TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI Viện KỸ THUẬT HÓA HỌC TIỂU LUẬN MÔN HƯƠNG LIỆU VÀ MỸ PHẨM Đề tài Tìm hiểu về thành phần của các sản phẩm Kem dưỡng da Giảng viên hướng dẫn TS Lê Huyền Trâm Nhóm sinh viên thực hiện Nhóm 11 1 Nguyễn Thị Nhi 20143333 2 Quản Ngọc Hạnh 20141435 3 Lê Việt Hưng 20123179 4 Nguyễn Thị Long 20142688 5 Phạm Thị Thu Uyên 20145186 Hà Nội 102018 MỤC LỤC LỜI MỞ ĐẦU 3 I Tổng quan về da 4 1 Cấu trúc của da 4 1 1 Định nghĩa về da 4 1 2 Cấu trúc của da 5 1 2 1 Lớp biểu bì 6 1 2 2.
Tổng quan về da
Cấu trúc của da
- Da là lớp vỏ ngoài của cơ thể, bảo vệ chống lại nhiệt và ánh sáng, chấn thương nhiễm trùng và các kích thích từ môi trường bên ngoài.
- Da là cơ quan lớn nhất, nặng nhất của cơ thể.
Da là một cơ quan phức tạp, với trung bình 1 inch chứa 650 tuyến mồ hôi, 20 mạch máu và hơn 1000 dây thần kinh Mặc dù chỉ dày vài milimet, da vẫn chiếm khoảng một phần bảy trọng lượng cơ thể của chúng ta.
Diện tích bề mặt da của người trưởng thành khoảng 1,6 m², với độ dày thay đổi theo độ tuổi, giới tính và vị trí trên cơ thể Da nam giới thường dày hơn da nữ giới, trong khi phụ nữ lại có lớp mỡ dưới da dày hơn Mí mắt có da mỏng nhất, trong khi lòng bàn chân có da dày nhất.
Màu sắc của da được xác định bởi màu sắc của tổ chức da, độ dày của lớp hạt và lớp sừng, sự phản quang của mạch máu dưới da, và đặc biệt là độ đậm của sắc tố melanin.
Da được cấu tạo từ ba lớp chính: lớp biểu bì (Epidermis), lớp trung bì (Dermis) và lớp hạ bì (Hypodermis), còn gọi là lớp mô dưới da (Subcutaneous tissue) Các lớp này kết hợp chặt chẽ với nhau, tạo thành một cấu trúc bảo vệ có tính đàn hồi, nhớt và khả năng tạo hình Trong da có chứa các lớp biểu mô, mô liên kết, tuyến, lông và gốc lông, thớ cơ, cũng như các tận cùng dây thần kinh và hệ thống mạch máu, bạch mạch phong phú.
Lớp biểu bì và lớp trung bì được ngăn cách bởi một lớp màng nền mỏng, được hình thành từ sự tương tác giữa hai lớp này Màng nền đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lưu lượng, cung cấp các tế bào và phân tử giữa hai lớp thông qua các cytokine và tác nhân tăng trưởng.
- Các phần phụ khác, như tóc, móng và các tuyến ( mồ hôi và bã nhờn), cũng được tìm thấy trong da.
- Là lớp ngoài cùng, không thấm nước, bao gồm nhiều lớp tế bào dày khoảng 0,1-0,3 mm.
Là lớp hàng rào bảo vệ bề mặt của cơ thể, giữ nước, tạo tế bào da mới, tạo màu da
Các tế bào biểu bì của cơ thể con người sẽ hoàn toàn được thay thế trong khoảng thời gian 4-6 tuần Mỗi ngày, cơ thể rụng khoảng 500 triệu tế bào da, trong khi các tế bào mới được hình thành ở lớp dưới của biểu bì Sau khoảng 4 tuần, các tế bào mới này di chuyển lên bề mặt, trở nên cứng cáp và thay thế các tế bào da chết.
- Lớp biểu bì gồm 4 loại tế bào chính.
Tế bào sừng (keratinocytes) chiếm 90% lớp biểu bì da và sản xuất protein keratin, giúp bảo vệ da khỏi nhiệt độ, vi khuẩn và hóa chất Ngoài ra, chúng còn tạo ra các hạt nhỏ có khả năng giải phóng chất giữ ẩm, góp phần duy trì độ ẩm cho da.
Keratinocytes quan sát dưới kính hiển vi
Tế bào hắc tố (Melanocytes) chiếm khoảng 8% lớp biểu bì, có vai trò quan trọng trong việc sản sinh sắc tố melanin, giúp tạo màu da và hấp thụ ánh sáng cực tím gây hại Những tế bào này nằm rải rác giữa các tế bào nền ở lớp đáy của biểu bì.
Tế bào Langerhans, được sinh ra từ tuỷ xương đỏ, di chuyển đến lớp biểu bì và đóng vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ da chống lại vi khuẩn xâm nhập Tuy nhiên, các tế bào này rất nhạy cảm và dễ bị tổn thương bởi tia cực tím.
Tế bào Merkel, nằm ở lớp sâu nhất của biểu bì, kết hợp với cấu trúc nơron cảm giác gọi là đĩa xúc giác Cả tế bào Merkel và đĩa xúc giác đều đóng vai trò quan trọng trong việc nhận biết các khía cạnh cảm giác.
