Tổng quan tình hình nghiên cứu
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế quốc gia, do đó, các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng của ngân hàng thu hút nhiều sự quan tâm Nhiều tham luận và hội thảo đã được tổ chức để nghiên cứu và thảo luận về các khía cạnh khác nhau của lĩnh vực này.
Năm 2014, Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM phối hợp với Vietcombank và Sacombank đã tổ chức nghiên cứu về quy trình thẩm định tín dụng, tập trung phân tích các yếu tố quan trọng trong việc cấp tín dụng doanh nghiệp và chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn Nhiều sinh viên chuyên ngành tài chính ngân hàng đã đóng góp tham luận và báo cáo nghiên cứu, đưa ra quy trình tín dụng của ngân hàng và các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng quyết định cấp tín dụng Tuy nhiên, vẫn còn nhiều vấn đề chưa được khai thác, như đánh giá ảnh hưởng của các nhân tố trong phân tích tín dụng và phạm vi nghiên cứu ở các hệ thống ngân hàng khác nhau Những tham luận này đã thể hiện tính cấp thiết của đề tài, kết nối lý thuyết với thực tiễn để giải quyết vấn đề một cách khoa học.
Tại Học viện Ngân hàng, nhiều sinh viên đã nghiên cứu về quy trình tín dụng và chất lượng thẩm định tín dụng, như trong luận văn "Hoàn thiện quy trình cấp tín dụng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn - Chi nhánh Thăng Long", tác giả đã phân tích quy trình tín dụng hiện tại và đề xuất giải pháp cải thiện chất lượng tín dụng Luận văn "Giải pháp nhằm nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng đối với Doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Trung tâm thẩm định và phê duyệt tín dụng Miền Bắc" nêu rõ thực trạng thẩm định tín dụng và các vấn đề mà ngân hàng gặp phải, nhưng vẫn chưa đi sâu vào phân tích từng khía cạnh Trong khi đó, luận văn "Giải pháp nâng cao chất lượng thẩm định tài chính khách hàng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam- Chi nhánh Đống Đa" tập trung vào chất lượng thẩm định tài chính, nhưng chỉ đề cập lý thuyết về các yếu tố khác trong quy trình phân tích tín dụng mà chưa phân tích sâu.
Các nội dung được phân tích từ các bài viết và công trình nghiên cứu hiện nay tập trung vào thực trạng công tác thẩm định, quy trình tín dụng và quy trình thẩm định tín dụng tại các ngân hàng ở Hà Nội và các tỉnh lân cận Những đề tài này không chỉ cung cấp số liệu thực tế phản ánh chất lượng tín dụng mà còn chỉ ra những bất cập tồn đọng Nội dung mang giá trị thực tiễn, nghiên cứu sâu sát vấn đề, thể hiện tính cấp thiết và cập nhật với thực trạng hiện tại Ngoài ra, từ góc độ nghiên cứu khoa học sinh viên, các bạn đã đưa ra những khuyến nghị rõ ràng, phù hợp với tình hình từng đơn vị khảo sát, góp phần nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng và thúc đẩy cơ chế chính sách đi vào cuộc sống.
Trong nghiên cứu này, tác giả phân tích các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng của ngân hàng, dựa trên quy trình tín dụng chuẩn Các cán bộ tín dụng cần xem xét những yếu tố chính để quyết định cấp tín dụng cho doanh nghiệp Bên cạnh đó, tác giả cũng đưa ra những khó khăn và hạn chế hiện tại thông qua việc phân tích ví dụ thực tế, đồng thời đánh giá hiệu quả chất lượng công tác tín dụng và kết quả đạt được.
Mục đích nghiên cứu
Bài viết tổng hợp lý luận về tín dụng doanh nghiệp và quy trình cấp tín dụng tại ngân hàng thương mại, đồng thời phân tích thực trạng tín dụng và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Sở Giao dịch 1 Mục đích nghiên cứu là đề xuất giải pháp nhằm cải thiện các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng doanh nghiệp tại ngân hàng này.
Nhiệm vụ nghiên cứu đề tài
• Tìm hiểu quy trình tín dụng doanh nghiệp của Ngân hàng
Bài viết này sẽ khám phá thực trạng cấp tín dụng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Sở Giao dịch 1, đồng thời phân tích các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng Qua đó, chúng tôi sẽ đi sâu vào một tình huống cụ thể để làm rõ hơn về quy trình và các yếu tố tác động đến quyết định tín dụng tại ngân hàng này.
Dựa trên phân tích thực trạng cấp tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Sở Giao dịch 1, bài viết đưa ra một số kiến nghị quan trọng nhằm cải thiện hoạt động tín dụng doanh nghiệp Những đề xuất này không chỉ áp dụng cho chi nhánh Sở Giao dịch 1 mà còn có thể mở rộng đến toàn bộ hệ thống Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn này trình bày quy trình tín dụng dành cho cán bộ tín dụng, được biên soạn bởi Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Bên cạnh đó, tài liệu còn tham khảo các giáo trình tín dụng ngân hàng, tài liệu và tạp chí chuyên ngành, số liệu báo cáo thống kê, cùng với các trang web uy tín khác để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin.
Luận văn áp dụng các phương pháp so sánh để phân tích sự biến động của các dãy số qua các năm, đánh giá số liệu bằng cách sử dụng số tương đối và số tuyệt đối, cùng với việc so sánh thông tin từ các đối tượng khác nhau Do thời gian và các yếu tố khách quan hạn chế, nghiên cứu sẽ tập trung vào việc áp dụng phương pháp thông qua các tình huống cụ thể.
Ket cấu của luận văn
Ngoài phần mở đầu và kết luận, kết cấu của luận văn gồm 3 chương như sau:
Chương I cung cấp cái nhìn tổng quan về tín dụng doanh nghiệp, bao gồm quy trình tín dụng tại ngân hàng thương mại và các yếu tố quyết định ảnh hưởng đến việc cấp tín dụng cho doanh nghiệp Những yếu tố này bao gồm tình hình tài chính của doanh nghiệp, khả năng trả nợ, và các yếu tố vĩ mô như chính sách kinh tế và thị trường Việc hiểu rõ quy trình và các nhân tố này là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả cấp tín dụng và quản lý rủi ro cho ngân hàng.
Chương II phân tích thực trạng các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Sở Giao dịch 1 Nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố như tình hình tài chính của khách hàng, chính sách tín dụng của ngân hàng, và các yếu tố kinh tế vĩ mô, nhằm hiểu rõ hơn về quy trình ra quyết định cấp tín dụng Thông qua việc đánh giá các yếu tố này, bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức ngân hàng quản lý rủi ro và tối ưu hóa quy trình cấp tín dụng.
Chương III trình bày các giải pháp nhằm phân tích những nhân tố ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Sở Giao dịch 1 Những yếu tố này bao gồm tình hình tài chính, khả năng trả nợ của doanh nghiệp, và môi trường kinh doanh Việc hiểu rõ các nhân tố này sẽ giúp ngân hàng đưa ra quyết định tín dụng chính xác hơn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro trong quá trình cấp tín dụng.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUYẾT ĐỊNH CẤP TÍN DỤNG DOANH NGHIỆP TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
TỔNG QUAN VỀ TÍN DỤNG DOANH NGHIỆP VÀ QUY TRÌNH TÍN DỤNG DOANH NGHIỆP
1.1.1 Khái niệm quy trình tín dụng doanh nghiệp
Tín dụng doanh nghiệp (DN) là hình thức vay và trả nợ giữa ngân hàng và các doanh nghiệp, phản ánh mối quan hệ tài chính linh hoạt Ngân hàng có khả năng cung cấp khoản vay cho mọi thành phần kinh tế, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, từ các khoản vay nhỏ phục vụ chi phí hoạt động đến các khoản vay lớn nhằm mở rộng sản xuất, góp phần vào sự phát triển kinh tế-xã hội.
Quy trình tín dụng là tập hợp các nguyên tắc và quy định của ngân hàng trong việc cấp tín dụng cho khách hàng, bao gồm các bước thực hiện theo trình tự từ khi bắt đầu đến khi kết thúc quan hệ tín dụng Quá trình này diễn ra qua nhiều giai đoạn liên hoàn, có mối liên hệ chặt chẽ và gắn bó với nhau.
