều rủi ro hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác Rủi ro trong hoạt động của NHTM rất đa dạng và có thể tích lũy nhanh chóng, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản, rủi ro lãi suất, rủi ro ngoại hối, rủi ro vốn khả dụng và rủi ro đạo đức.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một doanh nghiệp lớn với mạng lưới rộng khắp, hoạt động trong môi trường nhiều rủi ro và có ảnh hưởng lớn đến các hoạt động kinh tế xã hội Do đó, NHTM phải tuân thủ sự kiểm soát và giám sát chặt chẽ từ hệ thống pháp luật Các quy định pháp lý liên quan đến NHTM bao gồm điều kiện kinh doanh, tiêu chuẩn lãnh đạo, dự trữ bắt buộc, bảo hiểm tiền gửi, an toàn hoạt động, phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro, cũng như việc sử dụng vốn tự có cho đầu tư vào tài sản cố định Tính liên kết và ổn định của hệ thống ngân hàng là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Hệ thống Ngân hàng có sự phụ thuộc lẫn nhau cao, khiến cho rủi ro trong hoạt động ngân hàng lan tỏa nhanh chóng Chỉ cần một ngân hàng thương mại nhỏ gặp khó khăn về thanh khoản, điều này có thể gây ra nguy cơ sụp đổ toàn bộ hệ thống Thanh khoản được coi là yếu tố sống còn của ngân hàng thương mại; mọi rủi ro và tổn thất đều có thể dẫn đến khả năng thanh toán bị mất và cuối cùng là phá sản.
KHÁI QUÁT VỀ QUẢN TRỊ RRTD TRONG NHTM
1.2.1 Khái niệm Quản trị RRTD
Quản trị là hoạt động thiết yếu trong mọi tổ chức, phát sinh từ sự phân công lao động trong xã hội Để đạt hiệu quả, cần phối hợp chặt chẽ các hoạt động giữa cá nhân và bộ phận trong tổ chức.
Quản trị trong kinh doanh là quá trình có tổ chức và có mục đích, trong đó các nhà quản lý tác động lên đối tượng quản lý để tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực của tổ chức Mục tiêu của quản trị là đạt được các mục tiêu đã đề ra, đặc biệt trong bối cảnh môi trường kinh doanh luôn thay đổi.
Quản trị rủi ro là một chức năng quản trị quan trọng, giúp nhận diện, đánh giá và ứng phó với những nguyên nhân và hậu quả của sự bất định trong tổ chức Mục tiêu của quản trị rủi ro là hỗ trợ tổ chức đạt được các mục tiêu một cách hiệu quả và hiệu năng nhất Trong bối cảnh quản trị rủi ro tài chính, quá trình này bao gồm việc kiểm soát tác động của các sự kiện liên quan đến rủi ro tài chính, xác định và đo lường mức độ tổn thất tiềm năng, cũng như thực hiện các biện pháp thích hợp nhằm giảm thiểu nguy cơ thiệt hại cho tổ chức tài chính.
Quản trị rủi ro tín dụng là một hệ thống toàn diện của ngân hàng, giúp xác định, đánh giá, đối phó và kiểm soát rủi ro trong quá trình cấp tín dụng Qua đó, ngân hàng có thể tối ưu hóa lợi nhuận trong khuôn khổ mức độ rủi ro đã được lựa chọn, từ đó đưa ra những quyết định thông minh nhằm tối đa hóa lợi ích.
Quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) là một phần thiết yếu của quản trị và kinh doanh tín dụng, nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động tín dụng và nâng cao chất lượng dịch vụ của ngân hàng thương mại (NHTM) ngay cả trong điều kiện thị trường đầy rủi ro Để đạt được điều này, cần giảm thiểu rủi ro tín dụng ở mức thấp nhất và tăng cường an toàn cho hoạt động của ngân hàng thông qua các chính sách và biện pháp quản lý, giám sát tín dụng một cách khoa học và hiệu quả.
1.2.2 Ý nghĩa của Quản trị RRTD trong hoạt động kinh doanh của NHTM
Ngân hàng áp dụng chính sách cho vay linh hoạt và các phương pháp kiểm tra hiệu quả việc sử dụng vốn vay, nhằm đảm bảo quá trình thu hồi vốn đạt kết quả tối ưu.
