MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ TÀI CHÍNH PHƯỜNG VÀ PHÁP LUẬT VỀ TÀI CHÍNH PHƯỜNG
Khái quát về tài chính phường
1.1.1 Khái niệm và vai trò của tài chính phường
Tài chính là sự chuyển động của vốn tiền tệ trong xã hội, phản ánh các mối quan hệ kinh tế phát sinh từ việc phân phối nguồn tài chính Nó liên quan đến việc tạo lập và sử dụng các quỹ tiền tệ để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các chủ thể trong xã hội.
Phường là đơn vị hành chính cấp thấp nhất tại Việt Nam, tương đương với xã và thị trấn Nó đóng vai trò là đơn vị hành chính nội thị trong các thành phố trực thuộc tỉnh, thị xã, quận hoặc thành phố trực thuộc trung ương.
Tài chính phường đề cập đến sự chuyển động của vốn tiền tệ trong khu vực phường, phản ánh các mối quan hệ kinh tế phát sinh từ việc phân phối nguồn tài chính Nó bao gồm việc tạo lập và sử dụng các quỹ tiền tệ để đáp ứng nhu cầu của cả nhà nước và phường, từ đó hỗ trợ các hoạt động kinh tế địa phương.
Tài chính phường là nguồn lực thiết yếu cho hoạt động chính trị, kinh tế và văn hóa tại cấp cơ sở trong hệ thống tổ chức chính quyền Việt Nam Nó không chỉ đảm bảo chi trả lương và phụ cấp cho cán bộ mà còn hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầng, giáo dục, chăm sóc sức khỏe và duy trì trật tự an toàn xã hội Với vai trò quan trọng này, tài chính phường gắn bó mật thiết với cộng đồng, giúp chính quyền địa phương giải quyết hiệu quả các vấn đề của cư dân Do đó, hoạt động tài chính phường cần được hướng tới việc đảm bảo sự phát triển bền vững và đáp ứng nhu cầu thực tiễn của người dân.
- Đảm bảo kinh phí hoạt động cho bộ máy chính quyền.
- Chăm lo lợi ích công cộng mà thuộc phường quản lý như : đê điều, văn hóa, giáo dục, y tế, thể dục thể tha, chính sách xã hội
- Phải đảm bảo chăm lo môi sinh, môi trường và an toàn xã hội.
Tài chính phường, bao gồm ngân sách và các hoạt động tài chính khác, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất kinh doanh tại địa phương, đồng thời hướng dẫn sự phát triển này theo đúng định hướng của nhà nước.
1.1.2 Các nguồn tài chính phường
Tài chính phường bao gồm ngân sách phường, quỹ ngoài ngân sách và các hoạt động tài chính khác, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phát triển kinh tế địa phương.
Là một bộ phận trong hệ thống NSNN nên ngân sách phường cũng mang những đặc trưng chung, như:
Ngân sách phường là hệ thống quan hệ kinh tế giữa nhà nước và các chủ thể khác, hình thành trong quá trình tạo lập, phân phối và sử dụng quỹ tiền tệ của chính quyền cấp phường Nó nhằm phục vụ cho việc thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của chính quyền địa phương trong khuôn khổ quản lý đã được phân công và phân cấp.
Quá trình vận động của quỹ ngân sách phường được phân tích qua hai khía cạnh chính: huy động nguồn thu và phân phối, sử dụng ngân sách (chi) Hình thức của ngân sách phường còn được thể hiện qua chu trình bao gồm các bước lập, chấp hành và quyết toán, mà chính quyền cơ sở ở mọi địa phương đều phải tuân thủ.
Ngân sách phường có sự khác biệt so với các cấp ngân sách khác trong hệ thống NSNN, khi vừa là một cấp ngân sách vừa là đơn vị sử dụng ngân sách Là một cấp ngân sách, ngân sách phường được phân cấp quản lý nguồn thu và thực hiện nhiệm vụ chi như các cấp ngân sách thực thụ Đồng thời, phường cũng phải trực tiếp chi tiêu các nguồn kinh phí theo chế độ, tiêu chuẩn và định mức quy định Tuy nhiên, yếu tố "lưỡng tính" này của ngân sách phường đã tạo ra những trở ngại không nhỏ cho quá trình quản lý ngân sách phường tại Việt Nam trong thời gian qua.
Các quỹ công chuyên dùng ở cấp phường Ở cấp phường thường có các quỹ công chuyên dùng sau: Quỹ quốc phòng – an ninh; Quỹ Đền ơn đáp nghĩa…
+ Quỹ quốc phòng – an ninh:
Quỹ quốc phòng – an ninh là một trong những “kênh” để tạo lập nguồn kinh phí đảm bảo cho nhu cầu hoạt động của dân quân tự vệ.
Quỹ quốc phòng - an ninh được thành lập tại cấp phường, với sự đóng góp tự nguyện từ các cơ quan, tổ chức và cá nhân cư trú trên địa bàn Quỹ này nhằm hỗ trợ cho việc xây dựng, huấn luyện và hoạt động của dân quân tự vệ, cũng như các hoạt động bảo đảm an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội tại địa phương.
Việc đóng góp quỹ quốc phòng - an ninh được thực hiện trên nguyên tắc tự nguyện, trong khi quản lý và sử dụng quỹ này phải tuân thủ các nguyên tắc công bằng, dân chủ, công khai và đúng pháp luật.
Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định mức đóng góp quỹ quốc phòng – an ninh dựa trên yêu cầu và nhiệm vụ quốc phòng, quân sự địa phương Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm ban hành quy chế thu, quản lý và sử dụng quỹ này một cách hiệu quả, đúng mục đích và đúng đối tượng.
+ Quỹ Đền ơn đáp nghĩa:
Quỹ Đền ơn đáp nghĩa được hình thành từ sự đóng góp tự nguyện của các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân trong và ngoài nước, nhằm hỗ trợ nhà nước trong việc chăm sóc những người có công với cách mạng.
Quỹ Đền ơn đáp nghĩa được thành lập ở các cấp sau: Quỹ Đền ơn đáp nghĩa trung ương.
Quỹ Đền ơn đáp nghĩa ở tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (gọi chung là Quỹ Đền ơn đáp nghĩa cấp tỉnh).
