TÔNG QUAN NGHIÊN cứu VÀ cơ SỎ LÝ LUẬN VÈ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tống quan tình hình nghiên cứu
Rủi ro tín dụng là một vấn đề quan trọng trong các ngân hàng thương mại, và nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để quản lý loại rủi ro này Các công trình nghiên cứu, luận án, và bài báo đã chỉ ra rằng rủi ro tín dụng không chỉ tồn tại chung mà còn đặc biệt trong lĩnh vực cho vay khách hàng doanh nghiệp.
Dimitris Gavalas và Theodore Syriopoulos (2017) đã phát triển một mô hình toàn diện để đo lường rủi ro tín dụng cho từng khoản vay, giúp ngân hàng đưa ra quyết định chính xác bằng cách phân tích các chỉ tiêu tài chính và các yếu tố phi tài chính của người vay Trong khi đó, Đặng Thị Lan Anh (2019) đã nghiên cứu thực trạng quản lý rủi ro tín dụng tại chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, nhằm làm rõ các vấn đề hiện tại trong quản lý rủi ro tín dụng tại cấp độ chi nhánh.
Tác giả tại Hà Tây đã phân tích mô hình quản trị rủi ro tín dụng của chi nhánh dựa trên quy định quản trị rủi ro tín dụng chung của BIDV Tuy nhiên, trong quá trình đánh giá thực trạng quản lý rủi ro, các chỉ tiêu liên quan đến nợ xấu, dự phòng rủi ro và cơ cấu nhóm nợ lại chưa được đề cập đến.
Ming Song từ Đại học Victoria (2018) đã thực hiện một phân tích sâu sắc về quản lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng Trung Quốc, nhấn mạnh mối quan hệ và tác động lẫn nhau giữa cấu trúc nợ, quản lý doanh nghiệp và quản lý rủi ro tín dụng.
Ngô Thị Thùy Giang (2018) đã xác định các chỉ tiêu quan trọng để đánh giá rủi ro tín dụng, nhằm đề xuất các giải pháp cải thiện Tuy nhiên, số lượng giải pháp còn hạn chế và mức độ áp dụng trong thực tế vẫn chưa cao.
Nguyễn Thị Vân Anh (2016) đã tiến hành nghiên cứu và tổng hợp 8 nhóm nhân tố ảnh hưởng đến năng lực quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại, điều này giúp nhận diện rõ hơn các yếu tố này thay vì chỉ đánh giá chúng một cách riêng lẻ như trước đây.
Khung năng lực quản trị rủi ro tín dụng là yếu tố quan trọng trong mối quan hệ tông thê Tác giả đã tiến hành khảo sát thực trạng và mức độ sẵn sàng áp dụng Basel II của 10 ngân hàng thương mại tại Việt Nam Kết quả khảo sát cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng quản lý rủi ro tín dụng trong bối cảnh hiện nay.
Nghiên cứu của Ping Han (2018) về quản lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng Trung Quốc chủ yếu tập trung vào lý thuyết, tuy nhiên, vẫn thiếu dữ liệu thực tiễn để hỗ trợ cho các luận cứ được đưa ra.
Tạ Đình Long (2016) đã tổng hợp các lý thuyết cơ bản về rủi ro tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng, đồng thời phân tích thực trạng hoạt động và năng lực quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam Từ đó, tác giả đưa ra những đánh giá và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng này đến năm 2020.
Nghiên cứu về quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II tại Việt Nam đã được thực hiện bởi nhiều tác giả, trong đó có Nguyễn Thị Kiều Minh (2015) và Phan Thị Linh (2016) Nghiên cứu của Nguyễn Thị Kiều Minh chỉ ra rằng để phát triển bền vững, các ngân hàng thương mại cần áp dụng các phương pháp quản lý rủi ro hợp lý, cân nhắc giữa lợi nhuận và rủi ro nhằm tối đa hóa lợi nhuận đồng thời giảm thiểu rủi ro Bên cạnh đó, việc tăng cường vai trò giám sát cũng là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Denis và David (2017) đã chỉ ra rằng để quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả hơn và đảm bảo an toàn vốn, ngân hàng nên sử dụng dữ liệu theo tiêu chuẩn Basel II kết hợp với mô hình quản lý nội bộ Mặc dù việc thực hiện quản lý rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn này đòi hỏi chi phí cao, các ngân hàng cần đáp ứng những điều kiện nhất định để tối ưu hóa hiệu quả quản lý rủi ro, đảm bảo an toàn vốn và lợi nhuận Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp dữ liệu theo tiêu chuẩn Basel II trong hệ thống quản lý của ngân hàng.