Hầu hết các ngân hàng thương mại (NHTM) đều thiết lập quy trình tín dụng riêng, bao gồm nhiều giai đoạn với kết quả cụ thể cho từng giai đoạn Quy trình tín dụng này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng tổ chức quản lý và đặc điểm khách hàng, nhưng vẫn có những nội dung chính không thể thiếu.
Quy trình tín dụng doanh nghiệp là tập hợp các nguyên tắc và quy định của Ngân hàng liên quan đến việc cấp tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp Quy trình này bao gồm các bước thực hiện theo một trình tự nhất định, bắt đầu từ giai đoạn khởi đầu cho đến khi kết thúc mối quan hệ tín dụng.
1.1.2 Nguyên tắc tín dụng doanh nghiệp
Trong quy trình tín dụng doanh nghiệp, việc thống nhất các nguyên tắc tín dụng giữa ngân hàng và doanh nghiệp là rất quan trọng để tuân thủ pháp luật và giảm thiểu rủi ro Doanh nghiệp cần hoàn trả đầy đủ cả gốc và lãi của vốn vay theo kỳ hạn đã thỏa thuận.
Nguyên tắc bảo đảm hoạt động bình thường của ngân hàng và uy tín doanh nghiệp là rất quan trọng, vì nguồn vốn cho vay chủ yếu đến từ huy động bên ngoài Nếu doanh nghiệp không hoàn trả đúng hạn, uy tín của ngân hàng sẽ bị ảnh hưởng Vốn vay cần được sử dụng đúng mục đích để đáp ứng các mục tiêu sản xuất kinh doanh, từ đó giúp doanh nghiệp hoàn thành kế hoạch Việc sử dụng tín dụng hiệu quả không chỉ là nguyên tắc mà còn là phương châm hoạt động của ngân hàng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo ra sản phẩm và dịch vụ, đồng thời tích lũy cho tái sản xuất mở rộng Cuối cùng, vốn vay cần được bảo đảm bằng giá trị vật tư hàng hóa tương đương.
Mỗi khoản vay từ ngân hàng đều yêu cầu tài sản bảo đảm (TSBĐ) Trong trường hợp doanh nghiệp không hoàn trả khoản vay đúng hạn hoặc không đủ số tiền cần thiết, tài sản được dùng làm TSBĐ sẽ được sử dụng để thanh toán khoản vay thay thế.
NH TSBĐ có thể được thực hiện bằng:
• Thế chấp, cầm cố tài sản;
• Bảo lãnh bằng tài sản thế chấp, cầm cố;
• Bảo đảm bằng tài sản hình thành từ vốn vay;
• Cho vay không có bảo đảm bằng tài sản;
• Bảo lãnh bằng tín chấp của các tổ chức chính trị-xã hội đối với các DN mới thành lập, đang gặp nhiều khó khăn.
1.1.3 Nội dung quy trình tín dụng doanh nghiệp Đối với nhu cầu tín dụng của khách hàng, Ngân hàng sẽ tiếp nhận và thực hiện đầy đủ các bước trong quy trình tín dụng để đảm bảo đáp ứng đầy đủ nhu cầu khách hàng và đảm bảo an toàn, hạn chế rủi ro.
1.1.3.1 Hướng dẫn lập hồ sơ và tiếp nhận hồ sơ đề nghị cấp tín dụng
Một bộ hồ sơ đề nghị cấp tín dụng cần thu thập từ KH những thông tin sau:
• Thông tin về năng lực pháp lý và năng lực hành vi của KH;
• Thông tin về khả năng sử dụng và hoàn trả vốn của KH;
• Thông tin về đảm bảo tín dụng;
• KH phải lập và nộp cho NH các loại giấy tờ sau:
- Giấy đề nghị vay vốn;
- Giấy tờ chứng minh tư cách pháp nhân của KH (giấy phép thành lập, quyết định bổ nhiệm giám đốc, điều lệ hoạt động);
- Phương án sản xuất kinh doanh (SXKD) và kế hoạch trả nợ, hoặc dự án đầu tư;
- Báo cáo tài chính của thời kỳ gần nhất;
- Các giấy tờ liên quan đến tài sản thế chấp, cầm cố, bảo lãnh;
- Các giấy tờ liên quan khác nếu cần thiết.
Phân tích khả năng hiện tại và tiềm năng của khách hàng trong việc sử dụng vốn tín dụng, bao gồm khả năng hoàn trả và khả năng thu hồi vốn vay cả gốc lẫn lãi, là rất quan trọng.
Mục tiêu của phân tích tín dụng là xác định các tình huống có thể gây ra rủi ro cho ngân hàng, đánh giá khả năng kiểm soát các loại rủi ro này, và đề xuất các biện pháp phòng ngừa nhằm hạn chế thiệt hại có thể xảy ra.
1.1.3.3 Quyết định cấp tín dụng
Trong quy trình cho vay, có hai loại sai lầm cơ bản thường gặp: chấp thuận cho vay đối với khách hàng không đủ điều kiện và từ chối cho vay đối với khách hàng tiềm năng Cả hai đều gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngân hàng; sai lầm đầu tiên dẫn đến nợ quá hạn và nợ xấu, gây tổn thất tài chính, trong khi sai lầm thứ hai làm giảm uy tín và mất đi cơ hội cho vay.
Nguyên tắc giải ngân liên quan chặt chẽ đến việc kết nối dòng tiền với hàng hóa hoặc dịch vụ tương ứng, nhằm đảm bảo khả năng thu hồi nợ trong tương lai.
Để đảm bảo tiền vay được sử dụng đúng mục đích và kiểm soát rủi ro tín dụng, cần phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm có thể ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ trong tương lai Các phương pháp giám sát tín dụng có thể được áp dụng nhằm đạt được những mục tiêu này.
• Giám sát tài khoản hoạt động của KH tại NH;
• Phân tích các BCTC của KH theo định kỳ;
• Giám sát KH thông qua việc trả lãi định kỳ;
• Viếng thăm và kiểm soát địa điểm hoạt động sản xuất kinh doanh hoặc nơi cư ngụ của KH đứng tên vay vốn;
• Kiểm tra các hình thức đảm bảo tiền vay;
• Giám sát hoạt động KH thông qua mối quan hệ với KH khác;
• Giám sát KH thông qua những thông tin thu thập khác;
1.1.3.6 Thanh lý hợp đồng tín dụng Đây là khâu kết thúc của quy trình tín dụng Khâu này gồm có những việc quan trọng cần xử lý: thu nợ gốc và lãi, tái xét hợp đồng tín dụng, thanh lý họp đồng tín dụng.
1.1.4 Ý nghĩa của việc xây dựng quy trình tín dụng doanh nghiệp
Việc xác lập một quy trình tín dụng doanh nghiệp và không ngừng hoàn thiện nó đặc biệt quan trọng đối với một NHTM.
Quy trình tín dụng doanh nghiệp là nền tảng quan trọng cho việc xây dựng mô hình tổ chức hiệu quả trong ngân hàng, giúp xác định rõ ràng nhiệm vụ của các phòng ban và phân công trách nhiệm cho từng nhân viên Điều này không chỉ tạo điều kiện cho nhân viên hiểu rõ vai trò của mình và mối quan hệ với đồng nghiệp, mà còn thúc đẩy thái độ làm việc chuyên nghiệp Hơn nữa, quy trình tín dụng chuẩn giúp ngân hàng thiết lập hồ sơ và thủ tục vay vốn phù hợp với từng nhóm khách hàng doanh nghiệp, tiết kiệm thời gian và cung cấp thông tin đầy đủ mà không gây phiền hà Về mặt hiệu quả, quy trình này nâng cao chất lượng tín dụng và giảm thiểu rủi ro, đồng thời kiểm soát tiến trình cấp tín dụng một cách hợp lý, phù hợp với thực tiễn.
QUYẾT ĐỊNH CẤP TÍN DỤNG VÀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUYẾT ĐỊNH CẤP TÍN DỤNG DOANH NGHIỆP TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Khái niệm quyết định cấp tín dụng doanh nghiệp
Theo Luật các Tổ chức tín dụng (TCTD) sửa đổi, bổ sung năm 2010, cấp tín dụng được định nghĩa là thỏa thuận giữa tổ chức tín dụng và khách hàng cho phép khách hàng sử dụng một khoản tiền, với nguyên tắc hoàn trả thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tài chính khác.