Quỹ Đền ơn đáp nghĩa ở thị xã, quận, thành phố trực thuộc tỉnh (gọi chung là Quỹ Đền ơn đáp nghĩa cấp thị xã).
Quỹ Đền ơn đáp nghĩa ở xã, phường, thị trấn (gọi chung là Quỹ Đền ơn đáp nghĩa cấp xã).
Quỹ Đền ơn đáp nghĩa không nằm trong ngân sách nhà nước, mà hoạt động với cơ chế hạch toán độc lập Quỹ này thực hiện chế độ kế toán theo quy định của các đơn vị hành chính sự nghiệp và báo cáo theo luật pháp hiện hành về kế toán.
Ngoài ra, tùy theo hoàn cảnh kinh tế-xã hội của mỗi địa phương mà mỗi nơi còn tạo lập ra các quỹ khác, như: Quỹ khuyến học.
Các hoạt động tài chính khác ở cấp phường:
Ngoài quỹ ngân sách phường và các quỹ công chuyên dụng, phường còn phát sinh nhiều hoạt động tài chính khác liên quan đến các lĩnh vực sự nghiệp như chợ, đò, bến bãi, giao thông, giáo dục và y tế.
Pháp luật tài chính phường
Pháp luật tài chính phường bao gồm các quy định pháp lý điều chỉnh các mối quan hệ xã hội liên quan đến việc hình thành, quản lý và sử dụng quỹ tài chính tại phường.
Quan hệ pháp luật tài chính phường là các mối quan hệ xã hội hình thành trong hoạt động tài chính, được điều chỉnh bởi các quy phạm pháp luật tài chính tại phường Trong những quan hệ này, các bên tham gia có quyền và nghĩa vụ pháp lý cụ thể, và Nhà nước có trách nhiệm đảm bảo việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ đó.
Chủ thể của quan hệ pháp luật tài chính tại phường bao gồm các cá nhân và tổ chức có năng lực pháp lý được nhà nước công nhận Những chủ thể này tham gia vào các hoạt động tài chính, bao gồm cả các cơ quan nhà nước có trách nhiệm quản lý và các tổ chức, cá nhân hoạt động tài chính trong khu vực phường.
Khách thể trong quan hệ pháp luật tài chính phường bao gồm tiền và các giấy tờ có giá trị có thể chuyển đổi thành tiền Những yếu tố này nhằm đáp ứng các nhu cầu đa dạng của các chủ thể tham gia vào quan hệ pháp luật tài chính tại phường.
Quan hệ pháp luật tài chính phường bao gồm tổng hợp quyền và nghĩa vụ của các chủ thể tham gia, được quy định và thừa nhận bởi các quy phạm pháp luật tài chính phường Những quy định này được đảm bảo thực hiện thông qua các biện pháp cưỡng chế của nhà nước.
Quan hệ pháp luật tài chính phường, do phát sinh trong lĩnh vực tài chính công, mang tính chất hành chính và được điều chỉnh bởi các quy phạm pháp luật thuộc ngành luật công Tính chất hành chính và quyền lực công của quan hệ này thể hiện rõ trong các quy định và cơ chế quản lý tài chính tại địa phương.
Trong quan hệ pháp luật tài chính, chủ thể tham gia thường bao gồm ít nhất một bên là cơ quan công quyền Thực tế, hầu hết các quan hệ này đều có sự tham gia của hai bên, đều là các cơ quan công quyền, điều này cho thấy sự quan trọng của các cơ quan nhà nước trong việc quản lý và thực thi các quy định tài chính.
Mục đích của việc xác lập và thực hiện pháp luật tài chính phường là nhằm đáp ứng nhu cầu thực hiện các chức năng cơ bản của nhà nước, phục vụ lợi ích công cộng.
Hầu hết quyền và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ pháp luật tài chính phường được thiết lập nhằm phục vụ lợi ích chung.
1.2.2 Nội dung chủ yếu của pháp luật tài chính phường
1.2.2.1 Quy định về nguồn thu tài chính phường
Thu tài chính phường là tổng hợp các khoản thu nhập hợp pháp của chính quyền phường, nhằm đảm bảo nguồn lực tài chính cho các hoạt động của địa phương.
Thu tài chính phường bao gồm ngân sách phường như một cấp ngân sách và các khoản thu khác của phường với tư cách là đơn vị dự toán sử dụng ngân sách, đồng thời là đơn vị sự nghiệp có thu.
Với ý nghĩa đó, thu tài chính phường bao gồm:
+ Thu ngân sách phường, chủ yếu là các loại thuế, phí, lệ phí được phân chia cho ngân sách cấp phường theo quy định của pháp luật;
+ Các quỹ chuyên dùng tại phường;
+ Các khoản thu sự nghiệp tại phường; và
+ Thu từ hoa lợi do khai thác tài sản công thuộc phạm vi quản lý của chính quyền phường Đặc điểm :
Thu tài chính phường được quy định bởi pháp luật, chủ yếu theo Luật NSNN, Nghị định của Chính phủ và Thông tư của Bộ Tài chính Ngoài ra, mức thu này còn phụ thuộc vào quyết định của HĐND cấp tỉnh về tỷ lệ % phân chia ngân sách giữa cấp tỉnh, cấp thị xã và cấp phường.
Tài chính phường có sự khác biệt rõ rệt về quy mô và phạm vi giữa các phường, bao gồm cả những phường trong cùng một khu vực và các phường ở khu vực khác Sự khác biệt này chủ yếu xuất phát từ các hoạt động kinh tế diễn ra trên địa bàn từng phường.
Tài chính phường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm đặc điểm địa lý và lịch sử, hoạt động tôn giáo và tín ngưỡng, mức thu nhập của người dân, cũng như tính minh bạch và công khai trong hoạt động tài chính Đặc biệt, mức độ liêm chính của đội ngũ cán bộ, công chức phường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển tài chính tại địa phương.
Thu tài chính phường đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn lực tài chính cho chính quyền cấp phường thực hiện đầy đủ chức năng và nhiệm vụ theo quy định pháp luật Hoạt động này không chỉ giúp duy trì và phát triển các lĩnh vực công như văn hóa, y tế cơ sở, giáo dục mầm non và giao thông nông thôn, mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dân địa phương về dịch vụ công Để hình thành quỹ tài chính phường, pháp luật quy định các nguồn thu và nhiệm vụ chi phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội của từng địa phương, trong đó cơ quan Nhà nước cấp phường sử dụng quyền lực công để tập trung, tạo lập tài chính nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu Thu tài chính phường là hoạt động kinh tế phản ánh lợi ích vật chất của tổ chức, cá nhân với Nhà nước, có tác động đến nhiều mặt của đời sống kinh tế - xã hội và cần được quy định chặt chẽ bởi pháp luật.