- Lớp biểu bì thường gồm 4 lớp, nhưng có vài vùng tiếp xúc ma sát nhiều nhất như : đầu ngón tay, lòng bàn tay, lòng bàn chân, có 5 lớp:
Lớp nền, hay còn gọi là lớp đáy (Stratum Basale), là lớp sâu nhất của biểu bì, thường được biết đến với tên gọi Stratum germinativum Lớp này chứa một lớp tế bào sừng và được cấu tạo từ các tế bào hình trụ, hay còn gọi là tế bào nền Các tế bào nền này có khả năng phân chia liên tục, và những tế bào con sẽ di chuyển lên bề mặt để hình thành lớp tế bào gai.
Lớp gai biểu bì (Stratum Spinosum) nằm trên lớp nền, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo độ khoẻ và đàn hồi cho da Lớp này bao gồm 8-10 lớp tế bào sừng, được kết nối với nhau qua các cầu nối desmosome Giữa các tế bào là khoảng trống hẹp, cho phép các tế bào bạch huyết giàu dinh dưỡng lưu thông Đây là lớp tế bào dày nhất trong biểu bì, và phía trên lớp gai có hai đến ba lớp tế bào hạt.
Lớp hạt (Stratum Granulosum) là lớp giữa của biểu bì, chứa protein keratohyalin giúp chuyển đổi tonofilaments thành keratin Lớp này có 3-5 lớp tế bào sừng phẳng, được gọi là tế bào dạng hạt nhờ vào các hạt keratohyalin bên trong, tạo nên bề mặt "hạt" Các tế bào này cũng chứa màng bao bọc các hạt lamellar, giải phóng lipid để lấp đầy khoảng trống giữa lớp hạt, lớp lucidum và lớp sừng Chúng đóng vai trò như một chất chống nước, giúp giảm thiểu mất nước và bảo vệ khỏi các tác nhân bên ngoài.
Lớp bóng (Stratum Lucidum) là một lớp da chỉ xuất hiện ở những vùng thường xuyên bị ma sát, tạo thành các vùng da dày Lớp này chứa một lượng lớn keratin và màng plasma dày, được cấu thành từ 3-5 lớp tế bào sừng phẳng Đặc điểm của lớp bóng là trong suốt, ít thấm nước, ít cản tia, có vân nhưng không có lông và tuyến bã.
Lớp sừng (Stratum Corneum) là lớp ngoài cùng của da, bao gồm 25-30 lớp tế bào sừng phẳng, liên tục chết đi và được thay thế bởi các tế bào từ tầng sâu hơn Chủ yếu cấu thành từ keratin và lipid từ các hạt lamerallar, lớp này có khả năng chống thấm nước và bảo vệ các lớp bên trong khỏi tổn thương và vi khuẩn Các tế bào ở lớp sừng ngoài cùng có sự thay đổi như mất hạt nhân và được lấp đầy bằng sợi protein keratin Lớp sừng cũng là nơi tiếp xúc trực tiếp với mỹ phẩm, do đó phản ánh rõ nét tình trạng da của mỗi người.
Layers of epidermis: [B] = Stratum Basale, [S] = Stratum Spinosum, [G] = Stratum Granulosum, [C] Stratum Corneum
+ Lớp biểu bì có chức năng bảo vệ cơ thể chống lại mọi ảnh hưởng có hại của môi trường và sự xâm nhập của vi khuẩn
Chức năng của da
- Bảo vệ da khỏi tác động bên ngoài môi trường: chấn thương vật lý, vi khuẩn gây bệnh, tác nhân hoá học, ánh sáng tia cực tím.
Da có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, thông qua quá trình đổ mồ hôi giúp làm mát và thu nhỏ hệ thống mạch máu ở hạ bì để giữ nhiệt.
Bài tiết mồ hôi và chất bã giúp loại bỏ các chất cặn bã và độc hại khỏi cơ thể, đồng thời bảo vệ da khỏi việc thấm nước Quá trình này làm cho lớp sừng và lông tóc trở nên mềm mại, đồng thời có tác dụng chống lại vi khuẩn, virus và ký sinh trùng.
- Giúp hạn chế mất nước,lưu trữ nước
- Sự tái tạo: da có khả năng phục hồi các vết thương
- Ngăn chặn hấp thu nước quá mức bằng cách tăng khả năng chống nước cho da.
Da là cơ quan cảm giác chính của cơ thể, có khả năng phân biệt ba loại cảm giác: sờ mó, nhiệt độ (nóng và lạnh) và cảm giác đau Chức năng này giúp da thích ứng với môi trường bên ngoài, bảo vệ cơ thể khỏi các yếu tố có hại, đồng thời hỗ trợ con người trong việc phát triển khả năng lao động, sáng tạo và cải tạo.
Da đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất, bao gồm tổng hợp vitamin D và biến đổi sinh học của một số hóa chất Thiếu vitamin D có thể dẫn đến tình trạng xương mềm và nhiều vấn đề sức khỏe liên quan.
=> Liên quan mật thiết đến các bộ phận khác trong cơ thể.
=> Da đóng vai trò quan trọng đến sự tồn tại và phát triển của cơ thể.
Phân loại da
Có 5 loại da : da thường, da khô, da dầu (da nhờn), da kết hợp và da nhạy cảm.Loại da thường do khuynh hướng di truyền, nhưng có những thói quen, môi trường sống có thể làm trầm trọng thêm tình trạng da Mỗi loại da có đặc điểm riêng nên cần xác định được chăm sóc phù hợp để có làn da mịn màng, khoẻ mạnh.
- Là loại da lý tưởng nhất, ít khuyết điểm, khỏe mạnh, khó nhìn thấy lỗ chân lông
- Có tổ chức cấu tạo da liên kết với nhau chặt chẽ, da mềm mại, mịn màng, đều màu
Da thường có độ đàn hồi cao, không quá khô cũng không quá nhờn Tình trạng da này thường bị ảnh hưởng bởi thời tiết, với da có xu hướng nhờn vào mùa hè và khô vào mùa đông.
