NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CHUNG VỀ CÔNG TÁC THẨM ĐỊNH DỰ ÁN ĐẦU TƯ
Dự án đầu tư
1.1.1 Khái niệm dự án đầu tư
Dự án là một lĩnh vực hoạt động đặc thù, bao gồm nhiệm vụ cần thực hiện theo phương pháp và kế hoạch tiến độ riêng, nhằm tạo ra một thực thể mới.
Trên phương diện quản lý: Dự án là những nỗ lực có thời hạn nhằm tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ duy nhất.
Dự án đầu tư là tập hợp hồ sơ tài liệu chi tiết và có hệ thống, trình bày các hoạt động và chi phí theo kế hoạch, nhằm đạt được các kết quả và mục tiêu cụ thể trong tương lai.
Dự án đầu tư bao gồm tất cả các hoạt động và chi phí cần thiết, được tổ chức theo một kế hoạch chặt chẽ với lịch trình và địa điểm cụ thể Mục đích của dự án là tạo mới, mở rộng hoặc cải tạo các cơ sở vật chất nhằm đạt được những mục tiêu nhất định trong tương lai.
Theo Ngân hàng Thế giới, dự án đầu tư bao gồm tổng thể các hoạt động và chi phí được lên kế hoạch một cách hệ thống, nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
Theo Luật đầu tư số 61/2020/QH14, dự án đầu tư được định nghĩa là một tập hợp các đề xuất đầu tư vốn trung và dài hạn nhằm thực hiện các hoạt động đầu tư tại một địa bàn cụ thể trong một khoảng thời gian xác định.
1.1.2 Phân loại dự án đầu tư a) Theo quy mô và tính chất
Dự án quan trọng quốc gia
- Dự án, công trình đầu tư tại Việt Nam có một trong các tiêu chí sau đây
1 Tổng vốn đầu tư từ ba mươi lăm nghìn tỷ đồng trở lên, trong đó vốn nhà nước từ mười một nghìn tỷ đồng trở lên.
2 Dự án, công trình có ảnh hưởng lớn đến môi trường hoặc tiềm ẩn khả năng ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường.
3 Dự án, công trình sử dụng đất có yêu cầu chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa nước từ hai vụ trở lên với quy mô từ 500 hécta trở lên.
4 Dự án, công trình phải di dân tái định cư từ hai mươi nghìn người trở lên ở miền núi, từ năm mươi nghìn người trở lên ở các vùng khác.
5 Dự án, công trình đầu tư tại địa bàn có di tích quốc gia có giá trị đặc biệt quan trọng về lịch sử, văn hóa; danh lam thắng cảnh được xếp hạng cấp quốc gia.
6 Dự án, công trình đầu tư tại địa bàn đặc biệt quan trọng đối với quốc gia về quốc phòng, an ninh.
Chính phủ đã quy định các tiêu chí xác định địa bàn đặc biệt quan trọng cho quốc gia liên quan đến quốc phòng và an ninh, sau khi đã tham khảo ý kiến từ ủy ban thường vụ Quốc hội.
7 Dự án, công trình đòi hỏi phải áp dụng cơ chế, chính sách đặc biệt cần được Quốc hội quyết định.
- Dự án, công trình đầu tư ra nước ngoài có một trong các tiêu chí sau đây là dự án, công trình quan trọng quốc gia:
1 Tổng vốn đầu tư ra nước ngoài từ hai mươi nghìn tỷ đồng trở lên, trong đó vốn nhà nước đầu tư ra nước ngoài từ bảy nghìn tỷ đồng trở lên.