1.2.2.2 Quy định về quản lý tài chính phường
Các nhân tố ảnh hưởng đến thực hiện pháp luật tài chính phường
Theo Các Mác, pháp luật là biểu hiện của ý chí giai cấp thống trị, được hình thành thành luật và chịu ảnh hưởng bởi các điều kiện vật chất trong xã hội Điều này cho thấy pháp luật vừa mang tính chủ quan, phản ánh ý chí của giai cấp cầm quyền, vừa mang tính khách quan, bị chi phối bởi các yếu tố vật chất của xã hội.
Pháp luật là hệ thống quy tắc do nhà nước ban hành, thể hiện ý chí của giai cấp thống trị và điều chỉnh các quan hệ xã hội Bản chất của pháp luật mang tính giai cấp, trong khi các đặc điểm rõ rệt của nó bao gồm tính xã hội, tính dân tộc và tính mở.
Pháp luật ra đời từ nhu cầu khách quan của xã hội và là yếu tố thiết yếu cho hoạt động hiệu quả của bộ máy nhà nước Nó đóng vai trò là công cụ giúp nhà nước quản lý kinh tế và xã hội, triển khai nhanh chóng và đồng bộ các chủ trương, chính sách Để nâng cao hiệu lực quản lý kinh tế - xã hội, cần có một hệ thống pháp luật đồng bộ và mạnh mẽ.
Trong mối quan hệ với kinh tế, pháp luật có tính độc lập tương đối:
Pháp luật và kinh tế có mối quan hệ chặt chẽ, trong đó nội dung pháp luật phụ thuộc vào các quan hệ kinh tế - xã hội Chế độ kinh tế là nền tảng cho sự hình thành pháp luật, và bất kỳ sự thay đổi nào trong kinh tế sẽ dẫn đến sự thay đổi tương ứng trong pháp luật Do đó, pháp luật luôn phản ánh trình độ phát triển của chế độ kinh tế, không thể vượt quá hoặc thấp hơn mức độ phát triển đó.
Pháp luật có ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền kinh tế, có thể mang lại tác động tích cực hoặc tiêu cực Khi pháp luật phản ánh ý chí của giai cấp thống trị và phù hợp với trình độ phát triển kinh tế, nó sẽ có nội dung tiến bộ và thúc đẩy sự phát triển Ngược lại, nếu pháp luật không phản ánh đúng thực tiễn, nó sẽ kìm hãm sự phát triển của kinh tế và xã hội.
Chính sách kinh tế vĩ mô
Các công cụ của chính sách kinh tế vĩ mô gồm: chính sách tài chính; chính sách tiền tệ; chính sách thu nhập; chính sách kinh tế đối ngoại
Chính sách tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết vĩ mô thông qua thuế và chi ngân sách nhà nước Mục tiêu tổng quát của chính sách tiền tệ là nâng cao phúc lợi kinh tế cho nhân dân, bao gồm các mục tiêu cụ thể như ổn định giá cả, ổn định lãi suất, tạo việc làm và thu nhập cao, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, duy trì sự ổn định của thị trường tài chính và tổ chức tài chính, cùng với sự ổn định của thị trường ngoại hối Khi thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng, Ngân hàng Trung ương cung ứng thêm tiền cho lưu thông bằng cách giảm lãi suất, khuyến khích các Ngân hàng Thương mại mở rộng tín dụng và đầu tư cho doanh nghiệp, từ đó gia tăng sản lượng, việc làm và thu nhập, dẫn đến tăng tổng cầu, GNP và thu, chi ngân sách đều tăng.
Khi Ngân hàng Trung ương thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ do lạm phát cao, họ tăng lãi suất tiền gửi và cho vay để giảm lượng tiền trong lưu thông Hành động này dẫn đến sự giảm lạm phát, giảm tổng cầu, giảm GNP, cùng với xu hướng giảm trong thu và chi ngân sách.
Chính sách thu nhập đảm bảo tiền lương và thu nhập cho mọi lao động, góp phần an sinh xã hội trong bối cảnh nền kinh tế biến động như suy thoái hoặc lạm phát Khi kiểm soát lạm phát trở thành ưu tiên, các chính phủ chú trọng vào việc ổn định giá cả, đặc biệt là chỉ số giá tiêu dùng Các biện pháp truyền thống để kiềm chế lạm phát thường bao gồm giảm cung tiền và cắt giảm chi tiêu của Chính phủ Tuy nhiên, những giải pháp này có thể dẫn đến giảm đầu tư, giảm sản lượng, gia tăng thất nghiệp, và tác động tiêu cực đến GNP thực tế cũng như ngân sách nhà nước.
Chính sách kinh tế đối ngoại đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tỷ giá ngoại hối, ngoại thương, thuế quan và trợ cấp xuất khẩu, nhập khẩu, nhằm điều tiết các hoạt động xuất nhập khẩu Khi giá trị đồng nội tệ tăng cao so với ngoại tệ, doanh nghiệp xuất khẩu trong nước sẽ gặp khó khăn hơn, trái ngược với tình hình khi đồng nội tệ ổn định hoặc giảm giá Điều này dẫn đến sự biến động trong ngân sách từ hoạt động xuất nhập khẩu, phụ thuộc vào hiệu quả kinh doanh thực tế của các doanh nghiệp.
Nhân tố thuộc về đối tượng quản lý
Tất cả các nguồn tài chính từ sản xuất, lưu thông, phân phối và tiêu dùng đều ảnh hưởng đến ngân sách tài chính phường, tạo ra quỹ tài chính phường Để thu tài chính phường hiệu quả, cần xác định đúng nguồn thu và xây dựng chế độ động viên hợp lý, đồng thời hạn chế tác động tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh Trong đó, thuế là nguồn thu chủ yếu, đóng vai trò quan trọng trong quản lý và điều tiết vĩ mô nền kinh tế, kiểm soát hoạt động sản xuất kinh doanh và hướng dẫn tiêu dùng Các cơ quan có thẩm quyền cần xây dựng biện pháp quản lý thu thuế chặt chẽ, từ đăng ký, kê khai, tính và theo dõi nộp thuế đến thanh tra thuế, nhằm đảm bảo nguồn thu sát với thực tế và không bị bỏ sót.
