§Ò 1 2 3 MỤC LỤC LỜI NÓI ĐẦU 4 DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT 6 Chương 1 Tổng quan về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp 7 1 1 Các vấn đề của quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp 7 1 2 Rủi ro và các biện ph[.]
Tổng quan về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
Các vấn đề của quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
1.1.1 An toàn và sức khỏe nghề nghiệp trở thành mối quan tâm của toàn xã hội
Theo Tổ chức Lao động quốc tế (ILO), năm 2013, toàn cầu ghi nhận 2,34 triệu ca tử vong do các hoạt động liên quan đến công việc, trong đó 2 triệu ca liên quan đến sức khỏe, không chỉ do tai nạn Viện An toàn và sức khỏe nghề nghiệp IOSH ước tính hàng năm có khoảng 600 nghìn người chết vì bệnh ung thư do lao động Tại Việt Nam, năm 2018 có 7.997 vụ tai nạn lao động, khiến 8.229 người bị nạn, trong đó 1.039 người tử vong, trung bình gần 22 vụ mỗi ngày Thiệt hại vật chất trong khu vực lao động lên tới 1.494 tỷ đồng, cùng với thiệt hại tài sản 5 tỷ đồng và tổng số ngày nghỉ do tai nạn lao động là 127.034 ngày Mặc dù số liệu này cho thấy sự cải thiện so với năm 2017, nhưng vẫn là một con số đáng lo ngại.
Tai nạn lao động, suy giảm sức khỏe do lao động gây ra những tác động rất lớn cho người lao động, doanh nghiệp và xã hội Đối với
1 Tham khảo giới thiệu tóm tắt tiêu chuẩn ISO 45001 của ISO
2 Thông báo tình hình tai nạn lao động năm 2018 của Bộ Lao động - Thương bình và
Tai nạn lao động và suy giảm sức khỏe gây thiệt hại lớn cho người lao động và doanh nghiệp, dẫn đến chi phí điều trị, giảm thu nhập do nghỉ làm, và thậm chí mất việc làm trong trường hợp nghiêm trọng Trợ cấp xã hội không đủ bù đắp cho các nguồn thu nhập bị mất Doanh nghiệp phải đối mặt với chi phí xử lý tai nạn, như bồi thường và trả lương cho công nhân nghỉ việc, cùng với giảm năng suất và mất uy tín trong cộng đồng Hệ quả gián tiếp bao gồm khó khăn trong việc thu hút lao động giỏi và hạn chế xuất hàng vào một số thị trường Tình trạng tai nạn và suy giảm sức khỏe nghề nghiệp cũng làm tăng gánh nặng cho hệ thống y tế và bảo hiểm xã hội.
Mặc dù thiệt hại từ mất an toàn lao động rất lớn, nhưng cả người lao động và người sử dụng lao động thường không chú trọng đến việc tạo ra môi trường làm việc an toàn và lành mạnh Hình ảnh vi phạm quy tắc an toàn lao động vẫn thường xuyên xuất hiện trong thực tế.
Hình 1.1 Những hình ảnh mất an toàn lao động thường gặp
Tác động của tai nạn lao động thường rõ ràng, trong khi ảnh hưởng của các yếu tố môi trường lao động, cả về vật lý lẫn tâm lý, lên sức khỏe người lao động lại khó nhận biết hơn Những tác động này diễn ra âm thầm và dai dẳng, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng hơn Tuy nhiên, đây là vấn đề ít được quan tâm bởi cả giới chủ và người lao động.
Với sự thay đổi trong nhận thức và áp lực từ cộng đồng, mối quan tâm đến an toàn và sức khỏe nơi làm việc ngày càng gia tăng đối với các doanh nghiệp và người quản lý Người lao động cũng đã chuyển sự ưu tiên từ việc tìm kiếm cơ hội việc làm và thu nhập sang việc đảm bảo an toàn và sức khỏe cho bản thân.
Câu slogan "An toàn là trên hết" ngày càng trở nên phổ biến, thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến vấn đề an toàn Theo Từ điển Webster, an toàn (safety) được định nghĩa là trạng thái được bảo vệ khỏi đau đớn, thương tích, tử vong hoặc các nguy cơ tương tự.
3 https://www.merriam-webster.com/dictionary/safety
Business Dictionary định nghĩa an toàn nghề nghiệp là sức khỏe hoặc tình trạng khỏe mạnh của nhân viên trong môi trường làm việc 4
Theo Từ điển tiếng Việt do Hoàng Phê chủ biên, an toàn lao động được định nghĩa là “tình trạng điều kiện lao động không gây ra sự nguy hiểm trong sản xuất.” Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì môi trường làm việc an toàn nhằm bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người lao động.
An toàn và sức khỏe nghề nghiệp, hay còn gọi là Occupational Health and Safety (OHS), là một khái niệm quan trọng trong việc bảo vệ người lao động Trước đây, thuật ngữ Vệ sinh lao động (Occupational Hygiene) đã được sử dụng phổ biến tại Việt Nam Định nghĩa và nội hàm của OHS không ngừng phát triển, từ việc tập trung vào môi trường làm việc tại các doanh nghiệp, đến việc mở rộng ra thành mối quan tâm quốc gia và toàn cầu, bao gồm cả các vấn đề về môi trường.
Năm 1950, tại kỳ họp thứ nhất của Ủy ban hỗn hợp ILO và WHO về sức khỏe nghề nghiệp, khái niệm toàn diện về sức khỏe nghề nghiệp đã được thống nhất Đến kỳ họp thứ 12 vào năm 1995, khái niệm này được xác định lại trong tuyên bố về mục tiêu của OHS.
Nhằm khuyến khích và duy trì sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội cao nhất cho người lao động, cần bảo vệ họ khỏi các tác động tiêu cực từ điều kiện lao động Điều này bao gồm việc giảm thiểu rủi ro sức khỏe do các yếu tố bất lợi và bố trí người lao động trong môi trường phù hợp với khả năng của họ Cuối cùng, mục tiêu là đảm bảo sự thích nghi của từng nhân công với công việc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.
