Phân tích môi trường vĩ mô
Các chỉ số mô tả chung về yếu tố môi trường
- Tổng sản phẩm trong nước (GDP)
- Tổng sản phẩm quốc dân (Gross National Product-GNP)
- Thu nhập quốc dân (National income-NI)
- Thu nhập cá nhân (Personal Income — PI)
- Thu nhập khả dụng (Disposable Income — Yd)
- Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
- Chỉ số giá vàng, chỉ số đôla Mỹ
- Producer Price Index(PPI) : chỉ số giá bán của người sản xuất
- Tỷ giá thương mại (giá hàng xuất khẩu/giá hàng nhập khẩu)
- Dgdp (deflator GDP): Chỉ số giảm phát
- Chỉ số chi tiêu cho lao động (Employment Cost Index – ECI
- Chỉ số niềm tin tiêu dùng (Consumer Confidence Index - CCI)
- Chính sách thuế xuất khẩu, nhập khẩu, các thuế tiêu thụ, thuế thu nhập
- Luật đầu tư, luật doanh nghiệp,luật lao động, luật chống độc quyền, chống bán phá giá Thuế quan
- Sưc khỏe va sự an toàn
Chỉ số văn hóa- xã hội
- Chỉ số phát triển con người (HDI)
- Đường cong Lorenz, hệ số GINI
- Mức độ thỏa mãn nhu cầu cơ bản của con người
- Tuổi thọ trung bình, tình trạng sức khỏe
- Thu nhập trung bình, phân phối thu nhập
- Lối sống, học thức,các quan điểm về thẩm mỹ, tâm lý sống
- Số lượng học sinh tốt nghiệp, tỷ lệ tốt nghiệp 3 cấp học, tỷ lệ đậu cao đẳng, đại học.
- Giảm tỷ lệ sinh (giảm bao nhiêu % so với năm trước)
- Số việc làm mới tạo ra trong năm (ngàn việc làm)
- Tỷ lệ thất nghiệp (%) (giảm bao nhiêu so với năm trước)
- Tốc độ, chu kỳ của công nghệ
- Tỷ lệ công nghệ lạc hậu
- Đầu tư của Chính phủ, doanh nghiệp vào công tác nghiên cứu và phát triển (R&D)
Số liệu cho các chỉ số liên quan
Bảng số liệu bình quân các năm so với năm trước (%)
Bình quân năm 2019 so với năm 2018 Chỉ số giá tiêu dùng (%)
Chỉ số giá đô la Mỹ -
Lạm phát cơ bản - Core inflation 1,41 1,48 2,01
Bảng số liệu các chỉ số theo năm tính theo năm
Dân số trung bình (Triệu người) 93,7 95,3 96,5
Yếu tố Chính trị- Luật pháp (Political)
1.3.1 Cơ cấu luật pháp (Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật)
Tình hình chính trị và xã hội tại Việt Nam hiện đang ổn định, trong khi quốc phòng và an ninh được củng cố mạnh mẽ Các lực lượng vũ trang nhân dân đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ bảo vệ độc lập và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời đảm bảo an ninh quốc gia.
1.3.2 Những văn bản luật ảnh hưởng đến ngành nghề, doanh nghiệp
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, đã có nhiều văn bản quy phạm pháp luật điều chỉnh hoạt động thương mại điện tử Năm 2005, Quốc hội đã thông qua ba luật quan trọng, tạo nền tảng pháp lý cho lĩnh vực thương mại điện tử.
- Luật giao dịch điện tử.
Ngoài các văn bản pháp lý đã nêu, hoạt động thương mại điện tử và các vấn đề liên quan, bao gồm việc giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực này, còn phải tuân theo sự điều chỉnh của một số luật khác.