Da nhờn là loại da có đặc điểm tiết nhiều dầu và có mô nhờn dày, thường mang tính axit Một trong những dấu hiệu dễ nhận biết nhất của da nhờn là bề mặt da thường xuyên bóng dầu, đặc biệt là ở vùng chữ T.
T (vùng trán, mũi và cằm) Ngoài ra, da còn bị lỗ chân lông to và dễ nổi mụn.
+ Thường gặp ở lứa tuổi dậy thì, nam nhiều hơn nữ do thay đổi hormone và thiếu cân bằng hormone.
+ Những người thường xuyên căng thẳng, stress.
+ Sử dụng dược phẩm, mỹ phẩm không đúng cách, không phù hợp.
- Làn da ít nước và ít dầu.Khi xoa nhẹ có cảm giác cứng và khô.
- Lỗ chân lông khá nhỏ, ít nổi mụn sưng, viêm nhưng đôi khi vẫn xuất hiện mụn thịt hoặc mụn đầu đen
- Vì tuyến nhờn hoạt động kém nên da thiếu khả năng giữ ẩm tự nhiên.Da dễ bị kích thích từ mội trường bên ngoài, viêm nhiễm, mẩn đỏ.
Làn da khô ráp, sần sùi và có vảy nhỏ cần được cải thiện kịp thời, vì nếu kéo dài, tình trạng này có thể dẫn đến nếp nhăn và lão hóa da nhanh chóng.
- Nguyên nhân gây ra da khô :
+ Thiếu các nhân tố dưỡng ẩm tự nhiên, đặc biệt là urea, các amino axit và axit lactid giúp liên kết với nước
+ Thiếu Các lipid biểu bì ví dụ như ceramides, axit béo và cholesterol là những chất cần thiết cho hàng rào chức năng da được khỏe mạnh
+ Thành phần trong xà phòng, mỹ phẩm, chất tẩy rửa.
+ Da khô: da khô nhẹ có thể cảm nhận được là căng, sần sìu và có vẻ xỉn màu, độ đàn hồi của da thấp
+ Da rất khô: xuất hiện các vết sần sùi và đốm màu, cảm giác da quá căng, có thể bị ngứa,
Da cực kỳ khô có thể dẫn đến tình trạng sần sùi, nứt nẻ và tổn thương Những dấu hiệu như vết chai, vảy và ngứa thường xuyên là những triệu chứng phổ biến của làn da khô.
Da có thể có nhiều loại, bao gồm da khô hoặc bình thường ở một số vùng, trong khi ở những vùng khác, như vùng chữ T (mũi, trán và cằm), có thể là da dầu Nhiều người thường sở hữu loại da hỗn hợp này.
- Lỗ chân lông to, mụn đầu đen, da bóng.
- Có thể bị nếp nhăn, mụn, vảy bong tróc, vệt ửng đỏ cùng lúc.
Da hỗn hợp thường có những vùng da bị dầu do sản xuất dầu quá mức, trong khi những khu vực khô hơn lại do thiếu hụt dầu và lipid cần thiết.
- Da mỏng, dễ kích ứng, dễ ửng đỏ, rát bỏng khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời dù chỉ trong thời gian ngắn.
- Bị ngứa, châm chích khi sử dụng các sản phẩm lạ hoặc thay đổi môi trường sống.
Các yếu tố ảnh hưởng tới da
4.1 Các yếu tố bên trong
Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định loại da của mỗi người, bao gồm da thường, da khô, da dầu và da hỗn hợp Điều này không chỉ ảnh hưởng đến loại da mà còn tác động đến tình trạng tổng thể của da.
- Các bệnh ngoài da dễ bị mắc phải như bệnh viêm da cơ địa, bênh vảy nến và bệnh vẩy cá cũng được quyết định bởi tính di truyền
- Xác định tuổi lão hoá sinh học của da từ:
+ Sự suy giảm chức năng tái tạo và phục hồi các tế bào.
+ Hoạt động của tuyến mồ hôi và tuyến bã nhờn giảm
+ Các mô liên kết thoái hóa do đó làn da ít có khả năng giữ nước và mất độ săn chắc.
+ Sự suy giảm kết cấu đàn hồi, dẫn đến việc làm da kém săn chắc.
Hooc môn và sự thay đổi nồng độ của chúng có thể tác động đáng kể lên da:
+ Sự thay đổi hooc môn có thể gây ra mụn trứng cá tuổi dậy thì.
Trong quá trình mang thai, sự thay đổi hormone có thể kích thích sản xuất melanin, dẫn đến tình trạng tăng sắc tố da, thường được biết đến với tên gọi nám da.
Khi lão hóa sinh học diễn ra, nồng độ hormone nữ, đặc biệt là estrogen, giảm đáng kể, nhất là sau giai đoạn mãn kinh Estrogen đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ ẩm cho da, vì vậy sự thiếu hụt hormone này dẫn đến sự thay đổi cấu trúc da và làm cho da bị teo lại theo thời gian.
Tâm lý ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe làn da; khi con người trải qua lo âu, buồn bã hoặc nhiều suy tư, tình trạng da sẽ xấu đi Ngược lại, những người có tâm trạng thoải mái, năng động và yêu đời thường sở hữu làn da khỏe mạnh và hồng hào.