Quyết định tín dụng là bước quan trọng trong quy trình tín dụng doanh nghiệp, bao gồm việc cấp hoặc từ chối tín dụng dựa trên phân tích và đánh giá trước đó Hai loại sai lầm phổ biến trong khâu này là chấp thuận tín dụng cho khách hàng không tốt và từ chối tín dụng cho khách hàng tốt Cả hai sai lầm này đều gây thiệt hại lớn cho ngân hàng, với thiệt hại tài chính từ nợ quá hạn hoặc không thu hồi được trong trường hợp đầu tiên, và thiệt hại về uy tín cũng như mất cơ hội cho vay trong trường hợp thứ hai.
Quyết định cấp tín dụng doanh nghiệp là phán quyết của ngân hàng về các thỏa thuận cho phép khách hàng doanh nghiệp sử dụng vốn vay, với điều kiện hoàn trả qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bảo lãnh ngân hàng và các dịch vụ tài chính khác.
1.2.2 Điều kiện cấp tín dụng doanh nghiệp
Để được vay vốn, doanh nghiệp cần nộp bộ hồ sơ vay theo yêu cầu của ngân hàng Quyết định cho vay hay không sẽ dựa trên các điều kiện vay vốn, tức là doanh nghiệp phải đáp ứng những yêu cầu cụ thể mà ngân hàng đưa ra.
• DN phải có các quyền, nghĩa vụ dân sự phù hợp với mục đích hoạt động, quyết định (cho phép) thành lập và đăng ký hoạt động của mình;
• Mục đích sử dụng vốn vay hợp pháp;
• Có khả năng tài chính đảm bảo trả nợ gốc, lãi trong thời hạn cam kết thể hiện:
• Có khả năng về vốn, tài sản để đảm bảo hoạt động thường xuyên và thực hiện các nghĩa vụ thanh toán của DN đó;
Để tham gia vào dự án và phương án vay vốn, khách hàng cần có một khoản vốn tự có Mức vốn tự có này sẽ được thỏa thuận giữa đơn vị cho vay và khách hàng, phù hợp với chính sách tín dụng của ngân hàng cũng như khả năng và uy tín của khách hàng.
Kinh doanh hiệu quả và có lãi là mục tiêu hàng đầu; nếu gặp phải tình trạng lỗ, cần xác định nguyên nhân và xây dựng phương án khả thi để khắc phục, đảm bảo khả năng trả nợ đúng hạn Chỉ nên cho vay khi có tài sản đảm bảo.
Để được vay vốn, cá nhân hoặc tổ chức cần đảm bảo không có nợ xấu từ nhóm 3 trở lên tại Ngân hàng và các Tổ chức Tín dụng khác tại thời điểm vay, trừ những trường hợp đặc biệt được quy định bởi cơ quan có thẩm quyền.
• Có dự án đầu tư, phương án sản xuất, kinh doanh, dịch vụ khả thi, hiệu quả.
1.2.3 Vai trò của việc quyết định cấp tín dụng doanh nghiệp
Quyết định cấp tín dụng là khâu then chốt trong quy trình tín dụng, ảnh hưởng đến mối quan hệ tín dụng với khách hàng và quyết định lợi nhuận hoặc rủi ro cho ngân hàng Qua quyết định này, ngân hàng có thể khai thác tiềm năng từ cho vay, thu phí dịch vụ và huy động tiền gửi Tuy nhiên, nếu quyết định không chính xác, ngân hàng có thể đối mặt với rủi ro như nợ xấu và tổn hại đến uy tín Do đó, quyền quyết định cấp tín dụng doanh nghiệp cần thuộc về những cấp có thẩm quyền tại ngân hàng Để đảm bảo quyết định chính xác, các bước trong quy trình tín dụng, đặc biệt là thu thập thông tin và phân tích doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng Bước phân tích tín dụng giúp ngân hàng hiểu rõ tình trạng hiện tại và tiềm năng trả nợ của khách hàng, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn.
Ngân hàng (NH) thay thế những cảm nhận chủ quan về doanh nghiệp bằng các lý lẽ khoa học, dựa trên nghiên cứu cẩn trọng các điểm mạnh và yếu của doanh nghiệp Việc thu thập, phân tích và đánh giá thông tin giúp NH loại bỏ những doanh nghiệp có rủi ro cao, đồng thời đưa ra các biện pháp phù hợp để hạn chế rủi ro trong quá trình cấp tín dụng và định giá các khoản tín dụng.
Quyết định cấp tín dụng đóng vai trò quan trọng trong quy trình tín dụng doanh nghiệp, bao gồm việc đánh giá tình hình hoạt động và nhu cầu tín dụng của doanh nghiệp Điều này giúp đưa ra các thỏa thuận phù hợp nhằm hỗ trợ nguồn vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh, đồng thời yêu cầu doanh nghiệp cam kết thực hiện các điều khoản để đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro trong quá trình tín dụng.
Quyết định cấp tín dụng doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong quy trình tín dụng, và để đưa ra quyết định chính xác, ngân hàng cần đánh giá các yếu tố cơ bản trong phân tích tín dụng.
1.2.4Những nhân tố ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng doanh nghiệp
1.2.4.1 Tư cách doanh nghiệp a Thẩm định tư cách DN: trên cơ sở hồ sơ do DN cung cấp, NH sẽ tìm hiểu xem DN có đủ tư cách pháp lý để hoạt động và kinh doanh hay không DN có chứng nhận của cơ quan quản lý Nhà nước, có tài sản riêng và có được toàn quyền quyết định về tài sản của mình hay không DN có cơ cấu tổ chức chặt chẽ, hợp lý, có quyền tự quyết như đã đăng ký với cơ quan Nhà nước, có trụ sở và con dấu riêng hay không b Đánh giá uy tín, năng lực của người đại diện DN: cần tìm hiểu rõ về người đại diện pháp nhân trên các khía cạnh về tư cách đạo đức, trình độ và kinh nghiệm quản lý, các chức vụ đã trải qua, uy tín trong quan hệ với các DN đối tác cũng như các NH. c Xem xét lịch sử hình thành và phát triển của DN để rút ra những điểm mạnh, điểm yếu, tiềm năng cũng như cơ hội cạnh tranh của DN trong ngành.
1.2.4.2 Điều kiện kinh doanh của DN Điều kiện kinh doanh là yếu tố bên ngoài ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của DN Để phân tích, đánh giá điều kiện kinh doanh của DN,
NH thường đánh giá qua các yếu tố sau:
Ngân hàng đánh giá xu hướng biến động chu kỳ của nền kinh tế thông qua sự tăng trưởng GDP Khi GDP cao và nền kinh tế đang tăng trưởng, doanh nghiệp có nhiều cơ hội phát triển và việc vay vốn ngân hàng để mở rộng hoạt động hoặc đầu tư là hợp lý Ngược lại, trong giai đoạn suy thoái, điều kiện kinh doanh khó khăn hơn, ngân hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng động cơ vay vốn của doanh nghiệp, vì có thể họ chỉ vay để duy trì hoạt động chứ không phải để đầu tư sản xuất.
NH đánh giá điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp thông qua sự biến động của các ngành khác nhau Điều này bao gồm sự biến động trong từng ngành và sự chuyển đổi cơ cấu giữa các ngành, phản ánh tình hình kinh tế tổng thể và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU Tư VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) được thành lập vào ngày 26/4/1957 với tên gọi Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam Từ năm 1981 đến 1989, ngân hàng mang tên Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam, và từ năm 1990 đến 27/04/2012, được gọi là Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam Kể từ 27/04/2012, ngân hàng chính thức mang tên Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) Sau 60 năm hoạt động, BIDV đã nâng vốn điều lệ lên 34.187 tỷ đồng, với tổng tài sản đạt 1.006.101 tỷ đồng vào ngày 31/12/2016, và trụ sở chính của ngân hàng được đặt tại Tháp BIDV, 35 Hàng Vôi, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Hiện tại, BIDV chủ yếu hoạt động kinh doanh trong các lĩnh vực sau:
- Ngân hàng: là một ngân hàng có kinh nghiệm hàng đầu cung cấp đầy đủ các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng hiện đại và tiện ích;
Bảo hiểm BIDV cung cấp đa dạng sản phẩm bảo hiểm nhân thọ và phi nhân thọ, được thiết kế đồng bộ và phù hợp trong tổng thể các gói sản phẩm trọn gói dành cho khách hàng.