- Luật Công nghệ thông tin năm 2006
- Bộ luật Hình sự năm 1999 số 37/2009/QH12
- Luật Bảo vệ người tiêu dùng năm 2010
1.3.3 Mức độ ảnh hưởng, tác động
- Giúp phát triển hạ tầng thương mại nói chung và phát triển thương mại điện tử nói riêng
Luật thương mại điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nhà nước về hoạt động thương mại điện tử, giúp các bên tham gia nắm rõ quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của mình, từ đó có thể xử lý hiệu quả các hành vi vi phạm trong lĩnh vực này.
- Pháp luật về thương mại điện tử góp phần nâng cao nhận thức của cơ quan, tổ chức, cá nhân trong sản xuất, kinh doanh, phát triển kinh tế
Pháp luật về thương mại điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế, tạo ra nhiều cơ hội cho giao lưu và hợp tác kinh tế Điều này giúp nâng cao hoạt động trao đổi, mua bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ xuyên biên giới, từ đó đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ Tuy nhiên, sự phát triển này cũng dẫn đến sự phức tạp trong cách thức hoạt động của thương mại điện tử.
1.3.4 Mức độ đơn giản/phức tạp của yếu tố
Chính trị là yếu tố phức tạp có ảnh hưởng sâu sắc đến kinh tế, xã hội, công nghệ và người dân, đặc biệt trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển nhanh chóng Do đó, các văn bản pháp luật cần được điều chỉnh để phù hợp với sự thay đổi này.
- An ninh, an toàn và bảo mật cá nhân trong các giao dịch TMĐT ở Việt Nam vẫn là những vấn đề thực sự cần tiếp tục cải tiến.
Ngành công thương đặt mục tiêu hàng đầu trong việc đổi mới sản xuất thông qua công nghệ đột phá của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 Chính sách ưu tiên hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận, hấp thu và phát triển công nghệ mới, đồng thời khuyến khích nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ 4.0 vào quy trình sản xuất.
Yếu tố kinh tế (Economic)
Triển vọng kinh tế Việt Nam trong trung hạn có nhiều điểm sáng, dù vẫn có dấu hiệu điều chỉnh giảm tăng trưởng theo chu kỳ.
Sau khi đạt đỉnh 7,08% vào năm 2018, GDP năm 2019 đã giảm nhẹ xuống 7,02% do sức cầu bên ngoài suy yếu và chính sách tín dụng, tài khóa thắt chặt Dự báo tăng trưởng GDP thực vẫn sẽ duy trì ổn định.
Từ năm 2017 đến 2019, tỷ lệ lạm phát duy trì ổn định với các con số lần lượt là 1,41%, 1,48% và 2,01%, đều thấp hơn hoặc gần đạt mức 4% trong những năm gần đây.
Theo báo cáo e-Conomy SEA 2019 của Google và Temasek, thị trường thương mại điện tử tại Việt Nam hiện có giá trị 5 tỷ USD và đang tăng trưởng mạnh mẽ với tốc độ lên tới 81%.
Ngành thương mại điện tử tại Đông Nam Á đã chứng kiến sự bùng nổ mạnh mẽ, từ 5.5 tỉ đô la trong tổng giá trị giao dịch năm 2015, đã tăng gấp 4 lần, đạt hơn 23 tỉ đô la vào năm 2018 Tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm lên tới 62% trong giai đoạn 2015-2018 cho thấy sự tin tưởng ngày càng gia tăng của người dùng Internet vào thương mại điện tử Dự báo lĩnh vực này sẽ vượt qua 100 tỉ đô la trước năm 2025.
1.4.2 Sức mua của nền kinh tế nói chung
Tổng tiêu dùng cuối cùng từ 2015 – 2019 tăng cao và duy trì được ở mức ổn định
Năm 2015 Làm cho tổng tiêu dùng cuối cùng năm 2015 tăng 9,12% so với năm
2014, tích lũy tài sản tăng 9,04%.
Năm 2016 Tiêu dùng cuối cùng năm 2016 tăng 7,32% so với năm 2015, tích lũy tài sản tăng 9,71%.