4.2 Các yếu tố bên ngoài
4.2.1 Khí hậu và môi trường
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe của da, bao gồm khí hậu, khói bụi, tia tử ngoại và thuốc lá Nhiệt độ lý tưởng cho da là khoảng 15 – 20 độ C, vì cả khí hậu nóng và lạnh đều có thể gây hại Tia tử ngoại có khả năng phá hủy các thành phần thiết yếu của da, dẫn đến tình trạng da sạm màu, xuất hiện tàn nhang và nguy cơ ung thư da Khói thuốc làm da trở nên nhợt nhạt, thiếu sức sống, trong khi khói bụi gây ô nhiễm, dễ dẫn đến mụn.
- Độ ẩm ở lớp sừng nhỏ hơn 10% thì da bị khô, tạo nên lớp nhăn hoặc vảy trên bề mặt da.
Độ pH bình thường của da dao động từ 4.5 đến 6.2, trong khi pH da trẻ em là 7 Khi pH da bị mất cân bằng, nó có thể dẫn đến tình trạng da khô, lão hóa nhanh chóng, mụn trứng cá và viêm nhiễm.
Các chất tẩy rửa như sodium lauryl sulphate và sản phẩm dưỡng ẩm có tính kiềm có thể gây kích ứng da, làm suy yếu cấu trúc tế bào và hàng rào chức năng của lớp da ngoài cùng Hệ quả là da trở nên khô, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng và bùng phát các vấn đề về da như viêm da cơ địa.
- Một số người thì bị ảnh hưởng bới các sản phẩm kích ứng:
Làn da của trẻ em và người lớn tuổi thường có sức đề kháng yếu, do hoạt động của tuyến bã nhờn chưa phát triển đầy đủ ở trẻ em hoặc đã suy yếu ở người cao tuổi Hiểu rõ về đặc điểm làn da ở các độ tuổi khác nhau là điều cần thiết để chăm sóc da hiệu quả.
Những người làm việc trong môi trường tiếp xúc thường xuyên với hóa chất như thợ làm tóc, thợ nề và công nhân có nguy cơ cao bị tổn thương da do tiếp xúc với thuốc tẩy, dung môi, sơn và thuốc nhuộm Các chất hóa học này có thể gây hại nghiêm trọng cho làn da, đòi hỏi sự chú ý và biện pháp bảo vệ thích hợp.
Khẩu phần ăn thiếu dinh dưỡng có thể dẫn đến tình trạng da khô và xơ xác Để cải thiện sức khỏe làn da, cần bổ sung đủ vitamin và khoáng chất trong chế độ ăn uống Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều chất béo và đường có thể gây ra tình trạng da nhờn và làm tăng nguy cơ mắc mụn trứng cá.
Da là một cơ quan sống của cơ thể, không chỉ bao gồm các lớp tế bào chết bên ngoài mà còn chứa nhiều tế bào sống cần năng lượng để duy trì sự tồn tại và tái sản xuất.
Lối sống lành mạnh có thể giúp hạn chế quá trình lão hoá và ngăn chặn các vấn đề về da.
- Ngủ sớm, đúng giờ, đủ giấc.
- Tránh tắm quá thường xuyên.
Các loại dược phẩm như thuốc hóa trị, thuốc lợi tiểu, thuốc nhuận tràng, thuốc giảm lipid, và các thuốc điều trị bệnh tim mạch có thể khiến da trở nên nhạy cảm và khô hơn Bên cạnh đó, các quá trình trị liệu y học như xạ trị và lọc máu cũng góp phần làm tăng tình trạng này.
Các vấn đề về da
Từ tuổi 25, làn da bắt đầu xuất hiện các dấu hiệu lão hóa đầu tiên, với sự hình thành của các đường nhăn Sau đó, nếp nhăn rõ rệt hơn và sự giảm thể tích cùng mật độ của da cũng trở nên rõ ràng.
- Quá trình lão hóa xảy ra trong tất cả các lớp da:
Khi lão hóa, lớp biểu bì da tái tạo tế bào chậm hơn và sản sinh lipid giảm, dẫn đến da khô ráp và nhạy cảm hơn với tia UV Điều này làm giảm khả năng tự lành vết thương và chức năng miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng và làm chậm quá trình hồi phục Từ tuổi 25, da mất 1% collagen tự nhiên mỗi năm và thiếu hụt elastin khiến mô trung bì bị tổn hại, xuất hiện nếp nhăn và giảm độ đàn hồi Sự lưu thông máu kém ảnh hưởng đến việc cung cấp dinh dưỡng và oxy cho da, làm da trở nên kém hồng hào và thiếu sức sống.
Lớp hạ bì là phần da sâu hơn, nơi có sự thay đổi đáng kể về kích thước và số lượng tế bào tạo lipid trong các lớp mỡ Sự sụt giảm này ảnh hưởng lớn đến thể tích da, dẫn đến nếp nhăn sâu hơn, má bị hõm và làm cho các vết thương khó tự lành.
- Các nguyên nhân gây lão hóa da:
+ Nhân tố bên trong: Tuổi sinh học của chúng ta quyết định sự thay đổi cấu trúc da và tính hiệu quả của chức năng của các tế bào:
Yếu tố di truyền học.
Sắc tộc và loại da bẩm sinh ảnh hưởng đến tốc độ xuất hiện các dấu hiệu lão hóa trên bề mặt da.
Gốc tự do là các phân tử dễ bay hơi, chứa electron riêng lẻ, có khả năng gây tổn thương cho cấu trúc tế bào như lipis và protein Theo thời gian, chức năng bảo vệ của da trước các gốc tự do bị suy yếu, dẫn đến tổn thương tế bào Sự oxy hóa da cũng chịu ảnh hưởng từ các yếu tố lối sống, làm gia tăng nguy cơ tổn hại cho làn da.
Chăm sóc da quá ít.