2 Dự án, công trình đòi hỏi phải áp dụng cơ chế, chính sách đặc biệt cần được Quốc hội quyết định.
1 Dự án không phân biệt tổng mức đầu tư thuộc một trong các trường hợp sau đây: a) Dự án thuộc lĩnh vực quốc phòng, an ninh có mức độ tuyệt mật; b) Dự án sản xuất chất độc hại, chất nổ; c) Dự án hạ tầng khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao;
2 Dự án có tổng mức đầu tư từ 2.300 tỷ đồng trở lên thuộc lĩnh vực sau đây: a) Giao thông, bao gồm cầu, cảng biển, cảng sông, sân bay, đường sắt, đường quốc lộ; b) Công nghiệp điện; c) Khai thác dầu khí; d) Hóa chất, phân bón, xi măng; đ) Chế tạo máy, luyện kim; e) Khai thác, chế biến khoáng sản; g) Xây dựng khu nhà ở;
3 Dự án có tổng mức đầu tư từ 1.500 tỷ đồng trở lên thuộc lĩnh vực sau đây: a) Giao thông, trừ dự án quy định tại điểm a khoản 2 Điều này; b) Thủy lợi; c) Cấp thoát nước, xử lý rác thải và công trình hạ tầng kỹ thuật khác; d) Kỹ thuật điện; đ) Sản xuất thiết bị thông tin, điện tử; e) Hóa dược; g) Sản xuất vật liệu, trừ dự án quy định tại điểm d khoản 2 Điều này; h) Công trình cơ khí, trừ dự án quy định tại điểm đ khoản 2 Điều này; i) Bưu chính, viễn thông;
4 Dự án có tổng mức đầu tư từ 1.000 tỷ đồng trở lên thuộc lĩnh vực sau đây: a) Sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản; b) Vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên; c) Hạ tầng kỹ thuật khu đô thị mới; d) Công nghiệp, trừ dự án thuộc lĩnh vực công nghiệp quy định tại các khoản 1, 2 và 3 Điều này;
5 Dự án có tổng mức đầu tư từ 800 tỷ đồng trở lên thuộc lĩnh vực sau đây:a) Y tế, văn hóa, giáo dục; c) Kho tàng; d) Du lịch, thể dục thể thao; đ) Xây dựng dân dụng, trừ xây dựng khu nhà ở quy định tại điểm g khoản 2 Điều này; e) Dự án thuộc lĩnh vực quốc phòng, an ninh, trừ dự án quy định tại các khoản 1, 2, 3 và 4 Điều này.
1 Dự án thuộc lĩnh vực quy định tại khoản 2 Điều 8 của Luật này có tổng mức đầu tư từ 120 tỷ đồng đến dưới 2.300 tỷ đồng.
2 Dự án thuộc lĩnh vực quy định tại khoản 3 Điều 8 của Luật này có tổng mức đầu tư từ 80 tỷ đồng đến dưới 1.500 tỷ đồng.
3 Dự án thuộc lĩnh vực quy định tại khoản 4 Điều 8 của Luật này có tổng mức đầu tư từ 60 tỷ đồng đến dưới 1.000 tỷ đồng.
4 Dự án thuộc lĩnh vực quy định tại khoản 5 Điều 8 của Luật này có tổng mức đầu tư từ 45 tỷ đồng đến dưới 800 tỷ đồng.
1 Dự án thuộc lĩnh vực quy định tại khoản 2 Điều 8 của Luật này có tổng mức đầu tư dưới 120 tỷ đồng.
2 Dự án thuộc lĩnh vực quy định tại khoản 3 Điều 8 của Luật này có tổng mức đầu tư dưới 80 tỷ đồng.
3 Dự án thuộc lĩnh vực quy định tại khoản 4 Điều 8 của Luật này có tổng mức đầu tư dưới 60 tỷ đồng.
4 Dự án thuộc lĩnh vực quy định tại khoản 5 Điều 8 của Luật này có tổng mức đầu tư dưới 45 tỷ đồng. b) Theo nguồn vốn đầu tư
- Dự án sử dụng vốn Ngân sách Nhà nước.
- Dự án sử dụng vốn tín dụng do Nhà nước bảo lãnh, vốn tín dụng đầu tư phát triển của Nhà nước.
- Dự án sử dụng vốn đầu tư phát triển của doanh nghiệp Nhà nước.
- Dự án sử dụng vốn khác bao gồm cả vốn tư nhân hoặc sử dụng hỗn hợp nhiều nguồn vốn.