Các cơ quan có thẩm quyền như Ngân hàng Nhà nước (NHNN) có khả năng kiểm soát hiệu quả hoạt động cho vay của các ngân hàng, từ đó đảm bảo sự ổn định và minh bạch cho thị trường tài chính.
– Luồng vốn trong dân cư được luân chuyển một cách có hiệu quả từ dân vô ngân hàng, và từ ngân hàng đến cộng đồng dân cư.
Người vay cần có kế hoạch sử dụng vốn vay một cách hiệu quả và linh hoạt điều chỉnh kế hoạch kinh doanh theo từng giai đoạn.
1.2.3 Mô hình tổ chức hoạt động quản trị rủi ro tín dụng tại NHTM
1.2.3.1 Mô hình quản trị RRTD tập trung
Công tác thẩm định và quản lý rủi ro khách hàng tại ngân hàng thường được tổ chức tại hội sở chính hoặc theo khu vực địa lý Mô hình này phân tách rõ ràng giữa hai chức năng: chức năng kinh doanh và chức năng quản trị rủi ro, nhằm nâng cao hiệu quả trong việc đánh giá và kiểm soát rủi ro liên quan đến khách hàng.
Phạm vi áp dụng: Mô hình này thông thường được thực hiện ở các ngân hàng có quy mô hoạt động lớn.
1.2.3.2 Mô hình quản trị RRTD phân tán
Công tác thẩm định khách hàng và quản lý rủi ro tại ngân hàng được thực hiện tại các chi nhánh, trong khi hội sở chính chỉ đảm nhiệm việc hướng dẫn và thẩm định những khách hàng vượt quá khả năng của chi nhánh Tuy nhiên, mô hình này chưa tách biệt rõ ràng giữa chức năng kinh doanh và chức năng quản trị rủi ro.
Phạm vi áp dụng được áp dụng thực hiện ở các ngân hàng có quy mô hoạt động nhỏ.
NỘI DUNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TRONG NHTM
Theo các nguyên tắc Basel để đảm bảo công tác quản trị rủi ro, các NHTM cần thực hiện tổ chức bộ máy quản trị RRTD
“3 vòng kiểm soát” bao gồm: “Vòng” thứ nhất (quan hệ khách hàng): bao gồm các bộ phận trực tiếp kinh doanh, bán hàng.
Vòng thứ hai trong quản lý ngân hàng tập trung vào việc quản lý rủi ro, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các hoạt động tài chính Đồng thời, vòng thứ ba, KToNB, thực hiện đánh giá độc lập về hiệu quả của cả vòng thứ nhất và vòng thứ hai, cùng với hệ thống kiểm toán nội bộ của ngân hàng Tuy nhiên, trong nghiên cứu này, tác giả chỉ tập trung vào khía cạnh của vòng thứ hai, nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý rủi ro trong hoạt động ngân hàng.
Để quản lý rủi ro hiệu quả, mỗi ngân hàng cần phát triển một hệ thống thông tin cùng với các công cụ và biện pháp nhằm nhận diện, đo lường, đánh giá, giám sát, kiểm soát và xử lý rủi ro cho từng khoản tín dụng cũng như toàn bộ danh mục tín dụng.
Nhận diện rủi ro là quá trình liên tục và hệ thống nhằm xác định các rủi ro và bất định trong tổ chức Hoạt động này giúp phát triển thông tin về nguồn gốc của rủi ro, các yếu tố mạo hiểm, hiểm họa và nguy cơ liên quan.
Các dấu hiệu nhận biết rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng trong các khoản vay có vấn đề thể hiện qua nhiều dấu hiệu khác nhau, từ những biểu hiện dễ nhận biết đến những dấu hiệu khó phát hiện mà cần đến công cụ chuyên dụng Theo Trần Huy Hoàng (2011), có một số dấu hiệu thường gặp mà người vay cần lưu ý.
Khi cá nhân mất nguồn thu nhập do thất nghiệp hoặc doanh nghiệp gặp khó khăn trong sản xuất, khả năng thanh toán nợ gốc và lãi cho ngân hàng sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng Việc giảm doanh số bán hàng dẫn đến tình trạng không thể hoàn trả nợ vay đúng hạn, gây ra áp lực tài chính cho người vay.
Thiên tai như bão lũ và hạn hán đang xảy ra tại khu vực sinh sống của khách hàng, gây ra những tác động nghiêm trọng đến an toàn, tính mạng, cũng như tài sản và của cải của họ.