Năm 2017 Nhưng tiêu dùng cuối cùng của cả nước vẫn tăng 7,35% so với năm
2016, tích lũy tài sản tăng 9,8%.
Năm 2018, nền kinh tế ghi nhận sự chuyển biến tích cực với tiêu dùng cuối cùng tăng 7,17% so với năm trước, trong khi tích lũy tài sản tăng 8,22% Sang năm 2019, tiêu dùng cuối cùng tiếp tục tăng 7,23% so với năm 2018, và tích lũy tài sản cũng tăng 7,91%.
Tổng dân số của Việt Nam (2019) khoảng 96,5 triệu người
Gần 88% dân số trong độ tuổi 25-59 tham gia lực lượng lao động, với tỷ lệ tham gia cao nhất ở nhóm tuổi 25-29 đạt 14,3%, trong khi nhóm tuổi 30-34 ghi nhận tỷ lệ giảm nhẹ là 14,2%.
Dự báo lượng tiêu dùng sẽ tăng cao trong thời gian tới, yêu cầu các ngành nghề cần nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Đặc biệt, tỷ lệ nữ giới tham gia vào các ngành kinh tế tại khu vực thành thị ngày càng gia tăng, nhất là ở độ tuổi 25-34 Đây là nhóm đối tượng mà các doanh nghiệp cần chú trọng và phát triển nhiều dịch vụ phù hợp hơn để thu hút họ.
1.4.4 Sức mua của nhóm khách hàng thuộc ngành nghề thương mại điện tử
Hoạt động thương mại, dịch vụ giai đoạn từ 2015 – 2019 diễn ra mạnh mẽ, nhu cầu tiêu dùng tăng, thị trường được mở rộng Cụ thể là:
Năm 2015 Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng ước tính đạt 3.242,9 nghìn tỷ đồng, tăng 9,5% so với 2014.
Năm 2016 Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng năm
2016 ước tính đạt 3.527,4 nghìn tỷ đồng, tăng 10,2% so với năm tăng 10%).
Năm 2018 Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng đạt
4.385,7 nghìn tỷ đồng, tăng 11,7% so với năm 2017 (năm 2017 tăng 11%).
Năm 2019 Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng ước tính đạt 4.940,4 nghìn tỷ đồng, tăng 11,8% so với 2018.
Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng tại Việt Nam đã tăng trung bình 10,5% Trong thời gian tới, sự kết hợp giữa các chính sách hỗ trợ của nhà nước và sự phát triển công nghệ hứa hẹn sẽ thúc đẩy nhanh chóng hoạt động thương mại và dịch vụ, góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng của nền kinh tế Việt Nam.
1.4.5 Cơ cấu thu nhập - chi tiêu của nhóm khách hàng này
Trong quý I năm 2019, thu nhập bình quân tháng của lao động có việc làm đạt 5,7 triệu đồng, tăng 670 nghìn đồng so với quý trước và 1,03 triệu đồng so với cùng kỳ năm trước.
- Thu nhập bình quân của lao động thành thị cao hơn lao động nông thôn 3 triệu đồng (tương ứng là 7,7 triệu đồng và 4,7 triệu đồng)
1.4.6 Sự phát triển của TMĐT
Thị trường thương mại điện tử (TMĐT) Việt Nam đã có sự phát triển ấn tượng, bắt đầu từ mức khoảng 4 tỷ USD vào năm 2015 Nhờ vào tốc độ tăng trưởng trung bình cao trong ba năm liên tiếp, quy mô thị trường đã đạt 2,8 tỷ USD vào năm 2018 và 5 tỷ USD vào năm 2019 Theo báo cáo, tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm (CAGR) trong giai đoạn 2015 – 2018 đạt 25%, với dự báo thị trường sẽ đạt 33 tỷ USD vào năm 2025.
