TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Đến nay, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về rủi ro tín dụng trong ngân hàng, với các tác giả tập trung làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan, đồng thời đưa ra giải pháp nhằm hạn chế rủi ro và nâng cao hiệu quả quản lý tín dụng Một nghiên cứu tiêu biểu là luận văn thạc sĩ của Mai Hồng Anh (2018), "Nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Nam Thái Nguyên", trong đó nêu rõ thực trạng công tác quản lý tín dụng tại ngân hàng BIDV – chi nhánh Nam Thái Nguyên.
Nguyên; từ đó đề xuất những giải pháp nhằm cải thiện và nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng đối với chi nhánh
Trần Anh Tuấn (2018) trong luận văn thạc sĩ "Quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam" đã phân tích thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng này, nhấn mạnh các vấn đề và thách thức trong việc quản lý rủi ro tín dụng trên toàn hệ thống.
Trong giai đoạn 2016 - 2018, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam đã gặp phải nhiều hạn chế trong quản lý rủi ro tín dụng Để cải thiện tình hình này, cần đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm tăng cường quản lý rủi ro tín dụng cho ngân hàng trong giai đoạn tiếp theo.
Bùi Thị Hải Yến (2015) trong luận văn “Quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam” đã đánh giá thực trạng quản lý rủi ro tín dụng giai đoạn 2012-2014 thông qua bốn nội dung chính: nhận dạng, đo lường, kiểm soát và xử lý rủi ro tín dụng Nghiên cứu sử dụng các chỉ tiêu tài chính như tỉ lệ nợ xấu và tỉ lệ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng để đánh giá tình hình quản lý tại ngân hàng Từ đó, tác giả xác định những hạn chế trong quản lý rủi ro tín dụng và đề xuất giải pháp cải thiện cho giai đoạn tiếp theo Tuy nhiên, một điểm hạn chế của luận văn là chỉ phân tích hai chỉ tiêu nợ xấu và dự phòng rủi ro mà không xem xét sâu các tiêu chí khác.
Luận văn thạc sĩ của Đặng Thị Lan Anh (2019) tập trung vào việc phân tích quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hà Tây Tác giả đã đưa ra mô hình quản trị rủi ro tín dụng dựa trên quy định chung của BIDV Tuy nhiên, luận văn chưa đánh giá đầy đủ các chỉ tiêu nợ xấu và dự phòng rủi ro, cũng như cơ cấu nhóm nợ, đây là điểm thiếu sót cần lưu ý.
Tưởng Thiều Nga (2017) đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản trị nghiệp vụ phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Ngoại Thương Đồng Nai Bài viết đánh giá các ưu điểm và hạn chế trong công tác này, đồng thời phân tích nguyên nhân phát sinh nợ xấu và tình hình xử lý, thu hồi nợ xấu của ngân hàng Ngoài ra, tác giả cũng đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, góp phần nâng cao hiệu quả chương trình hỗ trợ phân loại nợ trên toàn hệ thống.
Nghiên cứu về quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II tại Việt Nam đã chỉ ra rằng các ngân hàng thương mại cần áp dụng phương pháp quản lý rủi ro hợp lý, cân nhắc giữa lợi nhuận và rủi ro để tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro Các nghiên cứu như của Nguyễn Thị Kiều Minh (2015) đã phân tích dữ liệu hoạt động tín dụng và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường giám sát để nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Nghiên cứu của Denis và David (2017) chỉ ra rằng việc áp dụng dữ liệu theo tiêu chuẩn Basel II có hiệu quả hơn trong quản lý rủi ro tín dụng và đảm bảo an toàn vốn so với dữ liệu từ mô hình quản lý nội bộ của ngân hàng Tuy nhiên, chi phí thực hiện các biện pháp này là khá cao, yêu cầu ngân hàng phải đáp ứng những điều kiện nhất định Để tối ưu hóa quản lý rủi ro tín dụng, đảm bảo an toàn vốn và lợi nhuận, các ngân hàng cần tích hợp dữ liệu theo tiêu chuẩn Basel II vào hệ thống quản lý nội bộ của mình.
