Tiểu luận Hương liệu mỹ phẩm Tiểu luận Hương liệu mỹ phẩm MỤC LỤC LỜI MỞ ĐẦU 2 CHƯƠNG 1 CẤU TẠO CỦA DA VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN ĐẾN DA 3 1 1 Cấu tạo của da 3 1 2 Chức năng của da 5 1 3 Các loại da 6 1 4 Các vấn đề liên quan đến da 7 CHƯƠNG 2 CÁC CHẤT LÀM TRẮNG DA SỬ DỤNG TRONG MỸ PHẨM 12 2 1 Nguyên nhân gây đen da 12 2 1 1 Đen da do các yếu tố chủ quan và rối loạn cơ thể 12 2 1 2 Đen da do các tác nhân khách quan và môi trường 12 2 2 Cơ chế dưỡng trắng da an toàn 13 2 3 Cách sử dụng kem trắng da.
CẤU TẠO CỦA DA VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN ĐẾN DA
Cấu tạo của da
Da là một lớp màng mỏng bao bọc cơ thể, có chức năng bảo vệ khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài Ở người lớn, diện tích da chiếm khoảng 1.5-2 m² và nặng từ 16-18% tổng trọng lượng cơ thể.
Da trên cơ thể có độ dày khác nhau tùy thuộc vào vị trí, ví dụ như da mi mắt có độ dày từ 0.06 – 0.09 mm, trong khi da lòng bàn tay dày hơn, khoảng 0.5 – 0.8 mm Ngoài ra, độ dày của da cũng bị ảnh hưởng bởi lứa tuổi và giới tính, với da nam giới thường dày hơn so với da nữ giới.
Màu sắc của da chịu ảnh hưởng từ màu của tổ chức da, độ dày của lớp hạt và lớp sừng, sự phản quang của mạch máu dưới da, và đặc biệt là nồng độ của sắc tố melanin.
Da là một tổ chức phức tạp, bao gồm ba lớp chính: biểu bì, trung bì và hạ bì Các lớp này kết hợp chặt chẽ, tạo thành một cấu trúc bảo vệ có tính đàn hồi, nhớt và khả năng tạo hình Trong da có các lớp biểu mô, mô liên kết, tuyến, lông và gốc lông, cùng với thớ cơ, tận cùng các dây thần kinh, và hệ thống mạch máu cũng như bạch mạch.
Các tế bào biểu bì trên da được thay thế hoàn toàn trong khoảng thời gian 4-6 tuần, cho thấy rằng da là một trong những mô có tốc độ sinh trưởng nhanh nhất trong cơ thể.
1.1.2.1 Lớp biểu bì của da (Eperdimis):
Da bao gồm nhiều lớp tế bào dày từ 0,1-0,3 mm Các lớp này, từ ngoài vào trong, được gọi là lớp sừng (stratum corneum), lớp hạt, lớp tế bào gai và lớp nền (lớp đáy).
Lớp tế bào đáy bao gồm các tế bào hình trụ (tế bào nền) phân chia liên tục, tạo ra các tế bào con di chuyển lên bề mặt để hình thành lớp tế bào gai, nơi các tế bào được liên kết với nhau qua desmosome Lớp tế bào gai là lớp dày nhất trong biểu bì, nằm trên đó là hai đến ba lớp tế bào hạt chứa keratohyalin, tạo bề mặt “hạt” Lớp sừng ngoài cùng có sự biến đổi như mất hạt nhân và chứa các sợi protein keratin, lớp này tiếp xúc trực tiếp với mỹ phẩm và phản ánh rõ tình trạng da.
Lớp biểu bì không chỉ chứa các tế bào hóa sừng (keratinocyte) mà còn có tế bào biểu bì tạo hắc tố, sản xuất sắc tố melanin Những tế bào này nằm rải rác giữa các tế bào nền ở lớp đáy Ngoài ra, lớp biểu bì còn có tế bào Langerhans, đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân xâm nhập từ bên ngoài.
+ Lớp biểu bì có chức năng bảo vệ cơ thể chống lại mọi ảnh hưởng có hại của môi trường và sự xâm nhập của vi khuẩn
Lớp biểu bì không chỉ tổng hợp vitamin D dưới tác động của ánh sáng mặt trời mà còn chứa các tế bào sắc tố, giúp xác định màu sắc của da và bảo vệ da khỏi tác động của tia cực tím.