Ba nhiệm vụ chính của OHS là: duy trì và nâng cao sức khỏe và khả năng lao động; cải thiện môi trường làm việc và làm cho công
4 http://www.businessdictionary.com/definition/occupational-safety.html
5 Hoàng Phê, Từ điển tiếng Việt, Viện Ngôn ngữ học sửa đổi, bổ sung, Nhà xuất bản Hồng Đức, Hà Nội, 2018
Bách khoa toàn thư của ILO cung cấp thông tin về việc cải thiện sức khỏe và an toàn lao động, đồng thời xây dựng các tổ chức lao động và văn hóa lao động hỗ trợ môi trường làm việc tích cực Mục tiêu là tạo ra một môi trường xã hội thuận lợi, từ đó nâng cao năng suất lao động và đảm bảo sự phát triển bền vững trong công việc.
Vấn đề an toàn và sức khỏe nghề nghiệp đã mở rộng từ những yếu tố vật lý sang tình trạng tâm lý, từ đảm bảo điều kiện lao động chung đến cách tiếp cận cá nhân hóa cho từng nhân viên Điều này không chỉ bao gồm việc cải thiện điều kiện làm việc mà còn chú trọng đến khả năng thích nghi của người lao động với môi trường làm việc Hơn nữa, an toàn lao động và sức khỏe của nhân viên ngày nay cần được kết hợp chặt chẽ với bảo vệ môi trường.
Cách tiếp cận toàn diện không chỉ áp dụng cho an toàn và sức khỏe nghề nghiệp mà còn cho quản lý chất lượng, nơi mà sự hài lòng của khách hàng không chỉ dựa vào tiêu chí kỹ thuật mà còn bao gồm tính tương thích sản phẩm, dịch vụ kèm theo và các yếu tố cá nhân như màu sắc Điều này phản ánh nhu cầu xã hội ngày càng cao, tạo áp lực cho doanh nghiệp thực hiện những thay đổi tích cực, đồng thời chú trọng đến trách nhiệm xã hội như bảo vệ sức khỏe và phúc lợi của người lao động, tôn trọng quyền lợi của họ và bảo vệ môi trường.
1.1.2 Nội dung quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp a) Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp ở cấp vĩ mô Ở cấp vĩ mô, quản lý ATSKNN bao gồm các hoạt động có phối hợp của nhà nước trong việc hoạch định chính sách, pháp luật và tổ chức thực hiện (chính sách, pháp luật) nhằm đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động Mục tiêu tổng quát của quản lý nhà nước về ATSKNN là tạo ra môi trường lao động tốt nhất cho người lao động Tuy nhiên, mọi chính phủ đều phải đảm bảo phát triển kinh tế của đất nước, do đó đều phải cân bằng các mục tiêu về tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững, trong đó có vấn đề về an toàn, sức khỏe của người lao động, bên cạnh các vấn đề về môi trường, văn hóa - xã hội
An toàn và sức khỏe nghề nghiệp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến toàn xã hội, vì vậy nhiều quốc gia đã ban hành luật pháp nhằm bảo vệ người lao động Các quy định này được xây dựng dựa trên nghiên cứu về tác động của điều kiện lao động đến sức khỏe và nguy cơ tai nạn Chúng bao gồm các hình thức như luật, nghị định, thông tư và quy chuẩn, tạo ra yêu cầu tối thiểu mà doanh nghiệp phải tuân thủ Ví dụ, quy định về độ ồn tối đa tại nơi làm việc không vượt quá 85 dB và thời gian tiếp xúc không quá 4 tiếng liên tục, cũng như quy định lái xe không quá 4 tiếng liên tiếp, đều dựa trên nghiên cứu về khả năng chịu đựng và tỉnh táo của con người.
Rủi ro và các biện pháp phòng ngừa
1.2.1 Rủi ro trong lao động
Hoạt động sản xuất kinh doanh luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro, được phân chia thành hai loại chính: rủi ro về an toàn, như tai nạn và tử vong, và rủi ro về sức khỏe, liên quan đến các bệnh lý thể chất và tâm lý do môi trường lao động gây ra Mặc dù rủi ro sức khỏe có thể có tác động lớn hơn, nhưng việc thống kê trong lĩnh vực này gặp nhiều khó khăn do thiếu tiêu chí xác định thống nhất Do đó, các số liệu thống kê chính thức chủ yếu tập trung vào tình hình tai nạn lao động.
Báo cáo tình hình tai nạn toàn quốc năm 2018 cho thấy các lĩnh vực xảy ra nhiều tai nạn nhất gồm:
- Xây dựng: 15,79% tổng số vụ tai nạn và 15,57 % tổng số người chết;
- Sản xuất vật liệu xây dựng: 10,53 % tổng số vụ và 10,66 % tổng số người chết;
- Dệt may, da giày: 10,53 % tổng số vụ và 10,66 % tổng số người chết;
- Khai thác mỏ, khai thác khoáng sản: 9.65% tổng số vụ và 10,53 tổng số người chết;
- Dịch vụ: 9,65 % tổng số vụ và 9.02 % tổng số người chết;
- Cơ khí, luyện kim: 7,89 % tổng số vụ và 7,38 % tổng số người chết
Biểu đồ 1.1 Tỷ lệ số vụ tai nạn theo ngành năm 2018
Ngành xây dựng, khai thác mỏ và khoáng sản thường xuyên dẫn đến nhiều tai nạn và thương vong Tuy nhiên, ngành dệt may, da giày và dịch vụ, vốn được xem là ngành công nghiệp nhẹ, cũng có tỷ lệ tai nạn và tử vong cao Điều này nhấn mạnh rằng không thể lơ là trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Các yếu tố chấn thương chủ yếu:
- Tai nạn giao thông chiếm 28,95 % tổng số vụ và 30,7 % tổng số người chết;
- Ngã từ trên cao chiếm 14,91 % tổng số vụ và 14,75 % tổng số người chết;
- Vật rơi, đổ sập chiếm 14,91% tổng số vụ và 16,39% tổng số người chết;
- Điện giật chiếm 10,53 % tổng số vụ và 9,84 % tổng số người chết;
- Máy, thiết bị cán, kẹp, cuốn chiếm 10,53 % tổng số vụ và 9,84
- Vật văng bắn chiếm 4,39% tổng số vụ và 4,1 % tổng số người chết
Biểu đồ 1.2 Phân bố chấn thương năm 2018
Các loại tai nạn phổ biến xét theo nguyên nhân:
- Bị cuốn vào thiết bị
- Bị vật rơi, văng bắn vào người
- Nhiễm phóng xạ, điện từ trường
- Đánh nhau tại nơi làm việc 7
Các bệnh nghề nghiệp phổ biến:
- Các bệnh về hô hấp: bụi phổi, thiếu oxy
- Bệnh về hệ xương khớp
1.2.2 Các biện pháp phòng ngừa tai nạn và đảm bảo sức khỏe
Để phòng ngừa và giảm thiểu tai nạn lao động, đồng thời nâng cao sức khỏe trong môi trường làm việc, cần có sự phối hợp của nhiều biện pháp khác nhau Bảng dưới đây minh họa mức độ áp dụng các biện pháp quản lý ở tầm vĩ mô qua các thời kỳ.