Để đảm bảo thu đúng, thu đủ và thu kịp thời, các cấp chính quyền cần phân định rõ quy trình tổ chức quản lý thuế Điều này dựa vào các yếu tố cấu thành sắc thuế như người nộp thuế, đối tượng chịu thuế, căn cứ tính thuế, thuế suất, đơn vị tính thuế, giá tính thuế, cùng với các cơ chế thưởng và phạt.
Nhận thức của địa phương về tầm quan trọng và trách nhiệm trong thực hiện pháp luật tài chính phường
Lãnh đạo cấp địa phương cần hiểu rõ các yêu cầu và nguyên tắc quản lý ngân sách nhà nước cấp địa phương, bao gồm nguồn hình thành ngân sách và tầm quan trọng của việc quản lý ngân sách một cách đầy đủ và toàn diện Điều này bao gồm tất cả các khâu từ lập dự toán ngân sách, chấp hành ngân sách cho đến quyết toán ngân sách, nhằm đảm bảo hiệu quả trong việc chỉ đạo, điều hành và quản lý ngân sách.
Để quản lý tài chính ngân sách địa phương hiệu quả, cần nắm vững vai trò và đặc điểm của ngân sách, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến nguồn thu như chính sách tài chính vĩ mô, hội nhập kinh tế, và yêu cầu của nhà nước về chi ngân sách Việc xác định đối tượng thu ngân sách và các bên thụ hưởng cũng rất quan trọng, nhằm đảm bảo định hướng quản lý phù hợp theo từng giai đoạn phát triển.
Lãnh đạo địa phương cần thiết lập các chính sách khuyến khích phù hợp với mọi nguồn thu ngân sách, đồng thời xác định mục tiêu và phương hướng rõ ràng để thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội Điều này sẽ kích thích sự sáng tạo và tài năng, tạo điều kiện cho lực lượng sản xuất phát triển mạnh mẽ dựa trên những thành tựu của khoa học và công nghệ hiện đại, nhằm xây dựng cơ sở vật chất - kỹ thuật cho mỗi địa phương.
Mỗi quốc gia sở hữu chế độ chính trị, trình độ kinh tế, kết cấu xã hội và phong tục tập quán riêng, dẫn đến việc không có nền kinh tế thị trường nào giống hệt nền kinh tế thị trường khác Điều này yêu cầu các nhà lãnh đạo ở mọi cấp độ, bao gồm cả lãnh đạo địa phương, phải tìm ra những giải pháp và bước đi phù hợp, đồng thời linh hoạt kết hợp các công cụ và chính sách để tác động hiệu quả.
Tóm tắt chương 1
Tài chính phường là quỹ tiền tệ tập trung của địa phương, đóng vai trò quan trọng trong quản lý vĩ mô nền kinh tế - xã hội Nó không chỉ hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương mà còn góp phần duy trì an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội.
Việc thực hiện pháp luật tài chính phường một cách hiệu quả là yếu tố quyết định nhằm tăng cường nguồn thu cho ngân sách địa phương, tạo ra nguồn lực tài chính mạnh mẽ và quản lý chi tiêu ngân sách hiệu quả, từ đó góp phần vào an sinh xã hội Chương 1 của luận văn tập trung vào việc nghiên cứu và hệ thống hóa các quy định pháp luật về tài chính phường, làm rõ mối quan hệ kinh tế giữa chính quyền phường và các chủ thể hoạt động trên địa bàn Những quan hệ này được điều chỉnh bởi các văn bản quy phạm pháp luật nhằm phục vụ cho việc tạo lập và sử dụng các quỹ tiền tệ Nội dung tài chính phường bao gồm ngân sách phường và các quỹ ngoài ngân sách, là cơ sở để phân tích và đánh giá thực tiễn thực hiện pháp luật tài chính tại phường Phú Thứ, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương, như sẽ được trình bày trong chương 2.
THỰC TRẠNG PHÁP LUẬT TÀI CHÍNH PHƯỜNG Ở VIỆT
Đặc điểm tình hình kinh tế xã hội của phường Phú Thứ-thị xã Kinh Môn-tỉnh Hải Dương
2.1.1 Về điều kiện tự nhiên
Trước đây, Phú Thứ là một xã thuộc thị xã Kinh Môn.Ngày 3 tháng
Vào năm 2004, Chính phủ đã ban hành Nghị định 131/2004/NĐ-CP, chính thức chuyển đổi xã Phú Thứ thành thị trấn Phú Thứ Thị trấn này có diện tích tự nhiên là 881,36 ha và dân số đạt 13.350 người.
Ngày 11 tháng 9 năm 2019, Ủy ban Thường vụ Quốc hội thông qua Nghị quyết 768/NQ-UBTVQH14 về việc thành lập thị xã Kinh Môn thuộc tỉnh Hải Dương Theo đó, thành lập phường Phú Thứ thuộc thị xã Kinh Môn trên cơ sở toàn bộ diện tích và dân số của thị trấn Phú Thứ Sau khi thành lập, phường Phú Thứ có 8,85 km² diện tích tự nhiên, dân số là 15.443 người.
Phường Phú Thứ có vị trí địa lý:
+ Phía Đông giáp phường Minh Tân
+ Phía Tây giáp các phường Duy Tân và Hiệp Sơn
+ Phía Nam giáp phường An Lưu và thành phố Hải Phòng
+ Phía Bắc giáp phường Tân Dân
2.1.2 Về điều kiện kinh tế- xã hội
Về điều kiện kinh tế
- Tổng giá trị kinh tế năm 2017 ước đạt: 609 tỷ 522 triệu 123 nghìn đồng,tăng 11.14% bằng 61 tỷ 101 triệu 134 nghìn đồng so với cùng kỳ năm 2016
( năm 2016 đạt 548 tỷ 420 triệu 989 nghìn đồng ) đạt 111.14% so với kế hoạch năm
Tổng thu nhập toàn phường : 609 tỷ 522 triệu 123 nghìn đồng Trong đó: + Nông, lâm nghiệp, thuỷ sản: Đạt 27.067.795 nghìn đồng đạt 102.0% kế hoạch năm
+ Công nghiệp - xây dựng, TTCN: Đạt 124.037.819 nghìn đồng đạt 112.0% kế hoạch năm.