1.1.2.2 Lớp trung bì (lớp bì):
Lớp trung bì bao gồm các mô liên kết dưới biểu bì, với bề mặt tiếp xúc trực tiếp với biểu bì Các vùng biểu bì nhô ra dưới lớp trung bì được gọi là biểu bì nhú, trong khi phần trung bì gần những vùng này được gọi là trung bì nhú và phần xa hơn là trung bì lưới Khác với tế bào biểu bì, tế bào trung bì không liên kết chặt chẽ, tạo ra nhiều khoảng trống ngoại bào, hình thành khuôn ngoại bào Lớp trung bì cũng chứa tế bào mast, sản xuất histamin và serotonin, đóng vai trò trong phản ứng dị ứng Các protein sợi như collagen và elastin rất quan trọng, trong đó collagen duy trì hình dạng mô và elastin giúp duy trì tính đàn hồi Nhờ đó, lớp trung bì có vai trò lớn trong tính đàn hồi và độ căng của da, đồng thời chứa mạch máu, dây thần kinh, lông, sợi cơ lông, tuyến mồ hôi và tuyến bã nhờn.
+ Là nơi nuôi biểu bì (qua lớp nhú)
+ Cơ quan bài tiết mồ hôi, chất nhờn, đào thải chất bã và các chất độc
+ Là cơ quan điều chỉnh thân nhiệt (qua mồ hôi và co dãn lưới mao mạch)
Cảm nhận được sự đàn hồi và mềm dẻo của da, sản phẩm giúp phục hồi hình thể và vị trí sau khi cử động, ngăn ngừa tình trạng nhăn nhúm Đồng thời, nó hỗ trợ hấp thu các chất và thuốc qua ống tuyến và chân lông, góp phần tái tạo và làm liền vết thương cũng như vết bỏng trên da.
+ Làm hàng rào sinh học miễn dịch, tạo ra một số men và các chất chế tiết, đáp ứng viêm và các phản ứng dị ứng.
- Là mô liên kết mỡ: các tế bào mỡ gắn kết lại với nhau thành nhóm như một lớp đệm
- Lớp mỡ gắn với cơ quan như xương, cơ, bắp, thịt đến da Lớp này chứa các dây thần kinh và các tế bào thịt
- Chức năng: nơi tạo ra năng lượng của cơ thể, đồng thời hoạt động như một tấm đệm và cách nhiệt cho cơ thể.
Chức năng của da
Da không chỉ là một lớp bảo vệ bên ngoài mà còn là một cơ quan thực hiện nhiều chức năng quan trọng, quyết định sự sống và phát triển của cơ thể Bên cạnh đó, da còn có mối liên hệ chặt chẽ với các bộ phận khác trong cơ thể.
- Các chức năng có thể kể đến:
Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài là rất quan trọng, giúp cơ thể chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn và hóa chất độc hại Đồng thời, việc này cũng bảo vệ da khỏi các tác nhân vật lý có thể gây hại và ngăn chặn tác động của tia nắng mặt trời.
+ Điều chỉnh nhiệt độ: Da đổ mồ hôi giúp làm mát cơ thể và thu nhỏ lại hệ thống các mạch máu ở hạ bì để giữ nhiệt
Bài tiết mồ hôi và chất bã giúp loại bỏ các chất cặn bã và độc hại khỏi cơ thể, đồng thời giữ cho da không thấm nước Quá trình này làm cho lớp sừng và lông tóc trở nên mềm mại, đồng thời có tác dụng chống lại vi khuẩn, virus và ký sinh trùng.
Da là cơ quan cảm giác quan trọng, có khả năng phân biệt ba loại cảm giác chính: sờ mó, nhiệt độ (nóng và lạnh) và cảm giác đau Chức năng này giúp da thích ứng với môi trường bên ngoài, bảo vệ cơ thể khỏi các yếu tố có hại, đồng thời đóng vai trò thiết yếu trong việc phát triển khả năng lao động, sáng tạo và cải tạo của con người.
+ Sự tái tạo: da có khả năng phục hồi các vết thương
Các tế bào chất béo trong mô dưới da đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể Khi cần thiết, các chất dinh dưỡng này sẽ được chuyển đến mạch máu và vận chuyển đến các bộ phận cần thiết.
