( BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI DUY TÂN NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI PHÒNG GIAO DỊCH NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI QUẬN NGŨ HÀNH SƠN, THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG LUẬN VĂN THẠC SĨ TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG ĐÀ NẴNG 2021 Đà Nẵng , năm 20 20 ) LỜI CAM ĐOAN Tôi xin cam đoan luận văn thạc sĩ kinh tế “Quản trị rủi ro tín dụng tại phòng giao dịch Ngân hàng Chính sách xã hội quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng” là kết quả của quá trình học tập, nghiên cứu khoa học độc lập, nghiêm túc Các số liệu.
Tính cấp thiết của đề tài
Rủi ro tín dụng là một trong những mối quan ngại hàng đầu của các ngân hàng Việt Nam, gây ra hậu quả nghiêm trọng như tăng chi phí hoạt động, chậm thu nhập lãi và thất thoát vốn vay Những vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến tình hình tài chính của ngân hàng mà còn làm tổn hại đến uy tín và vị thế của họ trên thị trường.
Rủi ro tín dụng là yếu tố không thể tách rời khỏi hoạt động tín dụng và không thể loại bỏ hoàn toàn, chỉ có thể áp dụng biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu thiệt hại Quản lý rủi ro tín dụng đóng vai trò quan trọng đối với ngân hàng và hệ thống tài chính, giúp hạn chế rủi ro và giảm nợ xấu Đặc biệt, ngân hàng chính sách quận cần chú trọng đến tín dụng chính sách nhằm phát triển kinh tế, xoá đói giảm nghèo và tạo việc làm Mặc dù không hướng đến lợi nhuận, việc bảo toàn và phát triển nguồn vốn là rất cần thiết cho sự tồn tại của ngân hàng, do đó, cần tăng cường quản lý rủi ro trong hoạt động tín dụng.
Phòng giao dịch ngân hàng chính sách xã hội quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng được thành lập để thực hiện chính sách tín dụng ưu đãi cho người nghèo và các đối tượng chính sách khác Để hỗ trợ chương trình mục tiêu quốc gia về giải quyết việc làm và xóa đói giảm nghèo, ngân hàng đã tập trung nguồn lực chuyển tải vốn ưu đãi đến hộ nghèo Mặc dù gặp khó khăn, tập thể cán bộ và lãnh đạo ngân hàng đã nỗ lực không ngừng, xây dựng sự đoàn kết để hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Sau hơn 15 năm hoạt động, ngân hàng đã đạt được nhiều kết quả đáng khích lệ trong chương trình cho vay, với tỷ lệ nợ xấu giảm từ 0,41% năm 2018 xuống còn 0,14% năm 2020.
Xây dựng hệ thống quản lý rủi ro tín dụng là yếu tố then chốt cho hoạt động của NHCSXH, đặc biệt là ngân hàng chính sách xã hội quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng, nhằm đảm bảo sự tăng trưởng tín dụng ổn định và bền vững.
Xuất phát từ thực tế rủi ro tín dụng trong ngân hàng, tác giả đã chọn nghiên cứu đề tài “Quản trị rủi ro tín dụng tại phòng giao dịch ngân hàng chính sách xã hội quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng” Mục tiêu nghiên cứu nhằm đóng góp vào việc hạn chế rủi ro và nâng cao chất lượng tín dụng tại phòng giao dịch này.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết phân tích thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại phòng giao dịch Ngân hàng Chính sách xã hội quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng Dựa trên những đánh giá này, bài viết đề xuất các giải pháp chủ yếu nhằm cải thiện quản trị rủi ro tín dụng, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Khái quát vấn đề lý luận về quản trị rủi ro tín dụng trong tổ chức ngân hàng thương mại.
Phân tích tình hình quản trị rủi ro tín dụng tại Phòng giao dịch Ngân hàng Chính sách xã hội quận Ngũ Hành Sơn cho thấy nhiều thách thức cần giải quyết Để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng, cần đề xuất các giải pháp cụ thể và kiến nghị phù hợp nhằm cải thiện quy trình và tăng cường khả năng kiểm soát rủi ro tại đơn vị này.
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, tác giả đã áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính làm chủ đạo, trong đó sử dụng các phương pháp nghiên cứu cụ thể.
- Phương pháp tổng hợp: dùng để hệ thống các nội dung về cơ sở lý luận của đề tài nghiên cứu, khảo lược các nghiên cứu trước đây.
Phương pháp thống kê mô tả và so sánh, cùng với các chỉ số, được áp dụng để phân tích và tính toán các bảng số liệu liên quan đến sự phát triển của dịch vụ ngân hàng điện tử Những phương pháp này giúp đo lường hiệu quả và xu hướng trong lĩnh vực ngân hàng điện tử một cách chính xác.
Phương pháp phân tích, đánh giá, suy diễn và biện chứng là công cụ quan trọng để đánh giá thực trạng, xác định những kết quả đã đạt được, đồng thời chỉ ra các hạn chế và nguyên nhân dẫn đến tình hình hiện tại Qua đó, phương pháp này giúp đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm cải thiện và phát triển trong tương lai.
Thông tin và dữ liệu trong bài viết được thu thập từ các nguồn thứ cấp, bao gồm phòng giao dịch ngân hàng chính sách xã hội quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng, cùng với các nguồn khác có trích dẫn.
Tổng quan vấn đề nghiên cứu
5.1 Tóm tắt một số nghiên cứu trước
Nguyễn Thị Thùy Dung (2009) đã thực hiện nghiên cứu về quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Gia Lâm, Hà Nội Luận văn này không chỉ chỉ ra thực trạng quản trị rủi ro tín dụng hiện tại mà còn đề xuất các giải pháp hiệu quả để cải thiện quy trình quản trị rủi ro tại ngân hàng này.
Vũ Thị Hợp (2015) đã thực hiện nghiên cứu về "Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Thành Công" Luận văn này không chỉ hoàn thiện nội dung quản lý rủi ro tín dụng mà còn đề xuất mô hình phù hợp cho chi nhánh áp dụng Bên cạnh đó, nghiên cứu còn đưa ra các biện pháp cần thiết để ngân hàng kiểm tra và giám sát các khoản cho vay, nhằm đảm bảo an toàn vốn.
Phạm Thúy Ngọc (2015) đã nghiên cứu về "Quản lý rủi ro tín dụng tại quỹ đầu tư, phát triển đất và bảo lãnh tín dụng Tỉnh Hà Giang", trong đó hệ thống hóa lý luận về rủi ro tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng Bài luận đã làm rõ khái niệm, lượng hóa và nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng tại Quỹ Đầu tư, Phát triển đất và Bảo lãnh tín dụng tỉnh Hà Giang Đồng thời, nghiên cứu cũng đánh giá tác động của rủi ro tín dụng đến kết quả hoạt động kinh doanh của Quỹ và trình bày nội dung cơ bản của quản lý rủi ro tín dụng Dựa trên thực trạng quản lý rủi ro tín dụng tại Quỹ, nghiên cứu đã tham khảo các tiêu chuẩn quản lý rủi ro tín dụng theo Hiệp ước vốn Basel II để cải thiện quy trình quản lý.
Nghiên cứu của Võ Xuân Vinh và Phạm Hồng Vy (2017) chỉ ra rằng không có mối quan hệ trực tiếp giữa rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2007–2015 Mặc dù vậy, biến trễ của cả hai loại rủi ro này lại có tác động đến mức độ rủi ro hiện tại.