Chứng khoán cung cấp nhiều dịch vụ như môi giới, đầu tư và tư vấn đầu tư, đồng thời có khả năng phát triển nhanh chóng hệ thống đại lý nhận lệnh trên toàn quốc.
Đầu tư tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc góp vốn thành lập doanh nghiệp và đầu tư vào các dự án trọng điểm quốc gia Nổi bật trong số đó là sự chủ trì và điều phối các dự án như Công ty Cổ phần cho thuê Hàng không (VALC), Công ty phát triển đường cao tốc (BEDC) và dự án Đầu tư sân bay Quốc tế Long Thành.
Nguồn nhân lực: Hơn 24.000 cán bộ, nhân viên là các chuyên gia tư vấn tài
Mạng lưới hoạt động ngày càng mở rộng trong thời gian qua:
- Mạng lưới ngân hàng: BIDV có 180 chi nhánh và trên 798 điểm mạng lưới, 1.822 ATM, 15.962 POS tại 63 tỉnh/thành phố trên toàn quốc;
- Mạng lưới phi ngân hàng: Gồm các Công ty Chứng khoán Đầu tư (BSC), Công ty Cho thuê tài chính, Công ty Bảo hiểm Phi nhân thọ (BIC) ;
- Hiện diện thương mại tại nước ngoài: Lào, Campuchia, Myanmar, Nga, Séc ;
Các liên doanh với nước ngoài tại Việt Nam bao gồm Ngân hàng Liên doanh VID-Public với đối tác Malaysia, Ngân hàng Liên doanh Lào - Việt hợp tác cùng đối tác Lào, Ngân hàng Liên doanh Việt Nga - VRB với đối tác Nga, Công ty Liên doanh Tháp BIDV với đối tác Singapore, Liên doanh quản lý đầu tư BIDV - Việt Nam Partners với đối tác Mỹ, và Liên doanh Bảo hiểm nhân thọ BIDV Metlife.
- Hiện diện thương mại: rộng khắp tại Lào, Campuchia, Myanmar, Nga, Séc và Đài Loan (Trung Quốc) (Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam, 2015
BIDV hiện đang nằm trong Top 30 ngân hàng có quy mô tài sản lớn nhất Đông Nam Á và được xếp hạng trong 1.000 ngân hàng tốt nhất thế giới bởi Tạp chí The Banker Ngân hàng này được cộng đồng trong nước và quốc tế công nhận là một trong những thương hiệu ngân hàng lớn nhất Việt Nam, được các tổ chức kinh tế, doanh nghiệp và cá nhân tin tưởng lựa chọn để tiếp cận các dịch vụ tài chính ngân hàng.
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU Tư VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 1
2.2.1 Lịch sử hình thành và phát triển Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam — Chi nhánh Sở Giao dịch 1
Ngân hàng TMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam - Chi nhánh Sở Giao dịch 1 được thành lập vào ngày 28/03/1991, với sứ mệnh cung cấp dịch vụ cấp phát và cho vay cho các dự án đầu tư lớn Qua 25 năm hoạt động, chi nhánh đã xây dựng uy tín vững chắc, phục vụ khách hàng lớn và cung cấp các sản phẩm dịch vụ ngân hàng hiện đại BIDV - Sở giao dịch 1 không chỉ đóng góp vào sự phát triển chung của BIDV mà còn thể hiện vai trò tiên phong trong việc thử nghiệm các sản phẩm mới và đào tạo cán bộ chất lượng cao Chi nhánh luôn dẫn đầu về hiệu quả hoạt động và năng suất lao động, xứng đáng nhận nhiều danh hiệu cao quý từ Nhà nước, như "Anh hùng lao động" và Huân chương lao động hạng 1, 2, 3.
Sở giao dịch 1 đã được Ban lãnh đạo BIDV đánh giá, tặng Cờ là “Đơn vị có thành tích đặc biệt xuất sắc trong 25 năm hoạt động giai đoạn 1991-2016”.
Trong hơn 25 năm hình thành và phát triển, Chi nhánh Sở giao dịch 1 đã khẳng định vị thế là đơn vị hàng đầu trong toàn hệ thống Tính đến thời điểm hiện tại, Chi nhánh đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể.
Chi nhánh Sở giao dịch 1 có 16 phòng nghiệp vụ và 5 phòng giao dịch, với đội ngũ hơn 300 cán bộ, công nhân viên Đến cuối năm 2016, tổng tài sản của chi nhánh đạt 33.723 tỷ đồng, chiếm 5,37% tổng tài sản của toàn hệ thống ngân hàng BIDV Chi nhánh cũng đã huy động vốn hiệu quả từ các doanh nghiệp và cá nhân.
Qu ăn Iy rủi rol
Giao dịch khíth hang doanh nghiệp
Phòng Giio dịch kliáth Iiing tínhỉn
Phong Quân lý rá dịch vụ ngan W
Quy mô nguồn vốn huy động của Chi nhánh Sở giao dịch 1 đạt 27.179 tỷ đồng, chiếm 6,51% tổng số dư huy động vốn toàn hệ thống, trong khi dư nợ đạt 19.076 tỷ đồng, tương đương 2,91% tổng dư nợ toàn hệ thống Tổng thu dịch vụ của chi nhánh này đạt 139 tỷ đồng Trung bình trong giai đoạn 2010 - 2016, huy động vốn của Chi nhánh Sở giao dịch 1 chiếm từ 7-10% tổng nguồn vốn của BIDV, với dư nợ chiếm 3-4% tổng dư nợ của toàn hệ thống, và thu dịch vụ ròng chiếm khoảng 5% tổng thu dịch vụ của BIDV.
Biểu đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức của BIDV - Chi nhánh Sở giao dịch 1
Nguồn: Tự tổng hợp từ tài liệu BIDV- Chi nhánh Sở Giao dịch 1
2.2.2 Tình hình hoạt động kinh doanh 2.2.2.1 Tình hình huy động vốn
Bảng 2.1: Quy mô nguồn vốn huy động từ năm 2015 - 2017 Đơn vị: Tỷ đồng, %
Nguồn: BIDV-CN Sở giao dịch 1, Báo cáo tổng kêt hoạt động năm 2017
Trong bối cảnh kinh tế biến động và khó khăn tài chính, các ngân hàng thương mại phải cạnh tranh khốc liệt để thu hút nguồn vốn, tạo ra thách thức lớn cho hệ thống Ngân hàng và Chi nhánh Sở giao dịch 1 - BIDV Tuy nhiên, với sự chỉ đạo của BIDV về công tác huy động vốn, Chi nhánh Sở giao dịch 1 đã nỗ lực hoàn thành kế hoạch huy động vốn, đạt tỷ lệ cao trong tổng nguồn huy động của BIDV, chiếm trên 6% Đặc biệt, năm 2016, nguồn vốn huy động của chi nhánh tăng trưởng 10,37%, đạt 2.979 tỷ đồng, và tiếp tục tăng lên 32.474 tỷ đồng vào cuối năm 2017 Nguyên nhân của xu hướng này sẽ được làm rõ qua phân tích cơ cấu huy động vốn từ các thành phần kinh tế.
Từ tỏ chức kinh tè
Từ tỏ chức kinh tè thẻ
Từ định chê tài chinh Từ định chè tài chinh
Biểu đồ 2.2: Cơ cấu nguồn vốn huy động theo thành phần kinh tế
Nguồn: BIDV-CN Sở giao dịch 1, Báo cáo tổng kết hoạt động năm 2017
Trong những năm qua, nguồn vốn huy động của chi nhánh chủ yếu đến từ khách hàng doanh nghiệp và định chế tài chính, chiếm khoảng 70% - 80%, tập trung vào các khách hàng lớn như Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam, Bảo hiểm xã hội, Ngân hàng Phát triển Việt Nam và Tập đoàn Viettel Do đó, số dư huy động vốn cuối kỳ phụ thuộc nhiều vào hoạt động sản xuất kinh doanh của các đơn vị này Giai đoạn 2015-2017, khi nền kinh tế khởi sắc, hoạt động của nhóm khách hàng này cũng thành công, dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể trong quy mô nguồn vốn huy động qua các năm.
Tỷ trọng huy động vốn từ dân cư chỉ đạt 20%-30%, thấp hơn nhiều so với các chi nhánh khác trong khu vực và so với mức trung bình 56% trên toàn quốc.