Da cũng đóng vai trò quan trọng trong tâm lý con người, vì tình trạng da là chỉ số rõ ràng nhất về sức khỏe Khi làn da khỏe mạnh, chúng ta không chỉ cảm thấy tự tin hơn mà còn tạo ấn tượng tích cực với người khác Một làn da không có vấn đề giúp nâng cao tâm trạng và cải thiện sự thoải mái trong cuộc sống hàng ngày.
=> Tóm lại, làn da chính là nơi thể hiện khá tốt tình trạng sức khỏe của một con người.
Các loại da
Chăm sóc da được phân chia thành bốn loại cơ bản dựa trên tính chất của da Mỗi loại da sẽ yêu cầu các sản phẩm và phương pháp chăm sóc riêng biệt để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
Da thường được coi là loại da lý tưởng nhất, với đặc điểm khỏe mạnh và cấu trúc liên kết chặt chẽ Loại da này mềm mại, mịn màng, không quá khô cũng không quá nhờn, đồng thời có độ đàn hồi cao Tuy nhiên, da thường dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết, với tình trạng nhờn vào mùa hè và khô vào mùa đông.
Da khô là loại da có cảm giác cứng và khô khi xoa nhẹ, do thiếu nước và dầu tự nhiên Bề mặt da thường mịn màng, trong suốt với lỗ chân lông nhỏ, nhưng dễ bị nếp nhăn và tàn nhang Ưu điểm của da khô là không có nhiều dầu nhờn, giúp da mặt không bị bóng và hạn chế mụn đen.
- Nguyên nhân gây da khô là do thiếu:
+ Các nhân tố dưỡng ẩm tự nhiên, đặc biệt là urea, các amino axit và axit lactid giúp liên kết với nước
+ Các lipid biểu bì ví dụ như ceramides, axit béo và cholesterol là những chất cần thiết cho hàng rào chức năng da được khỏe mạnh
+ Da khô: da khô nhẹ có thể cảm nhận được là căng, sần sìu và có vẻ xỉn màu, độ đàn hồi của da thấp
+ Da rất khô: xuất hiện các vết sần sùi và đốm màu, cảm giác da quá căng, có thể bị ngứa,…
Da cực kỳ khô thường dẫn đến tình trạng sần sùi, nứt nẻ và tổn thương, khiến cho da xuất hiện các vết chai, vảy và cảm giác ngứa ngáy thường xuyên.
- Một số nguyên nhân gây ra da dầu:
+ Sự thay đổi hoocmon và không cân bằng hoocmon
+ Mỹ phẩm có thể gây mụn
- Đặc điểm của da dầu:
+ Lỗ chân lông to, có thể nhìn thấy được
+ Da dày, tái nhợt: lưu thông máu không rõ rệt
+ Thường bị mụn trứng cá, mụn đầu đen và các loại mụn khác.
+ Da hai bên má thường khô nhưng vùng trán, cằm và mũi (vùng chữ T) có dầu
+ Lỗ chân lông to ở vùng này và thường bịt kín
+ Da cũng dễ bị mụn trứng cá và mụn đầu đen
+ Ở những phần da bị dầu hơn của loại da hỗn hợp được gây bởi sự sản sinh dầu quá độ
+ Ở những phần da bị khô hơn của loại da hỗn hợp thì do thiếu hụt dầu và thiếu lipid tương ứng.
Các vấn đề liên quan đến da
- Lớp sừng bình thường ở 21 o C và độ ẩm tương đối 65%, có lượng hơi ẩm xấp xỉ khoảng 10-15%
Lớp sừng của da có khả năng chứa hơi ẩm từ 15-20%, giúp các sợi mềm trong lớp này căng ra và mang lại cảm giác mềm mại Ngược lại, nếu lượng ẩm dưới 10%, da sẽ trở nên khô, dẫn đến sự hình thành nếp nhăn hoặc vảy trên bề mặt.
1.4.2 Chế độ ăn uống và dinh dưỡng
Khẩu phần ăn thiếu dinh dưỡng có thể dẫn đến tình trạng da khô và xơ xác Để duy trì làn da khỏe mạnh, cần bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất trong chế độ ăn uống Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều chất béo và đường sẽ làm tăng độ nhờn của da, gây ra mụn trứng cá.