- Biến động kinh tế, khủng hoảng kinh tế tại Việt Nam và trên thế giới ảnh hưởng đến thị trường tài chính, tiền tệ ViệtNam.
-Thông tin liên hệ khách hàng không chính xác hoặc thường xuyên thuê bao ngoài vùng phủ sóng.
Những sự kiện bất ngờ như tai nạn lao động, tai nạn giao thông, hoặc mắc bệnh nặng có thể tạo ra gánh nặng tài chính lớn cho khách hàng và gia đình Những rủi ro này không chỉ ảnh hưởng đến nguồn thu nhập của họ mà còn có thể tác động đến khả năng trả nợ, đặc biệt là khi có người đồng trả nợ.
-Có sự thay đổi trong cơ cấu tổ chức, nhân sự điều hành cũng có thể gây ra rủi ro cho ngân hàng.
-Quản lý doanh nghiệp thiếu kinh nghiệm, có nhiều hành động thiếu suy xét, cân nhắc, mang tích chất cảm tính, may rủi trong quá trình ra quyết định
-Khó khăn trong việc bán hàng và phát triển sản phẩm do chiến dịch marketing, chiến lược kinh doanh thất bại.
-Những thay đổi về chính sách, cơ chế quản lý của nhà nước.
Sự biến động đột ngột của lãi suất và tỉ giá ngoại hối đã tạo ra rủi ro tín dụng lan rộng, ảnh hưởng đến nhiều nhóm khách hàng khác nhau.
Quản trị rủi ro tín dụng yêu cầu một hệ thống đo lường hiệu quả để phân loại các mức độ ảnh hưởng của rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng.
Từ đó có thể quản trị tốt hơn những rủi ro có mức độ khác nhau.
Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước tại Thông tư 02/2013/TT-NHNN ngày 21/01/2013 và Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN, các tổ chức tín dụng (TCTD) phải phân loại nợ thành 5 nhóm khác nhau.
Nhóm 1: (nợ đủ tiêu chuẩn) bao gồm:
Các khoản nợ trong hạn được tổ chức tín dụng đánh giá có khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc lẫn lãi đúng hạn Đối với các khoản nợ quá hạn dưới 10 ngày, tổ chức tín dụng cũng đánh giá khả năng thu hồi đầy đủ gốc và lãi, đảm bảo thu hồi toàn bộ số tiền còn lại đúng thời hạn.
Nhóm 2: (nợ cần chú ý) bao gồm:
Các khoản nợ quá hạn từ 10 đến 90 ngày cần được chú ý, đặc biệt là những khoản nợ đã được điều chỉnh kỳ hạn trả lần đầu Đối với khách hàng là doanh nghiệp hoặc tổ chức, tổ chức tín dụng phải có hồ sơ đánh giá đầy đủ khả năng trả nợ gốc và lãi đúng hạn sau khi điều chỉnh.
Nhóm 3: (nợ dưới tiêu chuẩn) bao gồm:
Các khoản nợ quá hạn từ 91 đến 180 ngày và các khoản nợ được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu, ngoại trừ những khoản nợ đã được phân loại vào nhóm 2, sẽ được xem xét theo quy định Đồng thời, các khoản nợ được miễn hoặc giảm lãi suất do khách hàng không đủ khả năng trả lãi đầy đủ theo hợp đồng tín dụng cũng cần được lưu ý.
Nhóm 4: (nợ nghi ngờ) bao gồm:
Các khoản nợ quá hạn từ 181 đến 360 ngày, các khoản nợ đã được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu nhưng quá hạn dưới 90 ngày, và các khoản nợ được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai đều cần được chú ý đặc biệt trong quản lý tài chính.
Nhóm 5: (nợ có khả năng mất vốn) bao gồm:
Các khoản nợ quá hạn bao gồm: nợ quá hạn trên 360 ngày, nợ cơ cấu lại lần đầu quá hạn từ 90 ngày trở lên, nợ cơ cấu lại lần thứ hai quá hạn, và nợ cơ cấu lại lần thứ ba trở lên, dù chưa quá hạn hay đã quá hạn Ngoài ra, các khoản nợ khoanh và nợ chờ xử lý cũng nằm trong danh sách này.