Cấu trúc tái sản xuất dự án đầu tư bao gồm hai loại chính: dự án đầu tư theo chiều rộng và dự án đầu tư theo chiều sâu Dự án đầu tư theo chiều rộng thường yêu cầu vốn lớn, thời gian thực hiện và thu hồi vốn kéo dài, có tính chất kỹ thuật phức tạp và độ mạo hiểm cao Ngược lại, dự án đầu tư theo chiều sâu thường cần ít vốn hơn, thời gian thực hiện nhanh hơn và độ mạo hiểm thấp hơn.
Thẩm định dự án đầu tư
1.2.1 Khái niệm thẩm định dự án đầu tư
Dù được chuẩn bị và phân tích kỹ lưỡng, dự án đầu tư vẫn mang tính chủ quan của nhà phân tích Những sai sót trong quá trình lập dự án là điều khó tránh khỏi Để đảm bảo tính hợp lý, hiệu quả và khả thi của dự án, cần tiến hành thẩm định độc lập Thẩm định dự án không chỉ giúp chủ đầu tư khắc phục tính chủ quan mà còn phát hiện và bổ sung những thiếu sót trong nội dung phân tích.
Thẩm định dự án đầu tư là quá trình xem xét khách quan và toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến tính khả thi của dự án, nhằm đưa ra quyết định đầu tư chính xác Quá trình này diễn ra độc lập với việc soạn thảo dự án, tạo nền tảng vững chắc cho các hoạt động đầu tư hiệu quả Kết luận từ thẩm định cung cấp cơ sở cho các cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong việc quyết định và cho phép đầu tư.
1.2.2 Sự cần thiết của thẩm định dự án đầu tư
Dự án đầu tư phát triển cần được thẩm định kỹ lưỡng vì chúng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của một quốc gia Hoạt động này không chỉ tạo ra mà còn duy trì các cơ sở vật chất kỹ thuật, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của nền kinh tế.
Dự án đầu tư phát triển cần thiết phải thẩm định trước khi tiến hành đầu tư bởi những lý do sau:
Thứ nhất, dự án đầu tư phát triển có những đặc điểm rất khác biệt so với các dự án đầu tư khác như:
Dự án đầu tư phát triển thường yêu cầu một lượng vốn lớn, và số vốn này sẽ bị ứ đọng trong suốt quá trình đầu tư Quyết định đầu tư sai lầm có thể dẫn đến lãng phí và thất thoát vốn, đồng thời làm mất cơ hội đầu tư vào các dự án khác có khả năng sinh lời cao hơn Do đó, trước khi quyết định đầu tư, cần thẩm định dự án một cách kỹ lưỡng để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của khoản đầu tư.
Thời gian triển khai một dự án đầu tư phát triển thường kéo dài, dẫn đến nhiều rủi ro Để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả đầu tư, cần phải xem xét và lường trước các rủi ro liên quan Việc thẩm định dự án trước khi đầu tư là rất quan trọng để đảm bảo quyết định đầu tư đúng đắn.
Kết quả và hiệu quả của dự án đầu tư bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố không ổn định trong tự nhiên và kinh tế xã hội Trong số đó, có những yếu tố thuận lợi có thể hỗ trợ dự án, nhưng cũng có những yếu tố bất lợi có thể gây rủi ro Để tối ưu hóa các yếu tố thuận lợi và giảm thiểu rủi ro từ các yếu tố bất lợi, việc thẩm định dự án một cách thận trọng trước khi triển khai là rất cần thiết.
Các dự án đầu tư phát triển gắn liền với hoạt động xây dựng cần được triển khai tại những địa điểm phù hợp để đảm bảo chất lượng Việc lựa chọn sai địa điểm có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả của dự án Do đó, việc thẩm định và cân nhắc kỹ lưỡng vị trí thực hiện dự án là vô cùng quan trọng trước khi tiến hành.