Tăng hắc tố da là hiện tượng phổ biến, thường xuất hiện dưới dạng tổn thương có màu nâu, xám hoặc đen Hiện tượng này thường xảy ra ở những vùng da tiếp xúc nhiều với ánh nắng, đặc biệt là trên khuôn mặt.
- Nám da có thể gây tổn thương tâm lý xã hội: da mặt bị nám thì thường hay bị để ý,…
- Các nguyên nhân gây nám:
+ Nám do ảnh hưởng của môi trường
+ Nám do lạm dụng mỹ phẩm
+ Nám do tuổi tác và nội tiết tố thay đổi
+ Do di truyền, đôi khi còn do rối loạn cảm xúc, kinh nguyệt,…
+ Chế độ dinh dưỡng không hợp lý
Tàn nhang là những nốt nhỏ, nhẵn thường xuất hiện trên da mặt, rải rác nhưng đôi khi có thể tích tụ thành những đốm lớn, ảnh hưởng rõ rệt đến nhan sắc của mỗi người.
- Theo khoa học tàn nhang là dấu hiệu rõ ràng cho thấy da đang bị tổn thương vì tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời,…
Dị dứng da là tình trạng da khô, châm chích và ngứa, thường kèm theo hiện tượng dày lên, nứt nẻ và thỉnh thoảng chảy máu Tình trạng này gây ra sự giảm độ ẩm và làm suy yếu quá trình trao đổi chất axit béo, dẫn đến sự suy giảm chức năng hàng rào bảo vệ của da.
- Một số nguyên nhân gây dị ứng:
+ Địa điểm địa lý, tiếp xúc với môi trường bẩn,
- Đen da do các yếu tố chủ quan và rối loạn cơ thể:
+ Sự tăng sắc tố melanin.
- Đen da do các tác nhân khách quan và môi trường:
+ Thức khuya, làm việc với máy tính.
+ Tác hại của ánh nắng mặt trời.
+ Thói quen không tốt cho da.
Thành phần kem dưỡng da
Lịch sử kem dưỡng da
Các loại kem dưỡng da đã tồn tại từ xa xưa cho đến nay, giúp giữ cho làn da mềm mại và trẻ trung Nguyên liệu ban đầu như dầu ô liu và mỡ động vật đến từ thiên nhiên, trong khi các công thức sau này sử dụng dầu khoáng và dầu mỏ Hiện nay, nhiều sản phẩm kem dưỡng da kết hợp nguyên liệu truyền thống với công nghệ hiện đại, mang lại hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.
Thị trường kem dưỡng da
Với dân số gần 90 triệu người, trong đó một nửa là phụ nữ có nhu cầu làm đẹp ngày càng tăng trong bối cảnh kinh tế phát triển, thị trường mỹ phẩm tại Việt Nam đang trở nên sôi động Các hãng mỹ phẩm nước ngoài hiện đang chiếm ưu thế thị phần nhờ vào chiến lược phân phối rộng rãi, quảng bá mạnh mẽ và cam kết đổi mới sản phẩm liên tục.
Thị trường mỹ phẩm trắng da tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, với phân khúc kem dưỡng trắng chiếm hơn 70% tổng thị trường Nhu cầu cao về sản phẩm này sẽ tiếp tục thúc đẩy sự tăng trưởng của ngành mỹ phẩm trong tương lai.
Việt Nam là một thị trường tiềm năng cho ngành mỹ phẩm với mức chi tiêu bình quân chỉ 4 USD/người/năm, thấp hơn nhiều so với Thái Lan (20 USD/người) Mặc dù có khoảng 430 doanh nghiệp mỹ phẩm trong nước, thị phần chủ yếu vẫn thuộc về các thương hiệu quốc tế như L’Oreal, Shiseido và Clarins.
Hiện nay, Việt Nam có khoảng 100 nhãn hiệu mỹ phẩm, trong đó 90% là sản phẩm nhập khẩu từ các thương hiệu cao cấp như Estee Lauder, Clinique, và Lancôme, đến các thương hiệu trung bình như Ponds và Dove, cùng với những sản phẩm giá rẻ từ Trung Quốc Tuy nhiên, các thương hiệu nội địa như Miss Saigon, Thorakao, và Xmen đang ngày càng chiếm lĩnh thị trường nhờ chất lượng tốt và giá cả hợp lý, trở thành lựa chọn ưu tiên cho những khách hàng quan tâm đến vấn đề "bão giá" Sự phát triển của mỹ phẩm Việt Nam được thúc đẩy bởi nỗ lực trong sản xuất, quảng bá và phân phối, giúp sản phẩm nội địa ngày càng có vị thế vững chắc trong thị trường.
Theo khảo sát của Công ty TNHH Mỹ phẩm Việt, sản phẩm nước ngoài hiện chiếm gần 90% thị phần mỹ phẩm tại Việt Nam, bao gồm đa dạng loại từ bình dân đến cao cấp.
Người tiêu dùng thường mua mỹ phẩm dựa trên cảm tính, truyền miệng hoặc quảng cáo hấp dẫn mà không xem xét tính phù hợp của sản phẩm với loại da của mình Điều này dẫn đến khó khăn trong việc chọn lựa mỹ phẩm phù hợp.