Vasile và Roxana (2010) trong bài viết “Quản trị rủi ro ngân hàng dưới ánh sáng Basel II” nhấn mạnh rằng quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II là cần thiết và hiệu quả cho các ngân hàng Phương pháp đánh giá nội bộ (IRB) theo Basel II giúp ngân hàng xác định yêu cầu về vốn dựa trên mức độ rủi ro, bao gồm các thành phần như xác suất vỡ nợ (PD), mất vốn do vỡ nợ (LGD), rủi ro vỡ nợ (EAD) và kỳ hạn hiệu lực (EM) Việc thực hiện quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II giúp ngân hàng giảm thiểu tổn thất và nâng cao hiệu quả hoạt động, tuy nhiên, việc áp dụng phương pháp này vẫn là thách thức lớn đối với các ngân hàng.
Nghiên cứu của Jonathan, P (2012) về quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông thôn Atwiman Kwanwoma ở Ghana cho thấy việc áp dụng Basel II mang lại hiệu quả tích cực Bài viết đã phát triển một mô hình điểm tín dụng dựa trên Basel II, sử dụng dữ liệu lịch sử thanh toán, đặc điểm nhân khẩu học và các phương pháp thống kê để quản lý rủi ro tín dụng trong ngành ngân hàng Ghana.
“Fadun Olajide (2013), “Implications and Challenges of Basel II
Nghiên cứu về việc áp dụng Basel II trong quản trị rủi ro ở ngân hàng Nigeria cho thấy rằng Basel II là một công cụ quan trọng giúp các ngân hàng cải thiện quy chế quản lý vốn và giám sát rủi ro Tuy nhiên, các ngân hàng Nigeria gặp phải một số hạn chế trong việc thực hiện quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II Để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro, các ngân hàng cần tăng vốn, cải thiện mức độ cung cấp và kiểm soát nội bộ Việc áp dụng Basel II cũng yêu cầu nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin và mô hình kinh doanh, nhưng chi phí cao là một thách thức lớn mà các ngân hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng.
Các nghiên cứu đã xây dựng một hệ thống lý luận vững chắc về an toàn hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) và chia sẻ kinh nghiệm từ các quốc gia trong việc áp dụng tiêu chuẩn quốc tế Basel II Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho Việt Nam thực hiện các biện pháp nhằm đảm bảo an toàn cho hệ thống NHTM.
Gần đây, nhiều nghiên cứu và bài viết đã tập trung vào rủi ro tín dụng, nhưng chưa có nghiên cứu nào về quản trị rủi ro tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp tại Vietinbank KCN Hải Dương.
Những vấn đề chung về tín dụng khách hàng doanh nghiệp của NHTM
Doanh nghiệp có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào góc độ tiếp cận Theo M Francois Peroux, doanh nghiệp là một đơn vị tổ chức sản xuất, nơi kết hợp các yếu tố sản xuất với sự quan tâm đến giá cả, nhằm mục đích cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ ra thị trường và thu lợi nhuận từ chênh lệch giữa giá bán và giá thành sản phẩm.
Theo quan điểm phát triển, doanh nghiệp được xem như một cộng đồng sản xuất của cải, trải qua quá trình sinh ra, phát triển, gặp thất bại và thành công Trong hành trình này, doanh nghiệp có thể vượt qua những thời kỳ khó khăn, nhưng cũng có lúc phải ngừng sản xuất hoặc thậm chí đối mặt với nguy cơ tiêu vong do những thách thức không thể vượt qua.
Doanh nghiệp là khái niệm tổng quát chỉ các loại hình kinh doanh, trong đó công ty là một dạng phổ biến nhất Công ty xuất hiện muộn hơn so với các hình thức kinh doanh khác, khoảng giữa thế kỷ 19, khi mà trước đó, các hoạt động kinh doanh chủ yếu diễn ra dưới hình thức hợp danh hoặc doanh nghiệp tư nhân Từ thế kỷ 19 và đặc biệt trong nửa đầu thế kỷ 20, công ty đã trở thành loại hình kinh doanh phát triển mạnh mẽ nhất Hiện nay, nhiều quốc gia đã chuyển từ việc thiết lập luật doanh nghiệp sang quy định tổ chức và hoạt động của các loại hình công ty.
Doanh nghiệp, dù được định nghĩa rộng rãi hay hẹp, thường được hiểu là một tổ chức kinh tế với mục đích chính là kinh doanh Theo luật doanh nghiệp Việt Nam, doanh nghiệp là tổ chức kinh tế có tên riêng, tài sản và trụ sở giao dịch ổn định, được đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật để thực hiện các hoạt động kinh doanh.