Da, mặc dù có lớp ngoài cùng là tế bào chết do quá trình sừng hóa, nhưng thực chất là một cơ quan sống của cơ thể Mỗi tế bào trong da là một tổ chức sống, cần năng lượng để duy trì sự tồn tại và tái sản xuất.
Tâm lý có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe làn da; khi con người trải qua lo âu, buồn bã hay căng thẳng, làn da thường trở nên xỉn màu và kém sức sống Ngược lại, những người có tâm trạng thoải mái, tích cực và yêu đời sẽ sở hữu làn da khỏe mạnh và hồng hào.
Từ tuổi 25, làn da bắt đầu xuất hiện những dấu hiệu lão hóa đầu tiên, với các đường nhăn xuất hiện trước tiên, tiếp theo là nếp nhăn rõ rệt hơn Bên cạnh đó, sự giảm thể tích và mật độ da cũng trở nên dễ nhận thấy.
- Quá trình lão hóa xảy ra trong tất cả các lớp da:
Lớp biểu bì khi lão hóa gặp phải sự suy giảm trong quá trình tái tạo tế bào và sản sinh lipid, dẫn đến tình trạng da khô ráp và sần sùi Da trở nên nhạy cảm hơn với tia UV, khả năng tự lành vết thương giảm sút và chức năng miễn dịch yếu đi, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và kéo dài thời gian lành vết thương.
Từ tuổi 25, làn da bắt đầu mất khoảng 1% collagen tự nhiên mỗi năm, kết hợp với sự thiếu hụt elastin, dẫn đến sự phá hủy mô trung bì Cấu trúc da bị tổn thương, xuất hiện nếp nhăn và giảm độ đàn hồi Hệ thống mao mạch bị ảnh hưởng, gây cản trở lưu thông máu, làm giảm khả năng cung cấp dưỡng chất và oxy đến bề mặt da Hậu quả là làn da trở nên kém hồng hào và không còn vẻ trẻ trung.
Lớp hạ bì là nơi diễn ra những thay đổi quan trọng về kích thước và số lượng tế bào tạo lipid, đặc biệt ở các lớp da có mỡ Sự sụt giảm này ảnh hưởng lớn đến thể tích da, dẫn đến nếp nhăn sâu hơn, má bị hõm và làm chậm quá trình lành vết thương.
- Các nguyên nhân gây lão hóa da:
+ Nhân tố bên trong: Tuổi sinh học của chúng ta quyết định sự thay đổi cấu trúc da và tính hiệu quả của chức năng của các tế bào:
Lưu thông máu kém: Vận chuyển các chất dinh dưỡng và oxi đến bề mặt da bị cản trở
Yếu tố di truyền học có ảnh hưởng lớn đến quá trình lão hóa da, với sắc tộc và loại da bẩm sinh quyết định tốc độ xuất hiện các dấu hiệu lão hóa trên bề mặt da.
Nhân tố bên ngoài như gốc tự do và oxy phản ứng có thể gây tổn thương cấu trúc tế bào, bao gồm lipid và protein trong cơ thể Gốc tự do là các nguyên tử dễ bay hơi với electron riêng lẻ ở lớp vỏ ngoài, và theo thời gian, chức năng bảo vệ của da trước các gốc tự do này bị suy yếu, dẫn đến tổn thương các thành phần tế bào Bên cạnh đó, sự oxy hóa da cũng bị ảnh hưởng bởi lối sống của mỗi người.
Ánh nắng mặt trời là một trong những nguyên nhân chính gây lão hóa da do sự oxy hóa Việc tiếp xúc thường xuyên với tia UV có thể dẫn đến tổn thương da và làm mất cân bằng sắc tố, ảnh hưởng xấu đến vẻ đẹp và sức khỏe của làn da.
Ô nhiễm môi trường có thể giải phóng các gốc tự do gây hại cho da, đồng thời tác động của ánh nắng mặt trời cũng làm tăng tốc độ oxy hóa da.
Hút thuốc lá: Các chất hóa học và nicotin có chứa trong thuốc lá là nguyên nhân gây nên sự gia tăng các gốc tự do ở da
Chế độ ăn thiếu chất chống oxy hóa sẽ tăng tốc độ lão hóa Để ngăn chặn quá trình này, việc tiêu thụ nhiều trái cây và rau củ giàu chất chống oxy hóa là rất quan trọng.