Tổng dư nợ tín dụng của hệ thống BIDV đạt 16.329 tỷ đồng, tăng lên 18.882 tỷ đồng và 20.198 tỷ đồng, với mức tăng 2.553 tỷ đồng, tương đương 15,63% Mặc dù tỷ trọng huy động vốn từ khách hàng tổ chức khá lớn, nhưng nguồn vốn từ nhóm khách hàng SME vẫn chưa được khai thác tối đa, chỉ chiếm 4% tổng nguồn huy động của Chi nhánh So với các Chi nhánh khác tại Hà Nội, tỷ trọng huy động vốn từ nhóm khách hàng SME của BIDV chỉ bằng khoảng 1/2, khi các Chi nhánh khác đạt 8% tổng nguồn huy động.
Hà Thành (10% tổng nguồn huy động).
2.2.2.2 Tình hình hoạt động tín dụng
Bảng 2.2: Dư nợ cấp tín dụng từ năm 2015-2017 Đơn vị: Tỷ đồng, %
Nguồn: BIDV-CN Sở giao dịch 1, Báo cáo tổng kết hoạt động năm 2017
Về quy mô tín dụng:
Chi nhánh Sở giao dịch 1 thuộc BIDV là một trong những đơn vị có dư nợ lớn nhất trong hệ thống, chiếm khoảng 3% tổng dư nợ tín dụng từ năm 2015-2017 Dư nợ của chi nhánh này có xu hướng gia tăng qua các năm, đặc biệt là trong năm 2017, khi nền kinh tế có dấu hiệu khởi sắc với GDP ước tính đạt 6,7%, cao hơn 0,5 điểm % so với năm 2016 Hoạt động tín dụng của chi nhánh cũng ghi nhận mức tăng trưởng cao gần 16% so với năm 2015, sau khi trở lại mức tăng 7% trong năm 2016.
Về cơ cấu dư nợ:
Biểu đồ 2.3: Cơ cấu dư nợ tín dụng theo kì hạn
Nguồn: BIDV-CN Sở giao dịch 1, Báo cáo tổng kết hoạt động năm 2017
Biểu đồ cho thấy chi nhánh đã duy trì cơ cấu dư nợ tín dụng cân bằng về kỳ hạn, với tỷ trọng dư nợ trung và dài hạn chỉ thấp hơn một chút so với dư nợ ngắn hạn Cụ thể, năm 2015, chênh lệch giữa hai loại kỳ hạn là 8%, nhưng đến năm 2016 và 2017, mức chênh lệch này đã giảm còn 2% Điều này cho thấy chi nhánh đã xây dựng một quy mô tín dụng ổn định và bền vững nhờ vào sự kết hợp hợp lý giữa tín dụng ngắn hạn và trung, dài hạn.
Biểu đồ 2.4: Cơ cấu dư nợ tín dụng theo đối tượng khách hàng
Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động của BIDV-CNSở giao dịch 1
Theo đối tượng khách hàng, BIDV-Chi nhánh Sở giao dịch 1 hiện nay đang có hai bộ phận khách hàng:
- Một là: Bộ phận khách hàng bán lẻ: Là các khách hàng cá nhân và các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME)
- Hai là: Bộ phận khách hàng bán buôn: Là các doanh nghiệp lớn và các định chế tài chính
Dư nợ tín dụng của Chi nhánh Sở Giao dịch 1 chủ yếu tập trung vào nhóm khách hàng bán buôn, chiếm hơn 90% tổng dư nợ, trong khi dư nợ bán lẻ chỉ đạt 1.052 tỷ đồng vào cuối năm 2017, tương đương 5% tổng dư nợ Nguyên nhân chính là do chi nhánh duy trì mối quan hệ lâu dài với các doanh nghiệp lớn và tổ chức nhà nước, như Tập đoàn dầu khí Quốc gia Việt Nam và Viettel, giúp tạo ra quy mô dư nợ lớn và ổn định Chi nhánh Sở Giao dịch 1 hiện có dư nợ lớn nhất trong hệ thống BIDV, gấp 2,16 lần so với Chi nhánh Hà Nội Tuy nhiên, để phát triển bền vững, chi nhánh cần chuyển đổi cơ cấu dư nợ, tập trung vào khách hàng cá nhân, doanh nghiệp SME và FDI nhằm tăng thu nhập và giảm sự phụ thuộc vào nhóm khách hàng hiện tại.
Trong giai đoạn 2015-2017, BIDV - Chi nhánh Sở Giao dịch 1 đã ghi nhận sự cải thiện rõ rệt trong hoạt động cấp tín dụng, đặc biệt là tỷ lệ dư nợ xấu giảm đáng kể.
3 BIDV - Chi nhánh Hà Nội 0,36
Tỷ lệ nợ xấu năm
2017 sử dụng số liệu của Báo cáo tài chính quý hợp nhất quý 4 năm 2017
Bảng 2.3: Tỷ lệ nợ xấu từ tại một số Chi nhánh của BIDV năm 2015 - 2017 Đơn vị: Tỷ đồng, %
Nguồn: Tự tông hợp từ các Báo cáo tông kêt hoạt động các chi nhánh của
Năm 2017, BIDV đã thực hiện nhiều biện pháp tích cực để nâng cao chất lượng tín dụng và kiểm soát nợ xấu, giúp giảm tỷ lệ nợ xấu xuống mức thấp nhất trong giai đoạn 2015-2017.
Năm 2017, BIDV - Chi nhánh Sở Giao dịch 1 đã đóng góp quan trọng trong việc giảm tỷ lệ nợ xấu toàn hệ thống BIDV, với tỷ lệ nợ xấu giảm xuống chỉ còn 0,03%, so với 0,54% năm 2016 Mặc dù tỷ lệ nợ xấu của chi nhánh này vẫn cao hơn một số chi nhánh khác như Hà Nội và Thanh Xuân, nhưng vẫn thấp hơn mức trung bình toàn hệ thống Điều này chứng tỏ BIDV - Chi nhánh Sở Giao dịch 1 đã không ngừng nâng cao chất lượng tín dụng thông qua việc cải thiện phân tích và đánh giá các yếu tố quan trọng trước khi cấp tín dụng Sự giảm tỷ lệ nợ xấu trong năm 2017 là kết quả của nỗ lực tích cực trong việc thu hồi nợ xấu và cải thiện quy trình quyết định cấp tín dụng.
Thu kinh doanh ngoại tệ và phái
Thu nhập ròng từ hoạt động
Thu nhập ròng từ hoạt động cho vay doanh
Thu nhập ròng từ hoạt động thẻ 13,4 19,1 15,2 5,7 42,54 -3,9 -25,66
3 Thu nhập bình quân huy động
4 Thu nhập bình quân tín dụng 1,54% 1,71% 1,85
% 11,04 0,14% 7,57 nhu cầu khách hàng và giảm thiểu rủi ro cho Ngân hàng.
2.2.2.3 Tình hình hoạt động kinh doanh
Bảng 2.4: Quy mô tổng tài sản và LNTT từ năm 2015 - 2017 Đơn vị: Tỷ đồng, %
Nguồn: Báo cáo tông kêt hoạt động của BIDV-CNSở giao dịch 1
Chi nhánh Sở Giao dịch 1 của BIDV duy trì quy mô tổng tài sản trên 30.000 tỷ đồng, với mức tăng nhẹ 4,68% trong năm 2016, tương ứng 1.509 tỷ đồng Tuy nhiên, năm 2017, tổng tài sản giảm 3,71% do ảnh hưởng từ việc thành lập Chi nhánh Thanh Trì vào tháng 7/2016, khiến chi nhánh phải chia sẻ tài sản, nguồn vốn và các chỉ tiêu hoạt động Mặc dù tổng tài sản giảm, chỉ tiêu lợi nhuận trước thuế của Chi nhánh Sở Giao dịch 1 vẫn tăng trưởng ổn định trên 2%, cho thấy hiệu quả hoạt động cao trong hệ thống.
QUY TRÌNH TÍN DỤNG DOANH NGHIỆP TẠI NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU Tư VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH SỞ GIAO DỊCH 1
2.3.1 Văn bản pháp luật liên quan đến quy trình tín dụng doanh nghiệp tại BIDV
Quyết định số 3296/QĐ-BIDV, ban hành ngày 15/12/2016, của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam, quy định về chính sách cấp tín dụng cùng với các phụ lục và văn bản sửa đổi, bổ sung liên quan Quyết định này nhằm mục đích thiết lập khung pháp lý rõ ràng cho hoạt động cấp tín dụng, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính.