1.2.2 Khái niệm tín dụng khách hàng doanh nghiệp của NHTM
Tín dụng, có nguồn gốc từ từ Latin "Creditium", mang ý nghĩa là sự tin tưởng và tín nhiệm Trong ngôn ngữ dân gian Việt Nam, tín dụng được hiểu đơn giản là hoạt động vay mượn.
Tín dụng, theo Nguyễn Văn Tiến trong giáo trình quản trị NHTM, là một phạm trù kinh tế và sản phẩm của nền kinh tế hàng hóa, ra đời và phát triển qua nhiều hình thái kinh tế - xã hội Quan hệ tín dụng bắt đầu hình thành từ thời kỳ công xã nguyên thủy, và khi chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất xuất hiện, tín dụng được thực hiện dưới hình thức vay mượn hàng hóa Sau này, tín dụng chuyển sang hình thức vay mượn bằng tiền tệ, thể hiện sự chuyển nhượng tạm thời quyền sử dụng giá trị từ người sở hữu sang người sử dụng, với điều kiện hoàn trả kèm theo lợi tức Tín dụng bao gồm ba nội dung chính: chuyển giao quyền sử dụng giá trị, tính tạm thời của sự chuyển giao, và việc hoàn trả kèm theo giá trị dôi thêm.
Tín dụng thể hiện mối quan hệ kinh tế liên quan đến việc hình thành và sử dụng quỹ tín dụng, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn tạm thời cho quá trình tái sản xuất và đời sống, với nguyên tắc hoàn trả.
Tín dụng ngân hàng, theo Nguyễn Minh Kiều (2008), được định nghĩa là mối quan hệ chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ ngân hàng đến khách hàng trong một khoảng thời gian xác định và với một khoản chi phí cụ thể.
Cũng như quan hệ tín dụng khác, tín dụng Ngân hàng chứa đựng ba nội dung sau:
- Có sự chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ người sở hữu sang cho người sử dụng
- Sự chuyển nhượng này có thời hạn hay mang tính chất tạm thời
- Sự chuyển nhượng này có kèm theo chi phí
Theo Điều 20 của Luật các tổ chức tín dụng năm 2010, hoạt động cấp tín dụng bao gồm việc thỏa thuận cho tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền, với cam kết hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng này có thể bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tín dụng khác.
Hoạt động tín dụng đóng vai trò quan trọng nhất trong việc sử dụng vốn, quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng thương mại (NHTM) Bên cạnh đó, hoạt động tín dụng và đầu tư tạo thành hai bộ phận chủ yếu và quan trọng trong tài sản của NHTM.
Tín dụng khách hàng doanh nghiệp của ngân hàng thương mại (NHTM) là thỏa thuận cho phép doanh nghiệp sử dụng một khoản tiền nhất định, với cam kết hoàn trả Các hình thức tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ cấp tín dụng khác.
1.2.3 Đặc điểm và vai trò của tín dụng khách hàng doanh nghiệp
1.2.3.1 Đặc điểm tín dụng KHDN: Đối tượng khách hàng đa dạng do đó mục đích sử dụng vốn của doanh nghiệp cũng rất đa dạng
Quy trình cấp tín dụng cho doanh nghiệp thường phức tạp hơn so với cá nhân do tính pháp lý của doanh nghiệp Nguồn trả nợ của doanh nghiệp chủ yếu đến từ doanh thu bán hàng, lợi nhuận, khấu hao và các nguồn thu hợp pháp khác.
Rủi ro xảy ra từ việc cấp tín dụng cho doanh nghiệp thường gây ra tổn thất lớn cho ngân hàng thương mại
1.2.3.2 Vai trò của tín dụng khách hàng doanh nghiệp
Đối với nền kinh tế, xã hội
Tín dụng đối với khối doanh nghiệp (KHDN) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất và lưu thông hàng hóa, góp phần phát triển kinh tế xã hội Việc cấp tín dụng không chỉ hỗ trợ các ngành kém phát triển mà còn là nguồn tài chính thiết yếu cho các ngành kinh tế mũi nhọn, từ đó giúp đảm bảo sự tăng trưởng ổn định và bền vững cho nền kinh tế quốc gia.