Việc xem xét các yếu tố vật lý và tâm lý trong nguyên nhân gây tai nạn lao động nhấn mạnh rằng an toàn lao động cần được tiếp cận toàn diện Các biện pháp an toàn bao gồm phòng ngừa, bảo vệ, thích nghi chủ động, khuyến khích thực hành tốt và giảm thiểu tác động từ môi trường làm việc Những biện pháp này được triển khai linh hoạt từ cấp độ cá nhân cho đến nhóm và xã hội, nhằm nâng cao hiệu quả bảo đảm an toàn lao động.
Bảng 1.1 Áp dụng các nguyên tắc thực hành tốt về sức khỏe nghề nghiệp
Phòng ngừa Bảo vệ Thích nghi
Y tế lao động Phương tiện bảo vệ cá nhân
Tổ chức lao động một cách khoa học
Chương trình hỗ trợ người lao động
Nhóm (các nhóm bị phơi nhiễm, các nhu cầu đặc biệt)
Môi trường làm việc an toàn và lành mạnh
An toàn tích hợp sẵn 9
Y tế (theo) nghề nghiệp Bảo vệ về y tế 1940s
Nghiên cứu sinh lý lao động, gồm cả việc thiết kế
Các chương tình nâng cao sức khỏe người lao động
Hoạch định và sẵn sàng ứng phó tình huống khẩn cấp
8 Số chỉ khoảng thời gian các nguyên tắc được bắt đầu áp dụng
9 Built-in safety: chỉ những phương tiện, thiết bị đã được tích hợp sẵn tính năng an toàn
Phòng ngừa Bảo vệ Thích nghi
Xã hội và tất cả người lao động
(nguyên tắc chung của chăm sóc sức khỏe ban đầu)
Các công nghệ kiểm soát Quản lý sức khỏe môi trường
Dịch tễ học Chăm sóc sức khỏe phòng ngừa
Các công nghệ thích hợp
Bảo vệ người tiêu dùng
Giáo dục sức khỏe và các chương trình khuyến khích khác
Chữa bệnh Chăm sóc sức khỏe Phục hồi sức khỏe
1920 Ở cấp độ doanh nghiệp, các biện pháp thường được áp dụng để quản lý vấn đề an toàn, sức khỏe nghề nghiệp bao gồm:
Đào tạo về an toàn và bảo vệ sức khỏe tại nơi làm việc là rất quan trọng và áp dụng cho cả người sử dụng lao động, người quản lý và người lao động Nội dung đào tạo cần được điều chỉnh phù hợp với từng đối tượng; người sử dụng lao động cần nhận thức về trách nhiệm cung cấp điều kiện làm việc an toàn, trong khi người lao động cần được hướng dẫn về các yêu cầu an toàn cụ thể cho công việc của họ, như sử dụng thiết bị bảo hộ và quy trình làm việc an toàn Ngoài lý thuyết, việc thực hành như diễn tập thoát hiểm và sơ cứu cũng cần được chú trọng Đào tạo nên được thực hiện trước khi giao việc và được nhắc lại định kỳ hàng năm để đảm bảo an toàn lao động hiệu quả.
Doanh nghiệp cần xây dựng và thực hiện các quy trình, hướng dẫn, tiêu chuẩn an toàn dựa trên các quy phạm thực hành quốc gia và quốc tế để tạo ra quy định riêng Các quy trình an toàn phải bao quát toàn bộ hoạt động, từ lao động, thao tác an toàn, đến sửa chữa và vệ sinh môi trường, đồng thời đảm bảo an toàn cho thiết bị sản xuất và môi trường làm việc Tham khảo Phụ lục 2 để biết thêm về các tiêu chuẩn an toàn lao động của Việt Nam, trong đó quy chuẩn đưa ra yêu cầu tối thiểu, trong khi tiêu chuẩn thường yêu cầu ở mức trung bình cho từng ngành Doanh nghiệp nên xây dựng quy định của mình cao hơn mức tối thiểu này để đảm bảo an toàn tối đa.
Các quy trình và hướng dẫn nên được viết bằng ngôn ngữ đơn giản và trực quan để người lao động dễ hiểu Việc sử dụng hình ảnh, biểu tượng và màu sắc giúp truyền tải thông điệp hiệu quả hơn; màu xanh chỉ khu vực an toàn, màu vàng nhắc nhở cẩn thận, và màu đỏ đánh dấu khu vực có rủi ro cao chỉ dành cho những người được đào tạo Hình ảnh và biểu tượng cần đơn giản, tránh gây hiểu nhầm, không sử dụng hình ảnh của công nhân cụ thể Đối với các quy trình thao tác, cần thiết lập để giảm thiểu khả năng sai sót gây nguy hiểm Ví dụ, khi sửa chữa thiết bị, phải cắt điện và treo biển "Đang sửa chữa, cấm đóng điện" tại tủ điện Nếu tủ điện có khóa, khu vực công tắc điện cần được khóa và thợ sửa chữa giữ chìa khóa.