Quy định số 4633/BIDV-QLTD ban hành ngày 30/06/2015 của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam quy định chi tiết về quy trình cấp tín dụng cho khách hàng tổ chức, bao gồm các phụ lục và văn bản sửa đổi, bổ sung liên quan.
Quyết định số 379/QĐ-QLTD, ban hành ngày 24/01/2013, bởi Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam, quy định về trình tự, thủ tục và thẩm quyền cấp tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp Quyết định này cũng đi kèm với các phụ lục và văn bản sửa đổi, bổ sung liên quan, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động tín dụng.
Quy định số 8955/QĐ-QLTD ban hành ngày 31/12/2014 bởi Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam quy định về giao dịch bảo đảm, kèm theo các phụ lục và văn bản sửa đổi, bổ sung liên quan.
Quy định số 8956/QĐ-QLTD ngày 31/12/2014 của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam quy định về trình tự, thủ tục và thẩm quyền thực hiện giao dịch bảo đảm Quy định này bao gồm các phụ lục và văn bản sửa đổi, bổ sung liên quan, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong các giao dịch bảo đảm tại ngân hàng.
Quyết định số 3297/QĐ-HĐQT ngày 15/12/2016 của Hội đồng Quản trị Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam đã ban hành Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ mới, áp dụng cho khách hàng là tổ chức kinh tế và cá nhân Hệ thống này nhằm nâng cao chất lượng đánh giá tín dụng, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc quản lý rủi ro.
Công văn số 10546/BIDV - QLTD ngày 15/12/2016 của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam hướng dẫn triển khai Hệ thống XHTDNB mới cho khách hàng TCKT và cá nhân, kèm theo các phụ lục và văn bản sửa đổi bổ sung.
- Quy định 10544/QyĐ-BIDV ngày 15/12/2016 của Ngân hàng TMCP Đầu với khách hàng tổ chức và các Phụ lục, Văn bản sửa đổi bổ sung.
2.3.2 Nguyên tắc thực hiện a Việc cấp tín dụng phải đảm bảo tách bạch các khâu: Đề xuất tín dụng - Thẩm định rủi ro - Tác nghiệp (giải ngân, phát hành bảo lãnh). b Quy định này quy định trình tự, thủ tục thực hiện đến từng đơn vị thực hiện là Phòng/Tổ tại Chi nhánh, Ban/Trung tâm tại Trụ sở chính Các Bộ phận phân công xử lý công việc theo Quy định này đến từng cán bộ (Người đề xuất, Người kiểm soát), đảm bảo phù hợp với quy định của BIDV. c Khi phê duyệt (phê duyệt đề xuất tín dụng, phê duyệt rủi ro, phê duyệt cấp tín dụng, phê duyệt giải ngân/phát hành bảo lãnh), cấp phê duyệt phải ghi rõ ý kiến phê duyệt (Đồng ý/Không đồng ý/Đồng ý và bổ sung điều kiện, Ý kiến khác), ký và ghi họ tên. d Việc giao nhận hồ sơ tín dụng với khách hàng hoặc giữa các bộ phận phải lập Biên bản bàn giao hồ sơ/Phiếu bàn giao hồ sơ.
2.3.3 Nội dung quy trình tín dụng doanh nghiệp tại BIDV
Bước 1: Tiếp thị khách hàng, đề xuất tín dụng a Tiếp thị, tiếp nhận hồ sơ:
• Tiếp thị khách hàng, tiếp nhận nhu cầu sử dụng các sản phẩm, dịch vụ của BIDV từ khách hàng;
Hướng dẫn khách hàng cung cấp hồ sơ tín dụng theo quy định của BIDV, bao gồm việc lập Phiếu tiếp nhận hồ sơ khi nhận hồ sơ từ khách hàng Sau đó, tiến hành phân tích và thẩm định tín dụng, đồng thời lập Báo cáo đề xuất tín dụng để đánh giá khả năng vay vốn.
Khảo sát thực tế hoạt động sản xuất và kinh doanh của khách hàng nhằm thu thập thông tin cần thiết cho việc phân tích và thẩm định tín dụng.
• Căn cứ hồ sơ khách hàng cung cấp và các thông tin thu thập được trong quá trình thẩm định khách hàng, lập Báo cáo đề xuất tín dụng;
Trình cấp thẩm quyền phê duyệt Báo cáo đề xuất tín dụng và toàn bộ hồ sơ tín dụng Nếu khoản tín dụng vượt thẩm quyền phê duyệt của Chi nhánh, cần trình Phó giám đốc Quản lý khách hàng để xem xét và có ý kiến trước khi gửi lên Giám đốc.
Chi nhánh phê duyệt Báo cáo đề xuất tín dụng. c Phê duyệt Báo cáo đề xuất tín dụng:
Cấp thẩm quyền sẽ tiến hành xem xét hồ sơ và Báo cáo đề xuất tín dụng do Bộ phận Quản lý khách hàng cung cấp, đồng thời thực hiện phê duyệt trên Báo cáo đề xuất tín dụng này.
• Neu cấp thẩm quyền phê duyệt đồng ý đề xuất tín dụng, Bộ phận Quản lý khách hàng thực hiện:
- Chuyển hồ sơ tín dụng sang Bộ phận Quản lý rủi ro hoặc trình cấp có thẩm quyền phê duyệt cấp tín dụng;
Trong trường hợp khoản tín dụng vượt thẩm quyền cấp tín dụng của Chi nhánh, Giám đốc Chi nhánh cần ký công văn đề xuất tín dụng và gửi hồ sơ tín dụng về Trụ sở chính, cụ thể là Ban Quản lý rủi ro tín dụng Hồ sơ tín dụng phải được gửi theo quy định của BIDV.
• Nếu cấp thẩm quyền phê duyệt không đồng ý đề xuất tín dụng, Bộ phận Quản lý khách hàng thông báo từ chối cấp tín dụng với khách hàng.
Bước 2: Thẩm định rủi ro: a Tiếp nhận hồ sơ, lập Báo cáo thẩm định rủi ro:
Tiếp nhận hồ sơ đề xuất tín dụng từ bộ phận Quản lý khách hàng, Chi nhánh, hoặc các đơn vị đề xuất khác (nếu có quy định) là bước quan trọng trong quy trình xét duyệt tín dụng.
Dựa trên hồ sơ tín dụng, cần thu thập thêm thông tin nếu cần thiết và yêu cầu đơn vị đề xuất tín dụng bổ sung hồ sơ Sau đó, thực hiện đánh giá và thẩm định rủi ro, đồng thời lập Báo cáo thẩm định rủi ro để đảm bảo quy trình tín dụng được thực hiện chính xác và hiệu quả.
• Trình cấp thẩm quyền phê duyệt Báo cáo thẩm định rủi ro cùng toàn bộ hồ sơ tín dụng. b Phê duyệt Báo cáo thẩm định rủi ro:
• Cấp thẩm quyền phê duyệt rủi ro xem xét hồ sơ tín dụng và Báo cáo thẩm định rủi ro, phê duyệt trên Báo cáo thẩm định rủi ro;
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUYẾT ĐỊNH CẤP TÍN DỤNG
BIDV hiện đang áp dụng quy trình tín dụng và thẩm định tín dụng tương tự như nhiều ngân hàng khác, với các yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng được phân chia thành các nhóm: thông tin chung về doanh nghiệp, thông tin tài chính, xếp hạng tín dụng, tài sản bảo đảm và phương án sản xuất kinh doanh hoặc dự án đầu tư Để làm rõ hơn về quy trình này, bài viết sẽ đưa ra ví dụ cụ thể về một doanh nghiệp có nhu cầu xin cấp tín dụng tại BIDV, nhằm phân tích các yếu tố mà cán bộ tín dụng tại chi nhánh Sở Giao dịch 1 xem xét.
Các yếu tố về tu cách khách hàng có vai trò quan trọng trong quá trình thẩm định tu cách doanh nghiệp vay vốn, giúp cán bộ tín dụng hiểu rõ hơn về năng lực, triển vọng và khả năng phát triển cũng như khả năng trả nợ của doanh nghiệp, đặc biệt là với các đơn vị mới thành lập Do đó, các yếu tố này luôn được thẩm định đầu tiên khi doanh nghiệp nộp hồ sơ vay vốn tại Ngân hàng Tại BIDV - Chi nhánh Sở Giao dịch 1, việc đánh giá các yếu tố phi tài chính cũng được xem là rất quan trọng trong quy trình xét duyệt.