Thứ hai, khắc phục tính chủ quan của công tác lập dự án Cụ thể:
Dự án có thể phản ánh quan điểm chủ quan của nhà đầu tư, khi họ thường xây dựng những kế hoạch có vẻ khả thi để thuyết phục các cơ quan cấp phép và ngân hàng phê duyệt vốn vay Do đó, việc kiểm tra tính cần thiết và khả thi của dự án là rất quan trọng, nhằm bảo đảm lợi ích cho nền kinh tế và các bên liên quan.
Dự án có thể gặp phải những sai sót trong quá trình lập, do đó, việc kiểm tra để phát hiện và khắc phục những lỗi này là rất quan trọng nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của dự án.
1.2.3 Vai trò của thẩm định DAĐT
Thẩm định dự án đầu tư đóng vai trò quan trọng đối với các bên liên quan, bao gồm Nhà nước, các tổ chức tài chính và chủ đầu tư.
- Giúp cho Nhà nước kiểm tra, kiểm soát sự tuân thủ theo pháp luật của dự án
- Giúp Nhà nước đánh giá được tính hợp lý, khả thi và hiệu quả của dự án trên góc độ toàn bộ nền kinh tế – xã hội
Nhà nước cần xác định rõ những lợi ích và tác hại của dự án để có biện pháp khai thác hiệu quả, kiểm soát tốt, đảm bảo lợi ích quốc gia và tuân thủ pháp luật cũng như các quy ước quốc tế.
Việc thẩm định dự án đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cơ quan nhà nước có thẩm quyền đưa ra quyết định đầu tư, phê duyệt sử dụng vốn nhà nước cho dự án, và cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
1.2.3.2 Đối với các tổ chức tài chính
- Thẩm định dự án là cơ sở để các tổ chức tài chính xác định số tiền vay, thời gian cho vay và mức thu nợ hợp lý
Thẩm định dự án đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các tổ chức tài chính đạt được các chỉ tiêu an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng vốn Quá trình này không chỉ giảm thiểu nợ quá hạn và nợ khó đòi mà còn hạn chế những rủi ro tiềm ẩn có thể xảy ra.
Việc thẩm định dự án đóng vai trò quan trọng đối với các tổ chức tài chính, giúp họ đưa ra quyết định chính xác về việc tài trợ hoặc cho vay vốn cho các dự án.
Thẩm định dự án đầu tư có ảnh hưởng lớn đến các ngân hàng thương mại (NHTM) thông qua việc đánh giá toàn diện các yếu tố như thị trường, kỹ thuật, tài chính và môi trường Qua đó, ngân hàng có cái nhìn sâu sắc về tính khả thi, hiệu quả kinh tế, khả năng trả nợ và các rủi ro tiềm ẩn của dự án Những thông tin này là cơ sở để ngân hàng đưa ra quyết định chính xác về việc cho vay hay từ chối.
Những vấn đề cơ bản về thẩm định dự án đầu tư
1.3.1 Các căn cứ thẩm định dự án đầu tư
Hồ sơ dự án là tài liệu thiết yếu cho quá trình thẩm định dự án, cung cấp căn cứ để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của dự án.
∙ Dự án đầu tư (gồm thuyết minh dự án và thuyết minh thiết kế cơ sở)
Hồ sơ về chủ đầu tư bao gồm hồ sơ pháp lý và hồ sơ tài chính Hồ sơ pháp lý chứa các tài liệu chứng minh tư cách pháp lý của chủ đầu tư trong dự án, trong khi hồ sơ tài chính cung cấp thông tin về năng lực tài chính và khả năng cân đối vốn đầu tư của chủ đầu tư.
Khả năng huy động và cân đối nguồn vốn đầu tư công cùng các nguồn vốn khác là yếu tố quan trọng để thực hiện các dự án đầu tư công hiệu quả.
Chiến lược và kế hoạch phát triển kinh tế xã hội của quốc gia, của địa phương thực hiện dự án
Quy hoạch phát triển kinh tế xã hội của quốc gia, của địa phương và quy hoạch phát triển ngành đầu tư của dự án
Chủ trương đầu tư đã được cấp có thẩm quyền quyết định (đối với các dự án phải xin chủ trương đầu tư).