Tác dụng của kem dưỡng da
3.1 Tác dụng dưỡng ẩm Đúng như tên gọi, kem dưỡng được tạo ra với mục đích nguyên thuỷ là để dưỡng ẩm cho làn da Các bác sĩ da liễu coi các sản phẩm dưỡng như biện pháp thay thế lớp dầu tự nhiên, cải thiện độ ẩm và các dấu hiệu khô da Khi da khô, quá trình sừng hoá trên da sẽ gặp trục trặc làm bề mặt sần sùi, thô ráp, lỗ chân lông bít tắc hình thành mụn, ngoài ra nhiều nếp nhăn còn xuất hiện gây lão hoá sớm Kem dưỡng có tác dụng tăng cường hấp thụ nước, đồng thời phủ trên da một lớp màng đặc gọi là occlusive, vừa phục hồi độ ẩm, vừa bảo toàn ngăn không cho độ ẩm thoát vào không khí Kết quả là giúp khắc phục được vấn đề da khô, đưa trạng thái da trở về bình thường
Sau nhiều năm phát triển, các loại kem dưỡng da đã được cải tiến với nhiều chức năng mới như trị mụn, chống lão hóa, và làm trắng da, đồng thời tích hợp khả năng chống nắng Ngoài ra, kem còn giúp loại bỏ tế bào chết, tác động sâu vào da để kích thích và tái sinh tế bào, phục hồi làn da, mang lại vẻ tươi khỏe.
Kem dưỡng có công dụng chính là cung cấp và phục hồi độ ẩm cho da, vì vậy nó được gọi là 'moisturizer'.
Yêu cầu của kem dưỡng da
Ngoài việc đáp ứng tốt các tác dụng, kem dưỡng da còn phải đạt những yêu cầu sau:
- Kem ổn định, để lâu không bị phân lớp.
- Màng kem tạo trên da khi sử dụng phải mỏng, đều, mềm mại, có độ mịn, độ bóng và bám tốt trên da.
- Khi dùng da không bị dị ứng hoặc ngộ độc.
- Có pH thích hợp với da, khoảng 6.0- 6.9.
Khi thoa sản phẩm lên da, nó dễ dàng tan chảy và thấm sâu, giúp các hoạt chất nuôi dưỡng da mà không gây cảm giác nhờn rít, đồng thời cung cấp độ ẩm cần thiết để da luôn mềm mại.
- Có mùi hương dễ chịu, thoải mái khi dùng.
- Kem có tính tiện dụng cao.
Thành phần của kem dưỡng da
5.1 Các hoạt chất chính hoạt động tác dụng lên da
Polyphenols là nhóm hợp chất tự nhiên phong phú có mặt trong nhiều loại thực phẩm thực vật, bao gồm trái cây, rau củ, hạt giống, hoa và vỏ cây Những hợp chất này không chỉ đa dạng về cấu trúc mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.
Hiện tại, đã phát hiện khoảng 8000 cấu trúc phenol khác nhau Phân loại phổ biến nhất của các chất phenolic bao gồm hợp chất flavonoid và hợp chất không phải flavonoid.
Cấu trúc hóa học của flavonoid bao gồm hai vòng thơm liên kết với nhau qua cầu nối ba cacbon (C6C3-C6) Các hợp chất flavonoid được phân chia thành sáu phân lớp chính: flavonol, flavon, flavanon, flavan-3-ols, isoflavone và anthocyanidín Trong sinh lý học, flavonoid thường xuất hiện dưới dạng glycosides kết hợp với đường.
Lớp thứ hai của thực vật phenolics, bao gồm các chất chuyển hóa không flavonoid, được chia thành các phân nhóm như axit phenolic (hydroxybenzoates C6-C1, hydroxynamat C6-C3), lignan (C6-C3) và stilbenes (C6-C2-C6) Ngoài ra, tannin và lignin cũng là hai phân lớp quan trọng của các hợp chất không flavonoid Những hợp chất này thường xuất hiện dưới dạng các chất sinh học phức tạp, thiếu một cơ sở carbon chính xác định, với cấu trúc hóa học đặc trưng là polyphenol.
Flavonoid là nhóm hợp chất phenolic phong phú nhất trong thực vật, thường xuất hiện dưới dạng glycosides hòa tan trong nước trong tế bào thực vật Nguồn cung cấp flavonoid chính trong chế độ ăn uống bao gồm trái cây, rau quả, ngũ cốc, hạt, gia vị, cũng như trong các loại đồ uống như rượu vang, trà, cà phê, ca cao và tinh chất thảo dược.
Các axit phenolic phổ biến nhất trong thực vật là axit hydroxycinnamic, bao gồm axit caffeic, axit chlorogenic, axit coumaric, axit ferulic và axit sinapic Chúng thường tồn tại dưới dạng este hoặc glycosides, như trong lignin Axit caffeic, một trong những axit hydroxycinnamic nổi bật, có mặt trong cà phê, táo, khoai tây, rau bina, cải bắp, dầu ô liu, rượu vang và lá thuốc lá Ngoài ra, nhóm axit phenolic quan trọng khác là axit hydrobenzoic, với các đại diện như axit galic, axit p-hydroxybenzoic, axit protocatechuic, axit vanillic và axit syringic, thường xuất hiện dưới dạng glycoside Trong các mô thực vật, axit phenolic có thể liên kết với nhiều hợp chất khác nhau như flavonoid, axit béo, sterol và polyme tế bào.
Tannin là một hợp chất phenolic phổ biến trong thực vật, được chia thành hai loại chính: tannin có thể thủy phân, hình thành từ quá trình trùng hợp của các axit phenolic và đường, và tannin đặc, kết hợp với flavonoid.
Các hợp chất lignan quan trọng bao gồm secoisalariciresinol, lariciresinol, pinoresinol và matairesnol, thuộc nhóm phenylpropanoid dimers Chúng chủ yếu có mặt trong hạt lanh và hạt hướng dương, nhưng cũng xuất hiện với một lượng nhỏ trong ngũ cốc, rau, trái cây, quả thạch, trà và cà phê.