Tín dụng doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định tiền tệ và giá cả, đồng thời kiểm soát lạm phát Việc cấp tín dụng giúp tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa và vốn, giảm lượng tiền tồn đọng trong lưu thông, duy trì sự cân đối giữa tiền và hàng hóa, từ đó hạn chế biến động lớn trong hệ thống giá cả Hơn nữa, hoạt động tín dụng cũng thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần giảm lượng tiền mặt trong lưu thông, giúp Nhà nước quản lý và thực hiện chính sách tiền tệ hiệu quả hơn.
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định đời sống và tạo công ăn việc làm, đặc biệt ở các vùng sâu, vùng xa và những khu vực kinh tế chưa phát triển Với đặc tính phân bố rộng khắp, các doanh nghiệp mang đến cơ hội việc làm cho nhiều đối tượng lao động, đặc biệt là những người có trình độ tay nghề thấp Nhờ đó, họ không chỉ giải quyết vấn đề thất nghiệp mà còn giảm bớt dòng người di cư về thành phố tìm kiếm việc làm.
Rủi ro tín dụng khách hàng doanh nghiệp của NHTM
1.3.1.Khái niệm rủi ro tín dụng khách hàng doanh nghiệp
“Để tìm hiểu về rủi ro tín dụng trong hoạt động Ngân hàng trước hết cần tìm hiểu thế nào là rủi ro ?”
Có rất nhiều định nghĩa khác nhau về rủi ro:
Theo Frank Knight (1921), rủi ro được định nghĩa là sự bất trắc có thể đo lường được Trong khi đó, Allan Willet (1951) cho rằng rủi ro là sự bất trắc cụ thể liên quan đến sự xuất hiện của một biến cố không mong đợi.
Theo Nguyễn Hải Sản (1996), rủi ro được hiểu là xác suất xảy ra thiệt hại, phản ánh sự may rủi dẫn đến những hậu quả không thuận lợi Nó có thể gây ra tổn thất kinh tế cho cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Các định nghĩa đó đều có điểm chung là đề cập đến hai vấn đề:
- Sự không chắc chắn, yếu tố bất trắc
- Một khả năng xấu: một biến cố không mong muốn
Không phải tất cả sự không chắc chắn đều được coi là rủi ro; chỉ những tình trạng không chắc chắn có thể ước đoán xác suất xảy ra mới được xem là rủi ro thực sự.
RRTD, theo định nghĩa của A Saunder và H Lange, là "khoản lỗ tiềm năng khi ngân hàng cấp tín dụng cho một khách hàng, tức là khả năng các nguồn dự tính từ khoản vay không thể được thực hiện đầy đủ về số lượng và thời hạn" (trích từ "Quản lý các tổ chức tài chính - Một góc nhìn hiện đại").
Theo Ủy ban Basel (Basel Committee on Banking Supervision – BCBS,
Theo định nghĩa trong tài liệu năm 2002 về giám sát ngân hàng, RRTD (Rủi ro tín dụng) là rủi ro thất thoát tài sản xảy ra khi một bên đối tác không thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc hợp đồng với ngân hàng Điều này bao gồm cả việc không thanh toán nợ gốc hoặc lãi suất khi khoản nợ đến hạn.
Theo Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN ngày 22/4/2005 của Thống đốc NHNN Việt Nam, rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng xảy ra tổn thất trong hoạt động ngân hàng của tổ chức tín dụng (TCTD) khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
Theo khoản 1 điều 3 Thông tư số 02/2013/TT-NHNN ngày 21/01/2013,
RRTD là tổn thất tiềm tàng mà các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài có thể gặp phải khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính theo cam kết.
Khi Ngân hàng cấp tín dụng cho khách hàng, họ phải đối mặt với rủi ro khách hàng không trả đủ gốc và lãi đúng hạn Trong suốt quá trình giao dịch tín dụng, từ khi giải ngân đến khi thu hồi vốn, Ngân hàng không thể chắc chắn về việc giao dịch có hoàn thành hay không Vì vậy, rủi ro tín dụng được thể hiện qua khả năng và xác suất hoàn thành giao dịch tín dụng.
Từ các định nghĩa khác nhau về rủi ro tín dụng, tác giả đưa ra khái niệm:
Rủi ro tín dụng của khách hàng doanh nghiệp (KHDN) đối với ngân hàng thương mại (NHTM) là khả năng xảy ra tổn thất khi KHDN không thực hiện hoặc không đủ khả năng thanh toán một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ nợ theo cam kết đã thỏa thuận.