Cung cấp và sử dụng bảo hộ lao động phù hợp cho từng loại công việc là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe người lao động Phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE) là yếu tố thiết yếu cho những công việc có nguy cơ mất an toàn, nhưng đôi khi cũng gây cản trở cho công nhân Việc sử dụng khẩu trang hoặc mặt nạ là bắt buộc ở những khu vực có nồng độ bụi cao hoặc khí độc, tuy nhiên, trong thời tiết nóng nực, việc này có thể gây khó chịu Ngoài PPE, cần áp dụng các biện pháp hỗ trợ khác, như giới hạn thời gian làm việc trong môi trường ồn ào (trên 85 dB) không quá 4 tiếng liên tục để đảm bảo sức khỏe cho công nhân.
Hình 1.3 Bảng thông tin ngắn gọn về các quy định an toàn khi vào công trường
Bảo hộ lao động cần được trang bị phù hợp với từng điều kiện làm việc để bảo vệ công nhân hiệu quả và tránh nguy hiểm cho môi trường Đối với công nhân tiếp xúc với hóa chất, việc sử dụng mặt nạ phòng độc, găng tay và áo dài tay là bắt buộc để ngăn ngừa hóa chất văng vào người Tại những khu vực dễ cháy như kho xăng hay nơi sản xuất thuốc nổ, cần tránh sử dụng quần áo bằng sợi tổng hợp và dụng cụ bằng sắt thép để hạn chế nguy cơ phát sinh tia lửa điện và tĩnh điện.
Hình 1.4 Sử dụng màu mũ để phân biệt công nhân/khách
Hình 1.5 Biển cảnh báo có người làm việc trên cao
Hình 1.6 Thẻ cảnh báo gắn ở giàn giáo trước khi kiểm tra
Hình 1.7 .sau khi kiểm tra, người chịu trách nhiệm gài nhãn đã kiểm tra lên thẻ
Khi sử dụng bảo hộ lao động, một yếu tố quan trọng nhưng thường bị bỏ qua là tính an toàn của sản phẩm đối với người sử dụng, bao gồm khả năng gây dị ứng và nguy cơ thôi nhiễm kim loại nặng.
Khám sức khỏe định kỳ là chỉ thị quan trọng về hiệu quả công tác bảo vệ sức khỏe tại công ty, cần liên kết với nghiên cứu về bệnh nghề nghiệp theo từng ngành Ví dụ, công nhân trong nhà máy xi măng cần được kiểm tra sức khỏe phổi, trong khi thợ máy ở môi trường ồn ào cần theo dõi thính lực Các công ty không chỉ thực hiện khám sức khỏe như một nghĩa vụ, mà còn phải phân tích kết quả để cải thiện điều kiện làm việc và phân công công việc phù hợp với tình trạng sức khỏe của người lao động.
Truyền thông nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng văn hóa an toàn tại nơi làm việc Việc thường xuyên trao đổi và tuyên truyền về tầm quan trọng của các biện pháp an toàn và bảo vệ sức khỏe người lao động là cần thiết Ngoài ra, tri thức về an toàn không chỉ đến từ kinh nghiệm của công ty mà còn từ những bài học quý giá từ các công ty và quốc gia khác Việc phổ biến nguyên nhân của các sự cố và tai nạn, cùng với các biện pháp phòng tránh, giúp mọi người rút ra bài học cho bản thân Tính nhất quán và minh bạch trong thông tin là yếu tố then chốt đảm bảo thành công cho công tác an toàn.
Để đảm bảo an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, việc áp dụng hệ thống quản lý ATSKNN là rất quan trọng Tất cả các biện pháp cần được hệ thống hóa và triển khai đồng bộ trong một hệ thống quản lý nhất quán Hệ thống này giúp công ty nhận diện các nguy cơ và đưa ra biện pháp thích hợp để xử lý rủi ro ISO 45001 là một trong những hệ thống quản lý phù hợp cho mọi tổ chức, doanh nghiệp, bất kể quy mô hay loại hình.
Các biện pháp nêu trên cần phối hợp chặt chẽ và được quản lý trong một hệ thống tổng thể Mỗi biện pháp có thể giải quyết một hoặc nhiều rủi ro, trong khi một rủi ro cũng có thể được xử lý bằng nhiều biện pháp khác nhau.
Bảng 1.2 Một số biện pháp phòng tránh tai nạn lao động
Tai nạn Biện pháp phòng tránh
Để đảm bảo an toàn trong khu vực làm việc trên cao, cần che chắn khu vực này, sử dụng đai an toàn, kiểm tra và kiểm định giàn giáo trước khi làm việc, đồng thời không bố trí người sợ độ cao làm việc ở vị trí cao Đối với nguy cơ ngã do trơn trượt, cần vệ sinh và lau khô sàn thao tác, đặt biển cảnh báo và sử dụng giày, ủng phù hợp để giảm thiểu rủi ro.
Diễn giải và hướng dẫn áp dụng các yêu cầu của tiêu chuẩn
Lịch sử của tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn ISO 45001 về hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp được Ban kỹ thuật ISO/TC 283 soạn thảo và chính thức ban hành bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa quốc tế ISO vào tháng 03 năm 2018 Đây là phiên bản đầu tiên của tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp do ISO phát triển.
Tiêu chuẩn này không phải được xây dựng từ con số không, mà phát triển từ một tiêu chuẩn đã được ban hành cách đây 20 năm Từ đầu những năm 1990, các ý tưởng về xây dựng tiêu chuẩn quốc tế cho an toàn và sức khỏe nghề nghiệp đã được thảo luận, trong đó Viện Tiêu chuẩn Anh (BSI) đã đi đầu và ban hành tiêu chuẩn BS.
Vào năm 1996, tại một hội thảo của ISO, đã diễn ra cuộc thảo luận về việc cần thiết phải ban hành tiêu chuẩn quốc tế cho hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp (ATSKNN) Tuy nhiên, hội thảo kết luận rằng thời điểm chưa phù hợp để ban hành tiêu chuẩn này.
Nhóm dự án OHSAS, được thành lập vào cuối những năm 1990, bao gồm các tổ chức chứng nhận và hiệp hội nổi tiếng như Hiệp hội các tổ chức chứng nhận Anh, BSI, Bureau Veritas (Anh), DNV (Na Uy), TUV Reinland (Đức), JSA (Nhật), Spring (Singapore) và Hiệp hội vệ sinh công nghiệp Hoa Kỳ Đến năm 1999, nhóm đã hoàn thành bộ tiêu chí đánh giá ATSKNN, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao tiêu chuẩn an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
The Occupational Health and Safety Assessment Series (OHSAS 18001:1999) serves as a technical specification rather than a formal standard within the global standardization framework This document outlines criteria for evaluating occupational health and safety, emphasizing its role in guiding organizations towards improved workplace safety practices.