NHÓM NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUẢN TRỊ RRTD
Môi trường tín dụng bao gồm các yếu tố pháp lý như sự đồng bộ và hiệu lực của các văn bản pháp luật liên quan đến hoạt động vay vốn Ngoài ra, môi trường kinh tế vĩ mô cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến tín dụng, bao gồm tăng trưởng kinh tế, lạm phát, việc làm và nợ công Các chính sách tài khóa, tiền tệ và đầu tư do chính phủ và Ngân hàng Trung ương điều hành đóng vai trò quan trọng trong quản lý hoạt động ngân hàng Hơn nữa, mức độ hội nhập kinh tế, sự phát triển của hệ thống tài chính, tình trạng buôn lậu và cải cách thủ tục hành chính cũng là những yếu tố cần xem xét Cuối cùng, trình độ quản trị và năng lực tài chính của doanh nghiệp và khách hàng vay vốn là những yếu tố quyết định trong môi trường tín dụng.
1.4.2 Nhóm nhân tố thuộc về môi trường bên trong
1.4.2.1 Nhân tố cơ chế, chính sách của NHTM
Thiếu chính sách cho vay và các tiêu chuẩn rõ ràng dẫn đến việc cấp tín dụng quá tập trung và thiếu kiểm soát chặt chẽ Điều này khiến cho công tác quản trị rủi ro tín dụng không được thực hiện hoặc trở nên không khả thi.
Ngân hàng cần thiết lập chính sách kiểm tra chặt chẽ trong, trước và sau khi cho vay để đảm bảo an toàn tài chính Việc xây dựng quy trình cho vay dựa trên phân chia các cấp phê duyệt sẽ giúp các quyết định được đưa ra một cách thận trọng và hiệu quả Đồng thời, ngân hàng cũng cần phát triển quy trình thu hồi nợ gốc, lãi suất và các khoản phí khác theo đúng điều khoản trả nợ Ngoài ra, cần có các quy định để giải quyết vấn đề của các khoản vay không thực hiện và cơ chế thực hiện quyền của chủ nợ trong trường hợp cho vay bị tổn thất.
Hệ thống báo cáo ngân hàng cần cung cấp thông tin kịp thời và chính xác về tình trạng tín dụng của khách hàng, đồng thời duy trì việc thu thập thông tin chi tiết về khách hàng vay Điều này giúp ngân hàng liên tục đánh giá và quản lý rủi ro hiệu quả.
1.4.2.2 Các quy chế, chính sách cho vay
Hiện đại quy định rằng tổng dư nợ mà ngân hàng được phép đầu tư, cho vay hoặc cung cấp tín dụng cho một khách hàng hoặc nhóm pháp nhân liên quan không được vượt quá tỷ lệ nhất định so với tổng vốn và dự phòng của ngân hàng Điều này giúp các nhà quản lý ngân hàng kiểm soát rủi ro tín dụng, bảo vệ quyền lợi người gửi tiền và ngăn chặn các tình huống có thể gây rủi ro cho toàn hệ thống ngân hàng thương mại.
1.4.2.3 Nhân tố cán bộ NHTM
Trong mọi vấn đề, yếu tố con người luôn đóng vai trò quyết định, đặc biệt trong công tác quản trị rủi ro tín dụng Do đó, cần ưu tiên nhân tố con người, bao gồm cán bộ ngân hàng và người đi vay Để đạt được điều này, quy trình tuyển dụng cán bộ ngân hàng cần phải công khai và minh bạch, đảm bảo rằng những người được tuyển dụng có đủ trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp.
Hiện nay, ngân hàng đã áp dụng hệ thống thông tin hiện đại để thiết lập mối quan hệ trực tiếp và trực tuyến với khách hàng Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh khốc liệt trong ngành tài chính ngân hàng, công nghệ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh Công nghệ không chỉ hỗ trợ ngân hàng trong quản trị và mở rộng sản phẩm dịch vụ, mà còn giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Thêm vào đó, công nghệ còn giúp ngân hàng quản trị rủi ro hiệu quả hơn, từ đó đưa ra các công cụ hỗ trợ cho quyết định chính xác.