5 quản lý nội bộ của ngân hàng.
Fadun Olajide (2013) đã chỉ ra rằng việc áp dụng Basel II trong quản trị rủi ro tại các ngân hàng Nigeria là rất quan trọng, vì Basel II cung cấp công cụ hữu ích để cải thiện quy chế quản lý vốn, rủi ro và giám sát ngân hàng Tuy nhiên, các ngân hàng Nigeria vẫn gặp phải một số hạn chế trong việc thực hiện quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II, điều này cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả trong quản lý rủi ro tín dụng.
Các ngân hàng Nigeria cần tăng vốn và cải thiện khả năng cung cấp, dự trữ và kiểm soát nội bộ để áp dụng Basel II Việc nâng cao hệ thống công nghệ thông tin, mô hình dữ liệu và mô hình kinh doanh là điều cần thiết, tuy nhiên, chi phí áp dụng Basel II là lớn, do đó các ngân hàng cần chuẩn bị và cân nhắc kỹ lưỡng về chi phí.
Nghiên cứu về an toàn hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp cơ sở lý luận quan trọng cho việc áp dụng tiêu chuẩn quốc tế Basel II tại Việt Nam Mặc dù các nghiên cứu này đã đề cập đến một số khía cạnh trong quản trị rủi ro cho hoạt động cho vay, nhưng vẫn thiếu những giải pháp cụ thể để giải quyết khó khăn hiện tại Hệ thống lý luận về rủi ro tín dụng chưa được cập nhật đầy đủ, đặc biệt trong bối cảnh Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đang thực hiện lộ trình quản trị rủi ro theo Hiệp ước Basel II Đồng thời, Việt Nam cũng đang phát triển và hội nhập ngày càng sâu rộng, đòi hỏi cần có những cải tiến trong việc quản lý rủi ro tín dụng.
Các nghiên cứu về quản trị rủi ro tín dụng hầu hết chỉ đưa ra các giải pháp là
Ngăn ngừa, hạn chế và quản lý rủi ro tín dụng là những yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát rủi ro, thay vì chỉ đơn thuần coi rủi ro như một vấn đề cần quản trị Ngân hàng cần phải xem xét rủi ro tín dụng một cách toàn diện để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Khái quát về rủi ro tín dụng khách hàng doanh nghiệp cúa NHTM
1.2.1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Rủi ro trong ngân hàng thương mại (NHTM) đề cập đến khả năng xảy ra tổn thất kinh tế, bao gồm việc giảm lợi nhuận thực tế so với dự kiến hoặc phát sinh chi phí bổ sung để hoàn thành các giao dịch tài chính Đặc biệt, rủi ro tín dụng đã được các chuyên gia trong và ngoài nước định nghĩa theo nhiều cách khác nhau.
Theo uỷ ban Basel, rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng mà khách hàng hoặc bên đối tác không thực hiện được các nghĩa vụ theo những điều khoản đã cam kết.
According to "Financial Institution Management - A Modern Perspective" by Anthony Saunders and Helen Lange, credit risk refers to the potential loss that a bank faces when extending credit to a borrower This means that the anticipated income streams from the bank's loans may not be fully realized in terms of both amount and timing.
Tại Việt Nam, theo Thông tư 02/2016/TT-NHNN, rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng được định nghĩa là khả năng xảy ra tổn thất đối với nợ của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình.