Vào năm 2000, Nhóm dự án OHSAS đã phát hành OHSAS 18002:2000, tài liệu hướng dẫn áp dụng OHSAS 18001 Cùng năm đó, tổ chức tiêu chuẩn hóa chung của Australia và New Zealand công bố tiêu chuẩn AS/NZ 4801 Đến năm 2001, Tổ chức Lao động quốc tế (ILO) đã ban hành ILO-OHS:2001, hướng dẫn về các hệ thống quản lý sức khỏe và an toàn nghề nghiệp Năm 2003, Viện Tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ (ANSI) đã phát hành tiêu chuẩn ANSI Z10.
OHSAS 18001 được sửa đổi năm 2007, OHSAS 18002 sửa đổi năm 2008, ANSI Z10 sửa đổi năm 2013
OHSAS 18001:2007 được phát triển dựa trên hướng dẫn của ISO về hệ thống quản lý và theo cấu trúc của các tiêu chuẩn ISO 9001 và ISO 14001 Tiêu chuẩn này cũng tham khảo các nội dung từ Hướng dẫn của ILO về quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp (ILO-OHS:2001) Đặc biệt, OHSAS 18001 ra đời khi chưa có tiêu chuẩn quốc tế nào về lĩnh vực này, và Nhóm dự án OHSAS đã xác định rằng tiêu chuẩn sẽ được hủy bỏ khi nội dung của nó được tích hợp vào một tiêu chuẩn quốc tế.
Nhóm dự án OHSAS giữ bản quyền bộ tiêu chuẩn OHSAS nhưng sẵn sàng cho phép các tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc gia sử dụng miễn phí để xây dựng hoặc công nhận thành tiêu chuẩn quốc gia Tính đến năm 2011, có 127 quốc gia áp dụng tiêu chuẩn hệ thống quản lý ATSKNN, chủ yếu là OHSAS 18001 Điều này cho thấy nhu cầu thực tế về một tiêu chuẩn quốc tế cho hệ thống quản lý ATSKNN Trong khi đó, ISO cũng đã ban hành nhiều tiêu chuẩn quản lý trong các lĩnh vực khác nhau, như ISO 9001.
10 thuật ngữ An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp thường được sử dụng thay thế cho nhau, phản ánh cùng một khái niệm Các tiêu chuẩn quản lý như HTQL chất lượng, ISO 14001 về HTQL môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và sức khỏe trong môi trường làm việc.
Vào tháng 3/2013, ISO đã phê chuẩn một đề xuất quan trọng, dẫn đến việc xây dựng tiêu chuẩn ISO 45001 về Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, bao gồm các yêu cầu và hướng dẫn áp dụng Tiêu chuẩn này bổ sung cho các tiêu chuẩn trước đó như ISO 50001 về quản lý năng lượng và ISO 31000 về quản lý rủi ro.
Trước khi tiêu chuẩn ISO 45001 được ban hành, Tổ chức ISO, Diễn đàn Công nhận quốc tế (IAF) và Nhóm dự án OHSAS đã thống nhất rằng OHSAS 18001:2007 sẽ bị hủy bỏ sau ba năm kể từ ngày công bố ISO 45001 Trong thời gian này, OHSAS 18001:2007 vẫn có thể được các tổ chức và doanh nghiệp sử dụng, cũng như được viện dẫn trong các văn bản pháp luật Sau ba năm, OHSAS 18001 sẽ chính thức bị hủy bỏ và Nhóm dự án OHSAS không còn chịu trách nhiệm về tiêu chuẩn này Sự ra đời của ISO 45001 đánh dấu sự kết thúc của OHSAS 18001 Đồng thời, từ những năm 1950, ILO và WHO đã thành lập ủy ban về sức khỏe nghề nghiệp để thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe lao động và nhu cầu xây dựng tiêu chuẩn quản lý an toàn, sức khỏe nghề nghiệp Tại phiên họp lần thứ 13 vào tháng 12 năm 2003, ủy ban đã nghe về cách tiếp cận theo quy trình của ISO và dự án xây dựng tiêu chuẩn.
Tài liệu IAF MD 21:2018 của IAF quốc tế liên quan đến tiêu chuẩn ISO, tuy nhiên, phiên họp đã chỉ ra rằng hướng dẫn OHS-MS 2001 của ILO là phù hợp hơn để giải quyết các vấn đề liên quan.
Cơ sở và cách tiếp cận
ISO 45001 được xây dựng theo cấu trúc tương tự như các tiêu chuẩn hệ thống quản lý khác của ISO như ISO 9001 và ISO 14001 Năm 2012, Tổ chức Tiêu chuẩn hóa quốc tế đã sửa đổi Chỉ thị, Phần 2, quy định rằng tất cả các tiêu chuẩn ISO về hệ thống quản lý phải tuân theo một cấu trúc chung gọi là cấu trúc cấp cao, bao gồm 10 điều Cấu trúc này cho phép các tổ chức dễ dàng tích hợp và áp dụng các tiêu chuẩn quản lý khác nhau của ISO, đồng thời chi tiết hóa và bổ sung các yêu cầu nhỏ hơn tùy theo phạm vi và yêu cầu của từng hệ thống quản lý.
Trong quá trình xây dựng tiêu chuẩn ISO 45001, ban soạn thảo đã tiếp thu nội dung từ các tiêu chuẩn quốc tế như OHSAS 18001 và Hướng dẫn của ILO (OHS-MS 2001), cũng như các tiêu chuẩn quốc gia và công ước lao động quốc tế của ILO Điều này giúp nội dung của ISO 45001 nhất quán với các yêu cầu hiện có, tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức áp dụng tiêu chuẩn khác dễ dàng chuyển đổi và nâng cấp sang ISO 45001.