MỘT SỐ KINH NGHIỆM QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI CÁC NGÂN HÀNG VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO NGÂN HÀNG
1.5.1 Một số kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng
1.5.1.1 Kinh nghiệm quản trị tín dụng của Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Viettinbank)
Ngân hàng Viettinbank đã chuyển đổi mô hình tổ chức tín dụng, đảm bảo tính chuyên nghiệp và tăng cường giám sát giữa các chức năng Các phòng ban được tách biệt rõ ràng, bao gồm phòng nghiên cứu và tham mưu chính sách tín dụng, phòng quản lý rủi ro, và phòng quản lý nợ có vấn đề Vietinbank thực hiện chính sách tăng trưởng tín dụng linh hoạt, giải quyết tình trạng tăng trưởng nóng và thừa vốn tại các chi nhánh, đồng thời áp dụng biện pháp tín dụng hợp lý cho từng đối tượng Ngân hàng ưu tiên khách hàng có năng lực tài chính lành mạnh và các ngành kinh tế ít rủi ro, nâng cao tiêu chuẩn trong việc lựa chọn khách hàng và dự án Bên cạnh đó, Vietinbank tăng cường quản lý rủi ro tín dụng và thực hiện trích lập đầy đủ trong công tác quản lý nợ có vấn đề và nợ xấu.
1.5.1.2 Kinh nghiệm quản trị tín dụng của Ngân hàng Citibank
Citigroup là một trong những tập đoàn tài chính hàng đầu thế giới, nổi bật về hiệu quả hoạt động, nhờ vào sự thành công của Citibank Với quy mô lớn và chính sách quản lý rủi ro hiệu quả, Citigroup khẳng định vị thế mạnh mẽ trên thị trường tài chính toàn cầu.
Citibank đã thiết lập một khung quản trị rủi ro rõ ràng, bao gồm các chính sách tín dụng cụ thể, quy trình quản lý rủi ro, và các công cụ thông tin hỗ trợ quyết định Đội ngũ nhân viên được đào tạo để có cùng hiểu biết và ngôn ngữ chung về trách nhiệm trong quy trình tín dụng Mô hình tín dụng thương mại của ngân hàng được tiêu chuẩn hóa và trải qua ba giai đoạn xét duyệt: gặp gỡ khách hàng, thẩm định và thực hiện giao dịch.
Theo nghiên cứu của TS Trần Trung Tường, chính sách tín dụng chủ chốt của Citibank bao gồm ba giai đoạn: hình thành chiến lược và kế hoạch cho vay, tiến hành cho vay khách hàng, và đánh giá cũng như báo cáo thực thi Mỗi giai đoạn này có trách nhiệm cụ thể và rõ ràng cho các bộ phận tham gia.
Ủy ban quản lý thực hiện nhiệm vụ thiết lập mục tiêu hoạt động và tiêu chuẩn danh mục đầu tư cho ngân hàng, đồng thời đặt hạn mức tín dụng cho Ủy ban chính sách tín dụng.
Ủy ban chính sách tín dụng (Credit Policy Committee) có nhiệm vụ quan trọng trong việc đặt ra hạn mức tín dụng phối hợp với Ủy ban quản lí, xây dựng chính sách tín dụng, đồng thời quản lí và đánh giá danh mục đầu tư cũng như quản trị rủi ro hiệu quả.
Bộ phận quản trị rủi ro (Line Management) thực hiện nhiều nhiệm vụ quan trọng, bao gồm lập chiến lược kinh doanh, xác định thị trường mục tiêu và mức độ chấp nhận rủi ro Họ cũng gặp gỡ khách hàng để đánh giá rủi ro và phê duyệt dư nợ, đồng thời theo dõi việc hoàn trả, hồ sơ tín dụng và duy trì các giao dịch Ngoài ra, bộ phận này còn giám sát các vấn đề phát sinh trong quá trình tín dụng và xúc tiến tiến độ khoản vay.
Mục tiêu chính của quy trình tín dụng hiệu quả là nâng cao hiệu suất hoạt động của ngân hàng, đồng thời giảm thiểu rủi ro đến mức tối thiểu nhằm đạt được lợi nhuận mục tiêu.
1.5.1.3 Kinh nghiệm quản trị tín dụng của Ngân hàng TMCP Đầu tư Việt Nam (BIDV)
Trong số 10 ngân hàng thương mại được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam chọn thí điểm thực hiện Basel 2, BIDV nổi bật với việc triển khai sớm và chủ động Hiện tại, BIDV đã đạt được nhiều kết quả đáng ghi nhận trong công tác quản lý rủi ro nhờ vào việc áp dụng Basel 2.