+ Dịch vụ: Đạt 458.416.508 nghìn đồng đạt 112.0% kế hoạch năm.
Năm 2018, tổng giá trị kinh tế ước đạt 677 tỷ 756 triệu 850 nghìn đồng, tăng 11,2% tương ứng với 68 tỷ 234 triệu 726 nghìn đồng so với năm 2017, khi tổng giá trị đạt 609 tỷ 522 triệu 122 nghìn đồng Kết quả này đạt 123,58% so với kế hoạch năm.
Tổng thu nhập toàn phường : 677 tỷ 756 triệu 850 nghìn đồng Trong đó: + Nông, lâm nghiệp, thuỷ sản: Đạt 27.392.609 nghìn đồng đạt 103,22% kế hoạch năm
+ Công nghiệp - xây dựng, TTCN: Đạt 136.937.752 nghìn đồng đạt 123,65% kế hoạch năm.
+ Dịch vụ: Đạt 513.426.489 nghìn đồng đạt 112.0% kế hoạch năm.
Tổng thu nhập bình quân theo đầu người: 55.200.000 đồng (Năm 2017: 50.800.000 đ).
Cơ cấu kinh tế Nông nghiệp, thuỷ sản - tiểu thủ công nghiệp, xây dựng - dịch vụ là 4,0% - 20.2% - 75.8% (năm 2017 là 4,4% - 20.4% - 75.2% ).
- Tổng giá trị sản xuất năm 2019 đạt: 753 tỷ 664 triệu 365 nghìn đồng, tăng
11.2% bằng 75 tỷ 907 triệu 515 nghìn đồng so với cùng kỳ năm 2018 ( năm
2018 đạt 677 tỷ 756 triệu 850 nghìn đồng ) đạt 137,42% so với kế hoạch năm.
Trong đó: + Nông, lâm nghiệp, thuỷ sản: Đạt 27.584.357 nghìn đồng đạt
+ Công nghiệp - xây dựng, TTCN: Đạt 151.042.340 nghìn đồng đạt 136,38% kế hoạch năm.
+ Dịch vụ: Đạt 575.037.668 nghìn đồng đạt 139.865% kế hoạch năm.
Tổng thu nhập bình quân theo đầu người: 63.400.000 đồng (Năm 2018: 55.200.000 đ).
UBND phường xây dựng kế hoạch quản lý khai thác các nguồn thu cho ngân sách, đồng thời tăng cường quản lý thu-chi để đảm bảo tuân thủ nguyên tắc chế độ quản lý tài chính và các quy định của Nhà nước, thực hiện nghiêm túc luật ngân sách.
Giáo dục luôn được địa phương, nhà trường và phụ huynh chú trọng, với mục tiêu nâng cao chất lượng học tập và giảng dạy Cơ sở vật chất của các trường học ngày càng được cải thiện, đồng thời công tác xã hội hóa giáo dục được triển khai mạnh mẽ Việc xây dựng các công trình phụ trợ tại trung tâm trường học đảm bảo điều kiện học tập tốt nhất cho học sinh.
Tổ chức các hoạt động văn hóa, văn nghệ tại các khu dân cư, đặc biệt là giao lưu chào mừng ngày thành lập Đảng và Tết Nguyên Đán Đảm bảo lễ hội chùa Tùng Sơn, Quảng Nghiêm diễn ra đúng quy định và duy trì phong trào thể dục thể thao tại các câu lạc bộ Tổ chức giao lưu cầu lông trong dịp Tết Nguyên Đán tại các khu dân cư và trụ sở UBND Thúc đẩy phong trào xây dựng đời sống văn hóa ở khu dân cư, tích cực tham gia các hoạt động thể dục thể thao do thị xã tổ chức, đạt giải nhì môn cờ tướng Giữ vững danh hiệu khu dân cư văn hóa năm 2017 cho các khu 4, 5, 6, 7 và đăng ký thêm khu 1, khu 3 Tổ chức thành công Đại hội thể dục thể thao lần thứ VIII thị trấn Phú Thứ, nhiệm kỳ 2017-2022.
Phường đã triển khai kịp thời các chương trình tiêm chủng mở rộng và thành lập tổ kiểm tra tháng hành động chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm, thực hiện các biện pháp phòng ngừa ngộ độc thực phẩm và dịch bệnh, không có dịch bệnh xảy ra Đồng thời, phường tổ chức kỷ niệm 62 năm ngày Thầy thuốc Việt Nam và 107 năm ngày Quốc tế phụ nữ 8/3 Công tác bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cho nhân dân được chú trọng, với 8.437 lượt người được khám chữa bệnh, trong đó có 1.757 lượt khám bảo hiểm Điều trị ngoại trú phục vụ 5.808 lượt người Ngoài ra, phường cũng đã làm tốt công tác tuyên truyền về dịch sốt xuất huyết, đảm bảo không có trường hợp nào xảy ra, giữ vững danh hiệu đạt chuẩn quốc gia về y tế.
Bộ tiêu chí Quốc gia về y tế phường giai đoạn 2011-2020 của Bộ Y tế ban hành
Trong giai đoạn 2017-2019, phường Phú Thứ đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là trong việc xây dựng nguồn ngân sách địa phương, đảm bảo cân đối thu - chi Đội ngũ cán bộ chuyên trách đã tích cực đề xuất các giải pháp quản lý ngân sách, từ đó giải phóng sức lao động, phát huy lợi thế địa phương và thu hút đầu tư Những nỗ lực này đã tạo nền tảng cho sự phát triển sản xuất, chuyển dịch cơ cấu kinh tế hợp lý, góp phần giải quyết việc làm, ổn định kinh tế - chính trị và trật tự an toàn xã hội trong khu vực.
2.1.3 Cơ cấu bộ máy quản lý thu, chi tài chính phường Phú Thứ
Ban tài chính phường có trách nhiệm hỗ trợ UBND phường trong việc xây dựng và thực hiện dự toán thu chi tài chính Đồng thời, ban cũng lập báo cáo tài chính và quyết toán tài chính, tổ chức quản lý tài sản cũng như tài chính Nhà nước tại địa phương.