Hệ thống quản lý ATSKNN đề cập trong ISO 45001 dựa trên mô hình PDCA: Hoạch định (P - Plan) - Thực hiện (D - Do) - Kiểm tra (C
Mô hình PDCA (Plan-Do-Check-Act) là một phần quan trọng trong các tiêu chuẩn quản lý ISO, với các điều khoản được sắp xếp theo vòng tròn cải tiến Khái niệm PDCA không chỉ áp dụng chung mà còn được thể hiện rõ ràng trong từng điều khoản và hoạt động của hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp (ATSKNN).
Hình 2.1 Mô hình PDCA trong ISO 45001
Trong mô hình này, các yếu tố được mô tả tóm tắt như sau:
Hoạch định trong quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp (ATSKNN) bao gồm việc xác định và đánh giá các mối nguy cũng như cơ hội liên quan Quá trình này giúp thiết lập các mục tiêu cụ thể và các quy trình cần thiết nhằm đạt được kết quả tối ưu cho hệ thống quản lý ATSKNN, đồng thời đảm bảo các mục tiêu này phù hợp với chính sách của tổ chức.
D - Thực hiện: triển khai thực hiện các quá trình đã hoạch định
C - Kiểm tra: theo dõi và đo lường các hoạt động và quá trình liên quan đến chính sách và mục tiêu ATSKNN, và báo cáo kết quả
A - Cải tiến: thực hiện hành động để cải tiến liên tục kết quả thực hiện ATSKNN nhằm đạt được đầu ra dự kiến
Hệ thống quản lý ATSKNN áp dụng phương pháp tiếp cận theo quá trình và tư duy dựa trên rủi ro, tương tự như các hệ thống quản lý tiên tiến khác Những phương pháp này đảm bảo tính toàn diện và hiệu quả cho hệ thống.
Mọi hoạt động đều diễn ra theo các quá trình nhất định, trong đó các bước phối hợp với nhau để biến đổi đầu vào thành đầu ra Các yếu tố cần kiểm soát bao gồm đầu vào, quá trình và đầu ra Đầu vào có thể là hữu hình như nguyên vật liệu và thiết bị, hoặc vô hình như dữ liệu và kiến thức Đầu ra bao gồm kết quả mong muốn như sản phẩm đạt chất lượng và các kết quả không mong muốn như tiếng ồn và khí thải Trong một hệ thống, đầu ra của quá trình này trở thành đầu vào cho các quá trình tiếp theo cho đến quá trình cuối cùng.
Quá trình bao gồm các hoạt động tương tác, được kiểm soát theo các phương thức xác định trong những điều kiện cụ thể để đạt được mục tiêu đã biết Để xác định các yếu tố cần kiểm soát, cần trả lời các câu hỏi quan trọng, được tóm tắt bằng 5W1H: Ai (Who), Cái gì (What), Ở đâu (Where), Khi nào (When), Tại sao (Why) và Như thế nào (How).
- Ai (Who): phải xác định trách nhiệm, quyền hạn, yêu cầu năng lực của các cá nhân tham gia vào quá trình;
- Làm gì (What): xác định rõ đối tượng của hoạt động
Để thực hiện công việc hiệu quả, tổ chức cần xác định phương pháp cụ thể, vì thường có nhiều cách tiếp cận khác nhau Việc lựa chọn một phương pháp nhất quán sẽ giúp đảm bảo sự đồng bộ trong quá trình làm việc Nếu kết quả không đạt yêu cầu, tổ chức có thể điều chỉnh phương pháp cho phù hợp.
Khi thực hiện các hoạt động, thời điểm là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo kết quả và hiệu quả cao nhất Một hoạt động cụ thể cần được tiến hành vào thời điểm thích hợp, tức là sau khi các hoạt động trước đó đã được thực hiện và đạt kết quả như mong đợi Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các hoạt động tiếp theo theo đúng kế hoạch đã đề ra.
Hiểu rõ tầm quan trọng của hoạt động cần thực hiện và kết quả đạt được là yếu tố then chốt để ngăn ngừa những kết quả không mong muốn, đồng thời đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các quá trình.
Các điều kiện nơi diễn ra hoạt động đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến kết quả Những yếu tố này bao gồm môi trường xung quanh, cách bố trí nhà xưởng, cũng như sự phù hợp của máy móc và thiết bị với yêu cầu của hoạt động.
Kiểm soát hiệu quả các yếu tố trong quá trình quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp là rất quan trọng để đạt được kết quả như mong muốn Cách tiếp cận theo quy trình giúp xây dựng các quy trình làm việc an toàn, bảo vệ sức khỏe người lao động và ngăn chặn tác động tiêu cực đến họ.
Phân tích toàn diện các quá trình trong việc tạo ra sản phẩm và dịch vụ, cùng với các đầu vào và đầu ra liên quan, là bước khởi đầu quan trọng để đánh giá các mối nguy đối với an toàn và sức khỏe của người lao động Điều này không chỉ giúp nhận diện rủi ro mà còn hỗ trợ việc tích hợp hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp vào các hoạt động khác của tổ chức, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý chung.
Tư duy dựa trên rủi ro nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các rủi ro và cơ hội khi lựa chọn giải pháp cho tổ chức Để đưa ra phương án tối ưu, cần đánh giá kỹ lưỡng các rủi ro và cơ hội, có thể dựa vào các sự kiện đã xảy ra trong tổ chức hoặc ở những tổ chức khác Phân tích rủi ro cũng nên dựa trên dự báo, kết hợp kiến thức và kinh nghiệm để đảm bảo quyết định đúng đắn.
Đánh giá rủi ro có nhiều phương pháp khác nhau, nhưng thường được hiểu là sự kết hợp giữa khả năng xảy ra một mối nguy và hậu quả của mối nguy đó Rủi ro có thể được tính bằng cách nhân điểm số của khả năng và hậu quả Dựa trên kết quả đánh giá, tổ chức sẽ ưu tiên thực hiện các biện pháp ứng phó theo từng mức độ Những rủi ro cao thường được xem xét khi thiết lập mục tiêu và chương trình hành động.