RRTD không chỉ xuất hiện trong hoạt động cho vay mà còn trong nhiều hoạt động tín dụng khác của ngân hàng Theo học viên, RRTD trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại được hiểu là khả năng xảy ra tổn thất do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ thanh toán gốc, lãi và các chi phí khác theo cam kết.
1.2.2 Phân loại rủi ro tín dụng
Từ nguyên nhân phát sinh rủi ro, rủi ro tín dụng được phân chia thành các loại:
- Rủi ro giao dịch: là RRTD bắt nguồn từ quá trình giao dịch, xét duyệt, đánh giá và thẩm định khách hàng.
Rủi ro lựa chọn xuất hiện khi quá trình đánh giá và phân tích khách hàng cũng như phương án cho vay không được thực hiện một cách chặt chẽ và toàn diện Sự thiếu sót trong việc xem xét kỹ lưỡng các phương án thu nợ có thể dẫn đến những quyết định sai lầm, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả tài chính.
Rủi ro đảm bảo xuất phát từ các tiêu chuẩn bảo đảm, bao gồm điều khoản trong hợp đồng cho vay, các loại tài sản đảm bảo (TSĐB), chủ thể bảo đảm, phương thức đảm bảo và tỷ lệ cho vay so với giá trị của TSĐB.
Rủi ro nghiệp vụ trong quản lý khoản vay bao gồm việc sử dụng hệ thống xếp hạng hiệu quả, áp dụng các kỹ thuật phòng ngừa, kiểm soát chặt chẽ và xử lý kịp thời các khoản vay có vấn đề.
Rủi ro danh mục trong quản lý cho vay của ngân hàng phát sinh từ những hạn chế trong quy trình này Rủi ro danh mục bao gồm hai loại chính: rủi ro nội tại, liên quan đến các yếu tố bên trong ngân hàng, và rủi ro tập trung, xuất phát từ việc dồn vốn vào một số lĩnh vực hoặc khách hàng nhất định.
Rủi ro nội tại xuất phát từ các yếu tố và đặc điểm riêng biệt trong quá trình hoạt động hoặc sử dụng vốn của các chủ thể đi vay, tùy thuộc vào ngành nghề hoặc lĩnh vực kinh tế cụ thể.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng cho vay quá nhiều vào một khách hàng, doanh nghiệp trong cùng ngành, lĩnh vực kinh tế, hoặc khu vực địa lý nhất định, cũng như khi tập trung vào các loại hình cho vay có mức độ rủi ro cao.
1.2.3 Nguyên nhăn dẫn đến rủi ro tín dụng a) Nguyên nhân từ phía ngân hàng
Chính sách và quy định cho vay của ngân hàng hiện nay không còn phù hợp với thực tế, dẫn đến rủi ro tín dụng chủ yếu xuất phát từ nội tại của ngân hàng Sự thiếu chặt chẽ và nhất quán trong các quy định này đã tạo ra những kẽ hở, cho phép một số đối tượng lợi dụng để chiếm đoạt vốn Nhiều trường hợp đã sử dụng giấy tờ giả như sổ đỏ, giấy đăng ký ô tô, hoặc các chứng từ, hợp đồng mua bán để dễ dàng vay vốn từ ngân hàng.
Gần đây, một số vụ án kinh tế lớn liên quan đến cán bộ ngân hàng thương mại (NHTM) đã chỉ ra tình trạng thiếu đạo đức và trình độ chuyên môn nghiệp vụ của một số cán bộ ngân hàng Những cán bộ này đã tiếp tay với khách hàng trong việc làm giả hồ sơ vay, nâng giá tài sản thế chấp và cầm cố lên mức cao hơn thực tế, dẫn đến việc rút tiền từ ngân hàng một cách trái phép.
Thiếu giám sát và quản lý sau khi cho vay là một vấn đề nghiêm trọng đối với các ngân hàng thương mại (NHTM) Họ thường chỉ tập trung vào việc thẩm định trước khi cho vay mà không kiểm tra mục đích sử dụng vốn vay của khách hàng Điều này tạo điều kiện cho khách hàng có thể lạm dụng vốn vay, dẫn đến gia tăng rủi ro tín dụng cho NHTM Việc theo dõi nợ là một trong những trách nhiệm quan trọng nhất của cán bộ tín dụng và ngân hàng nói chung.