Hệ thống văn bản pháp lý liên quan đến hoạt động đầu tư của dự án bao gồm cả các văn bản pháp lý chung và những văn bản điều chỉnh trực tiếp dự án.
Các tiêu chuẩn, quy phạm và các định mức trong từng lĩnh vực kinh tế kỹ thuật:
+ Các quy phạm: quy phạm sử dụng đất khu đô thị, khu công nghiệp, quy phạm về tĩnh không trong cầu cống, hàng không…
+ Các tiêu chuẩn: tiêu chuẩn cấp công trình tiêu chuẩn thiết kế, tiêu chuẩn môi trường, tiêu chuẩn công nghệ, kỹ thuật riêng của từng ngành…
Các quy ước và thông lệ quốc tế được ký kết giữa các tổ chức quốc tế và các quốc gia liên quan đến lĩnh vực hàng hải, hàng không và đường sông Ngoài ra, các quy định từ các tổ chức tài trợ vốn như WB, IMF, ADB cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh thương mại, tín dụng, bảo lãnh và bảo hiểm.
1.3.1.3 Căn cứ vào thông tin điều tra thực tế và kinh nghiệm thực tiễn
Tất cả số liệu trong dự án cần được xác minh tính chính xác Thông tin từ điều tra thực tế và kinh nghiệm thực tiễn là nguồn dữ liệu quan trọng để kiểm tra độ tin cậy của các thông tin được phản ánh trong dự án.
1.3.2 Các phương pháp thẩm định dự án đầu tư vay vốn
Có nhiều phương thức thẩm định dự án đầu tư vay vốn tại ngân hàng thương mại, bao gồm phương pháp so sánh chỉ tiêu, phân tích độ nhạy, triệt tiêu rủi ro, thẩm định theo trình tự và thẩm định theo báo cáo Dựa vào các phương pháp này, cán bộ tín dụng thực hiện các phân tích cần thiết để đưa ra quyết định cho khoản vay.
1.3.2.1 Phương pháp so sánh chỉ tiêu Đây là phương pháp sử dụng các chỉ tiêu kinh tế, kỹ thuật để so sánh dự án với các chuẩn mực luật pháp quy định; các tiêu chuẩn, định mức kinh tế - kỹ thuật thích hợp; thông lệ trong nước và quốc tế; các dự án khác đã và đang thực hiện Phương pháp này khá đơn giản nhưng được sử dụng rất phổ biến trong thẩm định dự án Sử dụng phương pháp này giúp đánh giá tính hợp lý và hiệu quả của dự án, làm căn cứ để đưa ra các quyết định đầu tư Các chỉ tiêu thường được sử dụng để so sánh là:
So sánh và đối chiếu các căn cứ pháp lý của dự án đang được lập với các tiêu chuẩn quy định trong văn bản pháp luật, cũng như các quy hoạch phát triển quốc gia, vùng và địa phương là rất quan trọng Việc này giúp đảm bảo rằng dự án tuân thủ đúng quy định và phù hợp với các chiến lược phát triển đã được xác định Đồng thời, nó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai dự án một cách hiệu quả và bền vững trong tương lai.
Trong quá trình nghiên cứu, việc so sánh và đối chiếu sản phẩm, dịch vụ của dự án với các tiêu chuẩn của những sản phẩm cùng loại trên thị trường là rất quan trọng Sản phẩm của dự án cần được đánh giá dựa trên công nghệ và kỹ thuật tương tự để đảm bảo tính cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
So sánh và đối chiếu công nghệ, kỹ thuật cùng với các dự án dự kiến sử dụng với các sản phẩm và công nghệ tương tự ở các quốc gia khác, bao gồm cả công suất thiết kế và dự báo công suất thực tế của máy móc thiết bị, là một bước quan trọng để đánh giá tính cạnh tranh và hiệu quả của sản phẩm trong thị trường toàn cầu.