Cơ cấu ban tài chính phường gồm: - Kế toán ngân sách phường
- Thủ quỹ (thường là kiêm nhiệm) Chức năng nhiệm vụ của kế toán tài chính phường:
Ghi chép tài chính cần phải phản ánh đầy đủ và chính xác mọi khoản thu chi ngân sách cũng như các quỹ của phường, bao gồm các nguồn thu từ dân và tài sản vật tư của phường.
Kiểm tra tình hình thực hiện dự toán thu - chi ngân sách phường là rất quan trọng, bao gồm việc đánh giá sự chấp hành các tiêu chuẩn định mức và quản lý sử dụng vật tư, tài sản, tiền quỹ Bên cạnh đó, cần xem xét tình hình sử dụng kinh phí của các bộ phận trực thuộc để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý ngân sách.
Lập báo cáo kế toán và quyết toán tài chính phường nhằm trình HĐND phường phê duyệt, phục vụ công khai tài chính trước nhân dân và gửi phòng tài chính thị xã để tổng hợp vào ngân sách nhà nước.
Thực trạng pháp luật tài chính phường tại Việt Nam hiện nay
2.2.1 Thực trạng quy định về nguồn thu của tài chính phường
Theo Điều 37 Luật Ngân sách Nhà nước và Thông tư 344/2016/TT-BTC, việc quản lý ngân sách xã cùng các hoạt động tài chính khác tại xã, phường, thị trấn được quy định rõ ràng Nguồn thu tài chính của phường bao gồm ngân sách phường và các khoản thu từ các hoạt động tài chính khác.
Các nguồn thu ngân sách phường bao gồm:
Các khoản thu ngân sách phường hưởng 100% là nguồn thu hoàn toàn dành cho phường, giúp đảm bảo chủ động về ngân sách cho các nhiệm vụ chi thường xuyên và đầu tư phát triển Những khoản thu này đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng nguồn thu ngân sách tài chính của phường, góp phần vào sự phát triển bền vững và ổn định tài chính địa phương.
HĐND cấp tỉnh quyết định phân cấp cho ngân sách phường hưởng 100% các khoản thu như sau: các khoản phí, lệ phí do phường tổ chức thu; thu từ hoạt động sự nghiệp của phường và phần nộp vào ngân sách nhà nước; thu từ quỹ đất công ích và hoa lợi công sản khác; tiền thu từ xử phạt vi phạm hành chính; thu từ tài sản thuộc quyền sở hữu nhà nước do phường xử lý; các khoản huy động đóng góp từ tổ chức, cá nhân theo quy định và nguyên tắc tự nguyện; viện trợ không hoàn lại từ các tổ chức quốc tế và cá nhân ở nước ngoài; thu kết dư ngân sách phường năm trước và thu chuyển nguồn ngân sách cấp phường năm trước; cùng các khoản thu khác theo quy định của pháp luật.
Các khoản thu ngân sách phường được phân chia theo tỷ lệ phần trăm giữa ngân sách phường và ngân sách cấp trên, bao gồm thuế sử dụng đất phi nông nghiệp, thuế sử dụng đất nông nghiệp từ hộ gia đình, lệ phí môn bài từ cá nhân và hộ kinh doanh, cùng lệ phí trước bạ nhà, đất Những khoản thu này không chỉ tăng cường nguồn thu cho ngân sách phường mà còn bổ sung đáng kể cho ngân sách cấp trên Tỷ lệ phần trăm các khoản thu này, tối đa lên đến 100%, được quyết định bởi HĐND cấp tỉnh dựa trên khả năng thực tế về nguồn thu và nhiệm vụ chi của phường.
Ngân sách phường không chỉ phụ thuộc vào các khoản thu phân chia theo tỷ lệ phần trăm (%), mà còn có thể nhận thêm nguồn thu từ HĐND cấp tỉnh Cụ thể, ngân sách phường được hưởng 100% từ các khoản thu NSĐP và các khoản thu được phân chia giữa ngân sách trung ương và ngân sách địa phương.
Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên cho ngân sách phường là khoản chênh lệch giữa dự toán chi cân đối và dự toán thu từ các nguồn thu phân cấp, xác định cho năm đầu của thời kỳ ổn định ngân sách Trong các năm tiếp theo, UBND cấp thị xã có thể trình HĐND cấp thị xã quyết định tăng thêm số bổ sung cân đối ngân sách cho phường Ngoài ra, thu bổ sung có mục tiêu nhằm thực hiện các chương trình, nhiệm vụ mới do cấp trên giao cho phường, nhưng chưa được bố trí trong dự toán năm đầu của thời kỳ ổn định Phường còn có thêm nguồn thu từ các hoạt động tài chính khác.
Các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách của phường, cùng với tài chính các hoạt động sự nghiệp và các hoạt động tài chính của thôn bản, tạo nên một nguồn thu quan trọng Những nguồn thu này không chỉ thể hiện sự đoàn kết và chung sức của người dân trong phường mà còn góp phần xây dựng đời sống văn hóa tại địa phương.
2.2.2 Thực trạng quy định về quản lý tài chính phường
2.2.2.1Lập dự toán tài chính phường
Hướng dẫn xây dựng dự toán như sau:
Bước (1): UBND thị xã hướng dẫn và giao số kiểm tra dự toán ngân sách cho các phường.
Bước (2): UBND phường tổ chức hội nghị triển khai xây dựng dự toán ngân sách phường và giao số kiểm tra cho các ban ngành, đoàn thể.
Lập và tổng hợp dự toán ngân sách phường
Bước (3): Các ban ngành, đoàn thể, kế toán phường lập dự toán ngân sách phường.
Bước (4): UBND phường làm việc với các ban ngành, đoàn thể về dự toán ngân sách; kế toán tổng hợp và hoàn chỉnh dự toán ngân sách phường.