Yếu tố Văn hóa - Xã hội (Social)
- Sau nhiều năm tăng trưởng, dân số Việt Nam đã lên đến khoảng 97 triệu vào năm
2018 (từ khoảng 60 triệu năm 1986) và dự kiến sẽ tăng lên 120 triệu dân, trước khi giảm dần vào năm 2050
70% dân số Việt Nam hiện nay dưới 35 tuổi, với tuổi thọ trung bình gần 76 năm, cao hơn so với các quốc gia có thu nhập tương đương Tuy nhiên, dân số đang đối mặt với tình trạng già hóa nhanh chóng Tầng lớp trung lưu đang dần hình thành, hiện chiếm 13% dân số và dự kiến sẽ tăng lên 26% vào năm 2026.
- Chỉ số Vốn con người (HCI) của Việt Nam xếp thứ 48 trên 157 quốc gia và vùng lãnh thổ và đứng thứ hai ở ASEAN,
Giáo dục phổ thông tại Việt Nam đạt chất lượng cao với tỉ lệ phổ cập giáo dục và kết quả đầu ra cấp tiểu học đồng đều Điều này được minh chứng qua thành tích ấn tượng trong Chương trình Đánh giá Học sinh Quốc tế (PISA) năm 2012 và 2015, khi học sinh Việt Nam vượt trội hơn so với nhiều quốc gia thuộc OECD.
- Nhóm tuổi từ 16-24 tuổi có 96% sử dụng internet.
- Nhóm tuổi từ 25-34 có 91% sử dụng internet.
- Nhóm tuổi từ 45-54 có 85% sử dụng internet.
Đối với những người trên 55 tuổi, chỉ có 52% trong số họ tham gia mua sắm trực tuyến Điều này cho thấy rằng khi lựa chọn sản phẩm cho gian hàng trực tuyến, bạn sẽ có nhiều cơ hội thành công hơn nếu tập trung vào những mặt hàng phục vụ cho thế hệ trẻ.
Việt Nam hiện có 64 triệu người dùng internet, chiếm 66% dân số, và 62 triệu người dùng mạng xã hội, tương đương 64% dân số Số thuê bao di động đạt 143 triệu, với 72% dân số sử dụng smartphone, dự kiến sẽ tăng lên 67,8 triệu vào năm 2021 Đáng chú ý, 91% người dân đã sở hữu điện thoại thông minh, trong đó gần 80% là người ở nông thôn Trung bình, người Việt Nam vào internet khoảng 25 giờ mỗi tuần Theo Nielsen, thu nhập của người Việt Nam đang tăng liên tục, với 34% người tiêu dùng trẻ trong độ tuổi 21-34 có mức thu nhập cao, chủ yếu sống tại khu vực thành thị Những người này lạc quan và có xu hướng chi tiêu cho du lịch, mua sắm quần áo, sản phẩm công nghệ và dịch vụ giải trí.
Yếu tố công nghệ (Technology)
TV kỹ thuật số và radio kỹ thuật số đang ngày càng trở nên phổ biến nhờ sự phát triển nhanh chóng của các thiết bị kỹ thuật số Sự hội tụ công nghệ này mở ra nhiều cơ hội mới cho người dùng trong việc tiếp cận thông tin và giải trí.
Tự động hóa dịch vụ khách hàng đang trở thành xu hướng quan trọng trong thương mại điện tử, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào yếu tố con người trong một số lĩnh vực nhất định.
Trong thời đại công nghệ hiện nay, quyền riêng tư và bảo mật trở thành mối quan tâm hàng đầu của cả tổ chức lẫn người dùng internet Sự lo ngại về bảo mật đang cản trở việc áp dụng rộng rãi các mô hình thương mại điện tử Để đảm bảo an toàn, bất kỳ hệ thống bảo mật nào cũng cần phải xác minh và đảm bảo các yếu tố quan trọng.