So sánh doanh thu và chi phí của dự án với suất vốn đầu tư, giá cả sản phẩm trên thị trường, cũng như các dự án tương tự trong cùng lĩnh vực và quy mô đang hoạt động, cần xem xét đến yếu tố trượt giá và lạm phát.
- So sánh đối chiếu các chỉ tiêu hiệu quả dự án đang tính toán với tiêu chuẩn định mức đặt ra.
Khi áp dụng phương pháp so sánh, cần chú ý rằng các chỉ tiêu sử dụng phải phù hợp với điều kiện và đặc điểm riêng của dự án và doanh nghiệp, nhằm tránh việc so sánh một cách cứng nhắc và máy móc.
1.3.2.2 Phương pháp phân tích độ nhạy
Phương pháp này dựa trên việc dự đoán các tình huống bất trắc có thể xảy ra trong tương lai của dự án, bao gồm việc vượt chi phí đầu tư, sản lượng thấp, tăng giá chi phí đầu vào, giảm giá tiêu thụ sản phẩm, và những thay đổi chính sách bất lợi Việc khảo sát tác động của những yếu tố này đến hiệu quả đầu tư và khả năng hòa vốn của dự án là rất quan trọng.
Mức độ sai lệch dự kiến cho các bất trắc thường nằm trong khoảng 10% đến 20%, với các yếu tố tiêu biểu dễ xảy ra có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả dự án Nếu một dự án vẫn duy trì hiệu quả ngay cả khi đối mặt với nhiều bất trắc đồng thời, đó là dấu hiệu của một dự án vững chắc và an toàn Ngược lại, nếu hiệu quả bị ảnh hưởng, cần xem xét lại khả năng phát sinh bất trắc và đề xuất các biện pháp khắc phục hoặc hạn chế hiệu quả Phương pháp này được áp dụng cho các dự án có hiệu quả cao hơn mức bình thường nhưng chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khách quan.
1.3.2.3 Phương pháp triệt tiêu rủi ro
Những nhân tố ảnh hưởng đến thẩm định dự án đầu tư
Quá trình thẩm định dự án đầu tư bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, có thể được chia thành hai nhóm chính: nhóm nhân tố chủ quan và nhóm nhân tố khách quan.
1.4.1 Nhóm nhân tố chủ quan
● Năng lực, kiến thức, kinh nghiệm của cán bộ thẩm định:
Con người đóng vai trò quyết định trong thẩm định dự án đầu tư, vì kết quả thẩm định phụ thuộc vào đánh giá chủ quan của họ Chuyên môn và phương pháp làm việc của cán bộ thẩm định là yếu tố then chốt, bởi nếu thiếu trình độ và tính khoa học, mọi yếu tố khác sẽ trở nên vô nghĩa Sai lầm trong thẩm định, dù vô tình hay cố ý, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của dự án và các bên liên quan.
Thẩm định dự án là một quy trình phức tạp, không chỉ đơn thuần là áp dụng các công thức mà còn yêu cầu cán bộ thẩm định phải có kiến thức, kinh nghiệm, năng lực và phẩm chất đạo đức cao.
Phương pháp thẩm định đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chất lượng thẩm định tài chính dự án Để lựa chọn phương pháp và chỉ tiêu phù hợp, cần xem xét đặc trưng riêng của từng dự án, vì không phải dự án nào cũng yêu cầu tính toán tất cả các chỉ tiêu trong hệ thống thẩm định Việc lựa chọn phương pháp và chỉ tiêu thẩm định phụ thuộc vào tính chất và đặc điểm cụ thể của dự án Do đó, cán bộ thẩm định cần nắm rõ ưu điểm và nhược điểm của phương pháp được sử dụng để đảm bảo tính chính xác trong thẩm định tài chính.