Hoàng Thị Dao và Nguyễn Đức Minh (2018) đã nghiên cứu về "Mô hình quản trị rủi ro doanh nghiệp theo thông lệ quốc tế", cho thấy rằng quản lý rủi ro hiệu quả giúp các công ty giám sát và giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro qua việc thực hiện kịp thời các phản ứng rủi ro theo kế hoạch Tuy nhiên, tại Việt Nam, vẫn thiếu các quy định, hướng dẫn và công cụ hỗ trợ các công ty trong việc thiết lập hệ thống quản lý rủi ro đúng cách Bài viết này nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý rủi ro và thảo luận về các mô hình quản lý rủi ro doanh nghiệp theo các thông lệ tốt đang được áp dụng trên toàn cầu.
5.2 Khoảng trống của các nghiên cứu trước và hướng tiếp tục nghiên cứu của đề tài
Từ những nghiên cứu trước cho thấy:
- Phần lớn chưa đi sâu phân tích thực trạng, đánh giá thuận lợi khó khăn của quản trị rui ro tín dụng.
- Những giải pháp còn mang tính chung chung, chưa chú trọng giải pháp cụ thể để thực hiện công tác quản trị rủi ro.
Chúng ta chỉ mới dừng lại ở việc hoàn thiện các phương pháp quản trị rủi ro mà chưa khai thác hết những lợi ích tiềm năng Đồng thời, cần làm rõ những hạn chế hiện tại để từ đó đề xuất các giải pháp quản trị rủi ro hiệu quả hơn.
- Không phân tầng khách hàng, nhắm vào khách hàng mục tiêu nào để chú trọng.
Trong bối cảnh các nghiên cứu trước chưa đủ và thực tiễn hiện nay, ngân hàng đã chú trọng đến quản trị rủi ro tín dụng, đặc biệt tại phòng giao dịch ngân hàng chính sách xã hội quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng Do đó, tác giả quyết định chọn đề tài “Quản trị rủi ro tín dụng tại phòng giao dịch ngân hàng chính sách xã hội quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng” cho nghiên cứu tốt nghiệp chương trình Cao học kinh tế, chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng.
Kết cấu của luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, phụ lục, danh mục các chữ viết tắt, danh mục bảng, biểu đồ, tài liệu tham khảo, luận văn được chia thành 3 chương:
Chương 1 trình bày cơ sở lý luận về quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện, đánh giá và kiểm soát rủi ro để bảo đảm an toàn tài chính Chương 2 phân tích thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại phòng giao dịch Ngân hàng Chính sách xã hội quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng, chỉ ra những thách thức và cơ hội trong việc nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng tại đây.
Chương 3: Giải pháp hoàn thiện quản trị rủi ro tín dụng tại phòng giao dịch ngân hàng chính sách xã hội quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG
RỦI RO TÍN DỤNG TRONG NGÂN HÀNG
Rủi ro tín dụng, theo Phan Thị Thu Hà (2007), là khả năng mà khách hàng không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ trả nợ đối với ngân hàng, dẫn đến tổn thất cho ngân hàng.
Theo Koch và MacDonald (2014), khi ngân hàng nắm giữ tài sản sinh lợi, rủi ro tín dụng xảy ra khi khách hàng không thanh toán vốn gốc và lãi đúng hạn Rủi ro này có thể dẫn đến sự thay đổi tiềm ẩn trong thu nhập thuần và giá trị thị trường của vốn do việc khách hàng không thanh toán hoặc thanh toán trễ hạn.
Rủi ro tín dụng, theo Van Greuning và Brajovic Bratanovic (2009), là nguy cơ mà người vay không thể thanh toán lãi suất hoặc hoàn trả vốn gốc đúng hạn theo hợp đồng tín dụng Đây là một đặc điểm vốn có trong hoạt động ngân hàng, dẫn đến việc chi trả có thể bị trì hoãn hoặc thậm chí không thể thực hiện Hệ quả của rủi ro tín dụng là gây ra sự cố trong dòng tiền và ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của ngân hàng.
Các định nghĩa khá đa dạng, chúng ta có thể rút ra các nội dung cơ bản của rủi ro tín dụng như sau:
Rủi ro tín dụng phát sinh khi người vay không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng, dẫn đến tổn thất về lỗ và/hoặc lãi Sự sai hẹn này có thể biểu hiện dưới hình thức trễ hạn hoặc không thanh toán.
- Rủi ro tín dụng sẽ dẫn đến tổn thất tài chính, tức là giảm thu nhập
Rủi ro trong đầu tư bao gồm rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm, rủi ro nghiệp vụ, rủi ro nội tại và rủi ro tập trung ròng, có thể làm giảm giá trị thị trường của vốn Trong những trường hợp nghiêm trọng, những rủi ro này có thể dẫn đến thua lỗ, hoặc thậm chí là phá sản nếu không được quản lý đúng cách.
Rủi ro tín dụng có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu nghiên cứu Dựa vào các tiêu chí phân loại, rủi ro tín dụng được chia thành nhiều loại khác nhau Theo nguyên nhân phát sinh, rủi ro tín dụng được phân loại thành các nhóm cụ thể.
Hình 1.1 Sơ đồ phân loại rủi ro tín dụng
Rủi ro giao dịch, một dạng rủi ro tín dụng, phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch và xét duyệt cho vay cũng như đánh giá khách hàng Rủi ro này bao gồm nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của các giao dịch tài chính.
Rủi ro lựa chọn là mối nguy hiểm liên quan đến việc đánh giá và phân tích tín dụng, cũng như các phương án vay vốn, nhằm đưa ra quyết định tài trợ của ngân hàng.
+ Rủi ro bảo đảm: rủi ro phát sinh từ các tiêu chuẩn đảm bảo như mức cho vay, loại tài sản đảm bảo, chủ thể đảm bảo…
Rủi ro nghiệp vụ là những rủi ro phát sinh từ quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro cũng như kỹ thuật xử lý các khoản vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng Rủi ro này có thể được phân loại thành nhiều dạng khác nhau, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của ngân hàng.
+ Rủi ro nội tại: Xuất phát từ đặc điểm hoạt động và sử dụng vốn của khách hàng vay vốn, lĩnh vực kinh tế.
Rủi ro tập trung là nguy cơ mà ngân hàng phải đối mặt khi cho vay quá nhiều vào một số khách hàng, ngành kinh tế, hoặc khu vực địa lý nhất định Việc này có thể dẫn đến những tổn thất lớn nếu các khoản vay này gặp khó khăn, đặc biệt là khi tập trung vào những loại hình cho vay có rủi ro cao Do đó, việc quản lý rủi ro tập trung là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định tài chính của ngân hàng.
Rủi ro tín dụng có những đặc điểm sau:
Rủi ro tín dụng gián tiếp xảy ra trong quan hệ tín dụng khi ngân hàng chuyển giao quyền sử dụng vốn cho khách hàng Những rủi ro này xuất phát từ các tổn thất và thất bại mà khách hàng gặp phải trong quá trình sử dụng vốn Do đó, các rủi ro trong hoạt động kinh doanh của khách hàng là nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro tín dụng của ngân hàng.
Rủi ro tín dụng có tính chất đa dạng và phức tạp, thể hiện qua nhiều nguyên nhân, hình thức và hậu quả khác nhau Đặc trưng của ngân hàng là trung gian xử lý rủi ro tín dụng, vì vậy cần chú ý đến mọi dấu hiệu rủi ro Việc nhận diện nguyên nhân và hậu quả của rủi ro tín dụng là rất quan trọng để có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Rủi ro tín dụng là một yếu tố không thể tránh khỏi trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM), do tình trạng thông tin bất cân xứng khiến ngân hàng khó nắm bắt đầy đủ các dấu hiệu rủi ro Điều này dẫn đến việc mọi khoản vay đều tiềm ẩn rủi ro, cho thấy ngành ngân hàng luôn phải đối mặt với nhiều rủi ro hơn so với các ngành khác.