Resveratrol là một hợp chất đại diện của một nhóm phenolics khác – stilbenes
Resveratrol (trans-3,5,4’-trihydroxystilbene) có mặt trong nhiều loià thực vật, có mặt trong nhiều loài thực vật, phổ biến trong các loại quả mọng như nho, đậu phộng.
Một số cấu trúc của hợp chất polyphenols
5.1.1.2.Một số hợp chất polyphenols được sử dụng nhiều trong kem dưỡng da
Cấu trúc Phân loại Tác dụng lên da
Polyphenol lá trà xanh (ECCG)
Catechins _ Duy trì tính đồng nhất của da _Kháng khuẩn _ Tăng tốc độ chữa lành vết thương
_Chống ung thư dâ _ Trị mụn trứng cá _Điều trị bệnh nấm da
Phenolic acidsLignansStilbenesTanninsLignins
Flavanols giúp duy trì tính đồng nhất của da, ức chế sự hình thành sắc tố da (melanogenesis), điều trị bệnh vẩy nến, chống mụn trứng cá và ngăn ngừa dị ứng da.
_ Điều trị viêm da dị ứng
_ Làm sáng da _ Chống tia UVB _Chống lão hóa _ Kháng nấm và kháng khuẩn
_Giảm viên, giảm mụn, chữa lành vết thương
Tái tạo và phục hồi da là quá trình quan trọng giúp cải thiện tình trạng da, đặc biệt cho những người có da dầu và da hỗn hợp thiên dầu, bằng cách giảm bã nhờn hiệu quả Việc trị mụn trứng cá cũng góp phần làm sạch và nuôi dưỡng làn da, trong khi dưỡng ẩm cho da giúp duy trì độ ẩm cần thiết, mang lại làn da mềm mại và khỏe mạnh Cuối cùng, bảo vệ da dưới tác động của môi trường là yếu tố không thể thiếu để giữ gìn vẻ đẹp và sức khỏe của làn da.
Isoflavones _ Có tác dụng ngừa ung thư da _Ngừa lão hóa, làm da săn chắc
_Làm trắng da bằng cách ức chế nám
_Giảm sự tổng hợp sắc tố da Melanin
Flavonoid _Làm trắng da bằng cách ngừa sự tổng hợp sắc tố da melanin
_Chống ung thư da _Bảo vệ da trước tác nhân của môi trường
_Ngừa ung thư _Bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời
_Giảm vết nhăn _Chống lão hóa da
Một số hợp chất polyphenols hay được sử dụng trong kem dưỡng da
5.1.1.3.Cơ chế tác động của polyphenols lên da
5.1.1.3.1.Cơ chế chống oxy hóa
Oxy hóa là hoạt động thiết yếu đối với mọi sinh vật sống, nhưng quá trình này có thể tạo ra các phản ứng oxy hóa (ROS) độc hại, dẫn đến đột biến và tổn thương tế bào Việc sản xuất quá mức ROS gây quá tải oxy hóa, ảnh hưởng đến cấu trúc tế bào như lipid, protein và DNA, từ đó làm tăng nguy cơ mắc các rối loạn nghiêm trọng như ung thư, viêm, tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh tim mạch, Parkinson và Alzheimer Hơn nữa, các phản ứng oxy hóa còn có thể tác động tiêu cực đến hệ miễn dịch, quá trình lão hóa và các cơ chế sinh lý bệnh liên quan đến rối loạn viêm da.
Hoạt động chống oxy hóa của các hợp chất phenolic phụ thuộc vào cấu trúc hình khuyên, liên kết đôi liên hợp và sự hiện diện của nhóm chức trong vòng thơm Các cơ chế hoạt động của phenol bao gồm ức chế sự hình thành ROS, bẫy ROS, làm mất phản ứng của oxy đơn, giảm các ion kim loại chelated, và gián đoạn chuỗi phản ứng gốc tự do trong quá trình oxy hóa lipid, từ đó bảo vệ các hợp chất khỏi sự tấn công của oxy hóa.
Da được trang bị hai phương tiện bảo vệ chống lại sự quá tải oxy hóa, bao gồm chất chống oxy hóa enzyme như catalase, glutathione peroxidase và peroxide dismutase, cùng với các phân tử không phải enzyme như vitamin, ubiquinone và glutathione Tuy nhiên, hệ thống phòng thủ nội sinh chống lại ROS thường không đủ, do đó cần bổ sung thêm các chất chống oxy hóa từ bên ngoài Một số chất chống oxy hóa ngoại sinh tự nhiên hiệu quả bao gồm vitamin C, E, axit lipoic, coenzyme Q, melatonin, resveratrol và curcumin.
Cơ chế chống sự oxy hóa của các hợp chất phenolic
Mỗi ngày, bề mặt da của chúng ta phải đối mặt với nhiều yếu tố bên ngoài gây tổn thương, kích ứng hoặc dị ứng Để bảo vệ bản thân, cơ thể phản ứng bằng cách gây viêm, một quá trình phức tạp liên quan đến việc sản xuất dư thừa các gốc tự do Sự hình thành oxy phản ứng với các chất có nitơ kích hoạt các phản ứng sinh học, dẫn đến việc kích hoạt hệ số phiên mã AP-1 và yếu tố phiên mã hạt nhân kappa.
Yếu tố B (NF-kB) đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự bài tiết các phân tử tín hiệu, đặc biệt là cytokine viêm, dẫn đến tình trạng viêm da và sưng đỏ ở vùng bị ảnh hưởng.