Thông tin đóng vai trò quan trọng trong phân tích và đánh giá, là nguyên liệu thiết yếu cho cán bộ thẩm định Để đạt được kết quả thẩm định chính xác, cần phải thu thập thông tin và số liệu đầy đủ, chính xác từ nhiều góc độ khác nhau Việc sắp xếp và xử lý thông tin theo quy trình thẩm định là cần thiết để đảm bảo chất lượng kết quả Do đó, việc thiết lập một hệ thống thông tin đầy đủ và chính xác luôn là yêu cầu cấp thiết trong công tác thẩm định.
● Trang thiết bị phục vụ cho quá trình thẩm định
Hệ thống máy tính hiện đại và phần mềm chuyên dụng đã nâng cao hiệu quả thẩm định dự án, cho phép tính toán các chỉ tiêu nhanh chóng và chính xác, từ đó rút ngắn thời gian thẩm định.
Thẩm định tài chính dự án đầu tư là một quá trình phức tạp, bao gồm nhiều hoạt động liên quan chặt chẽ với nhau Kết quả thẩm định phụ thuộc vào cách tổ chức và điều hành, cũng như sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận Việc phân công hợp lý các bộ phận giúp tránh chồng chéo, phát huy điểm mạnh và hạn chế điểm yếu của từng cá nhân, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thẩm định.
1.4.2 Các nhân tố khách quan
Hành lang pháp lý, cơ chế và chính sách của nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hoạt động của các chủ thể kinh tế Những khuyết điểm về tính hợp lý, tính đồng bộ và tính tiêu cực trong các văn bản pháp lý và chính sách quản lý có thể gây khó khăn và tăng rủi ro cho kết quả hoạt động của dự án cũng như quy trình thẩm định Các bất cập phổ biến trong hệ thống pháp luật và cơ chế quản lý của Nhà nước thường gặp cần được chú ý để cải thiện hiệu quả hoạt động kinh tế.
+ Hệ thống chính sách thiếu tính ổn định, thường thay đổi liên tục.
Hệ thống văn bản pháp luật hiện tại còn thiếu sót và tồn tại nhiều kẽ hở, dẫn đến việc phát sinh rủi ro và hạn chế khả năng tiếp cận thông tin chính xác cho công tác thẩm định.
Lạm phát là yếu tố không chắc chắn ảnh hưởng đến việc thẩm định dự án, gây ra sự thay đổi giá cả theo thời gian và làm biến đổi dòng tiền kỳ vọng cũng như tỷ lệ chiết khấu Mức lạm phát khó có thể dự đoán chính xác do phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cung cầu, thu nhập, tâm lý người tiêu dùng và tốc độ tăng trưởng kinh tế Các biến số tài chính trong dự án, bao gồm NPV và IRR, đều bị tác động bởi lạm phát Do đó, để đánh giá hiệu quả của một dự án, cần xác định chính xác giá cả các yếu tố cấu thành chi phí và doanh thu Việc xem xét yếu tố lạm phát sẽ giúp quá trình thực hiện dự án trở nên dễ dàng hơn và nâng cao hiệu quả thẩm định dự án.
Chương 1 được viết dựa trên việc tham khảo một số tài liệu nghiên cứu về lĩnh vực thẩm định dự án Đồng thời chương 1 cũng nêu lên những khái niệm, phân loại và đặc điểm của DAĐT, và đưa ra khái niệm, quy trình về thẩm định dự án cũng như một số phương pháp thường được sử dụng trong quá trình thẩm định Bên cạnh đó, nội dung chương còn đề cập đến sự cần thiết phải thẩm định DAĐT, giúp các ngân hàng cũng như chủ đầu tư thấy được tầm quan trọng của việc thẩm định, để từ đó có thái độ làm việc đúng đắn và mang lại hiệu quả cao.
Mặc dù nội dung chương chỉ dừng lại ở lý thuyết, nhưng nó đã cung cấp một lượng kiến thức quan trọng, tạo nền tảng cho việc tìm hiểu thực trạng công tác thẩm định dự án đầu tư tại Sacombank Từ Liêm Đồng thời, chương này cũng sẽ là cơ sở để so sánh và đối chiếu giữa lý thuyết và thực tiễn trong chương 2 của luận văn.