2.4.1.1 Đánh giá về lịch sử hoạt động của khách hàng
Sau đây là những thông tin chung mà cán bộ tín dụng BIDV cần tìm hiểu:
- Những thay đổi về vốn góp;
- Những thay đổi trong cơ chế quản lý;
- Những thay đổi về công nghệ hoặc thiết bị;
- Những thay đổi về sản phẩm;
- Lịch sử về các quá trình liên kết, hợp tác, giải thể;
Thông tin này được sử dụng để đánh giá khả năng hiện tại và tính cạnh tranh của công ty trong tương lai Việc này rất cần thiết để xác định xem công ty có thể thích ứng với những thay đổi bên ngoài và khả năng mở rộng hoạt động của mình hay không.
2.4.1.2 Năng lực pháp lý Để kiểm tra năng lực pháp lý của doanh nghiệp, buớc đầu cán bộ tín dụng sẽ thông qua hồ sơ vay vốn mà doanh nghiệp trình lên Ngân hàng Để đảm bảo một bồ hồ sơ pháp lý đầy đủ, các doanh nghiệp thuờng gồm những loại giấy tờ sau:
• Quyết định thành lập doanh nghiệp (Đối với công ty TNHH 1 thành viên);
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là tài liệu quan trọng cung cấp mã số doanh nghiệp, bao gồm mã số đăng ký kinh doanh và mã số thuế của doanh nghiệp.
• Giấy chứng nhận đăng ký mã số thuế (Đối với các doanh nghiệp thành lập theo Luật Doanh nghiệp cũ (truớc 01/07/2015));
• Giấy chứng nhận đăng ký đầu tu ra nuớc ngoài;
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là tài liệu quan trọng cho các dự án đầu tư trong nước, thuộc thẩm quyền quyết định của Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
• Văn bản (Quyết định/Nghị quyết) của Hội đồng thành viên/Hội đồng quản trị/Đại hội đồng cổ đông về việc:
- phân cấp và giới hạn huy động vốn;
Doanh nghiệp có thể phân cấp và giao thẩm quyền sử dụng tài sản thuộc sở hữu của mình để thế chấp hoặc cầm cố tại BIDV cho người đại diện vay vốn ngân hàng và các hình thức tín dụng khác Đối với công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần, có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật Nếu Điều lệ doanh nghiệp đã quy định cụ thể và trong phạm vi được ủy quyền tín dụng, thì không cần thiết phải có văn bản bổ sung.
Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp cần ban hành quyết định hoặc văn bản ủy quyền, có thể là ủy quyền thường xuyên hoặc từng lần, cho người đại diện ký kết các hợp đồng và thỏa thuận văn kiện tín dụng với Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV).
• Hợp đồng liên doanh, Hợp đồng hợp tác kinh doanh (Trong truờng hợp khách hàng là đối tác liên danh hoặc hợp tác kinh doanh);
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp năm 2014, doanh nghiệp có quyền quyết định về hình thức, số lượng và nội dung con dấu Trước khi sử dụng, doanh nghiệp cần thông báo mẫu con dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh để công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp Việc quản lý, sử dụng và lưu giữ con dấu phải tuân thủ theo quy định của Điều lệ công ty.
• Điều lệ tổ chức và hoạt động, Quyết định chuẩn y hoặc Phê duyệt điều lệ của cơ quan có thẩm quyền;
Điều lệ tổ chức và hoạt động của Công ty mẹ, Tập đoàn, và Tổng công ty có vai trò quan trọng trong việc quy định mối quan hệ giữa các Công ty con và Công ty thành viên khi vay vốn Những quy định này đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính cũng như các hoạt động kinh doanh của toàn bộ hệ thống.
• Các hồ sơ khác nhu sau:
- Quy chế tài chính và các quy chế quản lý nội bộ khác liên quan trực tiếp đến việc vay vốn (nếu có);
- Các quyết định bổ nhiệm nguời đứng đầu pháp nhân (nguời đại diện cho Pháp luật), kế toán truởng (hoặc nguời đuợc ủy quyền);
- Danh sách thành viên Hội đồng thành viên/Hội đồng quản trị, Ban điều hành, kế toán truởng;
- Danh sách các cổ đông sở hữu từ 5% vốn điều lệ của công ty trở lên ;
Để đảm bảo tư cách pháp nhân của doanh nghiệp, Khoản 1 Điều 74 Bộ luật Dân sự 2015 quy định rằng một tổ chức sẽ được công nhận là pháp nhân khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện cần thiết.
S Được thành lập theo quy định của Bộ luật này, luật khác có liên quan;
S Có cơ cấu tổ chức theo quy định tại Điều 83 của Bộ luật này;
S Có tài sản độc lập với cá nhân, pháp nhân khác và tự chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình;
S Nhân danh mình tham gia quan hệ pháp luật một cách độc lập.
Cán bộ tín dụng BIDV không chỉ kiểm tra hồ sơ và tư cách pháp nhân của doanh nghiệp mà còn xác minh tính hợp pháp của chữ ký ủy quyền và con dấu Họ cần đối chiếu với quy định về việc sử dụng con dấu theo Điều lệ và Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, cũng như cập nhật mẫu dấu và chữ ký khi có thay đổi Mặc dù con dấu không còn là yếu tố quyết định tính pháp lý của văn bản, tất cả giấy tờ doanh nghiệp cung cấp vẫn phải có đầy đủ chữ ký và con dấu đã được đăng ký Qua đó, cán bộ tín dụng có thể trả lời các câu hỏi liên quan đến tính hợp pháp và đầy đủ của hồ sơ doanh nghiệp.
Khách hàng vay vốn có thể là pháp nhân nếu đáp ứng đủ điều kiện pháp lý theo quy định của Bộ luật dân sự Việt Nam, cụ thể là Điều 84 và 86 Pháp nhân cần được công nhận theo các quy định của pháp luật Việt Nam để có năng lực pháp luật dân sự.
Khách hàng là các doanh nghiệp nhà nước có quyền vay vốn theo quy định pháp luật, với các giới hạn về huy động vốn mà Nhà nước nắm giữ cổ phần hoặc vốn góp chi phối.
- Điều lệ, quy chế tổ chức của khách hàng vay vốn có thể hiện rõ về phương thức tổ chức, quản trị, điều hành?;
- Giấy phép đầu tư, chứng nhận đăng ký doanh nghiêp, giấy phép hành nghề, giấy phép xuất nhập khẩu có còn hiệu lực trong thời hạn cho vay?;
- Khách hàng vay vốn là đơn vị hạch toán phụ thuộc có giấy uỷ quyền vay vốn của pháp nhân trực tiếp?
Các nội dung kiểm tra bắt buộc khác tại BIDV có thể kể đến như: kiểm tra
Để đánh giá tình trạng hoạt động của doanh nghiệp (DN), cần kiểm tra xem DN có đang sản xuất kinh doanh hay đã ngừng hoạt động, đồng thời xác minh đầu vào và đầu ra thông qua ít nhất 3 hợp đồng Thông tin này có thể tham khảo từ trang Tổng cục thuế Đối với các DN sản xuất, việc kiểm tra cũng cần bao gồm giấy tờ bảo hiểm máy móc, cũng như thông tin về nhà xưởng và kho bãi.
2.4.1.3 Cơ cấu tổ chức và năng lực quản trị
PHÂN TÍCH CÁC NHÂN TỐ ẢNH HưỞNG ĐẾN QUYẾT ĐỊNH CẤP TÍN DỤNG DOANH NGHIỆP THÔNG QUA TÌNH HUỐNG THỰC TẾ CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MÁY VÀ PHỤ TÙNG
Vào tháng 04/2017, Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Máy và Phụ tùng đã gửi hồ sơ vay vốn đến chi nhánh, bao gồm giấy tờ chứng nhận tư cách pháp nhân như giấy đăng ký kinh doanh, quyết định bổ nhiệm Giám đốc và Kế toán trưởng Hồ sơ còn có giấy đề nghị vay vốn, phương án sản xuất kinh doanh, kế hoạch vay và trả nợ, báo cáo tài chính của 2 năm gần nhất, cùng với giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và các tài liệu liên quan khác.
• Số tiền đề nghị cấp hạn mức: 110.000.000.000 đồng
• Mục đích sử dụng vốn: Bổ sung vốn lưu động, phát hành thư tín dụng cho hoạt động kinh doanh thương mại của công ty.