1.1.4 Các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng
Rajan và Dhal (2003) đã phân tích nợ xấu của ngân hàng thương mại ở Ấn Độ, cho thấy quy mô ngân hàng có ảnh hưởng thống kê đáng kể và tác động ngược chiều đến nợ xấu Họ chỉ ra rằng sự tăng trưởng GDP cao phản ánh điều kiện kinh tế vĩ mô thuận lợi và môi trường kinh doanh tích cực, dẫn đến xu hướng giảm nợ xấu.
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG NGÂN HÀNG
1.2.1 Nhân tố từ bên ngoài
Môi trường kinh doanh ảnh hưởng lớn đến hoạt động tín dụng của ngân hàng, bao gồm năng lực vốn và sản xuất của khách hàng, tốc độ tăng trưởng kinh tế, và các nguồn lực trong sản xuất Thị trường và lạm phát cũng tác động tiêu cực đến quản lý tín dụng, cùng với các yếu tố chính trị - xã hội Những yếu tố này làm giảm khả năng thu hồi nợ của ngân hàng và ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận vốn vay cho các dự án đã lên kế hoạch, do đó, quản lý tín dụng cần đặc biệt chú ý đến những yếu tố này khi hoạch định chính sách.
+ Chính sách tài chính, tiền tệ và tín dụng của Nhà nước
Quản lý tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) bị ảnh hưởng bởi chính sách tín dụng của nhà nước cả về mặt khách quan lẫn chủ quan Nhà nước khuyến khích phát triển các ngành kinh tế thông qua các công cụ tiền tệ như giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc và cung cấp vốn vay ưu đãi cho NHTM Đồng thời, hoạt động tín dụng của NHTM cần tuân thủ mục tiêu quản trị tín dụng quốc gia, buộc NHTM phải điều chỉnh chiến lược tín dụng phù hợp với chính sách của nhà nước Để đạt được mục tiêu này, nhà nước sử dụng mệnh lệnh hành chính yêu cầu các tổ chức tín dụng, đặc biệt là NHTM nhà nước, tập trung đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên và điều chỉnh dòng vốn theo yêu cầu quản trị chung.
Mặt tích cực, khách hàng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngân hàng thương mại (NHTM), giúp tăng trưởng lợi nhuận, xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường thông qua sự hợp tác tốt Hoạt động tín dụng thể hiện rõ vai trò này, khi ngân hàng cho vay khách hàng tốt và duy trì quan hệ giao dịch ổn định, mang lại lợi ích cho cả hai bên và nâng cao chất lượng tín dụng Tuy nhiên, mặt hạn chế là việc NHTM cho vay cho những khách hàng có sức khỏe tài chính kém và hoạt động kinh doanh không hiệu quả có thể dẫn đến gia tăng nợ xấu, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tín dụng và quản lý rủi ro của ngân hàng.
+ Sự cạnh tranh của các Ngân hàng
Trên thị trường tài chính hiện nay, nhiều ngân hàng lớn nhỏ đang cạnh tranh khốc liệt để thu hút khách hàng Các ngân hàng thường sử dụng các công cụ như lãi suất, chính sách cho vay, mở rộng hạn mức tín dụng, đơn giản hóa thủ tục vay và hình thức tài sản đảm bảo để giành giật khách hàng Tuy nhiên, sự cạnh tranh này cũng dẫn đến nhiều rủi ro tín dụng trong quá trình cho vay.
1.2.2 Nhân tố từ bên trong
Công tác tổ chức quản lý rủi ro theo quy chế của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động Việc kiểm tra và giám sát phân công nhiệm vụ trong từng công việc cụ thể là cần thiết để đảm bảo quy trình quản lý rủi ro được thực hiện một cách hiệu quả.
Nhân sự của ngân hàng đóng vai trò quan trọng quyết định đến thành công hay thất bại của một tổ chức tài chính Để có hoạt động kinh doanh ngân hàng tốt, cần phải xây dựng đội ngũ chuyên viên lãnh đạo và quản lý giỏi, giàu kinh nghiệm, năng động và có phẩm chất đạo đức tốt Yếu tố con người bao gồm số lượng, trình độ chuyên môn, kinh nghiệm nghề nghiệp, cơ cấu nhân sự và năng lực quản lý tác nghiệp đều đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngân hàng.
Để quản lý tín dụng hiệu quả, ngân hàng thương mại cần có đội ngũ chuyên viên có trình độ nghiệp vụ cao, am hiểu pháp luật và có tinh thần trách nhiệm lớn Đặc biệt, các cán bộ tín dụng phải có kinh nghiệm phù hợp với lĩnh vực mà họ quản lý, ví dụ như từ nông nghiệp sang sản xuất kinh doanh Thời gian thích nghi và tích lũy kinh nghiệm là điều cần thiết trong quá trình chuyển đổi này Hơn nữa, đạo đức nghề nghiệp có ảnh hưởng sâu sắc đến quản lý tín dụng; nhiều sai phạm trong hoạt động ngân hàng thời gian qua xuất phát từ việc cá nhân đặt lợi ích riêng lên trên lợi ích chung của ngân hàng.
Công nghệ tiên tiến trong ngân hàng giúp cải thiện quy trình kiểm tra và kiểm soát rủi ro, nâng cao uy tín với khách hàng Nó cung cấp thông tin kịp thời về hoạt động tín dụng, hỗ trợ quản lý đưa ra quyết định cho vay và áp dụng chế tài tín dụng phù hợp Nhờ vào việc xử lý thông tin tài chính, quan hệ tín dụng và tình hình pháp lý một cách chính xác, ngân hàng có thể phòng ngừa rủi ro hiệu quả hơn, từ đó nâng cao chất lượng tín dụng.
Quy mô của từng ngân hàng thương mại (NHTM) phản ánh sự phát triển tín dụng cũng như hiệu quả trong công tác quản lý rủi ro của đơn vị Sự tăng trưởng quy mô không chỉ cho thấy khả năng mở rộng hoạt động tín dụng mà còn là minh chứng cho khả năng ứng phó với các rủi ro trong quá trình phát triển.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) thường mở rộng mạng lưới để quảng bá thương hiệu và mở rộng thị trường, từ đó thúc đẩy hoạt động kinh doanh Mỗi điểm giao dịch của NHTM đại diện cho ngân hàng trong việc thực hiện giao dịch với khách hàng, nơi bộ máy tín dụng hoạt động theo quy định của từng NHTM và Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Để quản lý hoạt động tín dụng hiệu quả trong toàn hệ thống, mỗi NHTM phát triển quy trình hoạt động tín dụng và chính sách giám sát tín dụng riêng cho mạng lưới của mình.
Chương 1 của luận văn đã nêu rõ những vấn đề về rủi ro tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng trong ngân hàng Trong các hoạt động ngân hàng thì hoạt động tín dụng là cơ bản, quan trọng, mang lại lợi nhuận chủ yếu nhưng cũng tiềm ẩn nhiểu rủi ro lớn ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Để hạn chế những rủi ro tín dụng, cần thực hiện tốt công tác quản lý rủi ro tín dụng Quản lý rủi ro tín dụng là quá trình ngân hàng tác động đến hoạt động tín dụng thông qua bộ máy và công cụ quản lý để phòng ngừa, cảnh báo, đưa ra các biện pháp nhằm hạn chế đến mức tối đa việc không thu được đầy đủ cả gốc và lãi của khoản vay hoặc thu gốc và lãi đúng hạn Nên nội dung của quản lý rủi ro tín dụng phải đi từ việc nhận diện các rủi ro từ hoạt động cho vay, phải đo lường và kiểm soát các chỉ tiêu liên quan đến hoạt động cho vay; phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý rủi ro tín dụng (thông thường rủi ro tín dụng đến từ khách hàng và đến từ bộ máy quản lý và qui trình cho vay của ngân hàng) Nếu mọi thông tin chính xác, kịp thời và qui trình quản lý chặt chẽ sẽ hạn chế được các rủi ro tín dụng
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI PHÒNG
GIAO DỊCH NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI QUẬN NGŨ
HÀNH SƠN, THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG.