Xác thực danh tính của người dùng
Quyền riêng tư và bảo mật của thương mại điện tử của các bên
Khả năng hoàn thành giao dịch
Khả năng kết nối liên tục, không bị gián đoạn
Hướng tới trải nghiệm tự động và tối ưu hóa cho thiết bị di động, người tiêu dùng, đặc biệt là giới trẻ, ngày càng trở nên thông minh và nhạy bén với công nghệ thông tin Nhu cầu về tốc độ giao hàng nhanh chóng và kịp thời ngày càng tăng, cùng với sự gia tăng yêu cầu về các sản phẩm, nhãn hiệu và dịch vụ cụ thể từ khách hàng.
Trong bối cảnh các nhà bán lẻ đầu tư hơn 1 tỷ đô la mỗi năm vào công nghệ VR/AR, việc phát triển các xu hướng thanh toán trực tuyến và giao hàng nhanh trong ngày đang trở thành một yếu tố quan trọng.
Tự động hóa dịch vụ khách hàng đang trở thành xu hướng nổi bật trong thương mại điện tử, giúp giảm thiểu sự can thiệp của con người trong quy trình phục vụ.
Tốc độ và hiệu quả của mạng 5G được các chuyên gia đánh giá là yếu tố quyết định, mở ra cơ hội cho những trải nghiệm mua sắm và môi trường ảo phong phú, hấp dẫn hơn.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường phản ứng của khách hàng thông qua việc phân tích lựa chọn màu sắc và kiểu dáng Nhờ vào đó, AI có thể đề xuất danh sách sản phẩm phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng trên website và điều chỉnh hàng hóa tại cửa hàng Sự ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong thương mại điện tử ngày càng gia tăng, với dự đoán của Gartner rằng vào năm tới, AI sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực này.
Đến năm 2020, hơn 80% tương tác của khách hàng sẽ được AI xử lý Hiện nay, các công ty lớn như Alibaba, Rakuten, eBay và Amazon đang áp dụng AI để phát hiện đánh giá giả, triển khai chatbot, đưa ra đề xuất sản phẩm và quản lý dữ liệu lớn.
Hệ thống hiện đại kết hợp công nghệ Internet vạn vật (IoT) và Blockchain để tối ưu hóa quy trình từ xác nhận đơn hàng đến giao hàng Chẳng hạn, kho hàng của Alibaba sử dụng hàng trăm robot được kết nối IoT, cho phép chúng tự động nhận thông tin đặt hàng, di chuyển, lấy và dỡ hàng một cách hiệu quả Nhờ đó, hiệu suất làm việc của kho hàng tăng hơn 50% so với các kho hàng truyền thống.
Cainiao vừa thử nghiệm hệ thống theo dõi "Sky Eye", nhằm kết nối tất cả camera kho hàng và đối tác vận chuyển trên toàn quốc Hệ thống này giúp giám sát và đảm bảo chất lượng hàng hóa được giao đến tay người mua.
Pharmapacks sử dụng công nghệ phân tích xu hướng mua sắm để dự đoán mức độ phổ biến của sản phẩm, từ đó điều chỉnh giá liên tục cho đến khi đạt được mức giá tối ưu trên Amazon Nhờ vào chiến lược này, công ty đã trở thành nhà bán hàng lớn nhất tại Mỹ trên nền tảng Amazon, với khả năng vận chuyển hơn 20.000 gói hàng mỗi ngày.