Sản phẩm dưỡng da
Dưới đây là ba sản phẩm dưỡng da nổi bật đến từ Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc, mỗi quốc gia đều mang đến những xu hướng đặc trưng cho sản phẩm của mình Sản phẩm từ Hàn Quốc và Nhật Bản thường chú trọng vào việc sử dụng các thành phần tự nhiên, với nhiều chiết xuất từ thiên nhiên được tích hợp, nhằm mang lại hiệu quả dưỡng da an toàn và hiệu quả.
6.1 Mỹ - Dòng Ponds Đây là dòng sản phẩm quen thuộc với hầu hết người tiêu dùng Việt Nam, thương hiệu có 160 năm lịch sử và trở thành thương hiệu toàn cầu thuộc tập đoàn Unilever
Sản phẩm POND'S, được phát minh bởi dược sĩ Theron T Pond tại New York, Hoa Kỳ, ban đầu được biết đến như một loại thuốc chữa lành vết cắt và các bệnh khác Hiện nay, POND'S nổi tiếng với dòng sản phẩm làm trắng da hiệu quả, trở thành một trong những sản phẩm nổi bật của thương hiệu này.
Kem Dưỡng Trắng Da Ban Ngày Pond's White Beauty
Axit béo, có nguồn gốc từ mỡ động vật và dầu thực vật, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò là chất bôi trơn, chất xúc tác, và tác nhân làm sạch.
52 mềm (duy trì độ ẩm cho da) Các loại axit béo khác có tác dụng tương tự là Oleic Acid, Lauric Acid, Palmitric Acid và Myristic Acid.
6.1.3 CYCLOPENTASILOXANE: ( dung môi ) (hay CPS)
Silicon tổng hợp mang lại cảm giác mềm mại và trơn trượt khi chạm vào, đồng thời hoạt động như một chất chống thấm nước nhẹ Nó tạo ra hàng rào bảo vệ bên ngoài và giúp làm giảm tạm thời các đường nét và nếp nhăn trên da.
Niacinamide là một chất dưỡng da phổ biến, nổi bật với khả năng giảm mụn nhọt, cải thiện lỗ chân lông và làm trắng da Chất này giúp ngăn ngừa lão hóa và cải thiện sắc tố, mang lại làn da trắng sáng hơn Với nồng độ 4%, niacinamide có hiệu quả làm mờ các vết thâm, nám, giúp đều màu và cải thiện bề mặt da.
Niacinamide không ngăn chặn sự sản sinh melanin, mà chỉ ức chế sự di chuyển và hiện diện của melanin trên bề mặt da Do đó, niacinamide được xem là một trong những thành phần làm trắng da an toàn nhất hiện nay.
Là một hợp chất hữu cơ, este methoxycinnamate được sử dụng trong một số kem chống nắng và dưỡng môi Nó được hình thành từ axit methoxycinnamic và (RS)-2-ethylhexanol, tồn tại dưới dạng chất lỏng không hòa tan trong nước.
Ethylhexyl methoxycinnamate chủ yếu được sử dụng để hấp thụ tia UV-B từ ánh nắng mặt trời, giúp bảo vệ da khỏi tổn thương Đồng thời, nó cũng có tác dụng giảm sự xuất hiện của sẹo trên da.
Làm chậm quá trình lão hóa da
Cấp ẩm cho làn da khiến da mềm mịn, khỏe đẹp
Làm sạch da, hỗ trợ điều trị mụn trứng cá, nhiễm trùng da
BG là một chất lỏng giữ ẩm hiệu quả, đồng thời là dung môi cho các sản phẩm mỹ phẩm Nó giúp kem thẩm thấu nhanh vào da và giảm cảm giác nhờn rít, mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
Butylene glycol đã được các nhà nghiên cứu kiểm tra và xác nhận là an toàn, tương tự như nhiều thành phần tự nhiên khác Các chuyên gia mỹ phẩm cho biết, khi so sánh trọng lượng và tính năng giữa butylene glycol và propylene glycol, butylene glycol nổi bật hơn như một chất giữ ẩm hiệu quả trong kem dưỡng ẩm.
Butylene glycol là một phân tử hữu cơ có hai nhóm rượu, thường được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm Chất này hoạt động như một chất giữ độ ẩm, giúp ràng buộc độ ẩm và duy trì nước cho làn da.
Tỷ lệ sử dụng: butylene glycol sử dụng an toàn ở nồng độ 0,5% với làn da, ngay cả làn da nhạy cảm nhất.
Chất này có đặc điểm thú vị khi nhóm hydroxy nằm ở trung tâm chuỗi cacbon, tạo ra tính dính mạnh mẽ trên da và màng nhầy nhờ vào sự hình thành cầu nối hydro nội phân tử của nhóm OH Tương tự như mỡ cừu, chất này được sử dụng trong các nhũ tương nước trong dầu và là thành phần phổ biến trong son môi, phấn trang điểm, cũng như thuốc đạn y tế.
Kem chống nắng vật lý giúp phản xạ tia cực tím từ ánh sáng mặt trời, bảo vệ làn da của bạn trước tác động của chúng.
Là một rượu béo và được sử dụng rộng rãi như một chất ổn định nhũ tương và chất bảo quản.
Giúp cải thiện kết cấu và tăng sự mềm mại mượt mà của sản phẩm Cetyl
Alcohol khi được cho vào các công thức do sự hấp thụ và lưu giữ nó trong lớp biểu bì, nơi nó bôi trơn và làm mềm da.
Ngoài ra nó còn tăng điểm tan chảy và cải thiện kết cấu của bơ và thanh lotion.
Sản phẩm này có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin, được hình thành trong quá trình phân đoạn dầu dừa Nó là một dung dịch trong suốt, có độ nhớt lỏng và mùi hương rất nhẹ, đồng thời là loại dầu hòa tan, dễ dàng hấp thu hoàn toàn qua da.