Chăm sóc da quá ít: Làn da với sự chăm sóc ít ỏi thì sẽ lão hóa nhanh hơn.
Tăng hắc tố da là hiện tượng xuất hiện các tổn thương có màu nâu, xám và đen, thường xảy ra ở những vùng da tiếp xúc nhiều với ánh nắng, đặc biệt là trên khuôn mặt.
- Nám da có thể gây tổn thương tâm lý xã hội: da mặt bị nám thì thường hay bị để ý,
- Các nguyên nhân gây nám:
+ Nám do ảnh hưởng của môi trường
+ Nám do lạm dụng mỹ phẩm
+ Nám do tuổi tác và nội tiết tố thay đổi
+ Do di truyền, đôi khi còn do rối loạn cảm xúc, kinh nguyệt,…
+ Chế độ dinh dưỡng không hợp lý
Tàn nhang là những nốt nhỏ, nhẵn thường xuất hiện chủ yếu trên da mặt, có thể rải rác hoặc tụ lại thành những đốm lớn Sự xuất hiện của tàn nhang ảnh hưởng rõ rệt đến nhan sắc của mỗi người.
- Theo khoa học tàn nhang là dấu hiệu rõ ràng cho thấy da đang bị tổn thương vì tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời,…
CÁC CHẤT LÀM TRẮNG DA SỬ DỤNG TRONG MỸ PHẨM
Cách sử dụng kem trắng da hiệu quả
Để kem trắng da phát huy hiệu quả tối ưu, việc tẩy tế bào chết cho da là rất cần thiết Các hoạt chất làm trắng cần thẩm thấu vào da, nhưng nếu lớp sừng quá dày, chúng sẽ khó có thể thẩm thấu, làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Thực hiện tẩy tế bào chết cho da 1 đến 2 lần mỗi tuần là rất quan trọng, đặc biệt khi sử dụng kem trắng da Việc này giúp làm mỏng lớp sừng, từ đó cho phép kem thẩm thấu sâu vào da và phát huy hiệu quả tối ưu.
Ngoài ra việc tẩy tế bào chết sẽ giúp da nhìn sáng lên ngay lập tức và còn hạn chế được mụn do bí tắc lỗ chân lông.
- Chống nắng cho da khi sử dụng kem trắng da
Nhiều người lầm tưởng rằng chỉ cần sử dụng kem trắng da với thành phần an toàn là có thể tránh được tình trạng bắt nắng Tuy nhiên, tia UV trong ánh nắng có thể gây hại nghiêm trọng cho da, dẫn đến tình trạng da sạm màu và lão hóa nhanh chóng Khi da tiếp xúc với ánh nắng, cơ thể sẽ tự động sản xuất melanin để bảo vệ, khiến da trở nên rám nắng Vì vậy, việc sử dụng kem trắng da mà không chú trọng đến yếu tố chống nắng là hoàn toàn vô nghĩa.
- Luôn sử dụng đều đặn sản phẩm
Chu kỳ turnover của làn da thường kéo dài khoảng 28 ngày, vì vậy việc sử dụng sản phẩm đều đặn trong một tháng là cần thiết để thấy hiệu quả rõ rệt Khi bạn cảm thấy hài lòng với tình trạng da, có thể giảm tần suất sử dụng kem trắng da.
Các chất làm trắng da
2.4.1 Một số chất làm trắng da hiệu quả an toàn
- Tên IUPAC: (2R,3S,4S,5R,6S)-2-Hydroxymethyl-6- (4-hydroxyphenoxy)oxane- 3,4,5-triol hoặc Arbutoside hoặc Hydroquinone β-D-glucopyranoside
Arbutin là một thành phần làm trắng da phổ biến trong mỹ phẩm, tồn tại dưới hai dạng là alpha và beta, với dạng alpha có độ ổn định cao hơn và hiệu quả ức chế mạnh mẽ hơn Về mặt hóa học, Arbutin là một dạng Hydroquinone có thêm Glucose, giúp nó hoạt động khác biệt bằng cách ức chế enzyme sản sinh melanin thay vì tiêu diệt tế bào Melanocytes Do đó, Arbutin được coi là an toàn hơn và ít gây tác dụng phụ so với Hydroquinone, mặc dù kết quả có thể chậm hơn Arbutin được chiết xuất từ cây Bearberry và cũng có trong mầm lúa mì, da lê, lá việt quất và nam việt quất, nên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm sáng da nhờ tính chất an toàn và nguồn gốc dược liệu.
