TRỌNG TÀI QUỐC TẾ
Các khái niệm
Theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Luật thương mại 2005, "hoạt động thương mại" được định nghĩa là các hoạt động có khả năng sinh lợi và tạo ra lợi nhuận, bao gồm mua bán, trao đổi hàng hóa, cung ứng dịch vụ, đầu tư và xúc tiến đầu tư thương mại Thương mại quốc tế là một phần quan trọng trong hoạt động này, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn cầu.
Thương mại quốc tế là quá trình trao đổi hàng hóa, dịch vụ và các yếu tố sản xuất giữa các quốc gia hoặc giữa các tổ chức, cá nhân trong nước với đối tác nước ngoài Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), thương mại quốc tế được xem xét trên bốn lĩnh vực chính.
Thương mại liên quan đến đầu tư;
Thương mại liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ.
Trong những năm gần đây, nghiên cứu và thực tiễn về chính sách quản lý thương mại quốc tế đã được mở rộng ra nhiều lĩnh vực và chủ thể khác nhau Điều này bao gồm mối quan hệ giữa con người với nhau, như lao động, việc làm và quyền con người, cũng như mối quan hệ giữa con người với môi trường tự nhiên.
Trong hoạt động thương mại, đặc biệt là buôn bán và trao đổi hàng hóa, mâu thuẫn và tranh chấp giữa các đối tác là điều không thể tránh khỏi Tranh chấp thương mại thường phát sinh khi có sự không thực hiện hoặc thực hiện không đúng các thỏa thuận trong giao dịch quốc tế, bao gồm các lĩnh vực như mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, phân phối, đại diện, đại lý, tư vấn kỹ thuật và vận chuyển hàng hóa.
Các bên cần tìm kiếm một phương án giải quyết công bằng và đảm bảo lợi ích cho tất cả Trọng Tài Thương Mại hiện đang là một trong những giải pháp hiệu quả để đạt được điều này.
Trọng tài thương mại, theo khoản 1 Điều 3 Luật Trọng tài thương mại 2010, được định nghĩa là phương thức giải quyết tranh chấp dựa trên sự thỏa thuận của các bên Quá trình giải quyết tranh chấp cần tuân thủ các quy định của Luật Trọng tài thương mại 2010 Các tranh chấp này có thể phát sinh từ hoạt động thương mại giữa các bên, bao gồm cả trường hợp có ít nhất một bên tham gia hoạt động thương mại hoặc các tranh chấp khác được pháp luật quy định giải quyết bằng trọng tài.
Phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài mang lại sự đơn giản và linh hoạt, giúp quá trình xử lý nhanh chóng hơn Trung tâm trọng tài được tổ chức với cấu trúc bao gồm ban điều hành, ban thư ký và các trọng tài viên Cơ cấu này gọn nhẹ, với ban điều hành gồm chủ tịch, một hoặc nhiều phó chủ tịch và có thể có tổng thư ký do chủ tịch chỉ định Chủ tịch trung tâm trọng tài đồng thời là trọng tài viên, và trung tâm có danh sách các trọng tài viên để tham gia giải quyết tranh chấp khi được chọn hoặc chỉ định.
Trọng tài thương mại quốc tế là hình thức giải quyết tranh chấp trong các quan hệ tư pháp quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại quốc tế, nơi pháp luật cho phép sử dụng trọng tài Theo phương thức này, các bên liên quan đồng ý đưa vụ tranh chấp ra một cơ quan trọng tài cụ thể để giải quyết Trọng tài thương mại quốc tế có những đặc điểm riêng, thể hiện qua ba dấu hiệu chính.
“Thứ nhất: Các bên tham gia thỏa thuận trọng tài, tại thời điểm ký kết thỏa thuận trọng tài đó, có trụ sở kinh doanh ở các nước khác nhau.”
Một trong những địa điểm trọng tài có thể được xác định ngoài quốc gia nơi các bên có trụ sở kinh doanh, bao gồm nơi tiến hành trọng tài theo thỏa thuận, nơi thực hiện chủ yếu các nghĩa vụ trong quan hệ thương mại hoặc nơi có mối liên hệ chặt chẽ nhất với nội dung tranh chấp.
“Thứ ba: Các bên đã thỏa thuận rõ ràng vấn đề chủ yếu của thỏa thuận trọng tài liên quan đến nhiều nước.”
Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài………………………………………… 6 1.3 Đặc điểm
Gồm 5 nguyên tắc: a Trọng tài viên phải tôn trọng thỏa thuận của các bên nếu thỏa thuận đó không vi phạm điều cấm và trái đạo đức xã hội.
Nguyên tắc này thể hiện sự tôn trọng của trọng tài viên đối với các bên tranh chấp, nhấn mạnh tầm quan trọng của thỏa thuận trọng tài và quyền lợi, nghĩa vụ của các bên Mục tiêu chính trong giải quyết tranh chấp thương mại là tôn trọng thỏa thuận của các bên, nhằm tìm ra phương hướng giải quyết tối ưu mà vẫn bảo vệ lợi ích của họ Tuy nhiên, thỏa thuận này cần phải tuân thủ các quy định pháp luật và đạo đức xã hội để được công nhận.
Một trong những lợi ích của việc giải quyết tranh chấp qua thủ tục trọng tài là các bên tranh chấp được đảm bảo quyền tự do định đoạt trong quá trình giải quyết Họ có quyền thỏa thuận về các vấn đề liên quan đến thủ tục, và trọng tài viên phải tôn trọng những thỏa thuận này; nếu không, quyết định của hội đồng trọng tài có thể bị tòa án hủy theo yêu cầu của các bên Bên cạnh đó, trọng tài viên cần phải đảm bảo tính độc lập, khách quan và tuân thủ quy định của pháp luật.
Trọng tài viên đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp thương mại, tương tự như một thẩm phán, với nhiệm vụ đưa ra quyết định khách quan và vô tư Để đảm bảo tính công bằng, trọng tài viên phải độc lập với các bên tranh chấp và không có quyền lợi liên quan đến bất kỳ bên nào Điều 20 của Luật trọng tài thương mại 2010 quy định các tiêu chuẩn tối thiểu cho trọng tài viên, nhằm xây dựng một đội ngũ trọng tài viên chuyên nghiệp, có năng lực và uy tín tại Việt Nam Luật cũng cho phép các Trung tâm trọng tài đặt ra tiêu chuẩn cao hơn cho trọng tài viên trong danh sách của họ.
Luật trọng tài thương mại 2010 đã khắc phục những hạn chế của Pháp lệnh Trọng tài thương mại năm 2003 bằng cách không yêu cầu Trọng tài viên phải có quốc tịch Việt Nam, cho phép người nước ngoài được chỉ định làm trọng tài viên tại Việt Nam nếu được các bên tranh chấp hoặc tổ chức trọng tài tín nhiệm Quy định này phù hợp với nhu cầu thực tế trong bối cảnh Việt Nam đang tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế Đồng thời, các bên tranh chấp đều có quyền và nghĩa vụ bình đẳng, và Hội đồng trọng tài có trách nhiệm tạo điều kiện để họ thực hiện các quyền và nghĩa vụ này.
Sự bình đẳng về quyền và nghĩa vụ giữa các bên tranh chấp là yếu tố quan trọng trong trọng tài thương mại, đảm bảo không có sự thiên vị nào như tại Tòa án Điều này cho thấy rằng việc giải quyết tranh chấp thương mại qua trọng tài vẫn duy trì tính công bằng Thêm vào đó, quy trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài được tiến hành không công khai, trừ khi các bên có thỏa thuận khác.
Giải quyết tranh chấp thương mại thông qua trọng tài thương mại mang lại lợi ích lớn nhờ tính không công khai, điều này khác biệt so với việc giải quyết tại Tòa án, nơi phiên tòa diễn ra công khai và có thể ảnh hưởng đến uy tín và đời sống riêng tư của các bên Việc này cũng giúp bảo vệ các bí mật kinh doanh quan trọng, đảm bảo quyền lợi cho các bên tham gia tranh chấp Hơn nữa, phán quyết trọng tài là chung thẩm, tức là có tính chất quyết định cuối cùng, tạo ra sự ổn định và tin cậy cho các bên trong quá trình giải quyết tranh chấp.
Nguyên tắc chung thẩm trong trọng tài thương mại quy định rằng phán quyết của trọng tài viên không thể bị kháng cáo hay xem xét lại bởi bất kỳ trọng tài hay Tòa án nào khác Điều này chỉ cho phép thực hiện phán quyết hoặc yêu cầu Tòa án hủy bỏ phán quyết đó Nguyên tắc này giúp giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng, tránh tình trạng kháng cáo kéo dài tốn thời gian và công sức Đồng thời, các bên tranh chấp cũng buộc phải chấp nhận phán quyết của Trọng tài viên.
1.3 Đặc điểm: a “Đặc điểm trọng tài:“
“Với tư cách là một hình thức giải quyết tranh chấp thương mại, trọng tài mang những đặc điểm sau:“
Trọng tài là phương thức giải quyết tranh chấp với sự tham gia của bên thứ ba, bao gồm một trọng tài viên hoặc hội đồng trọng tài, có nhiệm vụ trung gian Quá trình này diễn ra thông qua một thủ tục tố tụng chặt chẽ, được quy định bởi pháp luật trọng tài, điều lệ và quy tắc của tổ chức trọng tài liên quan.
Kết quả giải quyết tranh chấp thương mại tại trọng tài thương mại là phán quyết được đưa ra bởi trọng tài, có giá trị ràng buộc đối với các bên liên quan trong vụ tranh chấp Trọng tài quốc tế có những đặc trưng riêng biệt, đảm bảo tính khách quan và hiệu quả trong quá trình giải quyết.
Trọng tài quốc tế có các đặc trưng cơ bản sau:
Tính “quốc tế” của Trọng tài quốc tế:
Thuật ngữ “quốc tế” phân biệt các vụ trọng tài trong nước với những vụ trọng tài có yếu tố vượt qua biên giới quốc gia Để định nghĩa thuật ngữ này, có hai tiêu chí chính được áp dụng, có thể sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp.
Tiêu chí thứ nhất là bản chất của tranh chấp.
Quy tắc tố tụng của ICC xác định rằng chức năng của Trọng tài quốc tế ICC là giải quyết các tranh chấp kinh doanh có tính chất quốc tế Mặc dù không có định nghĩa cụ thể về "tranh chấp kinh doanh có tính chất quốc tế", sách hướng dẫn của ICC giải thích rằng bản chất quốc tế của trọng tài không yêu cầu các bên phải có quốc tịch khác nhau Ví dụ, hợp đồng giữa hai công dân cùng quốc tịch nhưng thực hiện tại quốc gia khác, hoặc hợp đồng giữa một nhà nước và công ty con của công ty nước ngoài tại quốc gia đó cũng được coi là tranh chấp quốc tế.
Tiêu chí thứ hai nhấn mạnh vào các bên, hoặc là quốc tịch hoặc nơi thường trú.
Tiêu chí về quốc tịch, nơi thường trú hoặc trụ sở thương mại của các bên trong thỏa thuận trọng tài được quy định trong Công ước châu Âu 1961 Công ước này nhấn mạnh rằng các thỏa thuận trọng tài nhằm giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế giữa các cá nhân hoặc pháp nhân cần phải có nơi thường trú hoặc trụ sở ở các quốc gia khác nhau.
Thụy Sĩ là một ví dụ điển hình về việc xác định tính quốc tế của trọng tài dựa vào quốc tịch của các bên Tiêu chí "quốc tịch" cũng được áp dụng tại Anh và Mỹ trong lĩnh vực trọng tài.
Việc thiếu một định nghĩa thống nhất về tính "quốc tế" trên bình diện toàn cầu dẫn đến nhiều vấn đề trong lĩnh vực trọng tài Mỗi quốc gia áp dụng các tiêu chí riêng để phân biệt giữa phán quyết trọng tài quốc tế và trong nước, gây ra sự không đồng nhất Luật Mẫu được phát triển nhằm phục vụ cho trọng tài thương mại quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong việc định nghĩa các thuật ngữ liên quan.
Theo Luật Mẫu, trọng tài được coi là quốc tế khi các bên tham gia có trụ sở kinh doanh ở các quốc gia khác nhau tại thời điểm ký kết thỏa thuận trọng tài Ngoài ra, trọng tài cũng được xem là quốc tế nếu địa điểm tiến hành trọng tài được xác định theo thỏa thuận, hoặc nơi thực hiện các nghĩa vụ thương mại chủ yếu, hoặc nơi có mối quan hệ mật thiết nhất với nội dung tranh chấp Cuối cùng, nếu các bên đã thỏa thuận rõ ràng rằng thỏa thuận trọng tài liên quan đến nhiều quốc gia, thì cũng được xem là trọng tài quốc tế.
Phân loại
“Trong thực tế tồn tại hai loại trọng tài là trọng tài quy chế hay thường trực và trọng tài đơn vụ:“ a Trọng tài thường trực:
Trọng tài thường trực là hình thức trọng tài được tổ chức tại các trung tâm, hiệp hội với cơ cấu tổ chức chặt chẽ và trụ sở cố định, giúp các bên tranh chấp nhận được sự hỗ trợ pháp lý bài bản Một trong những ưu điểm lớn nhất của trọng tài thường trực là quy định chi tiết về thủ tục tố tụng, đảm bảo rằng mọi tranh chấp sẽ được giải quyết, ngay cả khi một bên không tham gia Ví dụ, nếu bị đơn không chỉ định trọng tài viên trong thời hạn quy định, Chủ tịch Trung tâm sẽ tự động chỉ định Theo Quy tắc tố tụng của VIAC, nếu bị đơn không thực hiện quyền chỉ định trong 30 ngày, việc chỉ định sẽ do Chủ tịch thực hiện Tương tự, Quy tắc của ICC cho phép trọng tài viên tiếp tục tiến trình tố tụng ngay cả khi một bên không tham dự mà không có lý do chính đáng Những quy định này rất cần thiết để đảm bảo tính hiệu quả và công bằng trong quá trình giải quyết tranh chấp.
Một trong những ưu điểm chính của trọng tài là sự hỗ trợ từ các chuyên gia có trình độ cao, đảm bảo rằng Hội đồng Trọng tài được thành lập đúng cách và các khoản phí được nộp đầy đủ và đúng hạn Tòa án Trọng tài của Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) là một ví dụ tiêu biểu, giám sát toàn bộ quy trình từ khi thông báo yêu cầu trọng tài cho đến khi gửi quyết định cho các bên Theo Điều 27 Quy tắc tố tụng của ICC, quyết định trọng tài phải được ICC phê chuẩn về hình thức trước khi ban hành, giúp hạn chế sai sót và giảm nguy cơ quyết định bị tuyên hủy Nếu không có sự giám sát này, Hội đồng Trọng tài sẽ phải tự gánh vác trách nhiệm, có thể dẫn đến việc tố tụng bị gián đoạn hoặc không tuân thủ đúng quy định đã thỏa thuận.
Một trong những nhược điểm lớn nhất của Trọng tài thường trực là chi phí cao Khi giải quyết tranh chấp tại đây, các bên không chỉ phải trả thù lao cho các Trọng tài viên mà còn phải chi trả thêm các khoản phí hành chính để nhận được sự hỗ trợ từ các trung tâm trọng tài.
Một nhược điểm của Trọng tài thường trực là quá trình tố tụng có thể kéo dài, do các bên phải tuân thủ thời hạn quy định trong Quy tắc tố tụng.
Trọng tài vụ việc là hình thức trọng tài do các bên đương sự thành lập nhằm giải quyết một vụ tranh chấp cụ thể và tự giải thể khi tranh chấp đã được giải quyết Khác với trọng tài thường trực, trọng tài vụ việc không có trụ sở cố định và không phụ thuộc vào bất kỳ quy tắc xét xử nào, thường chỉ có một trọng tài viên duy nhất do các bên thống nhất lựa chọn Các bên có quyền tự do quy định quy tắc tố tụng riêng, tạo nên tính linh hoạt trong quá trình giải quyết tranh chấp Trọng tài vụ việc cũng được hiểu là trọng tài tự tiến hành (do it yourself arbitration), mang lại nhiều ưu điểm cho các bên tham gia.
Trọng tài là phương thức giải quyết tranh chấp gọn nhẹ và linh hoạt, với thời gian xét xử ngắn và chi phí thấp Các bên có quyền tự định đoạt và dễ dàng đi đến thỏa thuận chung Thủ tục giải quyết hoàn toàn dựa trên sự thỏa thuận của các bên, yêu cầu sự hợp tác chặt chẽ để thực hiện hiệu quả, mặc dù điều này có thể tốn nhiều thời gian do cần thỏa thuận chi tiết về quy trình tố tụng.
Trọng tài vụ việc mang lại lợi ích về chi phí thấp và thời gian giải quyết nhanh chóng Khi lựa chọn hình thức trọng tài này, các bên không phải chịu thêm chi phí hành chính cho các trung tâm trọng tài, điều này giúp tiết kiệm đáng kể Chẳng hạn, theo Quy tắc tố tụng của Tòa án Trọng tài quốc tế ICC, Nguyên đơn phải nộp phí đăng ký 2.500 USD, không hoàn lại, và mức phí hành chính tối đa có thể lên tới 75.800 USD Tương tự, Viện Trọng tài Stockholm yêu cầu Nguyên đơn nộp phí đăng ký 1.500 Euro, cũng không hoàn lại Hơn nữa, trong trọng tài vụ việc, các bên có thể thỏa thuận bỏ qua một số thủ tục không cần thiết, từ đó rút ngắn thời gian giải quyết tranh chấp.
Quá trình tố tụng trong trọng tài phụ thuộc vào hệ thống luật nơi xét xử và thiện chí của các bên, dẫn đến nguy cơ trì hoãn nếu một bên không hợp tác Việc thành lập Hội đồng Trọng tài có thể gặp khó khăn do không có quy tắc tố tụng áp dụng Không có tổ chức giám sát nào trong trọng tài vụ việc, do đó, kết quả chủ yếu phụ thuộc vào khả năng điều hành của các Trọng tài viên Các bên và Trọng tài viên sẽ không nhận được sự hỗ trợ từ tổ chức trọng tài thường trực trong trường hợp sự kiện không lường trước xảy ra, và chỉ có thể nhận sự trợ giúp từ Tòa án Do đó, để đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra suôn sẻ, cần có sự tồn tại của Hội đồng Trọng tài và quy tắc tố tụng cụ thể.
Thủ tục giải quyết trong Trọng tài đơn vụ hoàn toàn dựa vào sự thỏa thuận giữa các bên, yêu cầu sự thiện chí để đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra đầy đủ và hiệu quả Không có tổ chức nào giám sát việc thực hiện trọng tài và các Trọng tài viên, do đó, kết quả phụ thuộc chủ yếu vào khả năng tiến hành và kiểm soát quá trình tố tụng của các Trọng tài viên.
Mỗi hình thức trọng tài đều có ưu và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn giữa trọng tài vụ việc hay trọng tài quy chế là lý tưởng khi tranh chấp phát sinh Các bên cần xem xét bản chất của tranh chấp để quyết định loại trọng tài và thủ tục tố tụng cần tuân theo Tuy nhiên, trong thực tế, việc cân nhắc này thường diễn ra trong giai đoạn đàm phán và ký kết hợp đồng, giúp đảm bảo an toàn cho việc giải quyết tranh chấp Thỏa thuận về hình thức trọng tài cụ thể trong hợp đồng có tác dụng ngăn ngừa lạm dụng từ bên vi phạm, đặc biệt khi họ thường có thái độ thiếu thiện chí khi tranh chấp xảy ra.
1.5 Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp trọng tài: a Ưu điểm:
Trọng tài thương mại là một phương thức giải quyết tranh chấp không phụ thuộc vào quyền lực nhà nước, mà chủ yếu dựa vào ý chí tự định đoạt của các bên liên quan Quy trình này cho phép bên thứ ba độc lập đưa ra phán quyết thông qua thủ tục linh hoạt, từ đó tối đa hóa quyền quyết định của các bên tranh chấp.
“Thứ hai, thủ tục giải quyết đơn giản, thuận tiện giúp cho việc giải quyết tranh chấp nhanh gọn, dứt điểm, hiệu quả.“
Phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại không chỉ bảo đảm uy tín mà còn giữ bí mật cho các bên liên quan, từ đó giúp củng cố và duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài giữa các bên.
Việc xét xử theo cơ chế trọng tài tuân thủ nguyên tắc xét xử một lần, do đó, quyết định của trọng tài thương mại sẽ có giá trị chung thẩm.
Giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài thương mại mang lại nhiều ưu điểm, như trình độ chuyên môn cao của trọng tài viên, thường là tiến sĩ hoặc thạc sĩ, với phần lớn được đào tạo ở nước ngoài Bên cạnh đó, tính độc lập trong quá trình tố tụng cũng là một yếu tố quan trọng Tuy nhiên, cũng cần lưu ý đến một số nhược điểm trong phương thức này.
Việc thực hiện các quyết định của trọng tài phụ thuộc vào ý thức tự nguyện của các bên Doanh nghiệp nước ngoài thường có uy tín cao, nên họ tự giác thực hiện các quyết định này Ngược lại, doanh nghiệp trong nước vẫn chưa coi trọng giải quyết tranh chấp bằng trọng tài, dẫn đến ý thức tự giác còn hạn chế.
Sự khác biệt giữa trọng tài quốc tế với tòa án và tòa án kinh tế………………………… 15 1.8 Sự khác biệt giữa trọng tài quốc tế với trọng tài nội địa………………………….…… 16 II GIỚI THIỆU LUẬT MẪU VỀ TRỌNG TÀI THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ (UNCITRAL MODEL LAW 1985)
Trọng tài quốc tế Tòa án kinh tế
Các bên được quyền lựa chọn ngôn ngữ.
Tòa án sử dụng ngôn ngữ quốc gia.
Luật áp dụng để giải quyết tranh chấp
Trọng tài quốc tế thường linh hoạt hơn trong việc tôn trọng quyền thỏa thuận của các bên, bao gồm thỏa thuận về luật áp dụng, luật cho nội dung tranh chấp và thỏa thuận về trọng tài.
Tòa án áp dụng luật quốc gia là chủ yếu
“Địa điểm giải quyết tranh chấp“ Địa điểm giải quyết tranh chấp do các bên lựa chọn.
Giải quyết tranh chấp tại trụ sở Tòa án cố định
Việc thẩm phán cùng quốc tịch với một bên và tính dễ bị chi phối bởi yếu tố quốc tịch quen biết được hạn chế hơn.
Thẩm phán thường cùng quốc tịch với một bên và dễ bị chi phối bởi yếu tố quốc tịch quen biết.
“Thời gian giải quyết tranh chấp“
Giải quyết tranh chấp có thể tuân theo quy tắc tố tụng, nhưng các bên có thể thỏa thuận để tiến hành nhanh hơn Phán quyết của trọng tài quốc tế có giá trị chung thẩm, cho phép thi hành ngay sau khi xét xử, giúp tiết kiệm thời gian đáng kể.
Thời gian giải quyết tranh chấp tại Tòa án thường bị kéo dài do quy trình tố tụng nghiêm ngặt Ngoài ra, việc kháng cáo và kháng nghị đối với phán quyết của tòa án cũng góp phần làm tăng thời gian giải quyết.
Pháp luật trọng tài chủ yếu công nhận nguyên tắc xét xử không công khai, trừ khi các bên có thỏa thuận khác Nguyên tắc này giúp bảo vệ uy tín, bảo mật nội dung tranh chấp và danh tính các bên, từ đó góp phần củng cố và duy trì mối quan hệ hợp tác giữa các bên.
Diễn ra công khai và bản án được tuyên công khai.
Phạm vi công nhận và thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài theo công ước New York rất rộng, bao gồm 146 quốc gia và vùng lãnh thổ tham gia.
Phạm vi thi hành bản án hiện nay còn hạn chế, thể hiện qua sự tồn tại của nhiều điều ước song phương mà chưa có công ước quốc tế đa phương nào được thiết lập để quy định việc thi hành bản án của tòa án.
Thường có danh sách trọng tài viên uy tín, chuyên môn sâu và được các bên tin tưởng lựa chọn để giải quyết tranh chấp.
Tòa án hiện nay thiếu sự chuyên môn hóa cao, với số lượng chuyên gia trong các lĩnh vực tranh chấp còn hạn chế, đặc biệt là trong các lĩnh vực mới nổi như sở hữu trí tuệ, ngân hàng và ngoại thương.
“ Nguyên nhân sự khác biệt: “
Tòa án là cơ quan trong hệ thống tư pháp quốc gia, thực hiện chủ quyền quốc gia trên lãnh thổ của mình khi tiến hành tố tụng nhân danh Nhà nước Ngược lại, trọng tài quốc tế là tổ chức mang tính tự nguyện, phi quyền lực công, hoạt động dựa trên ý chí và sự thỏa thuận của các bên liên quan Do đó, phương thức giải quyết tranh chấp bằng Tòa án thường chặt chẽ và rườm rà hơn, phải tuân theo pháp luật quốc gia, trong khi trọng tài có cơ chế giải quyết linh hoạt và thoáng hơn.
Các tranh chấp được giải quyết bằng trọng tài quốc tế thường liên quan đến ngoại thương và kinh doanh thương mại, do đó cần phải tiến hành một cách nhanh chóng và linh hoạt, nhằm tối ưu hóa lợi ích cho các bên và giảm thiểu thiệt hại kinh tế.
“ 1.8 Sự khác biệt giữa trọng tài quốc tế với trọng tài nội địa “
Điểm khác biệt chính giữa trọng tài quốc tế và trọng tài nội địa là yếu tố "quốc tế" Trong thực tiễn và lý thuyết trọng tài, hai yếu tố quan trọng được xem xét để xác định tính chất quốc tế của trọng tài bao gồm tính chất của tranh chấp và quốc tịch của các bên tham gia Các yếu tố khác cũng có thể được xem xét để làm rõ tính chất này.
“Tính chất tranh chấp: nơi giao kết hợp đồng ở nước ngoài, nơi thực hiện hợp đồng ở nước ngoài, các bên tham gia hợp đồng ở các nước khác nhau…“
Chủ thể tranh chấp trong trọng tài quốc tế thường là các bên có quốc tịch khác nhau hoặc có trụ sở thương mại và nơi cư trú thường xuyên tại các quốc gia khác nhau Việc xác định một vụ trọng tài là “quốc tế” hay “nội địa” còn phụ thuộc vào quy định của luật pháp từng quốc gia liên quan.
Tính quốc tế này được trình bày cụ thể, chi tiết hơn ở mục “Tính quốc tế của Trọng tài thương mại quốc tế”.
II GIỚI THIỆU LUẬT MẪU VỀ TRỌNG TÀI THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ (UNCITRAL MODEL LAW 1985)
2.1Giới thiệu về UNCITRAL (United Nations Commission On International Law)
UNCITRAL, cơ quan pháp lý chủ chốt của Liên Hợp Quốc về Luật thương mại quốc tế, được thành lập vào năm 1965 nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển thương mại quốc tế Đại hội đồng Liên Hợp Quốc nhận thấy sự khác biệt trong luật pháp giữa các quốc gia là rào cản đối với thương mại toàn cầu, do đó đã quyết định rằng Liên Hợp Quốc cần tích cực giảm bớt hoặc loại bỏ các trở ngại pháp lý gây cản trở cho thương mại quốc tế.
Hiện đại hoá và hài hoà hệ thống quy tắc trong thương mại quốc tế là cần thiết để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao mức sống và tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh Để mở rộng và tăng cường những cơ hội này trên toàn cầu, UNCITRAL đã đề xuất các quy tắc hiện đại, công bằng và hài hoà cho các giao dịch thương mại.
Các quy ước, luật và quy tắc mẫu được chấp nhận trên toàn thế giới.
Các hướng dẫn về luật và pháp lý có ý nghĩa thực tế lớn.
Các thông tin cập nhật về các case law và việc ban hành luật thương mại thống nhất.
Trợ giúp kỹ thuật cho các dự án cải cách, sửa đổi luật.
Hội nghị quốc gia và khu vực về luật thương mại thống nhất đã được tổ chức với sự tham gia của các nước thành viên Ủy ban đã thành lập sáu nhóm làm việc để chuẩn bị nội dung cho các chủ đề trong chương trình làm việc Mỗi nhóm làm việc bao gồm tất cả các thành viên của Ủy ban, nhằm đảm bảo sự hợp tác và thống nhất trong việc phát triển các vấn đề liên quan đến luật thương mại.
Nhóm I - Các doanh nghiệp nhỏ, vừa và nhỏ
Nhóm II – Trọng tài và hòa giải
Nhóm III – Giải quyết tranh chấp trực tuyến
Nhóm IV - Thương mại điện tử
Nhóm VI - Quyền lợi bảo mật c Các lĩnh vực hoạt động:
Nội dung bài viết đề cập đến việc soạn thảo văn bản liên quan đến nhiều lĩnh vực như giải quyết tranh chấp, trọng tài, hòa giải, thực tiễn hợp đồng thương mại quốc tế, vận chuyển, khả năng thanh toán, thương mại điện tử, thanh toán quốc tế, hoạt động bảo lãnh, hợp đồng công chính và mua bán hàng hóa.
Nghị Định Số 63/2011/NĐ-CP…………………………………………………………… 55 3.4 Nghị Quyết Thẩm Phán 01/2014/NQ-HĐTP
Nghị định số 63/2011/NĐ-CP, được ban hành bởi chính phủ vào ngày 27/11/2014 và có hiệu lực từ 20/09/2011, bao gồm 4 chương và 28 điều Nghị định này quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Trọng tài thương mại, tập trung vào quản lý nhà nước về trọng tài, thủ tục đăng ký hoạt động, chấm dứt hoạt động và thu hồi Giấy phép thành lập cũng như Giấy đăng ký hoạt động của các Trung tâm trọng tài.
Chi nhánh Trung tâm trọng tài tại Việt Nam cần tuân thủ quy trình thành lập, đăng ký hoạt động và chấm dứt hoạt động theo quy định pháp luật Việc thu hồi Giấy phép thành lập và Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, cũng như văn phòng đại diện của tổ chức trọng tài nước ngoài, phải được thực hiện đúng quy trình Ngoài ra, các quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của Hội đồng trọng tài cũng cần được thi hành kịp thời và hiệu quả.
3.3.1 Chương I: Quy định chung Điều 1 Phạm vi điều chỉnh
Nghị định này quy định chi tiết về việc quản lý nhà nước đối với trọng tài thương mại, bao gồm thủ tục đăng ký, chấm dứt hoạt động và thu hồi Giấy phép của Trung tâm trọng tài và các Chi nhánh Nó cũng hướng dẫn quy trình thành lập và hoạt động của Văn phòng đại diện của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam, cùng với việc thi hành quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của Hội đồng trọng tài Ngoài ra, Nghị định nêu rõ nhiệm vụ và quyền hạn của Bộ Tư pháp, Bộ Tài chính, và Sở Tư pháp, cũng như cách thức nộp hồ sơ.
Hồ sơ xin cấp mới, cấp lại, thay đổi nội dung Giấy phép thành lập và Giấy đăng ký hoạt động, cũng như hồ sơ chấm dứt hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh, và Văn phòng đại diện của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam có thể được nộp trực tiếp hoặc gửi qua bưu điện tới cơ quan có thẩm quyền.
Chương II quy định về quy trình đăng ký, chấm dứt hoạt động và thu hồi giấy phép thành lập cũng như giấy đăng ký hoạt động của trung tâm trọng tài và chi nhánh của trung tâm trọng tài.
“ Điều 6 Tên của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh, Văn phòng đại diện của Trung tâm trọng tài “
Cụm từ “Trung tâm trọng tài” phải được sử dụng một cách độc đáo, không trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với tên của các Trung tâm trọng tài, Chi nhánh, hay Văn phòng đại diện đã được cấp Giấy phép thành lập Đồng thời, cần đảm bảo không vi phạm các truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc.
Nếu Trung tâm trọng tài có tên bằng tiếng nước ngoài, tên này phải được dịch từ tên tiếng Việt sang tiếng nước ngoài, đảm bảo không trùng lặp và không gây nhầm lẫn với tên của các tổ chức trọng tài khác đang hoạt động tại Việt Nam.
Trung tâm trọng tài có thể sử dụng biểu tượng riêng, nhưng không được phép sử dụng Quốc kỳ, Đảng kỳ, Quốc huy, hình ảnh lãnh tụ hoặc hình ảnh đồng tiền của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam làm biểu tượng của mình.
“3 “Tên của Chi nhánh của Trung tâm trọng tài phải bao gồm cụm từ “Chi nhánh” và tên của Trung tâm trọng tài.“
“4 “Tên của Văn phòng đại diện của Trung tâm trọng tài phải bao gồm cụm từ “Văn phòng đại diện” và tên của Trung tâm trọng tài.“
“ Điều 7 Điều lệ của Trung tâm trọng tài “
““Điều lệ của Trung tâm trọng tài bao gồm những nội dung chủ yếu sau đây:“
“1 Tên của Trung tâm trọng tài; tên nước ngoài của Trung tâm trọng tài (nếu có);“
“3 Lĩnh vực, mục tiêu hoạt động;“
“5 Điều kiện cơ sở vật chất và nguồn tài chính, chế độ tài chính của Trung tâm trọng tài;“
Cơ cấu tổ chức và cơ chế quản trị của Trung tâm trọng tài cần được thiết lập rõ ràng, bao gồm việc tổ chức lại hoặc giải thể khi cần thiết Đồng thời, cần có cơ chế giải quyết tranh chấp nội bộ hiệu quả để đảm bảo hoạt động của Trung tâm diễn ra suôn sẻ và minh bạch.
“7 Người đại diện theo pháp luật của Trung tâm trọng tài, quyền và nghĩa vụ của người đại diện theo pháp luật;“
Danh sách các sáng lập viên và phương thức thay đổi sáng lập viên của Trung tâm trọng tài được quy định rõ ràng Bên cạnh đó, điều kiện để kết nạp và khai trừ trọng tài viên cũng được nêu cụ thể, cùng với quyền và nghĩa vụ của họ trong quá trình hoạt động.
“9 Chế độ lưu trữ hồ sơ, tài liệu;“
“10 Thể thức thông qua điều lệ;“
“11 Thể thức công bố Quy tắc tố tụng của Trung tâm trọng tài;“
“12 Những nội dung khác phù hợp với quy định của pháp luật.“
“ Điều 8 Đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài “
Hồ sơ đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài bao gồm các tài liệu sau: Đơn đăng ký hoạt động, bản sao có chứng thực Giấy phép thành lập Trung tâm trọng tài (kèm bản chính để đối chiếu), bản sao có chứng thực Điều lệ Trung tâm trọng tài (cũng cần bản chính để đối chiếu), và bản chính hoặc bản sao có chứng thực Giấy tờ chứng minh về trụ sở hoạt động của Trung tâm trọng tài.
Trong vòng 15 ngày kể từ khi nhận hồ sơ hợp lệ, Sở Tư pháp phải cấp Giấy đăng ký hoạt động cho Trung tâm trọng tài.
Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ khi cấp Giấy đăng ký hoạt động cho Trung tâm trọng tài, Sở Tư pháp có trách nhiệm gửi 01 bản sao Giấy đăng ký hoạt động đến Bộ Tư pháp.
Sau khi nhận Giấy đăng ký hoạt động, Trung tâm trọng tài sẽ tiến hành công bố thành lập theo Điều 26 của Luật Trọng tài thương mại và thực hiện khắc con dấu theo quy định pháp luật.
Trung tâm trọng tài được hoạt động kể từ ngày được cấp Giấy đăng ký hoạt động.
“ Điều 9 Chi nhánh của Trung tâm trọng tài “
“ Điều 10 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh “
“ Điều 11 Thay đổi nội dung Giấy phép thành lập, Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh “
“ Điều 12 Cấp lại Giấy phép thành lập, Giấy đăng ký hoạt động “
Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh, và Văn phòng đại diện của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam, trong trường hợp Giấy phép thành lập hoặc Giấy đăng ký hoạt động bị mất, rách, nát, cháy hoặc bị tiêu hủy, có thể gửi hồ sơ đề nghị cấp lại đến cơ quan có thẩm quyền nơi đã cấp Giấy phép hoặc Giấy đăng ký Hồ sơ đề nghị cấp lại cần bao gồm 01 bộ giấy tờ theo quy định.
“a) Đơn đề nghị cấp lại Giấy phép thành lập, Giấy đăng ký hoạt động;“
“b) Giấy xác nhận về việc bị mất Giấy phép thành lập, Giấy đăng ký hoạt động của công an cấp xã nơi mất giấy tờ.“
Quy tắc tố tụng VIAC 2017
VIAC, viết tắt của "Vietnam International Arbitration Centre" (Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam), được thành lập chính thức vào ngày 28 tháng 04 năm 1993 theo Quyết định số 204/TTg của Thủ tướng Chính phủ Việt Nam Trung tâm này được hình thành từ sự hợp nhất của Hội đồng Trọng tài Ngoại thương (thành lập năm 1963) và Hội đồng Trọng tài Hàng hải (thành lập năm 1964).
VIAC là một tổ chức độc lập, hoạt động theo luật pháp Việt Nam và Điều lệ của mình Với tư cách pháp nhân, VIAC có con dấu và tài khoản riêng, đồng thời không hoạt động vì mục đích lợi nhuận Mục tiêu chính của VIAC là thúc đẩy phát triển các phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài và các hình thức giải quyết tranh chấp thương mại khác (ADR) một cách công bằng, thuận lợi và nhanh chóng.
Theo Điều lệ VIAC, tổ chức này chịu trách nhiệm tổ chức các hoạt động giải quyết tranh chấp bằng trọng tài và các phương thức giải quyết tranh chấp thương mại khác theo quy định của pháp luật Đồng thời, VIAC cũng cung cấp hỗ trợ về hành chính, văn phòng và các trợ giúp cần thiết trong quá trình trọng tài và các phương thức giải quyết tranh chấp thương mại khác.
“Theo Điều 2 Luật Trọng tài thương mại, VIAC có thẩm quyền giải quyết:“
“Tranh chấp giữa các bên phát sinh từ hoạt động thương mại.“
“Tranh chấp phát sinh giữa các bên trong đó ít nhất một bên có hoạt động thương mại.“
“Tranh chấp khác giữa các bên mà pháp luật quy định được giải quyết bằng Trọng tài.“
3.5.2 Động lực ra đời của VIAC 2017
Công cuộc cải cách kinh tế của Việt Nam đang trải qua giai đoạn chuyển mình quan trọng, với thông điệp Kiến tạo – Liêm chính – Hành động từ Chính phủ trong nhiệm kỳ mới Trong suốt 20 năm qua, VIAC đã không ngừng lắng nghe ý kiến từ doanh nghiệp, luật sư và cơ quan quản lý nhà nước để cải thiện và hoàn thành nhiệm vụ, luôn hướng tới sự minh bạch, hoàn thiện và hiệu quả.
Để hỗ trợ doanh nghiệp giảm thiểu thời gian và chi phí trong các tranh chấp, đồng thời giải quyết hiệu quả các vấn đề pháp lý phức tạp trong lĩnh vực ngân hàng, VIAC đã ban hành bộ quy tắc tố tụng 2017, có hiệu lực từ ngày 01/03/2017.
Trong bối cảnh Chính phủ đang cải cách thủ tục hành chính và cải thiện môi trường đầu tư, VIAC nổi bật như một tổ chức đáng tin cậy trong việc giải quyết tranh chấp Trung bình, thời gian giải quyết mỗi vụ tranh chấp chỉ là 53.6 ngày Với hàng ngàn vụ đã được xử lý, VIAC tự hào khi chưa có vụ nào bị phát hiện có dấu hiệu nhũng nhiễu hay tham nhũng từ ban thư ký hay các trọng tài viên.
*Điểm sáng trong bộ quy tắc VIAC 2017
Tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp là một lợi ích quan trọng từ các quy định mới tại Điều 6 và Điều 15 Quy tắc VIAC 2017 Những quy định này cho phép gộp nhiều tranh chấp phát sinh từ các quan hệ pháp luật khác nhau vào một vụ tranh chấp duy nhất, giúp tiết kiệm từ 15%-37% phí trọng tài và giảm thiểu thời gian giải quyết cho các bên liên quan.
Điều 37 quy định về thủ tục rút gọn trong trọng tài tại VIAC, nhằm rút ngắn thời gian giải quyết tranh chấp, đặc biệt cho các vụ việc có tình tiết đơn giản và hồ sơ chứng cứ gọn nhẹ, như trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, bảo hiểm và mua bán hàng hóa Các bên có thể tiến hành giải quyết tranh chấp qua video conference, teleconference và các phương tiện khác, mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nước ngoài.
Quy tắc tố tụng trọng tài 2017 đã giải quyết nhiều vấn đề trong lĩnh vực ngân hàng, đặc biệt khi có sự tham gia của bên thứ ba trong các vụ tranh chấp Sự đồng lòng của các bên tham gia là yếu tố quan trọng để đảm bảo thành công trong việc giải quyết các vụ kiện liên quan đến ngân hàng.
Quy tắc mới mang đến một điểm nổi bật vào thứ tư, đó là việc cung cấp thêm cơ hội lựa chọn cho đương sự Cụ thể, khi chọn Tòa án để giải quyết tranh chấp, đương sự không thể lựa chọn Tòa trọng tài, nhưng nếu chọn Tòa trọng tài, họ vẫn có quyền đưa vụ việc lên Tòa án Tính linh hoạt này của bộ quy tắc 2017 giúp doanh nghiệp có tâm thế vững vàng hơn trong quá trình giải quyết tranh chấp.