- Hệ thống của Pharmapacks không chỉ giúp họ thu hút khách hàng, mà còn giúp người mua hàng trực tuyến mua được giá rẻ nhất
Phân tích môi trường vi mô
Phân tích khách hàng
2.1.1 Bảng tổng hợp kết quả phân tích tổng quát theo các chủng loại sản phẩm
Mua online (45-50%) Mua tại cửa hàng
(25%) Mua qua trung gian (môi giới, hàng xách tay,…) Địađiểm mua
Tạp hóa Đại siêu thị Siêu thị mini Cửa hàng tiện lợi ChợCửa hàng chuyên dụng
Trang web Người quen Ứng dụng
Phương tiện: Điện thoại Smartphones (55%)
Thanh toán: trực tiếp bằng tiền mặt/ thẻ ngân hàng/ thông qua trung gian
Mua hằng tuần (18% là nữ, 16% là nam giới)
1 lần hoặc một vài lần/tháng (28% là nữ giới, nam giới 36%)
Thanh toán: trực tiếp bằng tiền mặt, có tỷ lệ nhỏ thanh toán bằng thẻ
18,86 lần/ tháng tại chợ9,47 lần/ tháng tạp hóa4,5 lần/tháng CH tiện lợi
Thanh toán: Tiền mặt, thẻ ngân hàng
40% là nam giới Độ tuổi:
49% là những người trong độ tuổi từ
Cán bộ quản lý/ nhân viên (41%)
Tâm lý: thích trãi nghiệm cái mới, thích sự tiện lợi, thích mua sắm
Người đi làm, Phụ nữ đã có gia đình
Tâm lý: tỉ mỉ, thích trải nghiệm trực tiếp (sờ vào sp), thích trả giá
Tâm lý: thích hàng ngoại chất lượng cao mà giá rẻ
Lợi ích tìm kiếm Tiết kiệm thời gian
Có thể đặt mua bất kì lúc nào
Có sự đa dạng về sản phẩm
Tiết kiệm chi phí di chuyển đến cửa hàngPhí vận chuyển thấp/ miễn phí
Dể trả giá Kiểm tra chất lượng dễ dàng Muốn trài nghiệm dịch vụ
Sản phẩm an toàn, tươi mới
Hàng chất lượng caoGiá rẻ hơn
Nhiều ưu đãi, khuyến mãi
Có thể so sánh các sản phẩm với nhau hoặc một sản phẩm giữa nhiều nhà cung cấp.
Có nhiều hình thức thanh toán
Nhanh chóng sở hữu sản phẩm ngay lập tức
2.1.2 Bảng tổng hợp kết quả phân tích kỹ cho từng loại sản phẩm
Tất cả loại sản phẩm đáp ứng nhu cầu cơ bản & cho 1 loại sản phẩm đáp ứng nhu cầu mua sắm là mua sắm online - cột I
SP/THLoại Thương mại điện tử Mạng xã hội Website của doanh nghiệp Địa điểm mua
Phương tiện: Điện thoại Smartphones Máy tính PC
Các ứng dụng mạng xã hội
Trang web/ Apps do doanh nghiệp tạo ra
Cách thức mua/khi nào
- Một hoặc vài lần một tháng: 30%
Thanh toán: chủ yếu bằng tiền mặt Tần suất: trung bình
Thanh toán: tiền mặt là chủ yếu, một số ít thanh toán qua thẻ
Nhân khẩu học: Độ tuổi
95,8% số người từng mua hàng qua MXH 31,2% số người mua sắm thường xuyên
Giới tính: lượng khách hàng là nữ nhiều hơn nam
Tiết kiệm thời gian Giá rẻ hơn
Có sự đa dạng về sản phẩm Phí vận chuyển thấp/ miễn phíGiao hàng tận nơi
Nhiều ưu đãi, khuyến mãi
Nhanh chóng Tiết kiệm thời gian Tiện lợi
An toàn Chất lượng Bảo hàng sản phẩm tốt
2.1.3 Bảng tổng hợp kết quả phân tích kỹ cho từng thương hiệu loại sản phẩm
Thương hiệu cạnh tranh của sản phẩm “thương mại điện tử”
SP/TH Tiki Lazada Shopee Sendo Địađiểm mua Ứng dụng
- Thời gian xem và chọn sản phẩm nhanh
- Thời gian xem và chọn sản phẩm nhanh (