Trung bình Trung bình Cao
Thấp Trung bình Trung bình
Biểu đồ 2.1 Các mức độ rủi ro theo khả năng xảy ra và hậu quả
Lợi ích của việc áp dụng ISO 45001
Khi áp dụng ISO 45001, tổ chức cần xác định và thực hiện các hoạt động có liên quan một cách hệ thống, đồng thời giám sát, đánh giá và cải tiến thường xuyên Điều này giúp tạo ra một môi trường làm việc an toàn, bảo vệ sức khỏe người lao động và đáp ứng các yêu cầu pháp luật.
Khả năng xảy ra liên quan Không những thế, còn có cơ hội cải thiện các điều kiện đó Các quá trình đó gồm:
• Thiết lập và triển khai thực hiện các chính sách và mục tiêu đối với an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
Thiết lập các quy trình một cách có hệ thống là cần thiết, xem xét các bối cảnh hoạt động của tổ chức, đồng thời đánh giá các rủi ro và cơ hội có thể xảy ra, cùng với việc tuân thủ các yêu cầu pháp luật và các yêu cầu khác.
Xác định các mối nguy hiểm đối với an toàn và sức khỏe nghề nghiệp từ các hoạt động là bước đầu tiên quan trọng Sau đó, cần tìm kiếm các biện pháp hiệu quả để loại trừ hoặc kiểm soát những mối nguy này, nhằm hạn chế các tác động tiềm ẩn đến sức khỏe và an toàn của người lao động.
Để quản lý rủi ro đối với An toàn vệ sinh lao động (ATSKNN) và đảm bảo việc tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý cùng những cam kết khác của tổ chức, cần thiết lập các biện pháp kiểm soát hoạt động hiệu quả.
• Nâng cao nhận thức chung về các mối nguy đối với ATSKNN
• Đánh giá được kết quả hoạt động hướng tới ATSKNN và có được các cơ hội cải thiện các kết quả đó với các biện pháp thích hợp
• Đảm bảo người lao động tham gia tích cực vào các vấn đề về ATSKNN
Tổng hợp các biện pháp trên sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín như một nơi làm việc an toàn, từ đó mang lại nhiều lợi ích khác cho tổ chức.
• Tăng cường khả năng đáp ứng sự tuân thủ với các yêu cầu pháp luật
• Giảm chi phí chung để xử lý tai nạn
• Giảm thời gian dừng hoạt động và các chi phí phát sinh
• Giảm sự thiếu hụt lao động và tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên
Đạt được sự thừa nhận theo chuẩn mực quốc tế giúp doanh nghiệp thuyết phục khách hàng về cam kết trách nhiệm xã hội, từ đó nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu.
Diễn giải và hướng dẫn áp dụng các yêu cầu của tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn ISO 45001 có cấu trúc 10 điều như các tiêu chuẩn khác về hệ thống quản lý do ISO ban hành kể từ năm 2012 Trong đó
Bài viết trình bày ba điều đầu tiên mang tính tham khảo, bao gồm Điều 1 về phạm vi áp dụng, Điều 2 liên quan đến tài liệu viện dẫn và Điều 3 giải thích thuật ngữ và định nghĩa Các yêu cầu áp dụng được quy định từ Điều 4 đến Điều 10 và sẽ được diễn giải chi tiết trong phần này.
Tiêu chuẩn được xây dựng dựa trên nguyên tắc chỉ đưa ra yêu cầu cần đáp ứng mà không quy định chi tiết cách thực hiện Các tổ chức có thể lựa chọn phương thức phù hợp để đáp ứng yêu cầu tùy thuộc vào đặc thù của mình Quyết định lựa chọn biện pháp cụ thể của tổ chức bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm bản chất và độ phức tạp của sản phẩm, quy trình tổ chức, trình độ nhân viên, văn hóa tổ chức, nhận định về mức độ rủi ro, cũng như yêu cầu từ các bên quan tâm Để người đọc dễ dàng tiếp cận, phần này được trình bày theo cấu trúc của tiêu chuẩn, với mỗi điều khoản được phân tích từ ba góc độ khác nhau.
- Viện dẫn nguyên văn yêu cầu của tiêu chuẩn (phần trong khung);
- Giải thích ý nghĩa, mục đích kiểm soát của điều khoản đó, tức là phân tích bản chất của yêu cầu;
- Một số gợi ý về cách áp dụng điều khoản đó
Tiêu chuẩn có tính khái quát cao và áp dụng cho mọi loại hình tổ chức, doanh nghiệp, do đó, việc giải thích và hướng dẫn áp dụng không thể phản ánh đầy đủ đặc thù của từng ngành nghề Một số ví dụ trong phần này giúp hình dung cách đáp ứng yêu cầu của tiêu chuẩn và lưu ý đặc biệt Tuy nhiên, tổ chức có thể cần sự hỗ trợ từ tư vấn chuyên nghiệp để diễn giải các yêu cầu của tiêu chuẩn trong bối cảnh riêng của mình.
Số và tiêu đề điều của tiêu chuẩn được để trong dấu ngoặc kép nhằm phân biệt với cách đánh số chung của sách
Tại thời điểm biên soạn cuốn sách này, TCVN ISO 45001 đang trong quá trình dự thảo, và các viện dẫn được lấy từ dự thảo đó Tuy nhiên, một số thuật ngữ và cách diễn đạt trong sách có thể khác với tiêu chuẩn dự thảo.
"occupational health and safety" trong bản gốc tiếng Anh được dịch là
Cụm từ "vệ sinh lao động" đã được sử dụng phổ biến và liên quan đến sức khỏe của người lao động Tuy nhiên, chúng tôi cho rằng cụm từ "an toàn, sức khỏe nghề nghiệp" mang ý nghĩa rộng hơn và phù hợp hơn với bản gốc, vì vậy chúng tôi sẽ sử dụng cụm từ này trong cuốn sách này.
Từ "tổ chức" được sử dụng trong tiêu chuẩn, và cũng được sử dụng trong phần này, chỉ cơ quan, doanh nghiệp áp dụng tiêu chuẩn
2.4.2 Nội dung và hướng dẫn áp dụng từng điều (từ điều 4 đến điều 10) của tiêu chuẩn
"4 Bối cảnh của tổ chức"
"4.1 Hiểu biết về tổ chức và bối cảnh của tổ chức"
Tổ chức cần xác định các vấn đề bên ngoài và nội bộ có liên quan đến mục tiêu của mình, đồng thời đánh giá ảnh hưởng của chúng đến khả năng đạt được kết quả mong muốn trong hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp (ATSKNN).