Ngân hàng cần quản lý hiệu quả nguồn vốn và áp dụng các biện pháp phòng ngừa rủi ro khi nhận thấy các dấu hiệu cảnh báo Một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng này là hệ thống thông tin quản lý phục vụ kinh doanh đã lỗi thời và không được cập nhật, dẫn đến thông tin mà ngân hàng thương mại nhận được thiếu chính xác và không phù hợp Bên cạnh đó, còn có nhóm nguyên nhân khách quan từ môi trường bên ngoài ngân hàng cần được xem xét.
“Là nhóm nguyên nhân lớn dẫn đến RRTD cho các ngân hàng,nhóm nguyên nhân này được chia thành:
Quản trị rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay KHDN của NHTM
1.3.1 Khái niệm a) Khái niệm quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) trong ngân hàng là một quá trình phức tạp, bao gồm việc nhận diện và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn, đồng thời lựa chọn và thực thi các biện pháp phù hợp để kiểm soát rủi ro Việc phòng ngừa RRTD hiệu quả không chỉ giúp giảm chi phí và bảo toàn vốn cho ngân hàng, mà còn tạo niềm tin cho khách hàng gửi tiền và nhà đầu tư, từ đó mở rộng thị trường và nâng cao uy tín của ngân hàng Tuy nhiên, RRTD thường khó kiểm soát và có thể dẫn đến thiệt hại về vốn và thu nhập.
Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế được thành lập để sản xuất và cung ứng hàng hóa hoặc dịch vụ trên thị trường Tùy thuộc vào lĩnh vực hoạt động và hình thức tổ chức, doanh nghiệp có thể được gọi bằng nhiều thuật ngữ khác nhau như nhà máy, xí nghiệp hay công ty Theo Điều 4, khoản 10 của Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14, doanh nghiệp được định nghĩa là tổ chức có tên riêng, tài sản, trụ sở giao dịch, được thành lập hoặc đăng ký theo quy định pháp luật với mục đích kinh doanh Kinh doanh bao gồm việc thực hiện liên tục các công đoạn của quá trình đầu tư, từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ nhằm mục đích sinh lợi.
Mỗi doanh nghiệp có mục đích hoạt động khác nhau, trong đó phần lớn doanh nghiệp tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận, ngoại trừ một số ít doanh nghiệp hoạt động vì lợi ích công cộng Đối với các ngân hàng thương mại, hoạt động cho vay là một trong những nguồn đóng góp lợi nhuận chính, với những đặc điểm nổi bật trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ.
Khách hàng của các doanh nghiệp rất đa dạng, với nhu cầu vay vốn phong phú, từ cho vay trong lĩnh vực xây dựng cho các doanh nghiệp xây lắp đến cho vay đầu tư chăm sóc cây công nghiệp cho các doanh nghiệp sản xuất cà phê và cao su.
Doanh nghiệp sử dụng vốn nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh và mở rộng quy mô, thường thông qua các khoản vay có giá trị lớn.
Thủ tục và quy trình cho vay doanh nghiệp phức tạp hơn so với cá nhân do tính pháp lý của doanh nghiệp Khách hàng doanh nghiệp thường có hệ thống thông tin kế toán và báo cáo tài chính chặt chẽ, cung cấp thông tin tài chính từ các báo cáo tài chính và báo cáo thuế Chất lượng thông tin tài chính phụ thuộc vào việc báo cáo có được kiểm toán hay không và uy tín của tổ chức kiểm toán Rủi ro từ cho vay doanh nghiệp có thể gây tổn thất lớn, do đó, các ngân hàng thương mại rất chú trọng đến việc quản lý rủi ro trong các khoản cho vay doanh nghiệp.