BIDV đã ban hành nhiều quy trình và quy định về cấp tín dụng nhằm nhận diện rủi ro tín dụng (RRTD) cho từng đối tượng khách hàng, hỗ trợ trực tiếp cho cán bộ tín dụng (CBTD) trong công tác thẩm định Năm 2017, BIDV tiếp tục hoàn thiện trang thiết bị hỗ trợ đề xuất, thẩm định và phê duyệt tín dụng, giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, nâng cao hiệu quả và chất lượng, đồng thời tăng cường tính minh bạch và an toàn cho hệ thống ngân hàng.
Vào năm 2016, BIDV đã triển khai thành công hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ mới, kết hợp với chương trình phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro Hệ thống này không chỉ đáp ứng tốt hơn các yêu cầu phân loại nợ và trích lập dự phòng theo TT02/2013/TT-NHNN mà còn tuân thủ đầy đủ các điều kiện trong việc đo lường và tính toán rủi ro tín dụng theo Hiệp ước Basel II thông qua phương pháp tiếp cận xếp hạng nội bộ.
BIDV đã xây dựng một hệ thống kiểm soát rủi ro tín dụng đồng bộ, dựa trên nghiên cứu và đề xuất từ các phòng ban, bộ phận nghiệp vụ, cùng với sự tư vấn của các chuyên gia Ngân hàng chú trọng vào việc thu thập, quản lý và cập nhật thông tin, từ đó ban hành các văn bản chỉ đạo về hoạt động tín dụng và cảnh báo rủi ro tín dụng (RRTD) trong từng giai đoạn Điều này giúp định hướng kịp thời hoạt động tín dụng của toàn hệ thống, đặc biệt trong bối cảnh có biến động thị trường bất lợi hoặc khi phát hiện các rủi ro cần được cảnh báo.
1.5.1.4 Kinh nghiệm quản trị tín dụng của Ngân hàng TMCP Phát triển TP Hồ Chí Minh (HDBank)
HDBank là một trong những ngân hàng tiên phong trong việc triển khai hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ với 9 chỉ tiêu cho 4 nhóm khách hàng: định chế tài chính, tổ chức kinh tế, hộ kinh doanh và cá nhân Hệ thống này giúp HDBank đánh giá chất lượng tín dụng, phân nhóm khách hàng, và quản lý nợ hiệu quả, với tỷ lệ nợ xấu hiện tại được kiểm soát dưới 1%/năm Ngân hàng đã thiết lập khối quản trị rủi ro và kiểm soát tuân thủ theo tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm các phòng ban liên kết chặt chẽ để thực hiện quản trị rủi ro tín dụng và phi tín dụng HDBank cũng hoàn thiện quy trình xét duyệt, tăng cường giám sát từ xa và rút ngắn thời gian giải ngân xuống chỉ còn ba ngày cho hồ sơ hợp lệ, nâng cao sự tín nhiệm và hài lòng của khách hàng.
1.5.2 Bài học kinh nghiệm cho Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam
Đề xuất xây dựng quy trình tín dụng rõ ràng, xác định trách nhiệm của từng bộ phận như tiếp nhận hồ sơ, thẩm định cho vay và quản lý hồ sơ, thu nợ Quy trình cho vay cần được thiết kế khoa học để tránh sự chồng chéo giữa các bộ phận, từ đó giảm thiểu thời gian chờ đợi cho khách hàng.
Kiến nghị xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng khách hàng theo chuẩn Basel II sẽ giúp chi nhánh áp dụng các chính sách tín dụng phù hợp với từng đối tượng khách hàng, dựa trên kết quả xếp hạng nội bộ đạt tiêu chuẩn quốc tế Thông tin khách hàng là yếu tố quan trọng nhất trong việc đánh giá toàn diện các vấn đề liên quan, và việc quản lý khách hàng cho vay theo từng nhóm là giải pháp hiệu quả để ngăn ngừa rủi ro Tăng cường thu thập, lưu trữ và giám sát thông tin khoản vay, cùng với công tác kiểm tra trước, trong và sau khi cho vay, sẽ giúp ngân hàng thu thập thông tin cần thiết để đánh giá xếp hạng khách hàng và quản lý rủi ro một cách toàn diện hơn.