2.1 KHÁI QUÁT VỀ PHÒNG GIAO DỊCH NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI QUẬN NGŨ HÀNH SƠN.
2.1.1 Sơ lược quá trình hình thành và phát triển
Phòng giao dịch Ngân hàng Chính sách xã hội quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng được thành lập theo Quyết định số 523/QĐ-HĐQT vào ngày 10 tháng 5 năm 2003 của Chủ tịch Hội đồng quản trị Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam.
Mạng lưới hoạt động của PGD NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn bao gồm phòng giao dịch, 04 điểm giao dịch phường và 136 tổ TK&VV, giúp đưa NHCSXH gần hơn với hộ nghèo và các đối tượng chính sách khác Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho người dân trong việc tiếp cận ngân hàng Quản trị và giám sát hoạt động của PGD được thực hiện bởi Ban đại diện Hội đồng quản trị quận với 16 thành viên Ngoài ra, các phường còn có đội ngũ cán bộ chuyên trách làm công tác xoá đói, giảm nghèo, hỗ trợ lãnh đạo địa phương trong quản lý nguồn vốn ưu đãi và các hoạt động của NHCSXH.
Ban kiểm soát Ban chuyên gia tư vấn
Uỷ ban nhân dân xã, phường
Tổ tiết kiệm và vay vốn
PGD tỉnh, thành phố Ban đại diện HĐQT tỉnh, thành phố
Phòng giao dịch quận, huyện Ban đại diện HĐQT quận, huyện
2.1.2 Cơ cấu tổ chức và bộ máy quản lý
* Mô hình tổ chức Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam
Hình 2.1 Sơ đồ tổ chức hệ thống Ngân hàng Chính sách xã hội Ghi chú:
Quan hệ chỉ đạo Quan hệ báo cáo Phối hợp
Bộ máy quản trị Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH) ở cấp Trung ương được tổ chức với Hội đồng quản trị gồm 14 thành viên, trong đó có 12 thành viên kiêm nhiệm và 02 thành viên chuyên trách Các thành viên kiêm nhiệm bao gồm Thống đốc Ngân hàng Nhà nước và các Bộ trưởng của Bộ Tài chính, Bộ Kế hoạch & Đầu tư.
Bộ Lao động Thương binh & Xã hội, Bộ Nông nghiệp & Phát triển nông thôn, Uỷ ban dân tộc và Văn phòng Chính phủ cùng với lãnh đạo các đoàn thể như Hội Nông dân, Hội Liên hiệp Phụ nữ, Hội Cựu chiến binh và Đoàn Thanh niên sẽ tham gia vào việc quản lý Bên cạnh đó, sẽ có 02 thành viên chuyên trách, trong đó có 01 Tổng giám đốc và 01 Trưởng Ban kiểm soát.
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI PHÒNG
2.2.1 Thực trạng rủi ro tín dụng tại phòng giao dịch ngân hàng chính sách xã hội quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH) thực hiện cho vay thông qua hai phương thức chính: ủy thác cho các tổ chức tín dụng và tổ chức chính trị - xã hội theo hợp đồng ủy thác, hoặc cho vay trực tiếp đến người vay Đối với chương trình cho vay giải quyết việc làm (GQVL), NHCSXH sẽ thẩm định dự án và UBND quận có trách nhiệm phê duyệt quyết định cho vay Trong khi đó, đối với các chương trình cho vay trực tiếp khác, NHCSXH tự thực hiện thẩm định và phê duyệt khoản vay.
- Lãi suất cho vay: NHCSXH áp dụng mức lãi suất cho vay ưu đãi; mức lãi suất áp dụng từng thời kỳ do Thủ tướng Chính phủ quy định
Mức cho vay được xác định dựa trên nhu cầu của nhà đầu tư, với quy định của Hội đồng quản trị về mức cho vay tối đa cho từng đối tượng chính sách vay vốn.
Nguồn vốn tại Phòng giao dịch Ngân hàng Chính sách xã hội quận Ngũ Hành Sơn được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm nguồn vốn trung ương, nguồn vốn địa phương (bao gồm ngân sách thành phố và ngân sách quận), cùng với nguồn vốn huy động từ người vay và dân cư Tình hình nguồn vốn qua các năm từ 2018 đến 2020 cho thấy sự phát triển và biến động trong việc huy động và sử dụng vốn.
Bảng 2.1 Bảng tình hình nguồn vốn của PGD NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn Đơn vị tính: triệu đồng
1 Nguồn vốn cân đối từ Trung ương
2 Nguồn vốn huy động 16.561 12,1 18.045 13,0 9,0 23.187 15,3 28,5% a Tiết kiệm dân cư 2.099 12,7 2.765 15,3 31,8 4.905 21,2 77,4% b Tiết kiệm qua tổ TK&VV 14.462 87,3 15.280 84,7 5,7 18.282 78,8 19,6%
II Nguồn vốn địa phương 13.144 8,7 33.187 19,3 152,5 58.530 27,8 76,4%
Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động hàng năm Phòng Giao dịch NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng.
Tính đến ngày 31/12/2020, tổng nguồn vốn của PGD đạt 210.282 triệu đồng, tăng 22,4% so với năm 2019 Sự tăng trưởng này chủ yếu nhờ vào việc NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng đã triển khai hiệu quả hoạt động tiết kiệm từ các tổ viên tổ TK&VV Hoạt động này không chỉ giúp thu hút nguồn vốn tiết kiệm, giảm gánh nặng nợ cho hộ vay khi đến hạn trả gốc, mà còn cung cấp thêm nguồn vốn để hỗ trợ các hộ vay khác có nhu cầu Điều này chứng tỏ rằng hoạt động tiết kiệm của tổ TK&VV tại đơn vị đang ngày càng hiệu quả và được thực hiện nghiêm túc trên toàn địa bàn quận.
Vào năm 2018, tỷ trọng tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn của tổ TK&VV chiếm ưu thế rõ rệt, cho thấy đây là nguồn vốn ổn định và được duy trì liên tục, trong khi tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ.
Bảng 2.2: Bảng tình hình sử dụng vốn của PGD NHCSXH quận
Ngũ Hành Sơn Đơn vị tính: triệu đồng
Nợ bị tham ô, chiếm dụng
Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động hàng năm Phòng Giao dịch NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng.
Tình hình cho vay và thu nợ đã có sự tăng trưởng nhanh chóng và ổn định qua các năm, với tổng dư nợ năm 2019 đạt 171.651 triệu đồng, tăng 14,24% so với năm 2018 Đến năm 2020, tổng dư nợ tiếp tục tăng lên 210.066,26 triệu đồng, cho thấy sự phát triển bền vững trong hoạt động tài chính.
Trong năm 2019, nợ quá hạn đạt 291,07 triệu đồng, giảm 84,53 triệu đồng so với năm 2018, chiếm 22,51% Năm 2020, nợ quá hạn tiếp tục giảm còn 272,77 triệu đồng, giảm 18,30 triệu đồng, chiếm 6,29% so với năm 2019 Nguyên nhân chính là do PGD thực hiện tốt công tác xét duyệt cho vay và thu hồi nợ Bên cạnh đó, tình hình sản xuất chăn nuôi của hộ nông dân trong những năm gần đây ít bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh và thiên tai, góp phần ổn định sản xuất Nợ khoanh tại NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng trong các năm 2018, 2019 và 2020 vẫn giữ nguyên ở mức 132,98 triệu đồng.