1.3.2 Mục tiêu và chiến lược quăn trị rủi ro tín dụng a) Mục tiêu quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng là một yếu tố quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng và cải thiện chất lượng dịch vụ của ngân hàng thương mại, đặc biệt trong bối cảnh thị trường biến động và nguy cơ rủi ro gia tăng Để đạt được điều này, cần xây dựng các chính sách và biện pháp quản lý, giám sát hoạt động tín dụng một cách khoa học và hiệu quả, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định của nhà nước và pháp luật Chiến lược quản trị rủi ro tín dụng sẽ giúp ngân hàng duy trì ổn định và phát triển bền vững.
Chiến lược quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) của các ngân hàng thương mại (NHTM) cần tuân thủ các nguyên tắc quản lý rủi ro tín dụng và kiểm soát nợ xấu theo hiệp ước Basel II Điều này đảm bảo rằng các ngân hàng có thể giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả trong việc quản lý nợ xấu, từ đó củng cố sự ổn định tài chính và phát triển bền vững.
Xây dựng một môi trường tín dụng phù hợp là điều cần thiết, trong đó việc đánh giá rủi ro tín dụng cần được thực hiện xuyên suốt trong hoạt động ngân hàng Các ngân hàng cần xác định mức độ chấp nhận rủi ro và tỷ lệ nợ xấu để phát triển các chính sách hiệu quả nhằm phát hiện, theo dõi và kiểm soát nợ xấu Điều này không chỉ áp dụng cho từng khoản cấp tín dụng cụ thể mà còn nâng cao khả năng kiểm soát rủi ro cho toàn bộ danh mục đầu tư.
Cấp tín dụng lành mạnh là quá trình mà ngân hàng thương mại (NHTM) xác định các tiêu chí rõ ràng như thị trường mục tiêu, đối tượng khách hàng tiềm năng và điều kiện cấp tín dụng Điều này giúp xây dựng hạn mức tín dụng phù hợp cho từng loại khách hàng dựa trên thông tin định lượng, định tính và kết quả xếp hạng tín dụng nội bộ Quy trình đề xuất, phê duyệt và sửa đổi tín dụng cần rõ ràng, với sự phân chia nhiệm vụ rạch ròi giữa các bộ phận liên quan, đồng thời tuân thủ nguyên tắc công bằng trong giao dịch giữa các bên.
Duy trì quá trình quản lý và theo dõi tín dụng hiệu quả là rất quan trọng đối với từng ngân hàng thương mại (NHTM) Cần xây dựng hệ thống quản lý phù hợp để kịp thời nắm bắt thông tin từ khách hàng, bao gồm tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh và mức độ thực hiện các cam kết Điều này giúp sớm phát hiện các dấu hiệu bất thường và kiểm soát tốt các khoản vay có vấn đề.
Bên cạnh việc tuân thủ các nguyên tắc của Basel II,chiến lược quản trị RRTD cần được xây dựng dựa trên những căn cứ:
Nguồn vốn của ngân hàng bao gồm vốn huy động và vốn chủ sở hữu Tùy thuộc vào quy mô nguồn vốn, ngân hàng có thể lựa chọn kỳ hạn đầu tư và loại hình cho vay phù hợp.
Các chính sách kinh tế vĩ mô của Nhà nước ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu tín dụng trên thị trường Vì vậy, các ngân hàng cần xây dựng chiến lược thống nhất và phù hợp với những điều chỉnh vĩ mô từ Nhà nước để đáp ứng hiệu quả nhu cầu này.
Thị trường mục tiêu của ngân hàng (NH) chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi nguồn lực vật chất và trình độ chuyên môn của đội ngũ nhân viên Những yếu tố này không chỉ quyết định khả năng hoạt động của NH tại các khu vực thị trường cụ thể mà còn giúp phát huy lợi thế cạnh tranh của NH trong môi trường kinh doanh.
Các quy định của cơ quan quản lý yêu cầu các ngân hàng hoạt động theo hướng chủ động kinh doanh và tự chịu trách nhiệm về các hoạt động của mình, dựa trên các chính sách và văn bản pháp quy đã được ban hành.