Bước (5): UBND phường trình Thường trực HĐND phường xem xét cho ý kiến về dự toán ngân sách phường
UBND phường sẽ hoàn chỉnh dự toán ngân sách dựa trên ý kiến của Thường trực HĐND phường và gửi đến Phòng Tài chính-Kế hoạch thị xã Sau đó, Phòng Tài chính thị xã sẽ tổ chức làm việc với các phường về dự toán ngân sách cho năm đầu của thời kỳ ổn định, hoặc theo yêu cầu của UBND phường trong các năm tiếp theo, nhằm tổng hợp và hoàn chỉnh dự toán ngân sách thị xã để báo cáo UBND thị xã.
Phân bổ và quyết định dự toán ngân sách phường
UBND thị xã chính thức giao dự toán ngân sách cho các phường Sau đó, UBND phường sẽ hoàn chỉnh dự toán ngân sách và gửi cho đại biểu HĐND phường trước phiên họp về dự toán ngân sách Tại phiên họp, HĐND phường sẽ thảo luận và quyết định về dự toán ngân sách này.
UBND phường phải giao dự toán ngân sách cho các ban, ngành và đoàn thể, đồng thời gửi đến Phòng Tài chính-Kế hoạch thị xã và Kho bạc nhà nước thị xã Việc công khai dự toán ngân sách phường cần được thực hiện trước ngày 31/12.
Phương pháp lập dự toán tài chính ngân sách phường: Phương pháp lập dự toán tổng hợp từ UBND phường
2.2.2.2.Tổ chức chấp hành dự toán ngân sách phường
Tổ chức chấp hành dự toán phường bao gồm việc chấp hành dự toán thu và chi Đối với chấp hành dự toán thu, nguyên tắc cơ bản là các khoản thu ngân sách nhà nước (NSNN) phải được nộp qua ngân hàng hoặc trực tiếp tại kho bạc nhà nước (KBNN) Trong trường hợp khó khăn, cơ quan thu có thể thu trực tiếp hoặc ủy nhiệm cho tổ chức, cá nhân thu tiền mặt, nhưng phải nộp đầy đủ vào KBNN Các khoản thu thuộc nhiệm vụ của UBND phường cũng cần tuân thủ việc nộp vào KBNN theo quy định Đối với những phường xa KBNN, có thể giữ lại khoản thu tại phường để sử dụng và thực hiện thủ tục thu, chi ngân sách định kỳ qua KBNN.
UBND phường có trách nhiệm phối hợp với cơ quan thuế để đảm bảo việc thu đúng, đủ và kịp thời các khoản thuế, phí, lệ phí, cũng như các khoản phải nộp khác vào ngân sách nhà nước (NSNN).
Tất cả các khoản thu NSNN được hạch toán bằng đồng nội tệ, chi tiết theo niên độ ngân sách, cấp ngân sách và mục lục NSNN.
Các khoản thu ngân sách nhà nước (NSNN) bằng hiện vật và ngày công lao động sẽ được quy đổi ra đồng nội tệ theo giá do cơ quan nhà nước có thẩm quyền quy định tại thời điểm phát sinh Nếu có khoản thu không đúng chế độ, cần phải hoàn trả cho đối tượng nộp Đối với các khoản thu đã được tập trung vào NSNN nhưng được miễn giảm hoặc hoàn trả, Kho bạc Nhà nước (KBNN) sẽ thực hiện hoàn trả cho các đối tượng nộp theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Nguồn thu bổ sung từ Ngân sách thị xã cho phường đã được thông báo từ đầu năm, và phường chủ động rút dự toán bổ sung để đảm bảo nhu cầu chi Các đơn vị dự toán ngân sách và tổ chức nhận hỗ trợ từ NSNN phải mở tài khoản tại KBNN theo hướng dẫn của Bộ Tài chính, đồng thời chịu sự kiểm tra của cơ quan tài chính và KBNN trong quá trình thanh toán và sử dụng kinh phí Các khoản thanh toán chủ yếu được thực hiện theo nguyên tắc chi trả trực tiếp qua KBNN.
Kế toán phường phải dựa vào dự toán chi cả năm đã được UBND phường phân bổ chi tiết theo mục lục ngân sách và gửi đến Kho bạc trước ngày 31/12 để thực hiện chi trả cho các hoạt động theo dự toán.
Đánh giá pháp luật về tài chính phường ở Việt Nam hiện nay và về việc thực hiện pháp luật về tài chính phường tại phường Phú Thứ- Thị xã Kinh Môn- Tỉnh Hải Dương
2.4.1 Ưu và nhược điểm của pháp luật về tài chính phường ở Việt Nam hiện nay. Ưu điểm
Pháp luật tài chính phường đã được áp dụng hiệu quả, đóng góp quan trọng vào việc quản lý tài chính địa phương, từ đó hỗ trợ xây dựng nền tài chính quốc gia vững mạnh Những kết quả đạt được không chỉ giúp tăng cường tích lũy tài chính mà còn thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Cần bổ sung các quy định mới để thể chế hóa và quy phạm hóa các chủ trương, định hướng của Đảng, nhằm đáp ứng yêu cầu quản lý trong bối cảnh mới và phù hợp với sự phát triển kinh tế - xã hội hiện tại.
Cần kịp thời điều chỉnh các quy định chưa phù hợp với thực tiễn, đặc biệt là loại bỏ những thủ tục hành chính không cần thiết, nhằm giảm thiểu thời gian và chi phí tuân thủ.
Ba là, bổ sung, cập nhập những quy định mới cho phù hợp với điều kiện thực tế của các địa phương.
Cần xử lý và giải quyết những quy định mâu thuẫn, chồng chéo và thiếu thống nhất giữa các văn bản tài chính với luật và nghị định trong lĩnh vực đầu tư, thương mại và các lĩnh vực liên quan khác.
Quyết định dự toán và phân bổ ngân sách hiện nay còn tồn tại tình trạng trùng lắp và chồng chéo, mang tính hình thức Sự trùng lắp này thể hiện rõ khi Quốc hội phê duyệt dự toán ngân sách nhà nước, bao gồm cả ngân sách trung ương và địa phương, trong khi theo Luật tổ chức HĐND và UBND, HĐND lại có quyền quyết định dự toán ngân sách địa phương.