Nguồn vốn tăng trưởng đã dẫn đến sự gia tăng dư nợ cho vay của đơn vị qua các năm, cho thấy khả năng khai thác hiệu quả nguồn vốn được phân giao Cơ cấu dư nợ chủ yếu tập trung vào cho vay trung và dài hạn, chiếm gần 100% tổng dư nợ, phù hợp với nhu cầu vay vốn của khách hàng trong lĩnh vực nông, lâm, ngư nghiệp, nơi có thời gian thu hồi vốn dài Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức trong việc quản lý rủi ro cho vay, vì thời gian cho vay dài sẽ làm tăng mức độ rủi ro.
Bảng 2.3 Kết quả hoạt động tín dụng theo thời hạn ĐVT: Triệu đồng
Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động hàng năm Phòng Giao dịch
NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng.
Dựa trên chủ trương phát triển kinh tế quận Ngũ Hành Sơn và các đối tượng được vay vốn, PGD NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng đã thực hiện 13 chương trình tín dụng Các chương trình cho vay hộ nghèo, cận nghèo và mới thoát nghèo chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ, cùng với các chương trình cho vay sản xuất kinh doanh tại vùng khó khăn, nước sạch vệ sinh môi trường nông thôn, học sinh sinh viên có hoàn cảnh khó khăn và xuất khẩu lao động Tuy nhiên, giai đoạn 2018-2020 cho thấy sự giảm sút trong các chương trình cho vay hộ nghèo, cận nghèo và học sinh sinh viên, trong khi cho vay giải quyết việc làm và cho vay viên chức có hoàn cảnh khó khăn lại gia tăng.
Bảng 2.4 Kết quả hoạt động tín dụng theo từng chương trình cho vay ĐVT: triệu đồng
Năm So sánh So sánh
CV Giải quyết việc làm 17.177,00 63.467,74 126.493,4
CV Hộ mới thoát nghèo 32.128,10 30.371,38 26.454,06 -1.756,72 - 0,05 - 3.917,32 - 0,13
CV Nhà ở xã hội theo
CV viên chức có HCKK 668,00 443,50 593,47 - 224,50 - 0,34 149,97 0,34
Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động hàng năm Phòng Giao dịch
NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng.
Theo Nghị định số 78/2002/NĐ-CP, các đoàn thể như Hội Nông dân, Phụ nữ, Cựu chiến binh và Đoàn TNCS Hồ Chí Minh đã ký kết hợp đồng ủy thác cho vay với Ngân hàng Chính sách tại thành phố và quận Tại Phòng giao dịch NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn, hoạt động ủy thác đã mở rộng đến 94 tổ dân phố Mỗi phường trong quận đều có Điểm giao dịch của Ngân hàng Chính sách xã hội với lịch giao dịch hàng tháng, phục vụ hơn 136 tổ TK&VV Các đoàn thể thực hiện tốt công việc ủy thác, trong đó Hội Liên hiệp Phụ nữ quản lý trên 50% tổng dư nợ của NHCSXH, cho thấy sự tăng trưởng ổn định qua các năm.
Bảng 2.5 Dư nợ phân theo Đơn vị nhận ủy thác cho vay ĐVT: triệu đồng
Chỉ tiêu Năm So sánh
2019/2018 2020/2019 Đơn vị nhận ủy thác tăng giảm (%) tăng giảm (%) Hội Nông dân 32.780,34 36.122,54 44.585,78 3.342,20 0,10 8.463,24 0,23 Hội Phụ nữ 71.093,43 78.785,05 95.794,37 7.691,62 0,11 17.009,32 0,22 Hội Cựu chiến binh 19.108,59 25.248,65 30.452,20 6.140,06 0,32 5.203,55 0,21 Đoàn Thanh niên 25.596,36 30.269,25 37.689,54 4.672,89 0,18 7.420,29 0,25 Trực tiếp 1.672,50 1.225,50 1.544,37 - 447,00 - 0,27 318,87 0,26
Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động hàng năm Phòng Giao dịch
NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng.
Thực trạng rủi ro tín dụng:
PGD NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng đang đối mặt với nhiều rủi ro trong hoạt động tín dụng do nguồn vốn và dư nợ lớn Các bảng số liệu dưới đây sẽ minh chứng cho tình hình này.
Bảng 2.6 Thực trạng nợ quá hạn, nợ khoanh trong nợ xấu ĐVT: triệu đồng
Nợ xấu/tổng dự nợ (%) 0,3385 0,2470 0,1932
Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động hàng năm Phòng Giao dịch
NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng.
NHCSXH không phân loại nợ thành nợ thông thường và nợ xấu, tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu của đơn vị vẫn duy trì ở mức thấp, từ 0,19% đến 0,33%, với nợ quá hạn rất ít và giảm dần qua các năm Chất lượng tín dụng tại PGD NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng luôn được kiểm soát tốt, với tỷ lệ dư nợ quá hạn và nợ xấu luôn nhỏ hơn 5% Tuy nhiên, tỷ lệ nợ khoanh có xu hướng tăng, điều này cần được chú ý trong công tác quản lý nợ xấu.
Bảng 2.7 Nợ xấu phân theo từng chương trình cho vay ĐVT: Triệu đồng
CV Giải quyết việc làm 79,00 47,14 44,94 - 31,86 - 0,40 - 2,20 - 0,05
CV Hộ mới thoát nghèo - - - - - - -
CV Nhà ở phường hội theo QĐ100
Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động hàng năm Phòng Giao dịch
NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng.
Nợ xấu trong các chương trình cho vay hộ nghèo tuy không cao nhưng thiếu tính bền vững, do đối tượng vay thường có trình độ thấp và ít kinh nghiệm trong sản xuất chăn nuôi Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn vay và dễ dẫn đến rủi ro không trả được nợ đúng hạn Hơn nữa, việc cho vay không có tài sản đảm bảo khiến khách hàng gặp khó khăn trong việc khôi phục sản xuất khi gặp rủi ro, và ngân hàng cũng không có tài sản để thu hồi vốn Do đó, chương trình cho vay hộ nghèo tiềm ẩn nhiều rủi ro cần được chú ý trong hoạt động tín dụng.
Bảng 2.8: Nợ xấu phân theo Đơn vị nhận ủy thác ĐVT: triệu đồng Đơn vị nhận ủy thác
2019/2018 2020/2019 tăng giảm (%) tăng giảm (%) Hội Nông dân 88,79 48,14 51,55 - 40,65 - 0,46 3,41 0,07 Hội Phụ nữ 145,96 175,70 145,20 29,74 0,20 - 30,50 -0,17 Hội Cựu chiến binh 197,21 137,17 116,97 - 60,04 - 0,30 - 20,20 - 0,15 Đoàn Thanh niên 57,63 44,03 73,03 - 13,60 - 0,24 29,00 0,66
Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động hàng năm Phòng Giao dịch
NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng.
Theo bảng số liệu, các Hội Đoàn thể đều chú trọng nâng cao chất lượng tín dụng, với tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ nhận ủy thác thấp Hội Phụ nữ có dư nợ quản lý lớn nhưng tỷ lệ nợ xấu đã giảm 0,17% trong năm 2020 so với 2019 Hội Cựu Chiến binh cũng ghi nhận sự giảm nợ xấu từ 0,3% năm 2019 xuống 0,15% năm 2020 Ngược lại, nợ xấu ở Đoàn Thanh niên tăng 0,66% và Hội Nông dân tăng 0,07% trong năm 2020 so với năm 2019 Kết quả này cho thấy công tác quản lý nợ tại PGD còn chưa đạt yêu cầu so với mặt bằng chung toàn quận.
Bảng 2.9 Nguyên nhân nợ xấu trong cho vay ĐVT: Triệu đồng
Sử dụng vốn sai mục đích
Hộ vay bỏ khỏi nơi cư trú
Nhà nước thay đổi chính sách làm ảnh hưởng kinh doanh
Người vay chết, mất tích, mất năng lực hành vi dân sự
Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động hàng năm Phòng Giao dịch
NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Bảng 2.9 cung cấp cái nhìn tổng quan về các nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng, trong đó phần lớn nợ xấu xuất phát từ việc sản xuất kinh doanh thua lỗ, hộ vay rời khỏi nơi cư trú, và ảnh hưởng của thiên tai, dịch bệnh Tại quận Ngũ Hành Sơn, ngành thương mại dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn, khiến lĩnh vực này dễ bị tác động bởi biến động giá cả thị trường, thiên tai và dịch bệnh, dẫn đến rủi ro cao cho vốn vay đầu tư.
Bảng 2.10 Nợ không có khả năng thu hồi ĐVT: Triệu đồng
Nợ có khả năng thu hồi
Nợ không có khả năng thu hồi
Nguyên nhân không có khả năng thu hồi
Khoản nợ đủ điều kiện xử lý theo QĐ 15
D thua lỗ, rủi ro kinh doanh
Hộ vay bỏ khỏi nơi cư trú
Người vay đi tù không có khả năng trả nợ
Khoả n vay không có người nhận nợ
Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động hàng năm Phòng Giao dịch
NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI PHÒNG GIAO DỊCH NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI QUẬN NGŨ HÀNH SƠN, THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
Là một tổ chức tín dụng mới thành lập, hoạt động trong điều kiện khó khăn về cơ sở vật chất và nhân lực, nhưng hoạt động tín dụng vẫn nhận được sự quan tâm và hỗ trợ từ lãnh đạo Đảng, chính quyền cùng sự ủng hộ tích cực từ các cơ quan, ban ngành địa phương.
Sự ra đời của NHCSXH đã phân tách rõ ràng giữa tín dụng chính sách và tín dụng thương mại, giúp hộ nghèo và các đối tượng chính sách tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi Mô hình tổ chức của NHCSXH hiện nay đã phát huy sức mạnh của hệ thống chính trị trong việc thực hiện chương trình xóa đói giảm nghèo Nguồn vốn vay ưu đãi từ Chính phủ đã đến tay hộ nghèo, góp phần hạn chế nạn cho vay nặng lãi và ổn định tình hình nông thôn Điều này tạo ra nhiều cơ hội cho người nghèo và các đối tượng chính sách trong việc tạo việc làm mới, tăng thu nhập và cải thiện đời sống, từ đó giúp họ vươn lên thoát nghèo và phát triển kinh tế.
Mạng lưới ngân hàng ngày càng được mở rộng thông qua việc thiết lập phương thức ủy thác với các tổ chức hội đoàn thể và xây dựng hệ thống điểm giao dịch tại phường Điều này giúp ngân hàng thực hiện các hoạt động cho vay, tạo điều kiện thuận lợi cho hộ nghèo và các đối tượng chính sách tiếp cận nguồn vốn tín dụng ưu đãi một cách dễ dàng và hiệu quả.
Năng lực cán bộ được cải thiện đáng kể nhờ sự quan tâm và chỉ đạo liên tục từ các cấp ủy Đảng và chính quyền địa phương Điều này tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động tín dụng chính sách, giúp ngân hàng thực hiện hiệu quả nhiệm vụ được giao.
Quy trình tín dụng ngày càng được cải thiện và tối ưu hóa, từ khâu tiếp nhận hồ sơ cho đến phân tích tài chính và thu thập thông tin tín dụng.
Chất lượng tín dụng được duy trì ổn định, trong khi hoạt động của Tổ chức Hội nhận ủy thác và Tổ TK&VV ngày càng được cải thiện Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và giám sát ngân hàng, bao gồm chương trình giám sát từ xa để phát hiện sai sót, cùng với việc kết nối thông tin nội bộ và báo cáo, đã góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động.
Phòng giao dịch NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng đã nỗ lực đáng kể trong việc quản lý rủi ro tín dụng cho vay hộ nghèo Ngân hàng chú trọng vào công tác thẩm định và phối hợp với các tổ chức CT-XH để thực hiện bình xét và lập hồ sơ vay, nhằm đảm bảo cho vay đúng đối tượng và mục đích Điều này giúp người vay có nhận thức đúng đắn và cam kết tốt trong việc vay và trả nợ.
Ngân hàng không ngừng hoàn thiện công tác nhận diện và phòng ngừa rủi ro thông qua việc đào tạo nghiệp vụ cho nhân viên và phối hợp chặt chẽ với các tổ chức CT-XH tại địa phương Đồng thời, ngân hàng chủ động hợp tác với các phòng, ban để đảm bảo công tác phòng ngừa rủi ro liên quan đến bệnh tật, thị trường và giá cả được thực hiện hiệu quả.
Khó khăn trong thẩm định và đánh giá khách hàng
Hệ thống NHCSXH, đặc biệt là PGD NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng, hoạt động theo quy định của Chính phủ và không theo cơ chế thị trường Điều này dẫn đến việc đánh giá và phân tích tình hình kinh doanh, cũng như nghiên cứu khách hàng, gặp nhiều hạn chế và thiếu chính xác, từ đó gây ra rủi ro tín dụng không thể tránh khỏi Nhiều dự án thiếu thông tin, thực tế và đánh giá độc lập, trong khi nhiều hồ sơ thẩm định chỉ mang tính chất sao chụp.
Hệ thống pháp luật và cơ chế chính sách Nhà nước đang có sự thay đổi, thiếu tính dự báo trong một số ngành nghề, điều này tạo ra rủi ro cho khách hàng vay vốn và gây khó khăn cho ngân hàng trong việc kiểm soát.
Ngân hàng Chính sách Xã hội (NHCSXH) cung cấp vốn vay cho các đối tượng nghèo và cận nghèo, nhưng việc ủy thác qua các tổ chức chính trị - xã hội (CT-XH) vẫn gặp nhiều hạn chế Nhiều tổ chức chưa nhận thức đầy đủ trách nhiệm trong việc bình xét cho vay, hướng dẫn sử dụng vốn và đôn đốc nợ quá hạn Đặc biệt, khâu thẩm định và xét duyệt đối tượng vay rất quan trọng, nhưng vẫn có tình trạng cho vay không đúng đối tượng hoặc bỏ sót Nhân lực thẩm định còn thiếu và hạn chế về trình độ, dẫn đến nhiều thiếu sót trong đánh giá khách hàng Các khoản vay tại PGD NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng chủ yếu phục vụ sản xuất nông nghiệp, yêu cầu cán bộ thẩm định phải liên kết với các đơn vị liên quan, nhưng thực tế cho thấy vẫn xảy ra tình trạng cho vay không đúng mục đích.
Xếp hạng tín dụng nội bộ khách hàng vẫn còn một số hạn chế
Hệ thống đánh giá xếp hạng của NHCSXH hiện tại chỉ phân loại nợ mà chưa đánh giá đầy đủ rủi ro tín dụng của khoản vay Điều này dẫn đến việc chưa có mô hình phù hợp để lượng hóa mức độ rủi ro của khách hàng.
Công tác kiểm tra giám sát sau khi cho vay chưa hiệu quả
Dư nợ của ngân hàng đã tăng qua các năm, chủ yếu tập trung vào khách hàng vay tín chấp thông qua ủy thác từ các tổ chức CT-XH với nhiều khoản vay nhỏ lẻ và số lượng khách hàng lớn Tuy nhiên, công tác kiểm tra giám sát sau khi cho vay thường được ủy thác cho các tổ chức chính trị phường hội, dẫn đến việc thực hiện chỉ mang tính chất hình thức và chưa được coi trọng một cách nghiêm túc trong thực tế.
Bộ phận kiểm tra, kiểm soát nội bộ chưa phát huy hết vai trò
Quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH) quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng vẫn còn mới mẻ và chưa phát triển đầy đủ Cơ cấu tổ chức và bộ máy quản lý hiện tại thiếu một bộ phận độc lập chuyên trách về quản lý rủi ro và phòng ngừa Hơn nữa, việc đào tạo cán bộ có đủ năng lực để xử lý các vấn đề liên quan đến rủi ro tín dụng cũng chưa được chú trọng.
Việc kiểm soát thường diễn ra sau khi các nghiệp vụ đã hoàn tất, dẫn đến việc phát hiện sai sót và yêu cầu chấn chỉnh, sửa chữa không kịp thời Nhiều trường hợp chỉ được phát hiện khi hậu quả đã xảy ra, khiến cho việc khắc phục trở nên khó khăn.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI PHÒNG GIAO DỊCH NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI QUẬN NGŨ HÀNH SƠN, THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
3.2.1 Giải pháp về nhận diện rủi ro tín dụng
* Giải pháp hoàn thiện công tác thẩm định tín dụng
CBTD tiếp nhận hồ sơ từ khách hàng và tiến hành thẩm định để đề xuất ý kiến cho Trưởng phòng tín dụng Giám đốc chi nhánh sẽ ra quyết định và phê duyệt cho vay Để hạn chế rủi ro tín dụng, NHCSXH cần thẩm định kỹ lưỡng hồ sơ vay nhằm chọn ra những hồ sơ an toàn Quá trình thẩm định hồ sơ cho vay không chỉ quan trọng mà còn là bước khởi đầu cho đầu tư tín dụng, giúp đánh giá chính xác sự cần thiết, tính khả thi và hiệu quả của dự án Nhờ vào việc thẩm định, NHCSXH có thể quản lý tốt quá trình cho vay và thu nợ, từ đó hạn chế rủi ro và nâng cao hiệu quả đầu tư tín dụng.
* Các yếu tố cần thiết khi thẩm định dự án
Để đánh giá chính xác khả năng cho vay vốn của Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH) đối với nhu cầu của khách hàng, việc nắm vững các quy định của Nhà nước và NHCSXH là rất quan trọng Điều này giúp nhận định nhanh chóng và hiệu quả về các điều kiện cho vay, từ đó đáp ứng tốt nhất nhu cầu tài chính của khách hàng.
Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong lĩnh vực tín dụng, cần nghiên cứu kỹ lưỡng các điều kiện như tính pháp lý, tình hình hoạt động và tài chính, cũng như khả năng đảm bảo tín dụng Việc này phải được đối chiếu với các quy định hiện hành của Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH) để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong quá trình cho vay.
NHNN để có thể đánh giá xem các điều kiện đó có phù hợp hay không
Nghiên cứu và kiểm tra một cách khách quan và khoa học về nội dung dự án cùng tình hình của đơn vị vay vốn là rất quan trọng Việc này cần có sự phối hợp chặt chẽ với các cơ quan chuyên môn để đưa ra nhận xét, kết luận và kiến nghị chính xác.
Quy trình thẩm định tín dụng của NHCSXH cần được xây dựng rõ ràng để nâng cao hiệu quả các chương trình cho vay trực tiếp Điều này giúp cán bộ thẩm định đưa ra ý kiến khách quan, đồng thời đảm bảo độ tin cậy và tính khoa học trong công việc Quy trình thẩm định tín dụng sẽ được thực hiện theo một trình tự nhất định.
Bước 1: Cán bộ tín dụng tiếp nhận hồ sơ
Bước 2: Cán bộ tín dụng cần đọc và xác định rõ đối tượng của dự án, đảm bảo rằng dự án phù hợp với các tiêu chí về đối tượng, nội dung, hình thức và thành phần kinh tế được vay vốn theo quy định của NHCSXH Sau đó, cán bộ sẽ tiến hành xử lý và thẩm định các thông tin liên quan.
Khi nhận được tờ trình thẩm định từ CBTD, Tổ trưởng Tổ Kế hoạch - Nghiệp vụ cần tiến hành xét duyệt và thẩm tra các nội dung đề cập Tổ trưởng có thể phối hợp với CBTD để khảo sát cơ sở sản xuất kinh doanh của khách hàng vay vốn Nếu đồng ý với đề nghị của CBTD, Tổ trưởng sẽ đưa ra ý kiến và trong vòng 5 ngày làm việc, sẽ trình lên Giám đốc PGD.
Bước 4: Giám đốc PGD chỉ xét duyệt cho vay nếu có đủ chữ ký của
CBTD và Tổ trưởng Tổ Kế hoạch - Nghiệp vụ trong phạm vi 5 ngày.
3.2.2 Giải pháp về đo lường rủi ro tín dụng
PGD có thể sử dụng thêm phương pháp ước tính tổn thất tín dụng để đo lường rủi ro tín dụng tại đơn vị mình
EL = PD x EAD x LGD Trong đó, PD (xác suất không trả được nợ) được xác định dựa trên dữ liệu lịch sử của các khoản vay của khách hàng, bao gồm các khoản nợ đã trả, khoản nợ đang trong hạn và khoản nợ không thu hồi được.
EAD: tổng dư nợ tại thời điểm khách hàng không trả được nợ.
LGD, hay tỷ trọng tổn thất ước tính, là tỷ lệ phần vốn bị tổn thất so với tổng dư nợ khi khách hàng không có khả năng trả nợ Công thức tính tỷ trọng tổn thất ước tính được xác định như sau: LGD = (EAD – Số tiền có thể thu hồi) / EAD.
Ngân hàng phân loại khách hàng bằng cách đánh giá các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính, từ đó xây dựng chính sách tín dụng phù hợp cho từng cá nhân và nhóm khách hàng.
Khoản vay được phân loại dựa trên chất lượng và mức độ rủi ro, với khoản vay chất lượng cao có tỷ lệ rủi ro thấp Ngân hàng thường xuyên thực hiện việc phân loại khoản vay để theo dõi và phân tích, từ đó có phương án xử lý kịp thời các rủi ro phát sinh nhằm bảo toàn vốn và tối ưu hóa lợi nhuận.
3.2.3 Giải pháp về phòng ngừa và kiểm soát rủi ro
Hội đồng quản lý rủi ro, được thành lập bởi Hội đồng quản trị, có nhiệm vụ báo cáo các vấn đề quan trọng liên quan đến mọi loại rủi ro Hội đồng này chịu trách nhiệm rà soát và phê duyệt khuôn khổ quản lý rủi ro của Ngân hàng, bao gồm các chính sách đảm bảo an toàn, các hạn mức rủi ro và biện pháp quản lý rủi ro tín dụng.
Ban điều hành và các cấp quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và đánh giá rủi ro liên quan đến hoạt động của Ngân hàng Họ cũng có trách nhiệm thực hiện các quy trình kiểm soát rủi ro một cách hiệu quả để bảo đảm sự an toàn và ổn định cho tổ chức.
Ban quản lý rủi ro là công cụ quan trọng của Ban điều hành, có nhiệm vụ giám sát và quản lý rủi ro trong ngân hàng Được thành lập độc lập với các đơn vị kinh doanh, ban này không tham gia vào việc tạo ra rủi ro Trách nhiệm chính của Ban quản lý rủi ro là thiết lập cơ chế hạn mức rủi ro cho toàn hệ thống, bao gồm các lĩnh vực như rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro tác nghiệp.
Ban quản lý rủi ro có nhiệm vụ chính là nhận diện và phát hiện các rủi ro, phân tích và đánh giá mức độ rủi ro, đồng thời đề xuất các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro hiệu quả.
KIẾN NGHỊ
3.3.1 Kiến nghị với chi nhánh NHCSXH thành phố Đà Nẵng
Giám đốc NHCSXH các cấp cần tích cực tham mưu cho Ban đại diện HĐQT để đảm bảo các cuộc họp định kỳ hàng quý được tổ chức đúng thời gian và nội dung phù hợp với Nghị quyết của HĐQT Việc đánh giá các công việc đã thực hiện và chưa thực hiện, cũng như tình hình kiểm tra giám sát của các thành viên HĐQT là rất quan trọng Sau mỗi cuộc họp, cần có Nghị quyết cụ thể và tổ chức kiểm tra, giám sát theo kế hoạch đã đề ra để nâng cao hiệu quả công tác.
Giám đốc NHCSXH cần tích cực tham mưu cho Trưởng Ban đại diện HĐQT, nhằm hỗ trợ Chủ tịch UBND trong việc bổ sung vốn vay từ ngân sách địa phương Việc này cần được đưa vào Nghị quyết HĐND để đảm bảo thực hiện ổn định hàng năm Đồng thời, Giám đốc cũng cần tổ chức thực hiện các phương án nâng cao chất lượng tín dụng và chỉ đạo các thành viên Ban đại diện HĐQT, các tổ chức CT-XH, cũng như UBND các cấp trong công tác xử lý nợ xấu.
Xây dựng kế hoạch hoạt động cho Ban đại diện ngay từ đầu năm, bao gồm lịch họp, phân công nhiệm vụ cho từng thành viên, cùng với lịch kiểm tra, sơ kết và tổng kết Kết hợp các chương trình phát triển kinh tế xã hội tại địa phương với chương trình tín dụng ưu đãi của NHCSXH nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Tăng cường chỉ đạo và điều hành chính quyền cấp dưới cùng các tổ chức Hội đoàn thể để thực hiện tốt hoạt động ủy thác Thực hiện nghiêm túc kế hoạch kiểm tra, giám sát, đồng thời chỉ đạo quyết liệt trong việc xử lý nợ xấu và thu hồi nợ từ các hộ chây ỳ.
3.3.2 Kiến nghị với địa phương
3.3.2.1 Đối với UBND quận Ngũ Hành Sơn Đề nghị UBND quận thường xuyên chỉ đạo UBND phường thực hiện tốt công tác chỉ đạo, điều hành quản lý vốn vay, tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động quản lý của Hội đoàn thể nhận ủy thác, tổ TK&VV. Chỉ đạo các ngành chức năng làm tốt công tác hướng dẫn, giúp đỡ người vay về kỹ thuật sản xuất, khuyến nông, khuyến công, khuyến lâm, khuyến ngư… để phát huy tốt hiệu quả đồng vốn vay Hằng năm có kế hoạch dành một phần ngân sách quận chuyển sang NHCSXH để cho vay.
3.3.2.2 Nhiệm vụ cụ thể với các phòng, ban
Phòng Tài chính-Kế hoạch và các ban ngành có liên quan:
Nghiên cứu nhằm hỗ trợ UBND quận huy động nguồn lực cho các chương trình và dự án tín dụng, góp phần vào mục tiêu giảm nghèo và nâng cao an sinh xã hội.
Công an quận và phòng Tư pháp đã chỉ đạo các đơn vị trực thuộc phối hợp với Ban thu hồi nợ xấu cấp phường để xác nhận hồ sơ và kê khai tài sản của những người vay có khả năng trả nợ nhưng chây lỳ, cũng như các đối tượng chiếm dụng, vay ké và vi phạm pháp luật.
3.3.2.3 UBND phường, các Hội Đoàn thể
Thường xuyên theo dõi và chỉ đạo công tác quản lý nguồn vốn hiệu quả, lựa chọn đối tượng phù hợp, đồng thời theo dõi và đôn đốc thu hồi nợ gốc cùng lãi vay một cách kịp thời.
Có biện pháp xử lý kịp thời các trường hợp chây ỳ, cố tình không trả nợ.
Cần kiện toàn Ban giảm nghèo cấp xã và hạn chế thay đổi nhân sự để đảm bảo sự ổn định trong công tác quản lý Đồng thời, phân công cán bộ phụ trách trực tiếp về tín dụng chính sách nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động Cần chỉ đạo chặt chẽ các hoạt động của Ban giảm nghèo và Trưởng thôn để thực hiện hiệu quả chính sách tín dụng, góp phần giảm nghèo bền vững.
Phối hợp giải quyết các khó khăn trong việc thực hiện tín dụng chính sách ưu đãi của Chính phủ, đặc biệt chú trọng đến công tác thu hồi nợ xấu và xử lý nợ rủi ro do nguyên nhân khách quan.
Để nâng cao nhận thức về chính sách tín dụng đối với hộ nghèo và các đối tượng chính sách khác, cần thực hiện tốt công tác tuyên truyền, giúp người dân tiếp cận và sử dụng vốn vay hiệu quả, góp phần phát triển kinh tế xã hội địa phương Đồng thời, cần thực hiện nghĩa vụ trả nợ để bảo toàn vốn nhà nước Việc phối hợp với chính quyền địa phương và các cơ quan có thẩm quyền trong việc lồng ghép các chương trình sản xuất kinh doanh, chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi, và các chương trình khuyến nông, khuyến lâm là rất quan trọng Ngoài ra, cần hướng dẫn người dân không chỉ về kỹ thuật sản xuất mà còn về kỹ năng quản lý và sử dụng vốn vay ngân hàng một cách hiệu quả.
Các Hội Đoàn thể đã thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ được giao từ NHCSXH, đồng thời tăng cường công tác kiểm tra và giám sát Việc kiện toàn và củng cố Ban quản lý Tổ TK&VV được thực hiện thường xuyên nhằm nâng cao chất lượng hoạt động của tổ chức.
Để nâng cao hiệu quả giao dịch tại điểm giao dịch xã, cần tạo điều kiện thuận lợi cho tổ giao dịch lưu động Lãnh đạo UBND xã và thị trấn nên tham gia các buổi giao ban vào ngày giao dịch, nhằm nắm bắt tình hình và có sự chỉ đạo kịp thời.
Chương 3 của Luận văn trình bày phương hướng và mục tiêu hoạt động tín dụng, cũng như quản lý rủi ro tín dụng tại Phòng giao dịch NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn Nội dung chương này còn đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng và đưa ra các kiến nghị cụ thể với Chính phủ, NHCSXH và địa phương để hỗ trợ PGD NHCSXH quận Ngũ Hành Sơn trong việc quản lý rủi ro tín dụng một cách hiệu quả.
Rủi ro tín dụng là một yếu tố không thể tách rời trong lĩnh vực tín dụng, với tính chất phức tạp và đa dạng Nó bao gồm cả rủi ro có thể kiểm soát và rủi ro không thể kiểm soát, xuất phát từ nguyên nhân khách quan và chủ quan Hậu quả của rủi ro tín dụng thường rất nghiêm trọng, dẫn đến giảm thu nhập, thất thoát vốn vay, và tổn hại đến uy tín của ngân hàng Hơn nữa, rủi ro tín dụng còn có thể gây ra tác động dây chuyền, ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ thống ngân hàng và "sức khỏe" của toàn bộ nền kinh tế.
Việc tìm kiếm và áp dụng các biện pháp phòng ngừa phù hợp là rất quan trọng để giảm thiểu thiệt hại khi rủi ro xảy ra Ngân hàng thành công trong quản lý rủi ro khi tổn thất thực tế thấp hơn hoặc bằng tỷ lệ tổn thất dự kiến Sự phối hợp và hỗ trợ từ các ngành, cấp liên quan là cần thiết để thực hiện các biện pháp tác động đến hoạt động tín dụng, từ đó đạt được mục tiêu hoạt động tín dụng an toàn và hiệu quả trong tăng trưởng.