Arbutin giúp làm sáng da và giảm sạm màu do tiếp xúc với tia UV, đặc biệt ở những vùng da tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời nhờ vào khả năng hoạt động của melanocytes Nó còn có tác dụng làm đều màu da, loại bỏ nhanh chóng các đốm nâu lâu ngày, chống lão hóa và ngăn chặn gốc tự do, từ đó trẻ hóa làn da Bên cạnh đó, Arbutin cũng mang lại hiệu quả tốt trong việc làm sáng các vùng da sẹo mụn.
Nghiên cứu cho thấy, Arbutin với nồng độ từ 1% trở lên mang lại hiệu quả rõ rệt, đặc biệt khi kết hợp với các chất làm trắng khác như Kojic Acid Sản phẩm chứa Alpha-arbutin sẽ cho kết quả tốt nhất sau khi sử dụng liên tục trong 2-3 tháng.
Sản phẩm trắng da có chứa Arbutin, ví dụ như:
- Tên IUPAC : 5-Hydroxy-2- (hydroxymethyl) -4H-pyran-4-one hoặc 2-Hydroxymethyl-5-hydroxy-γ-pyrone hoặc 5-Hydroxy-2-(hydroxymethyl)-4- pyrone
Kojic Acid là một loại bột màu trắng, có khả năng tan trong nước ấm dưới 40 độ C; tuy nhiên, nếu nhiệt độ vượt quá 40 độ C, hoạt tính của nó sẽ bị mất Ngoài ra, Kojic Acid cũng không bền vững khi tiếp xúc với không khí và có thể phản ứng với các chất khác khi bị ánh nắng mặt trời chiếu sáng.
Acid Kojic, tương tự như Arbutin, là một thành phần chiết xuất tự nhiên từ dược liệu, có khả năng làm mờ thâm nám và hoàn toàn lành tính cho da Được chiết xuất từ một số chủng nấm như Aspergillus oryzae, Acid Kojic còn được biết đến qua quy trình sản xuất rượu sake của Nhật Bản Cơ chế hoạt động của Acid Kojic là ức chế enzyme tyrosinase, từ đó ngăn chặn sự hình thành sắc tố melanin ở cấp độ phân tử Bên cạnh đó, Acid Kojic còn có tác dụng chống gốc tự do, được ứng dụng phổ biến trong các sản phẩm làm sáng da.
Kojic acid là một thành phần nổi bật trong việc làm sáng da, giúp tăng cường khả năng loại bỏ hắc sắc tố và cải thiện tình trạng nám da Thông thường, kojic acid được sử dụng với nồng độ từ 1% đến 4%, và nghiên cứu cho thấy rằng việc kết hợp 2% kojic acid với 2% hydroquinone và 2% glycolic acid có thể nâng cao hiệu quả điều trị nám và tàn nhang Nó được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, kem tẩy tế bào chết, xà phòng và huyết thanh, mang lại làn da trắng sáng và giảm thiểu vết thâm Ngoài ra, kojic acid còn là thành phần quan trọng trong kem đánh răng giúp làm trắng răng hiệu quả.
Kojic acid đã được chứng minh bởi các chuyên gia da liễu là an toàn và không gây tác dụng phụ Nó giúp làm mờ vết thâm nám mà không làm khô da hoặc gây mẩn đỏ, ngay cả với những người có làn da nhạy cảm.
- Các sản phẩm làm trắng da chứa acid kojic, ví dụ như:
- Tên IUPAC: (2S)-2-Amino-4-{[(1R)-1-(carboxymetyl) carbamoyl]-2-sulfanylethyl] carbamoyl}butanoic axit
Glutathione (GSH) là một tripeptide nội sinh quan trọng có mặt trong mọi tế bào động vật và con người, được tổng hợp từ ba amino axit: L-cysteine, axit L-glutamic và glycine, với sự phân bố chủ yếu tại gan và khắp cơ thể Nó cũng xuất hiện tự nhiên trong các thực phẩm như dưa hấu, bơ, bông cải xanh, rau bina và cà chua L-Glutathione đóng vai trò là chất chống oxy hóa mạnh mẽ nhất, cần thiết cho sức khỏe của mỗi tế bào, giúp tái tạo các phân tử không ổn định và duy trì hoạt động hiệu quả cho tế bào Nhờ vào những tác dụng này, Glutathione được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chống lão hóa, bao gồm kem bôi da và viên uống làm trắng da toàn thân.