• Tài sản đảm bảo: Tòa nhà văn phòng cho thuê tại Số 40 Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội.
Dựa trên quy trình thẩm định phi tài chính và kết hợp với điều tra, khảo sát
Đánh giá lịch sử hoạt động của khách hàng là một yếu tố quan trọng trong quá trình thẩm định phi tài chính đối với công ty Máy phụ tùng Qua việc thu thập thông tin từ các nguồn như CIC, Tổng cục thuế, phỏng vấn nhân viên tại nơi làm việc, và ý kiến từ các bạn hàng cùng cán bộ tín dụng, chúng ta có thể xây dựng một cái nhìn tổng quát về hoạt động và uy tín của khách hàng.
Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Máy và Phụ tùng, tiền thân là Công ty Phụ tùng - Bộ Thương Mại, được chuyển đổi từ doanh nghiệp nhà nước theo quyết định số 1523/2004/QĐ-BTM ngày 22/10/2004 Sau khi cổ phần hóa, Công ty ban đầu có cổ phần Nhà nước chi phối, nhưng đến năm 2007, toàn bộ cổ phần Nhà nước đã được bán cho các cổ đông cá nhân, giúp Công ty trở thành Công ty CP độc lập Sự chuyển đổi này đã nâng cao tính tự chủ và trách nhiệm trong kế hoạch kinh doanh của Công ty.
Công ty CP XNK Máy và Phụ tùng hiện đang hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực thương mại các sản phẩm như phôi thép, vòng bi và hạt nhựa, với nguồn cung cấp từ các đối tác trong và ngoài nước Ngoài ra, công ty còn phát triển hoạt động xuất khẩu, tập trung vào các mặt hàng cao su và gốm sứ, chủ yếu sang các thị trường truyền thống như Singapore, Campuchia, Myanma và Đông Âu.
CP XNK Máy và Phụ tùng phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế và hoạt động tín dụng của BIDV, thể hiện sự đồng nhất trong định hướng phát triển Tư cách pháp nhân của công ty đảm bảo tính hợp pháp và uy tín trong các giao dịch thương mại.
Công ty CP XNK Máy và Phụ tùng hoạt động theo quy định của Nhà nước và Luật doanh nghiệp, có tư cách pháp nhân đầy đủ, đảm bảo tự chủ trong kinh doanh và tài chính.
Ngành nghề kinh doanh chính bao gồm xuất nhập khẩu vật tư và nguyên vật liệu phục vụ sản xuất, cung cấp máy móc thiết bị phụ tùng và phương tiện vận tải Ngoài ra, công ty còn hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh nhà, cho thuê nhà và tài sản Đặc biệt, công ty sản xuất và mua bán các loại sắt thép, phế liệu sắt thép, kim loại màu và phế liệu kim loại màu.
Vốn chủ sở hữu đến kỳ báo cáo gần nhất: 53.490.147.190 đồng
Hình thức sở hữu: Cổ phần c Đánh giá về mô hình tổ chức và bố trí lao động của khách hàng
- Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng Giám đốc: Ông Trần Viết Hưng. Trình độ: Thạc sỹ Quản trị kinh doanh, số năm kinh nghiệm quản lý: 15 năm.
- Ủy viên Hội đồng quản trị:
V Ông Đỗ Mạnh Quân- Trình độ: Đại học, Có kinh nghiệm quản lý trong lập kế hoạch, kinh doanh và đầu tư trên 10 năm.
V Bà Nguyễn Thị Hồng Vịnh - Trình độ: Đại học, số năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh hiện nay: 22 năm Kinh nghiệm quản lý trên 10 năm.
V Bà Dương Thị Thu Hương- Trình độ: Đại học Kinh nghiệm quản lý 16 năm
V Ông Nguyễn Việt Dũng - Trình độ: Đại học Kinh nghiệm quản lý 10 năm Chức vụ: Phó phòng KD
- Tổng Giám đốc: Ông Trần Viết Hưng
- Phó Tổng Giám đốc: Ông Phạm Văn Nhân
- Ke toán trưởng: Bà Dương Thị Thu Hương
• Đại diện pháp nhân: Ông Trần Viết Hưng - Chức vụ: Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng Giám đốc
• Các phòng ban và đơn vị trực thuộc
- Tại Trụ sở Công ty: Ban Giám đốc, Phòng Tài chính kế toán, Phòng Kế hoạch đầu tư, Phòng Kinh doanh Xuất nhập khẩu, Phòng Tổ chức hành chính
- Các đơn vị trực thuộc:
V Chi nhánh Công ty tại Thành phố Hồ Chí Minh: Do ông Nguyễn Văn Thành - Phó Tổng Giám đốc làm Giám đốc Chi nhánh
V Trung tâm kinh doanh 1 tại 257 Trung Liệt - Hà Nội
Các chi nhánh và trung tâm kinh doanh hạch toán phụ thuộc có con dấu và tài khoản riêng, được ủy quyền vay vốn từ Công ty Máy và Phụ tùng cho từng phương án kinh doanh cụ thể.
V Hệ thống kho: Công ty có 2 kho tại Cổ Bi (Gia Lâm) và Đức Giang (Long Biên), tổng diện tích 22.000 m2
• Tổng số cán bộ đến thời điểm hiện tại: 71 người (danh sách cán bộ tham gia đóng bảo hiểm xã hội)
Công ty sở hữu đội ngũ cán bộ chủ chốt dày dạn kinh nghiệm, có khả năng dự báo thị trường và tình hình tài chính một cách chính xác, đồng thời thể hiện trình độ chuyên môn cao trong lĩnh vực kinh doanh.
Ban Lãnh đạo và Điều hành của Công ty Máy và Phụ tùng là những cá nhân có nhiều năm gắn bó với công ty trước khi cổ phần hóa Họ sở hữu năng lực và trình độ chuyên môn cao, cùng với kinh nghiệm phong phú trong quản lý điều hành và kinh doanh thương mại.
Ban lãnh đạo Công ty đã chủ động nắm bắt tình hình thực tế và xây dựng các kế hoạch phù hợp với nhu cầu thị trường nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững Họ tiếp tục nghiên cứu các hình thức liên doanh và đầu tư với các đối tác có năng lực sản xuất kinh doanh ổn định và chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của thời kỳ hội nhập Đồng thời, Công ty cũng mở rộng các trung tâm, nhà máy và chi nhánh tại các thành phố lớn đang phát triển để nâng cao vị thế và quảng bá thương hiệu.
1 0 Nhà và đất tại 558 Nguyễn
Văn Cừ, Long Biên, HN
9 0 d Lịch sử tín dụng Doanh nghiệp
• Khách hàng đã có quan hệ tín dụng với BIDV từ năm 2012 và vẫn duy trì quan hệ tín dụng đến nay.
• Theo thông tin CIC tại ngày 03/05/2017, Công ty Máy và Phụ tùng hiện có quan hệ tín dụng với các tổ chức tín dụng sau:
Bảng 2.7: Thông tin CIC của Công ty Máy và Phụ tùng tại ngày 03/05/2017: Đơn vị: Triệu đồng, USD
Nguồn thông tin từ Trung tâm thông tin tín dụng quốc gia cung cấp báo cáo chi tiết về quan hệ tín dụng Báo cáo có mã số 2017/S10A và được phát hành vào ngày 03/05/2017 Bạn có thể tải báo cáo này từ trang web chính thức của CIC tại địa chỉ https://cic.org.vn/ Thời gian truy cập báo cáo là 14 giờ 30 phút ngày 03/05/2017.
Theo thông tin từ CIC, Công ty hiện chỉ có nợ ngắn hạn tại các tổ chức tín dụng và không ghi nhận nợ xấu trong 5 năm qua.
Công ty Máy và Phụ tùng được các tổ chức tín dụng đánh giá cao và có uy tín với ngân hàng, nhờ đó công ty có thể vay vốn dưới hình thức tín chấp hoặc đảm bảo bằng chính lô hàng Ngành nghề kinh doanh và lĩnh vực hoạt động sản xuất của công ty rất đa dạng và phát triển.
Công ty Máy và Phụ tùng chuyên hoạt động trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ, không tham gia vào quá trình sản xuất trực tiếp Đánh giá năng lực hoạt động kinh doanh của công ty cho thấy sự tập trung vào việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng.