TỔNG QUAN
THỰC HÀNH TỐT CƠ SỞ BÁN LẺ THUỐC (GPP)
1.1.1 Khái ni m, nguyên t c Th c hành t t c s bán l thu c (GPP)ệm, nguyên tắc Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc (GPP) ắc Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc (GPP) ực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc (GPP) ốt cơ sở bán lẻ thuốc (GPP) ơ sở bán lẻ thuốc (GPP) ở bán lẻ thuốc (GPP) ẻ thuốc (GPP) ốt cơ sở bán lẻ thuốc (GPP)
GPP là chữ viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Good Pharmacy Practices”, được dịch sang tiếng Việt là “Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc”
Năm 2011, FIP và WHO đã cập nhật GPP, định nghĩa GPP là “Thực hành đáp ứng nhu cầu của người sử dụng dịch vụ dược sĩ để cung cấp dịch vụ chăm sóc tối ưu và dựa trên bằng chứng.” Để thực hiện tốt, cần có khung tiêu chuẩn chất lượng quốc gia hướng dẫn Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc – GPP là bộ nguyên tắc và tiêu chuẩn cho việc hành nghề tại cơ sở bán lẻ thuốc, nhằm đảm bảo cung ứng và bán lẻ thuốc trực tiếp đến người sử dụng, đồng thời khuyến khích việc sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.
Tại Việt Nam, mục tiêu chính của Chính sách Quốc gia về thuốc là đảm bảo việc sử dụng thuốc hợp lý, an toàn và hiệu quả Hầu hết các nguồn thuốc, bao gồm cả sản phẩm nội địa và nhập khẩu, đều được phân phối qua các cơ sở bán lẻ thuốc Ngày 24/01/2007, Bộ Y tế đã ban hành và áp dụng nguyên tắc cùng tiêu chuẩn “Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc” dựa trên bộ tiêu chuẩn GPP của FIP/WHO.
Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc (GPP) là bộ quy tắc quy định các nguyên tắc và tiêu chuẩn tối thiểu trong hoạt động nghề nghiệp của dược sĩ và nhân viên dược tại nhà thuốc GPP khuyến khích việc tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và chuyên môn cao hơn mức yêu cầu pháp lý, nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ và an toàn cho người tiêu dùng.
Đặt lợi ích của người bệnh và sức khỏe cộng đồng lên trên hết.
Cung cấp thuốc đảm bảo chất lượng kèm theo thông tin về thuốc, tư vấn thích hợp cho người sử dụng, theo dõi việc sử dụng của họ.
Tham gia vào hoạt động tự điều trị, bảo đảm cung cấp thuốc và tư vấn dùng thuốc, tự điều trị triệu chứng của các bệnh đơn giản.
Góp phần đẩy mạnh việc kê đơn phù hợp, kinh tế và việc sử dụng thuốc an toàn, hợp lý và có hiệu quả.
Nguyên tắc cơ bản trong tiêu chuẩn GPP của Việt Nam và các quốc gia khác là ưu tiên lợi ích của người bệnh và sức khỏe cộng đồng Do đó, mọi quy định trong tiêu chuẩn GPP đều được thiết lập nhằm hướng tới nguyên tắc này.
1.1.2 Tiêu chu n GPP đ i v i nhà thu c Vi t Namẩn GPP đối với nhà thuốc ở Việt Nam ốt cơ sở bán lẻ thuốc (GPP) ới nhà thuốc ở Việt Nam ốt cơ sở bán lẻ thuốc (GPP) ở bán lẻ thuốc (GPP) ệm, nguyên tắc Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc (GPP)
Theo quy định của Bộ Y tế, nhà thuốc đạt chuẩn GPP phải đáp ứng các yêu cầu về nhân sự, cơ sở vật chất kỹ thuật, bao gồm thiết kế, diện tích, thiết bị bảo quản thuốc, ghi nhãn, hồ sơ sổ sách và tài liệu chuyên môn Ngoài ra, nhà thuốc còn phải thực hiện các hoạt động chuyên môn như mua bán, bảo quản và tư vấn thuốc một cách hiệu quả.
Người phụ trách chuyên môn hoặc chủ cơ sở bán lẻ phải có Chứng chỉ hành nghề dược theo quy định hiện hành
Cơ sở bán lẻ có nguồn nhân lực thích hợp (số lượng, bằng cấp, kinh nghiệm nghề nghiệp) để đáp ứng quy mô hoạt động.
Về cơ sở vật chất:
Địa điểm cố định, riêng biệt, bố trí ở nơi cao ráo, thoáng mát, an toàn, cách xa nguồn ô nhiễm.
Để đảm bảo an toàn cho thuốc, cần xây dựng không gian lưu trữ chắc chắn với trần chống bụi Tường và nền nhà nên được thiết kế dễ dàng cho việc vệ sinh, đồng thời phải đảm bảo đủ ánh sáng mà không để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
Diện tích tối thiểu cho cửa hàng kinh doanh thuốc là 10m2, đảm bảo có khu vực trưng bày và bảo quản thuốc Ngoài ra, cần có không gian để khách hàng tiếp xúc và trao đổi thông tin về việc sử dụng thuốc với người bán lẻ.
Cần bố trí thêm diện tích cho các hoạt động bổ sung như phòng pha chế theo đơn và khu vực bán lẻ thuốc không còn bao bì, nhằm đảm bảo quy trình pha chế và cung cấp thuốc trực tiếp cho người bệnh được thực hiện hiệu quả và an toàn.
Nơi rửa tay cho người bán lẻ và người mua thuốc
Kho bảo quản thuốc riêng (nếu cần)
Các hoạt động mua bán thuốc và tư vấn về thuốc của dược sĩ cơ sở bán lẻ thuốc được quy định như sau:
ĐẠI CƯƠNG VỀ THUỐC KHÁNG SINH
s bán l thu c ở bán lẻ thuốc ẻ thuốc ốc, bán thuốc và tư vấn bán hàng tại cơ
1.2 ĐẠI CƯƠNG VỀ KHÁNG SINH
Kháng sinh, theo quan niệm truyền thống, là các hợp chất do vi sinh vật như vi khuẩn, nấm và xạ khuẩn sản sinh, có khả năng ức chế sự phát triển hoặc tiêu diệt các vi khuẩn khác.
Hiện nay, kháng sinh không chỉ được sản xuất từ vi sinh vật tự nhiên mà còn được tạo ra thông qua quá trình bán tổng hợp hoặc tổng hợp hóa học, dẫn đến sự thay đổi trong định nghĩa về kháng sinh.
Kháng sinh là hợp chất được chiết xuất từ vi sinh vật hoặc sản xuất tổng hợp, có khả năng ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh ở liều thấp.
- Các bước cơ bản trong bán thuốc: hỏi → tư vấn → cung cấp thuốc phù hợp với giá quy định
- Được phép thay thế thuốc trong đơn và chịu trách nhiệm khi có sự đồng ý của người mua.
- Thuốc kiểm soát đặc biệt cần lưu sổ và đơn thuốc
- Có thái độ hòa nhã lịch sự
- Đảm bảo cung cấp thông tin tư vấn thuốc và lời khuyên đúng đắn, hợp lý, hiệu quả.
- Giữ bí mật thông tin người bệnh
- Tư vấn phù hợp trong các trường hợp cần đi khám bác sĩ hoặc chưa cần dùng thuốc.
- Không tiến hành quảng cáo thuốc trái quy định.
- Có hồ sơ đầy đủ theo dõi kinh doanh
- Thực hiện tốt kiểm tra khi mua và kiểm soát khi bảo quản.
Kháng sinh được chia thành hai loại chính dựa trên phương thức tác dụng: kháng sinh tác động trực tiếp và kháng sinh ức chế Các loại kháng sinh này có vai trò quan trọng trong việc điều trị nhiễm trùng và bảo vệ sức khỏe con người.
Kháng sinh được chia thành hai loại chính: kháng sinh kìm khuẩn (bacteriostatic) và kháng sinh diệt khuẩn (bacteriocidal) Tuy nhiên, ranh giới giữa hai loại này không rõ ràng, vì một số kháng sinh kìm khuẩn có thể có tác dụng diệt khuẩn ở nồng độ cao hơn Tác động của kháng sinh phụ thuộc vào loại và số lượng vi khuẩn, cũng như môi trường và nồng độ của kháng sinh Một số kháng sinh kìm khuẩn tiêu biểu bao gồm acid fusidic, acid nalidixic, clindamycin, lincomycin, erythromycin, nitrofurantoin, sulfamid, tetracyclin và trimethoprim.
Kháng sinh có tác dụng kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn, nhưng ở nồng độ cao hơn, chúng có thể tiêu diệt vi khuẩn Người ta phân loại kháng sinh thành hai nhóm chính: nhóm ức chế (bacteriostatic) và nhóm diệt khuẩn (bactericidal) Sự tác động của kháng sinh phụ thuộc vào nồng độ, loại vi khuẩn và môi trường xung quanh Để đạt hiệu quả điều trị, nồng độ kháng sinh cần phải đủ cao để hỗ trợ hệ miễn dịch trong việc loại trừ vi khuẩn Một số kháng sinh như polymyxin, aminoglycosid, cephalosporin, và vancomycin có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, trong khi các kháng sinh khác như penicillin và rifampicin có tác dụng ức chế sự phát triển của chúng.
Kháng sinh được phân loại thành hai loại chính: kháng sinh ức chế (bacteriostatic) và kháng sinh diệt khuẩn (bactericidal) Kháng sinh ức chế có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn ở nồng độ thấp, trong khi kháng sinh diệt khuẩn tiêu diệt vi khuẩn ở nồng độ cao Polymyxin là loại kháng sinh duy nhất có tác dụng rõ ràng trong việc phá hủy màng tế bào vi khuẩn, do đó yêu cầu nồng độ kháng sinh cần được duy trì ở mức thích hợp để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất Các kháng sinh khác như penicillin hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn Việc hiểu rõ cơ chế tác dụng của từng loại kháng sinh là rất quan trọng trong việc điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả.
1.2.3 C ch tác d ngơ sở bán lẻ thuốc (GPP) ế tác dụng ụng
Sau khi vào tế bào, kháng sinh tác động lên vi khuẩn và phát huy hiệu quả rõ ràng Một số kháng sinh kìm khuẩn ở nồng độ cao lại có tác dụng khác nhau Do đó, kháng sinh được chia thành hai loại dựa trên cơ chế hoạt động của chúng.
Kháng sinh có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách tác động lên vách tế bào của chúng Vi khuẩn sinh ra sẽ không gây nhiễm khuẩn nếu cơ thể có khả năng loại trừ chúng Các loại kháng sinh được phân loại thành hai nhóm chính: -lactam và vancomycin, với tác dụng ức chế vi khuẩn hiệu quả.
Kháng sinh có tác dụng ức chế vi khuẩn ở nồng độ cao hơn, được chia thành hai loại chính: kháng sinh ức chế (bacteriostatic) và kháng sinh diệt khuẩn Chức năng đặc biệt của kháng sinh là khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách làm cho các ion bên trong tế bào thoát ra Trong số đó, polymyxin là kháng sinh duy nhất có tác dụng chọn lọc đối với màng nguyên tương Hệ thống miễn dịch của cơ thể cũng đóng vai trò quan trọng trong việc loại trừ vi khuẩn, ví dụ như hiệu quả của polymyxin trong việc bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.
Sự tổng hợp protein ở vi khuẩn chủ yếu diễn ra tại ribosom 70S Tốc độ phát triển và số lượng vi khuẩn bị ảnh hưởng bởi môi trường và nồng độ kháng sinh kìm khuẩn Khi nồng độ kháng sinh cao, chúng có thể ức chế sự hình thành protein, dẫn đến việc giảm số lượng vi khuẩn Các kháng sinh này hoạt động theo cơ chế ức chế, làm cho protein không được tổng hợp, ảnh hưởng đến chức năng sinh học của vi khuẩn.
Kháng sinh đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn, đặc biệt trong các trường hợp nhiễm khuẩn Polymyxin là một trong số ít kháng sinh có hiệu quả rõ rệt đối với vi khuẩn Các loại kháng sinh như sulfamid và trimethoprim ức chế quá trình chuyển hóa acid folic, cần thiết cho sự tổng hợp acid amin và purin Ở nồng độ cao, một số kháng sinh kìm khuẩn có thể tác động mạnh mẽ hơn, ảnh hưởng đến sự phát triển của vi khuẩn và khả năng chống đỡ của cơ thể.
Kháng sinh có thể được chia thành hai loại chính: kháng sinh kìm khuẩn và kháng sinh diệt khuẩn, với tác dụng phụ thuộc vào chủng loại và số lượng vi khuẩn cũng như khả năng của cơ thể trong việc loại trừ chúng Ở nồng độ cao, một số kháng sinh kìm khuẩn vẫn có tác động nhất định lên vi khuẩn, và hiệu quả điều trị còn phụ thuộc vào tốc độ phát triển của vi khuẩn, môi trường xung quanh và nồng độ kháng sinh được sử dụng Do đó, việc lựa chọn kháng sinh phù hợp là rất quan trọng trong điều trị nhiễm trùng.
Kháng sinh được chia thành hai loại chính: kháng sinh kìm khuẩn và kháng sinh diệt khuẩn Kháng sinh kìm khuẩn hoạt động ở nồng độ cao hơn, giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn mà không tiêu diệt chúng hoàn toàn Trong khi đó, kháng sinh diệt khuẩn có khả năng tiêu diệt vi khuẩn trực tiếp Việc sử dụng kháng sinh hiệu quả phụ thuộc vào loại và số lượng vi khuẩn gây bệnh, cũng như khả năng hình thành protein của chúng Mặc dù có sự phân chia rõ ràng, thực tế không có ranh giới cứng nhắc giữa hai loại kháng sinh này, và một số loại như polymyxin có tác dụng đặc biệt Việc lựa chọn kháng sinh phù hợp là rất quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã xếp Việt Nam vào nhóm các quốc gia có tỷ lệ kháng kháng sinh cao nhất toàn cầu Theo bản đồ sử dụng kháng sinh năm 2015 của IMS Health, Việt Nam nằm trong danh sách các nước tiêu thụ kháng sinh nhiều Trong khi các nước phát triển vẫn sử dụng hiệu quả kháng sinh thế hệ 1, Việt Nam đã phải chuyển sang kháng sinh thế hệ 3 và 4 Đặc biệt, một số siêu vi khuẩn kháng tất cả các loại kháng sinh đã xuất hiện tại nước ta, với nhóm vi khuẩn gram âm đường ruột là phổ biến nhất Từ năm 2009 đến nay, lượng thuốc kháng sinh bán ra tại Việt Nam đã tăng gấp đôi, trong đó 88% kháng sinh ở thành phố được bán mà không cần đơn thuốc, và tỷ lệ này ở nông thôn lên đến 91%.
VAI TRÒ CỦA DƯỢC SĨ TRONG HOẠT ĐỘNG CỦA NHÀ THUỐC
Dược là thuốc và nguyên liệu làm thuốc.
Thuốc là chế phẩm chứa dược chất hoặc dược liệu, được sử dụng cho con người với mục đích phòng bệnh, chẩn đoán, chữa trị, giảm nhẹ triệu chứng bệnh và điều chỉnh chức năng sinh lý Các loại thuốc bao gồm thuốc hóa dược, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền, vắc xin và sinh phẩm.
Thuốc không kê đơn là loại thuốc được phép cấp phát và bán lẻ mà không cần đơn thuốc, theo danh mục do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành.
Thuốc kê đơn là loại thuốc cần có đơn thuốc để được cấp phát, bán lẻ và sử dụng Việc sử dụng thuốc không theo đúng chỉ định của bác sĩ có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe và tính mạng của người bệnh.
Hạn dùng của thuốc là khoảng thời gian quy định cho phép sử dụng thuốc, tính từ ngày sản xuất đến ngày hết hạn Thời gian này có thể được ghi bằng ngày, tháng, năm hoặc chỉ bằng tháng, năm, và trong trường hợp chỉ ghi tháng, năm, hạn dùng sẽ được tính đến ngày cuối cùng của tháng hết hạn.
Hành nghề dược là việc áp dụng chuyên môn cá nhân trong kinh doanh dược phẩm và thực hiện các hoạt động dược lâm sàng Thực hành tốt dược phẩm bao gồm các nguyên tắc và tiêu chuẩn liên quan đến sản xuất, bảo quản, kiểm nghiệm, lưu thông thuốc, kê đơn thuốc, thử nghiệm lâm sàng, cũng như nuôi trồng và thu hái dược liệu Những tiêu chuẩn này được Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành hoặc công bố dựa trên các hướng dẫn cụ thể.
Tổ chức Y tế Thế giới hoặc của các tổ chức quốc tế khác mà Việt Nam là thành viên hoặc công nhận (Quốc hội, 2016).
Kinh doanh dược bao gồm các hoạt động từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm và cung ứng dịch vụ liên quan đến thuốc và nguyên liệu dược phẩm, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Người bán lẻ thuốc bao gồm dược sĩ đại học và những cá nhân được đào tạo về dược, hoạt động tại các cơ sở bán lẻ thuốc Đối tượng này không chỉ gồm dược sĩ trung học và dược tá, mà còn có y sĩ quản lý tủ thuốc tại trạm y tế, cùng với những người bán lẻ thuốc thành phẩm đông y và thuốc từ dược liệu.
Nhân viên nhà thuốc bao gồm dược sĩ chủ nhà thuốc và những người phụ trách chuyên môn, cùng với các nhân viên có bằng cấp chuyên môn về dược Họ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ y tế tại nhà thuốc, theo quy định của Bộ Y tế (2011).
Nhãn thuốc là bản in hoặc bản vẽ chứa chữ, hình vẽ, hình ảnh và dấu hiệu, được in hoặc dán chắc chắn trên bao bì thương phẩm của thuốc Nó bao gồm cả tờ hướng dẫn sử dụng và nhãn phụ, theo quy định của Bộ Y tế năm 2016.
Ghi nhãn thuốc là việc thể hiện nội dung cần thiết, cơ bản lên nhãn thuốc (Bộ Y tế, 2016).
Số đăng ký là ký hiệu bao gồm các chữ và số được các đơn vị chức năng của
Bộ Y tế quy định rằng để một thuốc hoặc sinh phẩm chẩn đoán in vitro được chứng nhận, cần phải có sự phê duyệt cho phép lưu hành tại Việt Nam.
Niêm yết giá thuốc là quy định yêu cầu các cơ sở kinh doanh thuốc phải công khai giá bán thông qua việc in, dán hoặc ghi giá lên bao bì thuốc, hoặc thông báo trên bảng, giấy và các hình thức khác tại nơi bán Điều này nhằm đảm bảo minh bạch trong việc cung cấp thông tin giá thuốc cho người tiêu dùng, theo hướng dẫn của Bộ Y tế, Bộ Tài chính và Bộ Công Thương (2011).
Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền.
Bán lẻ thuốc là hoạt động chuyên môn của cơ sở, trong đó cung cấp và bán thuốc trực tiếp đến tay người tiêu dùng Hoạt động này không chỉ bao gồm việc cung cấp thuốc mà còn kèm theo tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả cho người sử dụng.
Dược sĩ là những chuyên gia trong lĩnh vực y tế, có vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều trị bệnh tật thông qua việc tối ưu hóa và theo dõi việc sử dụng thuốc Họ thường làm việc cùng với bác sĩ và các nhân viên y tế khác để đảm bảo hiệu quả điều trị Dược sĩ cộng đồng là những người dễ tiếp cận nhất với công chúng, cung cấp thuốc theo đơn và bán thuốc không cần đơn một cách hợp pháp.
WHO nhấn mạnh vai trò quan trọng của dược sĩ trong việc đảm bảo chất lượng và sử dụng thuốc an toàn, nhờ vào kiến thức sâu rộng về thuốc và kỹ năng giao tiếp tốt Với sự phát triển của các loại thuốc tổng hợp đặc hiệu, dược sĩ cần sử dụng kiến thức khoa học để hướng dẫn bệnh nhân sử dụng thuốc đúng cách, đồng thời bảo vệ họ khỏi những nguy cơ liên quan đến việc sử dụng thuốc Mục tiêu của dược sĩ là tối ưu hóa điều trị bằng cách chuẩn bị, cung cấp và kiểm soát thuốc, cũng như cung cấp thông tin và lời khuyên cho người kê đơn và người sử dụng, nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Các nhà thuốc đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp thuốc và tư vấn sức khỏe Theo quy định, dược sĩ tại nhà thuốc có quyền bán cả thuốc kê đơn và không kê đơn, đồng thời phải đánh giá sự phù hợp của thuốc và liều lượng, cũng như cảnh báo cho bệnh nhân về các tác dụng phụ Trong bối cảnh tự chăm sóc sức khỏe ngày càng quan trọng, trách nhiệm của dược sĩ ngày càng tăng Nghiên cứu của Olson và cộng sự cho thấy dược sĩ tại Hà Nội đôi khi hoạt động như cả bác sĩ và dược sĩ, có khả năng kê đơn thuốc và cung cấp thuốc cho khách hàng.
Theo WHO, vai trò của người dược sĩ là:
Hình 1.2 Vai trò c a D ủa Dược sĩ theo WHO ư vấn bán hàng tại cơợc sĩ theo WHO c sĩ theo WHO
Người giao tiếp:i giao ti p:ế tác dụng
KỸ NĂNG TƯ VẤN VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC KHÁNG
Theo Puckket và Cộng sự (1978), tư vấn cho bệnh nhân được hiểu là mọi thông tin mà dược sĩ truyền đạt về thuốc và cách sử dụng của nó Đến năm 1997, Aslanpour và Smith đã mở rộng định nghĩa này, nhấn mạnh rằng tư vấn bệnh nhân không chỉ bao gồm thông tin về thuốc mà còn liên quan đến các vấn đề sức khỏe khác.
Kỹ năng quan sát và lắng nghe của dược sĩ là rất quan trọng trong tư vấn và giao tiếp khi bán thuốc kháng sinh Những kỹ năng này giúp họ thu thập thông tin cần thiết, từ đó đảm bảo việc bán thuốc diễn ra an toàn, hiệu quả và hợp lý.
Khi tiếp cận bệnh nhân, cần thể hiện sự nhẹ nhàng, ân cần và cảm thông Người bán thuốc nên cung cấp thông tin đầy đủ, sử dụng ngôn ngữ đơn giản và ngắn gọn, tránh từ ngữ mơ hồ và thuật ngữ chuyên môn Đối với những người có trình độ văn hóa thấp, như người già, người khuyết tật hay trẻ em dưới 10 tuổi, nên kết hợp ngôn ngữ và ký hiệu để truyền đạt hiệu quả thông điệp.
Giọng nói và thuật ngữ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp với bệnh nhân, giúp tạo sự thân mật và cởi mở Dược sĩ có giọng nói gần gũi sẽ khuyến khích bệnh nhân chia sẻ thông tin, đặc biệt là với người cao tuổi hoặc những người mắc bệnh hiểm nghèo Để tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc một cách an toàn và hợp lý, dược sĩ tại các nhà thuốc đạt tiêu chuẩn GPP cần trang bị cho mình những kỹ năng cần thiết trong quá trình giao tiếp.
Dược sĩ nhà thuốc cần đặt câu hỏi hiệu quả để khai thác thông tin quan trọng từ khách hàng, bao gồm triệu chứng, tiền sử bệnh và đối tượng sử dụng thuốc Việc nắm bắt nhu cầu sử dụng thuốc, đơn thuốc và khả năng thanh toán giúp dược sĩ hiểu rõ hơn về mong muốn của người bệnh, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc tư vấn và cung cấp sản phẩm.
Kỹ năng hỏi là yếu tố quan trọng nhất trong quy trình bán hàng Để đạt hiệu quả cao, dược sĩ cần biết cách cân bằng giữa các câu hỏi và phong cách hỏi, nhằm tạo sự hấp dẫn và tránh cảm giác nhàm chán cho khách hàng.
Để nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân, người bán thuốc cần cung cấp những lời khuyên hữu ích về chế độ sinh hoạt, dinh dưỡng, phòng bệnh, và khuyến nghị bệnh nhân đến cơ sở y tế thay vì tự ý sử dụng thuốc hoặc giới thiệu cho người khác Thuốc không phải là hàng hóa thông thường; do đó, dược sĩ cần có kiến thức chuyên sâu về bệnh và thuốc, từ đó đưa ra những quyết định khách quan nhằm lựa chọn thuốc phù hợp, đảm bảo hiệu quả điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng thuốc, người bán thuốc cần cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng, bao gồm liều lượng, tần suất và thời điểm dùng thuốc Ngoài ra, cần thông báo về các tác dụng phụ có thể xảy ra và cách xử trí kịp thời Việc này không chỉ giúp người dùng hiểu rõ hơn về sản phẩm mà còn nâng cao ý thức về việc sử dụng thuốc đúng cách.
Khi cung cấp thông tin cho bệnh nhân, việc kết hợp giữa lời nói và chữ viết là rất quan trọng Thông tin bằng lời nói dễ bị quên, trong khi thông tin được ghi lại giúp bệnh nhân dễ dàng nhớ và tham khảo khi cần Do đó, dược sĩ cần tận tình hướng dẫn bệnh nhân bằng cả hai hình thức: truyền đạt thông tin bằng lời và ghi chú trên bao bì thuốc để đảm bảo bệnh nhân tuân thủ đúng liệu trình điều trị.
Trong giao tiếp với khách hàng, dược sĩ nhà thuốc cần đặt người bệnh làm trung tâm Đối với những người không đủ khả năng chi trả, việc tư vấn lựa chọn các loại thuốc có giá hợp lý là rất quan trọng Điều này giúp đảm bảo hiệu quả điều trị mà vẫn giảm thiểu chi phí cho người bệnh.
Tư vấn bệnh nhân không chỉ mang lại lợi ích cho người bệnh mà còn cho dược sĩ, tuy nhiên để đạt được hiệu quả tối ưu, dược sĩ cần có trách nhiệm và cái nhìn đúng đắn trong quá trình tư vấn Tại Bắc Mỹ, quy trình bán thuốc cho khách hàng được chia thành 6 bước, được gọi tắt là “GATHER”.
- Greeting – Đón tiếp khách hàng
- Telling – Trao đổi vấn đề liên quan đến thuốc và điều trị
- Help – Giúp đỡ khách hàng lựa chọn thuốc phù hợp
- Explaining – Giải thích, hướng dẫn sử dụng thuốc
- Return – Kế hoạch cho những lần gặp sau.
Quy trình 6 bước G – A –T – H – E – R thực chất là chi tiết hơn các nội dung trong Q – A – T.
Tại Australia, Hiệp hội Dược phẩm quốc gia đã thiết lập hai quy trình quan trọng cho thực hành nhà thuốc, đó là “WHAT – STOP – GO” và “CARER” Các quy trình này áp dụng cho cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, với sự chỉ định chỉ từ dược sĩ.
Quy trình “WHAT – STOP – GO” gồm các bước sau:
Người dược sĩ cần làm rõ vấn đề của người bệnh, bao gồm các loại thuốc họ đang sử dụng và tình trạng sức khỏe hiện tại của họ.
+ How long: đã bị bao lâu?
+ Actual symptoms: triệu chứng cụ thể?
+ Treatment: thuốc đã sử dụng, tình trạng?
- STOP: bao gồm việc dừng lại và đánh giá tình trạng người bệnh
+ Symptoms: triệu chứng, tác dụng phụ của thuốc?
+ Totally: chú ý với các bệnh nhân đặc biệt?
+ Overuse / abuse: Bệnh nhân tự dùng quá liều?
+ Pharmacist: kiểm tra nếu bệnh nhân muốn kể.
- GO: Cấp phát thuốc cho người bệnh và cung cấp lời khuyên cho họ về vấn đề điều trị và cách dùng thuốc.
Trong khi đó, quy trình “CARER” gồm 5 bước cụ thể:
Kiểm tra tình trạng sức khỏe của bệnh nhân bằng cách xác định ai là người gặp vấn đề, triệu chứng cụ thể mà họ đang gặp phải, các biện pháp đã áp dụng, thời gian xuất hiện triệu chứng, các bệnh mắc kèm và thuốc đang sử dụng.
Đánh giá tình trạng bệnh nhân là bước quan trọng để xác định chẩn đoán chính xác và lựa chọn liệu pháp thuốc phù hợp Trong quá trình này, cần xem xét các yếu tố như tương tác thuốc cũng như mức độ tuân thủ và niềm tin của bệnh nhân vào phác đồ điều trị.
- R (Respond): Phản hồi lại về cân nhắc liệu pháp thích hợp, tham khảo ý kiến và cân nhắc nếu thuốc không phù hợp.
- E (Explain): giải thích các hướng dẫn bằng lời, viết chỉ dẫn, các biện pháp nhằm cải thiện tình trạng sức khỏe và khuyến khích bệnh nhân tuân thủ.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC NHÀ THUỐC GPP VÀ KỸ NĂNG TƯ VẤN, HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC KHÁNG SINH CHO NGƯỜI MUA THUỐC
1.6.1 Tại một số nước trên thế giới
Hiện nay, nhiều quốc gia trên thế giới đã áp dụng tiêu chuẩn "Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc" (GPP), trở thành tiêu chuẩn chung cơ bản Kể từ năm 2016, một số quốc gia châu Á và cộng đồng châu Âu cũng đã thực hiện GPP Liên đoàn dược phẩm quốc tế (FIP) đã công nhận và triển khai GPP tại các nước đang phát triển từ năm 1998.
Một số quốc gia Bắc Âu, như Phần Lan và Thụy Điển, đã thiết lập các quy định cụ thể về GPP PGEU cũng đã cung cấp thời gian biểu khác nhau cho từng nội dung và hoạt động liên quan đến GPP.
Quá trình áp dụng các nguyên tắc và tiêu chuẩn "Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc" (GPP) đã được triển khai tại nhiều khu vực và quốc gia trên thế giới, như thể hiện trong Bảng 1.1.
Quá trình triển khai và áp dụng các nguyên tắc, tiêu chuẩn "Thực hành thuốc có đơn và thuốc không bán thuốc", cũng như tiêu chuẩn "Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc" (GPP) là rất quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ bán thuốc và tư vấn tại các cơ sở bán lẻ Việc tuân thủ những nguyên tắc này không chỉ đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng mà còn góp phần vào việc phát triển hệ thống phân phối thuốc hiệu quả tại các khu vực và quốc gia khác nhau trên thế giới.
Năm N, nội dung liên quan đến việc thực hiện các nguyên tắc Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc (GPP) được nhấn mạnh Các cơ sở bán lẻ thuốc cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn và quy định để đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng Việc áp dụng GPP không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động của cơ sở mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Năm 1993, các khuyến cáo từ các quốc gia đã chỉ ra rằng việc áp dụng tiêu chuẩn kháng sinh kìm khuẩn ở nồng độ cao hơn có tác dụng rõ rệt Kháng sinh được chia thành hai loại chính: kháng sinh ức chế (bacteriostatic) và kháng sinh có tác dụng diệt khuẩn Trong lĩnh vực cung ứng, sự phát triển của kháng sinh không có ranh giới rõ ràng cho tác dụng ức chế Đặc biệt, polymyxin là loại kháng sinh duy nhất có hiệu quả kìm khuẩn ở nồng độ cao hơn, theo khuyến cáo của WHO.
Vào năm 1998, có thông qua bản hướng dẫn rõ ràng cho người dân triển khai GPP nhằm ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn Polymyxin là kháng sinh duy nhất có tác dụng hiệu quả trong việc ức chế tốc độ phát triển của vi khuẩn trong môi trường nhất định và nồng độ cụ thể.