Làn da là hàng rào bảo vệ đầu tiên của cơ thể trước vi khuẩn và ô nhiễm, do đó cần nhiều Glutathione để chống oxy hóa Khi sức khỏe bị ảnh hưởng, da là bộ phận chịu tác động sớm nhất, và gốc tự do cùng oxy hóa là những mối đe dọa lớn nhất đối với sự trẻ trung và sức khỏe của làn da.
Glutathione giúp làm trắng da toàn thân bằng cách tăng cường sản xuất melanin sáng và ngăn chặn sự hình thành hắc tố melanin Cơ chế hoạt động của nó can thiệp vào quá trình chuyển hóa và ức chế enzyme tyrosinase, từ đó đảo ngược tiến trình tổng hợp sắc tố melanin tối Kết quả là làn da trở nên trắng sáng và đều màu hơn theo thời gian.
Để đạt được hiệu quả tối ưu trong việc làm trắng da toàn thân, y học khuyến nghị sử dụng L-Glutathione (reduced Glutathione - GSH) vì khả năng hấp thu tốt qua dạ dày và ruột Đặc biệt, để nâng cao hiệu quả của các viên uống chứa L-Glutathione, Alpha Lipoic Acid (ALA) là một thành phần không thể thiếu Sự kết hợp giữa L-Glutathione và ALA sẽ hỗ trợ lẫn nhau, mang lại làn da trắng sáng hiệu quả, bền vững và an toàn.
- Các sản phẩm làm trắng da chứa glutathione, ví dụ như:
- Vitamin C còn được biết là acid ascorbic có công thức phân tử là C6H8O6.
- Tên IUPAC: 2-oxo-L-threo-hexono-1,4-lactone-2,3-ened iol
Hoặc (R)-3,4-dihydroxy-5-((S)- 1,2-dihydroxyethyl) furan-2(5H)-one
- Trạng thái: dạng tinh thể, màu trắng, dễ tan trong nước, không tan trong các dung môi hữu cơ
Vitamin C, có nguồn gốc từ các loại trái cây họ cam quýt và rau lá xanh, là một vitamin tan trong nước và chất chống oxy hóa tự nhiên Nó giúp làm sáng da, chống oxi hóa, kháng viêm và bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời Việc bổ sung vitamin C cho da không chỉ giúp ngăn ngừa mụn, làm mềm mịn da mà còn cải thiện tình trạng da xỉn màu và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, đồng thời tăng cường mức glutathione trong cơ thể.
Vitamin C là thành phần quan trọng trong các sản phẩm mỹ phẩm làm trắng, giúp kiểm soát sản xuất melanin Nó hoạt động theo hai cơ chế: giảm sự hình thành hợp chất trung gian và chuyển đổi melanin oxy hóa tối màu thành dạng sáng hơn.
Vitamin C là một chất an toàn nhưng không ổn định, vì vậy các dẫn xuất của nó thường được ưa chuộng hơn nhờ tính ổn định cao Một trong những dẫn xuất phổ biến là vitamin C phosphat (muối magie), được phát triển với khả năng ổn định tốt trong dung dịch nước Khi vitamin C phosphat được áp dụng lên da, nó mang lại nhiều lợi ích cho làn da.
Trong các nghiên cứu in vivo về kiểm soát sản xuất melanin, việc sử dụng sản phẩm chứa vitamin C phosphat trong thời gian dài giúp tăng cường khả năng phục hồi màu da sau khi tiếp xúc với tia UV, cho thấy vùng da được điều trị có sự cải thiện sắc tố nhanh hơn so với vùng da không được điều trị.
Tỉ lệ sử dụng: từ 5-10% , pH: 2-3,5 Thường được kết hợp trong các sản phẩm làm trắng.
- Các sản phẩm trắng da có chứa vitamin C, ví dụ như:
- Tên IUPAC: (2E,4E,6E,8E)-3,7-dimethyl-9-(2,6,6-trimethylcyclohex-1-enyl) nona- 2,4,6,8-tetraen-1-ol