HĐND chỉ có thể thông qua các nguồn thu và nhiệm vụ do cấp trên quyết định, không có quyền tự quyết định thu - chi ngân sách của mình HĐND phải tuân theo phân bổ và giao dự toán từ cấp trên, quyết định dự toán NSĐP theo quy định của Chính phủ và điều chỉnh theo yêu cầu của Thủ tướng hoặc Chủ tịch UBND cấp trên Điều này khiến vai trò của HĐND trong quản lý tài chính NSĐP trở nên bị động và gò bó Hơn nữa, do Quốc hội quyết định dự toán ngân sách nhà nước, quy trình lập ngân sách phải diễn ra từ cấp dưới lên, dẫn đến việc giao nhiệm vụ thu, chi theo chiều ngược lại, tạo ra quy trình phức tạp và khó khăn, ảnh hưởng đến chất lượng và thời gian dự toán ngân sách giao cho các đơn vị cấp dưới.
Thứ hai, quy trình lập, xét duyệt, quyết định ngân sách còn nhiều bất cập.
Việc xây dựng dự toán ngân sách hiện nay gặp nhiều khó khăn do quy trình lập dự toán chưa rõ ràng, dẫn đến việc không đảm bảo yêu cầu, chậm trễ và phức tạp Thời gian cho việc lập và xem xét quyết định ngân sách rất ngắn, ảnh hưởng đến quyền dân chủ và chất lượng dự toán Hơn nữa, cơ sở tính toán các khoản thu chi ngân sách thiếu căn cứ khoa học vững chắc, trong khi hệ thống định mức tiêu chuẩn chi tiêu lại lạc hậu, thiếu đồng bộ.
Quá trình xét duyệt và quyết định ngân sách của Quốc hội và HĐND hiện nay còn mang tính hình thức và thiếu thực quyền, chủ yếu do dự toán ngân sách đã được trung ương quyết định Sự chiếm ưu thế của các thành viên Chính phủ và UBND trong Quốc hội và HĐND cũng khiến việc thông qua ngân sách diễn ra trước đó Trước khi trình HĐND, UBND đã tổ chức nhiều cuộc họp để thông qua dự toán, từ Hội nghị chủ tịch đến Hội nghị Tỉnh ủy, dẫn đến việc các vấn đề chung đã được xem xét kỹ lưỡng Hơn nữa, thời gian họp của HĐND hạn chế, khiến các đại biểu không có đủ thời gian để nghiên cứu và đưa ra ý kiến chất lượng về dự toán ngân sách.
Thứ ba, quy trình NSĐP phức tạp, rườm rà và việc chấp hành còn hạn chế.
Quy trình ngân sách nhà nước (NSĐP) thường phức tạp và trải qua nhiều bước với nhiều thủ tục hành chính, dẫn đến việc tiêu tốn thời gian của các cơ quan và đơn vị thụ hưởng ngân sách, đồng thời ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các cơ quan nhà nước.
Mặc dù HĐND các cấp được giao quyền quyết định ngân sách địa phương, nhưng việc giám sát và thúc đẩy chấp hành ngân sách vẫn chưa hiệu quả UBND phường thường có thái độ thụ động trong việc thực hiện ngân sách, do hầu hết các địa phương không đủ thu chi và phải phụ thuộc vào trợ cấp từ cấp trên Việc cấp trên trợ cấp cho địa phương lại phụ thuộc vào nguồn thu và cân đối ngân sách chung.
Ngân sách phường thường gặp khó khăn đầu năm với tình trạng thu ít, chi nhiều và thiếu cập nhật thông tin về thu chi Sự phối hợp giữa các cơ quan như Tài chính, Thuế, Kho bạc và Ngân hàng chưa chặt chẽ, dẫn đến việc điều hành ngân sách địa phương bị động và căng thẳng Nhiều địa phương chưa khai thác hiệu quả nguồn thu, không phát huy được tiềm năng và thế mạnh của mình, đồng thời chưa đầu tư vào sản xuất để tạo ra nguồn thu bền vững, phụ thuộc quá nhiều vào vay nợ.
Thiếu các tiêu chuẩn định mức chi ngân sách thống nhất dẫn đến tình trạng không công bằng giữa các địa phương, nơi thu nhiều thì chi nhiều, còn nơi thu ít thì chi ít Mặc dù hoạt động của chính quyền cùng cấp là tương tự, nhưng nguồn tài chính lại khác nhau, gây ra sự chênh lệch trong chi tiêu cho các dịch vụ công và phúc lợi công Điều này tạo ra sự bất bình đẳng trong việc cung cấp dịch vụ cho cư dân, khi có nơi chi tiêu cao nhưng cũng có nơi không có đủ ngân sách cho cùng một mục tiêu.
Quy trình xem xét và phê duyệt quyết toán ngân sách hiện nay còn phức tạp và chậm trễ do sự chồng chéo giữa nhiều cơ quan như Kho bạc và cơ quan tài chính, cùng với hệ thống kiểm tra, thanh tra yếu kém Cơ quan kiểm toán thiếu nhân lực và chuyên môn, chủ yếu tập trung vào kiểm toán tính tuân thủ mà chưa đánh giá hiệu quả chi tiêu ngân sách Hơn nữa, số lượng các khoản chi ngân sách chưa được kiểm toán rất lớn, dẫn đến việc Quốc hội và HĐND không có đủ cơ sở tin cậy để phê duyệt quyết toán chính xác Chế độ trách nhiệm liên quan đến sai phạm trong chi tiêu ngân sách cũng chưa rõ ràng, ít trường hợp phải hoàn trả ngân sách khi có chi tiêu sai quy định.
Hiện nay, tổ chức bộ máy quản lý ngân sách địa phương còn phân tán và thiếu sự phối hợp hiệu quả Có ba đầu mối chính trong quản lý ngân sách là Phòng Tài chính, Thuế và Kho bạc Trong đó, chỉ Phòng Tài chính trực thuộc Ủy ban nhân dân địa phương, còn cơ quan Thuế và Kho bạc lại thuộc trung ương Mặc dù một số địa phương thực hiện phối hợp tốt, nhưng vẫn còn nhiều nơi gặp khó khăn và vướng mắc chưa được giải quyết kịp thời.
Chức năng và nhiệm vụ của các cơ quan chưa được xác định rõ ràng, dẫn đến tình trạng chồng chéo và lấn sân trong công việc Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả quản lý ngân sách mà còn cản trở ngân sách phát huy vai trò là công cụ tài chính hữu hiệu của chính quyền địa phương Hệ quả là quy trình ngân sách trở nên phức tạp do phải qua nhiều đầu mối.