1.3.2 Các dấu hiệu nhận biết rủi ro tín dụng KHDN của NHTM
Nhóm dấu hiệu phát sinh từ phía khách hàng
Trì hoãn hoặc gây khó khăn cho ngân hàng trong việc kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất về tình hình sử dụng vốn vay và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp mà không có lý do thuyết phục có thể gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng.
- Mức độ đi vay gia tăng, yêu cầu các khoản vay vượt quá nhu cầu dự kiến của doanh nghiệp ”
Có dấu hiệu không tuân thủ đầy đủ các quy định trong hợp đồng tín dụng và hợp đồng đảm bảo, cũng như vi phạm pháp luật trong quá trình thực hiện quan hệ tín dụng.
- Chậm thanh toán các khoản gốc, lãi khi đến hạn”
- Đề nghị cơ cấu nợ nhiều lần không rõ lý do hoặc thiếu căn cứ thuyết phục
Tài sản đảm bảo không đủ điều kiện có thể bị giảm giá trị so với mức định giá ban đầu, đồng thời có dấu hiệu đã được cho thuê, bán hoặc không còn tồn tại.
Nhóm dấu hiệu về kinh tế - xã hội
Sự biến động của các yếu tố vĩ mô như tỷ giá, lãi suất, giá cả, xu hướng tiêu dùng và cạnh tranh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Để đáp ứng xu thế hội nhập kinh tế quốc tế, nhà nước cần liên tục đổi mới chính sách thuế và xuất nhập khẩu nhằm tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh cho doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo nguồn thu ngân sách Việc áp dụng công nghệ vào sản xuất cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động doanh nghiệp Nếu các chính sách này không hợp lý, có thể dẫn đến tình thế bất lợi cho các tổ chức kinh tế và tăng nguy cơ rủi ro tín dụng.
Nhóm dấu hiệu từ phía ngân hàng
Nhân viên ngân hàng thiếu trách nhiệm và trình độ năng lực yếu kém, cùng với đạo đức không đảm bảo, đã dẫn đến việc cấp tín dụng cho các doanh nghiệp không đủ điều kiện vay vốn và có hoạt động yếu kém, với hồ sơ tín dụng gặp vấn đề.
Quản trị rủi ro tín dụng KHDN của NHTM
1.4.1 Quan điểm về quản trị rủi ro tín dụng KHDN của NHTM
Mọi doanh nghiệp, bao gồm cả ngân hàng, đều phải đối mặt với rủi ro trong hoạt động kinh doanh Rủi ro tín dụng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho ngân hàng, do đó, quản trị rủi ro là một vấn đề quan trọng mà ngân hàng luôn chú trọng.
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình thiết lập và thực hiện các chính sách cùng biện pháp quản lý tín dụng, nhằm đảm bảo an toàn, nâng cao hiệu quả và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình mà ngân hàng sử dụng các công cụ và bộ máy quản lý để kiểm soát hoạt động tín dụng Mục tiêu chính là phòng ngừa và cảnh báo, đồng thời thực hiện các biện pháp nhằm giảm thiểu tối đa khả năng không thu hồi đủ gốc và lãi của khoản vay, hoặc đảm bảo thu hồi đúng hạn.
Quản trị rủi ro tín dụng trong các ngân hàng thương mại (NHTM) là hoạt động quản lý và kiểm soát rủi ro liên quan đến việc cấp tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp (KHDN) Mục tiêu chính của quản trị rủi ro tín dụng là ngăn ngừa và hạn chế tổn thất cho ngân hàng, đồng thời tối đa hóa lợi nhuận.
1.4.2 Sự cần thiết của quản trị rủi ro tín dụng KHDN
Mức độ rủi ro trong hoạt động tín dụng KHDN ngày càng gia tăng:
Quản trị rủi ro tín dụng trong doanh nghiệp không chỉ cần thiết do tính phức tạp và nguy cơ cao mà còn vì xu hướng kinh doanh của ngân hàng ngày càng rủi ro hơn Một số nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng mức độ rủi ro trong hoạt động ngân hàng bao gồm:
Quá trình tự do hóa và nới lỏng quy định trong hoạt động ngân hàng toàn cầu đã dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh, đồng nghĩa với việc gia tăng rủi ro và tỷ lệ phá sản Trong bối cảnh này, chênh lệch lãi suất biên ngày càng giảm, buộc các ngân hàng phải mở rộng quy mô kinh doanh để bù đắp cho sự sụt giảm lợi nhuận Tuy nhiên, việc mở rộng quy mô tín dụng cũng đồng nghĩa với việc gia tăng rủi ro tín dụng Hơn nữa, quy luật đào thải trong cạnh tranh làm tăng tỷ lệ phá sản của khách hàng, gây thiệt hại cho các ngân hàng.