Hiểu biết về tổ chức và bối cảnh của mình là việc trả lời hai câu hỏi quan trọng: "bạn là ai" và "bạn đang ở đâu" Để đạt được thành công, tổ chức cần nhận diện rõ những thuận lợi và khó khăn mà mình đang đối mặt, từ đó tận dụng tối đa ưu thế và hạn chế rủi ro Việc nắm bắt mọi khía cạnh bên trong lẫn bên ngoài có liên quan đến hoạt động sẽ giúp tổ chức đưa ra những quyết định phù hợp, ảnh hưởng tích cực đến quá trình và kết quả hoạt động.
Hướng dẫn áp dụng yêu cầu không bắt buộc tổ chức phải lập văn bản về bối cảnh, nhưng cần xem xét các yếu tố nội bộ và ngoại bộ trước khi quyết định các vấn đề quan trọng như mở rộng nhà xưởng, thêm sản phẩm, quy trình mới, chuyển địa điểm hoạt động hoặc tái cấu trúc.
Các yếu tố bên ngoài có thể bao gồm:
Môi trường văn hóa, xã hội, chính trị, pháp luật, tài chính, công nghệ, kinh tế và môi trường tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cạnh tranh thị trường Những yếu tố này ảnh hưởng đến các hoạt động kinh doanh ở cấp độ quốc tế, quốc gia, khu vực và địa phương, tạo ra những thách thức và cơ hội cho các doanh nghiệp.
Sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh, nhà thầu, nhà thầu phụ, nhà cung cấp, đối tác và nhà phân phối mới, cùng với các công nghệ, luật mới và sự phát triển của ngành nghề mới, đã tạo ra một môi trường kinh doanh đầy thách thức và cơ hội.
- Kiến thức mới về sản phẩm và ảnh hưởng của chúng đến an toàn và sức khỏe;
- Các khuynh hướng và tác nhân chính liên quan đến ngành hoặc lĩnh vực có ảnh hưởng đến tổ chức;
- Các mối quan hệ với các bên quan tâm bên ngoài, cũng như các quan niệm về giá trị của họ;
Các yếu tố bên trong có thể là:
- Phương thức điều hành, cơ cấu tổ chức, vai trò và trách nhiệm giải trình;
- Chính sách, mục tiêu và các chiến lược đã được áp dụng để đạt được chúng;
- Các khả năng, với vai trò là nguồn lực, kiến thức và năng lực (ví dụ như vốn, thời gian, nhân lực, quy trình, hệ thống và công nghệ);
- Hệ thống thông tin, luồng thông tin và quá trình ra quyết định (cả chính thức lẫn không chính thức);
- Sự ra đời của sản phẩm, vật liệu, dịch vụ, công cụ, phần mềm, mặt bằng và thiết bị mới;
- Quan hệ với người lao động, cũng như nhận thức và quan niệm về giá trị của người lao động;
- Văn hóa trong tổ chức;
- Tiêu chuẩn, hướng dẫn và mô hình được tổ chức áp dụng;
- Hình thức và mức độ quan hệ hợp đồng, bao gồm, ví dụ, các hoạt động thuê ngoài;
- Sắp xếp thời gian làm việc;
Các yếu tố nêu trên có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến tổ chức, vì vậy cần thiết phải phân tích và xem xét chúng để có biện pháp xử lý phù hợp.
Việc nhận biết và xem xét bối cảnh cần được thực hiện thường xuyên và định kỳ, đặc biệt trong các hoạt động xem xét của lãnh đạo Các công ty đại chúng thường thực hiện quy trình này một cách bài bản trong báo cáo trình đại hội cổ đông Các công ty khác cũng có thể tham khảo các báo cáo tương tự Bên cạnh đó, bối cảnh cần được phân tích khi có sự kiện lớn xảy ra hoặc sắp xảy ra, như đầu tư vào dây chuyền mới, thay đổi công nghệ, hoặc khi có dịch bệnh.
"4.2 Hiểu biết về nhu cầu và mong đợi của người lao động và các bên quan tâm khác"
Các tổ chức cần xác định các bên quan tâm ngoài người lao động liên quan đến hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp (ATSKNN) Đồng thời, cần nắm bắt các nhu cầu và mong đợi của người lao động cũng như các bên liên quan khác Quan trọng là xác định các yêu cầu pháp lý và các yêu cầu khác mà tổ chức phải tuân thủ.
An toàn và sức khỏe nghề nghiệp là yếu tố quan trọng đối với người lao động, vì vậy tổ chức cần lắng nghe ý kiến của họ về tình trạng an toàn và sức khỏe tại nơi làm việc, đồng thời đáp ứng các nhu cầu và mong đợi của nhân viên Ngoài ra, tổ chức cũng phải xem xét yêu cầu của các bên liên quan để đảm bảo tuân thủ pháp luật, phù hợp với văn hóa cộng đồng và cạnh tranh hiệu quả Những yếu tố này không chỉ giúp duy trì và phát triển nguồn nhân lực ổn định mà còn góp phần xây dựng và bảo vệ hình ảnh của tổ chức trong cộng đồng.
Các bên quan tâm ngoài những người lao động có thể bao gồm:
- Các cơ quan pháp luật và cơ quan quản lý (ở địa phương, khu vực, tỉnh, quốc gia hoặc quốc tế);
- Nhà cung cấp, nhà thầu và nhà thầu phụ;
- Đại diện người lao động;
- Tổ chức của người lao động (công đoàn) và tổ chức người sử dụng lao động;
- Chủ sở hữu, cổ đông, đối tác, khách tham quan, cộng đồng địa phương, các tổ chức xung quanh và xã hội;
Khách hàng, cơ sở dịch vụ y tế, các dịch vụ cộng đồng, báo chí, viện nghiên cứu, hiệp hội doanh nghiệp và tổ chức phi chính phủ đều đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái chăm sóc sức khỏe và phát triển cộng đồng.
- Các tổ chức về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, chuyên gia về an toàn lao động và chăm sóc sức khoẻ