FIP – t i h iại: Một số kháng sinh kìm khuẩn khi sử dụng ở nồng độ cao có khả năng tác động tích cực đến cơ thể, giúp loại trừ vi khuẩn hiệu quả hơn.
Năm 1998, C th hóa ch đ GPP được chuyển đổi thành quy trình Q – Aụng, trong đó kháng sinh được phân loại thành hai nhóm dựa trên tốc độ phát triển của vi khuẩn Môi trường và nồng độ kháng sinh cũng ảnh hưởng đến hiệu quả, vì một số kháng sinh có tác dụng kìm khuẩn ở nồng độ cao hơn.
Các nưới rõ ràng cho c B c' Mỹ
Vào năm 1998, quy trình GPP đã được chuyển hóa thành các quy trình cụ thể, trong đó kháng sinh được phân loại thành hai nhóm chính Tốc độ phát triển của vi khuẩn phụ thuộc vào môi trường và nồng độ kháng sinh Đặc biệt, một số kháng sinh có tác dụng kìm khuẩn ở nồng độ cao hơn, cho thấy sự đa dạng trong cơ chế hoạt động của chúng.
Các nưới rõ ràng cho c B c' Mỹ
Polymyxin là kháng sinh duy nhất có tác dụng ức chế hoàn toàn sự phát triển của vi khuẩn ở một số quốc gia Các kháng sinh kìm khuẩn khác cũng có tác dụng tương tự, nhưng chỉ ở nồng độ cao hơn Sự phân loại kháng sinh thường dựa trên khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, thời gian tác động và nồng độ cần thiết để đạt hiệu quả Việc nghiên cứu và hiểu rõ về các loại kháng sinh này là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả điều trị và kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn.
Năm 1998, có những quy định về GPP cho từng loại dịch cơ thể, cho thấy khả năng loại trừ vi khuẩn phụ thuộc vào chủng loại và số lượng vi khuẩn Một số kháng sinh kìm khuẩn có tác dụng mạnh hơn khi sử dụng ở nồng độ cao, điều này cho thấy sự quan trọng của việc lựa chọn đúng loại kháng sinh trong điều trị.
Nghiên cứu về đánh giá tốc độ phát triển của vi khuẩn cho thấy rằng nồng độ kháng sinh kìm khuẩn cao có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị Kháng sinh được chia thành hai loại tùy thuộc vào chủng loại và số lượng vi khuẩn, cũng như mức độ tác động của chúng Việc hiểu rõ tác dụng của kháng sinh ở nồng độ cao là rất quan trọng để cải thiện hiệu quả điều trị và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Ban hành hướng dẫn rõ ràng cho người dùng và đào tạo cho các nhân viên là rất quan trọng Polymyxin là kháng sinh duy nhất có tác dụng hiệu quả Việc sử dụng thuốc an toàn và hợp lý phụ thuộc vào loại và số lượng vi khuẩn, cũng như sự hình thành hoặc hoạt động của protein Kháng sinh được chia thành hai loại chính: kháng sinh kìm khuẩn và kháng sinh diệt khuẩn, với sự hiệu quả khác nhau tùy thuộc vào nồng độ sử dụng.
Năm 2007, một nghiên cứu đã chỉ ra rằng hiệu quả của kháng sinh phụ thuộc vào loại và số lượng vi khuẩn Các kháng sinh kìm khuẩn có thể hoạt động hiệu quả ở nồng độ cao hơn, tuy nhiên, thực tế cho thấy không có ranh giới rõ ràng cho FIP tại khu vực Đông Nam Á.
TÍNH CẤP THIẾT THỰC HIỆN ĐỀ TÀI
Tình trạng bán kháng sinh không theo quy định tại các nhà thuốc GPP ở Việt Nam đang gia tăng, dẫn đến tình trạng kháng thuốc nghiêm trọng, đặc biệt là với các kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3 và quinolon Trong bối cảnh các trường đào tạo dược ngày càng nhiều nhưng chất lượng đầu ra chưa đảm bảo, sự thiếu vắng dược sĩ đại học tại nhà thuốc khiến nhân viên bán thuốc chủ yếu là người có trình độ cao đẳng và trung cấp Do đó, việc nghiên cứu đánh giá kiến thức và kỹ năng tư vấn của nhân viên bán thuốc về kháng sinh là rất cần thiết Nghiên cứu định lượng “Khảo sát tư vấn và kỹ năng hướng dẫn sử dụng thuốc kháng sinh của nhân viên cơ sở bán lẻ thuốc cho người mua thuốc” đã được tiến hành để làm rõ vấn đề này.