Hoạt động kinh doanh ngân hàng hiện nay đang chuyển hướng đa năng, chịu ảnh hưởng từ sự phát triển công nghệ và cạnh tranh gay gắt, làm tăng mức độ rủi ro và nguy cơ mới Trong lĩnh vực tín dụng, sản phẩm tín dụng đã phát triển mạnh mẽ, vượt qua các hình thức truyền thống, nhưng cũng kèm theo những rủi ro mới do công nghệ mang lại Để tồn tại, các ngân hàng cần mở rộng và đa dạng hóa sản phẩm cũng như phạm vi hoạt động tín dụng Sự phức tạp trong các sản phẩm tín dụng và rủi ro tín dụng yêu cầu quản trị rủi ro phải được nâng cấp tương xứng.
Đối với các nước đang phát triển, đặc biệt là Việt Nam trong quá trình chuyển đổi, môi trường kinh tế không ổn định và hệ thống pháp luật đang trong giai đoạn xây dựng khiến cho hoạt động ngân hàng trở nên rủi ro hơn Do đó, việc thực hiện hiệu quả công tác quản trị rủi ro tín dụng ngay từ đầu là vô cùng quan trọng.
Quản trị rủi ro KHDN tốt là một lợi thế cạnh tranh và là công cụ tạo ra giá trị của ngân hàng thương mại
Quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả trong doanh nghiệp không chỉ giúp ngân hàng xác định khách hàng có năng lực pháp lý và tài chính vững mạnh, mà còn tạo cơ hội cho việc tài trợ vốn đạt hiệu quả cao Điều này góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh của các ngân hàng thương mại trên thị trường.
Hậu quả của rủi ro tín dụng KHDN
Quản trị rủi ro tín dụng kém đối với khách hàng doanh nghiệp có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho ngân hàng, doanh nghiệp và cả nền kinh tế.
Nợ xấu làm tăng chi phí và giảm lợi nhuận của ngân hàng, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời Khi ngân hàng xử lý nợ xấu, họ phải chịu nhiều chi phí như chi phí đi lại, chi phí nhân viên và chi phí gặp gỡ để giải quyết nợ Bên cạnh đó, ngân hàng còn mất chi phí cơ hội cho các khoản vay mới, dẫn đến giảm uy tín và chậm vòng quay tín dụng Tất cả những yếu tố này đều làm giảm hiệu quả chi phí và khả năng sinh lời (ROA, ROE) của ngân hàng.
Giảm uy tín của ngân hàng có thể xảy ra khi họ cho vay trong tình huống rủi ro hoặc kinh doanh không hiệu quả, dẫn đến sự suy giảm đáng kể trên thị trường Đây là một thiệt hại vô hình mà khó có thể đo lường giá trị thực sự của nó.
Ngân hàng đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế thị trường, ảnh hưởng đến mọi ngành và thành phần kinh tế, đồng thời là nguồn cung cấp vốn chính cho nền kinh tế Sự thất thoát lớn trong hoạt động tín dụng của một ngân hàng có thể gây ra tổn thất gián tiếp cho các ngân hàng khác, ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ và công cụ điều tiết vĩ mô của nhà nước Nếu không được khắc phục kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng cho toàn bộ hệ thống tài chính.
Phản ứng dây chuyền trong ngành ngân hàng có thể gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến an toàn và sự ổn định của toàn bộ hệ thống tài chính, dẫn đến những hậu quả lớn cho sự phát triển của nền kinh tế.
Khi ngân hàng không khắc phục được rủi ro tín dụng, có thể dẫn đến phá sản, khiến các doanh nghiệp làm ăn tốt không thể vay vốn cho hoạt động của mình Thiếu vốn gây đình trệ kinh doanh, dẫn đến giảm sản lượng và thất nghiệp, từ đó kéo theo suy thoái toàn bộ nền kinh tế Hệ quả là giá cả tăng, sức mua giảm và xã hội trở nên bất ổn.
1.4.3 Nội dung quản trị rủi ro tín dụng KHDN của NHTM
1.4.3.1 Thiết lập mô hình, bộ máy quản lý rủi ro tín dụng